Nhận biết các chất vô cơ
lượt xem 985
download
Tài liệu tham khảo tính chất hóa học của các chất vô cơ để giải bài tập nhận biết
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Nhận biết các chất vô cơ
- Collected by Nguyeãn Thaønh Ñaït NH N BI T CÁC CH T A. TR NG THÁI, MÀU S C CÁC ðƠN CH T, H P CH T Cr(OH)2 : vàng HgI2 :ñ Cr(OH) 3 : xanh CuS, NiS, FeS, PbS, … : ñen K2Cr2O7 : ñ da cam C : r n, ñen KMnO4 : tím S : r n, vàng CrO3 : r n, ñ th m P : r n, tr ng, ñ , ñen Zn : tr ng xanh Fe : tr ng xám Zn(OH)2 : ↓ tr ng FeO : r n, ñen Hg : l ng, tr ng b c Fe3O4 : r n, ñen HgO : màu vàng ho c ñ Fe2O3 : màu nâu ñ Mn : tr ng b c Fe(OH)2 : r n, màu tr ng xanh MnO : xám l c nh t Fe(OH)3 : r n, nâu ñ MnS : h ng nh t Al(OH)3 : màu tr ng, d ng keo tan trong NaOH MnO2 : ñen Zn(OH)2 : màu tr ng, tan trong NaOH H2S : khí không màu Mg(OH)2 : màu tr ng. SO2 : khí không màu Cu: : r n, ñ SO3 : l ng, khong màu, sôi 450C Cu2O: : r n, ñ Br2 : l ng, nâu ñ CuO : r n, ñen I2 : r n, tím Cu(OH)2 : ↓ xanh lam Cl2 : khí, vàng CuCl2, Cu(NO3) 2, CuSO4.5H2O : xanh CdS : ↓ vàng CuSO4 : khan, màu tr ng HgS :↓ñ FeCl3 : vàng AgF : tan CrO : r n, ñen AgI : ↓ vàng ñ m Cr2O3 : r n, xanh th m AgCl : ↓ màu tr ng BaSO4 : tr ng, không tan trong axit. BaCO3, CaCO3: tr ng AgBr : ↓ vàng nh t Study, study more, study forever
- Collected by Nguyeãn Thaønh Ñaït B. NH N BI T CH T KHÍ Khí Thu c th Hi n tư ng Ph n ng - Quì tím m Hóa h ng - H2S, CO, K t t a vàng SO2 + H2S → 2S↓ + 2H2O Mg,… SO2 - dd Br2, SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4 ddI2, M t màu SO2 + I2 + 2H2O → 2HI + H2SO4 dd KMnO4 SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 - nư c vôi trong Làm ñ c SO2 + Ca(OH)2 → CaSO3↓ + H2O Lúc ñ u làm m t màu, sau Cl2 + H2O → HCl + HClO - Quì tím m ñó xu t hi n màu ñ HClO → HCl + [O] ; [O] O2 as → Cl2 - dd(KI + h tinh Cl2 + 2KI → 2KCl + I2 Không màu → xám b t) H tinh b t + I2 → dd màu xanh tím I2 - h tinh b t Màu xanh tím N2 - Que diêm ñ Que diêm t t - Quì tím m Hóa xanh NH3 - khí HCl T o khói tr ng NH3 + HCl → NH4Cl - Oxi không khí Không màu → nâu 2NH + O2 → 2NO2 NO - dd FeSO4 20% Màu ñ th m NO + ddFeSO4 20% → Fe(NO)(SO4) NO2 - Khí màu nâu, mùi h c, làm quì tím hóa ñ 3NO2 + H2O → 2HNO3 + NO - nư c vôi trong Làm ñ c CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + H2O CO2 - quì tím m Hóa h ng - không duy trì s cháy - dd PdCl2 ↓ ñ , b t khí CO2 CO + PdCl2 + H2O → Pd↓ + 2HCl + CO2 CO Màu ñen → ñ 0 - CuO (t0) CO + CuO (ñen) Cu (ñ ) + CO2 t → - ð t có ti ng n . Cho s n ph m vào CuSO4 CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O khan không màu t o thành màu xanh H2 0 - CuO (t0) CuO (ñen) → Cu (ñ ) H2 + CuO(ñen) Cu(ñ ) + H2O t → - Que diêm ñ Bùng cháy O2 Cu(ñ ) → CuO (ñen) 0 - Cu (t0) Cu + O2 CuO t → - Quì tím m Hóa ñ HCl - AgCl K t t a tr ng HCl + AgNO3 → AgCl↓+ HNO3 - Quì tím m Hóa h ng - O2 2H2S + O2 → 2S↓ + 2H2O Cl2 H2S + Cl2 → S↓ + 2HCl H2 S SO2 2H2S + SO2 → 3S↓ + 2H2O K t t a vàng FeCl3 H2S + 2FeCl3 → 2FeCl2 + S↓ + 2HCl 3H2S+2KMnO4→2MnO2+3S↓+2KOH+2H2O KMnO4 5H2S+2KMnO4+3H2SO4→2MnSO4+5S↓+K2SO4+8H2O - PbCl2 K t t a ñen H2S + Pb(NO3)2 → PbS↓+ 2HNO3 H2O(Hơi) CuSO4 khan Tr ng hóa xanh CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O Study, study more, study forever
- Collected by Nguyeãn Thaønh Ñaït O3 dd KI K t t a tím KI + O3 + H2O → I2 + 2KOH + O2 Study, study more, study forever
- Collected by Nguyeãn Thaønh Ñaït C. NH N BI T ION DƯƠNG (CATION) Ion Thu c th Hi n tư ng Ph n ng Li+ Ng n l a màu ñ th m Na+ ð t Ng n l a màu vàng tươi K+ trên ng n l a Ng n l a màu tím h ng Ca2+ vô s c Ng n l a màu ñ da cam Ba2+ Ng n l a màu l c (hơi vàng) Ca2+ dd SO2 − , dd CO3 − 4 2 ↓ tr ng Ca2+ + SO2 − → CaSO4 ;Ca2+ + CO3 − → CaCO3 4 2 dd SO2 − , dd CO3 − 4 2 Ba2+ + SO2 − → BaSO4 ;Ba2+ + CO3 − → BaCO3 4 2 Ba 2+ ↓ tr ng Na2CrO4 Ba2+ + CrO2 − → 4 BaCrO4 ↓ HCl, HBr, HI AgCl ↓ tr ng Ag+ + Cl− → AgCl ↓ Ag + NaCl, NaBr, AgBr ↓ vàng nh t Ag+ + Br− → AgBr ↓ NaI AgI ↓ vàng ñ m Ag+ + I− → AgI ↓ Pb2+ PbI2 ↓ vàng Pb2+ + 2I− → PbI2 ↓ dd KI Hg2+ HgI2 ↓ ñ Hg2+ + 2I− → HgI2 ↓ Pb2+ PbS ↓ ñen Pb 2+ + S2− → PbS ↓ Hg2+ HgS ↓ ñ Hg 2+ + S2− → HgS ↓ Fe2+ FeS ↓ ñen Fe 2+ + S2− → FeS ↓ Na2S, H2S Cu2+ CuS ↓ ñen Cu 2+ + S2− → CuS ↓ Cd2+ CdS ↓ vàng Cd 2+ + S2− → CdS ↓ Ni2+ NiS ↓ ñen Ni 2+ + S2− → NiS ↓ Mn2+ MnS ↓ h ng nh t Mn 2+ + S2− → MnS ↓ Zn2+ ↓ xanh, tan trong dd NH3 dư Cu(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2 Cu2+ dd NH3 ↓ tr ng, tan trong dd NH3 dư Zn(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2 Ag+ ↓ tr ng, tan trong dd NH3 dư AgOH + 2NH3 → [Cu(NH3)2]OH Mg2+ dd Ki m ↓ tr ng Mg2+ + 2OH− → Mn(OH)2 ↓ 2+ ↓ tr ng, Fe2+ + 2OH− → Fe(OH)2 ↓ Fe 2Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 2Fe(OH)3 ↓ hóa nâu ngoài không khí Fe3+ ↓ nâu ñ Fe3+ + 3OH− → Fe(OH)3 ↓ 3+ ↓ keo tr ng Al3+ + 3OH− → Al(OH)3 ↓ Al Al(OH)3 + OH− → AlO2 + 2H2O − tan trong ki m dư 2+ Zn2+ + 2OH− → Zn(OH)2 ↓ Zn Zn(OH)2 + 2OH− → ZnO2− + 2H2O 2 2+ ↓ tr ng Be2+ + 2OH− → Be(OH)2 ↓ Be tan trong ki m dư Be(OH)2 + 2OH− → BeO2 − + 2H2O 2 2+ Pb2+ + 2OH− → Pb(OH)2 ↓ Pb Pb(OH)2 + 2OH− → PbO2 − + 2H2O 2 Cr3+ + 3OH− → Cr(OH)3 ↓ Cr 3+ ↓ xám, tan trong ki m dư Cr(OH)3 + 3OH− → Cr(OH)3− 6 Cu2+ ↓ xanh Cu2+ + 2OH− → Cu(OH)2 ↓ Study, study more, study forever
- Collected by Nguyeãn Thaønh Ñaït − NH + 4 NH3 ↑ NH + + OH− € NH3↑ + H2O 4 Study, study more, study forever
- Collected by Nguyeãn Thaønh Ñaït D. NH N BI T ION ÂM (ANION) Ion Thu c th Hi n tư ng Ph n ng OH − Quì tím Hóa xanh Cl− ↓ tr ng Cl− + Ag+ → AgCl↓ (hóa ñen ngoài ánh sáng) Br − ↓ vàng nh t Br− + Ag+ → AgBr↓ (hóa ñen ngoài ánh sáng) I− AgNO3 ↓ vàng ñ m I− + Ag+ → AgI↓ (hóa ñen ngoài ánh sáng) PO3− 4 ↓ vàng PO3− + 3Ag+ → Ag3PO4↓ 4 S 2− ↓ ñen S2− + 2Ag+ → Ag2S↓ CO2 − 3 ↓ tr ng CO3 − + Ba2+ → BaCO3↓ (tan trong HCl) 2 SO2 − 3 ↓ tr ng SO3 − + Ba2+ → BaSO3↓ (tan trong HCl) 2 BaCl2 2− SO 4 ↓ tr ng SO2− + Ba2+ → BaSO4↓ (không tan trong HCl) 4 Cr O2 − 4 ↓ vàng CrO2 − + Ba2+ → BaCrO4↓ 4 S 2− Pb(NO3)2 ↓ ñen S2− + Pb2+ → PbS↓ CO2 − 3 S i b t khí CO3 − + 2H+ → CO2↑ + H2O (không mùi) 2 SO2 − 3 S i b t khí SO3 − + 2H+ 2 → SO2↑ + H2O (mùi h c) HCl 2− S S i b t khí S2 − + 2H+ → H2S↑ (mùi tr ng th i) SiO2 − 3 ↓ keo SiO2 − + 2H+ → H2SiO3↓ 3 HCO2 − 2 HCO3 CO2↑ + CO3 − + H2O − 0 3 S i b t khí t → 2 ðun nóng 2− 2 HSO3 SO2↑ + SO3 − + H2O − 0 HSO 3 S i b t khí t → 2 − NO3 + H+ → HNO3 − NO 3 V n Cu, H2SO4 Khí màu nâu 3Cu + 8HNO3 → 2Cu(NO3)2 + 2NO+4H2O 2NO + O2 → 2NO2 ↑ − 2 NO2 + H+ → HNO2 − Khí màu nâu ñ do NO 2 H2SO4 HNO2 phân tích 3HNO2 → 2NO + HNO3 + H2O 2NO + O2 → 2NO2 ↑ Study, study more, study forever
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đặc điểm nhận biết các chất vô cơ
9 p | 3300 | 1014
-
Phương pháp nhận biết - tách
14 p | 2020 | 781
-
Nhận biết các chất vô cơ - hóa học phổ thông
6 p | 1679 | 459
-
Thuốc nhận biết chất vô cơ và chất hữu cơ
0 p | 1167 | 432
-
(Luyện thi cấp tốc Hóa) Trắc nghiệm và đáp án Nhận biết các chất vô cơ
6 p | 593 | 347
-
Màu Của Một Số Chất Vô Cơ Oxit, Muối,Hiđroxit
4 p | 1607 | 275
-
Nhận biết cation
4 p | 655 | 241
-
Phương pháp nhận biết các chất của hóa vô cơ và hữu cơ THCS
24 p | 1067 | 162
-
BÀI TẬP NHẬN BIẾT CÁC CHẤT VÔ CƠ
4 p | 335 | 80
-
Nhận biết chất vô cơ
4 p | 362 | 61
-
Nhận biết các chất hóa học
20 p | 471 | 52
-
Giáo án bài 42: Luyện tập nhận biết một số chất vô cơ – Hóa học 12 - GV.Phan Văn Hải
5 p | 219 | 18
-
Mối quan hệ giữa các chất vô cơ - Axit và tên gọi - Cách nhận biết thuốc thử
8 p | 82 | 9
-
Sáng kiến kinh nghiệm THCS: Phương pháp nhận biết các chất vô cơ
36 p | 24 | 7
-
Phân biệt một số hợp chất vô cơ
7 p | 76 | 3
-
Xây dựng hệ thống bài tập trắc nghiệm về nhận biết và tách chất vô cơ
23 p | 85 | 3
-
Sáng kiến kinh nghiệm THCS: Các dấu hiệu nhận biết các chất vô cơ và các phương pháp giải các dạng bài tập nhận biết
34 p | 8 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn