Ma trận – định thức – hệ phương trình tuyến tính - Phần 1
lượt xem 152
download
Tham khảo tài liệu 'ma trận – định thức – hệ phương trình tuyến tính - phần 1', khoa học tự nhiên, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Ma trận – định thức – hệ phương trình tuyến tính - Phần 1
- CHƯƠNG I. MA TRẬN – ĐỊNH THỨC – HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH §1. KHÁI NIỆM VỀ MA TRẬN Bài 1: Thực hiện các phép tính sau ⎛1 3⎞ ⎛1 4⎞ ⎜ ⎟ ⎛1 1 0 2⎞⎜ ⎟ 6 5⎟ ⎛ 2 11 5⎞ ⎛ 1 2 −3 ⎞ ⎜ ⎟⎜ 2 1⎟ 1. ⎜ ⎜ ⎟ 4. ⎜ ⎟⎜0 1 1 0⎟⎜ ⎜0 0⎟ ⎝ −7 3 2⎠ ⎝3 0 4 ⎠⎜1 0 2 1⎟ 3 2⎟ ⎜ ⎟ ⎝ ⎠⎜ 4 ⎟ ⎝2 3⎠ ⎝ 3⎠ ⎛ 4⎞ ⎛ cos ϕ − sin ϕ ⎞ n ⎛ 2 −1 1⎞ ⎜ ⎟ 5. ⎜ ⎟ (n ∈ , 0 ≤ ϕ < 2π ) 2. ⎜ ⎟ 2 (1 2) ⎝ sin ϕ cos ϕ ⎠ ⎝ 1 2 1⎠ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎝ 0⎠ ⎛1 a⎞n ⎜ 0 1 ⎟ , a ∈ R và n ∈ 3. ⎜ ⎟ ⎝ ⎠ ⎛ 2 1⎞ Bài 2: Cho A = ⎜ ⎟ và f ( x ) = 3x + 2 x − 4 . Tính f ( A) . 2 ⎝ 0 3⎠ Bài 3: ⎛x y⎞ ⎛ x 6 ⎞ ⎛ 4 x + y⎞ 1. Tìm các số thực x, y , z , w sao cho 3 ⎜ ⎟=⎜ ⎟+⎜ ⎟. ⎝ z w ⎠ ⎝ −1 2 w ⎠ ⎝ z + w 3 ⎠ ⎛ 2 1⎞ 2. Tìm tất cả các ma trận cấp 2 giao hoán với ma trận A = ⎜ ⎟. ⎝ 0 1⎠ ⎛ 1 1 3⎞ ⎛ 2 2⎞ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎛ 2 −1 −2 ⎞ Bài 4: Cho các ma trận A = ⎜ 1 2 2 ⎟ , B = ⎜ −1 2 ⎟ , C = ⎜ ⎟ . Tính C B A . t t t ⎜ 2 2 5⎟ ⎜ 3 2⎟ ⎝ 2 3 1⎠ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠ Bài 5: Tìm ma trận X trong các trường hợp sau ⎛ 2 1⎞ ⎛ 3 2⎞ ⎛ 1 2⎞ 1. ⎜ ⎟ . X. ⎜ ⎟ =⎜ ⎟ ⎝ 4 5⎠ ⎝ 5 3⎠ ⎝ 3 4⎠ ⎛ 2 1⎞ ⎛ 1 −1⎞ ⎛ 1 1 ⎞ 2. ⎜ ⎟ . X − X .⎜ ⎟ =⎜ ⎟ ⎝ 1 2⎠ ⎝ −1 1 ⎠ ⎝ 1 −1⎠ ⎛ 1 2 2⎞ ⎛ 3 5⎞ ⎛ 1 5⎞ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ 3. ⎜ 2 5 4⎟ X - ⎜ 7 6⎟ = 3 ⎜ 2 2⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎝ 2 4 5⎠ ⎝ 2 1⎠ ⎝ −2 1⎠ §2. ĐỊNH THỨC
- Bài 6: Tính các định thức sau đây 7 6 5 2 3 4 1 2 3 4 1. 1 2 −1 2. 5 6 7 2 3 4 1 3. 3 −2 2 8 9 1 3 4 1 4 4 1 2 3 1 2 3 4 a+x x x x2 + 1 xy xz 2 3 4 1 5. x b+x x 6. xy y +1 2 yz 4. 3 4 1 4 x x c+x xz yz z +1 2 4 1 2 3 Bài 7: Tính các định thức cấp n sau đây 1 2 3 ....... n − 1 n 1 2 3 ....... n −1 n 1 0 3 ....... n − 1 n 2 2 3 ....... n −1 n 1 2 0 ........ n − 1 n 3 3 3 ....... n −1 n 1. 3. ...................................... .... ..... ..... ....... ....... ... 1 2 3 ............ 0 n n −1 n −1 n −1 ....... n −1 n 1 2 3 ........ n − 1 0 n n n ....... n n 1 1 1 ....... 1 1 x a a a 1 2 2 ....... 2 2 a x a a 1 2 3 ....... 3 3 3. 4. a a x a ... ... ... ....... .... .... 1 2 3 ....... n − 1 n − 1 a a a x 1 2 3 ....... n − 1 n Bài 8:Giải các phương trình sau đây 1 x x 2 x3 x x +1 x + 2 1 2 4 8 1. =0 2. x + 3 x + 4 x + 5 = 0 1 3 9 27 x+6 x+7 x+8 1 4 16 64 §3. HẠNG CỦA MA TRẬN Bài 9: Tìm hạng của các ma trận sau
- ⎛ 1 3 5 −1⎞ ⎜ ⎟ ⎛ 2 −1 3 −2 4 ⎞ 1. ⎜ 2 −1 −3 4 ⎟ ⎜ 2. ⎜ 4 −2 5 1 7⎟ ⎟ ⎜ 5 1 −1 7 ⎟ ⎜ 2 −1 ⎜ ⎟ ⎝ 1 8 2⎟ ⎠ ⎝ 7 7 9 1⎠ ⎛ 0 2 −4 ⎞ ⎜ ⎟ ⎛ 2 −4 3 1 0⎞ ⎜ −1 −4 5 ⎟ ⎜ 1 −2 1 −4 ⎟ 2⎟ 3. ⎜ 3 1 7 ⎟ 3. ⎜ ⎜ ⎟ ⎜0 1 −1 3 1⎟ ⎜ 0 5 −10 ⎟ ⎜ ⎟ ⎜2 3 ⎟ ⎝ 1 −7 4 −4 5⎠ ⎝ 0 ⎠ Bài 10: Tùy theo tham số m , hãy tìm hạng của các ma trận sau ⎛ 1 2 3⎞ ⎛3 1 1 4⎞ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ 1. ⎜ 4 5 6⎟ 2. ⎜ 2 2 4 3⎟ ⎜ 7 8 9⎟ ⎜m 4 10 1⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎝10 m 12⎠ ⎝1 7 17 3⎠ ⎛m 1 1 1 ⎞ ⎜ ⎟ Bài 11: Cho ma trận A = ⎜ 1 m 1 m ⎟ . Tìm m để r ( A) < 3 . ⎜ 1 1 1 m2 ⎟ ⎝ ⎠ §4. MA TRẬN NGHỊCH ĐẢO Bài 12: Tìm ma trận nghịch đảo của các ma trận sau đây bằng phương pháp biến đổi sơ cấp ⎛1 0 3⎞ ⎛1 3 2⎞ ⎛1 3 5⎞ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ 1. ⎜ 2 1 1 ⎟ 2. ⎜ 2 1 3 ⎟ 3. ⎜ 5 0 1 ⎟ ⎜ 3 2 2⎟ ⎜3 2 1⎟ ⎜3 1 0⎟ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ⎛1 2 0 1⎞ ⎛ 2 1 0 2⎞ ⎛1 1 0 0⎞ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ 4. ⎜1 1 2 0⎟ 5. ⎜ 2 2 1 0⎟ 6. ⎜0 1 1 0⎟ ⎜ 0 1 1 2⎟ ⎜0 2 2 1⎟ ⎜0 0 1 1⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎝2 0 1 1⎠ ⎝ 1 0 2 2⎠ ⎝1 0 0 1⎠ §5. HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH Bài 13: Giải các hệ phương trình tuyến tính sau ⎧ x1 − 2x 2 + x 3 + 2x 4 = 1 ⎧ x1 + 3x 2 + 5 x3 + x 4 = 0 ⎪ ⎪ 1. ⎨ x 1 + x 2 − x 3 + x 4 = 2 2. ⎨ 4 x1 − 7 x 2 − 3x3 − x 4 = 0 ⎪x + 7x − 5x − x = 0 ⎪3x + 2 x + 7 x + 8 x = 0 ⎩ 1 2 3 4 ⎩ 1 2 3 4 Bài 14: Giải và biện luận các hệ phương trình sau
- ⎧mx + y +z = 1 ⎧ x + y + (1 − m )z = m + 2 ⎪ ⎪ 1. ⎨ x + my + z = m 2. ⎨(1 + m )x − y +2 z = 0 ⎪ x + y + mz = m 2 ⎪ 2x − my +3z = m+2 ⎩ ⎩ ⎧ x1 +3x 2 +2 x 3 +4 x 4 = 1 ⎧x 1 −2 x 2 +x 3 +2 x 4 = 1 ⎪2 x ⎪ ⎪ 1 +5x 2 +2 x 3 +9 x 4 = 1 3. ⎨x 1 +x 2 −x 3 +x 4 = m 4. ⎨ ⎪x +7x 2 −5x 3 −x 4 = 4m ⎪ x1 +5x 2 +6 x 3 + mx 4 = 3 ⎩ 1 ⎪ x1 +3x 2 +4 x 3 +3x 4 = 2 ⎩ ⎧ x1 +2 x 2 −x3 = 2 ⎧ 2x1 − x 2 + x 3 + x 4 = 1 ⎪2 x ⎪ ⎪ 1 −3x 2 +7x 3 = −1 5. ⎨ x 1 + 2 x 2 − x 3 + 4 x 4 = 2 6. ⎨ ⎪x + 7x − 4 x + 11x = m ⎪− x 1 +x 2 +3x 3 = 6 ⎩ 1 2 3 4 ⎪ 5x 1 +x 2 +2 x 3 = m ⎩ ⎧ x1 +2 x 2 +3x 3 + mx 4 = m+2 ⎪x +x 2 +x 3 + mx 4 = m +1 ⎪ 1 ⎪ 7. ⎨2 x 1 +3x 2 +4 x 3 +2 mx 4 = 2m + 3 ⎪3 x +4 x 2 +2 x 3 +3mx 4 = 3m + 1 ⎪ 1 ⎪ x1 ⎩ +x 2 +2 x 3 +2 mx 4 = m2 + m + 2 ⎧mx +y +z = m ⎪ Bài 15: Cho hệ phương trình ⎨ 2 x + (1 + m )y + (1 + m )z = m − 1 . Tìm tham số m ⎪ x +y + mz = 1 ⎩ để hệ phương trình trên có nghiệm. ⎧ax −3y + z = −2 ⎪ Bài 16: Cho hệ phương trình ⎨ax + y +2 z = 3 (I), trong đó a, b là tham số. ⎪3x +2 y + z = b ⎩ 1. Xác định a, b để hệ (I) là hệ Cramer. Khi đó hãy tìm nghiệm của hệ theo a, b . 2. Tìm a, b để hệ (I) vô nghiệm. 3. Tìm a, b để hệ (I) có vô số nghiệm và tìm nghiệm tổng quát của hệ. ⎧ x 1 − 3x 2 + 4 x 3 − x 4 = 0 ⎪ ⎪2 x1 + x 2 − 2 x 3 + 2 x 4 = 0 Bài 17: Tìm hệ nghiệm cơ bản của hệ phương trình ⎨ . ⎪3x1 − 2 x 2 + 2 x 3 + x 4 = 0 ⎪ x 1 + 4 x 2 − 6 x 3 + 3x 4 = 0 ⎩
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Toán cao cấp a2 chương 1: Ma trận và định thức - Đỗ Công Khanh
11 p | 1508 | 167
-
MA TRẬN VÀ ĐỊNH
6 p | 543 | 140
-
Bài giảng Toán cao cấp 1 - Chương 1: Ma trận và Định thức
87 p | 1187 | 83
-
Bài tập đại số tuyến tính - dành cho hệ VB2 và VLVH - ThS. Trần Thị Tuấn Anh
4 p | 263 | 36
-
Toán 2 - ĐH Tôn Đức Thắng
11 p | 241 | 29
-
Giáo trình Nhập môn Đại số tuyến tính
167 p | 380 | 25
-
Bài giảng Toán cao cấp C2: Chương 1 - Nguyễn Anh Thi
57 p | 337 | 17
-
Bài giảng Toán cao cấp A1 – Chương 1: Ma trận – Định thức
88 p | 121 | 12
-
Bài giảng Chương 1: Ma trận – Định thức
78 p | 117 | 10
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Bài 2: Định thức
42 p | 74 | 9
-
Bài giảng Toán cao cấp A2: Chương 1 - Nguyễn Anh thi
79 p | 66 | 7
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Ma trận nghịch đảo - Ts. Lê Xuân Trường
6 p | 106 | 7
-
Giá trị riêng, vết của ma trận và một số ứng dụng
6 p | 143 | 5
-
Bài giảng môn học Toán T2: Chương 1 - Nguyễn Anh Thi
79 p | 63 | 4
-
Bài giảng Toán cao cấp: Chương 3 - Hoàng Mạng Dũng
10 p | 43 | 4
-
Bài giảng Bài 4: Hạng ma trận
21 p | 105 | 4
-
Bài giảng Toán cao cấp - Bài 2: Ma trận và định thức
22 p | 57 | 4
-
Luyện tập Kỹ thuật tính lũy thừa ma trận bằng nhị thức Newton
3 p | 6 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn