1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 21
lượt xem 33
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 21', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 21
- List of 1000 Kanji 競 競泳 kyou ei - swimming race compete 501 KYOU , KEI (in a race...) 競技 kyou gi - a match, game きょう,けい 競争 kyou sou - competition kisou , seru きそう,せる 喫 受動喫煙 ju dou kitsu en - passive smoke inhale, drink 502 KITSU 喫茶店 kissaten - coffee house, coffee shop きつ 詰 to call to account , 缶詰 kan zume - canned food, canning 503 KITSU to cram, すし詰め sushi zume - packed in like sushi (sardines) きつ to put close to, tsumeru , tsumaru , tsumu to shorten つめる,つまる つむ 決 解決 kai ketsu - solution, settlement to be decided , 504 KETSU decide 決議 ketsu gi - vote, decide けつ 雨天決行 u ten kekkou - even in case of rain, will proceed kimaru , kimeru (not cancelled) きまる,きめる 君 諸君 sho kun - Ladies & Gentlemen! you (familiar) , 505 KUN ruler, 君 kimi - you くん added to (to girls - be careful can be consided a little rude) kimi names of boys きみ www.thejapanesepage.com 101
- List of 1000 Kanji 逆 逆さま saka sama - up-side down reverse, opposite 506 GYAKU 逆効果 gyaku kou ka - back fire, ぎゃく opposite of what was hoped for sakarau , saka 逆説 gyaku setsu - paradox さ か ら う ,さ か 級 一級 ikkyuu - 1st class, 1st grade grade 507 KYUU 高級 kou kyuu - high class (expensive) きゅう 上級 jou kyuu - advanced level, upper class 武士階級 bu shi kai kyuu - the warrior class 球 卓球 takkyuu - ping pong, table tennis ball 508 KYOU 地球 chi kyuu - the Earth きょう tama たま 求 探求 tan kyuu - a quest, pursuit seek 509 KYOU 要求 you kyuu - to demand, request きょう 求愛 kyuu ai - courting motomeru 求職 kyuu shoku - searching for a job, job-hunting もとめる 泣 感泣 kan kyuu - to be moved to tears cry 510 KYOU 泣き笑い naki warai - a tearful smile, きょう smile through one's tears naku なく www.thejapanesepage.com 102
- List of 1000 Kanji 救 救急車 kyuu kyuu sha - an ambulance save, rescue 511 KYOU 救世主 kyuu sei shu - Messiah, Savior きょう 救命 kyuu mei - life saving sukuu すく う 給 給食 kyuu shoku - school lunch supply, pay 512 KYUU 給料日 kyuu ryou bi - pay day きゅう 久 久しぶり hisashiburi - it's been a long time long time 513 KYUU , KU 永久歯 ei kyuu shi - permanant tooth きゅう,く hisashii ひさしい 旧 復旧 fukkyuu - restoration, rehabilitation old, former 514 KYUU 旧姓 kyuu sei - maiden name (former name) きゅう 旧約聖書 kyuu yaku sei sho - the Old Testament 吸 深呼吸 shin ko kyuu - deep breath suck, 515 KYUU breathe in 人工呼吸 jin kou ko kyuu - artificial respiration, きゅう mouth to mouth suu すう www.thejapanesepage.com 103
- List of 1000 Kanji 許 運転免許 un ten men kyo - drivers licence permit, 516 KYO pardon, 許し yurushi - pardon, forgiveness, permission きょ forgive 許可 kyo ka - permission, approval yurusu ゆるす 魚 金魚 kin gyo - goldfish fish 517 GYO 飛魚 tobi uo - flying fish ぎょ 人魚 nin gyo - mermaid, merman sakana , uo さ か な ,う お 清 清水 shi mizu - spring water clean, clear, pure 518 SEI , SHOU 清明 sei mei - pure & clean せい,しょう kiyoi , kiyomaru , kiyomeru きよ い, きよまる, きよめる 橋 石橋 ishi bashi - stone bridge bridge 519 KYOU 歩道橋 ho dou kyou - pedestrian bridge きょう hashi はし 共 公共 kou kyou - public, community together 520 KYOU と共に to tomo ni - together with きょう 共産 kyou san - communist tomo とも www.thejapanesepage.com 104
- List of 1000 Kanji 協 協会 kyou kai - association,society, organization cooperate 521 KYOU 日本放送協会 nippon hou sou kyou kai - きょう NHK (public television in Japan) 経 経営 kei ei - management manage, 522 KYOU , KEI passage 経験 kei ken - experience きょう,けい circles of longitude 経済 kei zai - economics, business heru へる 境 環境 kan kyou - environment boundary, 523 KYOU , KEI border line, 境界 kyou kai - boundary きょう,けい situation sakai さかい 供 子供 kodomo - child, children attendant , 524 KYOU , KU offer 供給 kyou kyuu - supply, provision きょう,く 供え物 sonae mono - an offering tomo , sonaeru とも,そなえる 胸 胸毛 muna ge - chest hairs chest (body part) 525 KYOU 胸部 kyou bu - chest area きょう mune , muna む ね ,む な www.thejapanesepage.com 105
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn