intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH15

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:19

115
lượt xem
9
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH15. Tham khảo tài liệu để nắm bắt được cách làm bài các đề thi thực hành nghề Kế toán doanh nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH15

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 15 Yêu cầu Nội dung Điểm 1 Lập chứng từ liên quan đến các nghiệp vụ số 1, 2, 3, 4 (5 chứng  từ, mỗi chứng từ 0,2 đ) 1 điểm 2 Ghi sổ nhật ký chung 3 điểm 3 Vào sổ chi tiết Vật liệu, thành phẩm, hàng hóa: (6 sổ, mỗi sổ 0,25  1,5 điểm đ) 4 Vào sổ cái các tài khoản 133,154,331,333,334,421: mỗi sổ 0,5 đ 3 điểm 5 Lập Bảng cân đối kế toán 1,5 điểm Cộng 10 điểm 1/ PHIẾU NHẬP KHO                                              Ngày 01 tháng 12 năm N                      Nợ: 152P, 152H                                                    Số 01                                    Có: 331TP  Họ tên người giao hàng: Công ty CP Nhựa Tiền Phong Theo hóa đơn GTGT số 0032763 ngày 01 tháng 12 năm N  Của công ty CP Nhựa Tiền  Phong Nhập tại kho.......... STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số  Đơn giá Thành tiền lượng A B C 1 2 3=1 x 2 1 Hạt nhựa PVC kg 1.200 83.000 99.600.000 2 Hạt nhựa HTDE kg 800 56.000 44.800.000                                                                                Cộng tiền hàng: 144.400.000 Số tiền viết bằng chữ: (Một trăm bốn mươi bốn triệu bốn trăm ngàn đồng)      PHIẾU NHẬP KHO                                      Ngày 03 tháng 12 năm N                      Nợ: 152S                                                    Số 02                                      Có: 112  Họ tên người giao hàng: Công ty CP Sơn Hải Phòng 1 
  2. Theo hóa đơn GTGT số 0028376 ngày 02 tháng 12 năm N  Của công ty CP Sơn Hải Phòng Nhập tại kho.......... STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số  Đơn giá Thành tiền lượng A B C 1 2 3=1 x 2 1 Sơn chống rỉ lít 5.000 58.000 290.000.000                                                                                Cộng tiền hàng: 290.000.000 Số tiền viết bằng chữ: (Hai trăm chín mươi triệu đồng chẵn) Đơn vị Công ty CP SXTM Hải Phong  Mẫu số 02 – VT Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền   (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ­BTC Hải Phòng ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO                                                             Ngày 03 tháng 12  năm N                        Nợ: 621                                                                         Số: 01                                           Có: 152P, 152H Họ và tên người nhận hàng:……………………………...Địa chỉ (bộ phận): Phân xưởng Lý do xuất kho: Xuất hạt nhựa PVC và HTDE để sản xuất sản phẩm Xuất tại kho: Công ty                 Địa điểm: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền  Hải Phòng ST Tên nhãn hiệu, quy  Số lượng T cách phẩm chất vật  Mã  Đơn  Theo  Thực  Đơn  Thành tiền tư, dụng cụ, sản  số vị tính chứng  xuất giá phẩm, hàng hoá từ A B C D 1 2 3 4 01 Hạt nhựa PVC P Kg 700 80.000 56.000.000 02 Hạt nhựa PVC P Kg 800 83.000 66.400.000 03 Hạt nhựa HTDE H Kg 356,5 60.000 21.390.000 04 Hạt nhựa HTDE H Kg 343,5 56.000 19.236.000 Cộng 163.026.000 ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm sáu mươi ba triệu không trăm hai mươi sáu ngàn  đồng chẵn ­ Số chứng từ gốc kèm theo: 01                     Ngày 03 tháng 12  năm N      Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán  (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) trưởng (Ký, họ tên)    Đơn vị Công ty CP SXTM Hải Phong  Mẫu số 02 – VT 2 
  3. Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền   (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ­BTC Hải Phòng ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)   PHIẾU XUẤT KHO                                                             Ngày 10  tháng 12  năm N                             Nợ: 632                                                                         Số: 02                                                Có: 156QH Họ và tên người nhận hàng: công ty TM Hòa Bình       Địa chỉ: 234 Nguyễn Văn Linh Hải Phòng Lý do xuất kho: Xuất bán que hàn và sơn chống rỉ Xuất tại kho: Công ty                 Địa điểm: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền  Hải Phòng ST Tên nhãn hiệu, quy cách  Số lượng T phẩm chất vật tư, dụng  Mã  Đơn  Theo  Thực  Đơn  Thành tiền cụ, sản phẩm, hàng hoá số vị tính chứng  xuất giá từ A B C D 1 2 3 4 01 Que hàn QH Kg 5.000 27.000 135.000.000 02 Sơn chống rỉ S Lít  500 55.000 27.500.000 03 Sơn chống rỉ S Lít 3.500 58.000 203.000.000 Cộng 365.500.000 ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm sáu mươi lăm triệu năm trăm ngàn đồng chẵn ­ Số chứng từ gốc kèm theo : 01                                 Ngày 10 tháng 12  năm N      Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán  (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) trưởng (Ký, họ tên) HOÁ ĐƠN [Mẫu số] GÍA TRỊ GIA TĂNG [Seri] Liên 2: Giao khách hàng 004358 Ngày 10 tháng 12 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty CP SXTM Hải Phong  Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền  Hải Phòng Số tài khoản: 2010200045674 Ngân hàng Nông nghiệp hải Phòng 3 
  4. Điện thoại: ................................................................................................................. MST:          0 2 0 0 6 7 3 6 3 7 Họ tên người mua hàng: công ty TM Hòa Bình Tên đơn vị: ............................................................................. Địa chỉ: 234 Nguyễn Văn Linh Hải Phòng  Số tài khoản: ................................................................................................................. Hình thức thanh toán : ... MST: 0 2 0 0 7 8 3 6 7 2 Tên hàng hoá, dịch  Đơn vị  Số  Đơn giá  Thành tiền  STT vụ tính lượng (đồng) (đồng) A B C 1 2 3 = 1x2 01 Que hàn Kg 5.000 45.000 225.000.000 02 Sơn chống rỉ lít 4.000 75.000 300.000.000 Cộng tiền hàng: 525.000.000 Thuế suất thuế GTGT: 10%             Tiền thuế GTGT:  52.500.000 Tổng cộng tiền thanh toán: 577.500.000 Số tiền viết bằng chữ: Năm trăm bảy mươi bảy triệu năm trăm ngàn đồng  chẵn Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) 2/  Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền  Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 SỔ NHẬT KÝ CHUNG Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N 4 
  5. Đã Ngày Chứng từ SHTK Ghi STT Ghi  Diễn giải  Số tiền  Sổ dòng Sổ Số hiệu Ngày Nợ Có Cái 01/12 HĐ0032763 01/12 Mua hạt nhựa PVC   1 152P 331TP      99.600.000  01/12 HĐ0032763 01/12 Mua hạt nhựa HTDE   2 152H 331TP      44.800.000  01/12 HĐ0032763 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ    3 133 331TP      14.440.000  03/12 HĐ0028376 02/12 Mua sơn chống rỉ   4 156S 112    290.000.000  03/12 HĐ0028376 02/12 Thuế GTGT được khấu trừ    5 133 112      29.000.000  Xuất kho hạt nhựa PVC  08/12 PXK01 08/12 SXSP   6 621 152P    122.400.000  Xuất kho hạt nhựa HTDE  08/12 PXK01 08/12 SXSP   7 621 152H      40.626.000  10/12 PXK02 10/12 Xuất bán que hàn   8 632 156QH    135.000.000  10/12 PXK02 10/12 Xuất bán sơn chống rỉ   9 632 156S    230.500.000  10/12 HĐ004358 10/12 Doanh thu bán hàng   10 131HB 511    525.000.000  10/12 HĐ004358 10/12 Thuế GTGT phải nộp   11 131HB 3331      52.500.000  Tiền lương công nhân trực  11/12 TL12 11/12 tiếp   12 622 334      17.000.000  Tiền lương nhân viên phân  11/12 TL12 11/12 xưởng   13 627 334        4.500.000  Tiền lương nhân viên bán  11/12 TL12 11/12 hàng   14 641 334        6.000.000  11/12 TL12 11/12 Tiền lương nhân viên QLDN   15 642 334        8.000.000  Trích BH cho công nhân trực  11/12 BH12 11/12 tiếp   16 622 338        3.910.000  11/12 BH12 11/12 Trích BH cho nhân viên PX   17 627 338        1.035.000  11/12 BH12 11/12 Trích BH cho nhân viên BH   18 641 338        1.380.000  Trích BH cho nhân viên  11/12 BH12 11/12 QLDN   19 642 338        1.840.000  11/12 BH12 11/12 Trừ BH người lao động   20 334 338        3.372.500  12/12 KH12 12/12 Khấu hao BPSX   21 627 214      11.279.000  12/12 KH12 12/12 Khấu hao BPBH   22 641 214        4.900.000  12/12 KH12 12/12 Khấu hao BPQLDN   23 642 214        3.200.000  15/12 PC01 15/12 Chi phí điện BPSX   24 627 111        8.500.000  15/12 PC01 15/12 Chi phí điện BPBH   25 641 111        1.500.000  15/12 PC01 15/12 Chi phí điện BPQLDN   26 642 111        3.400.000  15/12 PC01 15/12 Thuế GTGT được khấu trừ    27 133 111        1.340.000  16/12 GT12 16/12 Kết chuyển chi phí NVLTT   28 154 621    163.026.000  16/12 GT12 16/12 Kết chuyển chi phí NCTT   29 154 622      20.910.000  16/12 GT12 16/12 Kết chuyển chi phí SXC   30 154 627      25.314.000  16/12 GT12 16/12 Nhập kho TP ống nhựa phi 10   31 155.10 154    209.250.000  18/12 GBC19 18/12 Thu tiền bán hàng   32 112 131TT      78.000.000  22/12 GBN24 22/12 Thanh toán tiền hàng   33 331HP 112      70.000.000  23/12 PXK03 23/12 Xuất bán TP ống nhựa phi 30   34 632 155.30      76.000.000  23/12 PXK03 23/12 Xuất bán TP ống nhựa phi 10   35 632 155.10    195.460.000  23/12 HĐ004359 23/12 Doanh thu bán hàng   36 131HC 511    364.500.000  23/12 HĐ004359 23/12 Thuế GTGT phải nộp   37 131HC 3331      36.450.000  23/12 GBC20 23/12 Thu tiền bán hàng   38 112 131HC    200.475.000              24/12 GBC21 24/12 Thu lãi tiền gửi   39 112 515 823.000    26/12 GBN25 26/12 Thanh toán nợ vay ngắn hạn   40 311 112    300.000.000  Giá trị còn lại của TSCĐ  30/12   30/12 thanh lý   41 811 211      50.000.000  5 
  6. 30/12   30/12 HMLK TSCĐ thanh lý   42 214 211    300.000.000  30/12 PT01 30/12 Thu tiền thanh lý TSCĐ   43 111 711    200.000.000  30/12 PT01 30/12 Thuế GTGT phải nộp   44 111 3331      20.000.000  31/12   31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán   45 911 632    636.960.000  31/12   31/12 Kết chuyển chi phí bán hàng   46 911 641      13.780.000  31/12   31/12 Kết chuyển chi phí QLDN   47 911 642      16.440.000  31/12   31/12 Kết chuyển chi phí khác   48 911 811      50.000.000  31/12   31/12 Kết chuyển doanh thu thuần   49 511 911    889.500.000  Kết chuyển doanh thu tài              31/12   31/12 chính   50 515 911 823.000    31/12   31/12 Kết chuyển thu nhập khác   51 711 911    200.000.000  31/12   31/12 Thuế TNDN phải nộp   52 821 3334      93.285.750  Kết chuyển chi phí thuế  31/12   31/12 TNDN   53 911 821      93.285.750  Kết chuyển lợi nhuận sau  31/12   31/12 thuế   54 911 421    279.857.250  6 
  7. 3/  SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Số hiệu 152P Tên hàng Hạt nhựa PVC ĐVT kg NGÀY CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT TỒN DIỄN GIẢI TKĐU GHI SỔ SỐ NGÀY SL TT SL  TT  SL TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11               Số dư đầu kỳ           700 56.000.000    01/12 HĐ0032763 01/12 Mua hạt nhựa PVC 331TP 1.200 99.600.000 0 0     Xuất kho hạt nhựa PVC  08/12 PXK01 08/12 621 0 0 1.500 122.400.000 SXSP           Cộng Phát sinh   1.200 99.600.000 1.500 122.400.000           Số dư cuối kỳ           400 33.200.000    SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Số hiệu 152H Tên hàng Hạt nhựa HTDE ĐVT kg NGÀY CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT TỒN DIỄN GIẢI TKĐU GHI SỔ SỐ NGÀY SL TT SL  TT  SL TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11       Số dư đầu kỳ           356,5        21.390.000   01/12 HĐ0032763 01/12 Mua hạt nhựa HTDE 331TP 800 44.800.000 0 0     Xuất kho hạt nhựa  08/12 PXK01 08/12 621 0 0 700 40.626.000 HTDE SXSP           Cộng Phát sinh   800 44.800.000 700 40.626.000           Số dư cuối kỳ           456,5        25.564.000   7 
  8. SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Số hiệu 155.10 Tên hàng Ống nhựa phi 10 ĐVT m NGÀY CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT TỒN DIỄN GIẢI TKĐU GHI SỔ SỐ NGÀY SL TT SL  TT  SL TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11       Số dư đầu kỳ           800        44.800.000   16/12 GT12 16/12 Nhập kho TP ống nhựa phi 10 154 3.750 209.250.000 0 0     23/12 PXK03 23/12 Xuất bán TP ống nhựa phi 10 632 0 0 3.500 195.460.000           Cộng Phát sinh   3.750 209.250.000 3.500 195.460.000           Số dư cuối kỳ               1.050    58.590.000    SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA 155.3 Số hiệu 0 Tên hàng Ống nhựa phi 30 ĐVT m NGÀY CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT TỒN DIỄN GIẢI TKĐU GHI SỔ SỐ NGÀY SL TT SL  TT  SL TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11       Số dư đầu kỳ           1200        91.200.000   23/12 PXK03 23/12 Xuất bán TP ống nhựa phi 30 632 0 0 1.000 76.000.000           Cộng Phát sinh   0 0 1.000 76.000.000           Số dư cuối kỳ                   200         15.200.000   SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Số hiệu 156S 8 
  9. Tên hàng Sơn chống rỉ ĐVT lít NGÀY CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT TỒN DIỄN GIẢI TKĐU GHI SỔ SỐ NGÀY SL TT SL  TT  SL TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11               Số dư đầu kỳ           500 27.500.000    03/12 HĐ0028376 02/12 Mua sơn chống rỉ 112 5.000 290.000.000 0 0     10/12 PXK02 10/12 Xuất bán que hàn 632 0 0 4.000 230.500.000           Cộng Phát sinh   5.000 290.000.000 4.000 230.500.000           Số dư cuối kỳ              1.500         87.000.000  SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Số hiệu 156QH Tên hàng Que hàn ĐVT kg NGÀY CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT TỒN DIỄN GIẢI TKĐU GHI SỔ SỐ NGÀY SL TT SL  TT  SL TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11       Số dư đầu kỳ           8000     216.000.000    10/12 PXK02 10/12 Xuất bán que hàn 632 0 0 5.000 135.000.000           Cộng Phát sinh   0 0 5.000 135.000.000           Số dư cuối kỳ               3.000          81.000.000   4/  Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền  Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 SỔ CÁI 9 
  10. Mã hiệu : 133 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Nhật ký  Ngày  Chứng từ   Số tiền VND chung Diễn giải STT  TKĐU ghi  Trang Số Ngày Nợ  Có  sổ  số dòng    1 2 3 4 5 6 7 8 9          SỐ DƯ ĐẦU KỲ       0 0 14.440.00 01/12 HĐ0032763 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ    3 331TP 0 0 29.000.00 03/12 HĐ0028376 02/12 Thuế GTGT được khấu trừ    5 112 0 0 15/12 PC01 15/12 Thuế GTGT được khấu trừ    27 111 1.340.000 0 44.780.00       Cộng Phát sinh       0 0 44.780.00       Số dư cuối kỳ       0 0 Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền  Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 SỔ CÁI Mã hiệu : 154 10 
  11. Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Chứn Nhật ký  Ngày    Số tiền VND g từ chung Diễn giải STT  TKĐU ghi  Trang Số Ngày Nợ  Có  sổ  số dòng                       1 2 3 4 5 6 7 8 9          SỐ DƯ ĐẦU KỲ       0 0 16/12 GT12 16/12 Kết chuyển chi phí NVLTT   28 621 163.026.000 0 16/12 GT12 16/12 Kết chuyển chi phí NCTT   29 622 20.910.000 0 16/12 GT12 16/12 Kết chuyển chi phí SXC   30 627 25.314.000 0 16/12 GT12 16/12 Nhập kho TP ống nhựa phi 10   31 155.10 0 209.250.000       Cộng Phát sinh       209.250.000 209.250.000       Số dư cuối kỳ       0 0 Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền  Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 SỔ CÁI Mã hiệu : 331 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Ngày  Chứng từ   Diễn giải Nhật ký  TKĐU Số tiền VND 11 
  12. chung STT  ghi  Trang Số Ngày Nợ  Có  sổ  số dòng    1 2 3 4 5 6 7 8 9          SỐ DƯ ĐẦU KỲ       0 105.000.000 01/12 HĐ0032763 01/12 Mua hạt nhựa PVC   1 152P 0 99.600.000 01/12 HĐ0032763 01/12 Mua hạt nhựa HTDE   2 152H 0 44.800.000 01/12 HĐ0032763 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ    3 133 0 14.440.000 70.000.00 22/12 GBN24 22/12 Thanh toán tiền hàng   33 112 0 0 70.000.00       Cộng Phát sinh       158.840.000 0       Số dư cuối kỳ       0 193.840.000 Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền  Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 SỔ CÁI Mã hiệu : 334 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Ngày  Chứn Diễn giải Nhật ký  TKĐU   Số tiền VND g từ chung ghi  Số Ngày Trang STT  Nợ  Có  12 
  13.  số sổ dòng                       1 2 3 4 5 6 7 8 9          SỐ DƯ ĐẦU KỲ       0 0 11/12 TL12 11/12 Tiền lương công nhân trực tiếp   12 622 0 17.000.000 11/12 TL12 11/12 Tiền lương nhân viên phân xưởng   13 627 0 4.500.000 11/12 TL12 11/12 Tiền lương nhân viên bán hàng   14 641 0 6.000.000 11/12 TL12 11/12 Tiền lương nhân viên QLDN   15 642 0 8.000.000 11/12 BH12 11/12 Trừ BH người lao động   20 338 3.372.500 0       Cộng Phát sinh       3.372.500 35.500.000       Số dư cuối kỳ       0 32.127.500 Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền  Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 SỔ CÁI Mã hiệu : 421 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Ngày  Chứn   Nhật ký chung Số tiền VND g từ Diễn giải TKĐU ghi  Trang STT  Số Ngày Nợ  Có  sổ  số dòng    1 2 3 4 5 6 7 8 9    13 
  14.       SỐ DƯ ĐẦU KỲ       0 12.770.000 Kết chuyển lợi nhuận sau  31/12 0 31/12 thuế   54 911 0 279.857.250       Cộng Phát sinh       0 279.857.250       Số dư cuối kỳ       0 292.627.250 14 
  15. 15 
  16. 5/  Công ty CP SXTM Hải Phong Địa chỉ: 216 Đà Nẵng Ngô Quyền  Hải Phòng Mã số thuế : 0200673637 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị tính: Đồng  Mã  Nội dung Số cuối kỳ Số đầu năm số TÀI SẢN       A. TÀI SẢN NGẮN HẠN  100 2.824.847.000 2.440.870.000 (100=110+120+130+140+150) I. TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG  110 1.694.538.000 1.898.980.000 ĐƯƠNG TIỀN       1. Tiền 111 1.694.538.000 1.898.980.000       2. Các khoản tương đương tiền 112     II. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI  120 0 0 CHÍNH NGẮN HẠN       1. Đầu tư ngắn hạn 121 0 0       2. Dự phòng giảm giá chứng khoán  129 0 0 đầu tư ngắn hạn(*) III. CÁC KHOẢN PHẢI THU 130 777.975.000 78.000.000       1. Phải thu của khách hàng 131 777.975.000 78.000.000       2. Trả trước cho người bán 132           3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133           4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch  134     hợp đồng xây dựng       5. Các khoản phải thu khác 138 0 0       6. Dự phòng các khoản phải thu khó  139     đòi(*) IV. HÀNG TỒN KHO 140 300.554.000 456.890.000       1. Hàng tồn kho 141 300.554.000 456.890.000       2. Dự phòng giảm giá hàng tồn  149     kho(*) V. TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC 150 51.780.000 7.000.000       1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 0 0       2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 44.780.000 0       2. Thuế và các khoản phải thu Nhà  154     16 
  17. nước       3. Tài sản ngắn hạn khác 158 7.000.000 7.000.000 B. TÀI SẢN DÀI HẠN  200 1.035.921.000 1.105.300.000 (200=210+220+230+240+250+260) I. CÁC KHOẢN PHẢI THU DÀI HẠN 210 0 0        1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211            2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực  212     thuộc        2. Phải thu nội bộ dài hạn 213            3. Phải thu dài hạn khác 218            4. Dự phòng phải thu dài hạn khó  219     đòi(*) II. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 220 1.035.921.000 1.105.300.000       1. Tài sản cố định hữu hình 221 1.035.921.000 1.105.300.000             ­ Nguyên giá 222 1.219.000.000 1.569.000.000             ­ Giá trị hao mòn luỹ kế(*) 223 (183.079.000) (463.700.000)       2. TSCĐ thuê tài chính 224 0 0              ­ Nguyên giá 225                 ­ Giá trị hao mòn luỹ kế(*) 226           3. TSCĐ vô hình 227 0 0              ­ Nguyên giá 228                 ­ Giá trị hao mòn luỹ kế(*) 229           4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230     III. BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ 240 0 0         ­Nguyên giá 241             ­Giá trị hao mòn luỹ kế(*) 242     II. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI  250 0 0 CHÍNH DÀI HẠN       1. Đầu tư vào công ty con 251           2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên  252     doanh       3. Các khoản đầu tư dài hạn khác 258           4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài  259     hạn(*) V. TÀI SẢN DÀI HẠN KHÁC 260 0 0       1. Chi phí trả trước dài hạn 261           2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 262           3. Tài sản dài hạn khác 268     17 
  18. TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 270 3.860.768.000 3.546.170.000 NGUỒN VỐN       A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 300 668.140.750 633.400.000 I. NỢ NGẮN HẠN 310 668.140.750 633.400.000        1. Vay và nợ ngắn hạn 311 200.000.000 500.000.000        3. Phải trả cho người bán 312 193.840.000 105.000.000        3. Người mua trả tiền trước 313            4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà  314 230.635.750 28.400.000 nước        5. Phải trả Người lao động 315 32.127.500 0        6. Chi phí phải trả 316            7. Phải trả nội bộ 317            8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch  318     hợp đồng xây dựng        9. Các khoản phải trả, phải nộp  319 11.537.500 0 ngắn hạn khác        10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320            11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323     II. NỢ DÀI HẠN 330 0 0        1. Phải trả dài hạn người bán 331            2. Phải trả dài hạn nội bộ 332            3. Phải trả dài hạn khác 333            4. Vay và nợ dài hạn 334            5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335            6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336            7. Dự phòng phải trả dài hạn 337            8. Doanh thu chưa thực hiện  338            9. Quỹ phát triển khoa học và công  339     nghệ B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU  400 3.192.627.250 2.912.770.000 (400=410+430) I. VỐN CHỦ SỞ HỮU 410 3.192.627.250 2.912.770.000        1. Vốn đầu tư chủ sở hữu 411 2.900.000.000 2.900.000.000        2. Thặng dư vốn cổ phần 412            3. Vốn khác của Chủ sở hữu 413            4. Cổ phiếu ngân quỹ 414            5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415            6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416     18 
  19.        7. Quỹ đầu tư phát triển 417            8. Quỹ dự phòng tài chính 418            9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419            10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân  419 292.627.250 12.770.000 phối        11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 420     II. NGUỒN KINH PHÍ, QUỸ KHÁC 430 0 0        2. Nguồn kinh phí 432            3. Nguồn kinh phí đã hình thành  433     TSCĐ TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN  430 3.860.768.000 3.546.170.000 (430=300+400)   CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Mã  Chỉ Tiêu Số cuối kỳ Số đầu năm Số 1. Tài sản  thuê ngoài 001 0 0 2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận  002 0 0 gia công 3. Hàng hóa nhận bán hộ , nhận ký gửi,  003 0 0 ký cược 4. Nợ khó đòi đã xử lý 004 0 0 5. Ngoại tệ các lọai 007 0 0 6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án 008 0 0 Ghi chú: Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi  trong ngoặc đơn 19 
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
5=>2