Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
lượt xem 9
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37. Với đáp án chi tiết cho mỗi bài tập cụ thể, tài liệu sẽ thật hữu ích cho sinh viên nghề này ôn thi tốt nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 37 Thư tự ́ Nội dung Điểm Lập chứng từ 1 Nghiệp vụ 1 0,75 1 Nghiệp vụ 2 0,25 2 1 Ghi sổ chi tiết bán hàng, sổ chi phí sản xuất kinh doanh 627 3 Vào sổ Nhật ký chung 3 4 Vào sổ cái tài khoản loại 1,2,3.4 3 5 Lập bảng cân đối tài khoản tháng 1/N 2 Cộng 10 1. Lập chứng từ các nghiệp vụ 1, 2 Nghiệp vụ 1: Hóa đơn GTGT,Phiếu chi,Phiếu chi, phiếu nhập kho(0,75 điểm) Nghiệp vụ 2:Phiếu thu, GBN(0,25điểm) 2. Sổ chi tiết bán hàng, sổ chi phí sản xuất kinh soanh 0.2 điểm
- Đơn vị: Công ty TNHH may Sơn Haỉ Địa chỉ: C1 Hoang Câu – Ô Ch ̀ ̀ ợ Dưa – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) Tài khoản: 627 Tên phân xưởng Tên sản phẩm, dịch vụ: Chứng từ Ghi Nợ tài khoan 627 ̉ Ngày Tài Chia ra tháng Số Ngày Diễn giải khoản Tổng ghi sổ hiệu tháng đối ứng tiền 6271 6272 6273 6274 6277 6278 A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ ̣ Chi phi phat sinh tai phân ́ ́ xưởng san xuât san phâm ̉ ́ ̉ ̉ 152 500 500 334 2,000 2,000 338 440 440 214 600 600 111 520 520 Cộng số phát sinh trong kỳ X 4,060 2440 500 600 520 Ghi có TK… Số dư cuối kỳ X Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. Ngày mở sổ: Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 0.4 điểm 0.4 điểm Đơn vị: Công ty TNHH may Sơn Haỉ Địa chỉ: C1 Hoang Câu – Ô Ch ̀ ̀ ợ Dưa – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên sản phẩm: Ao phông ZM ́ Năm: N ĐVT: 1.000đ
- Các khoản tính Ngày Chứng từ Tài Doanh thu trừ tháng Ngà khoả Diễn giải Khác ghi Số y n đối Số Đơn Thành Thuế (521.531. sổ hiệu thán ứng lượng giá tiền 532) g A B C D E 2 3 4 5 ́ ̉ ̉ Ban san phâm cho công ty 11 Minh Tâm 112 20.000 2.000 Cộng số phát sinh x 20.000 2.000 x Doanh thu thuần 20.000 Giá vốn hàng bán 11.500 Lãi gộp x x 8.500 Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. Ngày mở sổ: Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị: Công ty TNHH may Sơn Haỉ Địa chỉ: C1 Hoang Câu – Ô Ch ̀ ̀ ợ Dưa – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ 0. 4điểm SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên sản phẩm: Ao phông TM ́ Năm: N ĐVT: 1.000đ Các khoản tính Ngày Chứng từ Tài Doanh thu trừ tháng Ngà khoả Diễn giải Khác ghi Số y n đối Số Đơn Thành Thuế (521.531. sổ hiệu thán ứng lượng giá tiền 532) g A B C D E 2 3 4 5 ́ ̉ ̉ Ban san phâm cho công ty 13 Ngân Hà 131 9.000 900
- Cộng số phát sinh x 9.000 900 x Doanh thu thuần 9.000 Giá vốn hàng bán 4300,6 4.699, Lãi gộp x x 4 Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. Ngày mở sổ: Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 3điểm
- Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm N ĐVT: 1.000đ Chứng từ Đã Số phát sinh Ngày, STT ghi Số hiệu tháng Ngày, Diễn giải dòn Số hiệu sổ TKĐƯ Nợ Có ghi sổ tháng g cái A B C D E G H 1 2 08/01/N Nhập kho vai coston ch ̉ ưa 08/01 NK03 152 15.000 trả tiền người bán 1331 1.500 331 16.500 08/01 08/01/N Chi vận chuyển vai coston ̉ PC08 152 1.000 bằng tiền mặt 1111 1.000 ̃ ̣ 09/01/N Nguyên Thi Lan rut TGNH ́ 09/01 PT03 1111 1.000 ̀ ̣ vê nhâp quy ̃ 1121 1.000 10/01/N Nhập kho chi may ch ̉ ưa trả 10/01 NK04 152 5.000 tiền cho người bán 1331 500 331 5.500 ̀ ̀ ơi bằng tiền 12/01/N Mua ban la h 12/01 NVK12 2112 20.000 vay dài hạn 1332 2.000 341 22.000 14/01/N Xuất vai coston s ̉ ản xuất 14/01 XK02 621 8.000 áo ZM 152 8.000 Xuất vai coston s ̉ ản xuất 621 4.000 áo TM 152 4.000 Xuất chi may s ̉ ản xuất áo 621 4.000 ZM 152 4.000 Xuất chi may s ̉ ản xuất áo 621 2.500 TM 152 2,500 18/01 NK08 18/01/N Nhập kho áo phông ZM 155 23.072 1541 23.072 10799, Nhập kho áo phông TM 155 5 10799, 1541 5
- Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 111 – Tiền mặt ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 18,000 Hóa đơn mua hàng Chi phí vận chuyển PC08 08/01/N 1111 152 1,000 Tiền vải coston mặt ̃ ̣ Nguyên Thi Lan rut ́ PT03 09/01/N Phiếu thu 1111 1121 1,000 ̀ ̣ vê nhâp quy ̃
- Chứng từ ̣ ợp chi phi ban Tâp h ́ ́ 28/01/N nghiệp vụ 1111 6418 510 hang trong ky ̀ ̀ khác Chứng từ ̣ ợp chi phi ́ Tâp h 28/01/N nghiệp vụ ̉ quan ly doanh ́ 1111 6428 320 khác nghiêp̣ Chứng từ ̣ ợp chi phi san Tâp h ́ ̉ 30/01/N nghiệp vụ 1111 6278 520 xuât chung ́ khác Cộng TK 1111 1,000 2,350 Cộng 1,000 2,350 Số dư cuối kỳ 16,650 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 112 Tiền gửi Ngân hàng ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 21,000 Giấy báo Nguyên Thi Lan rut ̃ ̣ ́ GBN05 09/01/N 1121 1111 1,000 nợ ̀ ̣ vê nhâp quy ̃
- Hóa đơn bán hàng NTTK00002 20/01/N Ao phông ZM ́ 1121 5111 20,000 Chuyển khoản Hóa đơn bán hàng 3331 NTTK00002 20/01/N Thuế GTGT đầu ra 1121 2,000 Chuyển 1 khoản Cộng TK 1121 22,000 1,000 Cộng 22,000 1,000 Số dư cuối kỳ 42,000 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 131 Phải thu của khách hàng ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 5,200 Hóa đơn BH00004 24/01/N Ao phông TM ́ 131 5111 9,000 bán hàng
- Hóa đơn 3331 BH00004 24/01/N Thuế GTGT đầu ra 131 900 bán hàng 1 Cộng 9,900 - Số dư cuối kỳ 15,100 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 133 Thuế GTGT được khấu trừ ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng
- A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 0 Mua hàng Mua 1600m coston NK00007 08/01/N chưa 1331 331 1,500 chưa tra tiên ̉ ̀ thanh toán Mua hàng Công ty TNHH Vân NK00009 10/01/N chưa 1331 331 500 Haỉ thanh toán Cộng TK 1331 2,000 Chứng từ NVK00012 12/01/N nghiệp ̀ ̀ ơi Mua ban la h 1332 341 2,000 vụ khác Cộng TK 1332 2,000 Cộng 4,000 Số dư cuối kỳ 4,000 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 152 Nguyên liệu, vật liệu ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng
- A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 8,500 Mua hàng NK00007 08/01/N chưa ̉ Vai coston 152 331 15,000 thanh toán Hóa đơn mua hàng 111 PC00003 08/01/N ̉ Vai coston 152 1,000 Tiền 1 mặt Mua hàng NK00009 10/01/N chưa ̉ Chi may 152 331 5,000 thanh toán XK00009 14/01/N Xuất kho ̉ Vai coston 152 621 8,000 XK00009 14/01/N Xuất kho ̉ Vai coston 152 621 4,000 XK00009 14/01/N Xuất kho ̉ Chi may 152 621 4,000 XK00009 14/01/N Xuất kho Chi may ̉ 152 621 2,500 641 XK00012 28/01/N Xuất kho ̣ ̀ Phu tung 152 300 2 642 XK00013 28/01/N Xuất kho ̣ ̀ Phu tung 152 200 2 Chứng từ ̣ ợp chi phi san Tâp h ́ ̉ 627 NVK00015 30/01/N nghiệp 152 500 xuât chung ́ 2 vụ khác 30/01/N Chứng từ 154 NVK00017 nghiệp ́ ̣ ̣ Phê liêu nhâp kho 152 256 1 vụ khác 30/01/N Chứng từ 154 NVK00017 nghiệp ́ ̣ ̣ Phê liêu nhâp kho 152 204 1 vụ khác Cộng 21,460 19,500 Số dư cuối kỳ 10,460 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
- ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 2.000 NK08 18/01 Nhập kho Ao phông ZM ́ 1541 155 23.000 NK08 18/01 Nhập kho Ao phông TM ́ 1541 155 10.751,5 NK09 18/01 Nhập kho ́ ̣ ̣ Phê liêu nhâp kho 1541 152 256 NK09 18/01 Nhập kho ́ ̣ ̣ Phê liêu nhâp kho 1541 152 204 Kết 31/1 chuyển Kết chuyển 621 1541 621 6.500 chi phí 31/1 Kết chuyển Kết chuyển 621 1541 621 12.000 chi phí 31/1 Kết chuyển Kết chuyển 622 1541 622 4.920 chi phí 31/1 Kết chuyển Kết chuyển 622 1541 622 7380 chi phí 31/1 Kết chuyển Kết chuyển 627 1541 627 4.080 chi phí Cộng TK 1541 34.760 34.211,5 Cộng 34.760 34.211,5 Số dư cuối kỳ 2.548,5 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 155 Thành phẩm
- ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 0 NK00010 18/01/N Nhập kho Ao phông ZM ́ 155 1541 23.000 NK00010 18/01/N Nhập kho Ao phông TM ́ 155 1541 10.751,5 Hóa đơn bán hàng NTTK00002 20/01/N Ao phông ZM ́ 155 632 11.500 Chuyển khoản XK00011 20/01/N Xuất kho Ao phông TM ́ 155 157 4.300,6 15.800, Cộng 33.751,5 6 Số dư cuối kỳ 17.950,9 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N
- Tài khoản: 157 Hàng gửi đi bán ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 0 XK00011 20/01/N Xuất kho Ao phông TM ́ 157 155 4.319,8 Chứng từ ̣ Ngân ha châp nhân ̀ ́ NVK00027 24/01/N nghiệp vụ 157 632 4.319,8 ̀ ửi bań mua hang g khác Cộng 4.300,6 4.300,6 Số dư cuối kỳ 0 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 211 Tài sản cố định hữu hình ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 34,300 Chứng từ NVK00012 12/01/N nghiệp vụ Mua ban la h ̀ ̀ ơi 2112 341 20,000 khác Cộng TK 2112 20,000 Cộng 20,000 Số dư cuối kỳ 54,300 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm
- Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 214 Hao mòn tài sản cố định ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 18,000 Trích KH TSCĐ bộ 28/01/N phận ban hang trong ́ ̀ 2141 6414 500 kỳ Trích KH TSCĐ bộ NVK00026 28/01/N phận QLDN trong 2141 6424 600 kỳ Trích KH TSCĐ bộ NVK00015 30/01/N phận sản xuất trong 2141 6274 600 kỳ Cộng TK 2141 1,700 Cộng 1,700 Số dư cuối kỳ 19,700 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 311 Vay ngắn hạn ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 3,000 Cộng Số dư cuối kỳ 3,000 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 331 Phải trả cho người bán ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 5,000 Hoá đơn HĐ00532 08/01/N ̉ Vai coston 331 152 15,000 GTGT Thuế GTGT được khấu trừ của hàng 331 1331 1,500 hóa, dịch vụ Hoá đơn HĐ004523 10/01/N ̉ Chi may 331 152 5,000 GTGT Thuế GTGT được khấu trừ của hàng 331 1331 500 hóa, dịch vụ Cộng - 22,000 Số dư cuối kỳ 27,000 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
- (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi 0.17điểm SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 3,000 Hóa đơn Bán hàng cho công 3331 HĐ003451 20/01/N 1121 2,000 bán hàng ty Minh tâm 1 Hóa đơn ̣ Ngân Ha châp nhân ̀ ́ 3331 HĐ003452 24/01/N 131 900 bán hàng ̀ ửi bań mua lô hang g 1 Cộng TK 33311 2,900 Cộng _ 2,900 Số dư cuối kỳ 5,900 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 334 Phải trả người lao động ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 0 Bảng Tính tiền lương thanh toán BTTTL01 28/01/N nhân viên ban hang ́ ̀ 3341 6411 1,000 tiền trong kỳ lương 01 Bảng Tính tiền lương thanh toán BTTTL01 28/01/N nhân viên quản lý 3341 6421 2,000 tiền trong kỳ lương 01 Bảng Tính tiền lương thanh toán BTTTL01 30/01/N công nhân trực tiếp 3341 622 6,000 tiền sản xuất trong kỳ lương 01 Bảng Tính tiền lương thanh toán BTTTL01 30/01/N công nhân trực tiếp 3341 622 4,000 tiền sản xuất trong kỳ lương 01 Bảng Tính tiền lương thanh toán BTTTL01 30/01/N nhân viên phân 3341 6271 2,000 tiền xưởng trong kỳ lương 01 Cộng TK 3341 15,000 Cộng 15,000 Số dư cuối kỳ 15,000 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ
- ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu Đông Đa Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 338 Phải trả, phải nộp khác ĐVT: 1.000đ Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ 0 Chứng từ Trích 2%KPCĐ của 28/01/N nghiệp vụ nhân viên ban hang ́ ̀ 3382 6411 20 khác trong kỳ Chứng từ Trích 2%KPCĐ của 28/01/N nghiệp vụ ̉ nhân viên quan ly ́ 3382 6421 40 khác doanh nghiêp̣ Chứng từ Trích 2%KPCĐ của 30/01/N nghiệp vụ công nhân trực tiếp 3382 622 120 khác sản xuất 30/01/N Chứng từ Trích 2%KPCĐ của nghiệp vụ công nhân trực tiếp 3382 622 80 khác sản xuất 30/01/N Chứng từ Trích 2%KPCĐ nghiệp vụ củanhân viên quản 3382 6271 40 khác lý phân xưởng Cộng TK 3382 300 Chứng từ Trích BHXH của 28/01/N nghiệp vụ 3383 6411 160 nhân viên bán hàng khác Chứng từ Trích BHXH của 28/01/N nghiệp vụ nhân viên quản lý 3383 6421 320 khác doanh nghiệp 30/01/N Chứng từ Trích BHXH của nghiệp vụ công nhân trực tiếp 3383 622 960 khác sản xuất 30/01/N Chứng từ Trích BHXH của nghiệp vụ công nhân trực tiếp 3383 622 640 khác sản xuất 30/01/N Chứng từ Trích BHXH của nghiệp vụ nhân viên quản lý 3383 6271 320 khác phân xưởng
- Cộng TK 3383 2.400 Chứng từ Trích BHYT cho 28/01/N nghiệp vụ 3384 6411 30 nhân viên bán hàng khác Chứng từ Trích BHYT cho 28/01/N nghiệp vụ nhân viên quản lý 3384 6421 60 khác doanh nghiệp 30/01/N Chứng từ Trích BHYT cho nghiệp vụ công nhân vtrực tiếp 3384 622 180 khác sản xuất 30/01/N Chứng từ Trích BHYT cho nghiệp vụ công nhân trực tiếp 3384 622 120 khác sản xuất 30/01/N Chứng từ Trích BHYT cho nghiệp vụ 3384 6271 60 nhân viên bán hàng khác Cộng TK 3384 450 28/1/N Chứng từ Trích 1%BHTN cho nghiệp vụ 3389 6411 10 nhân viên bán hàng khác 28/1/N Chứng từ Trích 1% BHTN cho nghiệp vụ nhân viên quản lý 3389 6421 20 khác doanh nghiệp 30/1/N Chứng từ Trích 1% BHTN cho nghiệp vụ công nhân TT sản 3389 622 60 khác xuất 30/1/N Chứng từ Trích 1% BHTN cho nghiệp vụ công nhân TT sản 3389 622 40 khác xuất 30/1/N Chứng từ Trích 1% BHTN cho nghiệp vụ nhân viên phân 3389 627 20 khác xưởng Cộng TK 3389 150 Cộng 3.300 Số dư cuối kỳ 3.300 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 165 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 147 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn