Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
lượt xem 11
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34. Với đáp án chi tiết cho mỗi bài tập cụ thể, tài liệu sẽ thật hữu ích cho sinh viên nghề này ôn thi tốt nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 34 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: Nghiệp vụ 2 0.3 1 Nghiệp vụ 5 Nghiệp vụ 18 0.35 0.35 Sổ chi tiết vật liệu thành phẩm 1.5 2 Sổ chi phí SXKD TK 154 0.5 4.0 Ghi sổ nhật ký chung 3 Sổ cái các tài khoản có số hiệu bắt đầu là 5, 6, 7, 8, 9 5 2.0 Lập báo cáo kết quả kinh doanh tháng 1/N 1.0 Cộng 10 1 đ 1
- PhiÕu nhËp kho Ngµy.02.. th¸ng.01.. n¨m ..N.. Nî .....152............... Sè: ........01/VL...................... Cã ...........331......... - Hä vµ tªn ngêi nhËn hµng: ......... Nguyễn Văn A... - Lý do nhËp kho: Mua ngoµi - NhËp t¹i kho : ..................Vật liệu.................. Tªn, nh·n hiÖu, quy c¸ch, §¬n Sè lîng S TT phÈm chÊt vËt t, dông cô, vÞ §¬n gi¸ Thµnh tiÒn Yªu cÇu Thùc nhËp s¶n phÈm, hµng ho¸ tÝnh A B C 1 2 3 4 01 Muối Kg 100 100 7.000 700.000 Céng 100 100 700.000 - Tæng sè tiÒn (ViÕt b»ng ch÷): (Bảy trăm nghìn đồng chẵn). HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Số : 112345 Ngày 02 tháng 01 năm N Đơn vị bán hàng : CÔNG TY AN BÌNH Địa chỉ : KCN HÒA KHÁNH – TP ĐÀ NẴNG Số tài khoản : Điện thoại : Mã số THUẾ: 010138732 Họ tên người mua hàng : Nguyễn Văn A Đơn vị mua hàng : Công ty TNHH Thọ Quang Địa chỉ : Khu công nghiệp Khánh Hòa TP Đà Nẵng Số tài khoản : 1061000000021 Hình thức thanh toán: TM/CK Mã số Thuế: 0101004732 2
- STT Tên hàng hóa dịch Đơn vị Số Đơn giá Thành tiền vụ tính lượng 01 Muối Kg 100 7.000 700.000 Cộng tiền hàng : 700.000 Thuế GTGT : 10 % Tiền thuế GTGT : 70.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 770.000 Số tiền viết bằng chữ : (Bảy trăm bảy mươi nghìn đồng chẵn) HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Số : 123456 Ngày 05 tháng 01 năm N 3
- Đơn vị bán hàng : CÔNG TY TNHH THỌ QUANG Địa chỉ : KCN HÒA KHÁNH – TP ĐÀ NẴNG Số tài khoản : 1061000000021 Điện thoại : Mã số THUẾ: 0101004732 Họ tên người mua hàng : Nguyễn Văn C Đơn vị mua hàng : Công ty Thiên Thu Địa chỉ : Số tài khoản : Hình thức thanh toán: chuyển khoản Mã số Thuế: 010198754 STT Tên hàng hóa dịch Đơn vị Số Đơn giá Thành tiền vụ tính lượng 01 Cá hộp Hộp 1.500 20.000 30.000.000 Cộng tiền hàng : 30.000.000 Thuế GTGT : 10 % Tiền thuế GTGT : 3.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 33.000.000 Số tiền viết bằng chữ : (Ba mươi ba triệu đồng chẵn). PhiÕu xuÊt kho Ngµy.05.. th¸ng.01.. n¨m ....N Nî ......632.............. Sè: .............01/TP.................... Cã ............155...... 4
- - Hä vµ tªn ngêi nhËn hµng : Nguyễn Văn C – Công ty Thiên Thu - Lý do xuÊt kho: Xuất bán hàng - XuÊt t¹i kho : Thành phẩm............................................................ Tªn, nh·n hiÖu, quy c¸ch, §¬n Sè lîng S TT phÈm chÊt vËt t, dông cô, vÞ §¬n gi¸ Thµnh tiÒn Yªu cÇu Thùc xuÊt s¶n phÈm, hµng ho¸ tÝnh A B C 1 2 3 4 01 Cá hộp Hộp 1.500 1.500 12.000 18.000.000 Céng 1.500 1.500 18.000.000 - Tæng sè tiÒn (ViÕt b»ng ch÷): (Mười tám triệu đồng chẵn) PhiÕu thu Ngµy ..18..... th¸ng....01.. n¨m........N Sè:...........01.............. Nî: .........111.............. Cã:..........131.............. Hä tªn ngêi nép tiÒn: Nguyễn văn D §Þa chØ: Công ty Hạ Long Lý do nép: Trả nợ tháng trước Sè tiÒn: 16.000.000 (ViÕt b»ng ch÷): (Mười sáu triệu đống chẵn) KÌm theo:............................................................................. Chøng tõ gèc §· nhËn ®ñ sè tiÒn (ViÕt b»ng ch÷): (Mười sáu triệu đồng chẵn) + Tû gi¸ ngo¹i tÖ (vµng, b¹c, ®¸ quý):.................................... + Sè tiÒn quy ®æi:................................................................ 5
- 2 đ Sæ chi phÝ s¶n xuÊt, kinh doanh - Tµi kho¶n: 621 - Tªn s¶n phÈm, dÞch vô: Cá hộp. Ngµy Chøng tõ Ghi Nî Tµi kho¶n 621 Tµi th¸ng Sè Ngµy DiÔn gi¶i kho¶n Tæng sè Chia ra ghi hiÖu th¸ng ®èi øng tiÒn Cá Muèi sæ A B C D E 1 2 3 4 5 6 - Sè d ®Çu kú - Sè ph¸t sinh trong kú PX0 07/01 07/01 Xuất cá dùng sx 152 7.200.000 7.200.000 2 PX0 10/01 10/01 Xuất muối dùng sx 152 1.400.000 1.400.000 3 - Céng sè ph¸t sinh 8.600.000 7.200.000 1.400.000 - Ghi Cã TK 621 154 8.600.000 - Sè d cuèi kú Sæ chi phÝ s¶n xuÊt, kinh doanh - Tµi kho¶n:..........622.............................. - Tªn s¶n phÈm, dÞch vô:.......Cá hộp........... Ngµy Chøng tõ Ghi Nî Tµi kho¶n ... Tµi th¸ng Chia ra Sè Ngµy DiÔn gi¶i kho¶n Tæng sè ghi hiÖu th¸ng ®èi øng tiÒn Tiền lương BH&KPC§ sæ A B C D E 1 2 3 4 5 6 - Sè d ®Çu kú - Sè ph¸t sinh trong kú BPB0 12/01 12/01 Tính lương phải trả 334 1.000.000 1.000.000 1 6
- BPB0 12/01 12/01 Trích BH và KPCĐ 338 230.000 230.000 1 - Céng sè ph¸t sinh 1.230.000 1.000.000 230.000 - Ghi Cã TK 622 154 1.230.000 - Sè d cuèi kú Sæ chi phÝ s¶n xuÊt, kinh doanh - Tµi kho¶n:..........627.............................. - Tªn s¶n phÈm, dÞch vô:.......CÁ HỘP Chøng tõ Ghi Nî Tµi kho¶n ... Ngµy Tµi Chia ra th¸ng Ngµy DiÔn gi¶i kho¶n Tæng sè Sửa ghi Sè hiÖu BH Điện th¸ng ®èi øng tiÒn Tiền lương chữa Khấu hao sæ &KPCĐ nước TSCĐ A B C D E 1 2 3 4 5 6 - Sè ph¸t sinh trong kú 12/01 BPB01 12/01 Tính lương phải trả 334 2.000.000 2.000.000 12/01 BPB01 12/01 Trích BH và KPCĐ 338 460.000 460.000 15/01 PC01 15/01 Sửa chữa TSCĐ 111 200.000 200.000 25/01 PC03 25/01 Trả tiền điện nước 111 600.000 600.000 BPBKH 26/01 26/01 Trích khấu hao TSCD 214 1.240.000 1.240.000 1 - Céng sè ph¸t sinh 4.500.000 2.000.000 460.000 200.000 600.000 1.240.000 - Ghi Cã TK 627 154 4.500.000 - Sè d cuèi kú Sæ chi phÝ s¶n xuÊt, kinh doanh - Tµi kho¶n:.......154................................. - Tªn s¶n phÈm, dÞch vô:. Cá hộp Ngµy Chøng tõ Ghi Nî Tµi kho¶n ... Tµi th¸ng Chia ra Sè Ngµy DiÔn gi¶i kho¶n Tæng sè ghi hiÖu th¸ng ®èi øng tiÒn CP NVLTT CP NCTT CP SXC sæ 7
- A B C D E 1 2 3 4 5 6 - Sè d ®Çu kú 0 - Sè ph¸t sinh trong kú 26/01 PKT01 26/01 Kết chuyển cpnvltt 621 8.600.000 8.600.000 26/01 PKT01 26/01 Kết chuyển cpnctt 622 1.230.000 1.230.000 26/01 PKT01 26/01 Kết chuyển cp sxc 627 4.500.000 4.500.000 - Céng sè ph¸t sinh 14.330.000 - Ghi Cã TK 154 155 14.330.000 - Sè d cuèi kú SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA THÀNH PHẨM Tháng 1 năm n Tài khoản : .......152...................... Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : .......CÁ....... ....................Đvt : ..........KG Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồ n khoả Diễn giải Đơn giá Số Số Số Thành Số Ngày n đối Thành tiền Thành tiền lượng lượng lượng tiền ứng Số dư đầu kỳ 12.000 700 8.400.000 Số phát sinh PX02 07/01 Xuất dung sản xuất 621 12.000 600 7.200.000 PN02 08/01 Nhập kho chưa trả 331 12.000 300 3.600.000 tiền Cộng SPS 300 3.600.000 600 7.200.000 Số dư cuối kỳ 400 4.800.000 SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA THÀNH PHẨM Tháng 1 năm N Tài khoản : ....152 Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : ...................MUốI.. ....................Đvt : ....KG 8
- Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồ n Diễn giải khoản Đơn giá Số Số Số Thành Số Ngày Thành tiền Thành tiền đối ứng lượng lượng lượng tiền Số dư đầu kỳ 7.000 200 1.400.000 Số phát sinh PN01 02/01 Nhập kho muối 331 7.000 100 700.000 chưa trả tiền PX03 10/01 Xuất kho dùng sx 621 7.000 200 1.400.000 Cộng SPS 100 700.000 200 1.400.000 Số dư cuối kỳ 7.000 100 700.000 9
- 4 đ SỔ NHẬT KÝ CHUNG Ngày, Chứng từ Số Số phát sinh tháng Ngày, Đã ghi STT hiệu ghi sổ Số hiệu tháng Diễn giải Sổ Cái dòng TK Nợ Có A B C D E G H 1 2 Số trang trước chuyển sang 02/01 PN01 02/01 Nhập kho muối 1 152 700,000 2 331 700,000 02/01 HĐ112345 02/01 Thuế GTGT được kt 3 133 70,000 4 331 70,000 05/01 PX01 05/01 Xuất kho TP 5 632 18,000,000 6 155 18,000,000 05/01 HĐ123456 05/01 Doanh thu bán hàng 7 131 33,000,000 8 511 30,000,000 9 3331 3,000,000 07/01 PX02 07/01 Xuất kho cá dùng cho sx 10 621 7,200,000 11 152 7,200,000 08/01 PN02 08/01 Nhập kho cá 12 152 3,600,000 13 331 3,600,000 08/01 HĐ112346 08/01 Thuế GTGTđược kt 14 133 360,000 15 331 360,000 10/01 PX03 10/01 Xuất kho muối cho sx 16 621 1,400,000 17 152 1,400,000 12/01 BPBTL 12/01 Tính lương 18 622 1,000,000 19 627 2,000,000 20 641 2,000,000 21 642 4,000,000 22 334 9,000,000 Tính các khoản theo lương 23 622 230,000 24 627 460,000 10
- 25 641 460,000 26 642 920,000 27 334 855,000 28 338 2,925,000 15/01 PC01 15/01 Trả tiền sửa chữa TSCĐ 29 627 200,000 30 133 20,000 31 111 220,000 18/01 PT01 18/01 KH trả nợ 32 111 16,000,000 33 131 16,000,000 20/01 PC02 20/01 Trả nợ người bán 34 331 770,000 35 111 770,000 22/01 PT02 22/01 KH trả nợ 36 111 20,000,000 37 131 20,000,000 25/01 PC03 25/01 Thanh toán tiền điện nước 38 627 600,000 39 641 150,000 40 642 150,000 41 133 90,000 42 111 990,000 26/01 BPBKH 26/01 Trích khấu hao TSCĐ 43 627 1,240,000 44 642 760,000 45 214 2,000,000 27/01 PKT01 27/01 Kc chi phí sản xuất 46 154 14,330,000 47 621 8,600,000 48 622 1,230,000 49 627 4,500,000 27/01 PN03 27/01 Nhập kho TP 50 155 14,330,000.0 51 154 14,330,000.0 28/01 PX04 28/01 Xuất bán TP 52 632 6,000,000 53 155 6,000,000 28/01 HĐ123457 28/01 Doanh thu bán hàng 54 131 11,000,000 55 511 10,000,000 56 3331 1,000,000 11
- 29/01 TKTGTGT 29/01 Kết chuyển thuế GTGT 57 3331 540,000 58 133 540,000 30/01 PKT02 30/01 Kết chuyển doanh thu thuần 59 511 40,000,000 60 911 40,000,000 Kc giá vốn hàng bán 61 911 24,000,000 62 632 24,000,000 Kc chi phí bán hàng, CPQLDN 63 911 8,440,000 64 641 2,610,000 65 642 5,830,000 Tính thuế TNDN 66 821 1,890,000 67 3334 1,890,000 Kc thuế TNDN 68 911 1,890,000 69 821 1,890,000 Kc lãi 70 911 5,670,000 71 421 5,670,000 72 Cộng chuyển sang trang sau x X x 244,325,000 244,325,000 Sổ này có...... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang..... Ngày mở sổ:..... Ngày..... tháng.... năm ....... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 2 đ SỔ CÁI TK 511 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng 12
- HĐ123456 05/01 Doanh thu bán hàng 8 131 30,000,000 HĐ123457 28/01 Doanh thu bán hàng 55 131 10,000,000 PKT02 30/01 Kết chuyển doanh thu 59 911 40,000,000 thuần III. Cộng SPS 40,000,000 40,000,000 IV. Số dư c tháng SỔ CÁI TK 621 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng PX02 07/01 Xuất kho cá dùng cho sx 10 152 7,200,000 PX03 10/01 Xuất kho muối cho sx 16 152 1,400,000 PKT01 27/01 Kc chi phí sản xuất 47 154 8,600,000 III. Cộng SPS 8,600,000 8,600,000 IV. Số dư c tháng SỔ CÁI TK 622 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng BPBTL 12/01 Tính lương 18 334 1,000,000 Tính các khoản theo 23 338 230,000 lương PKT01 27/01 Kc chi phí sản xuất 48 154 1,230,000 III. Cộng SPS 1,230,000 1,230,000 13
- IV. Số dư c tháng SỔ CÁI TK 627 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng BPBTL 12/01 Tính lương 19 334 2,000,000 Tính các khoản theo 24 338 460,000 lương PC01 15/01 Trả tiền sửa chữa 29 111 200,000 TSCĐ PC03 25/01 Thanh toán tiền điện 38 111 600,000 nước BPBKH 26/01 Trích khấu hao TSCĐ 43 214 1,240,000 PKT01 27/01 Kc chi phí sx 49 154 4,500,000 III. Cộng SPS 4,500,000 4,500,000 IV. Số dư c tháng SỔ CÁI TK 632 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng PX01 05/01 Xuất kho TP 5 155 18,000,000 PX04 28/01 Xuất bán TP 52 155 6,000,000 PKT02 30/01 Kc giá vốn 62 911 24,000,000 III. Cộng SPS 24,000,000 24,000,000 IV. Số dư c tháng 14
- SỔ CÁI TK 641 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng BPBTL 12/01 Tính lương 20 334 2,000,000 Tính các khoản theo 25 338 460,000 lương PC03 25/01 Thanh toán tiền điện 39 111 150,000 nước PKT02 30/01 Kc chi phí bán hàng 64 911 2,610,000 III. Cộng SPS 2,610,000 2,610,000 IV. Số dư c tháng SỔ CÁI TK 642 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng BPBTL 12/01 Tính lương 21 334 4,000,000 Tính các khoản theo 26 338 920,000 lương PC03 25/01 Thanh toán tiền điện 40 111 150,000 nước BPBKH 26/01 Trích khấu hao TSCĐ 44 214 760,000 PKT02 30/01 Kc chi phí bán hàng 65 911 5,830,000 III. Cộng SPS 5,830,000 5,830,000 IV. Số dư c tháng 15
- SỔ CÁI TK 821 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng 30/01 Tính thuế TNDN 66 3334 1,890,000 Kc thuế TNDN 69 911 1,890,000 III. Cộng SPS 1,890,000 1,890,000 IV. Số dư c tháng SỔ CÁI TK 911 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng PKT02 30/01 Kc doanh thu thuần 60 511 40,000,000 Kc giá vốn hàng bán 61 632 24,000,000 Kc chi phí bán hàng, 63 641, 8,440,000 CPQLDN 642 Kc thuế TNDN 68 821 1,890,000 Kc lãi 70 421 5,670,000 III. Cộng SPS 40,000,000 40,000,000 IV. Số dư c tháng 1 đ BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Đơn vị tính:đồng 16
- Mã Năm Năm số Thuyế nay trước CHỈ TIÊU t minh 1 2 3 4 5 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 VI.25 40,000,000 2. Các khoản giảm trừ 2 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 10 40,000,000 02) 4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 24,000,000.0 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 – 20 16,000,000 11) 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 7. Chi phí tài chính 22 VI.28 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 8. Chi phí bán hàng 24 2,610,000 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 5,830,000 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 7,560,000 {30 = 20 + (21 22) (24 + 25)} 11. Thu nhập khác 31 12. Chi phí khác 32 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 32) 40 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 7,560,000 (50 = 30 + 40) 15. Chi phí thuể TNDN hiện hành 51 VI.30 1,890,000 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.31 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 5,670,000 (60 = 50 – 51 52) 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70 17
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 167 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 189 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 149 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn