![](images/graphics/blank.gif)
Nhận biết các chất vô cơ
lượt xem 985
download
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/images/down16x21.png)
Tài liệu tham khảo tính chất hóa học của các chất vô cơ để giải bài tập nhận biết
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Nhận biết các chất vô cơ
- Collected by Nguyeãn Thaønh Ñaït NH N BI T CÁC CH T A. TR NG THÁI, MÀU S C CÁC ðƠN CH T, H P CH T Cr(OH)2 : vàng HgI2 :ñ Cr(OH) 3 : xanh CuS, NiS, FeS, PbS, … : ñen K2Cr2O7 : ñ da cam C : r n, ñen KMnO4 : tím S : r n, vàng CrO3 : r n, ñ th m P : r n, tr ng, ñ , ñen Zn : tr ng xanh Fe : tr ng xám Zn(OH)2 : ↓ tr ng FeO : r n, ñen Hg : l ng, tr ng b c Fe3O4 : r n, ñen HgO : màu vàng ho c ñ Fe2O3 : màu nâu ñ Mn : tr ng b c Fe(OH)2 : r n, màu tr ng xanh MnO : xám l c nh t Fe(OH)3 : r n, nâu ñ MnS : h ng nh t Al(OH)3 : màu tr ng, d ng keo tan trong NaOH MnO2 : ñen Zn(OH)2 : màu tr ng, tan trong NaOH H2S : khí không màu Mg(OH)2 : màu tr ng. SO2 : khí không màu Cu: : r n, ñ SO3 : l ng, khong màu, sôi 450C Cu2O: : r n, ñ Br2 : l ng, nâu ñ CuO : r n, ñen I2 : r n, tím Cu(OH)2 : ↓ xanh lam Cl2 : khí, vàng CuCl2, Cu(NO3) 2, CuSO4.5H2O : xanh CdS : ↓ vàng CuSO4 : khan, màu tr ng HgS :↓ñ FeCl3 : vàng AgF : tan CrO : r n, ñen AgI : ↓ vàng ñ m Cr2O3 : r n, xanh th m AgCl : ↓ màu tr ng BaSO4 : tr ng, không tan trong axit. BaCO3, CaCO3: tr ng AgBr : ↓ vàng nh t Study, study more, study forever
- Collected by Nguyeãn Thaønh Ñaït B. NH N BI T CH T KHÍ Khí Thu c th Hi n tư ng Ph n ng - Quì tím m Hóa h ng - H2S, CO, K t t a vàng SO2 + H2S → 2S↓ + 2H2O Mg,… SO2 - dd Br2, SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4 ddI2, M t màu SO2 + I2 + 2H2O → 2HI + H2SO4 dd KMnO4 SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 - nư c vôi trong Làm ñ c SO2 + Ca(OH)2 → CaSO3↓ + H2O Lúc ñ u làm m t màu, sau Cl2 + H2O → HCl + HClO - Quì tím m ñó xu t hi n màu ñ HClO → HCl + [O] ; [O] O2 as → Cl2 - dd(KI + h tinh Cl2 + 2KI → 2KCl + I2 Không màu → xám b t) H tinh b t + I2 → dd màu xanh tím I2 - h tinh b t Màu xanh tím N2 - Que diêm ñ Que diêm t t - Quì tím m Hóa xanh NH3 - khí HCl T o khói tr ng NH3 + HCl → NH4Cl - Oxi không khí Không màu → nâu 2NH + O2 → 2NO2 NO - dd FeSO4 20% Màu ñ th m NO + ddFeSO4 20% → Fe(NO)(SO4) NO2 - Khí màu nâu, mùi h c, làm quì tím hóa ñ 3NO2 + H2O → 2HNO3 + NO - nư c vôi trong Làm ñ c CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + H2O CO2 - quì tím m Hóa h ng - không duy trì s cháy - dd PdCl2 ↓ ñ , b t khí CO2 CO + PdCl2 + H2O → Pd↓ + 2HCl + CO2 CO Màu ñen → ñ 0 - CuO (t0) CO + CuO (ñen) Cu (ñ ) + CO2 t → - ð t có ti ng n . Cho s n ph m vào CuSO4 CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O khan không màu t o thành màu xanh H2 0 - CuO (t0) CuO (ñen) → Cu (ñ ) H2 + CuO(ñen) Cu(ñ ) + H2O t → - Que diêm ñ Bùng cháy O2 Cu(ñ ) → CuO (ñen) 0 - Cu (t0) Cu + O2 CuO t → - Quì tím m Hóa ñ HCl - AgCl K t t a tr ng HCl + AgNO3 → AgCl↓+ HNO3 - Quì tím m Hóa h ng - O2 2H2S + O2 → 2S↓ + 2H2O Cl2 H2S + Cl2 → S↓ + 2HCl H2 S SO2 2H2S + SO2 → 3S↓ + 2H2O K t t a vàng FeCl3 H2S + 2FeCl3 → 2FeCl2 + S↓ + 2HCl 3H2S+2KMnO4→2MnO2+3S↓+2KOH+2H2O KMnO4 5H2S+2KMnO4+3H2SO4→2MnSO4+5S↓+K2SO4+8H2O - PbCl2 K t t a ñen H2S + Pb(NO3)2 → PbS↓+ 2HNO3 H2O(Hơi) CuSO4 khan Tr ng hóa xanh CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O Study, study more, study forever
- Collected by Nguyeãn Thaønh Ñaït O3 dd KI K t t a tím KI + O3 + H2O → I2 + 2KOH + O2 Study, study more, study forever
- Collected by Nguyeãn Thaønh Ñaït C. NH N BI T ION DƯƠNG (CATION) Ion Thu c th Hi n tư ng Ph n ng Li+ Ng n l a màu ñ th m Na+ ð t Ng n l a màu vàng tươi K+ trên ng n l a Ng n l a màu tím h ng Ca2+ vô s c Ng n l a màu ñ da cam Ba2+ Ng n l a màu l c (hơi vàng) Ca2+ dd SO2 − , dd CO3 − 4 2 ↓ tr ng Ca2+ + SO2 − → CaSO4 ;Ca2+ + CO3 − → CaCO3 4 2 dd SO2 − , dd CO3 − 4 2 Ba2+ + SO2 − → BaSO4 ;Ba2+ + CO3 − → BaCO3 4 2 Ba 2+ ↓ tr ng Na2CrO4 Ba2+ + CrO2 − → 4 BaCrO4 ↓ HCl, HBr, HI AgCl ↓ tr ng Ag+ + Cl− → AgCl ↓ Ag + NaCl, NaBr, AgBr ↓ vàng nh t Ag+ + Br− → AgBr ↓ NaI AgI ↓ vàng ñ m Ag+ + I− → AgI ↓ Pb2+ PbI2 ↓ vàng Pb2+ + 2I− → PbI2 ↓ dd KI Hg2+ HgI2 ↓ ñ Hg2+ + 2I− → HgI2 ↓ Pb2+ PbS ↓ ñen Pb 2+ + S2− → PbS ↓ Hg2+ HgS ↓ ñ Hg 2+ + S2− → HgS ↓ Fe2+ FeS ↓ ñen Fe 2+ + S2− → FeS ↓ Na2S, H2S Cu2+ CuS ↓ ñen Cu 2+ + S2− → CuS ↓ Cd2+ CdS ↓ vàng Cd 2+ + S2− → CdS ↓ Ni2+ NiS ↓ ñen Ni 2+ + S2− → NiS ↓ Mn2+ MnS ↓ h ng nh t Mn 2+ + S2− → MnS ↓ Zn2+ ↓ xanh, tan trong dd NH3 dư Cu(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2 Cu2+ dd NH3 ↓ tr ng, tan trong dd NH3 dư Zn(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2 Ag+ ↓ tr ng, tan trong dd NH3 dư AgOH + 2NH3 → [Cu(NH3)2]OH Mg2+ dd Ki m ↓ tr ng Mg2+ + 2OH− → Mn(OH)2 ↓ 2+ ↓ tr ng, Fe2+ + 2OH− → Fe(OH)2 ↓ Fe 2Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 2Fe(OH)3 ↓ hóa nâu ngoài không khí Fe3+ ↓ nâu ñ Fe3+ + 3OH− → Fe(OH)3 ↓ 3+ ↓ keo tr ng Al3+ + 3OH− → Al(OH)3 ↓ Al Al(OH)3 + OH− → AlO2 + 2H2O − tan trong ki m dư 2+ Zn2+ + 2OH− → Zn(OH)2 ↓ Zn Zn(OH)2 + 2OH− → ZnO2− + 2H2O 2 2+ ↓ tr ng Be2+ + 2OH− → Be(OH)2 ↓ Be tan trong ki m dư Be(OH)2 + 2OH− → BeO2 − + 2H2O 2 2+ Pb2+ + 2OH− → Pb(OH)2 ↓ Pb Pb(OH)2 + 2OH− → PbO2 − + 2H2O 2 Cr3+ + 3OH− → Cr(OH)3 ↓ Cr 3+ ↓ xám, tan trong ki m dư Cr(OH)3 + 3OH− → Cr(OH)3− 6 Cu2+ ↓ xanh Cu2+ + 2OH− → Cu(OH)2 ↓ Study, study more, study forever
- Collected by Nguyeãn Thaønh Ñaït − NH + 4 NH3 ↑ NH + + OH− € NH3↑ + H2O 4 Study, study more, study forever
- Collected by Nguyeãn Thaønh Ñaït D. NH N BI T ION ÂM (ANION) Ion Thu c th Hi n tư ng Ph n ng OH − Quì tím Hóa xanh Cl− ↓ tr ng Cl− + Ag+ → AgCl↓ (hóa ñen ngoài ánh sáng) Br − ↓ vàng nh t Br− + Ag+ → AgBr↓ (hóa ñen ngoài ánh sáng) I− AgNO3 ↓ vàng ñ m I− + Ag+ → AgI↓ (hóa ñen ngoài ánh sáng) PO3− 4 ↓ vàng PO3− + 3Ag+ → Ag3PO4↓ 4 S 2− ↓ ñen S2− + 2Ag+ → Ag2S↓ CO2 − 3 ↓ tr ng CO3 − + Ba2+ → BaCO3↓ (tan trong HCl) 2 SO2 − 3 ↓ tr ng SO3 − + Ba2+ → BaSO3↓ (tan trong HCl) 2 BaCl2 2− SO 4 ↓ tr ng SO2− + Ba2+ → BaSO4↓ (không tan trong HCl) 4 Cr O2 − 4 ↓ vàng CrO2 − + Ba2+ → BaCrO4↓ 4 S 2− Pb(NO3)2 ↓ ñen S2− + Pb2+ → PbS↓ CO2 − 3 S i b t khí CO3 − + 2H+ → CO2↑ + H2O (không mùi) 2 SO2 − 3 S i b t khí SO3 − + 2H+ 2 → SO2↑ + H2O (mùi h c) HCl 2− S S i b t khí S2 − + 2H+ → H2S↑ (mùi tr ng th i) SiO2 − 3 ↓ keo SiO2 − + 2H+ → H2SiO3↓ 3 HCO2 − 2 HCO3 CO2↑ + CO3 − + H2O − 0 3 S i b t khí t → 2 ðun nóng 2− 2 HSO3 SO2↑ + SO3 − + H2O − 0 HSO 3 S i b t khí t → 2 − NO3 + H+ → HNO3 − NO 3 V n Cu, H2SO4 Khí màu nâu 3Cu + 8HNO3 → 2Cu(NO3)2 + 2NO+4H2O 2NO + O2 → 2NO2 ↑ − 2 NO2 + H+ → HNO2 − Khí màu nâu ñ do NO 2 H2SO4 HNO2 phân tích 3HNO2 → 2NO + HNO3 + H2O 2NO + O2 → 2NO2 ↑ Study, study more, study forever
![](images/graphics/blank.gif)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đặc điểm nhận biết các chất vô cơ
9 p |
3300 |
1014
-
Phương pháp nhận biết - tách
14 p |
2022 |
781
-
Nhận biết các chất vô cơ - hóa học phổ thông
6 p |
1683 |
459
-
(Luyện thi cấp tốc Hóa) Trắc nghiệm và đáp án Nhận biết các chất vô cơ
6 p |
594 |
347
-
Màu Của Một Số Chất Vô Cơ Oxit, Muối,Hiđroxit
4 p |
1613 |
275
-
Cách nhận biết 1 số hợp chất hữu cơ
4 p |
640 |
166
-
Phương pháp nhận biết các chất của hóa vô cơ và hữu cơ THCS
24 p |
1069 |
162
-
BÀI TẬP NHẬN BIẾT CÁC CHẤT VÔ CƠ
4 p |
338 |
80
-
Câu hỏi trắc nghiệm chương 8 môn Hóa 12
7 p |
416 |
64
-
Nhận biết chất vô cơ
4 p |
371 |
61
-
Nhận biết các chất hóa học
20 p |
473 |
52
-
Giáo án bài 42: Luyện tập nhận biết một số chất vô cơ – Hóa học 12 - GV.Phan Văn Hải
5 p |
225 |
18
-
Mối quan hệ giữa các chất vô cơ - Axit và tên gọi - Cách nhận biết thuốc thử
8 p |
87 |
9
-
Sáng kiến kinh nghiệm THCS: Phương pháp nhận biết các chất vô cơ
36 p |
28 |
7
-
Phân biệt một số hợp chất vô cơ
7 p |
77 |
3
-
Xây dựng hệ thống bài tập trắc nghiệm về nhận biết và tách chất vô cơ
23 p |
89 |
3
-
Sáng kiến kinh nghiệm THCS: Các dấu hiệu nhận biết các chất vô cơ và các phương pháp giải các dạng bài tập nhận biết
34 p |
8 |
2
![](images/icons/closefanbox.gif)
![](images/icons/closefanbox.gif)
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/js/fancybox2/source/ajax_loader.gif)