intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH12

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:9

231
lượt xem
22
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH12. Tham khảo tài liệu để nắm bắt được cách làm bài các đề thi thực hành nghề Kế toán doanh nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH12

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 12 Thư t ́ ự Nội dung Điểm  Lập chứng từ.  ­ Lập phiếu nhập kho: nghiệp vụ 02 1điểm 1 ­ Lập phiếu chi: nghiệp vụ 11.  ­ Lập HĐGTGT: nghiệp vụ 13.  2 Lập thẻ tính giá thành sản phẩm, dịch vụ 1điểm 3 Ghi sổ nhật ký chung. 3điểm 3điểm 4 Vào sổ cái các tài khoản liên quan loại 1 5 Lập bảng cân đối số phát sinh 2điểm Cộng  10điểm
  2. 1. Lập chứng từ: PHIẾU NHẬP KHO Ngày 02 tháng 8 năm N Số: 140 Nợ: TK 152 Có: TK 331 Họ và tên người giao: Công ty HC II Hải Phòng – 120 ­ Đà Nẵng – Hải Phòng Theo HĐ số 002345 ngày 02 tháng 8 năm N của Công ty HC II Hải Phòng Nhập tại kho: Công ty . Địa điểm:…………………………………...……………….. Tên, nhãn hiệu, quy  Số lượng STT Đơn cách,  phẩm chất vật tư,  Mã Đơn Thành vị Theo Thực dụng cụ sản phẩm,h.  số giá tiền tính chứng từ nhập hoá A B C D 1 2 3 4 1 Cồn Lít 8.000 8.000 10.000  80.000.000 2 Hương liệu màu Kg 15.000 15.000 15.000 225.000.000 3 Hương liệu thơm Kg 2.000 2.000 30.000 60.000.000 4 Lọ thuỷ tinh Chiếc 20.000 20.000 500 10.000.000 5 Nhãn mác Chiếc 20.000 20.000 200 4.000.000 Cộng: 379.000.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm bảy mươi chín triệu đồng chẵn. Số chứng từ gốc kèm theo:         01 chứng từ  gốc Ngày 02 tháng 8 năm N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) PHIẾU CHI Số: Ngày 15 tháng 8 năm N Họ tên người nhận  tiền: .................... Địa chỉ: …… Lý do chi: Tạm ứng lương tháng 8 Số tiền: 10.000.000đồng Bằng chữ: Mười triệu đồng chẵn.
  3. Kèm theo:  01 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 8 năm  Người lập phiếu Người nhận tiền Thủ quỹ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Liên 3: Lưu Ngày 20 tháng 8 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Xuân Thành Địa chỉ: 256 Văn Cao ­ Hải An ­ Hải Phòng  Số tài khoản: 2010200045674 Điện thoại:  Mã số thuế: 0200673627 Đơn vị mua hàng: Cửa hàng Mỹ phẩm Nhật Hà   Địa chỉ:  34 Tô Hiệu ­ Hải Phòng Số tài khoản:  Hình thức thanh toán:  Mã số thuế: 0200384756 STT Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3 = 1 x 2 Nước hoa Lọ 1.800 198.000 356.400.000 Cộng tiền hàng 356.400.000 Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT 35.640.000 Tổng cộng tiền thanh  392.040.000 toán Số tiền viết bằng chữ: Ba trăm chín mươi hai triệu, không trăm bốn mươi nghìn đồng  chẵn. Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)            2. Lập thẻ tính giá thành: BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM 
  4. Số lượng: 4800 KMCP Dđk C Dck Z  Z  621 285.859.840 285.859.840 59.554 622 9.298.800 9.298.800 1.937 627 28.947.791 28.947.791 6.031 Cộng 324.106.431 324.106.431 67.522
  5. SỔ NHẬT KÝ CHUNG Tháng 8 năm N Chứng  Đã  NT Số phát sinh từ Diễn giải Tr. TT  ghi  SHTK GS SH NT số Dòng S.Cái ĐƯ Nợ Có       Trang trước chuyển sang 01 01               Chuyển TGNH trả nợ 01  02   331 250.000.000           01  03 X 112   250.000.000       Nhập kho NVL 01  04 X 152 379.000.000         01  05 X 133 37.900.000         01  06 331   416.900.000       Xuất NVL cho SX  01  07 621 285.859.840           01  08 X 152   285.859.840       Chi TM trả nợ 01  09 331 420.000           01  10 X 111   420.000       Chi TM trả tiền điện,  01  11 627 12.534.291          nước 01  12 642 4.350.000           01  13 X 133 1.688.429           01  14 X 111   18.572.720        Lãi tiền gửi 01  15 X 112 250.300           01  16 515   250.300       Phân bổ chi phí dài hạn 01  17   627 3.000.000           01  18   641 3.127.000           01  19   642 2.642.000           01  20   242   8.769.000       Khấu hao TSCĐ 01  21   627 10.400.000           01  22   641 345.000           01  23   642 3.050.000           01  24   214   13.795.000       Tính lương phải trả 01  25   622 7.560.000           01  26   627 2.450.000           01  27   641 2.300.000           01  28   642 7.400.000           01  29   334   19.710.000       Trích BHXH, BHYT, 01  30   622 1.738.800         KPCĐ, BHTN 01  31   627 563.500           01  32   641 529.000           01  33   642 1.702.000         Cộng mang sang       1.018.810.160 1.014.276.860 Mang sang 02 01 1.018.810.160 1.014.276.860 02  02 334 1.872.498
  6. SỔ CÁI TÀI KHOẢN 111 Tháng 8 năm N NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền SH NT Tr. Số TT dòng Nợ Có Số dư đầu kỳ 480.578.823 Chi trả tiền nước 01 10 331 420.000. Chi trả tiền điện 01 14 627 12.534.291 642 4.350.000 133 1.688.429 Chi tạm ứng lương 02 05 334 10.000.000 Thu tiền thanh lý TSCĐ 02 27 711 18.000.000 333 1.800.000 Cộng phát sinh 19.800.000 28.992.720 Số dư cuối kỳ 471.386.103 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 112 Tháng 8 năm N NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền SH NT Tr.  TT dòng Nợ Có Số Số dư đầu kỳ 509.578.823 Chuyển trả nợ HCI 01 03 331 250.000.000 Lãi tiền gửi 01 15 515 250.300 Thu tiền bán  hàng 02 19 511,333 283.140.000 Khách hàng trả nợ 02 22 131 350.000.000 Cộng phát sinh 693.390.00 250.000.000 Số dư cuối kỳ 892.474.455 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 131 Tháng 8 năm N NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐ Số tiền SH NT Tr. số TT dòng Ư Nợ Có Số dư đầu kỳ 765.000.000 Bán hàng cho Nhật Hà 02 14 511, 392.040.000 chưa thu tiền 333 Khách hàng trả nợ 02 23 112 350.000.000 Cộng phát sinh 392.040.000 350.000.000
  7. Số dư cuối kỳ 807.040.000 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 133 Tháng 8 năm N NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có Số dư đầu kỳ 131.800.500 Thuế được khấu trừ 01 05 331 37.900.000 01 13 111 1.688.429 Cộng phát sinh 39.588.429 Số dư cuối kỳ 171.388.929 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 152 Tháng 8 năm N NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có Số dư đầu kỳ 290.859.840 Mua NVL nhập kho 01 04 331 379.000.000 Xuất NVL 01 15 621 285.859.840 Cộng phát sinh 379.000.000 285.859.840 Số dư cuối kỳ 384.000.000 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 154 Tháng 8 năm N NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền SH NT Tr. Số TT dòng Nợ Có Số dư đầu kỳ 0 Kết chuyển chi phí 02 06 621 285.859.840 622 9.298.800 627 28.947.791 Nhập kho thành phẩm 02 11 155 324.106.431 Cộng phát sinh 324.106.431 324.106.431 Số dư cuối kỳ 0 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 155 Tháng 8 năm N NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có Số dư đầu kỳ 0 Nhập kho thành phẩm 02 10 155 324.106.431 Xuất kho thành phẩm 02 13 632 121.539.600
  8. Xuất kho thành phẩm 02 18 632 87.778.600 Cộng phát sinh 324.106.431 209.318.200 Số dư cuối kỳ 114.788.231 BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ PHÁT SINH Tháng 8 năm N Tài  Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ STT khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có 1 111 480,578,823   19,800,000 28,992,720 471,386,103   2 112 509,084,155   633,390,300 250,000,000 892,474,455  
  9. 3 131 765,000,000   392,040,000 350,000,000 807,040,000   4 133 131,800,500   39,588,429 0 171,388,929   5 141 2,000,000       2,000,000   6 152 290,859,840   379,000,000 285,859,840 384,000,000   7 153 550,000       550,000   8 154     324,106,431 324,106,431 0   9 155     324,106,431 209,318,200 114,788,231   1,646,068,51 1,396,068,51 10 211 9   0 250,000,000 9   11 214   300,000,000 235,000,000 13,795,000   78,795,000 12 242 69,475,000   0 8,769,000 60,706,000   1,648,112,50 1,814,592,50 13 331   0 250,420,000 416,900,000   0 14 333   3,512,235 0 63,180,000   66,692,235 15 334     11,872,498 19,710,000   7,837,502 16 338     0 6,405,798   6,405,798 1,892,684,00 1,892,684,00 17 411   0       0 18 421   51,108,102 0 286,715,325   337,823,427 19 511     613,800,000 613,800,000     20 515     250,300 250,300     21 621     285,859,840 285,859,840     22 622     9,298,800 9,298,800     23 627     28,947,791 28,947,791     24 632     209,318,200 209,318,200     25 641     6,301,000 6,301,000     26 642   19,144,000 19,144,000     27 711   18,000,000 18,000,000     28 811   15,000,000 15,000,000     29 911   632,050,300 632,050,300     30 3334   0 95,571,775   95,571,775 31 8211   95,571,775 95,571,775     3,895,416,83 3,895,416,83 4,542,866,09 4,542,866,09 4,300,402,23 4,300,402,23 Tổng cộng 7 7 5 5 7 7
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
10=>1