Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH14
lượt xem 12
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH14. Tham khảo tài liệu để nắm bắt được cách làm bài các đề thi thực hành nghề Kế toán doanh nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH14
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 14 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: Nghiệp vụ 3: + PXK 01 0.25 1 Nghiệp vụ 5: + Hóa đơn GTGT số 000122, 0.25 + Phiếu xuất kho số 02. 0.25 + PT 01 0.25 2 Ghi vào sổ chi tiết NVL 2 3 Vào sổ nhật ký chung 3 4 Vào sổ cái các tài khoản loại 5, 6, 7, 8, 9 3 5 Lập bảng báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 1 Cộng 10
- Đơn vị: Công ty CP sx và tm Tuấn Ngọc Mẫu số: 02VT Bộ phận: (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO Ngày 05 tháng 5 năm N Nợ: 621 Số: 01 Có: 152 Họ và tên người nhận hàng: Địa chỉ (bộ phận): Lý do xuất kho: Xuất cho phân xưởng sản xuất để sản xuất dép Xuất tại kho (ngăn lô): Vật liệu Địa điểm: kho công ty Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng Đơn vị S TT phẩm chất vật tư, dụng cụ, Mã số Thực Đơn giá Thành tiền tính Yêu cầu sản phẩm, hàng hoá xuất A B C D 1 2 3 4 1 Hạt nhựa PVC Kg 8.000 8.000 9.500 76.000.000 2 Hạt nhựa keo Kg 8.552 8.552 14.500 124.004.000 3 Hạt nhựa keo Kg 1.448 1.448 15.000 21.720.000 4 Nhựa phụ gia Kg 7.000 7.000 2.500 17.500.000 Tem chống hàng giả chiếc 10.000 10.000 500 5.000.000 5 Mác dép chiếc 10.000 10.000 200 2.000.000 Cộng X x X 246.224.000 Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Hai trăm bốn mươi sáu triệu hai trăm hai mươi bốn ngàn đồng chẵn. Số chứng từ gốc kèm theo: 01 Ngày... tháng... năm ..... Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận (Ký, họ tên) có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
- HÓA ĐƠN Mẫu 01 (GTKT 3LL) (GTGT) CE/9 B Liên: 01 Ngày 16 tháng 5 năm N Số: 000122 Đơn vị bán hàng: Công ty CP sản xuất thương mại Tuấn Ngọc Địa chỉ: 14/2 Hoàng Văn Thụ Hồng Bàng Hải Phòng Số tài khoản: 2010200045674 Số điện thoại: Mã số thuế: 0200345625 Họ tên người mua hàng: Lương Thanh Bằng Đơn vị: Công ty TM Việt Mỹ Địa chỉ: 245 Lạch Tray Ngô Quyền Hải Phòng Số tài khoản: Hình thức thanh toán: CK Mã số thuế: 0200763748 Đơn vị Đơn giá Thành tiền STT Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng tính (đồng) (đồng) A B C 1 2 3 = 1x2 1 Dép nhựa đôi 2.350 50.450 118.557.500 Cộng tiền hàng: 118.557.500 Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT 11.855.750 Tổng cộng tiền thanh toán: 130.413.250 Số tiền viết bằng chữ: (Một trăm ba mươi triệu, bốn trăm mười ba nghìn, hai trăm năm mươi đồng chẵn). Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
- Đơn vị: Công ty CP sx và tm Tuấn Ngọc Mẫu số: 02VT Bộ phận: (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO Ngày16 tháng 5 năm N Nợ: 632 Số: 02 Có: 155 Họ và tên người nhận hàng: Lương Thanh Bằng Địa chỉ (bộ phận): Công ty thương mại Việt Mỹ Lý do xuất kho: Xuất bán Xuất tại kho (ngăn lô): Thành phẩm Địa điểm: kho công ty Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng Đơn vị S TT phẩm chất vật tư, dụng cụ, Mã số Thực Đơn giá Thành tiền tính Yêu cầu sản phẩm, hàng hoá xuất A B C D 1 2 3 4 1 Dép nhựa Đôi 2.350 2.350 37.500 88.125.000 Cộng X X X 2.350 37.500 88.125.000 Tổng số tiền (Viết bằng chữ): (Tám mươi tám triệu, một trăm hai mươi lăm nghìn đồng chẵn). Số chứng từ gốc kèm theo: 01 Ngày... tháng... năm ..... Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận (Ký, họ tên) có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
- SỔ CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU Tªn kho: kho Tªn quy c¸ch vËt liÖu : H¹t nhùa PVC Tõ ngµy: 01/05/N ®Õn ngµy: 31/05/N Chøng tõ NhËp XuÊt Tån Ngµy Ngµ Ghi th¸ng Sè DiÔn gi¶i §¬n gi¸ Sè l- Thµnh Sè l- Sè l- Thµnh y Thµnh tiÒn chó ghi sæ hiÖu îng tiÒn îng îng tiÒn th¸ng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 76.000.00 Sè d dÇu th¸ng 8000 9.500 0 PN0 2/5/ 8.0 80.000 2/5/N 1 N NhËp kho 10 000 00 000 PX0 5/5/ 8.0 76.000.00 5/5/N 1 N XuÊt kho 9.500 00 0 8.00 80.000.00 0 0 8.00 8.00 76.000.00 Céng 0 80.000 0 0 8.00 80.000.00 Sè d cuèi kú 10.000 0 0 SỔ CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU Tªn kho: kho Tªn quy c¸ch vËt liÖu : H¹t nhùa keo
- Tõ ngµy: 01/05/N ®Õn ngµy: 31/05/N Chøng tõ NhËp XuÊt Tån Ngµy Ngµ Ghi th¸ng Sè DiÔn gi¶i §¬n gi¸ Sè l- Sè l- Sè l- y Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn chó ghi sæ hiÖu îng îng îng th¸ng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 124.004.0 Sè d dÇu th¸ng 8.552 14.500 00 PN0 2/5/ 15.00 225.000.0 2/5/N 1 N NhËp kho 15.000 0 00 PX0 5/5/ 124.004.0 5/5/N 1 N XuÊt kho 14.500 8.552 00 21.720.00 15.000 1.448 0 15.00 225.000.0 10.00 145.724.0 Céng 0 00 0 00 13.55 203.280.0 Sè d cuèi kú 15.000 2 00 SỔ CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU Tªn kho: kho Tªn quy c¸ch vËt liÖu : Nhựa phô gia Tõ ngµy: 01/05/N ®Õn ngµy: 31/05/N Ngµy Chøng tõ DiÔn gi¶i §¬n gi¸ NhËp XuÊ Tån Ghi th¸ng t chó
- Ngµ Sè Sè l- Sè l- Sè l- ghi sæ y Thành tiền Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn hiÖu îng îng îng th¸ng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 60.00 150.000.0 Sè d dÇu th¸ng 2.500 0 00 PN0 2/5/ 30.00 60.000.00 2/5/N 1 N NhËp kho 2.000 0 0 PX0 5/5/ 7.00 17.500.00 5/5/N 1 N XuÊt kho 2.500 0 0 30.00 60.000.00 7.00 17.500.00 Céng 0 0 0 0 83.00 192.500.0 Sè d cuèi kú 0 00 SỔ CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU Tªn kho: kho Tªn quy c¸ch vËt liÖu : Tem chèng hµng gi¶ Tõ ngµy: 01/05/N ®Õn ngµy: 31/05/N Chøng tõ NhËp XuÊt Tån Ngµy Ngµ Ghi th¸ng Sè DiÔn gi¶i §¬n gi¸ Sè l- Sè l- Sè l- y Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn chó ghi sæ hiÖu îng îng îng th¸ng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Sè d dÇu th¸ng 0 0 2/5/N PN0 2/5/ NhËp kho 500 20.00 10.000.00
- 1 N 0 0 PX0 5/5/ 10.00 5/5/N 1 N XuÊt kho 500 0 5.000.000 20.00 10.000.00 10.00 Céng 0 0 0 5.000.000 10.00 Sè d cuèi kú 500 0 5.000.000 SỔ CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU Tªn quy c¸ch vËt liÖu : M¸c dÐp nhùa Tõ ngµy: 01/05/N ®Õn ngµy: 31/05/N Chøng tõ NhËp XuÊt Tån Ngµy Ngµ Ghi th¸ng Sè DiÔn gi¶i §¬n gi¸ Sè l- Sè l- Sè l- y Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn chó ghi sæ hiÖu îng îng îng th¸ng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Sè d dÇu th¸ng 0 0 PN0 2/5/ 20.00 2/5/N 1 N NhËp kho 200 0 4.000.000 PX0 5/5/ 10.00 5/5/N 1 N XuÊt kho 200 0 2.000.000 20.00 10.00 0 4.000.000 0 2.000.000 Céng 10.00 Sè d cuèi kú 200 0 2.000.000
- Đơn vị:............ Mẫu số S03aDN Địa chỉ:.......... (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ NHẬT KÝ CHUNG Tháng 5 năm N Đơn vị tính:đồng Ngày, Chứng từ Đã Số Số phát sinh tháng ghi STT hiệ ghi Ngày, Sổ dòn u sổ Số hiệu tháng Diễn giải Cái g TK Nợ Có A B C D E G H 1 2 Số trang trước chuyển sang 02/05 PN01 02/05 Nhập kho NVL 1 152 379,000,000 2 331 379,000,000 HĐ006941 Thuế GTGT được kt 3 133 18,950,000 4 331 18,950,000 03/05 BN123 03/05 Thanh toán tiền hàng 5 331 300,000,000 6 112 300,000,000 05/05 PX01 05/05 Xuất kho vật liệu để sx 7 621 246,224,000 8 152 246,224,000 06/05 PC01 06/05 Thanh toán tiền điện 9 627 8,500,000 10 641 1,226,000 11 642 856,000 12 133 1,058,200 13 111 11,640,200 16/05 PX02 16/05 Xuất bán dép nhựa 14 632 88,125,000 15 155 88,125,000 HĐ000122 Thu từ hoạt động BH 16 111 130,413,250 17 511 118,557,500 18 3331 11,855,750 18/05 PC02 18/05 Thanh toán tiền điện 19 627 2,102,000 thoại 20 642 400,700 21 133 250,270 22 111 2,752,970 22/05 BC567 22/05 Thu lãi tiền gửi 23 112 150,200 24 515 150,200 23/05 BPBDC 23/05 Phân bổ công cụ dụng 25 627 6,400,000 cụ 26 641 3,127,000 27 642 2,650,000 28 142 12,177,000 24/05 BPBKH 24/05 Phân bổ khấu hao TSCĐ 29 627 10,441,000
- 30 641 505,000 31 642 3,108,900 32 214 14,054,900 25/05 BPBTL 25/05 Phân bổ tiền lương 33 622 8,376,000 34 627 3,432,000 35 641 2,132,000 36 642 6,422,000 37 334 20,362,000 Tính các khoản theo 38 622 1,926,480 lương 39 627 789,360 40 641 490,360 41 642 1,477,060 42 334 1,934,390 43 338 6,617,650 26/05 KC chi phí 44 154 288,190,840 45 621 246,224,000 46 622 10,302,480 47 627 31,664,360 26/05 PN02 26/05 Nhập kho dép từ sx 48 155 288,190,840 49 154 288,190,840 28/05 PX03 28/05 Giá vốn hàng bán 50 632 93,836,030.6 51 155 93,836,030.6 HĐ000123 Doanh thu bán hàng 52 131 166,650,000 53 511 151,500,000 54 3331 15,150,000 29/05 PN03 29/05 Nhập kho CCDC 55 153 24,000,000 56 331 24,000,000 HĐGTGT Thuế GTGT được KT 57 133 2,400,000 58 331 2,400,000 30/05 BBTLTSCĐ 30/05 Thanh lý TSCĐ 59 214 380,000,000 60 811 50,000,000 61 211 430,000,000 BC568 Thu từ hoạt động thanh 62 112 77,000,000 lý 63 711 70,000,000 64 3331 7,000,000 31/05 31/05 KC doanh thu BH 65 511 270,057,500 66 911 270,057,500 KC doanh thu TC 67 515 150,200 68 911 150,200 KC thu nhập khác 69 711 70,000,000 70 911 70,000,000 KC giá vốn 71 911 181,961,030.6 72 632 181,961,030.6 KC CPBH, CPQLDN 73 911 22,395,020
- 74 641 7,480,360 75 642 14,914,660 KC chi phí khác 76 911 50,000,000 77 811 50,000,000 Thuế TNDN 78 821 21,462,912.35 79 3334 21,462,912.35 KC thuế TNDN 80 911 21,462,912.35 81 821 21,462,912.35 KC lãi 82 911 64,388,737.05 83 421 64,388,737.05 KC thuế GTGt 84 3331 22,658,470 85 133 22,658,470.00 Cộng chuyển sang trang x x x 3,325,271,663 3,325,271,663 sau Sổ này có...... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang..... Ngày mở sổ:..... Ngày..... tháng.... năm ....... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) SỔ CÁI TK 511 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có HĐ000122 16/05 Doanh thu BH 17 111 118,557,500 HĐ000123 28/05 Doanh thu BH 53 131 151,500,000 31/05 KC doanh thu BH 65 911 270,057,500 Cộng SPS 270,057,500 270,057,500 SỔ CÁI TK 515 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có BC567 22/05 Thu lãi tiền gửi 24 112 150,200 KC doanh thu TC 67 911 150,200 Cộng SPS 150,200 150,200 SỔ CÁI TK 621
- Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có PX01 05/05 Xuất kho vật liệu 7 152 246,224,000 để sx 26/05 KC CPNVLTT 45 154 246,224,000 Cộng SPS 246,224,000 246,224,000 SỔ CÁI TK 622 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có BPBTL 25/05 Phân bổ tiền lương 33 334 8,376,000 Tính các khoản 38 338 1,926,480 theo lương 46 154 10,302,480 Cộng SPS 10,302,480 10,302,480 SỔ CÁI TK 627 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có PC01 06/05 Thanh toán tiền 9 111 8,500,000 điện PC02 18/05 Thanh toán tiền 19 111 2,102,000 điện thoại BPBDC 23/05 Phân bổ công cụ 25 142 6,400,000 dụng cụ BPBKH 24/05 Phân bổ khấu hao 29 214 10,441,000 TSCĐ Phân bổ TL 34 334 3,432,000 PB các khoản theo 39 338 789,360 lương KC CPSXC 47 154 31,664,360 Cộng SPS 31,664,360 31,664,360 SỔ CÁI TK 632 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có PX02 16/05 Xuất bán dép nhựa 14 155 88,125,000
- PX03 28/05 Giá vốn hàng bán 50 155 93,836,030.6 KC GVHB 72 911 181,961,030.6 Cộng SPS 181,961,031 181,961,031 SỔ CÁI TK 641 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có PC01 06/05 Thanh toán tiền 10 111 1,226,000 điện BPBDC 23/05 Phân bổ CCDC 26 142 3,127,000 BPBKH 24/05 Phân bổ khấu hao 30 214 505,000 TSCĐ BPBTL 25/05 Phân bổ tiền lương 35 334 2,132,000 Tính các khoản 40 338 490,360 theo lương KC CPBH 74 911 7,480,360 Cộng SPS 7,480,360 7,480,360 SỔ CÁI TK 642 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có PC01 06/05 Thanh toán tiền 11 111 856,000 điện PC02 18/05 Thanh toán tiền 20 111 400,700 điện thoại BPBDC 23/05 Phân bổ CCDC 27 142 2,650,000 BPBKH 24/05 Phân bổ khấu hao 31 214 3,108,900 TSCĐ BPBTL 25/05 Phân bổ tiền lương 36 334 6,422,000 Tính các khoản 41 338 1,477,060 theo lương KC CPQLDN 75 911 14,914,660 Cộng SPS 14,914,660 14,914,660 SỔ CÁI TK 711 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có BC568 30/05 Thu từ hoạt động 63 112 70,000,000 thanh lý KC thu nhập khác 69 911 70,000,000
- Cộng SPS 70,000,000 70,000,000 SỔ CÁI TK 811 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có BBTLTSCĐ 30/05 Thanh lý TSCĐ 60 211 50,000,000 KC CP khác 77 911 50,000,000 Cộng SPS 50,000,000 50,000,000 SỔ CÁI TK 821 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có 31/05 Thuế TNDN 78 3334 21,462,912.35 31/05 KC thuế TNDN 81 911 21,462,912.35 Cộng SPS 21,462,912 21,462,912 SỔ CÁI TK 911 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang TKĐƯ số TTdòng Nợ Có 31/05 KC DTBH 66 511 270,057,500 31/05 KCDTTC 68 515 150,200 31/05 KCTN khác 70 711 70,000,000 31/05 KC giá vốn 71 632 181,961,030.6 31/05 KC CPBH, 73 641, 22,395,020 CPQLDN 642 31/05 KC chi phí khác 76 811 50,000,000 31/05 KC thuế TNDN 80 821 21,462,912.35 31/05 KC lãi 82 421 64,388,737.05 Cộng SPS 340,207,700 340,207,700 Đơn vị báo cáo: ................. Mẫu số B 02 – DN Địa chỉ:…………............... Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
- BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Tháng 5 năm N Đơn vị tính:đồng Mã Năm Năm số Thuyế nay trước CHỈ TIÊU t minh 1 2 3 4 5 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 VI.25 270,057,5 00 2. Các khoản giảm trừ 2 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 10 270,057,5 01 02) 00 4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 181,961,030 .6 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 20 88,096,4 – 11) 69 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 150,2 00 7. Chi phí tài chính 22 VI.28 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 8. Chi phí bán hàng 24 7,480,3 60 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 14,914,6 60 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 65,851,6 {30 = 20 + (21 22) (24 + 25)} 49 11. Thu nhập khác 31 70,000,0 00 12. Chi phí khác 32 50,000,0 00 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 32) 40 20,000,0 00 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 85,851,6 (50 = 30 + 40) 49 15. Chi phí thuể TNDN hiện hành 51 VI.30 21,462,912. 35 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.31 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 64,388,737. (60 = 50 – 51 52) 05 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
- Lập, ngày ... tháng ... năm ... Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Ghi chú: (*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 224 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 165 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 165 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 102 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 147 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn