Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
lượt xem 15
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38. Với đáp án chi tiết cho mỗi bài tập cụ thể, tài liệu sẽ thật hữu ích cho sinh viên nghề này ôn thi tốt nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 38 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: Nghiệp vụ 1: + HĐ GTGT 0.25 1 + PNK 02 0.25 + PC 03 0.25 Nghiệp vụ 3: PXK 07 0.25 Ghi vào sổ chi tiết hàng hoá (áo phông) 0.5 Ghi vào sổ chi tiết hàng hoá (quần jean) 0.5 2 Sổ chi phí SXKD 0.5 Ghi vào sổ chi phí SXKD 0.5 3 Vào sổ nhật ký chung 3 4 Vào sổ cái các tài khoản loại 5,6,7,8,9 3 5 Lập bảng báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 1 Cộng 10
- §¬n vÞ: Công ty TNHH Hoàn Câu ̀ MÉu sè 01- VT Bộ phận:.......................... Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ BTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU NhËp kho Nî: 156, 133 Ngµy 03 th¸ng 01 n¨m N Số: 02 Cã: 331 Hä tªn ngêi giao : C«ng ty TNHH H¶i Hµ Theo .............. Sè............... ngµy................ th¸ng............. n¨m ......... cña................... NhËp t¹i kho: Kho công ty địa điểm: STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng sè vÞ Theo Thùc nhËp §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh chøng tõ A B C D 1 2 3 4 01 Áo phông Chiêć 4.000 30.000 120.000.000 Tæng céng 120.000.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Môt trăm hai m ̣ ươi triêu đông chăn. ̣ ̀ ̃ Số chứng từ gốc kèm theo: 01 HĐ GTGT Ngµy 03 th¸ng 01 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng Đơn vị: Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ Địa chỉ: 54 Nguyên Chi Thanh – Đông Đa – Ha Nôi ̃ ́ ́ ̀ ̣ Quyển số: PHIẾU CHI Số: 03 Ngày 03 tháng 01 năm N Nợ: 156, 133 Có: 111 ̣ ̉ Thanh B×nh Họ tên người nhận tiền: C«ng ty vân chuyên Địa chỉ: 50 NguyÔn V¨n Cõ – Long Biªn – Hµ Néi Lý do chi: Cước vận chuyển áo phông Số tiền: 31.500.000đ
- (Viết bằng chữ): (Ba mươi mốt triệu, năm trăm ngàn đồng chẵn). Kèm theo: 01 HĐGTGT ..chứng từ gốc . Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): (Ba mươi mốt triệu, năm trăm ngàn đồng chẵn). HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 00534 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 03 tháng 01 năm N ̉ ̀ Công ty TNHH Hai Hà Đơn vị bán hang: ̉ 50 NguyÔn V¨n Cõ – Long Biªn – Hµ Néi Địa chi: Số tài khoản………….....................…tại Ngân hàng:......................................................................... Điện thoại…………………….. ...............MS: 0102321592 Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ Địa chi: ́ ́ ̀ ̣ ̉ 54 Nguyên Chi Thanh – Đông Đa – Ha Nôi ̃ Số tài khoản……………………................................................................................................. …… Hình thức thanh toan: TM MST: ́ 0102333524 Đơn vị Số Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Ao phông ́ Caí 4.000 30.000 120.000.000
- Cộng tiền hàng: ....…...........…………. 120.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: .................................. 12.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán :................... 132.000.000 Số tiền viết bằng chữ: Môt trăm ba hai triêu đông chăn. ̣ ̣ ̀ ̃ ................................................................................................................................... Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 00534 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 03 tháng 01 năm N ̣ ̉ ̀ Công ty vân chuyên Thanh Binh Đơn vị bán hang: ̀ ̉ 324 Tr¬ng §Þnh – Hoµng Mai – Hµ Néi Địa chi: Số tài khoản………….....................…tại Ngân hàng:......................................................................... Điện thoại…………………….. ...............MS: 0101452378 Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ Địa chi: ́ ́ ̀ ̣ ̉ 54 Nguyên Chi Thanh – Đông Đa – Ha Nôi ̃ Số tài khoản……………………................................................................................................. …… Hình thức thanh toan: TM MST: ́ 0102333524 Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn vị Số Đơn giá Thành tiền
- tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Cươc vân chuyên ́ ̣ ̉ Chuyêń 01 30.000.00 30.000.000 0 Cộng tiền hàng: ....…...........…………. 30.000.000 Thuế GTGT: 5% Tiền thuế GTGT: .................................. 1.500.000 Tổng cộng tiền thanh toán :................... 31.500.000 Số tiền viết bằng chữ: Ba môt triêu, năm trăm ngan đông chăn. ́ ̣ ̀ ̀ ̃ ................................................................................................................................... Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên) §¬n vÞ: Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ MÉu sè 02- VT Bộ phận:.......................... Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIẾU XUẤT KHO Nî: 632 Ngµy08 th¸ng 01 n¨m N Có : 156 Số: 02 Hä tªn ngêi nhận hàng: C«ng ty TNHH T©n Mai Địa chỉ:........................................... Lý do xuất kho: Xuất bán trực tiếp Xuất tại kho: Kho công ty Địa điểm: STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng sè vÞ Yêu cầu Thực xuất §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh A B C D 1 2 3 4 01 Ao phông ́ Chiêć 2.000 30.000 60.000.000 02 Quân Jean ̀ Chiêć 2.000 100.000 200.000.00 0 Tæng céng 260.000.00 0 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm sau m ́ ươi triêu đông chăn. ̣ ̀ ̃
- Số chứng từ gốc kèm theo:............................................................................................................... Ngµy....... th¸ng ..... n¨m ........ Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ 54 Nguyên Chi Thanh Đông Đa Ha Nôi ̃ ́ ́ ̀ ̣ SỔ NHẬT KÝ CHUNG Tháng 01 năm N Đơn vị tính: đông ̀ Chứng từ Đã Số Số phát sinh Ngày, ghi STT hiệu tháng Ngày, Diễn giải Số hiệu sổ dòng TKĐ Nợ Có ghi sổ tháng cái Ư A B C D E G H 1 2 03/01/N 120,000,00 03/01/N NK02 Ao phông ́ 1561 0 03/01/N 03/01/N 120,000,00 NK02 Ao phông ́ 331 0 03/01/N 03/01/N Thuế GTGT được khấu trừ NK02 1331 12,000,000 của hàng hóa, dịch vụ 03/01/N NK02 03/01/N Phải trả cho người bán 331 12,000,000 03/01/N PC00001 03/01/N Chi phí mua hàng 1562 30,000,000 03/01/N PC00001 03/01/N Chi phí mua hàng 1111 30,000,000 03/01/N 03/01/N Thuế GTGT được khấu trừ PC00001 1331 1,500,000 của hàng hóa, dịch vụ 03/01/N PC00001 03/01/N Tiền Việt Nam 1111 1,500,000 06/01/N PC00002 06/01/N Chi phí mua hàng 1562 40,000,000 06/01/N PC00002 06/01/N Chi phí mua hàng 1111 40,000,000 06/01/N 06/01/N Thuế GTGT được khấu trừ PC00002 1331 2,000,000 của hàng hóa, dịch vụ 06/01/N PC00002 06/01/N Tiền Việt Nam 1111 2,000,000 06/01/N 06/01/N 400,000,00 UNC00001 Quân Jean ̀ 1561 0 06/01/N 06/01/N 400,000,00 UNC00001 Quân Jean ̀ 1121 0 06/01/N 06/01/N Thuế GTGT được khấu trừ UNC00001 1331 40,000,000 của hàng hóa, dịch vụ 06/01/N UNC00001 06/01/N Tiền Việt Nam 1121 40,000,000 08/01/N 140,000,00 08/01/N NTTK00001 Ao phông ́ 1121 0
- 08/01/N 08/01/N 140,000,00 NTTK00001 Ao phông ́ 5111 0 08/01/N 08/01/N NTTK00001 Ao phông ́ 632 60,000,000 08/01/N 08/01/N NTTK00001 Ao phông ́ 1561 60,000,000 08/01/N 08/01/N 300,000,00 NTTK00001 Quân Jean ̀ 1121 0 08/01/N 08/01/N 300,000,00 NTTK00001 Quân Jean ̀ 5111 0 08/01/N 08/01/N 200,000,00 NTTK00001 Quân Jean ̀ 632 0 08/01/N 08/01/N 200,000,00 NTTK00001 Quân Jean ̀ 1561 0 08/01/N 08/01/N NTTK00001 Tiền Việt Nam 1121 44,000,000 08/01/N 08/01/N NTTK00001 Thuế GTGT đầu ra 33311 44,000,000 14/01/N ̉ ́ ̣ ̣ ̣ Phân bô gia tri công cu dung 14/01/N NVK00003 6413 3,000,000 xuât dung ́ ̀ 14/01/N 14/01/N ̉ ́ ̣ ̣ ̣ Phân bô gia tri công cu dung NVK00003 142 3,000,000 xuât dung ́ ̀ 14/01/N 14/01/N ̉ ́ ̣ ̣ ̣ Phân bô gia tri công cu dung NVK00003 6423 6,000,000 xuât dung ́ ̀ 14/01/N 14/01/N ̉ ́ ̣ ̣ ̣ Phân bô gia tri công cu dung NVK00003 142 6,000,000 xuât dung ́ ̀ 14/01/N XK05 14/01/N ̣ Công cu D 142 27,000,000 14/01/N XK05 14/01/N ̣ Công cu D 153 27,000,000 15/01/N XK07 15/01/N Ao phông ́ 157 60,000,000 15/01/N XK07 15/01/N Ao phông ́ 1561 60,000,000 15/01/N 15/01/N 200,000,00 XK07 Quân Jean ̀ 157 0 15/01/N 15/01/N 200,000,00 XK07 Quân Jean ̀ 1561 0 19/01/N ́ ư vao l Khâu tr ̀ ̀ ương phân ̀ 18/01/N NVK00005 3341 2,000,000 ̣ ưng th tam ́ ưà 18/01/N 19/01/N ́ ư vao l Khâu tr ̀ ̀ ương phân ̀ NVK00005 141 2,000,000 ̣ ưng th tam ́ ưà 18/01/N NVK00006 19/01/N ́ ̣ ưng Thanh toan tam ́ 6418 3,000,000 18/01/N NVK00006 19/01/N ́ ̣ ưng Thanh toan tam ́ 141 3,000,000 18/01/N NVK00006 19/01/N ́ ̣ ưng Thanh toan tam ́ 6428 4,000,000 18/01/N NVK00006 19/01/N ́ ̣ ưng Thanh toan tam ́ 141 4,000,000 18/01/N 19/01/N Thuế GTGT được khấu trừ NVK00006 1331 700,000 của hàng hóa, dịch vụ 18/01/N NVK00006 19/01/N ́ ̣ ưng Thanh toan tam ́ 141 700,000 18/01/N PC14 19/01/N ́ ương maị Chiêt khâu th ́ 521 8,800,000 18/01/N PC14 19/01/N ́ ương maị Chiêt khâu th ́ 1111 8,800,000
- 18/01/N PC14 19/01/N Thuế GTGT đầu ra 33311 880,000 18/01/N PC14 19/01/N ́ ương maị Chiêt khâu th ́ 1111 880,000 19/01/N PT6 19/01/N ̀ ̣ ưng th Thu hôi tam ́ ưà 1111 2,500,000 19/01/N PT6 19/01/N ̀ ̣ ưng th Thu hôi tam ́ ưà 141 2,500,000 22/01/N 220,000,00 22/01/N NTTK00002 Ao phông ́ 1121 0 22/01/N 22/01/N 220,000,00 NTTK00002 Ao phông ́ 5111 0 22/01/N 22/01/N 360,000,00 NTTK00002 Quân Jean ̀ 1121 0 22/01/N 22/01/N 360,000,00 NTTK00002 Quân Jean ̀ 5111 0 22/01/N 22/01/N NTTK00002 Tiền Việt Nam 1121 58,000,000 22/01/N 22/01/N NTTK00002 Thuế GTGT đầu ra 33311 58,000,000 22/01/N 22/01/N ́ ́ ̀ ửi ban công ty Gia vôn hang g ́ 260,000,00 NVK00008 632 ̣ ưng Viêt H 0 22/01/N 22/01/N ́ ́ ̀ ửi ban công ty Gia vôn hang g ́ 260,000,00 NVK00008 157 ̣ ưng Viêt H 0 24/01/N PC18 24/01/N Chiêt khâu thanh toan ́ ́ ́ 635 5,800,000 24/01/N PC18 24/01/N Chiêt khâu thanh toan ́ ́ ́ 1111 5,800,000 28/01/N ̀ ̣ Chi phi băng tiên tai bô phân ́ ̀ ̣ ̣ 28/01/N PC20 ́ ̀ ̀ ̉ ban hang va quan ly doanh ́ 6418 20,000,000 nghiêp̣ 28/01/N 28/01/N ̀ ̣ Chi phi băng tiên tai bô phân ́ ̀ ̣ ̣ PC20 ́ ̀ ̀ ̉ ban hang va quan ly doanh ́ 1111 20,000,000 nghiêp̣ 28/01/N 28/01/N ̀ ̣ Chi phi băng tiên tai bô phân ́ ̀ ̣ ̣ PC20 ́ ̀ ̀ ̉ ban hang va quan ly doanh ́ 6428 5,000,000 nghiêp̣ 28/01/N 28/01/N ̀ ̣ Chi phi băng tiên tai bô phân ́ ̀ ̣ ̣ PC20 ́ ̀ ̀ ̉ ban hang va quan ly doanh ́ 1111 5,000,000 nghiêp̣ 30/01/N Tinh tiên l ́ ́ ương phai tra bô ̉ ̉ ̣ 30/01/N NVK00001 6411 55,000,000 ̣ phân ban hang va QLDN ́ ̀ ̀ 30/01/N 30/01/N Tinh tiên l ́ ́ ương phai tra bô ̉ ̉ ̣ NVK00001 3341 55,000,000 ̣ phân ban hang va QLDN ́ ̀ ̀ 30/01/N 30/01/N Tinh tiên l ́ ́ ương phai tra bô ̉ ̉ ̣ NVK00001 6421 30,000,000 ̣ phân ban hang va QLDN ́ ̀ ̀ 30/01/N 30/01/N Tinh tiên l ́ ́ ương phai tra bô ̉ ̉ ̣ NVK00001 3341 30,000,000 ̣ phân ban hang va QLDN ́ ̀ ̀ 30/01/N NVK00002 30/01/N ̉ Cac khoan trich theo l ́ ́ ương 6411 12,650,000 30/01/N NVK00002 30/01/N 338 12,650,000 30/01/N NVK00002 30/01/N ̉ Cac khoan trich theo l ́ ́ ương 6421 6,900,000 338 6,900,000 30/01/N NVK00002 30/01/N ̉ Cac khoan trich theo l ́ ́ ương 334 8,075,000
- 338 8,075,000 30/01/N 30/01/N Tinh khâu hao TSCĐ cho bô ́ ́ ̣ NVK00004 ̣ ́ ̀ ̀ ̉ phân ban hang va quan ly 6414 20,000,000 doanh nghiêp̣ 30/01/N 30/01/N Tinh khâu hao TSCĐ cho bô ́ ́ ̣ NVK00004 ̣ ́ ̀ ̀ ̉ phân ban hang va quan ly 2141 20,000,000 doanh nghiêp̣ 30/01/N 30/01/N Tinh khâu hao TSCĐ cho bô ́ ́ ̣ NVK00004 ̣ ́ ̀ ̀ ̉ phân ban hang va quan ly 6424 10,000,000 doanh nghiêp̣ 30/01/N 30/01/N Tinh khâu hao TSCĐ cho bô ́ ́ ̣ NVK00004 ̣ ́ ̀ ̀ ̉ phân ban hang va quan ly 2141 10,000,000 doanh nghiêp̣ 30/01/N NVK00007 30/01/N ́ ̣ ̣ Chi phi dich vu mua ngoai ̀ 6417 4,000,000 30/01/N NVK00007 30/01/N ́ ̣ ̣ Chi phi dich vu mua ngoai ̀ 331 4,000,000 30/01/N NVK00007 30/01/N ́ ̣ ̣ Chi phi dich vu mua ngoai ̀ 6427 3,000,000 30/01/N NVK00007 30/01/N ́ ̣ ̣ Chi phi dich vu mua ngoai ̀ 331 3,000,000 30/01/N NVK00009 30/01/N ̉ Phân bô chi phi mua hang ́ ̀ 632 70,000,000 30/01/N NVK00009 30/01/N ̉ Phân bô chi phi mua hang ́ ̀ 1562 70,000,000 31/01/N Kết chuyển chiết khấu 31/01/N NVK00010 5111 8,800,000 thương mại 31/01/N 31/01/N Kết chuyển chiết khấu NVK00010 521 8,800,000 thương mại 31/01/N 31/01/N Kết chuyển doanh thu bán 1,011,200, NVK00010 5111 hàng và cung cấp dịch vụ 000 31/01/N 31/01/N Kết chuyển doanh thu bán 1,011,200,0 NVK00010 911 hàng và cung cấp dịch vụ 00 31/01/N 31/01/N Kết chuyển giá vốn hàng 590,000,00 NVK00010 911 bán 0 31/01/N 31/01/N Kết chuyển giá vốn hàng 590,000,00 NVK00010 632 bán 0 31/01/N 31/01/N Kết chuyển chi phí hoạt NVK00010 911 5,800,000 động tài chính 31/01/N 31/01/N Kết chuyển chi phí hoạt NVK00010 635 5,800,000 động tài chính 31/01/N NVK00010 31/01/N Kết chuyển chi phí bán hàng 911 67.650.000 31/01/N NVK00010 31/01/N Kết chuyển chi phí bán hàng 6411 67.650.000 31/01/N NVK00010 31/01/N Kết chuyển chi phí bán hàng 911 3,000,000 31/01/N NVK00010 31/01/N Kết chuyển chi phí bán hàng 6413 3,000,000 31/01/N NVK00010 31/01/N Kết chuyển chi phí bán hàng 911 20,000,000 31/01/N NVK00010 31/01/N Kết chuyển chi phí bán hàng 6414 20,000,000 31/01/N NVK00010 31/01/N Kết chuyển chi phí bán hàng 911 4,000,000 31/01/N NVK00010 31/01/N Kết chuyển chi phí bán hàng 6417 4,000,000 31/01/N NVK00010 31/01/N Kết chuyển chi phí bán hàng 911 23,000,000 31/01/N NVK00010 31/01/N Kết chuyển chi phí bán hàng 6418 23,000,000
- 31/01/N 31/01/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00010 911 36.900.000 doanh nghiệp 31/01/N 31/01/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00010 6421 36.900.000 doanh nghiệp 31/01/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00010 31/01/N 911 6,000,000 doanh nghiệp 31/01/N 31/01/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00010 6423 6,000,000 doanh nghiệp 31/01/N 31/01/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00010 911 10,000,000 doanh nghiệp 31/01/N 31/01/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00010 6424 10,000,000 doanh nghiệp 31/01/N 31/01/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00010 911 3,000,000 doanh nghiệp 31/01/N 31/01/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00010 6427 3,000,000 doanh nghiệp 31/01/N 31/01/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00010 911 9,000,000 doanh nghiệp 31/01/N 31/01/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00010 6428 9,000,000 doanh nghiệp 31/01/N 31/01/N Kết chuyển kết quả hoạt 232.850.00 NVK00010 911 động kinh doanh trong kỳ 0 31/01/N 31/01/N Kết chuyển kết quả hoạt 232.850.00 NVK00010 4212 động kinh doanh trong kỳ 0 4,880,630 4,880,630, Cộng số phát sinh ,000 000 4,880,630 4,880,630, Số lũy kế chuyển kỳ sau ,000 000 Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 1 đến trang ... Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
- Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ Mẫu số: S35DN 54 Nguyên Chi Thanh Đông Đa Ha Nôi ̃ ́ ́ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Năm N Tên sản phẩm: Ao phông ́ Quyển số:.......... ĐVT: đồng Ngày, Chứng từ TK Doanh thu Các khoản tính trừ tháng Ngày, Diễn giải đối Đơn Khác (521, ghi sổ Số hiệu ứng Số lượng Thành tiền Thuế tháng giá 531, 532) A B C D E 1 2 3 4 5 08/01/N 345 08/01/N Ao phông ́ 1121 2,000 70,000 140,000,000 2.800.000 22/01/N 346 22/01/N Ao phông ́ 1121 2,000 110,000 220,000,000 Cộng số phát sinh 4,000 360,000,000 2.800.000 Doanh thu thuần 357,200,000 Giá vốn hàng bán 150.,000,000 Lãi gộp 207,200,000 Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ:....... Ngày .... tháng .... năm ....... Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ Mẫu số: S35DN 54 Nguyên Chi Thanh Đông Đa Ha Nôi ̃ ́ ́ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Năm N Tên sản phẩm: Quân Jean ̀ Quyển số:.......... ĐVT: đồng Ngày, Chứng từ Doanh thu Các khoản tính trừ TK đối tháng Ngày, Diễn giải Số Đơn Thành Khác (521, Số hiệu ứng Thuế ghi sổ tháng lượng giá tiền 531, 532) A B C D E 1 2 3 4 5 08/01/N 345 08/01/N Quân Jean ̀ 1121 2,000 150,000 300,000,000 6.000.000 22/01/N 346 22/01/N Quân Jean ̀ 1121 2,000 180,000 360,000,000 660,000,00 Cộng số phát sinh 4,000 6.000.000 0 654,000,00 Doanh thu thuần 0 440.,000,0 Giá vốn hàng bán 00 214,000,00 Lãi gộp 0 Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ:....... Ngày .... tháng .... năm ....... Người ghi sổ Kế toán trưởng
- (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ 54 Nguyên Chi Thanh Đông Đa Ha Nôi ̃ ́ ́ ̀ ̣ SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) Tài khoản: 641 Tên phân xưởng Tên sản phẩm, dịch vụ: ĐVT: 1000đ Ngày Chứng từ Tài Ghi Nợ tài khoan 641 ̉ tháng Số khoả Chia ra Ngày Diễn giải Tổng ghi hiệ n đối 641 641 tháng tiền 6411 6412 6414 6418 sổ u ứng 3 7 A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ ́ ́ ̣ Chi phi phat sinh tai ̣ ̣ bô phân ban hang ́ ̀ 334 55,000 55,000 338 13.200 12.650 153 3,000 3,000 214 20,000 20,000 111 23,000 20.000 141 3.000 3.000 331 4,000 Cộng số phát sinh trong kỳ x 94,200 68,200 3,000 20,000 7,000 20,000 Ghi có TK 641 911 94,200 Số dư cuối kỳ x Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. Ngày mở sổ: Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ 54 Nguyên Chi Thanh Đông Đa Ha Nôi ̃ ́ ́ ̀ ̣ SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) Tài khoản: 642 Tên phân xưởng Tên sản phẩm, dịch vụ: ĐVT: 1.000đ Ngày Chứng từ Tài Ghi Nợ tài khoan 642 ̉ tháng Số khoả Chia ra Ngày Diễn giải Tổng ghi hiệ n đối 642 642 tháng tiền 6421 6422 6424 6428 sổ u ứng 3 7 A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ ́ ́ ̣ Chi phi phat sinh tai ̣ ̣ ̉ bô phân quan ly DN ́ 334 30,000 30,000 338 7.200 6.900 153 6,000 6,000 214 10,000 10,000 111 5.000 5.000 141 4.000 4,000 331 3,000 Cộng số phát sinh trong kỳ x 57,200 37,200 6,000 10,000 7,000 5,000 Ghi có TK 642 911 57,200 Số dư cuối kỳ x Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. Ngày mở sổ: Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ 54 Nguyên Chi Thanh Đông Đa Ha Nôi ̃ ́ ́ ̀ ̣ SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ ĐVT: đồng Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ Hóa đơn bán NTTK0000 hàng 08/01/N Ao phông ́ 5111 1121 140,000,000 1 Chuyển khoản Hóa đơn bán NTTK0000 hàng 08/01/n Quân Jean ̀ 5111 1121 300,000,000 1 Chuyển khoản Hóa đơn bán NTTK0000 hàng 22/01/N Ao phông ́ 5111 1121 220,000,000 2 Chuyển khoản Hóa đơn bán NTTK0000 hàng 22/01/N Quân Jean ̀ 5111 1121 360,000,000 2 Chuyển khoản Kết chuyển Kết chuyển chiết khấu NVK00010 31/01/N 5111 521 8,800,000 lãi, lỗ thương mại Kết chuyển doanh thu Kết chuyển 1,011,200,0 NVK00010 31/01/N bán hàng và cung cấp 5111 911 lãi, lỗ 00 dịch vụ 1,020,000, 1,020,000,00 Cộng TK 5111 000 0 1,020,000, 1,020,000,00 Cộng 000 0 Số dư cuối kỳ Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
- Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ 54 Nguyên Chi Thanh Đông Đa Ha Nôi ̃ ́ ́ ̀ ̣ SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 635 Chi phí tài chính ĐVT: đồng Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ PC18 24/01/N Phiếu chi Chiêt khâu thanh toan ́ ́ ́ 635 1111 5,800,000 NVK0001 Kết chuyển Kết chuyển chi phí hoạt 31/01/N 635 911 5,800,000 0 lãi, lỗ động tài chính Cộng 5,800,000 5,800,000 Số dư cuối kỳ Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ 54 Nguyên Chi Thanh Đông Đa Ha Nôi ̃ ́ ́ ̀ ̣ SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 521 Chiết khấu thương mại ĐVT: đồng Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ PC14 18/01/N Phiếu chi ́ ương maị Chiêt khâu th ́ 521 1111 8,800,000 NVK0001 Kết chuyển Kết chuyển chiết khấu 31/01/N 521 5111 8,800,000 0 lãi, lỗ thương mại
- Cộng 8,800,000 8,800,000 Số dư cuối kỳ Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ 54 Nguyên Chi Thanh Đông Đa Ha Nôi ̃ ́ ́ ̀ ̣ SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 632 Giá vốn hàng bán ĐVT: đồng Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ Hóa đơn bán NTTK0000 hàng 08/01/N Ao phông ́ 632 1561 60,000,000 1 Chuyển khoản Hóa đơn bán NTTK0000 hàng 08/01/N Quân Jean ̀ 632 1561 200,000,000 1 Chuyển khoản Chứng từ ́ ́ ̀ ửi ban Gia vôn hang g ́ NVK00008 22/01/N nghiệp vụ 632 157 260,000,000 ̣ ưng công ty Viêt H khác Chứng từ NVK00009 30/01/N nghiệp vụ ̉ Phân bô chi phi mua hang ́ ̀ 632 1562 70,000,000 khác Kết chuyển Kết chuyển giá vốn hàng NVK00010 31/01/N 632 911 590,000,000 lãi, lỗ bán 590,000,00 Cộng 590,000,000 0 Số dư cuối kỳ Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
- Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ 54 Nguyên Chi Thanh Đông Đa Ha Nôi ̃ ́ ́ ̀ ̣ SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 641 Chi phí bán hàng ĐVT: đồng Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ Chứng từ NVK0000 ̉ ́ ̣ ̣ Phân bô gia tri công cu 14/01/N nghiệp vụ 6413 142 3,000,000 3 ̣ dung xuât dung ́ ̀ khác NVK0001 Kết chuyển Kết chuyển chi phí bán 31/01/N 6413 911 3,000,000 0 lãi, lỗ hàng Cộng TK 6413 3,000,000 3,000,000 Chứng từ NVK0000 18/01/N nghiệp vụ ́ ̣ ưng Thanh toan tam ́ 6418 141 3,000,000 6 khác ̀ ̣ ̣ Chi phi băng tiên tai bô ́ ̀ PC20 28/01/N Phiếu chi ̣ ̀ ̉ phân ban hang va quan ly ́ ̀ ́ 6418 1111 20,000,000 doanh nghiêp̣ NVK0001 Kết chuyển Kết chuyển chi phí bán 31/01/N 6418 911 23,000,000 0 lãi, lỗ hàng 23,000,00 Cộng TK 6418 23,000,000 0 Chứng từ ́ ương phai tra Tinh tiên l ́ ̉ ̉ NVK0000 30/01/N nghiệp vụ ̣ ̣ bô phân ban hang va ́ ̀ ̀ 6411 3341 55,000,000 1 khác QLDN Chứng từ NVK0000 ̉ Cac khoan trich theo ́ ́ 30/01/N nghiệp vụ 6411 338 12.650.000 2 lương khác NVK0001 Kết chuyển Kết chuyển chi phí bán 31/01/N 6411 911 67,650,000 0 lãi, lỗ hàng 67,650,00 Cộng TK 6411 67,650,000 0 Chứng từ Tinh khâu hao TSCĐ cho ́ ́ NVK0000 30/01/N nghiệp vụ ̣ ̣ ̀ ̉ bô phân ban hang va quan ́ ̀ 6414 2141 20,000,000 4 khác ly doanh nghiêp̣
- NVK0001 Kết chuyển Kết chuyển chi phí bán 31/01/N 6414 911 20,000,000 0 lãi, lỗ hàng 20,000,00 Cộng TK 6414 20,000,000 0 Chứng từ NVK0000 30/01/N nghiệp vụ ́ ̣ ̣ Chi phi dich vu mua ngoai ̀ 6417 331 4,000,000 7 khác NVK0001 Kết chuyển Kết chuyển chi phí bán 31/01/N 6417 911 4,000,000 0 lãi, lỗ hàng Cộng TK 6417 4,000,000 4,000,000 118.200.0 Cộng 118.200.000 00 Số dư cuối kỳ Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Công ty TNHH Hoan Câu ̀ ̀ 54 Nguyên Chi Thanh Đông Đa Ha Nôi ̃ ́ ́ ̀ ̣ SỔ CÁI TÀI KHOẢN Năm N Tài khoản: 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp ĐVT: đồng Ngày Tài TK Số CT hạch Loại CT Diễn giải khoả đối Nợ Có toán n ứng A B C D E F 1 2 Số dư đầu kỳ Chứng từ NVK0000 ̉ ́ ̣ ̣ Phân bô gia tri công cu 14/01/N nghiệp vụ 6423 142 6,000,000 3 ̣ dung xuât dung ́ ̀ khác NVK0001 Kết chuyển Kết chuyển chi phí quản 31/01/N 6423 911 6,000,000 0 lãi, lỗ lý doanh nghiệp Cộng TK 6423 6,000,000 6,000,000 Chứng từ NVK0000 18/01/N nghiệp vụ ́ ̣ ưng Thanh toan tam ́ 6428 141 4,000,000 6 khác ̀ ̣ ̣ Chi phi băng tiên tai bô ́ ̀ PC20 28/01/N Phiếu chi ̣ ̀ ̉ phân ban hang va quan ly ́ ̀ ́ 6428 1111 5,000,000 doanh nghiêp̣ NVK0001 Kết chuyển Kết chuyển chi phí quản 31/01/N 6428 911 9,000,000 0 lãi, lỗ lý doanh nghiệp Cộng TK 6428 9,000,000 9,000,000
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 165 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 147 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn