Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH19
lượt xem 12
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH19. Tham khảo tài liệu để nắm bắt được cách làm bài các đề thi thực hành nghề Kế toán doanh nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH19
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 – 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 19 Thư ́tự Nội dung Điểm 1 Lập chứng từ (phiếu chi NV1, NV6; phiếu nhập 1 điểm NV1; phiếu xuất NV3; hóa đơn bán hàng NV10). Mỗi chứng từ 0.2 điểm 2 Ghi sổ nhật ký chung 3 điểm Vào sổ chi tiết các tài khoản 155, 112, 131, 2 điểm 331 0.3đ + Sổ chi tiết TK 155 0.3đ 3 + Sổ chi tiết TK 112 0.7đ + Sổ chi tiết TK 131 0.7đ + Sổ chi tiết TK 331 Lập sổ cái các tài khoản 511,515, 632, 3 điểm 642,641,911 0.5 đ Sổ cái TK 511 0.5 đ Sổ cái TK 515 4 0.5 đ Sổ cái TK 632 0.5 đ Sổ cái TK 642 0.5 đ Sổ cái TK 641 0.5 đ Sổ cái TK 911 5 Lập báo cáo kết quả kinh doanh 1 điểm Cộng 10 1/ Lập chứng từ Đơn vị: Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số 02 – TT Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐBTC Hải Phòng ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU CHI Ngày 02 tháng 12 năm N
- Quyển số: ……………. Số: 01 Nợ: 152TPL, 133 Có: 111 Họ tên người nhận tiền: Công ty TNHH vận tải Toàn Việt Địa chỉ: 236 Nguyễn Đức Cảnh Lê Chân Hải Phòng Lý do chi: Chi thanh toán tiền vận chuyển thép phế liệu Số tiền: 11.863.500đ (Viết bằng chữ): Mười một triệu tám trăm sáu mươi ba ngàn năm trăm đồng chẵn Kèm theo: ............................................... Chứng từ gốc ........................................... Ngày 02 tháng 12 năm N Giám đốc Kế toán Thủ quỹ Người lập Người nhận (Ký, họ tên, đóng trưởng (Ký, họ phiếu tiền dấu) (Ký, họ tên) tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Mười một triệu tám trăm sáu mươi ba ngàn năm trăm đồng chẵn + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá qúy): ....................................................................... + Số tiền quy đổi: ……………………………………………………………………… Đơn vị: Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số 02 – TT Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ Hải Phòng BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU CHI Ngày 20 tháng 12 năm N Quyển số: ……………. Số: 04 Nợ: 627,641,642,133 Có: 111
- Họ tên người nhận tiền: Công ty Điện Lực Hải Phòng EVN Địa chỉ: Hải Phòng Lý do chi: Chi thanh toán tiền điện sử dụng tại công ty Số tiền: 13.695.000đ (Viết bằng chữ): Mười ba triệu sáu trăm chín mươi lăm ngàn đồng chẵn. Kèm theo: ............................................... Chứng từ gốc ........................................... Ngày 20 tháng 12 năm N Giám đốc Kế toán Thủ quỹ Người lập Người nhận (Ký, họ tên, đóng trưởng (Ký, họ phiếu tiền dấu) (Ký, họ tên) tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Mười ba triệu sáu trăm chín mươi lăm ngàn đồng chẵn. + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá qúy): ....................................................................... + Số tiền quy đổi: ………………………………………………………………………… Đơn vị: Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số 01 – VT Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐBTC An Hải Phòng ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU NHẬP KHO Ngày 02 Tháng 12 năm N Nợ: 152TPL Số: 01 Có: 112,111 Họ và tên người giao: Công ty TNHH Bắc Giang Theo HĐGTGT Số 025637 ngày 02 tháng 12 năm N của Công ty TNHH Bắc Giang Nhập tại kho: Công ty Địa điểm: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng ST Tên nhãn hiệu, Mã Đơn Số lượng T quy cách phẩm số vị tính Theo Thực Đơn Thành tiền chất vật tư, chứng nhập giá dụng cụ, sản từ phẩm, hàng hoá A B C D 1 2 3 4 01 Thép phế liệu TPL Kg 21.570 21.570 5.700 122.949.000
- 02 Chi phí vận đ/kg 21.570 21.570 500 10.785.000 chuyển Cộng 133.734.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ: Một trăm ba mươi ba triệu bảy trăm ba mươi bốn ngàn đồng chẵn Số chứng từ gốc kèm theo: …………………………… Ngày 02 Tháng 12 năm N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) trưởng (Ký, họ tên) Đơn vị: Công ty CP Tôn Việt Mẫu số 02 – VT Pháp (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐBTC Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) An Hải Phòng PHIẾU XUẤT KHO Ngày 04 tháng 12 năm N Nợ: 621 Số: 01 Có: 152QS,152TPL,152D Họ và tên người nhận hàng: … ……….. Địa chỉ (bộ phận): Phân xưởng Lý do xuất kho: Xuất quặng sắt, thép phế liệu và dầu Diesel sản xuất sản phẩm Xuất tại kho: Công ty Địa điểm: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng ST Tên nhãn hiệu, Số lượng T quy cách phẩm Mã Đơn Theo Thực Đơn giá Thành tiền chất vật tư, số vị tính chứng xuất dụng cụ, sản từ phẩm, hàng hoá A B C D 1 2 3 4 01 Quặng sắt QS Kg 8.000 23.000 184.000.000 02 Quặng sắt QS Kg 500 24.000 12.000.000 03 Thép phế liệu TPL Kg 12.000 6.200 74.400.000 04 Dầu Diesel D Lít 1.500 12.000 18.000.000 Cộng 288.400.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm tám mươi tám triệu bốn trăm ngàn đồng chẵn
- Số chứng từ gốc kèm theo : ……………………………………………………………… Ngày 04 tháng 12 năm N Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) trưởng (Ký, họ tên) HOÁ ĐƠN [Mẫu GÍA TRỊ GIA TĂNG số] Liên 2: Giao khách hàng [Seri] Ngày 30 tháng 12 năm N 027562 Đơn vị bán hàng: Công ty CP Tôn Việt Pháp Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng Số tài khoản: 2010200045694 Ngân hàng Nông nghiệp hải Phòng Điện thoại: ............................................................................................................................. MST: 0 2 0 0 6 7 3 6 8 7 Họ tên người mua hàng: Công ty Xây dựng Bạch Đằng Tên đơn vị: ............................................................................................................................ Địa chỉ: số 23 Minh Khai Hải Phòng Số tài khoản: ........................................................................................................................ Hình thức thanh toán : ........................................................................................................... MST: 0 2 0 0 7 1 8 2 7 5 Tên hàng hoá, dịch Đơn vị Số Đơn giá Thành tiền STT vụ tính lượng (đồng) (đồng) A B C 1 2 3 = 1x2 01 Tôn sóng m2 4.500 66.000 297.000.000 Cộng tiền hàng: 297.000.000
- Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 29.700.000 Tổng cộng tiền thanh toán: 326.700.000 Số tiền viết bằng chữ: Ba trăm hai mươi sáu triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) 2/ Ghi sổ nhật ký chung Công ty CP Tôn Việt Pháp Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng. Mã số thuế : 0200673687 SỔ NHẬT KÝ CHUNG Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Đã Ngày Chứng từ SHTK Ghi STT Ghi Diễn giải Số tiền Sổ dòng Sổ Số hiệu Ngày Cái Nợ Có 02/12 HĐ025637 02/12 Mua thép phế liệu 1 152TPL 112 122.949.000 02/12 HĐ025637 02/12 Thuế GTGT được khấu trừ 2 133 112 12.294.900 Chi phí vận chuyển thép phế 02/12 PC01 02/12 3 152TPL 111 10.785.000 liệu 02/12 PC01 02/12 Thuế GTGT được khấu trừ 4 133 111 1.078.500 02/12 HĐ062736 01/12 Nhập kho quặng sắt 5 152QS 331 24.000.000 02/12 HĐ062736 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ 6 133 331 2.400.000 02/12 02/12 Chiết khấu thanh toán 7 331 515 264.000 02/12 PC02 02/12 Thanh toán tiền hàng 8 331 111 26.136.000 04/12 PXK01 04/12 Xuất quặng sắt cho BPSX 9 621 152QS 196.000.000 04/12 PXK01 04/12 Xuất thép phế liệu cho BPSX 10 621 152TPL 74.400.000 04/12 PXK01 04/12 Xuất dầu Diesel cho BPSX 11 621 152D 18.000.000 Công ty Bạch Đằng thanh toán 07/12 GBC18 07/12 12 112 131BĐ 250.000.000 tiền hàng Mua CCDC đưa ngay vào sử 13/12 HĐ053627 13/12 13 142 111 16.400.000 dụng tại phân xưởng 13/12 HĐ053627 13/12 Thuế GTGT được khấu trừ 14 133 111 1.640.000 15/12 15/12 Phân bổ chi phí sử dụng CCDC 15 627 142 8.200.000 18/12 18/12 Tiền lương CNTT 16 622 334 27.800.000 18/12 18/12 Tiền lương NVPX 17 627 334 8.400.000 18/12 18/12 Tiền lương NVBH 18 641 334 12.500.000 18/12 18/12 Tiền lương QLDN 19 642 334 14.400.000 Trích BHXH, BHYT, BHTN, 18/12 18/12 20 622 338 6.394.000 KPCĐ cho CNTT Trích BHXH, BHYT, BHTN, 18/12 18/12 21 627 338 1.932.000 KPCĐ cho NVPX Trích BHXH, BHYT, BHTN, 18/12 18/12 22 641 338 2.875.000 KPCĐ cho NVBH
- Trích BHXH, BHYT, BHTN, 18/12 18/12 23 642 338 3.312.000 KPCĐ cho NVQLDN Trừ BHXH, BHYT, BHTN 18/12 18/12 24 334 338 5.994.500 người lao động 20/12 HĐ672635 18/12 Chi phí điện tại PX 25 627 111 8.600.000 20/12 HĐ672635 18/12 Chi phí điện BPBH 26 641 111 2.000.000 20/12 HĐ672635 18/12 Chi phí điện BPQLDN 27 642 111 1.850.000 20/12 HĐ672635 18/12 Thuế GTGT được khấu trừ 28 133 111 1.245.000 25/12 25/12 Khấu hao TSCĐ tại PX 29 627 214 10.274.000 25/12 25/12 Khấu hao TSCĐ tại BPBH 30 641 214 4.300.000 25/12 25/12 Khấu hao TSCĐ tại BPQLDN 31 642 214 5.240.000 30/12 30/12 Kết chuyển chi phí NVLTT 32 154 621 288.400.000 30/12 30/12 Kết chuyển chi phí NCTT 33 154 622 34.194.000 30/12 30/12 Kết chuyển chi phí SXC 34 154 627 37.406.000 30/12 PNK03 30/12 Nhập kho tôn song 35 155 154 360.000.000 30/12 PXK02 30/12 Xuất bán tôn song 36 632 155 212.500.000 30/12 HĐ027562 30/12 Doanh thu bán hàng 37 131BĐ 511 297.000.000 30/12 HĐ027562 30/12 Thuế GTGT phải nộp 38 131BĐ 3331 29.700.000 31/12 PXK03 31/12 Xuất bán tôn song 39 632 155 254.400.000 31/12 HĐ027563 31/12 Doanh thu bán hàng 40 112 511 344.500.000 31/12 HĐ027563 31/12 Thuế GTGT phải nộp 41 112 3331 34.450.000 31/12 GBC20 31/12 Nhận lãi tiền gửi 42 112 515 655.400 31/12 PC05 31/12 Trả lãi vay 43 6351 111 1.094.000 31/12 31/12 Hao mòn luỹ kế TSCĐ thanh lý 44 214 211 100.000.000 31/12 31/12 Giá trị còn lại 45 811 211 150.000.000 31/12 HĐ027564 31/12 Thu nhập từ thanh lý TSCĐ 46 112 711 140.000.000 31/12 HĐ027564 31/12 Thuế GTGT phải nộp 47 112 3331 14.000.000 31/12 31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán 48 911 632 466.900.000 31/12 31/12 Kết chuyển chi phí bán hàng 49 911 641 21.675.000 31/12 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 50 911 642 24.802.000 31/12 31/12 Kết chuyển chi phí tài chính 51 911 6351 1.094.000 31/12 31/12 Kết chuyển chi phí khác 52 911 811 150.000.000 31/12 31/12 Kết chuyển doanh thu thuần 53 511 911 641.500.000 31/12 31/12 Kết chuyển doanh thu tài chính 54 515 911 919.400 31/12 31/12 Kết chuyển thu nhập khác 55 711 911 140.000.000 31/12 31/12 Thuế TNDN phải nộp 56 821 3334 29.487.100 31/12 31/12 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 57 911 821 29.487.100 31/12 31/12 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế 58 911 421 88.461.300 Ngày … tháng … năm … Kế toán Người lập Giám đốc trưởng
- 4/ Vào sổ chi tiết các tài khoản SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Số hiệu 155 Tên hàng Tôn sóng ĐVT NGÀY CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT TỒN DIỄN GIẢI TKĐU GHI SỔ SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Số dư đầu kỳ 3.500 164.500.000 41273 PNK03 41273 Nhập kho tôn song 154 7.500 360.000.000 4. 41273 PXK02 41273 Xuất bán tôn song 632 212.500.000 500 5. 41274 PXK03 41274 Xuất bán tôn song 632 254.400.000 300 Cộng Phát sinh 7.500 360.000.000 9.800 466.900.000 Số dư cuối kỳ 1.200 57.600.000 SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG SỐ HIỆU 112 NGÀ CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH Y GHI NGÀ DIỄN GIẢI TKĐU Số dư SỔ SỐ THU CHI Y 2 3 4 6 7 1 5 8 1.264.530.0 Số dư đầu kỳ 00 122.949.00 02/12 GBN12 02/12 Mua thép phế liệu 152TPL - 0 12.294.90 02/12 GBN12 02/12 Thuế GTGT được khấu trừ 133 - 0 Công ty Bạch Đằng thanh toán tiền 250.000.00 07/12 GBC18 07/12 131BĐ - hàng 0 344.500.00 31/12 GBC19 31/12 Doanh thu bán hàng 511 - 0
- 34.450.00 31/12 GBC19 31/12 Thuế GTGT phải nộp 3331 - 0 31/12 GBC20 31/12 Nhận lãi tiền gửi 515 655.400 - 140.000.00 31/12 GBC21 31/12 Thu nhập từ thanh lý TSCĐ 711 - 0 14.000.00 31/12 GBC21 31/12 Thuế GTGT phải nộp 3331 - 0 783.605.40 135.243.90 Cộng phát sinh 0 0 1.912.891.5 Số dư cuối kỳ 00 SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN SỐ HIỆU 131BĐ TÊN TÀI KHOẢN Công ty Bạch Đằng NGÀY CHỨNG TỪ SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ DIỄN GIẢI GHI SỔ SỐ NGÀY TKĐU NỢ CÓ NỢ CÓ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Số dư đầu kỳ 158.000.000 0 Công ty Bạch Đằng thanh toán 07/12 GBC18 07/12 112 250.000.000 tiền hàng 30/12 HĐ027562 30/12 Doanh thu bán hàng 511 297.000.000 30/12 HĐ027562 30/12 Thuế GTGT phải nộp 3331 29.700.000 Cộng phát sinh 326.700.000 250.000.000 Số dư cuối kỳ 234.700.000 0 SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN SỐ HIỆU 331KK TÊN TÀI KHOẢN Công ty thép Kim Khí NGÀY CHỨNG TỪ SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ DIỄN GIẢI GHI SỔ SỐ NGÀY TKĐU NỢ CÓ NỢ CÓ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Số dư đầu kỳ 0 0 02/12 HĐ062736 01/12 Nhập kho quặng sắt 152QS 24.000.000
- 02/12 HĐ062736 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ 133 2.400.000 02/12 00/01 02/12 Chiết khấu thanh toán 515 264.000 02/12 PC02 02/12 Thanh toán tiền hàng 111 26.136.000 Cộng phát sinh 26.400.000 26.400.000 Số dư cuối kỳ 0 0 SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN SỐ HIỆU 331HC TÊN TÀI KHOẢN Công ty Hoàng Cường NGÀY CHỨNG TỪ SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ DIỄN GIẢI GHI SỔ SỐ NGÀY TKĐU NỢ CÓ NỢ CÓ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Số dư đầu kỳ 0 200.000.000 Cộng phát sinh Số dư cuối kỳ 0 200.000.000 SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN SỐ HIỆU 331ĐV TÊN TÀI KHOẢN Công ty Đình Vũ NGÀY CHỨNG TỪ SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ DIỄN GIẢI GHI SỔ SỐ NGÀY TKĐU NỢ CÓ NỢ CÓ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Số dư đầu kỳ 0 56.400.000 Cộng phát sinh Số dư cuối kỳ 0 56.400.000
- 4/ Vào sổ cái Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số S03bDN Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng. (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐBTC Mã số thuế : 0200673687 Ngày 2032006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 511 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Ngày Diễn giải Trang STT TKĐU ghi sổ Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 297.000. 30/12 HĐ027562 30/12 Doanh thu bán hàng 0 37 131BĐ 000 344.500. 31/12 HĐ027563 31/12 Doanh thu bán hàng 0 40 112 000 Kết chuyển doanh thu 641.50 31/12 00/01 31/12 0 53 911 thuần 0.000 641.50 641.500. Cộng Phát sinh 0.000 000 Số dư cuối kỳ Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số S03bDN
- Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng. (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐBTC Mã số thuế : 0200673687 Ngày 2032006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 515 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Ngày Diễn giải Trang STT TKĐU ghi sổ Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 2 02/12 00/01 02/12 Chiết khấu thanh toán 0 7 331KK 64.000 6 31/12 GBC20 31/12 Nhận lãi tiền gửi 0 42 112 55.400 Kết chuyển doanh thu tài 91 31/12 00/01 31/12 0 54 911 chính 9.400 91 9 Cộng Phát sinh 9.400 19.400 Số dư cuối kỳ Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số S03bDN Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng. (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐBTC Mã số thuế : 0200673687 Ngày 2032006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 632 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
- Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Ngày Diễn giải Trang STT TKĐU ghi sổ Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 212.50 30/12 PXK02 30/12 Xuất bán tôn song 0 36 155 0.000 254.40 31/12 PXK03 31/12 Xuất bán tôn song 0 39 155 0.000 Kết chuyển giá vốn hàng 466.90 31/12 00/01 31/12 0 48 911 bán 0.000 466.90 466.90 Cộng Phát sinh 0.000 0.000 Số dư cuối kỳ Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số S03bDN Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng. (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐBTC Mã số thuế : 0200673687 Ngày 2032006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 641 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Ngày Diễn giải Trang STT TKĐU ghi sổ Số Ngày Nợ Có số dòng
- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 12.50 18/12 00/01 18/12 Tiền lương NVBH 0 18 334 0.000 Trích BHXH, BHYT, 2.87 18/12 00/01 18/12 0 22 338 BHTN, KPCĐ cho NVBH 5.000 2.00 20/12 HĐ672635 18/12 Chi phí điện BPBH 0 26 111 0.000 Khấu hao TSCĐ tại 4.30 25/12 00/01 25/12 0 30 214 BPBH 0.000 Kết chuyển chi phí bán 21.67 31/12 00/01 31/12 0 49 911 hàng 5.000 21.67 21.67 Cộng Phát sinh 5.000 5.000 Số dư cuối kỳ Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số S03bDN Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng. (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐBTC Mã số thuế : 0200673687 Ngày 2032006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 642 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐU Số tiền VND ghi sổ Số Ngày Trang STT Nợ Có
- số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 14.400 18/12 00/01 18/12 Tiền lương QLDN 0 19 334 .000 Trích BHXH, BHYT, BHTN, 3.312 18/12 00/01 18/12 0 23 338 KPCĐ cho NVQLDN .000 1.850 20/12 HĐ672635 18/12 Chi phí điện BPQLDN 0 27 111 .000 Khấu hao TSCĐ tại 5.240 25/12 00/01 25/12 0 31 214 BPQLDN .000 24.80 31/12 00/01 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 0 50 911 2.000 24.802 24.80 Cộng Phát sinh .000 2.000 Số dư cuối kỳ Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số S03bDN Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng. (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐBTC Mã số thuế : 0200673687 Ngày 2032006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 911 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐU Số tiền VND
- Trang STT ghi sổ Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 466.900 31/12 00/01 31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán 0 48 632 .000 21.675. 31/12 00/01 31/12 Kết chuyển chi phí bán hàng 0 49 641 000 24.802. 31/12 00/01 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 0 50 642 000 1.094. 31/12 00/01 31/12 Kết chuyển chi phí tài chính 0 51 6351 000 150.000 31/12 00/01 31/12 Kết chuyển chi phí khác 0 52 811 .000 641.50 31/12 00/01 31/12 Kết chuyển doanh thu thuần 0 53 511 0.000 Kết chuyển doanh thu tài 91 31/12 00/01 31/12 0 54 515 chính 9.400 140.00 31/12 00/01 31/12 Kết chuyển thu nhập khác 0 55 711 0.000 Kết chuyển chi phí thuế 29.487. 31/12 00/01 31/12 0 57 821 TNDN 100 Kết chuyển lợi nhuận sau 88.461. 31/12 00/01 31/12 0 58 421 thuế 300 782.419 782.41 Cộng Phát sinh .400 9.400 Số dư cuối kỳ
-
- 5/ Lập báo cáo kết quả kinh doanh Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số B 01 – DN Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Hải Phòng Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Mã số thuế : 0200673687 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N ĐVT : Đồng Mã Thuyết CHỈ TIÊU Kỳ Này Kỳ Trước số minh 1 2 3 4 5 1. Doanh thu bán hàng và 01 VI.25 641.500.000 0 cung cấp dịch vụ 2. Các khoản giảm trừ 02 0 0 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 641.500.000 0 (10=0102) 4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 466.900.000 0 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 174.600.000 0 (20=1011) 6. Doanh thu hoạt động tài 21 VI.26 919.400 0 chính 7. Chi phí hoạt động tài 22 VI.28 1.094.000 0 chính Trong đó lãi vay 23 1.094.000 0 8. Chi phí bán hàng 24 21.675.000 0 9. Chi phí quản lý doanh 25 24.802.000 0 nghiệp 10. Lợi nhuận thuần từ họat động kinh doanh 30 127.948.400 0 {30=20+(2122)(24+25)} 11. Thu nhập khác 31 140.000.000 0 12. Chi phí khác 32 150.000.000 0 13. Lợi nhuận khác 40 10.000.000 0 (40=3132) 14. Tổng lợi nhuận kế toán 50 117.948.400 0 trước thuế (50=30+40) 15. Chi phí thuế TNDN 51 VI.30 29.487.100 0 hiện hành
- 16. Chi phí thuế TNDN 52 VI.30 0 hoãn lại 17. Lợi nhuận sau thuế thu 60 88.461.300 0 nhập doanh nghiệp (60=50 51) 18.Lãi cơ bản trên cổ 70 0 phiếu Ngày 31 tháng 12 năm N Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên,đóng dấu)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH13
13 p | 298 | 37
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 239 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH12
9 p | 232 | 22
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH21
14 p | 178 | 19
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH10
15 p | 148 | 14
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH16
18 p | 144 | 14
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 172 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH07
11 p | 146 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH22
19 p | 143 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH14
18 p | 136 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH18
13 p | 189 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 194 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 118 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH15
19 p | 119 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH08
9 p | 137 | 8
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 113 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 157 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn