Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
lượt xem 25
download
Để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi tốt nghiệp cao đẳng nghề sắp tới, mời các bạn tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03 sau đây. Tài liệu hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 03 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ 1 1 Nghiệp vụ 1 0.5 Nghiệp vụ 2 0.5 2 Tính giá thành sản phẩm 1 3 Vào sổ chi tiết vật liệu 2 4 Vào sổ Nhật Ký chung 3 5. Vào sổ tài khoản 2 6 Lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 1 Cộng 10 1.Lập chứng từ liên quan nghiệp vụ 1,2 Nghiệp vụ 1: Phiếu nhập kho, Phiếu chi , Hóa đơn GTGT(0,5điểm) Nghiệp vụ 2:Hóa đơn GTGT,Giấy báo nợ, Phiếu nhập kho(0,5điểm) 2.Tính giá thành Zquần kaki: 496442613,4(0,5điểm) Zquần thô: 181455000(0,25 điểm) Záo bong: 177750000(0,25điểm)
- 0,5 điểm Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Hà Mẫu số: S10 DN Địa chỉ : 25 Trần Hưng Đạo Hà Nội (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ) Tháng 10 năm N Tài khoản: 152. Tên kho: Vật liệu Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, dung cụ (sản phẩm, hàng hoá): Vải kaki Đơn vị tính: đồng Chứng từ Nhập Xuất Tồn TK đối Ghi Số Ngày, Diễn giải Đơn giá Số Số Số ứng Thành tiền Thành tiền Thành tiền chú hiệu tháng lượng lượng lượng A B C D 1 2 3= 1 x 2 4 5= 1 x 4 6 7= 1 x 6 8 160.000.00 Số dư đầu kỳ 80.000 2.000 0 02 394.300.00 PN2 Nhập kho vải kaki 331 78.100 3.000 234.300.000 5.000 Thg10 0 04 315.440.00 PX5 Xuất kho vải kaki 621(KK) 4.000 1.000 78.860.000 Thg10 78860 0 315.440.00 Cộng tháng 3.000 234.300.000 4.000 1.000 78.860.000 0 Sổ này có ……. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang….. Ngày ….. tháng …. năm…… Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên, đóng dấu)
- 0,5 điểm Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Hà Mẫu số: S10 DN Địa chỉ : 25 Trần Hưng Đạo Hà Nội (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ) Tháng 10 năm N Tài khoản: 152. Tên kho: Vật liệu Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, dung cụ (sản phẩm, hàng hoá): vải bông Đơn vị tính: đồng Chứng từ TK Nhập Xuất Tồn Ghi Số Ngày, Diễn giải đối Đơn giá Số Số Số Thành tiền Thành tiền Thành tiền chú hiệu tháng ứng lượng lượng lượng A B C D 1 2 3= 1 x 2 4 5= 1 x 4 6 7= 1 x 6 8 Số dư đầu kỳ 60.000 1.000 60.000.000 02 121.000.00 PN3 Nhập kho vải bông 112 61.000 1.000 61.000.000 2.000 Thg10 0 04 PX5 Xuất kho vải bông 621(B) 1.500 90.750.000 500 30.250.000 Thg10 60.500 Cộng tháng 1.000 61.000.000 1.500 90.750.000 500 30.250.000 Sổ này có ……. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang….. Ngày ….. tháng …. năm…… Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên, đóng dấu)
- 1 điểm Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Hà Mẫu số: S10 DN Địa chỉ : 25 Trần Hưng Đạo Hà Nội (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ) Tháng 10 năm N Tài khoản: 152. Tên kho: Vật liệu Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, dung cụ (sản phẩm, hàng hoá): Vải thô Đơn vị tính: đồng Chứng từ Nhập Xuất Tồn TK đối Số Ghi Số Ngày, Diễn giải Đơn giá Số Số ứng Thành tiền lượn Thành tiền Thành tiền chú hiệu tháng lượng lượng g A B C D 1 2 3= 1 x 2 4 5= 1 x 4 6 7= 1 x 6 8 112.500.00 Số dư đầu kỳ 45.000 2.500 0 PX5 04Thg10 Xuất kho vải thô 621(thô) 45.000 2.000 90.000.000 500 22.500.000 Cộng tháng 0 0 2.000 90.000.000 500 22.500.000 Sổ này có ……. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang…..
- Ngày ….. tháng …. năm…… Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc ( Ký, họ ( Ký, họ tên, ( Ký, họ tên) tên) đóng dấu)
- Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Hà Mẫu số: 03a DN (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ Địa chỉ : 25 Trần Hưng Đạo Hà Nội BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Đơn vị tính: đồng Ngày, Chứng từ STT Số hiệu Số phát sinh tháng Ngày Diễn giải dòn TK đối ghi sổ Số hiệu g ứng Nợ Có tháng A B C D G H 1 2 Số trang trước chuyển sang 02 02 000521 Mua vải Kaki nhập kho 1 152(KK) 234.000.000 Thg10 Thg10 2 133 23.400.000 3 331 257.400.000 PC01 02Thg10 Chi phí vận chuyển vải kaki 4 152(KK) 300.000 5 111 300.000 02 PN3 02Thg10 Mua vải bông nhập kho 6 152(B) 61.000.000 Thg10 7 133 6.100.000 8 112 67.100.000 04 PX5 04Thg10 9 621(KK) 315.440.000 Thg10 Xuất kho vải kaki để may quần 10 152(KK) 315.440.000 Xuất kho vải thô để may quần 11 621(thô) 90.000.000 thô 12 152(thô) 90.000.000 Xuất kho vải bông để may áo 13 621(B) 90.750.000 bông 14 152(B) 90.750.000 05 Xuất kho chỉ và kim dùng cho PX6 05Thg10 15 621 6.000.000 Thg10 sản xuất 16 152(c) 6.000.000 17 627 200.000 18 153(k) 200.000 09 BPBTL 09Thg10 Tính lương phải trả 19 622(KK) 105.000.000 Thg10 20 622(thô) 51.000.000 21 622(B) 48.000.000 22 627 20.000.000 23 641 15.000.000 24 642 17.000.000 25 334 256.000.000 26 1.083.190.00 Cộng chuyển sang trang sau 1.083.190.000 0 Sổ này có ……. Trang, đánh số từ trang 01 đến trang….. Ngày mở sổ: ……. Ngày …….tháng …….năm
- Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên, đóng dấu) SỔ NHẬT KÝ CHUNG Tháng 10 năm N Đơn vị tính: đồng Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh tháng Ngày Diễn giải TK đối ghi sổ Số hiệu ứng Nợ Có tháng A B C D H 1 2 Số trang trước chuyển sang 1.083.190.000 1.083.190.000 09 09 BPBTL Trích các khoản theo lương theo tỷ lệ 622(KK) 24.150.000 Thg10 Thg10 622(thô) 11.730.000 622(B) 11.040.000 627 4.600.000 641 3.450.000 642 3.910.000 334 24.320.000 338 58,.880,000 15 15 BPBKH 627 50.000.000 Thg10 Thg10 Trích khấu hao TSCĐ 641 5.000.000 642 4.000.000 214 59.000.000 20 20 000973 Doanh thu bán quần kaki 131(HX) 828.300.000 Thg10 Thg10 511(KK) 753.000.000 3331 75.300.000 21 21 Doanh thu hàng bán đại lý Phương BC14 112 130.937.500 Thg10 Thg10 Lan 641 6.250.000 133 312.500 511(KK) 125.000.000 3331 12.500.000 22 22 Hàng bán bị trả lại 531 1.255.000 Thg10 Thg10 3331 125.500 131(HX) 1.380.500 22 BC15 Công ty Hương Xuân thanh toán tiền 112 826.919.500 Thg10 131(HX) 826.919.500 28 28 Tiền điện phân bổ cho các bộ phận 001234 627 4.000.000 Thg10 Thg10 sd 641 1.000.000 642 1.500.000 133 650.000 331 7.150.000 Cộng chuyển sang trang sau 3.021.520.000 3.021.520.000
- SỔ NHẬT KÝ CHUNG Tháng 10 năm N Đơn vị tính: đồng Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh STT tháng Số Ngày Diễn giải TK đối dòng Nợ Có ghi sổ hiệu tháng ứng A B C D G H 1 2 Số trang trước chuyển sang 3.021.520.000 3.021.520.000 Phân bổ chi phí sản xuất chung cho 154 43.093.750 KK 627(KK) 43.093.750 Phân bổ chi phí sxc cho quần thô 154 20.931.250 627(thô) 20.931.250 Phân bổ chi phí sxc cho áo bông 154 14.775.000 627(B) 14.775.000 Phân bổ chi phí vật liệu phụ cho KK 154 3.281.250 621(KK) 3.281.2500 Phân bổ chi phí vật liệu phụ cho thô 154 1.593.750 621(thô) 1.593.750 Phân bổ chi phí vật liệu phụ cho áo 154 1.125.000 bông 621(B) 1.125.000 Tập hợp chi phí sản xuất quần kaki 154 447.871.250 621(KK) 318.721.250 622(KK) 129.150.000 Tập hợp chi phí sản xuất quần kaki 154 152.220.000 621(thô) 91.593.750 622(thô) 62.220.000 Tập hợp chi phí sản xuất áo bông 154 153.480.000 621(B) 90.750.000 622(B) 62.730.000 30 19 PN04 Nhập kho thành phẩm từ sản xuất 155(KK) 496442613,4 Thg10 Thg10 154 496442613,4 155(thô) 181.455.000 154 181.455.000 155(B) 177.750.000 154 177.750.000 30 07 PX7 Xuất gửi bán đại lý Phương Lan 157 80.701.886 Thg10 Thg10 155(KK) 80.701.886 30 19 PX8 Xuất bán trực tiếp cho Hương Xuân 632 484.211.315 Thg10 Thg10 155(KK) 484.211.315 Cộng chuyển sang trang sau 5.352.765.303 5.352.765.303
- SỔ NHẬT KÝ CHUNG
- Tháng 2 năm N Đơn vị tính: đồng Chứng từ Số Số phát sinh Ngày, hiệu STT tháng Số Ngày Diễn giải TK dòng Nợ Có ghi sổ hiệu tháng đối ứng A B C D G H 1 2 Số trang trước chuyển sang 0 0 30 30 Giá vốn hàng bán đại lý 632 80.701.886 Thg10 Thg10 157 80.701.886 30 Khấu trừ thuế GTGT 3331 54.400.000 Thg10 133 54.400.000 Kết chuyển các khoản giảm trừ 511 1.255.000 dthu 531 1.255.000 Kết chuyển doanh thu thuần 511 876.745.000 911 876.745.000 Kết chuyển chi phí 911 665.477.587 641 14.737.500 642 85.826.886 632 564.913.201 Thuế thu nhập doanh nghiệp phải 8211 52.816.853 trả 3334 52.816.853 Chi phí thuế TNDN phải trả 911 52.816.853 8211 52.816.853 Lợi nhuận sau thuế TNDN 911 158.450.560 421 158.450.560 Cộng chuyển sang trang sau 7.295.429.043 7.295.429.043 Sổ này có ……. Trang, đánh số từ trang 01 đến trang….. Ngày mở sổ: ……. Ngày …….tháng …….năm Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên, đóng dấu)
- SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: N Tên tài khoản: Số hiệu: 111 Đơn vị tính: đồng Nhật ký Số Chứng từ Số tiền chung hiệu Ngày tài Ghi tháng ghi Số Diễn giải Ngày Trang STT khoả chú sổ hiệ Nợ Có tháng sổ dòng n đối u ứng A B C D E F G 1 2 H Số dư đầu năm 200.000.000 Số phát sinh trong tháng 31/12 0 Cộng số phát sinh trong tháng 200.000.00 Cộng số dư cuối tháng 0 Cộng lũy kế từ đầu quý Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
- SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: N Tên tài khoản: Số hiệu: 112 Đơn vị tính: đồng Nhật ký Số Chứng từ Số tiền Ngày chung hiệu tài Ghi tháng ghi Số Diễn giải khoản Ngày Trang STT chú sổ hiệ đối Nợ Có tháng sổ dòng u ứng A B C D E F G 1 2 H Số dư đầu năm 12.000.000 Số phát sinh trong 152,13 130.937.50 67.100.000 tháng 3 0 826.919.50 0 31/12 213.637.00 0 158.537.00 Cộng số phát sinh trong tháng 0 Cộng số dư cuối tháng Cộng lũy kế từ đầu quý Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................
- Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: N Tên tài khoản: Số hiệu: 511 Đơn vị tính: đồng Nhật ký Số Chứng từ Số tiền Ngày chung hiệu tháng tài Ghi Số Diễn giải STT ghi Ngày Trang khoản chú hiệ dòn Nợ Có sổ tháng sổ đối u g ứng A B C D E F G 1 2 H Số dư đầu năm Số phát sinh trong tháng Doanh thu bán quần 753.000.00 31/12 31/12 131M kaki 0 125,000,00 31/12 31/12 Doanh thu bán kaki 131M 0 31/12 31/12 K/c doanh thu thuần 531 1.255.000 87.674.500 31/12 31/12 K/c doanh thu 911 0 Cộng số phát sinh trong tháng Cộng số dư cuối tháng Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc 1điểm BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Tháng 10 năm N Đơn vị tính:đồng Mó Thuyết Năm Năm CHỈ TIÊU số minh nay trước 1 2 3 4 5 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 878.000.000 2. Các khoản giảm trừ 02 1.255.000 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 10 876.745.000 02) 4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 564.913.201 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 11) 20 311.831.799 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 7. Chi phí tài chính 22 VI.28 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 8. Chi phí bán hàng 24 14.737.500 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 85.826.886 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 211.267.413 {30 = 20 + (21 22) (24 + 25)} 11. Thu nhập khác 31 12. Chi phí khác 32 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 32) 40 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 211.267.413 (50 = 30 + 40) 15. Chi phí thuể TNDN hiện hành 51 VI.30 52.816.853 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.31 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 158.450.560
- (60 = 50 – 51 52) 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70 Lập, ngày ... tháng ... năm ... Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Ghi chú: (*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần Đơn vị: Công ty TNHH nội thất Huy Hoàng BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN Địa chỉ: Số 10 – Khu công nghiệp Hoà Khánh Tháng 01 Năm N SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG THÁNG SỐ DƯ CUỐI KỲ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ 111 Tiền mặt 150.000.000 266.000.000 15.400.000 400.600.000 112 Tiền gửi ngân hàng 800.000.000 100.000.000 630.200.000 269.800.000 131 Phải thu của khách hàng 150.000.000 440.000.000 100.000.000 490.000.000 133 Thuế GTGT được khấu trừ 0 49.600.000 46.000.000 3.600.000 142 Chi phí trả trước ngắn hạn 0 5.000.000 500.000 4.500.000 152 Nguyên liệu, vật liệu 240.000.000 482.000.000 450.000.000 272.000.000 153 Công cụ, dụng cụ 20.000.000 0 5.000.000 15.000.000 154 Chi phí SXKD dở dang 60.000.000 540.500.000 570.500.000 30.000.000 155 Thành phẩm 325.000.000 570.500.000 292.500.000 603.000.000 211 Tài sản cố định hữu hình 2.000.000.000 0 0 2.000.000.000 214 Hao mòn TSCĐ hữu hình 20.000.000 0 58.000.000 78.000.000 331 Phải trả cho người bán 325.000.000 100.000.000 0 225.000.000 333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 46.000.000 71.375.000 25.375.000 334 Phải trả người lao động 0 4.900.000 70.000.000 65.100.000 338 Phải trả, phải nộp khác 0 0 18.900.000 18.900.000
- 411 Nguồn vốn kinh doanh 3.400.000.000 0 200.000.000 3.600.000.000 421 Lợi nhuận chưa phân phối 0 0 76.125.000 76.125.000 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 460.000.000 460.000.000 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 450.000.000 450.000.000 622 Chi phí nhân công trực tiếp 36.000.000 36.000.000 627 Chi phí sản xuất chung 54.500.000 54.500.000 632 Giá vốn hàng bán 292.500.000 292.500.000 641 Chi phí bán hàng 16.000.000 16.000.000 642 Chi phí QLDN 50.000.000 50.000.000 821 Chi phí thuế TNDN 25.375.000 25.375.000 911 Xác định kết quả kinh doanh 460.000.000 460.000.000 TỔNG CỘNG 3.745.000.000 3.745.000.000 4.448.875.000 4.448.875.000 4.088.500.000 4.088.500.000
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH13
13 p | 292 | 37
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH12
9 p | 230 | 22
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH21
14 p | 175 | 19
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH10
15 p | 138 | 14
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH16
18 p | 143 | 14
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 167 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH07
11 p | 141 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH19
20 p | 130 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH22
19 p | 132 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH14
18 p | 133 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH18
13 p | 181 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 189 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 115 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH15
19 p | 115 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH08
9 p | 125 | 8
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 149 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn