Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH15
lượt xem 9
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH15. Tham khảo tài liệu để nắm bắt được cách làm bài các đề thi thực hành nghề Kế toán doanh nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH15
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 15 Yêu cầu Nội dung Điểm 1 Lập chứng từ liên quan đến các nghiệp vụ số 1, 2, 3, 4 (5 chứng từ, mỗi chứng từ 0,2 đ) 1 điểm 2 Ghi sổ nhật ký chung 3 điểm 3 Vào sổ chi tiết Vật liệu, thành phẩm, hàng hóa: (6 sổ, mỗi sổ 0,25 1,5 điểm đ) 4 Vào sổ cái các tài khoản 133,154,331,333,334,421: mỗi sổ 0,5 đ 3 điểm 5 Lập Bảng cân đối kế toán 1,5 điểm Cộng 10 điểm 1/ PHIẾU NHẬP KHO Ngày 01 tháng 12 năm N Nợ: 152P, 152H Số 01 Có: 331TP Họ tên người giao hàng: Công ty CP Nhựa Tiền Phong Theo hóa đơn GTGT số 0032763 ngày 01 tháng 12 năm N Của công ty CP Nhựa Tiền Phong Nhập tại kho.......... STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số Đơn giá Thành tiền lượng A B C 1 2 3=1 x 2 1 Hạt nhựa PVC kg 1.200 83.000 99.600.000 2 Hạt nhựa HTDE kg 800 56.000 44.800.000 Cộng tiền hàng: 144.400.000 Số tiền viết bằng chữ: (Một trăm bốn mươi bốn triệu bốn trăm ngàn đồng) PHIẾU NHẬP KHO Ngày 03 tháng 12 năm N Nợ: 152S Số 02 Có: 112 Họ tên người giao hàng: Công ty CP Sơn Hải Phòng 1
- Theo hóa đơn GTGT số 0028376 ngày 02 tháng 12 năm N Của công ty CP Sơn Hải Phòng Nhập tại kho.......... STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số Đơn giá Thành tiền lượng A B C 1 2 3=1 x 2 1 Sơn chống rỉ lít 5.000 58.000 290.000.000 Cộng tiền hàng: 290.000.000 Số tiền viết bằng chữ: (Hai trăm chín mươi triệu đồng chẵn) Đơn vị Công ty CP SXTM Hải Phong Mẫu số 02 – VT Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐBTC Hải Phòng ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO Ngày 03 tháng 12 năm N Nợ: 621 Số: 01 Có: 152P, 152H Họ và tên người nhận hàng:……………………………...Địa chỉ (bộ phận): Phân xưởng Lý do xuất kho: Xuất hạt nhựa PVC và HTDE để sản xuất sản phẩm Xuất tại kho: Công ty Địa điểm: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng ST Tên nhãn hiệu, quy Số lượng T cách phẩm chất vật Mã Đơn Theo Thực Đơn Thành tiền tư, dụng cụ, sản số vị tính chứng xuất giá phẩm, hàng hoá từ A B C D 1 2 3 4 01 Hạt nhựa PVC P Kg 700 80.000 56.000.000 02 Hạt nhựa PVC P Kg 800 83.000 66.400.000 03 Hạt nhựa HTDE H Kg 356,5 60.000 21.390.000 04 Hạt nhựa HTDE H Kg 343,5 56.000 19.236.000 Cộng 163.026.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm sáu mươi ba triệu không trăm hai mươi sáu ngàn đồng chẵn Số chứng từ gốc kèm theo: 01 Ngày 03 tháng 12 năm N Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) trưởng (Ký, họ tên) Đơn vị Công ty CP SXTM Hải Phong Mẫu số 02 – VT 2
- Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐBTC Hải Phòng ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO Ngày 10 tháng 12 năm N Nợ: 632 Số: 02 Có: 156QH Họ và tên người nhận hàng: công ty TM Hòa Bình Địa chỉ: 234 Nguyễn Văn Linh Hải Phòng Lý do xuất kho: Xuất bán que hàn và sơn chống rỉ Xuất tại kho: Công ty Địa điểm: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng ST Tên nhãn hiệu, quy cách Số lượng T phẩm chất vật tư, dụng Mã Đơn Theo Thực Đơn Thành tiền cụ, sản phẩm, hàng hoá số vị tính chứng xuất giá từ A B C D 1 2 3 4 01 Que hàn QH Kg 5.000 27.000 135.000.000 02 Sơn chống rỉ S Lít 500 55.000 27.500.000 03 Sơn chống rỉ S Lít 3.500 58.000 203.000.000 Cộng 365.500.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm sáu mươi lăm triệu năm trăm ngàn đồng chẵn Số chứng từ gốc kèm theo : 01 Ngày 10 tháng 12 năm N Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) trưởng (Ký, họ tên) HOÁ ĐƠN [Mẫu số] GÍA TRỊ GIA TĂNG [Seri] Liên 2: Giao khách hàng 004358 Ngày 10 tháng 12 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng Số tài khoản: 2010200045674 Ngân hàng Nông nghiệp hải Phòng 3
- Điện thoại: ................................................................................................................. MST: 0 2 0 0 6 7 3 6 3 7 Họ tên người mua hàng: công ty TM Hòa Bình Tên đơn vị: ............................................................................. Địa chỉ: 234 Nguyễn Văn Linh Hải Phòng Số tài khoản: ................................................................................................................. Hình thức thanh toán : ... MST: 0 2 0 0 7 8 3 6 7 2 Tên hàng hoá, dịch Đơn vị Số Đơn giá Thành tiền STT vụ tính lượng (đồng) (đồng) A B C 1 2 3 = 1x2 01 Que hàn Kg 5.000 45.000 225.000.000 02 Sơn chống rỉ lít 4.000 75.000 300.000.000 Cộng tiền hàng: 525.000.000 Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 52.500.000 Tổng cộng tiền thanh toán: 577.500.000 Số tiền viết bằng chữ: Năm trăm bảy mươi bảy triệu năm trăm ngàn đồng chẵn Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) 2/ Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 SỔ NHẬT KÝ CHUNG Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N 4
- Đã Ngày Chứng từ SHTK Ghi STT Ghi Diễn giải Số tiền Sổ dòng Sổ Số hiệu Ngày Nợ Có Cái 01/12 HĐ0032763 01/12 Mua hạt nhựa PVC 1 152P 331TP 99.600.000 01/12 HĐ0032763 01/12 Mua hạt nhựa HTDE 2 152H 331TP 44.800.000 01/12 HĐ0032763 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ 3 133 331TP 14.440.000 03/12 HĐ0028376 02/12 Mua sơn chống rỉ 4 156S 112 290.000.000 03/12 HĐ0028376 02/12 Thuế GTGT được khấu trừ 5 133 112 29.000.000 Xuất kho hạt nhựa PVC 08/12 PXK01 08/12 SXSP 6 621 152P 122.400.000 Xuất kho hạt nhựa HTDE 08/12 PXK01 08/12 SXSP 7 621 152H 40.626.000 10/12 PXK02 10/12 Xuất bán que hàn 8 632 156QH 135.000.000 10/12 PXK02 10/12 Xuất bán sơn chống rỉ 9 632 156S 230.500.000 10/12 HĐ004358 10/12 Doanh thu bán hàng 10 131HB 511 525.000.000 10/12 HĐ004358 10/12 Thuế GTGT phải nộp 11 131HB 3331 52.500.000 Tiền lương công nhân trực 11/12 TL12 11/12 tiếp 12 622 334 17.000.000 Tiền lương nhân viên phân 11/12 TL12 11/12 xưởng 13 627 334 4.500.000 Tiền lương nhân viên bán 11/12 TL12 11/12 hàng 14 641 334 6.000.000 11/12 TL12 11/12 Tiền lương nhân viên QLDN 15 642 334 8.000.000 Trích BH cho công nhân trực 11/12 BH12 11/12 tiếp 16 622 338 3.910.000 11/12 BH12 11/12 Trích BH cho nhân viên PX 17 627 338 1.035.000 11/12 BH12 11/12 Trích BH cho nhân viên BH 18 641 338 1.380.000 Trích BH cho nhân viên 11/12 BH12 11/12 QLDN 19 642 338 1.840.000 11/12 BH12 11/12 Trừ BH người lao động 20 334 338 3.372.500 12/12 KH12 12/12 Khấu hao BPSX 21 627 214 11.279.000 12/12 KH12 12/12 Khấu hao BPBH 22 641 214 4.900.000 12/12 KH12 12/12 Khấu hao BPQLDN 23 642 214 3.200.000 15/12 PC01 15/12 Chi phí điện BPSX 24 627 111 8.500.000 15/12 PC01 15/12 Chi phí điện BPBH 25 641 111 1.500.000 15/12 PC01 15/12 Chi phí điện BPQLDN 26 642 111 3.400.000 15/12 PC01 15/12 Thuế GTGT được khấu trừ 27 133 111 1.340.000 16/12 GT12 16/12 Kết chuyển chi phí NVLTT 28 154 621 163.026.000 16/12 GT12 16/12 Kết chuyển chi phí NCTT 29 154 622 20.910.000 16/12 GT12 16/12 Kết chuyển chi phí SXC 30 154 627 25.314.000 16/12 GT12 16/12 Nhập kho TP ống nhựa phi 10 31 155.10 154 209.250.000 18/12 GBC19 18/12 Thu tiền bán hàng 32 112 131TT 78.000.000 22/12 GBN24 22/12 Thanh toán tiền hàng 33 331HP 112 70.000.000 23/12 PXK03 23/12 Xuất bán TP ống nhựa phi 30 34 632 155.30 76.000.000 23/12 PXK03 23/12 Xuất bán TP ống nhựa phi 10 35 632 155.10 195.460.000 23/12 HĐ004359 23/12 Doanh thu bán hàng 36 131HC 511 364.500.000 23/12 HĐ004359 23/12 Thuế GTGT phải nộp 37 131HC 3331 36.450.000 23/12 GBC20 23/12 Thu tiền bán hàng 38 112 131HC 200.475.000 24/12 GBC21 24/12 Thu lãi tiền gửi 39 112 515 823.000 26/12 GBN25 26/12 Thanh toán nợ vay ngắn hạn 40 311 112 300.000.000 Giá trị còn lại của TSCĐ 30/12 30/12 thanh lý 41 811 211 50.000.000 5
- 30/12 30/12 HMLK TSCĐ thanh lý 42 214 211 300.000.000 30/12 PT01 30/12 Thu tiền thanh lý TSCĐ 43 111 711 200.000.000 30/12 PT01 30/12 Thuế GTGT phải nộp 44 111 3331 20.000.000 31/12 31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán 45 911 632 636.960.000 31/12 31/12 Kết chuyển chi phí bán hàng 46 911 641 13.780.000 31/12 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 47 911 642 16.440.000 31/12 31/12 Kết chuyển chi phí khác 48 911 811 50.000.000 31/12 31/12 Kết chuyển doanh thu thuần 49 511 911 889.500.000 Kết chuyển doanh thu tài 31/12 31/12 chính 50 515 911 823.000 31/12 31/12 Kết chuyển thu nhập khác 51 711 911 200.000.000 31/12 31/12 Thuế TNDN phải nộp 52 821 3334 93.285.750 Kết chuyển chi phí thuế 31/12 31/12 TNDN 53 911 821 93.285.750 Kết chuyển lợi nhuận sau 31/12 31/12 thuế 54 911 421 279.857.250 6
- 3/ SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Số hiệu 152P Tên hàng Hạt nhựa PVC ĐVT kg NGÀY CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT TỒN DIỄN GIẢI TKĐU GHI SỔ SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Số dư đầu kỳ 700 56.000.000 01/12 HĐ0032763 01/12 Mua hạt nhựa PVC 331TP 1.200 99.600.000 0 0 Xuất kho hạt nhựa PVC 08/12 PXK01 08/12 621 0 0 1.500 122.400.000 SXSP Cộng Phát sinh 1.200 99.600.000 1.500 122.400.000 Số dư cuối kỳ 400 33.200.000 SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Số hiệu 152H Tên hàng Hạt nhựa HTDE ĐVT kg NGÀY CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT TỒN DIỄN GIẢI TKĐU GHI SỔ SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Số dư đầu kỳ 356,5 21.390.000 01/12 HĐ0032763 01/12 Mua hạt nhựa HTDE 331TP 800 44.800.000 0 0 Xuất kho hạt nhựa 08/12 PXK01 08/12 621 0 0 700 40.626.000 HTDE SXSP Cộng Phát sinh 800 44.800.000 700 40.626.000 Số dư cuối kỳ 456,5 25.564.000 7
- SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Số hiệu 155.10 Tên hàng Ống nhựa phi 10 ĐVT m NGÀY CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT TỒN DIỄN GIẢI TKĐU GHI SỔ SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Số dư đầu kỳ 800 44.800.000 16/12 GT12 16/12 Nhập kho TP ống nhựa phi 10 154 3.750 209.250.000 0 0 23/12 PXK03 23/12 Xuất bán TP ống nhựa phi 10 632 0 0 3.500 195.460.000 Cộng Phát sinh 3.750 209.250.000 3.500 195.460.000 Số dư cuối kỳ 1.050 58.590.000 SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA 155.3 Số hiệu 0 Tên hàng Ống nhựa phi 30 ĐVT m NGÀY CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT TỒN DIỄN GIẢI TKĐU GHI SỔ SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Số dư đầu kỳ 1200 91.200.000 23/12 PXK03 23/12 Xuất bán TP ống nhựa phi 30 632 0 0 1.000 76.000.000 Cộng Phát sinh 0 0 1.000 76.000.000 Số dư cuối kỳ 200 15.200.000 SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Số hiệu 156S 8
- Tên hàng Sơn chống rỉ ĐVT lít NGÀY CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT TỒN DIỄN GIẢI TKĐU GHI SỔ SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Số dư đầu kỳ 500 27.500.000 03/12 HĐ0028376 02/12 Mua sơn chống rỉ 112 5.000 290.000.000 0 0 10/12 PXK02 10/12 Xuất bán que hàn 632 0 0 4.000 230.500.000 Cộng Phát sinh 5.000 290.000.000 4.000 230.500.000 Số dư cuối kỳ 1.500 87.000.000 SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Số hiệu 156QH Tên hàng Que hàn ĐVT kg NGÀY CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT TỒN DIỄN GIẢI TKĐU GHI SỔ SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Số dư đầu kỳ 8000 216.000.000 10/12 PXK02 10/12 Xuất bán que hàn 632 0 0 5.000 135.000.000 Cộng Phát sinh 0 0 5.000 135.000.000 Số dư cuối kỳ 3.000 81.000.000 4/ Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 SỔ CÁI 9
- Mã hiệu : 133 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Nhật ký Ngày Chứng từ Số tiền VND chung Diễn giải STT TKĐU ghi Trang Số Ngày Nợ Có sổ số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0 14.440.00 01/12 HĐ0032763 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ 3 331TP 0 0 29.000.00 03/12 HĐ0028376 02/12 Thuế GTGT được khấu trừ 5 112 0 0 15/12 PC01 15/12 Thuế GTGT được khấu trừ 27 111 1.340.000 0 44.780.00 Cộng Phát sinh 0 0 44.780.00 Số dư cuối kỳ 0 0 Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 SỔ CÁI Mã hiệu : 154 10
- Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Chứn Nhật ký Ngày Số tiền VND g từ chung Diễn giải STT TKĐU ghi Trang Số Ngày Nợ Có sổ số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0 16/12 GT12 16/12 Kết chuyển chi phí NVLTT 28 621 163.026.000 0 16/12 GT12 16/12 Kết chuyển chi phí NCTT 29 622 20.910.000 0 16/12 GT12 16/12 Kết chuyển chi phí SXC 30 627 25.314.000 0 16/12 GT12 16/12 Nhập kho TP ống nhựa phi 10 31 155.10 0 209.250.000 Cộng Phát sinh 209.250.000 209.250.000 Số dư cuối kỳ 0 0 Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 SỔ CÁI Mã hiệu : 331 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật ký TKĐU Số tiền VND 11
- chung STT ghi Trang Số Ngày Nợ Có sổ số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 105.000.000 01/12 HĐ0032763 01/12 Mua hạt nhựa PVC 1 152P 0 99.600.000 01/12 HĐ0032763 01/12 Mua hạt nhựa HTDE 2 152H 0 44.800.000 01/12 HĐ0032763 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ 3 133 0 14.440.000 70.000.00 22/12 GBN24 22/12 Thanh toán tiền hàng 33 112 0 0 70.000.00 Cộng Phát sinh 158.840.000 0 Số dư cuối kỳ 0 193.840.000 Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 SỔ CÁI Mã hiệu : 334 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Ngày Chứn Diễn giải Nhật ký TKĐU Số tiền VND g từ chung ghi Số Ngày Trang STT Nợ Có 12
- số sổ dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0 11/12 TL12 11/12 Tiền lương công nhân trực tiếp 12 622 0 17.000.000 11/12 TL12 11/12 Tiền lương nhân viên phân xưởng 13 627 0 4.500.000 11/12 TL12 11/12 Tiền lương nhân viên bán hàng 14 641 0 6.000.000 11/12 TL12 11/12 Tiền lương nhân viên QLDN 15 642 0 8.000.000 11/12 BH12 11/12 Trừ BH người lao động 20 338 3.372.500 0 Cộng Phát sinh 3.372.500 35.500.000 Số dư cuối kỳ 0 32.127.500 Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 SỔ CÁI Mã hiệu : 421 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Ngày Chứn Nhật ký chung Số tiền VND g từ Diễn giải TKĐU ghi Trang STT Số Ngày Nợ Có sổ số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 13
- SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 12.770.000 Kết chuyển lợi nhuận sau 31/12 0 31/12 thuế 54 911 0 279.857.250 Cộng Phát sinh 0 279.857.250 Số dư cuối kỳ 0 292.627.250 14
- 15
- 5/ Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị tính: Đồng Mã Nội dung Số cuối kỳ Số đầu năm số TÀI SẢN A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 2.824.847.000 2.440.870.000 (100=110+120+130+140+150) I. TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG 110 1.694.538.000 1.898.980.000 ĐƯƠNG TIỀN 1. Tiền 111 1.694.538.000 1.898.980.000 2. Các khoản tương đương tiền 112 II. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI 120 0 0 CHÍNH NGẮN HẠN 1. Đầu tư ngắn hạn 121 0 0 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán 129 0 0 đầu tư ngắn hạn(*) III. CÁC KHOẢN PHẢI THU 130 777.975.000 78.000.000 1. Phải thu của khách hàng 131 777.975.000 78.000.000 2. Trả trước cho người bán 132 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch 134 hợp đồng xây dựng 5. Các khoản phải thu khác 138 0 0 6. Dự phòng các khoản phải thu khó 139 đòi(*) IV. HÀNG TỒN KHO 140 300.554.000 456.890.000 1. Hàng tồn kho 141 300.554.000 456.890.000 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn 149 kho(*) V. TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC 150 51.780.000 7.000.000 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 0 0 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 44.780.000 0 2. Thuế và các khoản phải thu Nhà 154 16
- nước 3. Tài sản ngắn hạn khác 158 7.000.000 7.000.000 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 1.035.921.000 1.105.300.000 (200=210+220+230+240+250+260) I. CÁC KHOẢN PHẢI THU DÀI HẠN 210 0 0 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực 212 thuộc 2. Phải thu nội bộ dài hạn 213 3. Phải thu dài hạn khác 218 4. Dự phòng phải thu dài hạn khó 219 đòi(*) II. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 220 1.035.921.000 1.105.300.000 1. Tài sản cố định hữu hình 221 1.035.921.000 1.105.300.000 Nguyên giá 222 1.219.000.000 1.569.000.000 Giá trị hao mòn luỹ kế(*) 223 (183.079.000) (463.700.000) 2. TSCĐ thuê tài chính 224 0 0 Nguyên giá 225 Giá trị hao mòn luỹ kế(*) 226 3. TSCĐ vô hình 227 0 0 Nguyên giá 228 Giá trị hao mòn luỹ kế(*) 229 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 III. BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ 240 0 0 Nguyên giá 241 Giá trị hao mòn luỹ kế(*) 242 II. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI 250 0 0 CHÍNH DÀI HẠN 1. Đầu tư vào công ty con 251 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên 252 doanh 3. Các khoản đầu tư dài hạn khác 258 4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài 259 hạn(*) V. TÀI SẢN DÀI HẠN KHÁC 260 0 0 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 262 3. Tài sản dài hạn khác 268 17
- TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 270 3.860.768.000 3.546.170.000 NGUỒN VỐN A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 300 668.140.750 633.400.000 I. NỢ NGẮN HẠN 310 668.140.750 633.400.000 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 200.000.000 500.000.000 3. Phải trả cho người bán 312 193.840.000 105.000.000 3. Người mua trả tiền trước 313 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà 314 230.635.750 28.400.000 nước 5. Phải trả Người lao động 315 32.127.500 0 6. Chi phí phải trả 316 7. Phải trả nội bộ 317 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch 318 hợp đồng xây dựng 9. Các khoản phải trả, phải nộp 319 11.537.500 0 ngắn hạn khác 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 II. NỢ DÀI HẠN 330 0 0 1. Phải trả dài hạn người bán 331 2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 3. Phải trả dài hạn khác 333 4. Vay và nợ dài hạn 334 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 8. Doanh thu chưa thực hiện 338 9. Quỹ phát triển khoa học và công 339 nghệ B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 3.192.627.250 2.912.770.000 (400=410+430) I. VỐN CHỦ SỞ HỮU 410 3.192.627.250 2.912.770.000 1. Vốn đầu tư chủ sở hữu 411 2.900.000.000 2.900.000.000 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 3. Vốn khác của Chủ sở hữu 413 4. Cổ phiếu ngân quỹ 414 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 18
- 7. Quỹ đầu tư phát triển 417 8. Quỹ dự phòng tài chính 418 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân 419 292.627.250 12.770.000 phối 11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 420 II. NGUỒN KINH PHÍ, QUỸ KHÁC 430 0 0 2. Nguồn kinh phí 432 3. Nguồn kinh phí đã hình thành 433 TSCĐ TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430 3.860.768.000 3.546.170.000 (430=300+400) CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Mã Chỉ Tiêu Số cuối kỳ Số đầu năm Số 1. Tài sản thuê ngoài 001 0 0 2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận 002 0 0 gia công 3. Hàng hóa nhận bán hộ , nhận ký gửi, 003 0 0 ký cược 4. Nợ khó đòi đã xử lý 004 0 0 5. Ngoại tệ các lọai 007 0 0 6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án 008 0 0 Ghi chú: Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn 19
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH21
14 p | 175 | 19
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH44
20 p | 122 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH10
15 p | 138 | 14
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 167 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH07
11 p | 141 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH50
14 p | 98 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH22
19 p | 132 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH23
19 p | 159 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 115 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 189 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH08
9 p | 125 | 8
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT10
3 p | 104 | 8
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH26
14 p | 110 | 7
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT02
2 p | 128 | 6
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT03
4 p | 130 | 6
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 149 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn