Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
lượt xem 29
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36. Với đáp án chi tiết cho mỗi bài tập cụ thể, tài liệu sẽ thật hữu ích cho sinh viên nghề này ôn thi tốt nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 36 Câu Nội dung Điểm Lập phiếu nhập kho cho nghiệp vụ 01 0,25đ Lập phiếu xuất kho cho nghiệp vụ 03 0,25đ 1 Lập hoá đơn GTGT cho nghiệp vụ 03 0,25đ Lập phiếu chi cho nghiệp vụ 04. 0,25đ Vào sổ chi tiết TK 642 0,5đ Vào sổ chi tiết sản phẩm, hàng hóa casset 0,5đ Vào sổ chi tiết thanh toán với người bán đối tượng: 2 + Công ty cổ phần Mai Hoa 0,5đ + Công ty TNHH Hoa Ngọc Lan 0,5đ Vào sổ nhật ký chung (kể cả bút toán kết chuyển cuối 3 3đ kỳ). 0,5đ Vào sổ cái Tk 133 0,5đ Vào sổ cái Tk 156 0,5đ Vào sổ cái TK 632 4 0,5đ Vào sổ cái TK 111 0,5đ Vào sổ cái TK 334 0,5đ Vào sổ cái TK 642 5 Lập báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 1đ Cộng 10 điểm 1/24
- Đơn vị: Công ty TNHH ABC M ẫu s ố : S01VT Địa chỉ: Bộ phận kho (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU NHẬP KHO Ngày 01 tháng 01 năm N Quyển s ố 5 Số: 51 Nợ TK: 1561 Có TK: 331 Họ tên người giao hàng: Nguyễn Minh Triết Địa chỉ (bộ phận) : Công ty TNHH Hoa Ngọc Lan Theo số .09823... ngày .01. tháng 12 năm N1 của..Công ty TNHH Hoa NGọc Lan Nhập tại kho Công ty TNHH ABC..Địa điểm 13/23 Điện Biên Phủ Ngô Quyền – Hải Phòng Đơn Số lượng Số Tên, nhãn hiệu Mã Đơn Thành vị Theo Thực TT quy cách hàng hóa số giá tiền tính chứng từ nhập A B C D 1 2 3 4 1 Catsset 1 Chiếc 400 400 1,102,000 440,800,000 CỘNG 400 400 1,102,000 440,800,000 Tổng số tiền viết bằng chữ: Bốn trăm bốn mươi triệu đồng chẵn./. Số chứng từ gốc kèm theo : 01 Ngày 01 tháng 01 năm N Phụ trách cung tiêu Ng ười giao hàng Ng ười nhận Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) D A C AB Nguyễn Văn D Nguyễn Văn A Nguyễn THỊ C Nguyễn Thị Ab 2/24
- HÓA ĐƠN M ẫu s ố: 01GTKT 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG AJ/2009 Liên 2 (Giao cho khách hàng) 00026563 Ngày 03 tháng 01 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH ABC Địa chỉ: Địa điểm 13/23 Điện Biên Phủ Ngô Quyền – Hải Phòng Số tài khoản: 7100023456 Số điện tho ại:0313552055 MS: 0 2 0 0 6 6 8 0 4 1 Họ tên người mua hàng: Nguyễn Văn B Tên đơn vị: Công ty CPTM Á Châu Địa chỉ:45 Lê Lợi – Ngô Quyền Hải Phòng Số tài khoản: ……………………………………………………...…………………… 0 2 0 2 3 8 9 5 8 4 3 Hình th ức thanh toán: TM/CK MS: 3 Đơn S Đơn Thành Tên hàng hóa, dịch vụ vị S ố l ượng TT giá tiền tính A B C 1 2 3 = 1 x 2 1 Catsset Chiếc 200 1,400,000 280,000,000 Cộng tiền hàng: 280,000,000 Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 28,000,000 Tổng c ộng tiền thanh toán: 308,000,000 Số tiền viết b ằng chữ: Ba trăm linh tám triệu đồng chẵn./. …………………………………………………………………………………………………………………………… Ng ười mua hàng Ng ười bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ h ọ tên) (Ký, ghi rõ h ọ tên) (Ký, đóng d ấu, ghi rõ h ọ tên) B MẬn Chung Nguyễn Văn B Lê THị Mận Lê Chung 3 3/24
- Đơn vị: Công ty TNHH ABC Mẫu số : 02VT 4/24
- Địa chỉ: Bộ phận kho (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO Ngày 03 tháng 01 năm N Số: 09 Nợ TK: 632 Có TK: 1561 Họ tên người nhận hàng: ……..Nguyễn Văn b …… Địa chỉ (bộ phận) : Công ty CPTM Á Châu Lý do xuất kho: Xuất hàng gửi bán Xuất tại kho Công ty TNHH ABC..Địa điểm .13/23 Điện Biên Phủ Ngô Quyền – Hải Phòng Số lượng Đơn Số Tên, nhãn hiệu Mã Theo Đơn Thành Ghi vị Thực TT quy cách hàng hóa số chứng giá tiền chú tính xuất từ A B C D 1 2 3 4 1 Catsset Chiếc 10 10 1,023,700 10,237,000 2 Catsset Chiếc 190 190 1,100,000 209,000,000 20 20 CỘNG 0 0 219,237,000 Tổng số tiền viết bằng chữ: Hai trăm mười chín triệu, ba trăm tám mươi nghìn đồng chẵn./. Số chứng từ gốc kèm theo : 01 Ngày 03 tháng 01 năm N Người giao Phụ trách cung tiêu hàng Người nhận Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 5/24
- Đơn vị : Công ty TNHH ABC PHIẾU CHI Quyển số :10 Mẫu số 02TT (QĐ số 15/2006/QĐ Địa chỉ : Số: 04 BTC) Ngày 04 tháng 10 năm N Nợ : 331 Có: 1111 Họ và tên người nhận tiền : Phùng thanh Quang Công ty CP Mai hoa Địa chỉ : Ngã 5 Kiến An Hải Phòng Lý do chi : Tạm ứng tiền mua hàng Số tiền 50.000.000 đ Bằng chữ : Năm mươi triệu đồng chẵn Kèm theo : Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) Năm mươi triệu đồng chẵn Ngày 04 tháng 10 năm N Kế toán Thủ trưởng đơn vị trưởng Người lập phiếu Thủ quỹ Người nhận tiền (Ký tên, đóng (Ký tên, đóng (Ký tên, đóng dấu) dấu) (Ký tên, đóng dấu) dấu) (Ký tên, đóng dấu) Công ty TNHH ABC NHẬT KÝ CHUNG Đã Số ghi TT Chứng từ Diễn giải SHTK Số tiền sổ cái dòng NT SH Nợ Có Mang sang 1 01/01 HĐ09823 Mua ngoai nhâp kho ̀ 156.1 440.000.000 133.1 44.000.000 331 484.000.000 ́ ̣ ̉ Chi phi vân chuyên catset 156.2 800.000 133.1 40.000 111 840.000 02/01 AJ100 ̉ ̉ ̉ ợ Chuyên khoan tra n 331 242.000.000 112 242.000.000 6/24
- 03/01 PX06 ́ ́ ực tiêp Xuât ban tr ́ 632 219.237.000 156.1 219.237.000 03/01 HĐ26563 Doanh thu ban hang ́ ̀ 112 308.000.000 511 280.000.000 333.1 28.000.000 ̣ ưng tr Tam ́ ươc tiên mua ́ ̀ 04/01 PC04 hang ̀ 331 50.000.000 111 50.000.000 06/01 HĐ9802. ̣ Mua ngoai nhâp kho ̀ 156.1 210.000.000 133.1 21.000.000 112 181.000.000 331 50.000.000 08/01 PX10 Xuât kho g ́ ửi ban ĐL M ́ 157 110.000.000 156.1 110.000.000 10/01 PX 11 ́ ́ ̣ Xuât kho khuyên mai 632 2.200.000 156.1 2.200.000 641 2.200.000 512 2.200.000 30/01 ̣ ợp chi phí Tâp h 641 500.000 642 1.500.000 334 2.000.000 ́ ́ ̉ Tinh cac khoan trich theo ́ lương 641 115.000 642 345.000 334 190.000 338 650.000 30/01 PC05 Tiêp khach ́ ́ 642 2.000.000 133.1 200.000 111 2.200.000 31/01 PC06 ̉ ̃ Tra lai vay 635 1.000.000 111 1.000.000 31/01 Tinh thuê môn bai PN ́ ́ ̀ 6425 4.800.000 3338 4.800.000 ̣ Nôp thuê môn bai ́ ̀ 3338 4.800.000 112 4.800.000 31/01 ̣ ̀ ửi bań Tiêu thu hang g 632 55.000.000 157 55.000.000 ̀ ửi bań Doanh thu hang g 111 78.750.000 641 3.409.091 1331 340.909 511 75.000.000 7/24
- 333.1 7.500.000 31/01 ́ ư thuê GTGT Khâu tr ̀ ́ 333.1 35.500.000 133.1 35.500.000 31/01 ̉ Phân bô chi phi mua hang ́ ̀ 632 334.955 156.2 334.955 31/01 ́ ̉ Kêt chuyên DT XĐKQ 511 355.000.000 512 2.200.000 911 357.200.000 ́ ̉ Kêt chuyên CP 911 292.641.046 632 276.771.955 635 1.000.000 641 6.224.091 642 8.645.000 ́ ́ ̉ TInh thuê TNDN phai nôp̣ 821 16.139.738,5 333.4 16.139.738,5 ́ ̉ Kêt chuyên CP thuê ́ TNDN 911 16.139.738,5 821 16.139.738,5 ́ ̉ ̃ Kêt chuyên lai 911 48.419.215,5 421 48.419.215,5 ̣ Công mang sang 8/24
- Đơn vị: Công ty TNHH ABC M ẫ u số 03a- DNN Địa chỉ: 13/23 Điện Biên Phủ Ngô Quyền – Hải Phòng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 23/03/2006 của Bộ trưở ng BTC) SỔ NHẬT KÝ CHUNG Đơn vị tÝnh : 1000VND Số Chứng từ Đã Số phát sinh hiệu Ngày ghi ghi STT Ngày Diễn giải TK sổ Số hiệu sổ dòng Nợ Có tháng đ ối cái ứng Mua catsset của công ty 01/12/N N823 01/12/N X 1 156 440,000 CPTM Hoa ngọc Lan 01/12/N N823 01/12/N Thuế VAT Hoa ngọc lan X 2 133 44,000 Nợ tiền hàng công ty Hoa 01/12/N N823 01/12/N X 3 331 484,000 Ngọc lan Tiền vận chuyển catsset c ủa 01/12/N N8N 01/12/N X 4 156 800 công ty Z 01/12/N N8N 01/12/N VAT vận chuyển X 5 133 40 01/12/N N8N 01/12/N Thanh toán tiền vận chuyển X 6 111 840 Chuyểnkhoản trả 50% tiền 02/12/N GBN AJ100 02/12/N hàng cho công ty Hoa Ngọc X 7 331 242,000 Lan Chuyểnkhoản trả 50% tiền 02/12/N GBN AJ100 02/12/N hàng cho công ty Hoa NGọc X 8 112 242,000 Lan Bán catsset cho công ty CP 03/12/N PXK N 03/12/N X 9 632 219,617 Á Châu Bán catsset cho công ty CP 03/12/N PXK N 03/12/N X 10 156 219,617 Á Châu Công ty Á Châu thanh toán 03/12/N 00026563 03/12/N X 11 112 308,000 tiền hàng Công ty Á Châu thanh toán 03/12/N 00026563 03/12/N X 12 511 280,000 tiền hàng 9/24
- Đơn vị: Công ty TNHH ABC 0,5 đ Địa chỉ: 13/23 Điện Biên Phủ Ngô Quyền – Hải Phòng Sæ c ¸ I t µ i k h o ¶ n 156 (Dï ng cho h×nh thøc kÕto¸ n nhËt ký chung) Th¸ ng 1 N¨ m N § ¬n vÞtÝnh : VND Số hiệu Chøng tõ NhËt ký chung Sè tiÒn Ngµy ghi tài Số Ngày DiÔn gi¶i Trang STT sæ khoản Nợ Cã hiệu th¸ ng sæ dßng ®èi øng Sè d- ®Çu kú 10,237,000 Sè ph¸ t sinh trong kú Mua catsset c ủa công ty CPTM Hoa ngọc 01/12/N N823 01/12/N X 1 331 440,000,000 Lan 01/12/N N8N 01/12/N Tiền vận chuyển catsset của công ty Z X 4 111 800,000 03/12/N PXK N 03/12/N Bán catsset cho công ty CP Á Châu X 10 632 219,237,000 06/12/N N802 06/12/N Nhận hàng của công ty Mai hoa X 16 112/331 210,000,000 08/12/N PXK 10 08/12/N Xuất hàng gửi đại lý M X 21 157 110,000,000 10/12/N PXK 11 10/12/N Khuyến mại cho CP Á Châu X 30 632 2,200,000 Kết chuyể n CP mua hàng 632 334,955 Tổng 651,134,955 331,437,000 Sè d- cuèi kú 329,934,955 - Sæcã ……………..…… trang, ®¸ nh sè trang tõ trang 01 ®Õn trang ………………….. - Ngµy më sæ………………………………………………...…………………….. Ngày 31 tháng 1 năm N Ng ười ghi s ổ K ế toán trưởng Giám đốc 10/24
- Đơn vị: Công ty TNHH ABC 0,5 đ Địa chỉ: 13/23 Điện Biên Phủ Ngô Quyền – Hải Phòng Sæ c ¸ I t µ i k h o ¶ n 632 (Dï ng cho h×nh thøc kÕto¸ n nhËt ký chung) Th¸ ng 1 N¨ m N § ¬n vÞtÝnh : VND Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền Ngày ghi Số Diễn giải Trang STT tài kho ản sổ Ngày tháng Nợ Có hiệu sổ dòng ®èi øng Sè ph¸ t sinh trong kú 03/12/N PXK N 03/12/N Bán catsset cho công ty CP Á Châu X 9 156 219,237,000 08/12/N 01234 08/12/N Đại lý M chấp nhận mua hàng X 22 157 55,000,000 10/12/N PXK 11 10/12/N Khuyến mại cho CP Á Châu X 29 156 2,200,000 ̉ CP mua hàng Phân bô 156.2 334,955 30/12/N PKT 30/12/N Kết chuyển giá vốn X 54 911 276,771,955 Tæng céng 276,771,955 276,771,955 Sè d- cuèi kú - - Sæcã ……………..…… trang, ®¸ nh sè trang tõ trang 01 ®Õn trang ………………….. - Ngµy më sæ………………………………………………...…………………….. Ngày 31 tháng 1 năm N Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc 11/24
- Đơn vị: Công ty TNHH ABC 0,5 đ Địa chỉ: 13/23 Điện Biên Phủ Ngô Quyền – Hải Phòng Sæ c ¸ I t µ i k h o ¶ n 334 (Dï ng cho h×nh thøc kÕto¸ n nhËt ký chung) Th¸ ng 1 N¨ m N § ¬n vÞtÝnh : VND Số hiệu Chøng tõ NhËt ký chung Sè tiÒn Ngµy ghi tài Số Ngày DiÔn gi¶i Trang STT sæ khoản Nợ Cã hiệu th¸ ng sæ dßng ®èi øng Sè d- ®Çu kú 60,000,000 Sè ph¸ t sinh trong kú 30/12/N BTL 30/12/N Lương X 35 641 500,000 642 1,500,000 30/12/N BTTL 30/12/N Trích BHXH, BHYT, KPCĐ X 38 338 190,000 Tổng 190,000 2,000,000 Sè d- cuèi kú 61,810,000 - Sæcã ……………..…… trang, ®¸ nh sè trang tõ trang 01 ®Õn trang ………………….. - Ngµy më sæ………………………………………………...…………………….. Ngày 31 tháng 1 năm N Ng ười ghi s ổ Kế toán trưởng Giám đốc 12/24
- Đơn vị: Công ty TNHH ABC 0,5 đ Địa chỉ: 13/23 Điện Biên Phủ Ngô Quyền – Hải Phòng Sæ c ¸ I t µ i k h o ¶ n 112 (Dï ng cho h×nh thøc kÕto¸ n nhËt ký chung) Th¸ ng 1 N¨ m 2012 § ¬n vÞtÝnh : VND Số hiệu Chøng tõ NhËt ký chung Sè tiÒn Ngµy ghi tài Số Ngày DiÔn gi¶i Trang STT sæ khoản Nợ Cã hiệu th¸ ng sæ dßng ®èi øng Sè d- ®Çu kú 250,000,000 Sè ph¸ t sinh trong kú Chuyểnkhoản trả 50% tiền hàng cho công ty 02/12/09 GBN AJ100 02/12/09 X 8 331 242,000,000 Hoa NGọc Lan 03/12/09 00026563 03/12/09 Công ty Á Châu thanh toán tiền hàng X 11 511 280,000,000 3331 28,000,000 06/12/09 GBN AJ101 06/12/09 Thanh toán tiền hàng X 18 156/133 181,000,000 30/12/09 GBN AJ102 30/12/09 Nộ p thuế môn bài X 49 333 4,800,000 Tổng 308,000,000 427,800,000 Sè d- cuèi kú 130,200,000 - Sæcã ……………..…… trang, ®¸ nh sè trang tõ trang 01 ®Õn trang ………………….. - Ngµy më sæ………………………………………………...…………………….. Ngày 31 tháng 1 năm 2012 Ng ười ghi s ổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 13/24
- Đơn vị: Công ty TNHH ABC 0,5 đ Địa chỉ: 13/23 Điện Biên Phủ Ngô Quyền – Hải Phòng Sæ c ¸ I t µ i k h o ¶ n 642 (Dï ng cho h×nh thøc kÕto¸ n nhËt ký chung) Th¸ ng 1 N¨ m 2012 § ¬n vÞtÝnh : VND Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền Ngày ghi Số Diễn giải Trang STT tài kho ản sổ Ngày tháng Nợ Có hiệu sổ dòng ®èi øng Sè ph¸ t sinh trong kú 30/12/09 BTL 30/12/09 Tính lương của bộ phận quản lý DN X 34 334 1,500,000 30/12/09 BTTL 30/12/09 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ X 37 338 345,000 30/12/09 PC 05 30/12/09 Thanh toán tiền tiếp khách X 40 111 2,000,000 30/12/09 BBP 30/12/09 phân bổ thuế môn bài X 46 333 4,800,000 30/12/09 PKC 30/12/09 kết chuyển chi phí QLDN X 56 911 8,645,000 Tæng céng 8,645,000 8,645,000 Sè d- cuèi kú - - Sæcã ……………..…… trang, ®¸ nh sè trang tõ trang 01 ®Õn trang ………………….. - Ngµy më sæ………………………………………………...…………………….. Ngày 31 tháng 1 năm 2012 Ng ười ghi sổ Kế toán tr ưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 14/24
- Đơn vị: Công ty TNHH ABC 0,5 đ Mẫu số: S36-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TK 642 CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP Ngày tháng mở s ổ:………………………….. Ngày tháng kết thúc ghi s ổ:……………………… Trang số:………………….. ĐVT: đồng Chứng từ TK Ghi nợ TK 642 Ngày Di ễn gi ải đối ghi sổ CP đồ dùng CP CP khác Số Ngày ứng Tổng số CP NV CP dự phòng VP KHTSCĐ bằng ti ền 30/12/N BTL 30/12/N Tính lương c ủa bộ phận quản lý DN 1,500,000 334 1,500,000 30/12/N BTTL 30/12/N Trích BHXH, BHYT, KPCĐ 345,000 338 345,000 30/12/N PC 05 30/12/N Thanh toán tiền tiếp khách 2,000,000 111 2,000,000 30/12/N BBP 30/12/N phân bổ thuế môn bài 4,800,000 333 4,800,000 Cộng 8,645,000 1,845,000 6,800,000 Ngày tháng năm Người ghi s ổ Kế toán trưởng (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) 15/24
- Đơn vị: Công ty TNHH ABC 0,5 đ Mẫu số: S31 -DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày Địa chỉ 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI BÁN Đối tượng: Công ty c ổ phần Mai Hoa Ngày TK Di ễn gi ải Số phát sinh Số dư ghi sổ đối ứng Số Ngày Nợ Có Nợ Có Số dư ngày 01/01/2010 Số phát sinh trong tháng Tạm ứng tiền mua hàng công ty Mai PC 04 hoa 111 50,000,000 50,000,000 09802 Nhận hàg của công ty Mai hoa 156/133 50,000,000 Cộng phát sinh trong tháng 50,000,000 50,000,000 Số dư cuối tháng Sổ này có……..trang, đánh số từ 01 đ ến trang…. Ngày mở s ổ:…… Ngày tháng năm Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, h ọ tên) (Ký, họ tên) 16/24
- Đơn vị: Công ty TNHH ABC 0,5 đ Mẫu số: S31 -DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày Địa chỉ 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI BÁN Đối tượng: Công ty TNHH Hoa Ngọc Lan Ngày TK Di ễn gi ải Số phát sinh Số dư ghi sổ đối ứng Số Ngày Nợ Có Nợ Có Số dư ngày 01/01/2012 Số phát sinh trong tháng 01/01/N 09823 01/01/N Nợ tiền hàng công ty Hoa Ngọc lan 440,000,000 156.1 44,000,000 133.1 484,000,000 Chuyểnkho ản trả 50% tiền hàng cho 02/12/N GBN AJ100 02/12/N 242,000,000 công ty Hoa Ngọc Lan 112 Cộng phát sinh trong tháng 242,000,000 484,000,000 Số dư cuối tháng 242,000,000 Sổ này có……..trang, đánh số từ 01 đ ến trang…. Ngày mở s ổ:…… Ngày tháng năm Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng 17/24
- SỔ CHI TIẾT SẢN PHÂM, HÀNG HÓA 0,5 đ Mẫu số: S10-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày Năm N 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Tên HH : casset Mã số: c chi ếc Đơn vị tính: Chứng từ Nhập Xuất Tồn TK đối Diễn giải Đơn giá Số phiếu Ngày ứng Số Số Số Thành tiền Thành tiền Thành tiền Nhập Xuất tháng lượng lượng lượng Tồn kho ngày 01/1/2010 1,023,700 10 10,237,000 Số phát sinh trong tháng Mua catsset của công ty CPTM Hoa 09823 01/01/N 331 440,000,000 ngọc Lan + vận chuyển 1,100,000 400 410 450,237,000 111 800,000 451,037,000 PXK 09 03/01/N Bán catsset cho công ty CP Á Châu 632 10,237,000 1,023,700 10 400 440,000,000 209,000,000 1,100,000 190 210 231,000,000 112/33 09802 06/12/N Nhận hàng của công ty Mai hoa 210,000,000 1 1,050,000 200 410 441,000,000 PXK 10 08/12/N Xuất hàng gửi đ ại lý M 157 110,000,000 1,100,000 100 310 331,000,000 PXK 11 10/12/N Khuyến mại cho CP Á Châu 632 2,200,000 1,100,000 2 308 328,800,000 ̉ CP mua hàng Phân bô 632 334,955 Cộng số phát sinh 600 650,800,000 302 331,771,955 Tồn kho cuối tháng 308 329,265,045 Sổ này có……..trang, đánh số từ 01 đến trang…. Ngày mở sổ:…… Ngày tháng năm Thủ kho Kế toán tr ưởng 18/24
- 1 đ Mẫu số B02-DN Đơn vị: Công ty TNHH ABC (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ- Địa chỉ: BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) BÁO CÁO KẾT QUẢ HO ẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm N ĐVT: 1000d Thuyết Năm Chỉ tiêu Mã số Năm nay minh trước 1 2 3 4 5 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 VI.25 357,200,000 2. Các kho ản giảm tr ừ doanh thu 2 VI.26 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung c ấp dịch vụ 10 VI.27 357,200,000 (10 = 01 02) 4. Giá vốn hàng bán 11 VI.28 276,771,955 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dị ch vụ 20 80,428,045 (20 = 10 11) 6. Doanh thu ho ạt động tài chính 21 VI.29 7. Chi phí ho ạt động tài chính 22 VI.30 1,000,000 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 8. Chi phí bán hàng 24 6,224,091 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 8,645,000 10. Lợi nhuận thuần từ ho ạt động kinh doanh {30 = 30 64,558,954 20 + (21 22) (24 + 25)} 11. Thu nhập khác 31 12. Chi phí khác 32 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 32) 40 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 64,558,954 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.31 16,139,738.5 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.32 17. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 51 52) 60 48,419,215.50 18. Lãi cơ bản trên c ổ phiếu (*) 70 Ngày …...... tháng …... năm …... Ng ười l ập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, h ọ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu) 19/24
- Đơn vị: Công ty TNHH ABC Mẫu số 03a- DNN 20/24
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 165 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 147 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn