Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
lượt xem 11
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32. Với đáp án chi tiết cho mỗi bài tập cụ thể, tài liệu sẽ thật hữu ích cho sinh viên nghề này ôn thi tốt nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 32 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: Nghiệp vụ 5 0.4 1 Nghiệp vụ 7 Nghiệp vụ 10 0.3 0.3 Sổ chi tiết vật liệu 1.0 2 Sổ chi phí SXKD TK 154 0.5 2.5 3 Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh Chứng từ ghi sổ từ nghiệp vụ 1 đến nghiệp vụ 6 4 2.0 5 Sổ cái các tài khoản có số hiệu bắt đầu là 1, 2, 3, 4 2.0 Bảng cân đối kế toán tháng 1/N 6 1.0 Cộng 10 1 đ 1
- HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Số : 123456 Ngày 5 tháng 1 năm N Đơn vị bán hàng : CÔNG TY HOÀNG ANH Địa chỉ : KCN Hòa khánh Số tài khoản : 106 – 10 – 00 000021 Điện thoại : Mã số THUẾ: 0016432678 Họ tên người mua hàng : Nguyễn Văn C Đơn vị mua hàng : Công ty Minh Anh Địa chỉ : Số tài khoản : Mã số thuế: 03002346783 Hình thức thanh toán: Chuyển khoản STT Tên hàng hóa dịch Đơn vị Số Đơn giá Thành tiền vụ tính lượng 01 Áo sơ mi Cái 1.200 100.000 120.000.000 Cộng tiền hàng : 120.000.000 Thuế GTGT : 10 % Tiền thuế GTGT : 12.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 132.000.000 Số tiền viết bằng chữ : (Một trăm ba mươi hai triệu đồng chẵn) 2
- PhiÕu xuÊt kho Ngµy.05.. th¸ng 01 n¨m N. Nî .........632........... Sè: .......02/TP.......................... Cã ...............155..... - Hä vµ tªn ngêi nhËn hµng: Nguyễn Văn C - Lý do xuÊt kho : Xuất bán - XuÊt t¹i kho : Thành phẩm Tªn, nh·n hiÖu, quy c¸ch, §¬n Sè lîng S TT phÈm chÊt vËt t, dông cô, vÞ §¬n gi¸ Thµnh tiÒn Yªu cÇu Thùc xuÊt s¶n phÈm, hµng ho¸ tÝnh A B C 1 2 3 4 01 Áo sơ mi Cái 1.200 1.200 64.000 76.800.000 Céng 1.200 1.200 76.800.000 - Tæng sè tiÒn (ViÕt b»ng ch÷): (Bảy mươi sáu triệu tám trăm ngàn đồng chẵn) PhiÕu nhập kho Ngµy.07.. th¸ng. 01.. n¨m N.... Nî ......152.............. Sè: ..............01/VL................... Cã ............331........ - Hä vµ tªn ngêi nhËn hµng: nguyễn văn A - Lý do nhËp kho: Mua ngoài - NhËp t¹i kho : Vật liệu Tªn, nh·n hiÖu, quy c¸ch, §¬n Sè lîng S TT phÈm chÊt vËt t, dông cô, vÞ §¬n gi¸ Thµnh tiÒn Yªu cÇu Thùc nhËp s¶n phÈm, hµng ho¸ tÝnh A B C 1 2 3 4 01 Vải M 500 500 41.000 20.500.000 Céng 500 500 20.500.000 - Tæng sè tiÒn (ViÕt b»ng ch÷): (Hai mươi triệu năm trăm ngàn đồng chẵn) 3
- PhiÕu thu Ngµy ..10..... th¸ng...1... n¨m..N...... Sè:..........01............... Nî: .....111.................. Cã:.......131................. Hä tªn ngêi nép tiÒn: Nguyễn Văn D §Þa chØ: Công ty Khánh Long Lý do nép: Trả nợ tháng trước Sè tiÒn: 16.000.000 (ViÕt b»ng ch÷): (Mười sáu triệu đồng chẵn) KÌm theo:............................................................................. Chøng tõ gèc §· nhËn ®ñ sè tiÒn (ViÕt b»ng ch÷): (Mười sáu triệu đồng chẵn) + Tû gi¸ ngo¹i tÖ (vµng, b¹c, ®¸ quý):.................................... + Sè tiÒn quy ®æi:................................................................ 4
- 1 đ Sæ chi phÝ s¶n xuÊt, kinh doanh - Tµi kho¶n:.......154................................. - Tªn s¶n phÈm, dÞch vô:. Áo sơ mi Ngµy Chøng tõ Ghi Nî Tµi kho¶n ... Tµi th¸ng Chia ra Sè Ngµy DiÔn gi¶i kho¶n Tæng sè ghi hiÖu th¸ng ®èi øng tiÒn CP NVLTT CP NCTT CP SXC sæ A B C D E 1 2 3 4 5 6 - Sè d ®Çu kú 0 - Sè ph¸t sinh trong kú 33.500.00 27/01 PKT01 27/01 Kết chuyển cpnvltt 621 33.500.000 0 27/01 PKT01 27/01 Kết chuyển cpnctt 622 12,300,00 12,300,000 0 27/01 PKT01 27/01 Kết chuyển cp sxc 627 19,420,00 19,420,000 0 - Céng sè ph¸t sinh 65.220.00 trong kú 0 - Ghi Cã TK 154 155 65.220.00 5
- 0 - Sè d cuèi kú 0 SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA THÀNH PHẨM Tháng 1 năm N Tài khoản : .......152...................... Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : .......Vải....... ....................Đvt : ..........M Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồn Diễn giải khoản Đơn giá Số Thành Số Thành Số Thành Số Ngày đối ứng lượng tiền lượng tiền lượng tiền Số dư đầu kỳ 40.000 800 32.000.000 Số phát sinh PX01 02/01 Xuất kho sản xuất 621 40.000 800 32.000.000 PN01 07/01 Nhập kho chưa trả 331 41.000 500 20.500.00 tiền 0 Cộng SPS 500 20.500.00 800 32.000.000 0 Số dư cuối kỳ 41.000 500 20.500.000 6
- SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA THÀNH PHẨM Tháng 1 năm N Tài khoản : ....152 Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : ...................CHỉ.. ....................Đvt : ....M Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồn Diễn giải khoản Đơn giá Số Thành Số Thành Số Thành Số Ngày đối ứng lượng tiền lượng tiền lượng tiền Số dư đầu kỳ 5.000 300 1.500.00 0 Số phát sinh PN01 08/01 Nhập kho chưa trả 331 5.100 100 510.000 tiền PX03 10/01 Xuất kho sản xuất 621 5.000 300 1.500.000 7
- Cộng SPS 100 510.000 300 1.500.000 Số dư cuối kỳ 5.100 100 510.000 2.5 đ Định khoản Ngày 2/1: Nợ TK 621 32,000,000 Có TK 152 32,000,000 Ngày 5/1: Nợ TK 632 76,800,000 Có TK 155 76,800,000 Nợ TK 131 132,000,000 Có TK 511 120,000,000 Có TK 3331 12,000,000 Ngày 7/1: Nợ TK 152 20,500,000 Nợ TK 133 2,050,000 Có TK 331 22,550,000 Ngày 8/1: Nợ TK 152 510,000 Nợ TK 133 51,000 8
- Có TK 331 561,000 Ngày 8/1: Nợ TK 621 1,500,000 Có TK 152 1,500,000 Ngày 10/1: Nợ TK 111 16,000,000 Có TK 131 16,000,000 Ngày 15/1: Nợ TK 622 10,000,000 Nợ TK 627 12,000,000 Nợ TK 641 10,000,000 Nợ TK 642 13,000,000 Có TK 334 45,000,000 Nợ TK 622 2,300,000 Nợ TK 627 2,760,000 Nợ TK 641 2,300,000 Nợ TK 642 2,990,000 Nợ TK 334 4,275,000 Có TK 338 14,625,000 Ngày 18/1: Nợ TK 627 300,000 Nợ TK 133 30,000 Có TK 111 330,000 Ngày 20/1: Nợ TK 331 561,000 Có TK 111 561,000 Ngày 22/1: Nợ TK 627 1,200,000 Nợ TK 641 300,000 Nợ TK 642 300,000 Nợ TK 133 180,000 Có TK 111 1,980,000 Ngày 25/1: Nợ TK 111 20,000,000 Có TK 131 20,000,000 Ngày 26/1: Nợ TK 627 3,160,000 Nợ TK 641 1,340,000 Có TK 214 4,500,000 Ngày 27/1: Nợ TK 154 65,220,000 9
- Có TK 621 33,500,000 Có TK 622 12,300,000 Có TK 627 19,420,000 Nợ TK 155 65,220,000 Có TK 154 65,220,000 Ngày 28/1: Nợ TK 632 51,200,000 Có TK 155 51,200,000 Nợ TK 131 88,000,000 Có TK 511 80,000,000 Có TK 3331 8,000,000 Ngày 29/1: Nợ TK 3331 2,311,000 Có TK 133 2,311,000 Ngày 30/1: Nợ TK 511 200,000,000 Có TK 911 200,000,000 Nợ TK 911 158,230,000 Có TK 632 128,000,000 Có TK 641 13,940,000 Có TK 642 16,290,000 Nợ TK 821 10,442,500 Có TK 3334 10,442,500 Nợ TK 911 10,442,500 Có TK 821 10,442,500 Nợ TK 911 31,327,500 Có TK 421 31,327,500 2đ 10
- CHỨNG TỪ GHI SỔ 11
- Ngày 10/1/N Số 01 SHTK Trích yếu Số tiền Nợ Có 62 Xuất kho NVL dùng cho sx 1 152 32,000,000 62 Xuất kho NVL dùng cho sx 1 152 1,500,000 Cộng 33,500,000 CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 10/1/N Số 02 SHTK Trích yếu Số tiền Nợ Có 63 Xuất kho TP bán trực tiếp 2 155 76,800,000 Cộng 76,800,000 CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 10/1/N Số 03 SHTK Trích yếu Số tiền Nợ Có 13 Khách hàng nợ tiền hàng 1 511 120,000,000 12
- 333 1 12,000,000 Cộng 132,000,000 CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 10/1/N Số 04 SHTK Trích yếu Số tiền Nợ Có 15 Mua NVL chưa trả người bán 2 331 20,500,000 15 2 331 510,000 Cộng 21,010,000 CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 10/1/N Số 05 SHTK Trích yếu Số tiền Nợ Có 13 Thuế GTGT được khấu trừ 3 331 2,050,000 13 3 331 51,000 Cộng 2,101,000 13
- CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 10/1/N Số 06 SHTK Trích yếu Số tiền Nợ Có 11 KH trả nợ bằng tiền mặt 1 131 16,000,000 Cộng 16,000,000 2đ SỔ CÁI TK111 TKĐ Chứng từ Diễn giải Ư Số tiền SH NT Nợ Có I. Số dư đầu tháng 30,000,000 II. Số phát sinh trong tháng CTGS06 10/01 Khách hàng trả nợ 131 16,000,000 CTGS 20/01 Chi tiếp khách 627 300,000 133 30,000 CTGS 20/01 Trả nợ người bán 331 561,000 CTGS 30/01 Trả tiền điện nước 627 1,200,000 641 300,000 642 300,000 133 180,000 14
- CTGS 30/01 Khách hàng trả nợ 131 20,000,000 III. Cộng số phát sinh 36,000,000 2,871,000 IV. Số dư cuối tháng 63,129,000 SỔ CÁI TK112 TKĐ Chứng từ Diễn giải Ư Số tiền SH NT Nợ Có I. Số dư đầu tháng 16,000,000 II. Số phát sinh trong tháng III. Cộng số phát sinh IV. Số dư cuối tháng 16,000,000 SỔ CÁI TK131 TKĐ Chứng từ Diễn giải Ư Số tiền SH NT Nợ Có I. Số dư đầu tháng 26,000,000 II. Số phát sinh trong tháng CTGS03 10/01 Khách hàng nợ tiền hàng 511 120,000,000 3331 12,000,000 CTGS06 10/01 KH trả nợ bằng tiền mặt 111 16,000,000 CTGS 30/01 KH trả nợ bằng tiền mặt 111 20,000,000 CTGS 30/01 KH nợ tiền hàng 511 80,000,000 3331 8,000,000 III. Cộng số phát sinh 220,000,000 15
- 36,000,000 IV. Số dư cuối tháng 210,000,000 SỔ CÁI TK133 TKĐ Chứng từ Diễn giải Ư Số tiền SH NT Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng CTGS05 10/01 Thuế GTGT được khấu trừ 331 2,101,000 CTGS 20/01 Thuế GTGT được khấu trừ 111 30,000 CTGS 30/01 Thuế GTGT được khấu trừ 111 180,000 CTGS 30/01 Kc thuế GTGT được kt 3331 2,311,000 III. Cộng số phát sinh 2,311,000 2,311,000 IV. Số dư cuối tháng SỔ CÁI TK152 TKĐ Chứng từ Diễn giải Ư Số tiền SH NT Nợ Có I. Số dư đầu tháng 33,500,000 II. Số phát sinh trong tháng CTGS01 10/01 Xuất NVL dùng cho sx 621 33,500,000 CTGS04 10/01 Mua NVL chưa trả NB 331 21,010,000 III. Cộng số phát sinh 21,010,000 33,500,000 16
- IV. Số dư cuối tháng 21,010,000 SỔ CÁI TK154 TKĐ Chứng từ Diễn giải Ư Số tiền SH NT Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng CTGS 30/01 KC CPNVLTT, NCTT, SXC 621 33,500,000 622 12,300,000 621 19,420,000 CTGS 30/01 KC chi phí SXKDDD 155 65,220,000 III. Cộng số phát sinh 65,220,000 65,220,000 IV. Số dư cuối tháng SỔ CÁI TK155 TKĐ Chứng từ Diễn giải Ư Số tiền SH NT Nợ Có I. Số dư đầu tháng 190,720,000 II. Số phát sinh trong tháng CTGS02 10/01 Xuất bán trực tiếp TP 632 76,800,000 CTGS 30/01 Nhập kho TP 154 65,220,000 CTGS 30/01 Xuất bán trực tiếp TP 632 51,200,000 III. Cộng số phát sinh 65,220,000 128,000,000 17
- IV. Số dư cuối tháng 127,940,000 SỔ CÁI TK211 TKĐ Chứng từ Diễn giải Ư Số tiền SH NT Nợ Có I. Số dư đầu tháng 600,000,000 II. Số phát sinh trong tháng III. Cộng số phát sinh IV. Số dư cuối tháng 600,000,000 SỔ CÁI TK214 TKĐ Chứng từ Diễn giải Ư Số tiền SH NT Nợ Có I. Số dư đầu tháng 50,000,000 II. Số phát sinh trong tháng CTGS 30/01 Tính KH TSCĐ 627 3,160,000 641 1,340,000 III. Cộng số phát sinh 4,500,000 IV. Số dư cuối tháng 54,500,000 SỔ CÁI TK331 Chứng từ Diễn giải TKĐ Số tiền 18
- Ư SH NT Nợ Có I. Số dư đầu tháng 20,000,000 II. Số phát sinh trong tháng CTGS04 10/01 Mua NVL chưa trả NB 152 21,010,000 CTGS05 10/01 Thuế GTGT được kt 133 2,101,000 CTGS 20/01 Trả nợ NB 111 561,000 III. Cộng số phát sinh 561,000 23,111,000 IV. Số dư cuối tháng 42,550,000 SỔ CÁI TK334 TKĐ Chứng từ Diễn giải Ư Số tiền SH NT Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng CTGS 20/01 Tính lương 622 10,000,000 627 12,000,000 641 10,000,000 642 13,000,000 20/01 Tính BHXH, BHYT, BHTN 338 4,275,000 19
- III. Cộng số phát sinh 4,275,000 45,000,000 IV. Số dư cuối tháng 40,725,000 SỔ CÁI TK338 TKĐ Chứng từ Diễn giải Ư Số tiền SH NT Nợ Có I. Số dư đầu tháng 5,000,000 II. Số phát sinh trong tháng CTGS 20/01 Tính các khoản theo lương 622 2,300,000 627 2,760,000 641 2,300,000 642 2,990,000 334 4,275,000 III. Cộng số phát sinh 14,625,000 IV. Số dư cuối tháng 19,625,000 SỔ CÁI TK421 TKĐ Chứng từ Diễn giải Ư Số tiền 20
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 165 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 147 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn