intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH07

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:11

142
lượt xem
13
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi tốt nghiệp cao đẳng nghề sắp tới, mời các bạn tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH07 sau đây. Tài liệu hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH07

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 07 Yêu cầu Nội dung Điểm 1 ­ Lập chứng từ  1 điểm + Phiếu nhập kho (NV 12) + Phiếu thu (NV 12) + Hóa đơn GTGT (NV 12) 1 điểm 2 ­ Lập thẻ tính giá thành, dịch vụ: ­ Ghi sổ cái các tài khoản  3 điểm 0.5 + Tài khoản 133 0.5 + Tài khoản 3331 0.5 3 + Tài khoản  154 0.5 + Tài khoản 112 0.5 + Tài khoản 152 0.5 + Tài khoản 155 3 điểm 4 ­ Sổ nhật ký chung 5 Lập bảng cân đối số phát sinh 2 điểm Cộng  10 điểm
  2. 1. Lập chứng từ: PHIẾU NHẬP KHO Ngày 30 tháng 01 năm N Số: 106  Nợ TK 155 Có TK 154 Họ và tên người giao: Nguyễn Văn Thành Theo BB số 01 ngày 30 tháng 01 năm N Nhập tại kho: Công ty Số lượng Tên, nhãn hiệu, quy cách, Đơn STT Mã Đơn Thành phẩm chất vật tư, dụng cụ vị Theo Thực số giá tiền sản phẩm, hàng hoá tính chứng từ nhập A B C D 1 2 3 4  01 Sản phẩm A     C 400  400   237.350  94.940.000                                                 Cộng:            94.940.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Chín mươi tư triệu, chín trăm bốn mươi nghìn đồng chẵn. Số chứng từ gốc kèm theo: 01        Ngày 30  tháng 01 năm N Người lập phiếu       Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc    (Ký, họ tên)               (Ký, họ tên)  (Ký, họ tên)    (Ký, họ tên)                    (Ký, họ tên)     PHIẾU THU Số: 01                                                   Ngày 30 tháng 01 năm N            Nợ TK 111, 635                                                             Có TK 511, 3331 Họ và tên người nộp: Nguyễn Thế Anh Địa chỉ: Công ty X Lý do nộp: Thanh toán tiền mua hàng Số tiền: 32.670.000đ Bằng chữ: Ba mươi hai triệu, sáu trăm bảy mươi nghìn đồng.  Kèm theo 01 chứng từ gốc (HĐ số 000576)
  3. Ngày 30 tháng 01 năm N Giám đốc Kế toán  Thủ quỹ Người lập Người nộp (Ký, đóng dấu) trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Liên 3: Lưu Ngày 30 tháng 1 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty Cổ phần thực phẩm Hải Châu Địa chỉ: Số 51­ Phan Đăng Lưu, Kiến An, TP Hải PHòng Số tài khoản: 714345413421 Điện thoại:  Mã số thuế: 0202796010 Đơn vị mua hàng: Công ty Hoàng Hà Địa chỉ: 150 – Hoàng Văn Thụ ­ Hải Phòng Số tài khoản:  Hình thức thanh toán: Tiền mặt Mã số thuế: 010101541 STT Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3 = 1 x 2 Sản phẩm A 100 300.000 30.000.000 Cộng tiền hàng 30.000.000 Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT 3.300.000 Tổng cộng tiền thanh  33.000.000 toán Số tiền viết bằng chữ: Ba mươi ba triệu đồng chẵn. Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đon vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) 2. Lập thẻ tính giá thành: BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM  Số lượng: 500
  4.                                                                                                          (ĐVT: 1000đ) KMCP Dđk C Dck Z (A) Z (A) 621 10.000 55.000 ­ 65.000 130 622 22.140 ­ 22.140 44,28 627 31.535 ­ 31.535 63,07 Cộng 108.675 118.675 237,35 SỔ NHẬT KÝ CHUNG Tháng 01 năm N (ĐVT: 1.000đ) Đã  Chứng từ Số phát sinh NT Tr.  TT  ghi  SHTK Diễn giải GS Sổ  SH NT số dòng Cái ĐƯ Nợ Có  0     Mua NVL nhập kho 1 02  X 152 39.025    0       1 03  X 133 4.000   PNK   0   01   VL thiếu  1 04   1381 975      0          1 05   331 – Z   42.900 PC   0   01     1 06   111   1.100  0      Mua CCDC 1 07  X 142 10.000    0     1 08  X 133 1.000    0    HĐ    1 09   331   11.000 535  0       1 10   627 1.000      0       Phân bổ CCDC (10 tháng) 1 11   142   1.000    0         1 12   621 55.000   PXK   0   01    Xuất NVL cho SX, QLPX 1 13   627 7.500            0 14  X 152   62.500
  5. 1  0   PNK     Nhập kho VL Thiếu 1 15  X 152 975   02  0       1 16   1381   975 Chuyển tiền trả nợ Cty Z 01 17 331­Z 42.900 GBN  01 18 515 429 1010 01 19 X 112 42.471  0       1 20   211 202.000    0     Mua dây chuyền SX 1 21  X 133 20.200    0    HĐ      1 22   331 – G   220.000 4568  0         1 23   111   2.200 PC   0   02   Dây chuyền được đầu tư 1 24   414 202.000      0       từ quỹ đầu tư phát triển 1 25   411   202.000  0     Thuê máy phát điện 1 26   142 6.000    0     1 27  X 133 600    0       1 28   111   6.600  PC   0   03   Phân bổ tiền thuê máy 1 29   627 2.000      0         1 30   142   2.000  0     Khấu hao TSCĐ 1 31   627 12.000      0       1 32   214   12.000  0 Cộng mang sang 1 33 607.175 607.175 Mang sang 02 01 607.175 607.175    0        Tính lương phải trả 1 02   622 18.000      0       1 03   627 4.500            0 04   641 5.000  
  6. 1       02 05   642 10.000       02 06 334   37.500 Trích BHXH, BHYT, 02 07 622 4.140   KPCĐ, BHTN 02 08 627 1.035           02 09   641 1.150           02 10   642 2.300           02 11   334 8.625           02 12   338   17.250    HĐ    Tiền điện phải trả của  02 13 627 3.500   5623 các bộ phận 02 14   641 1.300       02 15   642 1.100           02 16  X 133 590           02 17   331   6.490       Kết chuyển chi phí SX 02 18  X 154 108.675         02 19   621   55.000         02 20   622   22.140         02 21   627   31.535   PN    Giá thành sản phẩm hoàn 02 22  X 155 94.940 03 02       Thành nhập kho 23  X 154 94.940       02 24   632 23.735     PT    Xuất bán không qua kho 02 25  X 154   23.735   01     02 26   111 32.670         Doanh thu bán SP 02 27   635 330           02 28   511   30.000         02 29  X 333   3.000    PX    Gửi bán 300 sản phẩm 02 30   157 71.205 02 02       cho Cty M 31  X 155   71.205     Giá vốn hàng gửi bán 02 32   632 71.205     02 33   157 71.205     Doanh thu bán SP 02 34  X 112 97.185     GBC    Hoa hồng 5% 02  35   641 4.650   121 36 X 133 465       37   511  93.000   38 X 333 9.300 Cộng mang sang 39 1.173.675 1.173.675 Mang sang 01 1.173.675 1.173.675       Kết chuyển 511sang 911 03 02   511 123.000           03 03   911   123.000
  7.     Kết chuyển 515 sang 911 03 04   515 429         03 05   911   429 Kết chuyển 632 sang 911 03 06 911 94.940     03 07   632   94.940     Kết chuyển 635 sang 911 03 08   911 330         03 09   635   330 Kết chuyển 641, 642 03 10 911 25.700       sang 911 03 11   641   12.300     03 12   642   13.400     Kết chuyển 8211 sang 911 03 13   911 615 03 14 8211 615       03 15   8211 615 03 16 3334 615     Kết chuyển lãi 03 17   911 1.844     03   421 1.844 Tổng cộng 1.348.638 1.348.638 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 152
  8.                                                                  Tháng 01 năm N (ĐVT: 1.000đ) NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐ Số tiền SH NT Tr. số TT dòng Ư Nợ Có Số dư đầu kỳ 120.000 Mua NVL nhập kho 01 02 331­ Z 38.025 01 02 111 1.000 Xuất kho NVL 01 14 621 55.000 01 14 627 7.500 Vật liệu thiếu nhập kho 01 15 1381 975 Cộng phát sinh 40.000 62.500 Số dư cuối kỳ 97.500 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 133   Tháng 01 năm N (ĐVT: 1.000đ) T Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐ Số tiền SH NT Tr. số TT dòng Ư Nợ Có Số dư đầu kỳ 0 Thuế VAT được khấu  01 03 331­Z 3.900 trừ 01 03 111 100 01 08 331 1.000 01 18 331 20.000 18 111 200 24 111 600 02 13 331 590 02 33 131 465 Cộng phát sinh 26.855 0 Số dư cuối kỳ 26.855 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 3331   Tháng 01 năm N (ĐVT: 1.000đ) Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền SH NT Tr. Số TT dòng Nợ Có Số dư đầu kỳ Thuế GTGT phải nộp 02 29 111 3.000 02 38 112 9.300 Cộng phát sinh 0 12.300 Số dư cuối kỳ 12.300
  9. SỔ CÁI TÀI KHOẢN 154   Tháng 01 năm N (ĐVT: 1.000đ) NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền SH NT Tr. Số TT dòng Nợ Có Số dư đầu kỳ 10.000 Kết chuyển chi phí SX 02 15 621 55.000 02 15 622 22.140 02 15 627 31.535 SP hoàn thành nhập kho 02 20 155 94.940 Xuất bán không qua kho 02 22 632 23.735 Cộng phát sinh 108.675 118.675 Số dư cuối kỳ 0 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 155   Tháng 01 năm N (ĐVT: 1.000đ) NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền SH NT Tr. Số TT dòng Nợ Có Số dư đầu kỳ 0 Nhập kho thành phẩm 02 22 154 94.940 Gửi bán cho Cty M 02 31 157 71.205 Cộng phát sinh 94.940 71.205 Số dư cuối kỳ 23.735 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 112   Tháng 01 năm N (ĐVT: 1.000đ) NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền SH NT Tr. Số TT dòng Nợ Có Số dư đầu kỳ 230.000 Chuyển trả nợ công ty Z 01 19 331 42.471 Doanh thu bán sản phẩm 02 34 511, 333 97.185 Cộng phát sinh 97.185 42.471 Số dư cuối kỳ 284.714
  10. BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ PHÁT SINH Tháng 1 năm N (ĐVT: 1.000) Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ STT Tài khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có 1 111 150,000   32,670 9,900 172,770   2 112 230,000   97,185 42,471 284,714   3 131 280,000   0 0 280,000   4 133 0   26,855 0 26,855   5 142 0   16,000 3,000 13,000   6 152 120,000   40,000 62,500 97,500   7 153 28,000       28,000   8 154 10,000   108,675 118,675 0   9 155 0   94,940 71,205 23,735   10 156 62,000       62,000   11 157 95,000       95,000   12 211 1,375,000   202,000 0 1,577,000   13 214   75,000 0 12,000   87,000 14 331   115,000 42,900 280,390   352,490 15 333   0 0 12,915   12,915 16 334   0 8,625 37,500   28,875 17 338   0 0 17,450   17,450 18 353   45,000       45,000 19 411   1,750,000   202,000   1,952,000 20 414   250,000 202,000     48,000 21 415   30,000       30,000 22 421   150,000 0 1,844   151,844 23 511     123,000 123,000     24 515     429 429     25 621     55,000 55,000     26 622     22,140 22,140     27 627     31,535 31,535     28 632     94,940 94,940     29 641   12,300 12,300     30 642   13,400 13,400     31 911   123,429 123,429    
  11. 32 8211   615 615     33 331 65,000 0   65,000   2,725,57 Tổng cộng 2,415,000 2,415,000 1,348,638 1,348,638 4 2,725,574
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2