BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br />
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH<br />
<br />
TRẦN QUỐC THỊNH<br />
<br />
ĐỊNH HƯỚNG XÂY DỰNG CHUẨN MỰC<br />
BÁO CÁO TÀI CHÍNH VIỆT NAM<br />
ĐÁP ỨNG XU THẾ HỘI TỤ KẾ TOÁN QUỐC TẾ<br />
<br />
Chuyên ngành: Kế toán<br />
Mã số: 62340301<br />
<br />
LUẬN ÁN TIẾN SỸ KINH TẾ<br />
<br />
TP. HỒ CHÍ MINH – THÁNG 3/2013<br />
<br />
LỜI CAM ĐOAN<br />
Tôi xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu của riêng tôi. Các số liệu kết quả nêu<br />
trong luận án là trung thực và chưa từng được ai công bố trong bất kỳ công trình nào<br />
khác.<br />
<br />
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT<br />
Phần tiếng Việt<br />
DNNVV<br />
<br />
Doanh nghiệp nhỏ và vừa<br />
<br />
Phần tiếng nước ngoài<br />
ANC<br />
<br />
Autorité des Normes Comptables<br />
Ủy ban Chuẩn mực kế toán Pháp<br />
<br />
ASBE<br />
<br />
Accounting System for Business Enterprises<br />
Hệ thống chuẩn mực kế toán doanh nghiệp Trung quốc<br />
<br />
ASC<br />
<br />
Accounting Standard Codification<br />
Bộ chuẩn mực kế toán Hoa Kỳ<br />
<br />
CASC<br />
<br />
Chinese Accounting Standard Committee<br />
Ủy ban Chuẩn mực kế toán Trung quốc<br />
<br />
CNC<br />
<br />
Conseil National de la Comptabilité<br />
Hội đồng Kế toán quốc gia Pháp<br />
<br />
CRC<br />
<br />
Comité de la Réglementation Comptable<br />
Ủy ban Qui định kế toán Pháp<br />
<br />
CSRC<br />
<br />
Chinese Security Regulatory Commission<br />
Ủy ban Chứng khoán Trung quốc<br />
<br />
EC<br />
<br />
European Commission<br />
Ủy ban châu Âu<br />
<br />
EITF<br />
<br />
Emerging Issues Task Force<br />
Ban xử lý các vấn đề phát sinh<br />
<br />
EU<br />
<br />
European Union<br />
Liên minh châu Âu<br />
<br />
FAF<br />
<br />
Financial Accounting Foundation<br />
Tổ chức kế toán tài chính Hoa Kỳ<br />
<br />
FASAC<br />
<br />
Financial Accounting Standards Advisory Council<br />
Hội đồng Tư vấn chuẩn mực kế toán tài chính Hoa Kỳ<br />
<br />
FASB<br />
<br />
Financial Accounting Standard Board<br />
Hội đồng Chuẩn mực kế toán tài chính Hoa Kỳ<br />
<br />
GDP<br />
<br />
Gross Domestic Product<br />
Tổng sản phẩm quốc nội<br />
<br />
IAS<br />
<br />
International Accounting Standard<br />
Chuẩn mực kế toán quốc tế<br />
<br />
IASB<br />
<br />
International Accounting Standard Board<br />
Hội đồng Chuẩn mực kế toán quốc tế<br />
<br />
IASC<br />
<br />
International Accounting Standard Committee<br />
Ủy ban Chuẩn mực kế toán quốc tế<br />
<br />
IASC Foundation<br />
<br />
International Accounting Standard Committee Foundation<br />
Tổ chức ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế<br />
<br />
IFAC<br />
<br />
International Federation of Accountants<br />
Hội đồng của Liên đoàn kế toán quốc tế<br />
<br />
IFRIC<br />
<br />
International Financial Reporting Interpretation Committee<br />
Ủy ban Hướng dẫn chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế<br />
<br />
IFRS<br />
<br />
International Financial Reporting Standard<br />
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế<br />
<br />
IFRS Advisory<br />
<br />
Hội đồng Tư vấn chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế<br />
<br />
Council<br />
IFRS for SMEs<br />
<br />
International Financial Reporting Standard for Small and<br />
Medium-sized Entities<br />
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế cho các doanh nghiệp nhỏ<br />
và vừa<br />
<br />
IFRS Framework<br />
<br />
Khuôn mẫu lý thuyết cho việc lập và trình bày báo cáo tài chính<br />
quốc tế<br />
<br />
IFRS Foundation<br />
<br />
Tổ chức ủy ban chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế<br />
<br />
IFRS Interpretations Ủy ban Hướng dẫn chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế<br />
Committee<br />
IOSCO<br />
<br />
International Organization of Securities Commissions<br />
Tổ chức quốc tế các cơ quan quản lý thị trường chứng khoán<br />
<br />
PCG<br />
<br />
Plan Comptable Général<br />
Tổng hoạch đồ kế toán Pháp<br />
<br />
SEC<br />
<br />
Securities and Exchange Commission<br />
<br />
Ủy ban Chứng khoán của Hoa Kỳ<br />
SFAC<br />
<br />
Statement of Financial Accounting Concepts<br />
Báo cáo khuôn mẫu kế toán tài chính Hoa Kỳ<br />
<br />
SFAS<br />
<br />
Statements of Financial Accounting Standards<br />
Chuẩn mực kế toán tài chính Hoa Kỳ<br />
<br />
SIC<br />
<br />
Standard Interpretation Committee<br />
Ủy ban Hướng dẫn thường trực<br />
<br />
VAS<br />
<br />
Vietnamese Accounting Standard<br />
Chuẩn mực kế toán Việt nam<br />
<br />
WTO<br />
<br />
World Trade Organization<br />
Tổ chức thương mại thế giới<br />
<br />