intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH14

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:18

133
lượt xem
12
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH14. Tham khảo tài liệu để nắm bắt được cách làm bài các đề thi thực hành nghề Kế toán doanh nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH14

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 14 Thư t ́ ự Nội dung Điểm       Lập chứng từ ở: ­ Nghiệp vụ 3:           +  PXK 01 0.25 1 ­ Nghiệp vụ 5:           + Hóa đơn GTGT số 000122,  0.25                                + Phiếu xuất kho số 02. 0.25                                   + PT 01 0.25 2 ­ Ghi vào sổ chi tiết NVL 2 3 ­ Vào sổ nhật ký chung 3 4 ­ Vào sổ cái các tài khoản loại 5, 6, 7, 8, 9   3 5 ­ Lập bảng báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 1 Cộng  10
  2. Đơn vị: Công ty CP sx và tm Tuấn Ngọc Mẫu số: 02­VT Bộ phận:  (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO Ngày 05  tháng 5  năm N                                    Nợ: 621 Số: 01                                    Có: 152 ­ Họ và tên người nhận hàng:  ­ Địa chỉ (bộ phận):  ­ Lý do xuất kho: Xuất cho phân xưởng sản xuất để sản xuất dép ­ Xuất tại kho (ngăn lô): Vật liệu          Địa điểm: kho công ty Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng Đơn vị  S TT phẩm chất vật tư, dụng cụ,  Mã số Thực  Đơn giá Thành tiền tính Yêu cầu sản phẩm, hàng hoá xuất A B C D 1 2 3 4 1 Hạt nhựa PVC Kg 8.000 8.000 9.500 76.000.000 2 Hạt nhựa keo Kg 8.552 8.552 14.500 124.004.000 3 Hạt nhựa keo Kg 1.448 1.448 15.000 21.720.000 4 Nhựa phụ gia Kg 7.000 7.000 2.500 17.500.000 Tem chống hàng giả chiếc 10.000 10.000 500 5.000.000 5 Mác dép chiếc 10.000 10.000 200 2.000.000 Cộng X x X 246.224.000 ­ Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Hai trăm bốn mươi sáu triệu hai trăm hai mươi bốn ngàn  đồng chẵn. ­ Số chứng từ gốc kèm theo: 01 Ngày... tháng... năm .....  Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận  (Ký, họ tên) có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
  3. HÓA ĐƠN Mẫu 01 (GTKT ­ 3LL) (GTGT) CE/9 ­ B Liên: 01 Ngày 16  tháng 5 năm N Số: 000122 Đơn vị bán hàng: Công ty CP sản xuất thương mại Tuấn Ngọc Địa chỉ: 14/2 Hoàng Văn Thụ ­ Hồng Bàng ­ Hải Phòng       Số tài khoản: 2010200045674 Số điện thoại:  Mã số thuế: 0200345625 Họ tên người mua hàng: Lương Thanh Bằng Đơn vị: Công ty TM Việt Mỹ Địa chỉ: 245 Lạch Tray ­ Ngô Quyền ­ Hải Phòng  Số tài khoản:  Hình thức thanh toán: CK Mã số thuế: 0200763748 Đơn vị  Đơn giá Thành tiền  STT Tên hàng hóa, dịch vụ Số lượng tính (đồng) (đồng) A B C 1 2 3 = 1x2 1 Dép nhựa đôi 2.350  50.450 118.557.500 Cộng tiền hàng: 118.557.500 Thuế suất thuế GTGT:  10%                   Tiền thuế GTGT  11.855.750 Tổng cộng tiền thanh toán:  130.413.250 Số  tiền viết bằng chữ: (Một trăm ba mươi triệu, bốn trăm mười ba nghìn, hai trăm năm mươi  đồng chẵn). Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
  4. Đơn vị: Công ty CP sx và tm Tuấn Ngọc Mẫu số: 02­VT Bộ phận:  (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO Ngày16 tháng 5 năm N                                    Nợ: 632 Số: 02                                    Có: 155 ­ Họ và tên người nhận hàng: Lương Thanh Bằng  ­ Địa chỉ (bộ phận): Công ty thương mại Việt ­ Mỹ ­ Lý do xuất kho: Xuất bán ­ Xuất tại kho (ngăn lô): Thành phẩm          Địa điểm: kho công ty Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng Đơn vị  S TT phẩm chất vật tư, dụng cụ,  Mã số Thực  Đơn giá Thành tiền tính Yêu cầu sản phẩm, hàng hoá xuất A B C D 1 2 3 4 1 Dép nhựa Đôi 2.350  2.350  37.500 88.125.000 Cộng X X X 2.350  37.500 88.125.000 ­ Tổng số tiền (Viết bằng chữ): (Tám mươi tám triệu, một trăm hai mươi lăm nghìn đồng  chẵn). ­ Số chứng từ gốc kèm theo: 01 Ngày... tháng... năm .....  Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận  (Ký, họ tên) có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
  5. SỔ CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU Tªn kho: kho Tªn quy c¸ch vËt liÖu : H¹t nhùa PVC Tõ ngµy: 01/05/N ®Õn ngµy: 31/05/N Chøng tõ NhËp XuÊt Tån Ngµy Ngµ Ghi th¸ng Sè DiÔn gi¶i §¬n gi¸ Sè l- Thµnh Sè l- Sè l- Thµnh y Thµnh tiÒn chó ghi sæ hiÖu îng tiÒn îng îng tiÒn th¸ng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 76.000.00 Sè d dÇu th¸ng 8000 9.500 0 PN0 2/5/ 8.0 80.000 2/5/N 1 N NhËp kho 10 000 00 000 PX0 5/5/ 8.0 76.000.00 5/5/N 1 N XuÊt kho 9.500 00 0 8.00 80.000.00 0 0 8.00 8.00 76.000.00 Céng 0 80.000 0 0 8.00 80.000.00 Sè d cuèi kú 10.000 0 0 SỔ CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU Tªn kho: kho Tªn quy c¸ch vËt liÖu : H¹t nhùa keo
  6. Tõ ngµy: 01/05/N ®Õn ngµy: 31/05/N Chøng tõ NhËp XuÊt Tån Ngµy Ngµ Ghi th¸ng Sè DiÔn gi¶i §¬n gi¸ Sè l- Sè l- Sè l- y Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn chó ghi sæ hiÖu îng îng îng th¸ng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 124.004.0 Sè d dÇu th¸ng 8.552 14.500 00 PN0 2/5/ 15.00 225.000.0 2/5/N 1 N NhËp kho 15.000 0 00 PX0 5/5/ 124.004.0 5/5/N 1 N XuÊt kho 14.500 8.552 00 21.720.00 15.000 1.448 0 15.00 225.000.0 10.00 145.724.0 Céng 0 00 0 00 13.55 203.280.0 Sè d cuèi kú 15.000 2 00 SỔ CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU Tªn kho: kho Tªn quy c¸ch vËt liÖu : Nhựa phô gia Tõ ngµy: 01/05/N ®Õn ngµy: 31/05/N Ngµy Chøng tõ DiÔn gi¶i §¬n gi¸ NhËp XuÊ Tån Ghi th¸ng t chó
  7. Ngµ Sè Sè l- Sè l- Sè l- ghi sæ y Thành tiền Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn hiÖu îng îng îng th¸ng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 60.00 150.000.0 Sè d dÇu th¸ng 2.500 0 00 PN0 2/5/ 30.00 60.000.00 2/5/N 1 N NhËp kho 2.000 0 0 PX0 5/5/ 7.00 17.500.00 5/5/N 1 N XuÊt kho 2.500 0 0 30.00 60.000.00 7.00 17.500.00 Céng 0 0 0 0 83.00 192.500.0 Sè d cuèi kú 0 00 SỔ CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU Tªn kho: kho Tªn quy c¸ch vËt liÖu : Tem chèng hµng gi¶ Tõ ngµy: 01/05/N ®Õn ngµy: 31/05/N Chøng tõ NhËp XuÊt Tån Ngµy Ngµ Ghi th¸ng Sè DiÔn gi¶i §¬n gi¸ Sè l- Sè l- Sè l- y Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn chó ghi sæ hiÖu îng îng îng th¸ng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Sè d dÇu th¸ng 0 0 2/5/N PN0 2/5/ NhËp kho 500 20.00 10.000.00
  8. 1 N 0 0 PX0 5/5/ 10.00 5/5/N 1 N XuÊt kho 500 0 5.000.000 20.00 10.000.00 10.00 Céng 0 0 0 5.000.000 10.00 Sè d cuèi kú 500 0 5.000.000 SỔ CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU Tªn quy c¸ch vËt liÖu : M¸c dÐp nhùa Tõ ngµy: 01/05/N ®Õn ngµy: 31/05/N Chøng tõ NhËp XuÊt Tån Ngµy Ngµ Ghi th¸ng Sè DiÔn gi¶i §¬n gi¸ Sè l- Sè l- Sè l- y Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn Thµnh tiÒn chó ghi sæ hiÖu îng îng îng th¸ng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Sè d dÇu th¸ng 0 0 PN0 2/5/ 20.00 2/5/N 1 N NhËp kho 200 0 4.000.000 PX0 5/5/ 10.00 5/5/N 1 N XuÊt kho 200 0 2.000.000 20.00 10.00 0 4.000.000 0 2.000.000 Céng 10.00 Sè d cuèi kú 200 0 2.000.000
  9. Đơn vị:............ Mẫu số S03a­DN Địa chỉ:.......... (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ NHẬT KÝ CHUNG Tháng 5 năm N Đơn vị tính:đồng Ngày,  Chứng từ Đã  Số  Số phát sinh tháng  ghi  STT  hiệ ghi  Ngày,  Sổ  dòn u  sổ Số hiệu tháng Diễn giải Cái g TK  Nợ Có A B C D E G H 1 2       Số   trang   trước             chuyển sang  02/05 PN01 02/05 Nhập kho NVL   1 152        379,000,000              2 331          379,000,000    HĐ006941   Thuế GTGT được kt   3 133          18,950,000              4 331            18,950,000  03/05 BN123 03/05 Thanh toán tiền hàng   5 331        300,000,000              6 112          300,000,000  05/05 PX01 05/05 Xuất kho vật liệu để sx   7 621        246,224,000              8 152          246,224,000  06/05 PC01 06/05 Thanh toán tiền điện   9 627            8,500,000              10 641            1,226,000              11 642               856,000              12 133            1,058,200              13 111            11,640,200  16/05 PX02 16/05 Xuất bán dép nhựa   14 632          88,125,000              15 155            88,125,000    HĐ000122   Thu từ hoạt động BH   16 111        130,413,250              17 511          118,557,500            18 3331            11,855,750  18/05 PC02 18/05 Thanh   toán   tiền   điện    19 627            2,102,000    thoại           20 642               400,700              21 133               250,270              22 111              2,752,970  22/05 BC567 22/05 Thu lãi tiền gửi   23 112               150,200              24 515                 150,200  23/05 BPBDC 23/05 Phân   bổ   công   cụ   dụng    25 627            6,400,000    cụ           26 641            3,127,000              27 642            2,650,000              28 142            12,177,000  24/05 BPBKH 24/05 Phân bổ khấu hao TSCĐ   29 627          10,441,000   
  10.           30 641               505,000              31 642            3,108,900              32 214            14,054,900  25/05 BPBTL 25/05 Phân bổ tiền lương   33 622            8,376,000              34 627            3,432,000              35 641            2,132,000              36 642            6,422,000              37 334            20,362,000        Tính   các   khoản   theo    38 622            1,926,480    lương           39 627               789,360              40 641               490,360              41 642            1,477,060              42 334            1,934,390              43 338              6,617,650  26/05     KC chi phí   44 154        288,190,840              45 621          246,224,000            46 622            10,302,480            47 627            31,664,360  26/05 PN02 26/05 Nhập kho dép từ sx   48 155        288,190,840              49 154          288,190,840  28/05 PX03 28/05 Giá vốn hàng bán   50 632       93,836,030.6              51 155         93,836,030.6    HĐ000123   Doanh thu bán hàng   52 131        166,650,000              53 511          151,500,000            54 3331            15,150,000  29/05 PN03 29/05 Nhập kho CCDC   55 153          24,000,000              56 331            24,000,000    HĐGTGT   Thuế GTGT được KT   57 133            2,400,000              58 331              2,400,000  30/05 BBTLTSCĐ 30/05 Thanh lý TSCĐ   59 214        380,000,000              60 811          50,000,000              61 211          430,000,000    BC568   Thu từ  hoạt động thanh    62 112          77,000,000    lý           63 711            70,000,000            64 3331              7,000,000  31/05   31/05 KC doanh thu BH   65 511        270,057,500              66 911          270,057,500        KC doanh thu TC   67 515               150,200              68 911                 150,200        KC thu nhập khác   69 711          70,000,000              70 911            70,000,000        KC giá vốn   71 911     181,961,030.6              72 632       181,961,030.6        KC CPBH, CPQLDN   73 911          22,395,020   
  11.           74 641              7,480,360            75 642            14,914,660        KC chi phí khác   76 911          50,000,000              77 811            50,000,000        Thuế TNDN   78 821     21,462,912.35              79 3334       21,462,912.35        KC thuế TNDN   80 911     21,462,912.35              81 821       21,462,912.35        KC lãi   82 911     64,388,737.05              83 421       64,388,737.05        KC thuế GTGt   84 3331          22,658,470              85 133       22,658,470.00        Cộng chuyển sang trang  x x x     3,325,271,663      3,325,271,663  sau ­ Sổ này có...... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang..... ­ Ngày mở sổ:..... Ngày..... tháng.... năm ....... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) SỔ CÁI TK 511 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang  TKĐƯ số TTdòng Nợ  Có HĐ000122 16/05 Doanh thu BH   17 111        118,557,500  HĐ000123 28/05 Doanh thu BH   53 131        151,500,000    31/05 KC doanh thu BH   65 911     270,057,500        Cộng SPS           270,057,500       270,057,500   SỔ CÁI TK 515 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang  TKĐƯ số TTdòng Nợ  Có BC567 22/05 Thu lãi tiền gửi   24 112               150,200      KC doanh thu TC   67 911            150,200        Cộng SPS                  150,200              150,200   SỔ CÁI TK 621
  12. Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang  TKĐƯ số TTdòng Nợ  Có PX01 05/05 Xuất   kho   vật   liệu    7 152     246,224,000    để sx   26/05 KC CPNVLTT   45 154        246,224,000       Cộng SPS           246,224,000       246,224,000   SỔ CÁI TK 622 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang  TKĐƯ số TTdòng Nợ  Có BPBTL 25/05 Phân bổ tiền lương   33 334         8,376,000        Tính   các   khoản    38 338         1,926,480    theo lương         46 154          10,302,480       Cộng SPS             10,302,480         10,302,480   SỔ CÁI TK 627 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang  TKĐƯ số TTdòng Nợ  Có PC01 06/05 Thanh   toán   tiền    9 111         8,500,000    điện PC02 18/05 Thanh   toán   tiền    19 111         2,102,000    điện thoại BPBDC 23/05 Phân   bổ   công   cụ    25 142         6,400,000    dụng cụ BPBKH 24/05 Phân   bổ   khấu   hao    29 214       10,441,000    TSCĐ     Phân bổ TL   34 334         3,432,000        PB các khoản theo    39 338            789,360    lương     KC CPSXC   47 154          31,664,360       Cộng SPS             31,664,360         31,664,360   SỔ CÁI TK 632 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang  TKĐƯ số TTdòng Nợ  Có PX02 16/05 Xuất bán dép nhựa   14 155       88,125,000   
  13. PX03 28/05 Giá vốn hàng bán   50 155    93,836,030.6        KC GVHB   72 911     181,961,030.6      Cộng SPS           181,961,031       181,961,031   SỔ CÁI TK 641 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang  TKĐƯ số TTdòng Nợ  Có PC01 06/05 Thanh   toán   tiền    10 111         1,226,000    điện BPBDC 23/05 Phân bổ CCDC   26 142         3,127,000    BPBKH 24/05 Phân   bổ   khấu   hao    30 214            505,000    TSCĐ BPBTL 25/05 Phân bổ tiền lương   35 334         2,132,000        Tính   các   khoản    40 338            490,360    theo lương     KC CPBH   74 911            7,480,360      Cộng SPS               7,480,360           7,480,360   SỔ CÁI TK 642 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang  TKĐƯ số TTdòng Nợ  Có PC01 06/05 Thanh   toán   tiền    11 111            856,000    điện PC02 18/05 Thanh   toán   tiền    20 111            400,700    điện thoại BPBDC 23/05 Phân bổ CCDC   27 142         2,650,000    BPBKH 24/05 Phân   bổ   khấu   hao    31 214         3,108,900    TSCĐ BPBTL 25/05 Phân bổ tiền lương   36 334         6,422,000        Tính   các   khoản    41 338         1,477,060    theo lương     KC CPQLDN   75 911          14,914,660      Cộng SPS             14,914,660         14,914,660   SỔ CÁI TK 711 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang  TKĐƯ số TTdòng Nợ  Có BC568 30/05 Thu   từ   hoạt   động    63 112          70,000,000  thanh lý     KC thu nhập khác   69 911       70,000,000   
  14.     Cộng SPS             70,000,000         70,000,000   SỔ CÁI TK 811 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang  TKĐƯ số TTdòng Nợ  Có BBTLTSCĐ 30/05 Thanh lý TSCĐ   60 211       50,000,000        KC CP khác   77 911          50,000,000      Cộng SPS             50,000,000         50,000,000   SỔ CÁI TK 821 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang  TKĐƯ số TTdòng Nợ  Có   31/05 Thuế TNDN   78 3334  21,462,912.35      31/05 KC thuế TNDN   81 911     21,462,912.35      Cộng SPS             21,462,912         21,462,912   SỔ CÁI TK 911 Chứng từ NKC Số tiền SH NT Diễn giải Trang  TKĐƯ số TTdòng Nợ  Có   31/05 KC DTBH   66 511        270,057,500    31/05 KCDTTC   68 515               150,200    31/05 KCTN khác   70 711          70,000,000    31/05 KC giá vốn   71 632  181,961,030.6      31/05 KC   CPBH,    73 641,        22,395,020    CPQLDN 642   31/05 KC chi phí khác   76 811       50,000,000      31/05 KC thuế TNDN   80 821  21,462,912.35      31/05 KC lãi   82 421  64,388,737.05        Cộng SPS           340,207,700       340,207,700   Đơn vị báo cáo: .................                               Mẫu số B 02 – DN Địa chỉ:…………............... Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC  Ngày20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
  15. BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Tháng 5 năm N                 Đơn vị                                               tính:đồng Mã Năm Năm số Thuyế nay trước CHỈ TIÊU   t minh 1 2 3 4 5 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 VI.25      270,057,5   00    2. Các khoản giảm trừ  2       3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 =   10        270,057,5   01 ­ 02) 00    4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27   181,961,030   .6    5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10   20           88,096,4   – 11) 69    6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26              150,2   00    7. Chi phí tài chính 22 VI.28       ­ Trong đó: Chi phí lãi vay  23       8. Chi phí bán hàng 24             7,480,3   60    9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25           14,914,6   60    10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30           65,851,6        {30 = 20 + (21 ­ 22) ­ (24 + 25)} 49    11. Thu nhập khác 31           70,000,0   00    12. Chi phí khác 32           50,000,0   00    13. Lợi nhuận khác (40 = 31 ­ 32) 40           20,000,0   00    14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế  50           85,851,6         (50 = 30 + 40) 49    15. Chi phí thuể TNDN hiện hành 51 VI.30   21,462,912.   35    16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.31     17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60     64,388,737.         (60 = 50 – 51 ­ 52) 05    18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70      
  16.                   Lập, ngày ... tháng ... năm ... Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Ghi chú: (*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2