Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
lượt xem 11
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33. Với đáp án chi tiết cho mỗi bài tập cụ thể, tài liệu sẽ thật hữu ích cho sinh viên nghề này ôn thi tốt nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 33 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: 0.4 1 Ngày 2/1 Ngày 7/1 0.4 Ngày 15/1 0.2 Sổ chi tiết nguyên vật liệu 1.0 2 Sổ chi phí SXKD gồm sổ TK 621, TK 622, TK 627 1.0 3.0 3 Nhật ký chung 4 Sổ cái các tài khoản có số hiệu là 1, 2, 3, 4 3.0 Lập bảng cân đối kế toán tháng 1/N 5 1.0 Cộng 10
- 1 đ Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long Mẫu số 01 VT Bộ phận:.......................... Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIẾU NHẬP KHO Nợ : 152 Ngày 02 tháng 01 năm N Số:01 Có: 331 Họ tên người giao : Nguyên Văn A ̃ Theo ...HĐ.... Số..112345.... Ngày.......02...... tháng......01....... năm ...N...... của..Công ty Việt Anh. Nhập tại kho: Kho công ty địa điểm: Khu công nghiệp Khánh Hòa TP Đà Nẵng. STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, Mã∙s Đơn Số lượng phẩm chất vật tư, dụng ố vị Theo Thực nhập Đơn giá Thành tiền cụ, sản phẩm, hàng hoá tính chứng từ A B C D 1 2 3 4 01 Sơn màu lon 10 10 46.000 460.000 Tổng cộng 10 10 460.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): (Bốn trăm sáu mươi nghìn đông chăn ̀ ̃ ). Số chứng từ gốc kèm theo: 01 HĐ GTGT Ngày 02 tháng 01 năm N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 112345 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 02 tháng 01 năm N Đơn vị bán hang: Công ty Vi ̀ ệt Anh Địa chi: ̉ Bàn Đà Nẵng Số tài khoản………….....................…tại Ngân hàng:......................................................................... Điện thoại…………………….. ...............MS: 00214356 Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Hoàng Long Địa chi: Khu công nghi ̉ ệp Khánh Hòa – Đà Nẵng Số tài khoản…………………….................................................................................................…… Hình thức thanh toan: TM/CK MST: ́ 010135373 Đơn vị Số Đơn Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Thành tiền tính lượng giá A B C 1 2 3=1x2
- 01 Sơn màu lon 10 46.000 460.000 Cộng tiền hàng: ....…...........…………... 460.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: .................................. 46.000 Tổng cộng tiền thanh toán :.................... 506.000 Số tiền viết bằng chữ:.(Năm trăm linh sáu nghìn đông chăn ̀ ̃ ) ................................................................................................................................... Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên) Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Hòa Quyển số: PHIẾU THU Số: 01 Ngày 15 tháng 01 năm N Nợ: 111 Có: 131 Họ tên người nộp tiền:….. Nguyên ̃ Văn D……………………………………………………………. Địa chỉ: Công ty Khánh Phong............................................................................................................... Lý do nộp:.. Trả nợ tiền hàng……………………………………….. Số tiền:. 6.000.000đ…………………………………………………………………………………….. (Viết bằng chữ):..(Sáu triêu đông chăn ̣ ̀ ̃ )……………………………………………………………….. Kèm theo: ................................................chưng t ́ ừ gôc. ́ Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): (Sáu triêu đông chăn ̣ ̀ ̃ ).……………………………………………… §¬n vÞ: Công ty TNHH Sơn Haỉ MÉu sè 01- VT Bộ phận:.......................... ( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC
- Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC) §¬n vÞ: Công ty TNHH Hoàng Long MÉu sè 02- VT Bộ phận:.......................... ( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO Nợ: 632 Ngày 07 tháng 01 năm N Có : 155 Số: 02 Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Văn C Địa chỉ: Công ty Minh Hưng Lý do xuất kho: Xuât ban ́ ́ Xuất tại kho: Kho công ty Địa điểm: Khu công nghiệp Khánh Hòa Đà Nẵng STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, Mã Đơn Số lượng phẩm chất vật tư, dụng số vị Yêu cầu Thực xuất Đơn giá Thành tiền cụ, sản phẩm, hàng hoá tính A B C D 1 2 3 4 01 Tủ nhựa Caí 20 20 680.000 13.600.000 Tổng cộng 13.600.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Mười ba triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn. Số chứng từ gốc kèm theo:............................................................................................................... Ngày.7... tháng .1.... năm N........ Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
- HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 123456 Liên 1: Ngày 7 tháng 01 năm N Đơn vị bán hang: Công ty TNHH Hoàng Long ̀ Địa chi: Khu công nghi ̉ ệp Khánh Hòa Đà Nẵng Số tài khoản…1061000000021..…tại Ngân hàng:......................................................................... Điện thoại…………………….. ...............MS: 010135373 Họ tên người mua hàng: Công ty Minh Hưng Địa chi: ̉ 28 Phan Đình Phùng Đà Nẵng Số tài khoản: 100 20 00 1235 Hình thức thanh toan: CK MST: ́ 01019532 Đơn vị Số Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Tủ nhựa Caí 10 1.200.00 24.000.000 0 Cộng tiền hàng: 24.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 2.400.000 Tổng cộng tiền thanh toán :. 26.400.000 Số tiền viết bằng chữ: (Hai mươi sáu triêu ̣ bốn trăm nghìn đông chăn ̀ ̃ ). Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
- 1.5 đ Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Hòa Đà Nẵng SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) Tài khoản: 621 Tên phân xưởng Tên sản phẩm, dịch vụ: Tủ nhựa Chứng từ Ghi Nợ tài khoan 621 ̉ Chia ra Tài Ngày khoản Số hiệu tháng Diễn giải đối ứng Tổng tiền Nhựa Sơn màu B C D E 1 2 3 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ 70,000,00 70,000,00 PX01 05/01 Xuất kho nhựa dùng sx 152 0 0 500,00 500,0 PX03 10/01 Xuất kho sơn màu 152 0 00 Cộng số phát sinh trong 500,00 kỳ X 70,500,000 70,000,000 0 Ghi có TK… Số dư cuối kỳ X Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. Ngày mở sổ: Ngày 30 tháng 1 năm N
- Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Hòa Đà Nẵng SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) Tài khoản: 622 Tên phân xưởng Tên sản phẩm, dịch vụ: Tủ nhựa Chứng từ Ghi Nợ tài khoan 622 ̉ Chia ra Tài Ngày khoản Các khoản trích Số hiệu tháng Diễn giải đối ứng Tổng tiền Lương theo lương B C D E 1 2 3 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ 2,500,00 2,500,00 BPB01 12/01 Tính lương CNSX 334 0 0 575,00 575,0 338 0 00 Cộng số phát sinh trong 575,00 kỳ X 3,075,000 2,500,000 0 Ghi có TK… Số dư cuối kỳ X Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……..
- Ngày mở sổ: Ngày 30 tháng 1 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Hòa Đà Nẵng SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) Tài khoản: 627 Tên phân xưởng Tên sản phẩm, dịch vụ: Tủ nhựa Chứng từ Ghi nợ TK 627 Chia ra Tài Ngày khoản Các khoản trích Số hiệu tháng Diễn giải đối ứng Tổng tiền Lương theo lương VPP Điện Nước KHTSCĐ B C D E 1 2 3 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ 3,000,00 3,000,00 BPB01 12/01 Tính lương QLSX 334 0 0 690,00 690,0 Các khoản theo lương 338 0 00 2,000,00 HĐ034578 20/01 Văn phòng phẩm 111 0 2,000,000 500,00 HĐ098765 22/01 Điện 111 0 500,000 200,00 HĐ098567 22/01 Nước 111 0 200,000 4,090,00 BPBKH 26/01 KHTSCĐ 0 4,090,000
- 690,00 Cộng SPS trong kỳ X 10,480,000 3,000,000 0 2,000,000 500,000 200,000 4,090,000 Ghi có TK… Số dư cuối kỳ X Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. Ngày mở sổ: Ngày 30 tháng 1 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
- Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long........... Mẫu số S10DN Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Hòa......... (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT NVL Tháng 1 năm N Tài khoản: 152 Tên kho: Công ty Tên, quy cách thành phẩm: sơn màu Đơn vị tính: đồng Chứng từ TK Đơn Nhập Xuất Tồn Ghi Diễn giải đối giá Số Ngày SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 Số dư đầu thán g 50.000 10 500.000 (1/1/ N) 460.00 PN01 2/1 Nhập kho 331 46.000 10 0 Px03 10/1 XK 621 50.000 10 500.000 Cộng thán 10 10 g Dư cuối thán 46.000 10 460.000 g Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long........... Mẫu số S10DN Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Hòa......... (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT NVL Tháng 1 năm N Tài khoản: 152 Tên kho: Công ty Tên, quy cách thành phẩm: Nhựa Đơn vị tính: đồng
- Chứng từ TK Đơn Nhập Xuất Tồn Diễn Ghi đối giá Số Ngày giải SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 Số dư đ ầ u th á 50.000 250 70.000.000 n g (1 /1 /N ) 70.000.00 PX01 5/1 XK 621 280.000 250 0 28.000.00 PN02 8/1 NK 331 280.000 100 0 Cộng th á 100 250 n g Dư cuối th 280.000.00 á 46.000 100 0 n g 3 đ SỔ NHẬT KÝ CHUNG Tháng 1 năm N Đơn vị tính:....đồng.......... Chứng từ Số Số phát sinh hiệu Ngày, TK tháng Ngày, Đã ghi STT đối ghi sổ Số hiệu tháng Diễn giải Sổ Cái dòng ứng Nợ Có A B C D E G H A B
- Số trang trước chuyển sang 1 152 PN01 Nhập kho NVL 152 02/01 02/01 2 460,000 331 3 460,000 HĐ112345 Thuế GTGT 133 02/01 02/01 được kt 4 46,000 331 5 46,000 PX01 Xuất nhựa dùng 621 70,000,00 05/01 05/01 cho sx 6 0 152 70,000,00 7 0 PX02 Xuất kho TP bán 632 13,600,00 07/01 07/01 trực tiếp 8 0 155 13,600,00 9 0 HĐ123456 Doanh thu bán 131 26,400,00 07/01 07/01 hàng 10 0 511 24,000,00 11 0 333.1 12 2,400,000 PN02 Nhập kho nhựa 152 08/01 08/01 13 28,000,000 331 28,000,00 14 0 HĐ112346 Thuế GTGT 133 08/01 08/01 được kt 15 2,800,000 331 2,800,00 16 0 PX03 Xuất kho sơn 621 10/01 10/01 dùng sx 17 500,000 152 500,00 18 0 BPBTL Tính lương 622 12/01 12/01 19 2,500,000 627 20 3,000,000 641 21 3,600,000 642 22 5,000,000 334 14,100,00 23 0 Các khoản theo 24 622
- lương 575,000 627 690,00 25 0 641 828,00 26 0 642 1,150,00 27 0 334 1,339,50 28 0 338 4,582,50 29 0 PT01 Khách hàng trả 111 6,000,00 15/01 15/01 nợ 30 0 131 31 6,000,000 PC01 Trả nợ người bán 331 506,00 18/01 18/01 32 0 111 33 506,000 PC02 Mua VPP 627 2,000,00 20/01 20/01 34 0 133 200,00 35 0 111 2,200,00 36 0 PC03 Trả tiền điện 627 700,00 22/01 22/01 nước 37 0 641 250,00 38 0 642 250,00 39 0 133 112,00 40 0 111 41 1,312,000 PT02 KH trả nợ 111 26,400,00 25/01 25/01 42 0 131 26,400,00 43 0 BPBKH Tính KHTSCĐ 627 4,090,00 26/01 26/01 44 0 641 2,208,00 45 0 214 6,298,00 46 0 PKT01 Kết chuyển chi 154 27/01 27/01 phí sx 47 84,055,000 621 48 70,500,000
- 622 3,075,00 49 0 627 50 10,480,000 PN03 Nhập kho TP 155 27/01 27/01 51 84,055,000 154 52 84,055,000 PX04 XK bán trực tiếp 632 27,200,00 28/01 28/01 53 0 155 27,200,00 54 0 HĐ123457 Doanh thu bán 131 52,800,00 28/01 28/01 hàng 55 0 511 48,000,00 56 0 333.1 57 4,800,000 TKT Kết chuyển thuế 333.1 29/01 29/01 GTGT 58 3,158,000 133 3,158,00 59 0 PKT02 Kết chuyển DTT 511 30/01 30/01 60 72,000,000 911 72,000,00 61 0 Kết chuyển 911 GVHB 62 40,800,000 632 40,800,00 63 0 Kc CPBH, 911 13,286,00 CPQLDN 64 0 641 6,886,00 65 0 642 6,400,00 66 0 Thuế TNDN 821 4,478,50 67 0 333.4 4,478,50 68 0 Kc thuế TNDN 911 4,478,50 69 0 821 4,478,50 70 0 Kc lợi nhuận sau 911 13,435,50 thuế 71 0 421 13,435,50 72 0 73
- Cộng số phát 602,951,00 602,951,00 sinh 0 0 3 đ SỔ CÁI TK 111 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có 20,000,00 I. Số dư đ tháng 0 II. SPS trong tháng PT01 Khách hàng trả nợ 131 6,000,00 15/01 30 0 PC01 Trả nợ người bán 331 18/01 33 506,000 PC02 Mua VPP 627 2,000,0 20/01 36 00 133 200,0 00 PC03 Trả tiền điện nước 627 700,0 22/01 41 00 641 250,0 00 642 250,0 00 133 112,0 00 PT02 KH trả nợ 131 26,400,00 25/01 42 0 III. Cộng SPS 32,400,000 4,018,000 IV. Số dư c tháng 48,382,000 SỔ CÁI TK 112 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có 12,000,00 I. Số dư đ tháng 0 II. SPS trong tháng III. Cộng SPS IV. Số dư c tháng 12,000,000
- SỔ CÁI TK 128 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có 11,300,00 I. Số dư đ tháng 0 II. SPS trong tháng III. Cộng SPS IV. Số dư c tháng 11,300,000 SỔ CÁI TK 131 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có 16,000,00 I. Số dư đ tháng 0 II. SPS trong tháng HĐ123456 Khách hàng nợ tiền hàng 511 24,000,00 07/01 10 0 333.1 2,400,00 0 PT01 Khách hàng trả nợ 111 15/01 31 6,000,000 PT02 KH trả nợ 111 26,400,0 25/01 43 00 HĐ123457 511 48,000,00 28/01 55 0 333.1 4,800,00 0 III. Cộng SPS 79,200,000 32,400,000 IV. Số dư c tháng 62,800,000 SỔ CÁI TK 133 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng HĐ112345 02/01 Thuế GTGT được kt 4 331
- 46,000 HĐ112346 Thuế GTGT được kt 331 08/01 15 2,800,000 HĐ034578 Thuế GTGT được kt 111 200,00 20/01 35 0 HĐ098765,098567 Thuế GTGT được kt 111 112,00 22/01 40 0 TKT Kc thuế GTGT 333.1 3,158,0 29/01 59 00 III. Cộng SPS 3,158,000 3,158,000 IV. Số dư c tháng SỔ CÁI TK 152 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có 70,500,00 I. Số dư đ tháng 0 II. SPS trong tháng PN01 Nhập kho NVL 331 02/01 2 460,000 PX01 Xuất kho NVL 621 70,000,0 05/01 7 00 PN02 Nhập kho nhựa 331 08/01 13 28,000,000 PX03 Xuất kho NVL 621 500,0 10/01 18 00 III. Cộng SPS 28,460,000 70,500,000 IV. Số dư c tháng 28,460,000 SỔ CÁI TK 154 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng PKT01 Kết chuyển chi phí sx 621 27/01 47 70,500,000 622 3,075,000 627 10,480,000 PN03 Nhập kho TP 155 27/01 52 84,055,000
- III. Cộng SPS 84,055,000 84,055,000 IV. Số dư c tháng SỔ CÁI TK 155 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có 95,200,00 I. Số dư đ tháng 0 II. SPS trong tháng PX02 Xuất kho TP bán trực 632 13,600,0 07/01 tiếp 9 00 PN03 Nhập kho TP 154 27/01 51 84,055,000 PX04 XK bán trực tiếp 632 27,200,0 28/01 54 00 III. Cộng SPS 84,055,000 40,800,000 IV. Số dư c tháng 138,455,000 SỔ CÁI TK 211 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có 510,000,00 I. Số dư đ tháng 0 II. SPS trong tháng III. Cộng SPS IV. Số dư c tháng 510,000,000 SỔ CÁI TK 214 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có 50,000,0 I. Số dư đ tháng 00
- II. SPS trong tháng BPBKH Tính KHTSCĐ 627 4,090,0 26/01 46 00 641 2,208,0 00 III. Cộng SPS 6,298,000 IV. Số dư c tháng 56,298,000 SỔ CÁI TK 331 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có 10,000,0 I. Số dư đ tháng 00 II. SPS trong tháng HĐ112345 Mua NVL 152 02/01 3 460,000 133 46,000 HĐ112346 Mua NVL 152 28,000,0 08/01 14 00 133 2,800,0 16 00 PC01 Trả nợ người bán 331 506,00 18/01 32 0 III. Cộng SPS 506,000 31,306,000 IV. Số dư c tháng 40,800,000 SỔ CÁI TK 3331 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có 1,000,0 I. Số dư đ tháng 00 II. SPS trong tháng HĐ123456 Thuế GTGT đầu ra 131 07/01 12 2,400,000 HĐ123457 Thuế GTGT đầu ra 131 28/01 57 4,800,000 TKT 29/01 Kết chuyển thuế GTGT 58 133
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 218 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 217 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 233 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 165 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 165 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 102 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 147 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn