Ạ Ọ ƯỜ
Ế
Ả
Ố Ộ Đ I H C QU C GIA HÀ N I Ạ Ọ NG Đ I H C KINH T TR Ị KHOA QU N TR KINH DOANH
Ề ƯƠ
Ọ
Ả
Ị
Đ C
NG MÔN H C: NGUYÊN LÝ QU N TR KINH DOANH
ề ả 1. Thông tin chung v gi ng viên
ễ ọ 1.1 H và tên: ị Nguy n Th Anh Đào
ứ ạ ả ọ ọ ị Ch c danh, h c hàm, h c v : Th c sĩ, gi ng viên chính.
ả ị ườ
Phòng làm vi c: P307, nhà E4, Khoa Qu n tr Kinh doanh, Tr
ạ ọ ng Đ i h c Kinh
ệ , ĐHQGHN ế t
ệ ạ Đi n tho i: 8237683
ướ ứ ề ơ ả ề ấ ị
H ng nghiên c u chính
ề ả : Các v n đ c b n v qu n tr kinh doanh và đi sâu v
ự ả ị ồ qu n tr ngu n nhân l c.
ứ ầ ọ 1.2. H và tên: Tr n Đ c Vui
ứ ế ả ọ ọ ị Ch c danh, h c hàm, h c v : Ti n sĩ, gi ng viên chính.
ả ị ườ
Phòng làm vi c: P307, nhà E4, Khoa Qu n tr Kinh doanh, Tr
ạ ọ ng Đ i h c Kinh
ệ , ĐHQGHN ế t
ệ ạ Đi n tho i: 04 7547506 ext 308
ề ả ị ề ơ ả H ng nghiên c u chính: Các v n đ c b n v qu n tr kinh doanh và chuyên sâu
ấ ệ ả ị ướ ứ ề v qu n tr tài chính doanh nghi p.
ề ọ 2. Thông tin chung v môn h c
ả ọ ị Tên môn h c: Nguyên lý qu n tr kinh doanh
Mã môn h c: ọ BSA2003
ố ỉ S tín ch : 03
ọ Các môn h c tiên quy t ế : Không
ờ ỉ ố ớ ạ ộ
Gi
tín ch đ i v i các ho t đ ng: 45
ế
(cid:0) Nghe gi ng lý thuy t: ả
30
ả ậ ậ ớ
(cid:0) Th o lu n và làm bài t p trên l p:
14
(cid:0) T h c: ự ọ
01
1
ụ ọ 3. M c tiêu môn h c:
ả ạ ượ ế ọ K t thúc môn h c, sinh viên ph i đ t đ c:
ứ ế Ki n th c:
ả ủ ệ ả
ể Hi u đ c các khái ni m, vai trò ch c năng căn b n c a ho t đ ng qu n tr ị
ứ ề ệ ộ ượ ủ ạ ộ ạ ệ ng hi n đ i. kinh doanh c a m t doanh nghi p trong n n kinh t ế ị ườ th tr
ượ ệ ả ả ả ị
ấ c các v n đ căn b n mà các nhà qu n tr doanh nghi p ph i th u
ắ N m đ ả ạ ộ ấ ế ể ề hi u và ph i làm khi ti n hành các ho t đ ng kinh doanh.
ỹ K năng:
ử ơ ả ủ ả ị
ộ X lý các tình hu ng c b n trong công tác qu n tr kinh doanh c a m t
ệ ế ọ ố ơ ở ậ ụ doanh nghi p trên c s v n d ng lý thuy t đã h c.
ộ ầ Thái đ , chuyên c n:
ộ ậ ọ ậ ủ ộ ạ ầ
Nghiêm túc, chuyên c n trong h c t p, đ c l p và ch đ ng sáng t o trong
ọ ậ h c t p.
ắ ộ 4. Tóm t ọ t n i dung môn h c
ị ấ
ả ề
ủ
ệ ế ị ườ th tr ế ộ ạ ộ ệ ạ ạ ộ ề ề ả ể ề ể ệ ấ ư ấ ả ộ ị
ế ả ọ Môn h c Nguyên lý qu n tr Kinh doanh cung c p cho sinh viên m t cách ti p ả ổ ứ ậ c n căn b n v cung cách t ch c, đi u hành đ nâng cao hi u qu ho t đ ng kinh ệ ộ doanh c a m t doanh nghi p trong đi u ki n n n kinh t ng hi n đ i cũng ề nh các v n đ mà m t nhà qu n tr ph i th u hi u khi ti n hành các ho t đ ng kinh doanh, bao g m:ồ
ườ ế ồ ự ị
Môi tr , pháp lý, chính tr và các ngu n l c bên trong
ấ ng v t ch t, kinh t ệ ậ ủ c a doanh nghi p….
ỹ ạ ổ ứ ể ị K năng ho ch đ nh, t
ự ế ấ ả ả ị ị ị
ả ả ỉ ch c, ch huy và ki m soát trong các lĩnh v c qu n ự ị ả ả tr nhân s , qu n tr tài chính, qu n tr s n xu t, qu n tr marketing, k toán và ị ủ qu n tr r i ro…
ườ ố ế ự
Môi tr ơ ộ trong khu v c và c h i kinh doanh qu c t ố ế
ệ ng kinh doanh qu c t dành cho các nhà doanh nghi p …..
ộ ữ ượ ế
Nh ng n i dung này đ ậ ươ ấ ữ
ậ c ti p c n trên ph ỏ nh ng v n đ c t y u c a kinh doanh t ế ị ệ ề ố ế ữ ả ị ư ữ ạ ố ề ng di n đa chi u và liên ngành ừ ủ ớ đ nh sát v i
ằ nh m t p trung phân tích và làm sáng t ừ ề nhi u khía c nh. T đó đ a ra nh ng quy t đ nh cho nh ng tình hu ng gi ự ế . th c t
2
ờ ề ậ ế ự ế ị Đ ng th i môn h c cũng đ c p đ n m t s k năng qu n tr thi
ồ ị ư ề ệ ả ộ ố ỹ ổ ứ ả ọ t th c trong ố ch c, tâm lý h c kinh doanh, th ng kê
ọ qu n tr doanh nghi p nh truy n thông trong t kinh t …ế
ộ ế ủ 5. N i dung chi ti ọ t c a môn h c
ươ ạ ộ ả ấ Ch ng 1: B n ch t ho t đ ng kinh doanh
ủ 1.1 Vai trò c a kinh doanh
ộ ố ủ 1.1.1 Kinh doanh và cu c s ng hàng ngày c a chúng ta
ầ ầ ả ế ủ ươ 1.1.2 Tho mãn các nhu c u c n thi t c a con ng ì
ấ ủ ệ ố ả 1.2 B n ch t c a h th ng kinh doanh
ậ ượ ấ ượ 1.2.1. Nh p l ng và xu t l ng
ế ủ ự ầ 1.3. S c n thi t c a kinh doanh
ầ ủ ỏ 1.3.1. Th a mãn các nhu c u c a con ng ườ i
ổ ị ị ủ ự 1.3.2. S thay đ i đ a v c a kinh doanh
ạ ộ ứ 1.4. Các hình th c ho t đ ng kinh doanh
ấ ả 1.4.1. S n xu t
ố ả ẩ 1.4.2. Phân ph i s n ph m
ạ ổ ứ 1.5. Các lo i t ch c kinh doanh
ấ ơ ế ự ả 1.5.1. Khu v c s n xu t s ch
ự ế ạ 1.5.2. Khu v c ch t o
ự ị ụ 1.5.3. Khu v c d ch v
ộ ệ ố ủ ữ ể ặ 1.6. Nh ng đ c đi m c a m t h th ng kinh doanh
ự ứ ạ ạ 1.6.1. S ph c t p và tính đa d ng
ự ụ ộ ẫ 1.6.2. S ph thu c l n nhau
ự ổ ổ ớ 1.6.3. S thay đ i và đ i m i
ắ ộ Tóm t t n i dung
ươ ứ ổ ứ ệ Ch ng 2: Các hình th c t ch c doanh nghi p
ự ạ ộ ề ở ữ ự 2.1. S ho t đ ng và quy n s h u trong các khu v c kinh doanh
ứ ổ ứ ủ ệ ậ ị 2.2. Các hình th c t ch c doanh nghi p theo quy đ nh c a lu t pháp
ệ ư 2.2.1. Doanh nghi p t nhân
3
ệ ữư ạ 2.2.2. Công ty trách nhi m h h n
ổ ầ 2.2.3. Công ty c ph n
ổ ứ ế ướ 2.2.4. Các t ch c kinh t ự khu v c nhà n c
ạ ổ ứ 2.2.5. Các lo i hình t ch c kinh doanh khác
ắ ộ Tóm t t n i dung
ươ ườ Ch ng 3: Môi tr ng kinh doanh
ườ 3.1. Môi tr ng kinh doanh
ề ườ ệ 3.1.1. Khái ni m v môi tr ng kinh doanh
ủ ấ ườ 3.1.2. C u trúc c a môi tr ng kinh doanh
ườ 3.2. Môi tr ấ ậ ng v t ch t
ơ ở ạ ầ ệ 3.2.1. C s h t ng công nghi p
ệ 3.2.2. Đi n và n ướ c
ệ ố 3.2.3. H th ng v n t ậ ả i
ạ ướ 3.2.4. M ng l ề i truy n thông
ườ ệ ậ ấ 3.2.5. Môi tr ng v t ch t và doanh nghi p
ườ ế 3.3. Môi tr ng kinh t
ườ ệ 3.4. Môi tr ng công ngh
Ả ưở ệ ố ớ ủ 3.4.1. nh h ng c a công ngh đ i v i kinh doanh
ườ 3.5. Môi tr ị ng chính tr
ủ ơ ủ 3.5.1. Các c quan c a chính ph
ể ầ 3.5.2. Các đoàn th qu n chúng
ự ợ ệ ộ ướ 3.5.3. S h p tác bên trong Hi p h i các n c Đông Nam Á
ị ố ớ ự ổ ị 3.5.4. S n đ nh chính tr đ i v i kinh doanh
ườ 3.6. Môi tr ậ ng pháp lu t
ủ ậ ộ 3.6.1. Vai trò c a pháp lu t trong xã h i
ậ ố ồ 3.6.2. Ngu n g c lu t pháp
ậ ấ 3.6.3. Lu t b t thành văn
ậ 3.6.4. Lu t thành văn
ệ ố ậ 3.7. H th ng pháp lu t
ồ ườ ườ ợ ợ ồ 3.7.1. B i th ng trong tr ạ ng h p vi ph m h p đ ng
4
ươ ạ ằ ề ả ả ệ ng m i,b ng phát minh, b n quy n tác gi và nh ượ ng
ề 3.7.2. Nhãn hi u th quy n kinh doanh, khai thác
3.7.3. Đ i lýạ
3.7.4. Bán hàng hoá
ả ề ở ữ 3.7.5 Quy n s h u tài s n
ả ự ả 3.7.6. S đ m b o
ệ ậ 3.7.7. Doanh nghi p và lu t pháp
ườ 3.8. Môi tr ộ ng xã h i
ể ậ ặ ố ề 3.8.1. Đ c đi m v dân s , thu nh p
Ả ưở ố ố ớ ủ ứ 3.8.2. nh h ng c a m c tăng dân s đ i v i kinh doanh
ạ ụ 3.8.3. Giáo d c và đào t o
ộ ủ ệ ệ 3.8.4. Trách nhi m xã h i c a doanh nghi p
ạ ứ ệ ợ ả ườ 3.8.5. Đ o đ c kinh doanh và b o v l ủ i ích c a ng i tiêu dùng
ộ ậ ạ ứ ủ 3.8.6. B lu t đ o đ c c a công ty
ắ ộ Tóm t t n i dung
ươ Ch ng 4: Marketing
4.1. Marketing là gì ?
ủ ầ ọ 4.2. T m quan tr ng c a Marketing
ườ 4.3. Ng i tiêu dùng
ủ ở 4.3.1. nh hẢ ầ ư ng c a nhu c u
ớ ở ộ ơ 4.3.2. nh hẢ ư ng c a ố ủ ư c mu n và đ ng c
ữ ả ở 4.3.3. Nh ng nh h ư ng bên trong khác
ế ố 4.3.4. Các y u t bên ngoài
ườ 4.4. Môi tr ng marketing
ườ ạ 4.4.1. Môi tr ng c nh tranh
ườ 4.4.2. Môi tr ng kinh t ế
ề ề ồ 4.4.3. Ti m năng v các ngu n tài nguyên
ườ ủ 4.4.4. Môi tr ng bên trong c a Công ty
ế ủ ủ 4.4.5. Các chính sách kinh t c a chính ph
ự ộ ế ủ ủ 4.4.6. Các chính sách không thu c lĩnh v c kinh t c a chính ph
ườ ệ 4.4.7. Môi tr ng công ngh
5
ườ 4.4.8. Môi tr ng văn hóa
ườ ậ 4.4.9. Môi tr ị ng chính tr và lu t pháp
ườ ộ 4.4.10. Môi tr ạ ứ ng xã h i và đ o đ c
4.5. Marketing mix
ế ố ả ẩ 4.5.1. Y u t s n ph m
ế ố ả 4.5.2. Y u t giá c
ế ố ế 4.5.3. Y u t xúc ti n kinh doanh
ế ố 4.5.4. Y u t ố phân ph i
ắ ộ Tóm t t n i dung
ươ ả ị ự Ch ng 5: Qu n tr nhân s
ự ả ị 5.1. Qu n tr nhân s là gì?
5.1.1. Khái ni mệ
ạ ộ ự 5.1.2. Phân chia các ho t đ ng nhân s
ổ ứ ự 5.1.3. T ch c phòng nhân s
ạ ộ ả ị ự 5.2. Ho t đ ng qu n tr nhân s
5.2.1. Chính sách nhân sự
ạ ồ ị ự 5.2.2. Ho ch đ nh ngu n nhân l c
ể ể ọ ộ 5.2.3.Tuy n m và tuy n ch n
ấ ể ệ 5.2.4. Hu n luy n và phát tri n
5.2.5. Đánh giá công vi cệ
ộ ề ự 5.2.6. S đãi ng v tài chính
ứ ẻ ộ 5.3. S c kho và an toàn lao đ ng
ủ ố ự 5.3.1. Vai trò c a giám đ c nhân s
ữ ệ ệ ố 5.4. Nh ng m i liên h trong ngành công nghi p
ả ố ộ ị ệ 5.5. Các m i quan h qu n tr lao đ ng
ề ệ ả ố ộ ị ị 5.5.1. Đ nh nghĩa v các m i quan h Lao đ ng Qu n tr
5.5.2. Công đoàn
ủ ổ ứ 5.5.3. Vai trò c a t ch c công đoàn
ủ 5.5.4. Nguyên nhân tham gia công đoàn c a công nhân
ươ ượ ể 5.5.5. Th ng l ậ ng t p th
ả ế ấ ộ 5.5.6. Gi i quy t tranh ch p lao đ ng
6
ạ ộ ự ữ ủ ậ ể 5.5.7. S tham gia c a công nhân vào nh ng ho t đ ng t p th
ắ ộ Tóm t t n i dung
ươ ấ ủ ả ả Ch ấ ng 6: B n ch t c a s n xu t
6.1. Khái ni m ệ
ệ ả ế ạ ấ 6.2. Phân bi t s n xu t và ch t o
ạ ả ấ ị 6.3. Ho ch đ nh s n xu t
ế ố ậ ượ 6.4. Các y u t nh p l ấ ủ ả ng c a s n xu t
6.4.1. Nguyên li uệ
6.4.2. Lao đ ngộ
6.4.3. V nố
ị 6.4.4. Qu n trả
ả ấ 6.5. Quy trình s n xu t
ị ể 6.5.1. Đ a đi m nhà máy
ố 6.5.2. Cách b trí nhà máy
ệ ả ồ ị 6.5.3. Qu n tr ngu n nguyên li u
ả 6.5.4. B o trì
ể ả ạ ị ấ 6.5.5. Ho ch đ nh và ki m tra s n xu t
ấ ượ 6.6. Xu t l ấ ủ ả ng c a s n xu t
ấ ượ ể 6.6.1. Ki m soát ch t l ng
ể 6.6.2. Ki m soát chi phí
6.6.3. Phân tích giá trị
ả ượ ệ ả ặ ồ 6.6.4. T n kho – s n l ấ ng đ t hàng hi u qu nh t
ả ớ ấ 6.7. S n xu t qui mô l n
6.8. Năng su tấ
ề ấ ệ 6.8.1. Khái ni m v năng su t
ệ ệ ả 6.8.2. Phân bi ấ ớ t năng su t v i hi u qu
ấ ổ ể 6.8.3. Năng su t t ng th
ệ ứ 6.9. Nghiên c u công vi c
ứ ươ 6.9.1. Nghiên c u ph ng pháp
ườ 6.9.2. Đo l ệ ng công vi c
ắ ộ Tóm t t n i dung
7
ươ ả ả ị Ch ấ ng 7: Qu n tr chi phí s n xu t
ủ 7.1. Ý nghĩa c a chi phí
ạ ả ấ 7.2. Các lo i s n xu t
ấ ừ ẩ ả ả 7.2.1. S n xu t t ng s n ph m
ẩ ả ả ấ 7.2.2. S n xu t theo lô s n ph m
ả ấ ề 7.2.3. S n xu t theo dây chuy n
ươ 7.3. Các ph ng pháp tính giá thành
7.3.1. Tính giá thành theo công vi cệ
7.3.2. Tính giá thành theo lô hàng
7.3.3. Tính giá thành theo dây chuy nề
ạ 7.4. Phân lo i chi phí
ả ế 7.4.1. Chi phí kh bi n
ấ ế 7.4.2. Chi phí b t bi n
ử ế ổ 7.4.3. Chi phí n a bi n đ i
7.5. Phân tích hoà v nố
ả ấ 7.6. Chi phí s n xu t
ệ ự ế 7.6.1. Nguyên li u tr c ti p
ộ ự ế 7.6.2. Lao đ ng tr c ti p
ế ấ ả ấ ả 7.6.3. Chi phí s n xu t chung ( hay chi phí s n xu t gián ti p )
ế ả ị ự ầ 7.7. S c n thi t ph i đ nh giá phí
ươ ộ ị 7.7.1. Ph ng pháp đ nh giá tính g p chi phí
ươ ị ế 7.7.2. Ph ng pháp đ nh giá biên t ự ế ( tr c ti p )
ươ ị ị 7.7.3. Ph ứ ng pháp xác đ nh giá thành theo đ nh m c
ắ ộ Tóm t t n i dung
ươ ả ị Ch ng 8 : Qu n tr tài chính
ủ ố 8.1. Vai trò c a giám đ c tài chính
ả ủ ệ ả ồ 8.1.1. Đ m b o đ ngu n tài chính cho doanh nghi p
ỹ ớ ấ ộ ấ 8.1.2. Huy đ ng ngân qu v i chi phí th p nh t
ử ụ ệ ả ồ ỹ 8.1.3. S d ng hi u qu các ngu n ngân qu
ế 8.1.4. Ti n hành phân tích tài chính
ụ 8.2. Các m c tiêu tài chính
8
ợ ậ ố 8.2.1. T i đa hoá l i nhu n
ầ ố ị 8.2.2. T i đa hoá th ph n
ợ ứ ủ ổ ố 8.2.3. T i đa hoá l i t c c a c đông
ỹ ầ 8.3. Nhu c u ngân qu
ạ ắ ồ ỹ 8.3.1. Ngu n ngân qu ng n h n
ạ ồ ỹ 8.3.2. Ngu n ngân qu dài h n
ố ổ ầ ợ 8.4. Tăng v n c ph n và vay n
ố ổ ầ 8.4.1. Tăng v n c ph n
8.4.2. Tăng vay mư nợ
ế ượ ạ ộ ợ ố ủ ệ ộ 8.5. Chi n l c huy đ ng và tài tr v n cho ho t đ ng c a doanh nghi p
ệ ả ạ ả ờ ườ 8.5.1. Khái ni m tài s n “t m th i” và tài s n “th ng xuyên”
ế ượ ự ọ ợ 8.5.2. L a ch n chi n l c tài tr
ủ ồ ệ 8.6. Các ngu n tài chính c a doanh nghi p
ợ ừ ồ 8.6.1. Các ngu n tài tr t bên trong doanh
ợ ừ ồ ệ 8.6.2. Các ngu n tài tr t bên ngoài doanh nghi p
ắ ộ Tóm t t n i dung
ươ ị ủ ể ả ả Ch ng 9: Qu n tr r i ro và b o hi m
ị ủ ủ ả 9.1. R i ro và qu n tr r i ro
ủ ệ 9.1.1. Khái ni m r i ro
ị ủ ả 9.1.2. Qu n tr r i ro
ỏ ủ 9.1.2.1 Tránh kh i r i ro
ừ ệ ạ ế 9.1.2.2. Phòng ng a thi ạ t h i và h n ch thi ệ ạ t h i
ể ự ả 9.1.2.3. T b o hi m
ả ủ 9.1.2.4. Phong to r i ro
ủ ể 9.1.2.5. Chuy n giao r i ro
ạ ả ể 9.2. Các lo i b o hi m
ả ổ ợ ể 9.2.1. B o hi m t ng h p
ể ả ả ạ 9.2.1.1. B o hi m ho ho n
ể ả 9.2.1.2. B o hi m ô tô
ể ả ả 9.2.1.3. B o hi m hà ng h i
ả ể 9.2.1.4. B o hi m hàng không
9
ể ả ồ ườ ệ ạ ủ 9.2.1.5. B o hi m b i th ng thi t h i c a công nhân
ụ ể ẩ ấ ả 9.2.1.6. B o hi m tín d ng xu t kh u
ể ả ỗ ợ 9.2.1.7. B o hi m h n h p
ể ả 9.2.1.8. Tái b o hi m
ể ả ọ 9.2.2. B o hi m nhân th
ể ả ộ ộ ờ 9.2.2.1. B o hi m toàn b cu c đ i
ọ ấ ể ả ị ướ ờ ạ ả 9.2.2.2. B o hi m nhân th n đ nh tr c th i h n chi tr
ờ ạ ả ể 9.2.2.3. B o hi m có th i h n
ắ ộ Tóm t t n i dung
ươ ế Ch ng 10: Thông tin k toán
ủ ế ệ 10.1. Khái ni m và vai trò c a k toán
10.1.1. Khái ni mệ
10.1.2. Vai trò
ế ủ ế 10.2. Các ngành k toán ch y u
ế 10.2.1. K toán tài chính
ế ả ị 10.2.2. K toán qu n tr
10.3. Các báo cáo tài chính
ỗ 10.3.1. Báo cáo l i lờ
ả ố ả 10.3.2. B ng cân đ i tài s n
ữ ườ ử ụ ế 10.4. Nh ng ng i s d ng thông tin k toán
ườ ử ụ 10.4.1. Nhóm ng i s d ng bên ngoài công ty
ườ ử ụ 10.4.2. Nhóm ng i s d ng bên trong công ty
ủ ế ữ ế ệ ắ 10.5. Nh ng nguyên t c và khái ni m k toán ch y u
ự ệ ể 10.5.1. Khái ni m th c th kinh doanh
ế ệ ẫ ễ ệ 10.5.2. Khái ni m công vi c kinh doanh v n ti p di n
ả ế ị ề ệ ổ ị 10.5.3. Gi thi t giá tr ti n t n đ nh
ắ ọ 10.5.4. Nguyên t c tôn tr ng tính khách quan
ề ự ươ ệ 10.5.5. Khái ni m v s t ợ ng h p
ắ ố ấ 10.5.6. Nguyên t c th ng nh t
ắ 10.5.7. Nguyên t c công khai
ị ấ ấ ắ ọ 10.5.8. Nguyên t c ch n giá tr th p nh t
10
ế ị ế 10.6. K toán và ra quy t đ nh
ể ạ ị 10.6.1. Ho ch đ nh và ki m soát tài chính
ỉ ố 10.6.2. Các t s tài chính
ể ỹ 10.6.3. Báo cáo luân chuy n ngân qu
ạ ị 10.6.4. Ngân sách và ho ch đ nh ngân sách
ắ ộ Tóm t t n i dung
ọ ệ 6. H c li u
ộ ọ ệ ắ 6.1 H c li u b t bu c
ấ ả ễ ả ố ị ả ả Qu n tr doanh nghi p 1. Nguy n H i S n, ệ , Nhà xu t b n th ng kê, 2006.
ườ , Tr
ầ ấ ả ạ ọ ố ị 2. Robert F. Bruner, Mark R. Eaker, R. Edward Freeman, Robert E. Spekman, Elizabeth ả ổ Olmsted Teisberg, S. Venkataraman, MBA trong t m tay – T ng quan ng qu n tr kinh doanh Darden Đ i h c Virgnia, Nhà xu t b n th ng kê.
ườ ễ ả
ề Qu n tr kinh doanh ị ợ , Tr ấ ả ộ ộ ọ ị ả ố ổ ạ ọ ễ ng đ i h c ạ ọ qu c dân – B môn qu n tr kinh doanh t ng h p, Nhà xu t b n đ i h c kinh
3. Nguy n Thành Đ , Nguy n Ng c Huy n, ế kinh t ố ế t qu c dân.
ọ ệ ả 6.2 H c li u tham kh o
ị ả ế ị ườ , Nhà xu tấ ng
ơ ả ệ ạ ệ ị Giáo trình Qu n lý doanh nghi p trong c ch th tr 4. Ngô Th Cúc, ố ả b n chính tr Qu c gia, trung tâm pháp vi ề t đào t o v qu n lý.
ươ ữ ạ ả ố ị Qu n tr doanh nghi p 5. D ng h u H nh, ấ ả ệ , Nhà xu t b n th ng kê.
ổ ươ ố ả ị Giáo trình qu n tr doanh nghi p ị 6. Đ ng Th thanh Ph ng, ấ ả ệ , Nhà xu t b n th ng kê.
11
12
7. Hình th c t ứ ổ ứ ạ ọ ch c d y h c
7.1 L ch trình chung ị
Hình th c t ứ ổ ứ ạ ọ ch c d y h c
T nổ Ghi chú Tuầ Lên l pớ ộ N i dung n ự ọ T h c g c ngộ ả Lý thuy tế
ậ Th o lu n/ Bài T pậ
ươ 1 Ch ng 1 2 1 3 0
ươ 2 Ch ng 2 2 1 3 0
ươ ậ ố 3 Ch ng 3 2 1 Bài t p cá nhân s 1 3 0
ươ ậ ộ ố 4 Ch ng 4 2 1 N p bài t p cá nhân s 1 3 0
ươ ậ ố 5 Ch ng 4 2 1 Bài t p cá nhân s 2 3 0
ươ 6 Ch ng 5 2 1 3 0
ươ ậ 7 Ch ng 5 2 1 Bài t p nhóm 3 0
ữ ậ ể Ôn t p cho ki m tra gi a kì
12
ươ ờ ờ ả 8 Ch ng 6 2 1 ỉ tín ch thay gi th o 3 0
ữ ể Ki m tra gi a kì ( 0.5 gi lu n )ậ
ươ 9 Ch ng 7 2 1 3 0
ươ 10 Ch ng 8 2 1 3 0
ươ ậ ố 11 Ch ng 8 2 1 Bài t p cá nhân s 3 3 0
ươ ậ ố ộ 12 Ch ng 9 2 1 N p bài t p cá nhân s 3 3 0
ươ ộ 13 Ch ng 10 2 1 ậ N p bài t p nhóm 3 0
ươ 14 Ch ng 10 2 1 3 0
15 Ôn t pậ 2 0 3 1
T ngổ 30 14 45 1
13
ị 7.2 L ch trình t ổ ứ ạ ọ ụ ể ch c d y h c c th :
ầ ươ ạ ộ ấ ả Tu n 1: Ch ng 1, B n ch t ho t đ ng kinh doanh
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
Hình th c tứ ổ ứ ạ ọ ch c d y h c ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
ọ ề ươ ớ ề ươ Đ c đ c ọ ng môn h c Lý thuy tế Gi ệ i thi u đ c ọ ng môn h c
ị ờ ớ ệ ổ 2 gi ỉ tín ch Gi ọ i thi u t ng quan môn h c
ạ ế ẩ Chu n b làm k ho ch ọ ọ ậ h c t p môn h c ọ ậ Chia nhóm h c t p
ng 1 (trang 6 ớ ươ ọ Gi ệ i thi u ph ng pháp h c
ớ ệ ươ Gi ộ i thi u n i dung ch ng 1: ươ ọ Đ c ch 14 HL1; trang 1326 HL2) ủ + Vai trò c a kinh doanh ỏ ố ị ả ấ ủ ệ ố + B n ch t c a h th ng kinh doanh ươ ẩ Chu n b câu h i cu i ng 1 (trang 21 HL1) ch
ế ủ ự ầ + S c n thi t c a kinh doanh
ạ ộ ứ + Các hình th c ho t đ ng kinh doanh
ạ ổ ứ + Các lo i t ch c kinh doanh
ộ ệ ố ữ ủ ể ặ + Nh ng đ c đi m c a m t h th ng kinh doanh
ả ả ậ ộ ươ Th o lu n theo n i dung ch ng 1
ậ Th o lu n/ Bài T pậ
ờ 1 gi ỉ tín ch
ả ỏ ủ ế ư ấ T v n Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có
14
ầ ươ ứ ổ ứ Tu n 2 : Ch ng 2, Các hình th c t ệ ch c doanh nghi p
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
ộ ươ Lý thuy tế Trình bày n i dung ch ng 2: ng 2 (trang
ươ ọ Đ c ch 22 37 HL1) ờ ự ạ ộ ở ữ ự ề 2 gi ỉ tín ch
+ S ho t đ ng và quy n s h u trong các khu v c kinh doanh
ị ỏ ng 2 (trang ứ ổ ứ ị ủ ệ ch c doanh nghi p theo qui đ nh c a ẩ Chu n b các câu h i ươ ủ c a ch 43 HL1) + Các hình th c t pháp lu tậ
ệ ổ ứ ế + Các t ch c kinh t ự khu v c nhà n ướ c ầ ụ Ghi chép nhi m v tu n sau ạ ổ ứ + Các lo i hình t ch c kinh doanh khác
ị ẩ Hai nhóm chu n b ả ờ ỏ ủ và tr l i câu h i c a ươ ch ng 2 (trang 43 HL1)
ươ ị ẩ Hai nhóm chu n b i ườ và phân công ng báo cáo ch ng 2
ả ủ ậ ươ ỏ ẩ ng 2 theo câu h i đã chu n
ậ ả Th o lu n/ Bài T pậ ộ Th o lu n n i dung c a ch b ị
ể ổ ờ ệ ậ ổ 1 gi ỉ tín ch ữ ư ế ậ ể ế Sinh viên ghi chép ạ nh ng u đi m và h n ả ch trong bu i th o lu n đ có ý ki n ả ậ Giáo viên nh n xét đánh giá và rút kinh nghi m sau bu i th o lu n
15
ố
ả ậ ổ đánh giá vào cu i bu i th o lu n
ể ấ ượ ủ ộ ng n i dung, tác phong c a
ị Ki m tra đánh giá Giáo viên đánh giá ch t l ỉ ừ t ng nhóm đã ch đ nh trình bày
ả ỏ ủ ế ư ấ T v n Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có
16
ầ ươ ườ Tu n 3 : Ch ng 3, Môi tr ng kinh doanh
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
ươ ộ ươ ng 3 (trang Trình bày n i dung ch ng 3: Lý thuy tế
ọ Đ c ch 91 119 HL1) ườ + Môi tr ng kinh doanh ờ 2 gi ỉ tín ch ỏ ườ + Môi tr ấ ậ ng v t ch t
ườ ế + Môi tr ng kinh t ị ẩ Chu n b các câu h i ươ ố cu i ch ng (trang 109 127 HL1) ườ + Môi tr ệ ng công ngh
ườ + Môi tr ị ng chính tr ị ẩ ườ i báo ườ ậ + Môi tr ng pháp lu t ươ Hai nhóm chu n b và phân công ng ng 3 cáo ch ườ + Môi tr ộ ng xã h i
ậ ố Giáo viên giao bài t p cá nhân s 1
ậ ủ ươ ỏ ẩ ng 3 theo câu h i đã chu n
ữ ư ạ ậ ả Th o lu n/ Bài T pậ ộ ả Th o lu n n i dung c a ch ị ướ b tr c Sinh viên ghi chép ể nh ng u đi m và h n
17
ệ ậ ổ ổ ả ờ 1 gi ỉ tín ch
ậ ả ể ế ậ Giáo viên nh n xét đánh giá và rút kinh nghi m sau bu i th o lu n
ế ổ ả
ch trong bu i th o lu n đ có ý ki n đánh ố giá vào cu i bu i th o lu nậ
ậ ố ể Bài t p cá nhân s 1
Ki m tra đánh giá
ả ỏ ủ ế Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có ư ấ T v n
ầ ươ Tu n 4 : Ch ng 4, Marketing
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
ộ ươ Lý thuy tế Trình bày n i dung ch ng 4: ng 5 (trang
ờ 2 gi ỉ tín ch + Marketing là gì ?
ế ố ả ưở ế ươ ọ Đ c ch 266 272 HL1; trang 113 148 HL2; trang 340 372 HL3) nh h ế ị ng đ n quy t đ nh mua hàng
ữ + Nh ng y u t ườ ủ c a ng i tiêu dùng ỏ
ườ + Môi tr ng marketing ị ẩ Chu n b các câu h i ươ ố ng (trang 279 cu i ch HL1)
ẩ ị ườ i báo
ươ Hai nhóm chu n b và phân công ng ng 5 cáo ch
18
ậ ộ
Sinh viên n p bài t p cá nhân s 1ố
ủ ậ ươ ỏ ẩ ng 5 theo câu h i đã chu n
ạ ậ ả Th o lu n/ Bài T pậ ộ ả Th o lu n n i dung c a ch ị ướ c b tr
ả ờ ệ ậ ổ 1 gi ỉ tín ch ữ ư ế ậ ể ậ ả Giáo viên nh n xét đánh giá và rút kinh nghi m sau bu i th o lu n ế ổ ả
Sinh viên ghi chép ể nh ng u đi m và h n ổ ch trong bu i th o lu n đ có ý ki n đánh ố giá vào cu i bu i th o lu nậ
ể ậ ố ộ N p bài t p cá nhân s 1
Ki m tra đánh giá
ả ỏ ủ ế ư ấ T v n Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có
ầ ươ ế Tu n 5 : Ch ng 4, Marketing ( ti p )
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
ộ ươ ế Lý thuy tế Trình bày n i dung ch ng 4 ( ti p ): ng 4 (trang
ờ ế ố ả ẩ 2 gi ỉ tín ch + Y u t s n ph m
ế ố ả + Y u t giá c ươ ọ Đ c ch 294 313HL1; trang 113 148 HL2; trang 340 – 372 HL3) ế ố + Y u t ố phân ph i ỏ ế ố ế + Y u t xúc ti n kinh doanh
ị ẩ Chu n b các câu h i ươ ố cu i ch ng ( trang 320 HL1)
19
ậ ố Giáo viên giao bài t p cá nhân s 2
ẩ ị ườ i báo
ươ Hai nhóm chu n b và phân công ng ng 4 cáo ch
ậ ủ ươ ỏ ẩ ng 4 theo câu h i đã chu n
ậ ả Th o lu n/ Bài T pậ ạ ộ ả Th o lu n n i dung c a ch ị ướ c b tr
ờ 1 gi ỉ tín ch ả ệ ậ ổ ữ ư ế ậ ể ả ậ Giáo viên nh n xét đánh giá và rút kinh nghi m sau bu i th o lu n ế ổ ả
Sinh viên ghi chép ể nh ng u đi m và h n ổ ch trong bu i th o lu n đ có ý ki n đánh ố giá vào cu i bu i th o lu nậ
ậ ố ể Bài t p cá nhân s 5
Ki m tra đánh giá
ả ỏ ủ ế Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có ư ấ T v n
ầ ươ ả ị ự Tu n 6 : Ch ng 5, Qu n tr nhân s
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
ươ ươ ng ch ng 5: ng 5 (trang
ự ờ Lý thuy tế ỉ tín ch 2 gi
ả ị ự ươ ộ Trình bày n i dung ch ị ả + Qu n tr nhân s là gì ạ ộ + Ho t đ ng qu n tr nhân s ọ Đ c ch 238 247 HL1; trang 45 66 HL2; trang 165 212 HL3)
20
ứ ộ ỏ
ẻ ố ữ ệ ệ + S c kho và an toàn lao đ ng + Nh ng m i liên h trong ngành công nghi p
ẩ ị ườ i báo
ươ
ậ
ị ẩ Chu n b các câu h i ươ ố cu i ch ng ( trang 249 HL 1) Hai nhóm chu n b và phân công ng ng 5 cáo ch ộ Sinh viên n p bài t p cá nhân s 2ố
ậ ủ ươ ỏ ẩ ng 5 theo câu h i đã chu n
ạ ộ ả Th o lu n n i dung c a ch ị ướ b tr c. ờ ậ ả Th o lu n/ Bài T pậ ỉ tín ch 1 gi ả ệ ậ ổ
ữ ư ế ậ ể ả ậ Giáo viên nh n xét đánh giá và rút kinh nghi m sau bu i th o lu n
ế ổ ả
Sinh viên ghi chép ể nh ng u đi m và h n ổ ch trong bu i th o lu n đ có ý ki n đánh ố giá vào cu i bu i th o lu nậ
ể ấ ượ ủ ộ ng n i dung, tác phong c a
ị Ki m tra đánh giá Giáo viên đánh giá ch t l ỉ ừ t ng nhóm đã ch đ nh trình bày
ả ỏ ủ ế ư ấ T v n Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có
ầ ươ ự ế ả ị Tu n 7 : Ch ng 5, Qu n tr nhân s ( ti p )
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
21
ộ ế ươ ươ ng 5 (ti p):
ờ Lý thuy tế ỉ tín ch 2 gi
ủ
ỏ
ượ ng l ế ộ ậ ng t p th ấ i quy t tranh ch p lao đ ng
ạ ộ ủ ữ ậ ọ Đ c ch ng 5 ( trang 252 260 HL1; trang 45 66 HL2; trang 165 212 HL3) ẩ ị Chu n b các câu h i ươ ố cu i ch ng ( trang 264 HL1)
ậ
ươ ủ ẩ ị ỏ ng 5 theo câu h i đã chu n b
ạ ả cướ ờ ậ ả Th o lu n/ Bài T pậ ỉ tín ch 1 gi ệ ậ ổ ả
ậ ả ữ ư ế ậ ể Trình bày n i dung ch + Công đoàn là gì ? ủ ổ ứ ch c công đoàn + Vai trò c a t + Nguyên nhân tham gia công đoàn c a công nhân ể ươ + Th ả + Gi ự + S tham gia c a công nhân vào nh ng ho t đ ng t p thể Giao bài t p nhóm ộ ậ Th o lu n n i dung c a ch tr Giáo viên nh n xét đánh giá và rút kinh nghi m sau bu i th o lu n
ế ổ ả
Sinh viên ghi chép ể nh ng u đi m và h n ổ ch trong bu i th o lu n đ có ý ki n đánh ố giá vào cu i bu i th o lu nậ
ể ấ ượ ủ ộ ng n i dung, tác phong c a
ị Ki m tra đánh giá Giáo viên đánh giá ch t l ỉ ừ t ng nhóm đã ch đ nh trình bày
ả ỏ ủ ế ư ấ T v n Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có
ầ ươ ấ ủ ả ả Tu n 8 : Ch ấ ng 6, B n ch t c a s n xu t
22
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
ộ ươ Lý thuy tế ng 6 (trang Trình bày n i dung ch ng 6:
ờ 2 gi ỉ tín ch + Khái ni mệ ươ ọ Đ c ch 322 – 337 HL1; trang 130 163 HL3) ệ ả ế ạ ấ + Phân bi t s n xu t và ch t o ỏ ả ạ ấ ị + Ho ch đ nh s n xu t
ế ố ậ ượ + Các y u t nh p l ấ ủ ả ng c a s n xu t ị ẩ Chu n b các câu h i ươ ố cu i ch ng (trang 341 HL1)
ả ấ + Qui trình s n xu t
ấ ượ + Xu t l ấ ủ ả ng c a s n xu t
ả ớ ấ + S n xu t qui mô l n
+ Năng su tấ
ệ ứ + Nghiên c u công vi c
ậ ừ ươ ươ Ôn t p t ch ế ng 1 đ n ch ng 5 ậ ả Th o lu n/ Bài T pậ
ờ 1 gi ỉ tín ch
ể ữ ỳ ể
Ki m tra – Ki m tra gi a k
ươ đánh giá ộ + N i dung t ừ ươ ch ế ng 1 đ n ch ng 5
ả ỏ ủ ế ư ấ T v n Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có
23
ầ ươ ả ả ị Tu n 9 : Ch ấ ng 7, Qu n tr chi phí s n xu t
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
ộ ươ ươ Lý thuy tế Trình bày n i dung ch ng 7: ng 7 (trang
ọ Đ c ch 343 349 HL1) ờ ủ 2 gi ỉ tín ch + Ý nghĩa c a chi phí
ị ạ ả ấ + Các lo i s n xu t ỏ ẩ ng 7 (trang 352 ươ + Các ph ng pháp tính giá thành Chu n b các câu h i ươ ch HL1) ạ + Phân lo i chi phí
+ Phân tích hoà v nố ị ẩ ườ i báo
ươ Hai nhóm chu n b và phân công ng ng 7 cáo ch ả ấ + Chi phí s n xu t
ế ả ị ự ầ + S c n thi t ph i đ nh giá phí
ệ ị ế t ph và
ươ ng pháp xác đ nh giá thành biên t ộ ươ ộ + Phân bi ph ng pháp tính g p toàn b chi phí
ủ ậ ươ ỏ ẩ ng 7 theo câu h i đã chu n ậ ả Th o lu n/ Bài T pậ ạ ộ ả Th o lu n n i dung c a ch ị ướ c b tr
ờ ả 1 gi ỉ tín ch ệ ậ ổ ữ ư ế ậ ể ậ ả Giáo viên nh n xét đánh giá và rút kinh nghi m sau bu i th o lu n ế ổ ả
Sinh viên ghi chép ể nh ng u đi m và h n ổ ch trong bu i th o lu n đ có ý ki n đánh ố giá vào cu i bu i th o lu nậ
24
ấ ượ ủ ộ ng n i dung, tác phong c a
ị ể Ki m tra đánh giá Giáo viên đánh giá ch t l ỉ ừ t ng nhóm đã ch đ nh trình bày
ả ỏ ủ ế ư ấ T v n Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có
ầ ươ ả ị Tu n 10: Ch ng 8, Qu n tr tài chính
ứ ổ ờ ị ộ ầ N i dung chính Ghi chú
Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c t ứ ạ ch c d y h cọ
ộ ươ Lý thuy tế Trình bày n i dung ch ng 8: ng 8 (trang
ờ ủ ố 2 gi ỉ tín ch + Vai trò c a giám đ c tài chính
ụ + Các m c tiêu tài chính ươ ọ Đ c ch 382 391 HL1; trang 229 280 HL2; trang 377 412 HL3). ầ + Nhu c u ngân quĩ ị ố ổ ầ ợ + Tăng v n c ph n và vay n ẩ ỏ ng 8 (trang 398
Chu n b các câu h i ươ ch HL1) ụ ồ ợ + Ngu n tín d ng cho vay n
ế ượ ạ ộ ộ ợ ố c huy đ ng và tài tr v n ho t đ ng cho
ẩ ị ườ i báo + Chi n l doanh nghi pệ
ươ Hai nhóm chu n b và phân công ng ng 8 cáo ch ế ượ ự ọ ợ + L a ch n chi n l c tài tr
ủ ậ ươ ỏ ẩ ng 8 theo câu h i đã chu n ậ ả Th o lu n/ Bài T pậ ạ ộ ả Th o lu n n i dung c a ch ị ướ c b tr
ờ ả 1 gi ỉ tín ch ệ ậ ổ Giáo viên nh n xét đánh giá và rút kinh nghi m sau bu i ữ ư ế ậ ể ế Sinh viên ghi chép ể nh ng u đi m và h n ổ ch trong bu i th o lu n đ có ý ki n đánh
25
ả ậ ả ổ th o lu n
ố giá vào cu i bu i th o lu nậ
ấ ượ ủ ộ ể ng n i dung, tác phong c a
ị Giáo viên đánh giá ch t l ỉ ừ t ng nhóm đã ch đ nh trình bày Ki m tra đánh giá
ả ỏ ủ ế Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có ư ấ T v n
ầ ươ ế ả ị Tu n 11 : Ch ng8, Qu n tr tài chính ( ti p )
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
ộ ươ ế Lý thuy tế Trình bày n i dung ch ng 8 ( ti p ): ng 8 (trang
ờ ồ ợ 2 gi ỉ tín ch + Các nu n tài tr
ợ ừ ồ ệ + Các ngu n tài tr t ngoài doanh nghi p ươ ọ Đ c ch 356 373 HL1; trang 229 280 HL2; trang 377 412 HL3) ắ ạ ợ ồ + Ngu n tài tr ng n h n ị ạ ồ ợ + Ngu n tài tr dài h n ỏ ẩ ng 8 ( trang 381
Chu n b các câu h i ươ ch HL1) ạ ợ ứ + Các hình th c vay n dài h n
ứ ố + Các hình th c tăng v n
ẩ ị ườ i báo ậ ố Giáo viên giao bài t p cá nhân s 3 ươ Hai nhóm chu n b và phân công ng ng 8 cáo ch
ả ậ Th o lu n/ ủ ậ ả ươ ỏ ộ Th o lu n n i dung c a ch ẩ ng 8 theo câu h i đã chu n Sinh viên ghi chép
26
Bài T pậ ạ ị ướ b tr c
ờ 1 gi ỉ tín ch ả ệ ậ ổ ữ ư ế ậ ể ậ ả Giáo viên nh n xét đánh giá và rút kinh nghi m sau bu i th o lu n ế ổ ả
ể nh ng u đi m và h n ổ ch trong bu i th o lu n đ có ý ki n đánh ố giá vào cu i bu i th o lu nậ
ấ ượ ủ ộ ể ng n i dung, tác phong c a
ị Giáo viên đánh giá ch t l ỉ ừ t ng nhóm đã ch đ nh trình bày Ki m tra đánh giá
ả ỏ ủ ế Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có ư ấ T v n
ầ ươ ị ủ Tu n 12 : Ch ả ng 9, Qu n tr r i ro
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
ộ ươ ươ Lý thuy tế Trình bày n i dung ch ng 9: ng 9 (trang
ọ Đ c ch 427 437 HL1) ờ ị ủ ủ ả 2 gi ỉ tín ch + R i ro và qu n tr r i ro
ỏ ạ ả ể + Các lo i b o hi m
ả ổ ợ ể + B o hi m t ng h p ị ẩ Chu n b các câu h i ươ ố cu i ch ng (trang 441 HL1) ả ọ ể + B o hi m nhân th
ẩ ị ườ i báo
ươ Hai nhóm chu n b và phân công ng ng 9 cáo ch
ậ ộ Sinh viên n p bài t p
27
cá nhân s 3ố
ậ ủ ươ ỏ ẩ ng 9 theo câu h i đã chu n ậ ả Th o lu n/ Bài T pậ ạ ộ ả Th o lu n n i dung c a ch ị ướ b tr c ờ 1 gi ỉ tín ch ả ệ ậ ổ ữ ư ế ậ ể ả ậ Giáo viên nh n xét đánh giá và rút kinh nghi m sau bu i th o lu n ế ổ ả
Sinh viên ghi chép ể nh ng u đi m và h n ổ ch trong bu i th o lu n đ có ý ki n đánh ố giá vào cu i bu i th o lu nậ
ể ấ ượ ủ ộ ng n i dung, tác phong c a
ị Ki m tra đánh giá Giáo viên đánh giá ch t l ỉ ừ t ng nhóm đã ch đ nh trình bày
ả ỏ ủ ế ư ấ T v n Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có
ầ ươ ế Tu n 13 : Ch ng10, Thông tin k toán
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
ộ ươ Lý thuy tế Trình bày n i dung ch ng 10: ng 10 (trang
ờ ủ ế ấ 2 gi ỉ tín ch + Tính ch t và vai trò c a k toán ươ ọ Đ c ch 443 450 HL1; trang 203 228 HL2) ữ ế ủ ế + Nh ng ngành k toán ch y u ỏ + Các báo cáo tài chính ẩ Chu n b các câu h i ố cu i ch ị ươ ng ( trang
28
ườ ử ụ ế ữ + Nh ng ng i s d ng thông tin k toán 455 HL1)
ắ ế ệ + Khái ni m và nguyên t c k toán
ị ẩ ườ i báo
ươ Hai nhóm chu n b và phân công ng cáo ch ng 10
ậ ộ N p bài t p nhóm
ủ ươ ỏ ng 10 theo câu h i đã ậ ả Th o lu n/ Bài T pậ ạ ậ ả ộ Th o lu n n i dung c a ch ị ướ ẩ c chu n b tr
ả ờ 1 gi ỉ tín ch ệ ậ ổ ữ ư ế ậ ể ả ậ Giáo viên nh n xét đánh giá và rút kinh nghi m sau bu i th o lu n ế ổ ả
Sinh viên ghi chép ể nh ng u đi m và h n ổ ch trong bu i th o lu n đ có ý ki n đánh ố giá vào cu i bu i th o lu nậ
ấ ượ ủ ộ ể ng n i dung, tác phong c a
ị Giáo viên đánh giá ch t l ỉ ừ t ng nhóm đã ch đ nh trình bày Ki m tra đánh giá
ả ỏ ủ ế Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có ư ấ T v n
ầ ươ ế ế Tu n 14 : Ch ng10, Thông tin k toán (ti p)
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
ộ ươ ế Trình bày n i dung ch ng 10 ( ti p ): ng 10 (trang Lý thuy tế
ươ ọ Đ c ch 456 462 HL1; trang
29
ờ ể ạ ị 2 gi ỉ tín ch + Ho ch đ nh và ki m soát tài chính 203 228 HL2)
ỏ ỉ ố + Các t s tài chính
ể + Báo cáo luân chuy n ngân quĩ ị ẩ Chu n b các câu h i ươ ố cu i ch ng (trang 467 HL1) ạ ị + Ngân sách và ho ch đ nh ngân sách
ủ ươ ỏ ng 10 theo câu h i đã ậ ả Th o lu n/ Bài T pậ ạ ậ ả ộ Th o lu n n i dung c a ch ị ướ ẩ c chu n b tr
ờ 1 gi ỉ tín ch ả ệ ậ ổ ữ ư ế ậ ể ậ ả Giáo viên nh n xét đánh giá và rút kinh nghi m sau bu i th o lu n ế ổ ả
Sinh viên ghi chép ể nh ng u đi m và h n ổ ch trong bu i th o lu n đ có ý ki n đánh ố giá vào cu i bu i th o lu nậ
ấ ượ ủ ộ ể ng n i dung, tác phong c a
ị Giáo viên đánh giá ch t l ỉ ừ t ng nhóm đã ch đ nh trình bày Ki m tra đánh giá
ả ỏ ủ ế Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có ư ấ T v n
ầ ậ Tu n 15 : Ôn t p
ờ ộ ầ N i dung chính Ghi chú
Hình th c tứ ổ ứ ạ ọ ch c d y h c ị Th i gian, đ a đi mể Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
30
ậ ạ ộ ươ ớ Ôn t p trên l p ệ ố H th ng l i toàn b ch ng trình i toàn b ch ộ ươ ng
ạ Ôn l trình đã h cọ ờ ướ ậ 2 gi ỉ tín ch ẫ H ng d n ôn t p
ả ỏ ủ ế Gi i đáp các câu h i c a sinh viên n u có
ươ Ôn ch ọ ng trình đã h c
ự ự ọ T h c, T nghiên c uứ
ờ 1 gi ỉ tín ch
31
ố ớ ủ ọ ầ 8. Chính sách đ i v i môn h c và các yêu c u khác c a giáo viên
ự ủ ệ ị ườ Th c hi n nghiêm túc các qui đ nh chung c a Tr ng
ầ ủ ụ ủ ọ ượ ự ệ ề ươ ệ Th c hi n đ y đ nhi m v c a môn h c đ c ghi trong đ c ọ ng môn h c
ự ọ ậ ẩ ỏ Chu n b các câu h i giáo viên giao và tham gia tích c c vào nhóm h c t p, tham
ậ ớ ị ả
gia đ y đầ ủ th o lu n trên l p.
ị ầ ủ ẩ ướ ế ớ Chu n b đ y đ bài tr c khi đ n l p.
ươ ứ ể ế ả 9. Ph ọ ng pháp, hình th c ki m tra, đánh giá k t qu môn h c
ể ườ 9.1 Ki m tra đánh giá th ng xuyên:
ọ ề ủ ậ ậ ầ
ả ậ ể ầ ậ
ớ ậ ể ề ự ậ ả ọ
ố Theo dõi sinh viên đi h c đ u, làm bài t p cá nhân và bài t p nhóm đ y đ , tham gia ậ th o lu n trên l p. Đi m tính vào đi m chuyên c n, hoàn thành bài t p cá nhân bài t p ượ c nhóm và th o lu n nhóm. Đi h c đ u và tham gia tích c c vào th o lu n nhóm đ ể đi m t ả i đa 5%.
ể ị ỳ 9.2. Ki m tra đánh giá đ nh k
ậ ầ ả ớ Chuyên c n và tham gia th o lu n trên l p: 5%
ậ Bài t p cá nhân: 10%
ậ Bài t p nhóm: 5%
ữ ỳ ể Ki m tra gi a k ( 1 bài ): 20%
ế ố ỳ Thi cu i k ( thi vi t ): 60%
ổ ố T ng s : 100%
9.3. Tiêu chí đánh giá:
ự ể ặ ả ầ ớ ớ Chuyên c n: Đi m danh s có m t trên l p và tham gia th o luân trên l p.
ể ữ ộ ấ ứ ụ ố
ươ ủ ộ ộ ỹ
ự ề ả Ki m tra gi a kì và cu i kì: Đánh giá kh năng lĩnh h i v n đ và ng d ng vào th c ủ ễ ng trình. Đánh giá k năng trình bày, phân tích ti n c a toàn b các n i dung c a ch ề ấ v n đ .
ậ ể
ế ự ổ ụ ệ ả ề ừ ế ề ứ ợ t ng h p tài li u vi ế ả t kho ng t
ừ ự Bài t p cá nhân: Đánh giá kh năng hi u lí thuy t, và ng d ng lý thuy t vào th c ễ ti n, giáo viên giao các đ tài v nhà sinh viên t 500 ế đ n 2000 t .
ậ ệ ệ ả ỹ
ợ ớ ệ ậ ủ ệ ầ ạ ặ ầ ủ Bài t p nhóm: Đánh giá k năng h p tác trong công vi c, hi u qu công vi c c a nhóm, tinh th n trách nhi m chung v i nhóm. Do yêu c u đ c thù c a lo i bài t p này
33
ậ ể ượ ể ệ ả ự c th hi n qua báo cáo mà nhóm ph i th c
ệ ẫ nên tiêu chí đánh giá bài t p nhóm có th đ hi n theo m u sau:
ườ Tr ng/Khoa……
ộ B môn……
ả ọ ậ ủ ế Báo cáo k t qu h c t p c a nhóm:….
ủ ấ ề Tên c a v n đ báo cáo………….
ụ ượ ệ 1. Danh sách nhóm và các nhi m v đ c phân công
ọ ụ ượ ệ STT H và tên Nhi m v đ c phân công Ghi chú
ễ Nguy n Văn A Trình bày trên power point Nhóm tr ngưở 1
2 ….
ệ ủ ả ổ ọ ể ả 2. Quá trình làm vi c c a nhóm ( miêu t các bu i h p, có th có biên b n kèm theo).
ế ệ ả ợ ổ 3. T ng h p k t qu làm vi c nhóm
ị ề ế ế ấ 4. Ki n ngh , đ xu t (n u có)
Nhóm tr ngưở
ể ị 9.4. L ch thi, ki m tra:
ố ỳ ế ắ ị L ch thi cu i k do phòng ĐTQLKH s p x p.
ủ ề ươ ượ ế ọ ổ ng môn h c. N u có thay đ i giáo viên
ầ ể ị L ch ki m tra đ ẽ s thông báo cho sinh viên bi ụ c ghi trong m c 7.1 c a đ c ế ướ t tr c 1 tu n.
ủ ệ ả ệ Gi ng viên KT. Ch nhi m khoa Duy t
ườ ( Tr ng )
Phó CN Khoa