Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
lượt xem 16
download
Để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi tốt nghiệp cao đẳng nghề sắp tới, mời các bạn tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01 sau đây. Tài liệu hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 01 Yêu cầu Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: 0.35 1 Nghiệp vụ 1 Nghiệp vụ 3 0.35 Nghiệp vụ 5 0.3 Sổ chi tiết TK 152 1.0 2 Sổ chi tiết TK 155 1.0 Ghi sổ nhật ký chung 3.0 3 Ghi sổ cái các tài khoản có số hiệu bắt đầu là 5, 6, 7, 8, 9 4 3.0 Lập báo cáo kết quả kinh doanh 5 1.0 Cộng 10
- 1 𠧬n vÞ: Công ty CP Toàn Mỹ MÉu sè 01- VT Bộ phận: Số 256 Đã Nẵng, Ngô Quyền HP Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU NhËp kho Nî: 152 Ngµy 2 th¸ng 3 n¨m N Số: 01/VL Cã: 331 Hä tªn người giao : Công ty giấy Hoà Phát Theo ..HĐGTGT.. Sè.0028378. ngµy..1... th¸ng....3...... n¨m ..N .. cña..C«ng ty nhùa B¹ch §»ng. NhËp t¹i kho: Công ty Địa điểm: 256 §µ N½ng – Ng« QuyÒn- H¶i Phßng STT Tên, nhãn hiệu, quy M· §¬n Sè lượng cách, phẩm chất vật tư, sè vÞ Theo Thùc §¬n gi¸ Thµnh tiÒn dụng cụ, sản phẩm, tÝn chøng tõ nhËp hàng hoá h A B C D 1 2 3 4 01 Hạt nhựa PVC kg 2.500 2.500 81.000 202.500.00 0 02 Chất phụ gia kg 600 600 57.000 34.200.000 Tæng céng 236.700.00 0 Tổng số tiền (viết bằng chữ):( Hai trăm ba sáu triệu bảy trăm nghìn đồng chẵn) Số chứng từ gốc kèm theo:.01 HĐGTGT................................................................................... Ngµy 2 th¸ng 3 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số :0028378…
- Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 1 tháng 3 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty Nhựa Bạch Đằng Địa chỉ: 39 Hạ Lý Hồng Bàng Hải Phòng Số tài khoản tại Ngân hàng: Điện thoại…………………….. ...............MS: 010978421 Họ tên người mua hàng: Công ty Cổ phần Toàn Mỹ Địa chỉ: Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng. Số tài khoản…………………….................................................................................................…… Hình thức thanh toán: CK MS : 0200673627 Đơn vị Số Đơn Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Thành tiền tính lượng giá A B C 1 2 3=1x2 01 Nhựa PVC Kg 2.500 81.00 202.500.00 0 0 02 Chất phụ gia Kg 600 57.00 34.200.000 0 Cộng tiền hàng: 236.700.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 2.3670.000 T ổng c ộng tiền thanh toán :
- 260.370.000 Số tiền viết bằng chữ: (Hai trăm sáu mươi triệu ba trăm bảy mươi nghìn đồng chẵn) Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên) §¬n vÞ: Công ty CP Toàn Mỹ MÉu sè 01- VT Bộ phận: Số 256 Đã Nẵng, Ngô Quyền HP Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIẾU XUẤT KHO Nî: 621 Ngµy 5 th¸ng 3 n¨m N Có : 152 Số:.01........ Hä tªn ngêi nhận hàng : Nguyễn Văn Hoàng Địa chỉ:.Quản đốc phân xưởng Lý do xuất kho: Xuất kho vật liệu dùng sản xuất sản phẩm Xuất tại kho:Công ty Địa điểm: 256 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng STT Tên, nhãn hiệu, quy M· §¬n Sè lîng cách, phẩm chất vật tư, sè vÞ Yêu c ầ u Thực xuất tÝn §¬n gi¸ Thµnh tiÒn dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá h A B C D 1 2 3 4 01 Nhựa PVC Kg 2.700 2.700 223.500.00 0 02 Chất phụ gia Kg 2.200 2.200 115.400.00 0 Tæng céng 338.900.00
- 0 Tổng số tiền (viết bằng chữ):. (Ba trăm ba tám triệu chín trăm nghìn đồng chẵn) Số chứng từ gốc kèm theo:............................................................................................................... Ngµy 5 th¸ng 3 n¨m N Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc §¬n vÞ: Công ty CP Toàn Mỹ MÉu sè 01- VT Bộ phận: Số 256 Đã Nẵng, Ngô Quyền HP Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIẾU XUẤT KHO Nî: 621 Ngµy 9 th¸ng 3 n¨m N Có : 152 Số:.02........ Hä tªn ngêi nhận hàng : C«ng ty ThÞnh Hng Địa chỉ:. Lý do xuất kho: Xuất kho hàng hóa bán trực tiếp Xuất tại kho:Công ty Địa điểm:………………………………….................... STT Tên, nhãn hiệu, quy M· §¬n Sè lîng cách, phẩm chất vật tư, sè vÞ Yêu cầu Thực xuất tÝn §¬n gi¸ Thµnh tiÒn dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá h A B C D 1 2 3 4 01 Xi măng Kg 10.000 10.000 8.000 80.000.000 02 Thép Kg 10.000 10.000 10.000 100.000.00 0 Tæng céng 180.000.00 0 Tổng số tiền (viết bằng chữ):(Một trăm tám mươi triệu đồng chẵn) Số chứng từ gốc kèm theo:...01HĐGTGT........................................................................................... Ngµy 9 th¸ng 3 n¨m N Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
- HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 3927 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 9 tháng 3 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty CP Toàn Mỹ Địa chỉ: Số 256 Đã Nẵng, Ngô Quyền HP Số tài khoản tại Ngân hàng: Điện thoại…………………….. ...............MS:: 0200673627 Họ tên người mua hàng: Công ty Thinh Hưng Địa chỉ: 20A Điện Biên Phủ Hải Phòng Số tài khoản…………………….................................................................................................…… Hình thức thanh toán: Chuyển khoản MS : 01378956 Đơn vị Số Đơn Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Thành tiền tính lượng giá A B C 1 2 3=1x2 01 Xi măng Kg 10.000 9.500 95.000.000 02 Thép kg 10.000 14.000 140.000.000 Cộng tiền hàng: 235.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 23.500.000 T ổng c ộng tiền thanh toán :
- 258.500.000 Số tiền viết bằng chữ: (Hai trăm năm tám triêu tám trăm nghìn đồng chẵn) Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên) 2 đ Đơn vị: ..................................................... Mẫu số S10DN Địa chỉ: ..................................................... (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT THÀNH PHẨM Năm: N Tài khoản: Thành phẩm Tên kho: Công ty Tên, quy cách thành phẩm: chậu nhựa Đơn vị tính: đồng Chứng từ TK Đơn Nhập Xuất Tồn Ghi Diễn giải đối giá Số Ngày SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 Số dư đầu kỳ 105.000.00 21.000 5.000 (1/1/ 0 N) 10.00 15.00 PN02 18/3 Nhập kho 154 20.905 0 0 Xuất kho 5.00 thành phẩm 21.000 0 167.715.00 Px02 20/3 632 bán cho 20.905 3.00 0 khách hàng 0
- 146.335.00 20.905 7.000 0 Cộng 10.00 8.00 thán 0 0 g Dư cuối 146.335.00 thán 20.905 7.000 0 g Đơn vị: ..................................................... Mẫu số S10DN Địa chỉ: ................................................... (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT THÀNH PHẨM Năm: N Tài khoản: Thành phẩm Tên kho: Công ty Tên, quy cách thành phẩm: xô nhựa Đơn vị tính: đồng Chứng từ TK Đơn Nhập Xuất Tồn Ghi Diễn giải đối giá Số Ngày SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 Số dư đầu kỳ 105.000.00 21.000 5.000 (1/1/ 0 N)
- 10.00 15.00 PN02 18/3 Nhập kho 154 20.905 0 0 Xuất kho 5.00 thành phẩm 21.000 0 167.715.00 PX02 20/3 632 bán cho 20.905 3.00 0 khách hàng 0 146.335.00 20.905 7.000 0 Cộng 10.00 8.00 thán 0 0 g Dư cuối 146.335.00 thán 20.905 7.000 0 g SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA, THÀNH PHẨM Tháng 3 năm N Tài khoản : 152. Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Hạt nhựa Đvt : Kg Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồ n Diễn giải khoản Đơn giá Số Ngày SL TT SL TT SL TT đối ứng Số dư đầu kỳ 85.000 1.200 102.000.000 Số phát sinh PN0 2/3 Nhập kho chưa trả 331 81.000 2.500 202.500.000 1 tiền
- 85000 1.200 102.000.000 81.000 2.500 202.500.000 PX0 5/3 Xuất kho sản xuất 621 8.500 1.200 102.000.000 1 1.500 121.500.000 81.000 1.000 81.000.000 Cộng SPS 2.500 202.500.000 2.700 223.500.000 Số dư cuối kỳ 81.000 1.000 81.000.000 SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA, THÀNH PHẨM Tháng 3 năm N Tài khoản : 152. Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Chất phụ gia Đvt : Kg Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồ n Diễn giải khoản Đơn giá Số Ngày SL TT SL TT SL TT đối ứng Số dư đầu kỳ 52.000 2.000 104.000.000 Số phát sinh PN0 2/3 Nhập kho chưa trả 331 57.000 600 34.200.000 1 tiền 52.000 2.000 104.000.000 57.000 600 34.200.000 PX0 5/3 Xuất kho sản xuất 621 52.000 2.000 104.000.000 1 57.000 200 11.400.000 57.000 400 22.800.000 Cộng SPS 600 34.200.000 2.200 125.400.000 Số dư cuối kỳ 400 22.800.000
- 3 đ Mẫu số S03a CÔNG TY CP TOÀN MỸ DN 256 Đà Nẵng Ngô Quyền – HP MST: 0200644989 SỔ NHẬT KÝ CHUNG Đơn vị tính: Tháng 3 năm N VND Ngày Chứng từ Diễn giải Đã Số Số Số phát sinh tháng Số Ngày ghi thứ hiệu Nợ Có
- ghi sổ tự tài Tháng sổ cái dòn khoả CTHT09120 Nhập kho NVL hạt nhựa 02/03 1 02/03 PVC r 1 152 202,500,000 r 2 331 202,500,000 CTHT09120 02/03 1 02/03 Nhập kho NVL chất phụ gia r 152 34,200,000 331 34,200,000 Mua hàng về nhập kho – 02/03 ctht091201 02/03 Thuế VAT r 5 133 23,670,000 r 6 331 23,670,000 03/03 BC 03/03 Khách hàng trả nợ r 7 112 86,500,000 r 8 131 86,500,000 Xuất vật liệu để sản xuất 05/03 ctht091202 05/03 Hạt nhựa PVC r 9 621 223,500,000 r 10 152 223,500,000 Xuất vật liệu để sản xuất – 05/03 ctht091202 05/03 Chất phụ gia r 11 621 115,400,000 r 12 152 115,400,000 Lương phải trả công nhân 08/03 ctht091203 08/03 SX trực tiếp r 13 622 33,500,000 r 14 334 33,500,000 Lương phải trả nhân viên 08/03 ctht091203 08/03 phân xưởng r 15 627 16,500,000 r 16 334 16,500,000 Lương phải trả nhân viên 08/03 ctht091203 08/03 bán hàng r 17 641 5,403,000 r 18 334 5,403,000 08/03 ctht091203 08/03 Lương phải trả nhân viên r 19 642 11,300,200
- quản lý r 20 334 11,300,200 Các khoản trích theo lương 08/03 ctht091204 08/03 công nhân sản xuất r 21 622 7,705,000 r 22 338 7,705,000 Các khoản trích theo lương 08/03 ctht091204 08/03 nhân viên phân xưởng r 23 627 3,795,000 r 24 338 3,795,000 Các khoản trích theo lương 08/03 ctht091204 08/03 nhân viên bán hàng r 25 641 1,242,690 r 26 338 1,242,690 Các khoản trích theo lương 08/03 ctht091204 08/03 nhân viên quản lý r 27 642 2,599,046 r 28 338 2,599,046 Các khấu trừ lương người 08/03 ctht091204 08/03 lao động r 29 334 6,336,804 r 30 338 6,336,804 09/03 ctht091205 09/03 Xuất hàng bán Xi măng r 31 632 80,000,000 r 32 156 80,000,000 Xuất hàng bán Thép xây 09/03 ctht091205 09/03 dựng r 33 632 100,000,000 r 34 156 100,000,000 Doanh thu bán hàng Xi 09/03 BC 09/03 măng r 35 112 95,000,000 r 36 511 95,000,000 Doanh thu bán hàng Thép 09/03 BC 09/03 xây dựng r 37 112 140,000,000 r 38 511 140,000,000
- Doanh thu bán hàng thuế 09/03 BC 09/03 VAT r 39 112 23,500,000 r 40 333 23,500,000 12/03 BN 12/03 Trả nợ người bán r 41 331 230,300,000 r 42 112 230,300,000 Chiết khấu thanh toán được 12/03 ctht091206 12/03 hưởng r 43 331 4,700,000 r 44 515 4,700,000 14/03 PC091201 14/03 Thanh toán tiền điện r 45 627 9,700,000 r 46 111 9,700,000 14/03 PC091201 14/03 Thanh toán tiền điện r 47 641 2,200,000 r 48 111 2,200,000 14/03 PC091201 14/03 Thanh toán tiền điện r 49 642 2,600,000 r 50 111 2,600,000 Thanh toán tiền điện Thuế 14/03 PC091201 14/03 VAT r 51 133 1,450,000 r 52 111 1,450,000 16/03 PC091202 16/03 Thanh toán tiền mua CCDC r 53 142 16,000,000 r 54 111 16,000,000 Thanh toán tiền mua CCDC 16/03 PC091202 16/03 thuế VAT r 55 133 1,600,000 r 56 111 1,600,000 16/03 ctht091207 16/03 Phân bổ chi phí CCDC r 57 627 8,000,000 r 58 142 8,000,000 KC chi phí NVL trực tiếp để 18/03 ctht091208 18/03 tính giá thành r 59 154 338,900,000 r 60 621 338,900,000 KC chi phí nhân công trực 18/03 ctht091208 18/03 tiếp để tính giá thành r 61 154 41,205,000 r 62 622 41,205,000 KC chi phí SXC để tính giá 18/03 ctht091208 18/03 thành r 63 154 37,995,000
- r 64 627 37,995,000 Nhập kho chậu nhựa sản 18/03 ctht091209 18/03 xuất hoàn thành Chậu nhựa r 65 155 209,050,000 r 66 154 209,050,000 Nhập kho chậu nhựa sản 18/03 ctht091209 18/03 xuất hoàn thành Xô nhựa r 67 155 209,050,000 r 68 154 209,050,000 Doanh thu bán hàng Chậu 20/03 BC 20/03 nhựa r 69 112 360,000,000 r 70 511 360,000,000 Doanh thu bán hàng Xô 20/03 BC 20/03 nhựa r 71 112 376,000,000 r 72 511 376,000,000 Doanh thu bán hàng thuế 20/03 BC 20/03 VAT r 73 112 73,600,000 r 74 333 73,600,000 Xuất bán thành phẩm Chậu 20/03 ctht091210 20/03 nhựa r 75 632 167,715,000 r 76 155 167,715,000 Xuất bán thành phẩm Xô 20/03 ctht091210 20/03 nhựa r 77 632 167,715,000 r 78 155 167,715,000 21/03 bc 21/03 Lãi tiền gửi NH r 79 112 475,000 r 80 515 475,000 22/03 BN 22/03 Thanh toán lãi vay r 81 635 11,200,000 112 11,200,000 24/03 BC 24/03 Doanh thu thanh lý tài sản r 81 112 300,000,000 r 82 711 300,000,000 Doanh thu thanh lý tài sản 24/03 BC 24/03 thuế VAT r 83 112 30,000,000 r 84 333 30,000,000
- CTHT09121 Ghi giảm TSCĐ Giá trị còn 24/03 1 24/03 lại r 85 811 70,000,000 r 86 211 70,000,000 CTHT09121 Ghi giảm TSCĐ Giá trị hao 24/03 1 24/03 mòn r 87 214 380,000,000 r 88 211 380,000,000 25/03 PC091203 25/03 Giảm giá hàng bán r 89 532 14,720,000 r 90 111 14,720,000 Giảm giá hàng bán thuế 25/03 PC091203 25/03 VAT r 91 333 1,472,000 r 92 111 1,472,000 CTHT09121 31/03 2 31/03 Kết chuyển khoản giảm giá r 93 511 14,720,000 r 94 532 14,720,000 CTHT09121 31/03 3 31/03 Khấu trừ thuế GTGT r 95 333 41,220,000 r 96 133 41,220,000 CTHT09121 KC để xác định kết quả kinh 31/03 4 31/03 doanh doanh thu thuần r 97 511 956,280,000 r 98 911 956,280,000 CTHT09121 KC để xác định kết quả kinh 31/03 5 31/03 doanh doanh thu tài chính r 99 515 5,175,000 r 100 911 5,175,000 CTHT09121 31/03 6 31/03 KC thu nhap khac r 101 711 300,000,000 r 102 911 300,000,000 CTHT09121 31/03 7 31/03 Kết chuyển giá vốn r 103 911 515,430,000 r 104 632 515,430,000 CTHT09121 31/03 8 31/03 KC Chi phí bán hàng r 105 911 8,845,690 r 106 641 8,845,690
- CTHT09121 KC Chi phí quản lý doanh 31/03 9 31/03 nghiệp r 107 911 16,499,246 r 108 642 16,499,246 CTHT09122 KC để xác định kết quả kinh 31/03 0 31/03 doanh chi phí khác r 109 911 70,000,000 r 110 811 70,000,000 CTHT09122 KC chi phí hoạt động tài 31/03 1 31/03 chính r 911 11,200,000 r 635 11,200,000 CTHT09122 31/03 2 31/03 Chi phí thuế TNDN r 821 159,870,016 r 333 159,870,016 CTHT09122 31/03 3 31/03 KC thuế TNDN r 911 159,870,016 r 821 159,870,016 CTHT09122 31/03 1 31/03 Lợi nhuận trong kỳ r 111 911 479,610,048 r 112 421 479,610,048 Tổng cộng . 7,017,018,756 7,017,018,756 Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Hải Phòng, ngày 31 tháng 03 năm N Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 3 đ SỔ CÁI TÀI KHOẢN Số hiệu: 511 Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Tháng 03 năm N
- Đơn vị tính: VND Ngày tháng Chứng từ NKC Số tiền ghi TKĐ sổ Nội dung Ư Ngày Trang TT Số thán Nợ Có số dòng g Số dư đầu kỳ Doanh thu bán 09/03 BC 09/03 hàng 112 95,000,000 Doanh thu bán 140,000,00 09/03 BC 09/03 hàng 112 0 Doanh thu bán 360,000,00 20/03 BC 20/03 hàng 112 0 Doanh thu bán 376,000,00 20/03 BC 20/03 hàng 112 0 Giảm trừ doanh 31/03 CTHT091212 31/03 thu hàng giảm giá 532 14,720,000 KC để xác định kết quả kinh doanh doanh thu 31/03 CTHT091214 31/3 bán hàng 911 956,280,000 971,000,00 Cộng phát sinh . 971,000,000 0 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- Số hiệu: 515 Tên tài khoản: Doanh thu hoạt động tài chính Tháng 03 năm N Đơn vị tính: VND Ngày tháng ghi Chứng từ Số tiền sổ Nội dung TKĐƯ Ngày Số tháng Nợ Có Số dư đầu kỳ . Chiết khấu thanh toán được 12/3 ctht091206 12/3 hưởng 331 4,700,000 Lãi tiền gửi NH 21/3 Bc 21/3 112 475,000 KC để xác định kết quả kinh 31/3 CTHT091215 31/3 doanh doanh thu tài chính 911 5,175,000 Cộng phát sinh . 5,175,000 5,175,000 Số dư cuối kỳ
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN Số hiệu: 532 Tên tài khoản: Giảm giá hàng bán Tháng 03 năm N Đơn vị tính: VND Ngày tháng ghi Chứng từ Số tiền sổ Nội dung TKĐƯ Cty Duy Ngày An Số tháng Nợ Có Số dư đầu kỳ . Giảm giá hàng bán 25/3 PC091203 25/3 111 14,720,000 Giảm trừ doanh thu hàng 31/3 CTHT091212 31/3 giảm giá 511 14,720,000 Cộng phát sinh . 14,720,000 14,720,000 Số dư cuối kỳ .
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 341 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 223 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 239 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 238 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 231 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 172 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 99 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 138 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 118 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 134 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 194 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 113 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 158 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn