Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
lượt xem 11
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40. Với đáp án chi tiết cho mỗi bài tập cụ thể, tài liệu sẽ thật hữu ích cho sinh viên nghề này ôn thi tốt nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 40 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: Nghiệp vụ 1: + HĐ GTGT 005321 0.25 1 + PNK 02 0.25 Nghiệp vụ 11: PXK 07 0.25 ̣ ̣ Nghiêp vu 15: PNK 0.25 Ghi vào sổ chi tiết nguyên vật liệu (sắt) 0.5 Ghi vào sổ chi tiết nguyên vật liệu (sơn) 0.5 2 Ghi vào sổ chi tiết công cụ dụng cụ (máy mài) 0.5 3 Vào sổ nhật ký chung 3 4 Vào sổ cái các tài khoản loai 1, 2, 3, 4 ̣ 3 5 Lập bảng cân đối kê toan cuôi ky ́ ́ ́ ̀ 1,5 Cộng 10 1
- 0.25 điểm HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 005321 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 02 tháng 12 năm N Đơn vị bán hang: Công ty TNHH Vân Ha ̀ ̀ Địa chi: ̉ Số 6, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội Số tài khoản………….....................…tại Ngân hàng:......................................................................... Điện thoại…………………….. ...............MST: 0100102478 Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Phu Gia ́ Địa chi: 123 Nguyên L ̉ ̃ ương Băng – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ Số tài khoản…………………….................................................................................................…… Hình thức thanh toan: TM MST: 0101616172 ́ Đơn vị Số Đơn Thành Tên hàng hoá, dịch vụ Số TT tính lượng giá tiền A B C 1 2 3=1x2 01 Săt́ Kg 200 110.00 22.000.000 0 Cộng tiền hàng: ....…...........…………... 22.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: .................................. 2.200.000 Tổng cộng tiền thanh toán :.................... 24.200.000 Số tiền viết bằng chữ:.Hai mươi bôn triêu, hai trăm ngan đông chăn. ́ ̣ ̀ ̀ ̃ Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên) 2
- 0.25 điểm Công ty TNHH Phu Gia ́ Mẫu số: 01VT 123 Nguyên L ̃ ương Băng – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIÊU NHÂP KHO ́ ̣ Nợ 152 Ngày 02 tháng 12 năm N : Số: NK02 Có: 331 ̣ ̣ ơn vi giao Ho tên hoăc đ ̣ Công ty TNHH Vân Hà hang ̀ Theo HĐ GTGT số 005321 ngày 02 tháng 12 năm N của Công ty TNHH Vân Hà. Nhập tại kho: Vật tư Địa điểm: ............................................................. Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng phẩm chất vật tư, dụng Đơn vị Theo Thành STT Mã số Thực Đơn giá cụ tính chứng tiền sản phẩm, hàng hóa nhập từ A B C D 1 2 3 4 1 Sắt SAT Kg 200 200 110,000 22,000,000 Cộng 22,000,000 Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Hai mươi hai triêu đ ̣ ồng chẵn. Số chứng từ gốc kèm theo ....... Ngày ...... tháng ...... năm ......... Người giao Kế toán trưởng Người lập phiếu Thủ kho hàng (Hoặc bộ phận có nhu (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) cầu nhập) (Ký, họ tên) 3
- 0.25 điểm Công ty TNHH Phu Gia ́ Mẫu số: 02 – TT 123 Nguyên L ̃ ương Băng – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIÊU CHI ́ ̉ Quyên số ............ Ngày 15 tháng 12 năm N Số: PC03 Nợ: 152, 1331 Có: 1111 Họ và tên người nhận Công ty vận chuyển Thanh Bình tiền: ̣ ̉ Đia chi: Số 21 Thăng Long Từ Liêm Hà Nội Lý do chi: Thanh toán tiền vận chuyển Số tiền: 600.000 VND Băng ch ̀ ư:̃ Sáu trăm ngan đ̀ ồng chẵn. Kèm theo: ..... Chứng từ gốc Ngày ..... tháng ..... năm .......... Người Kế toán Giám đốc Thủ quỹ lập Người nhận tiền trưởng phiếu (Ký, họ tên, đóng (Ký, họ tên) (Ký, (Ký, họ tên) dấu) họ tên) ̃ ̣ ̉ ́ ̀ Đa nhân đu sô tiên (băng ̀ ̀ ồng chẵn. Sáu trăm ngan đ chư)̃ 4
- §¬n vÞ: Công ty TNHH Phu Gia ́ MÉu sè 02- VT Bộ phận:.......................... Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIẾU XUẤT KHO Nî: 621, 641 Ngµy22 th¸ng 12 n¨m N Có : 152 Số: 18 Hä tªn ngêi nhận hàng : Lê Văn Hai Đ ̉ ịa chỉ:........................................... Lý do xuất kho: Xuât vât liêu cho san xuât va bô phân ban hang ́ ̣ ̣ ̉ ́ ̀ ̣ ̣ ́ ̀ Xuất tại kho: Kho công ty Địa điểm: STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng sè vÞ Yêu cầu Thực xuất §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh A B C D 1 2 3 4 01 Sơn Hôp̣ 520 60,000 31,200,000 01 Săt́ Kg 100 103,000 10,300,000 Tæng céng 41,500,000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bôn môt triêu, năm trăm đông chăn. ́ ̣ ̣ ̀ ̃ Số chứng từ gốc kèm theo:............................................................................................................... Ngµy....... th¸ng ..... n¨m ........ Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc §¬n vÞ: Công ty TNHH PhúGia MÉu sè 01- VT Bộ phận:.......................... Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU NhËp kho Nî: 155 Ngµy 30 th¸ng 12 n¨m N Số: 20 Cã: 154 ̉ ̣ ̉ Hä tªn ngêi giao : Lê Văn Hai – Nhâp kho san phâm hoan thanh ̉ ̀ ̀ Theo .............. Sè............... ngµy................ th¸ng............. n¨m ......... cña................... NhËp t¹i kho: Kho công ty địa điểm: STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng sè vÞ Theo Thùc nhËp §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh chøng tõ A B C D 1 2 3 4 01 Giương ngu ̀ ̉ Chiêć 200 1.898.250 379.650.000 Tæng céng 379.650.000 5
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm bây chin triêu, sau trăm năm m ̉ ́ ̣ ́ ươi ngan đông chăn. ̀ ̀ ̃ Số chứng từ gốc kèm theo: Ngµy 30 th¸ng 12 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởn Công ty TNHH Phu Gia ́ 123 Nguyên L ̃ ương Băng – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm N ĐVT: 1.000đ Chứng từ Đã Số Số phát sinh Ngày, ghi STT hiệu tháng Ngày, Diễn giải Số hiệu sổ dòng TKĐ Nợ Có ghi sổ tháng cái Ư A B C D E G H 1 2 02/12/N NK02 02/12/N Sắt 152 22.000 02/12/N NK02 02/12/N Sắt 331 22,000 02/12/N 02/12/N Thuế GTGT được khấu trừ NK02 1331 2,200 của hàng hóa, dịch vụ 02/12/N NK02 02/12/N Phải trả cho người bán 331 2,200 05/12/N PT02 05/12/N Thu tiền nợ 1111 198,000 05/12/N PT02 05/12/N Thu tiền nợ 131 198,000 05/12/N PT02 05/12/N Thu tiền nợ 635 2,000 05/12/N PT02 05/12/N Thu tiền nợ 131 2,000 06/12/N Chiết khấu thanh toán được 06/12/N PT04 1111 550 hưởng 06/12/N 06/12/N Chiết khấu thanh toán được PT04 515 550 hưởng 06/12/N SCK00001 06/12/N Sắt 152 50000 06/12/N SCK00001 06/12/N Sắt 1121 50,000 06/12/N 06/12/N Thuế GTGT được khấu trừ SCK00001 1331 5000 của hàng hóa, dịch vụ 06/12/N 06/12/N SCK00001 Tiền Việt Nam 1121 5,000 08/12/N XK07 08/12/N Sắt 621 72100 08/12/N XK07 08/12/N Sắt 152 72,100 10/12/N Thanh toán tiền cho nhà 10/12/N SCK00002 331 297000 cung cấp 10/12/N 10/12/N Thanh toán tiền cho nhà SCK00002 1121 297,000 cung cấp 10/12/N 10/12/N Chiết khấu thanh toán được SCK00002 331 3000 hưởng 6
- 10/12/N 10/12/N Chiết khấu thanh toán được SCK00002 515 3,000 hưởng 12/12/N XK10 12/12/N Sắt 621 51500 12/12/N XK10 12/12/N Sắt 152 51,500 12/12/N XK10 12/12/N Sắt 6272 5150 12/12/N XK10 12/12/N Sắt 152 5,150 15/12/N Chiết khấu thanh toán được 15/12/N NVK00001 1388 396 hưởng 15/12/N 15/12/N Chiết khấu thanh toán được NVK00001 515 396 hưởng 15/12/N PC00002 15/12/N Sắt 152 36000 15/12/N PC00002 15/12/N Sắt 1111 36,000 15/12/N 15/12/N Thuế GTGT được khấu trừ PC00002 1331 3600 của hàng hóa, dịch vụ 15/12/N PC00002 15/12/N Tiền Việt Nam 1111 3,600 18/12/201 15/12/N chênh lệch đánh giá khi góp NVK00005 222 3500 0 vốn LD 18/12/N chênh lệch đánh giá khi góp 18/12/N NVK00005 711 3,500 vốn LD 18/12/N XK13 18/12/N Sắt 222 51500 18/12/N XK13 18/12/N Sắt 152 51,500 19/12/N Thanh toán tiền điện, nước 19/12/N PC24 6277 6000 phục vụ sản xuất 19/12/N 19/12/N Thanh toán tiền điện, nước PC24 1111 6,000 phục vụ sản xuất 19/12/N 19/12/N Thuế GTGT được khấu trừ PC24 1331 600 của hàng hóa, dịch vụ 19/12/N 19/12/N Thanh toán tiền điện, nước PC24 1111 600 phục vụ sản xuất 20/12/N PN14 20/12/N Sắt 152 40000 20/12/N PN14 20/12/N Sắt 331 40,000 20/12/N 20/12/N Thuế GTGT được khấu trừ PN14 1331 4000 của hàng hóa, dịch vụ 20/12/N PN14 20/12/N Phải trả cho người bán 331 4,000 22/12/N XK15 22/12/N Máy mài 142 100000 22/12/N XK15 22/12/N Máy mài 153 100,000 22/12/N NVK 22/12/N ̉ Phân bô CCDC 627 50,000 22/12/N NVK 22/12/N ̉ ̣ ̣ Phân bô công cu dung cụ 142 50,000 25/12/N XK18 25/12/N Sơn 621 31200 25/12/N XK18 25/12/N Sơn 152 31,200 25/12/N XK18 25/12/N Sắt 6412 10,300 25/12/N XK18 25/12/N Sắt 152 10,300 28/12/N Tính tiền lương phải trả 28/12/N NVK00002 622 120000 cho NV 28/12/N 28/12/N Tính tiền lương phải trả NVK00002 3341 120,000 cho NV 7
- 28/12/N 28/12/N Tính tiền lương phải trả NVK00002 6271 10000 cho NV 28/12/N 28/12/N Tính tiền lương phải trả NVK00002 3341 10,000 cho NV 28/12/N 28/12/N Tính tiền lương phải trả NVK00002 6421 20,000 cho NV 28/12/N 28/12/N Tính tiền lương phải trả NVK00002 3341 20,000 cho NV 28/12/N 28/12/N Trích BHXH, BHYT cho NVK00003 622 27,600 nhân viên 28/12/N 28/12/N Trích BHXH, BHYT cho NVK00003 334 11,400 nhân viên 28/12/N 28/12/N Trích BHXH, BHYT cho NVK00003 338 39,000 nhân viên 28/12/N 28/12/N Trích BHXH, BHYT cho NVK00003 6271 2.300 nhân viên 28/12/N 28/12/N Trích BHXH, BHYT cho NVK00003 334 950 nhân viên 28/12/N 28/12/N Trích BHXH, BHYT cho NVK00003 338 3,250 nhân viên 28/12/N 28/12/N Trích BHXH, BHYT cho NVK00003 6421 4,600 nhân viên 28/12/N 28/12/N Trích BHXH, BHYT cho NVK00003 334 1,900 nhân viên 28/12/N 28/12/N Trích BHXH, BHYT cho NVK00003 338 6,500 nhân viên 28/12/N NVK00004 28/12/N Trích khấu hao TSCĐ 6274 30100 28/12/N NVK00004 28/12/N Trích khấu hao TSCĐ 2141 30,100 28/12/N NVK00004 28/12/N Trích khấu hao TSCĐ 6424 6000 28/12/N NVK00004 28/12/N Trích khấu hao TSCĐ 2141 6,000 30/12/N 30/12/N Kết chuyển chi phí sản NVK00007 1541 154,800 xuất 30/12/N 30/12/N Kết chuyển chi phí sản NVK00007 621 154,800 xuất 30/12/N 30/12/N Kết chuyển chi phí sản NVK00007 1541 147,600 xuất 30/12/N 30/12/N Kết chuyển chi phí sản NVK00007 622 147,600 xuất 30/12/N 30/12/N Kết chuyển chi phí sản NVK00007 1541 103,550 xuất 30/12/N 30/12/N Kết chuyển chi phí sản NVK00007 627 103,550 xuất 30/12/N PN20 30/12/N Giường ngủ 155 380.950 30/12/N 30/12/N 380.950 PN20 Giường ngủ 1541 31/12/N 31/12/N PT05 Giường ngủ 1111 240,000 31/12/N 31/12/N PT05 Giường ngủ 5111 240,000 31/12/N 31/12/N PT05 Tiền Việt Nam 1111 24,000 31/12/N 31/12/N PT05 Thuế GTGT đầu ra 33311 24,000 8
- 31/12/N 31/12/N XK20 Giường ngủ 632 190,475 31/12/N XK20 31/12/N Giường ngủ 155 190,475 31/12/N Kết chuyển doanh thu bán 31/12/N NVK00009 5111 240000 hàng và cung cấp dịch vụ 31/12/N 31/12/N Kết chuyển doanh thu bán NVK00009 911 240,000 hàng và cung cấp dịch vụ 31/12/N 31/12/N Kết chuyển doanh thu hoạt NVK00009 515 3946 động tài chính 31/12/N 31/12/N Kết chuyển doanh thu hoạt NVK00009 911 3,946 động tài chính 31/12/N 31/12/N Kết chuyển giá vốn hàng NVK00009 911 190,475 bán 31/12/N 31/12/N Kết chuyển giá vốn hàng NVK00009 632 190,475 bán 31/12/N 31/12/N Kết chuyển chi phí hoạt NVK00009 911 2000 động tài chính 31/12/N 31/12/N Kết chuyển chi phí hoạt NVK00009 635 2,000 động tài chính 31/12/N 31/12/N Kết chuyển chi phí bán NVK00009 911 10,300 hàng 31/12/N 31/12/N Kết chuyển chi phí bán NVK00009 6412 10,300 hàng 31/12/N 31/12/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00009 911 24,600 doanh nghiệp 31/12/N 31/12/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00009 6421 24,600 doanh nghiệp 31/12/N 31/12/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00009 911 6,000 doanh nghiệp 31/12/N 31/12/N Kết chuyển chi phí quản lý NVK00009 6424 ` 6,000 doanh nghiệp 31/12/N 31/12/N Kết chuyển thu nhập khác NVK00009 711 3500 phát sinh trong kỳ 31/12/N 31/12/N Kết chuyển thu nhập khác NVK00009 911 3,500 phát sinh trong kỳ 31/12/N 31/12/N NVK00009 Xác định thuế TNDN 8211 3.517,75 31/12/N 31/12/N NVK00009 Xác định thuế TNDN 3334 3.517,75 31/12/N 31/12/N NVK00009 Kế chuyển thuế TNDN 911 3.517,75 31/12/N 31/12/N NVK00009 8211 3.517,75 31/12/N 31/12/N Kết chuyển kết quả hoạt NVK00009 9111 10,553,25 động kinh doanh trong kỳ 31/12/N 31/12/N Kết chuyển kết quả hoạt NVK00009 911 10,553,25 động kinh doanh trong kỳ 3.009.67 3.009.67 Cộng số phát sinh 8 8 3.009.67 Số lũy kế chuyển kỳ sau 3.009.678 8 9
- Sổ này có 4 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 4 Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) - TÝnh gi¸ thµnh s¶n phÈm hoµn thµnh Z = D®k + P/s trong kú - Dck = 75.000 + 405.950 - 100.000 = 380.950 - Tính giáthành đơn vị: Zi = Z/ 200 = 380.950/200 = 1.904,75 10
- Công ty TNHH Phu Gia ́ Mẫu số: S10DN 123 Nguyên L ̃ ương Băng Đông Đa Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA) Năm N Mã kho: 152 Tên kho: Vật tư Đơn vị tính: 1.000đ Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồn Ghi Ngày, Diễn giải khoản Đơn giá Số Thành Số Thành Số Thành Số hiệu chú tháng đối ứng lượng tiền lượng tiền lượng tiền A B C D 1 2 3 = 1x2 4 5 = 1x4 6 7 = 1x6 8 Mã hàng: SAT Tên hàng: Sắt Số dư đầu kỳ 100 1,000 100,000 NK02 02/12/N Công ty TNHH Vân Hà 331 110 200 22,000 1,200 122,000 PN06 06/12/N Mua sắt nhập kho 1121 100 500 50,000 1,700 172,000 XK07 08/12/N Xuất kho sắt cho sản xuất sản phẩm 621 103 700 72,100 1,000 99,900 Xuất kho sản cho SX giường và cho XK10 12/12/N 6272 103 50 5,150 950 94,750 bộ phận SX Xuất kho sản cho SX giường và cho XK10 12/12/N 621 103 500 51,500 450 43,250 bộ phận SX PN08 15/12/N Mua sắt nhập kho 1111 120 300 36,000 750 79,250 XK13 18/12/N Xuất kho sắt góp vốn liên doanh 222 103 500 51,500 250 27,750 PN14 20/12/N Mua sắt nhập kho 331 100 400 40,000 650 67,750 XK18 25/12/N Xuất khocho SX SP và cho PX 6412 103 100 10,300 550 57,450 Cộng 1,400 148,000 1,850 190,550 550 57,450 Tổng cộng 1,400 148,000 1,850 190,550 550 57,450 1 11
- Sổ này có 2 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 2 Ngày mở sổ… Ngày ..... tháng ..... năm .......... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Công ty TNHH Phu Gia ́ Mẫu số: S10DN 123 Nguyên L ̃ ương Băng Đông Đa Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA) Năm N Mã kho: 152 Tên kho: Vật tư Đơn vị tính: 1.000 đồng Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồn Ghi Ngày, Diễn giải khoản Đơn giá Số Thành Số Thành Số Thành Số hiệu chú tháng đối ứng lượng tiền lượng tiền lượng tiền A B C D 1 2 3 = 1x2 4 5 = 1x4 6 7 = 1x6 8 Mã hàng: SON Tên hàng: Sơn Số dư đầu kỳ 60 600 36,000 Xuất kho sơn cho SX SP và cho XK18 25/12/N 621 60 520 31,200 80 4,800 PX Cộng 520 31,200 80 4,800 Tổng cộng 520 31,200 80 4,800 Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ… Ngày ..... tháng ..... năm .......... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 12
- Công ty TNHH Phu Gia ́ Mẫu số: S10DN 123 Nguyên L ̃ ương Băng Đông Đa Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA) Năm N Mã kho: 153 Tên kho: Công cụ dụng cụ Đơn vị tính: 1.000 đồng Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồn Ghi Ngày, Diễn giải khoản Đơn giá Số Thành Số Thành Số Thành Số hiệu chú tháng đối ứng lượng tiền lượng tiền lượng tiền A B C D 1 2 3 = 1x2 4 5 = 1x4 6 7 = 1x6 8 Mã hàng: MAYMAI Tên hàng: Máy mài Số dư đầu kỳ 10,000 10 100,000 Xuất kho công cụ cho sản xuất XK15 22/12/N 142 10,000 10 100,000 sản phẩm Cộng 10 100,000 Tổng cộng 10 100,000 Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ… Ngày ..... tháng ..... năm .......... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 13
- 14
- Công ty TNHH Phu Gia ́ 123 Nguyên L ̃ ương Băng – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm N Tài khoản: 111 Tiền mặt ĐVT: 1.000đ Nhật ký Số Chứng từ Số tiền Ngày, chung hiệu tháng Diễn giải TK Ngày, Trang STT ghi sổ Số hiệu đối Nợ Có tháng sổ dòng ứng A B C D E G H 1 2 Số dư đầu kỳ 700,000 Số phát sinh trong kỳ 05/12/N PT02 05/12/N Thu tiền nợ 131 198,000 Chiết khấu thanh toán 06/12/N PT04 06/12/N 515 550 được hưởng 15/12/N PC00002 15/12/N Sắt 152 36,000 15/12/N 15/12/N Thuế GTGT được khấu PC00002 1331 3,600 trừ của hàng hóa, dịch vụ Thanh toán tiền điện, 19/12/N PC24 19/12/N 6277 6,000 nước phục vụ sản xuất Thuế GTGT được khấu 19/12/N PC24 19/12/N 1331 600 trừ của hàng hóa, dịch vụ 31/12/N 6521 31/12/N Giường ngủ 5111 240,000 31/12/N 6521 31/12/N Thuế GTGT đầu ra 33311 24,000 Cộng số phát sinh 462,550 46,200 Số dư cuối kỳ 1,116,350 Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 15
- Công ty TNHH Phu Gia ́ 16
- 123 Nguyên L ̃ ương Băng – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm N Tài khoản: 112 Tiền gửi Ngân hang ĐVT: 1.000đ Nhật ký Số Chứng từ Số tiền Ngày, chung hiệu tháng Diễn giải TK Ngày, Trang STT ghi sổ Số hiệu đối Nợ Có tháng sổ dòng ứng A B C D E G H 1 2 Số dư đầu kỳ 360,000 Số phát sinh trong kỳ 06/12/N SCK00001 06/12/N Sắt 152 50,000 Thuế GTGT được khấu 06/12/N SCK00001 06/12/N 1331 5,000 trừ của hàng hóa, dịch vụ Thanh toán tiền cho nhà 10/12/N SCK00002 10/12/N 331 297,000 cung cấp Cộng số phát sinh 352,000 Số dư cuối kỳ 8,000 Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Công ty TNHH Phu Gia ́ 123 Nguyên L ̃ ương Băng – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm N Tài khoản: 131 Phải thu của khách hang ĐVT: 1.000đ Nhật ký Số Chứng từ Số tiền Ngày, chung hiệu tháng Diễn giải TK Ngày, Trang STT ghi sổ Số hiệu đối Nợ Có tháng sổ dòng ứng 17
- A B C D E G H 1 2 Số dư đầu kỳ 200,000 Số phát sinh trong kỳ 05/12/N PT02 05/12/N Thu tiền nợ 1111 198,000 05/12/N PT02 05/12/N Thu tiền nợ 635 2,000 Cộng số phát sinh 200,000 Số dư cuối kỳ Cộng lũy kế từ đầu 200,000 năm Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Công ty TNHH Phu Gia ́ 123 Nguyên L ̃ ương Băng – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm N Tài khoản: 133 Thuế GTGT được khấu trừ ĐVT: 1.000đ Nhật ký Ngày, Chứng từ TK Số tiền chung tháng Diễn giải đối Ngày, Trang STT ghi sổ Số hiệu ứng Nợ Có tháng sổ dòng A B C D E G H 1 2 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ 02/12/N NK02 02/12/N Công ty TNHH Vân Hà 331 2,200 06/12/N SCK00001 06/12/N Công ty TNHH Thanh Mai 1121 5,000 15/12/N PC00002 15/12/N Công ty TNHH Thanh Mai 1111 3,600 Thanh toán tiền điện, nước 19/12/N PC24 19/12/N 1111 600 phục vụ sản xuất 20/12/N PN14 20/12/N Mua sắt nhập kho 331 4,000 15,40 Cộng số phát sinh 0 15,40 Số dư cuối kỳ 0 18
- 15,40 Cộng lũy kế từ đầu năm 0 Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Công ty TNHH Phu Gia ́ 123 Nguyên L ̃ ương Băng – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm N Tài khoản: 138 Phải thu khác ĐVT: 1.000đ Nhật ký Ngày, Chứng từ Số hiệu Số tiền chung tháng Diễn giải TK đối Ngày, Trang STT ghi sổ Số hiệu ứng Nợ Có tháng sổ dòng A B C D E G H 1 2 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Chiết khấu thanh toán 15/12/N NVK00001 15/12/N 515 396 được hưởng Cộng số phát sinh 396 Số dư cuối kỳ 396 Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 19
- Công ty TNHH Phu Gia ́ 123 Nguyên L ̃ ương Băng – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm N Tài khoản: 142 Chi phí trả trước ngắn hạn ĐVT: 1.000đ Nhật ký Số Chứng từ Số tiền Ngày, chung hiệu tháng Diễn giải TK Ngày, Trang STT ghi sổ Số hiệu đối Nợ Có tháng sổ dòng ứng A B C D E G H 1 2 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ 22/12/N XK15 22/12/N Máy mài 153 100,000 Phân bổ giá trị công cụ 30/12/N NVK00006 30/12/N 6273 50,000 xuất dùng Cộng số phát sinh 100,000 50,000 Số dư cuối kỳ 50,000 Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Công ty TNHH Phu Gia ́ 123 Nguyên L ̃ ương Băng – Đông Đa – Ha Nôi ̀ ́ ̀ ̣ SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm N Tài khoản: 152 Nguyên liệu, vật liệu ĐVT: 1.000đ Ngày, Chứng từ Diễn giải Nhật ký Số Số tiền tháng chung hiệu 20
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 165 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 147 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn