intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:26

104
lượt xem
9
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37. Với đáp án chi tiết cho mỗi bài tập cụ thể, tài liệu sẽ thật hữu ích cho sinh viên nghề này ôn thi tốt nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 37 Thư tự ́ Nội dung Điểm Lập chứng từ  1 ­ Nghiệp vụ 1 0,75 1    ­Nghiệp vụ 2 0,25 2 1 ­Ghi sổ chi tiết bán hàng, sổ chi phí sản xuất kinh doanh 627 3 ­Vào sổ Nhật ký chung 3 4 ­ Vào sổ cái tài khoản loại 1,2,3.4 3 5   ­ Lập bảng cân đối tài khoản tháng 1/N 2 Cộng  10 1. Lập chứng từ các nghiệp vụ 1, 2 Nghiệp vụ 1: Hóa đơn GTGT,Phiếu chi,Phiếu chi, phiếu nhập kho(0,75 điểm) Nghiệp vụ 2:Phiếu thu, GBN(0,25điểm) 2. Sổ chi tiết bán hàng,  sổ chi phí sản xuất kinh soanh 0.2 điểm
  2. Đơn vị: Công ty TNHH may Sơn Haỉ Địa chỉ: C1 Hoang Câu – Ô Ch ̀ ̀ ợ Dưa – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) ­ Tài khoản: 627 ­ Tên phân xưởng ­ Tên sản phẩm, dịch vụ:    Chứng từ Ghi Nợ tài khoan 627 ̉ Ngày  Tài  Chia ra tháng  Số  Ngày  Diễn giải khoản  Tổng  ghi sổ hiệu tháng đối ứng tiền 6271 6272 6273 6274 6277 6278 A B C D E 1 2 3 4 5 6 7       ­ Số dư đầu kỳ                       ­ Số phát sinh trong kỳ                 ̣ Chi phi phat sinh tai phân  ́ ́       xưởng san xuât san phâm ̉ ́ ̉ ̉ 152      500        500                  334   2,000   2,000                    338      440  440                    214      600           600              111      520                520                          ­ Cộng số phát sinh trong        kỳ X   4,060  2440      500       ­       600       ­        520        ­ Ghi có TK…                       ­ Số dư cuối kỳ X               ­ Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. ­ Ngày mở sổ: Ngày          tháng           năm       Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 0.4 điểm 0.4 điểm Đơn vị: Công ty TNHH may Sơn Haỉ Địa chỉ: C1 Hoang Câu – Ô Ch ̀ ̀ ợ Dưa – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên sản phẩm: Ao phông ZM ́ Năm: N ĐVT: 1.000đ 
  3. Các khoản tính  Ngày  Chứng từ Tài  Doanh thu trừ tháng  Ngà khoả Diễn giải Khác  ghi  Số  y  n đối  Số  Đơn  Thành  Thuế (521.531. sổ hiệu thán ứng lượng giá tiền 532) g A B C D E 2   3 4 5 ́ ̉ ̉ Ban san phâm  cho công ty          11     Minh Tâm 112     20.000  2.000                        Cộng số phát                sinh x     20.000  2.000   x  ­ Doanh thu            thuần       20.000      ­ Giá vốn hàng            bán       11.500                ­ Lãi gộp x x   8.500      ­ Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. ­ Ngày mở sổ: Ngày          tháng           năm       Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị: Công ty TNHH may Sơn Haỉ Địa chỉ: C1 Hoang Câu – Ô Ch ̀ ̀ ợ Dưa – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ 0. 4điểm SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên sản phẩm: Ao phông TM ́ Năm: N ĐVT: 1.000đ  Các khoản tính  Ngày  Chứng từ Tài  Doanh thu trừ tháng  Ngà khoả Diễn giải Khác  ghi  Số  y  n đối  Số  Đơn  Thành  Thuế (521.531. sổ hiệu thán ứng lượng giá tiền 532) g A B C D E 2   3 4 5 ́ ̉ ̉ Ban san phâm  cho công ty               13     Ngân Hà 131     9.000  900   
  4.                     Cộng số phát            sinh x     9.000     900   x  ­ Doanh thu            thuần       9.000      ­ Giá vốn hàng        bán       4300,6      4.699,       ­ Lãi gộp x x   4      ­ Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. ­ Ngày mở sổ: Ngày          tháng           năm       Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 3điểm
  5. Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm N ĐVT: 1.000đ   Chứng từ Đã  Số phát sinh Ngày,  STT  ghi  Số hiệu  tháng  Ngày,  Diễn giải dòn Số hiệu sổ  TKĐƯ Nợ Có ghi sổ tháng g cái A B C D E G H 1 2 08/01/N Nhập kho vai coston ch ̉ ưa  08/01 NK03   152 15.000 trả tiền người bán   1331 1.500   331 16.500 08/01 08/01/N Chi vận chuyển vai coston  ̉ PC08   152 1.000 bằng tiền mặt   1111 1.000 ̃ ̣ 09/01/N Nguyên Thi Lan rut TGNH  ́ 09/01 PT03   1111 1.000 ̀ ̣ vê nhâp quy ̃   1121 1.000 10/01/N Nhập kho chi may ch ̉ ưa trả  10/01 NK04   152 5.000 tiền cho người bán   1331 500   331 5.500 ̀ ̀ ơi bằng tiền  12/01/N Mua ban la h 12/01 NVK12   2112 20.000 vay dài hạn   1332 2.000   341 22.000 14/01/N Xuất vai coston s ̉ ản xuất  14/01 XK02   621 8.000 áo ZM   152 8.000 Xuất vai coston s ̉ ản xuất    621 4.000 áo TM   152 4.000 Xuất chi may s ̉ ản xuất áo    621 4.000 ZM   152 4.000 Xuất chi may s ̉ ản xuất áo    621 2.500 TM   152 2,500 18/01 NK08 18/01/N Nhập kho áo phông ZM    155 23.072   1541 23.072 10799, Nhập kho áo phông TM   155 5 10799,   1541 5
  6. Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N                                                                Tài khoản:    111 – Tiền mặt ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     18,000 Hóa đơn  mua hàng  Chi phí vận chuyển  PC08 08/01/N 1111 152 1,000 ­ Tiền  vải coston mặt ̃ ̣ Nguyên Thi Lan rut  ́ PT03 09/01/N Phiếu thu 1111 1121 1,000 ̀ ̣ vê nhâp quy ̃
  7. Chứng từ  ̣ ợp chi phi ban  Tâp h ́ ́ 28/01/N nghiệp vụ  1111 6418 510 hang trong ky ̀ ̀ khác Chứng từ  ̣ ợp  chi phi ́ Tâp h 28/01/N nghiệp vụ  ̉ quan ly doanh  ́ 1111 6428 320 khác nghiêp̣ Chứng từ  ̣ ợp  chi phi san Tâp h ́ ̉   30/01/N nghiệp vụ  1111 6278 520 xuât chung ́ khác Cộng TK 1111 1,000 2,350 Cộng 1,000 2,350 Số dư cuối kỳ 16,650 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản:    112 ­ Tiền gửi Ngân hàng ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     21,000 Giấy báo  Nguyên Thi Lan rut  ̃ ̣ ́ GBN05 09/01/N 1121 1111 1,000 nợ ̀ ̣ vê nhâp quy ̃
  8. Hóa đơn  bán hàng  NTTK00002 20/01/N Ao phông ZM ́ 1121 5111 20,000 ­ Chuyển  khoản Hóa đơn  bán hàng  3331 NTTK00002 20/01/N Thuế GTGT đầu ra 1121 2,000 ­ Chuyển  1 khoản Cộng TK 1121 22,000 1,000 Cộng 22,000 1,000 Số dư cuối kỳ 42,000 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản:    131 ­ Phải thu của khách hàng ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     5,200 Hóa đơn  BH00004 24/01/N Ao phông TM ́ 131 5111 9,000 bán hàng
  9. Hóa đơn  3331 BH00004 24/01/N Thuế GTGT đầu ra 131 900 bán hàng 1 Cộng 9,900 - Số dư cuối kỳ 15,100 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản:    133 ­ Thuế GTGT được khấu trừ ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng
  10. A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     0 Mua hàng  Mua 1600m coston  NK00007 08/01/N chưa  1331 331 1,500 chưa tra tiên ̉ ̀ thanh toán Mua hàng  Công ty TNHH Vân  NK00009 10/01/N chưa  1331 331 500 Haỉ thanh toán Cộng TK 1331 2,000 Chứng từ  NVK00012 12/01/N nghiệp  ̀ ̀ ơi Mua ban la h 1332 341 2,000 vụ khác Cộng TK 1332 2,000 Cộng 4,000 Số dư cuối kỳ 4,000 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản:    152 ­ Nguyên liệu, vật liệu ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng
  11. A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     8,500 Mua hàng  NK00007 08/01/N chưa  ̉ Vai coston 152 331 15,000 thanh toán Hóa đơn  mua hàng  111 PC00003 08/01/N ̉ Vai coston 152 1,000 ­ Tiền  1 mặt Mua hàng  NK00009 10/01/N chưa  ̉ Chi may 152 331 5,000 thanh toán XK00009 14/01/N Xuất kho ̉ Vai coston 152 621 8,000 XK00009 14/01/N Xuất kho ̉ Vai coston 152 621 4,000 XK00009 14/01/N Xuất kho ̉ Chi may 152 621 4,000 XK00009 14/01/N Xuất kho Chi may ̉ 152 621 2,500 641 XK00012 28/01/N Xuất kho ̣ ̀ Phu tung 152 300 2 642 XK00013 28/01/N Xuất kho ̣ ̀ Phu tung 152 200 2 Chứng từ  ̣ ợp  chi phi san Tâp h ́ ̉   627 NVK00015 30/01/N nghiệp  152 500 xuât chung ́ 2 vụ khác 30/01/N Chứng từ  154 NVK00017 nghiệp  ́ ̣ ̣ Phê liêu nhâp kho 152 256 1 vụ khác 30/01/N Chứng từ  154 NVK00017 nghiệp  ́ ̣ ̣ Phê liêu nhâp kho 152 204 1 vụ khác Cộng 21,460 19,500 Số dư cuối kỳ 10,460 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản:    154 ­ Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
  12. ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     2.000 NK08 18/01 Nhập kho Ao phông ZM ́ 1541 155 23.000 NK08 18/01 Nhập kho Ao phông TM ́ 1541 155 10.751,5 NK09 18/01 Nhập kho ́ ̣ ̣ Phê liêu nhâp kho 1541 152 256 NK09 18/01 Nhập kho ́ ̣ ̣ Phê liêu nhâp kho 1541 152 204 Kết  31/1 chuyển  Kết chuyển 621 1541 621 6.500 chi phí 31/1 Kết  chuyển  Kết chuyển 621 1541 621 12.000 chi phí 31/1 Kết  chuyển  Kết chuyển 622 1541 622 4.920 chi phí 31/1 Kết  chuyển  Kết chuyển 622 1541 622 7380 chi phí 31/1 Kết  chuyển  Kết chuyển 627 1541 627 4.080 chi phí Cộng TK 1541 34.760 34.211,5 Cộng 34.760 34.211,5 Số dư cuối kỳ 2.548,5 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản:    155 ­ Thành phẩm
  13. ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     0 NK00010 18/01/N Nhập kho Ao phông ZM ́ 155 1541 23.000 NK00010 18/01/N Nhập kho Ao phông TM ́ 155 1541 10.751,5 Hóa đơn  bán hàng ­  NTTK00002 20/01/N Ao phông ZM ́ 155 632 11.500 Chuyển  khoản XK00011 20/01/N Xuất kho Ao phông TM ́ 155 157 4.300,6 15.800, Cộng 33.751,5 6 Số dư cuối kỳ 17.950,9 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N
  14. Tài khoản:    157 ­ Hàng gửi đi bán ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     0 XK00011 20/01/N Xuất kho Ao phông TM ́ 157 155 4.319,8 Chứng từ  ̣ Ngân ha châp nhân  ̀ ́ NVK00027 24/01/N nghiệp vụ  157 632 4.319,8 ̀ ửi bań mua hang g khác Cộng 4.300,6 4.300,6 Số dư cuối kỳ 0 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản:    211 ­ Tài sản cố định hữu hình ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2    ­ Số dư đầu kỳ     34,300 Chứng từ  NVK00012 12/01/N nghiệp vụ  Mua ban la h ̀ ̀ ơi 2112 341 20,000 khác Cộng TK 2112 20,000 Cộng 20,000 Số dư cuối kỳ 54,300 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm
  15. Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản:    214 ­ Hao mòn tài sản cố định ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     18,000 Trích KH TSCĐ bộ  28/01/N phận ban hang trong ́ ̀   2141 6414 500 kỳ Trích KH TSCĐ bộ  NVK00026 28/01/N phận QLDN trong  2141 6424 600 kỳ Trích KH TSCĐ bộ  NVK00015 30/01/N phận sản xuất trong  2141 6274 600 kỳ Cộng TK 2141 1,700 Cộng 1,700 Số dư cuối kỳ 19,700 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi
  16. SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản:    311 ­ Vay ngắn hạn ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     3,000 Cộng Số dư cuối kỳ 3,000 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản:    331 ­ Phải trả cho người bán ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     5,000 Hoá đơn  HĐ00532 08/01/N ̉ Vai coston 331 152 15,000 GTGT Thuế GTGT được  khấu trừ của hàng  331 1331 1,500 hóa, dịch vụ Hoá đơn  HĐ004523 10/01/N ̉ Chi may 331 152 5,000 GTGT Thuế GTGT được  khấu trừ của hàng  331 1331 500 hóa, dịch vụ Cộng - 22,000 Số dư cuối kỳ 27,000 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
  17. (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi 0.17điểm SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản:    333 ­ Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     3,000 Hóa đơn   Bán hàng cho công  3331 HĐ003451 20/01/N 1121 2,000 bán hàng  ty Minh tâm 1 Hóa đơn  ̣ Ngân Ha châp nhân  ̀ ́ 3331 HĐ003452 24/01/N 131 900 bán hàng ̀ ửi bań mua lô hang g 1 Cộng TK 33311 2,900 Cộng _ 2,900 Số dư cuối kỳ 5,900 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi
  18. SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản:    334 ­ Phải trả người lao động ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     0 Bảng  Tính tiền lương  thanh toán  BTTTL01 28/01/N nhân viên ban hang  ́ ̀ 3341 6411 1,000 tiền  trong kỳ lương 01 Bảng  Tính tiền lương  thanh toán  BTTTL01 28/01/N nhân viên quản lý  3341 6421 2,000 tiền  trong kỳ lương 01 Bảng  Tính tiền lương  thanh toán  BTTTL01 30/01/N công nhân trực tiếp  3341 622 6,000 tiền  sản xuất trong kỳ lương 01 Bảng  Tính tiền lương  thanh toán  BTTTL01 30/01/N công nhân trực tiếp  3341 622 4,000 tiền  sản xuất trong kỳ lương 01 Bảng  Tính tiền lương  thanh toán  BTTTL01 30/01/N nhân viên phân  3341 6271 2,000 tiền  xưởng trong kỳ lương 01 Cộng TK 3341 15,000 Cộng 15,000 Số dư cuối kỳ 15,000 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.17điểm Công ty TNHH Sơn Haỉ
  19. ̀ ̀ ́ ̀ ̣ C1 Hoang Câu ­ Đông Đa ­ Ha Nôi SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản:    338 ­ Phải trả, phải nộp khác ĐVT: 1.000đ Ngày  Tài  TK  Số CT hạch  Loại CT Diễn giải khoả đối  Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2     ­ Số dư đầu kỳ     0 Chứng từ  Trích 2%KPCĐ của  28/01/N nghiệp vụ  nhân viên ban hang  ́ ̀ 3382 6411 20 khác trong kỳ Chứng từ  Trích 2%KPCĐ của  28/01/N nghiệp vụ  ̉ nhân viên quan ly  ́ 3382 6421 40 khác doanh nghiêp̣ Chứng từ  Trích 2%KPCĐ của  30/01/N nghiệp vụ  công nhân trực tiếp  3382 622 120 khác sản xuất 30/01/N Chứng từ  Trích 2%KPCĐ của  nghiệp vụ  công nhân trực tiếp  3382 622 80 khác sản xuất 30/01/N Chứng từ  Trích 2%KPCĐ  nghiệp vụ  củanhân viên quản  3382 6271 40 khác lý phân xưởng Cộng TK 3382 300 Chứng từ  Trích BHXH của  28/01/N nghiệp vụ  3383 6411 160 nhân viên bán hàng  khác Chứng từ  Trích BHXH của  28/01/N nghiệp vụ  nhân viên quản lý  3383 6421 320 khác doanh nghiệp 30/01/N Chứng từ  Trích BHXH của  nghiệp vụ  công nhân trực tiếp  3383 622 960 khác sản xuất 30/01/N Chứng từ  Trích BHXH của  nghiệp vụ  công nhân trực tiếp  3383 622 640 khác sản xuất 30/01/N Chứng từ  Trích BHXH của  nghiệp vụ  nhân viên quản lý  3383 6271 320 khác phân xưởng
  20. Cộng TK 3383 2.400 Chứng từ  Trích BHYT cho  28/01/N nghiệp vụ  3384 6411 30 nhân viên bán hàng khác Chứng từ  Trích BHYT cho  28/01/N nghiệp vụ  nhân viên quản lý  3384 6421 60 khác doanh nghiệp 30/01/N Chứng từ  Trích BHYT cho  nghiệp vụ  công nhân vtrực tiếp  3384 622 180 khác sản xuất 30/01/N Chứng từ  Trích BHYT cho  nghiệp vụ  công nhân trực tiếp  3384 622 120 khác sản xuất 30/01/N Chứng từ  Trích BHYT cho  nghiệp vụ  3384 6271 60 nhân viên bán hàng khác Cộng TK 3384 450 28/1/N Chứng từ  Trích 1%BHTN cho  nghiệp vụ  3389 6411 10 nhân viên bán hàng khác 28/1/N Chứng từ  Trích 1% BHTN cho  nghiệp vụ  nhân viên quản lý  3389 6421 20 khác doanh nghiệp 30/1/N Chứng từ  Trích 1% BHTN cho  nghiệp vụ  công nhân TT sản  3389 622 60 khác xuất 30/1/N Chứng từ  Trích 1% BHTN cho  nghiệp vụ  công nhân TT sản  3389 622 40 khác xuất 30/1/N Chứng từ  Trích 1% BHTN cho  nghiệp vụ  nhân viên phân  3389 627 20 khác xưởng Cộng TK 3389 150 Cộng 3.300 Số dư cuối kỳ 3.300 Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
6=>0