1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 23
lượt xem 36
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 23', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 23
- List of 1000 Kanji 曇 曇り kumori - cloudy (weather) cloudy 551 DON 雨曇り ama gumori - overcast weather どん kumori くもり 蔵 冷蔵庫 rei zou ko - refrigerator store , 552 ZOU warehouse , 愛蔵 ai zou - treasured, cherished ぞう to own , kura to have くら 暮 暮れ kure - year end, sunset, nightfall dusk, 553 BO to grow dark , 言い暮らす ii kurasu - spend the time talking, ぼ live, pass time by chatting kurasu , kureru to make a living くらす,くれる 比 比較 hi kaku - comparison compare 554 HI 比較的小 hi kaku teki shou - comparatively small, ひ relatively small kuraberu くらべる 訓 遺訓 i kun - dying instructions instruct 555 KUN 音訓 on kun - kanki readings くん 訓練 kun ren - practice, drill www.thejapanesepage.com 111
- List of 1000 Kanji 軍 救世軍 kyuu sei gun - the Salvation Army army, military 556 GUN 将軍 shou gun - Shogun, general ぐん 軍歌 gun ka - war song 群 群衆 gun shuu - a multitude, crowd, mob group , 557 GUN crowd 群馬県 gun ma ken - Gunma Prefecture ぐん mureru , mure むれる,むれ 毛 赤毛 aka ge - red head, red hair hair 558 MOU 髪の毛 kami no ke - hair (on head) もう 鼻毛 hana ge - nose hair ke 毛虫 ke mushi - caterpillar け 景 景色 kei shiki - scenery, landscape scene 559 KEI 全景写真 zen kei sha shin - panoramic phot けい 警 警察 kei satsu - police gaurd against, 560 KEI warn 警衛 kei ei - guard, patrol, escort けい 警官 kei kan - a policeman 警告 kei koku - a warning www.thejapanesepage.com 112
- List of 1000 Kanji 芸 隠し芸 kakushi gei - hidden talent art, skill 561 GEI 芸者 gei sha - geisha げい 芸術 gei jutsu - art, the arts 芸術的 gei jutsu teki - artistic 迎 歓迎 kan gei - welcome,reception meet, 562 GEI welcome 迎え撃つ mukae utsu - meet the enemy, ambush, attack げい 迎撃 gei geki - ambush attack mukaeru むかえる 劇 演劇 en geki - theatrical play drama 563 GEKI 劇的 geki teki - dramatic げき 血 出血 shukketsu - bleeding blood 564 KETSU 鼻血 hana ji - nose bleed けつ chi ち 結 結果 kekka - result, consequence tie, conclude 565 KETSU 結婚 kekkon - marriage けつ 結論 ketsu ron - conclusion musubu , yuu , yuwaeru むすぶ,ゆう, ゆわえる www.thejapanesepage.com 113
- List of 1000 Kanji 険 危険 ki ken - danger, peril danger, 566 KEN steep 健康保険 ken kou ho ken - health insurance けん 探検 tan ken - exploration kewashii 冒険 bou ken - adventure, risk, venture けわしい 県 各県 kaku ken - all prefectures prefecture 567 福井県 fukui ken - Fukui prefecture 県庁 ken chou - prefectural head office ken 県立 ken ritsu - prefectural ~, (built by the prefecture) けん 件 条件 jyou ken - conditions, terms matter 568 KEN 労働条件 rou dou jou ken - working conditions けん 券 証券 shou ken - securities, bonds ticket, 569 KEN certificate, 商品券 shou hin ken - gift certificate けん coupon 旅券 ryo ken - passport 検 車検 sha ken - car inspection ($$$) examine 570 探検 tan ken - explore, expedition 検査 ken sa - inspection, examination ken 検事 ken ji - public prosecutor けん www.thejapanesepage.com 114
- List of 1000 Kanji 権 議決権 gi ketsu ken - right to vote right, 571 KEN power 特権 tokken - privilege, special right けん 権利 ken ri - right, privilege 軒 軒 noki - eaves (of a house) eaves 572 KEN 軒下 noki shita - under the eaves けん noki のき 原 野原 no hara - a field original , 573 GEN plain 原因 gen in - the cause げん 原子 gen shi - atom hara はら 減 削減 saku gen - cut, reduction decrease 574 GEN 腹減った hara hetta - I'm hungry. げん (my stomach is empty.) heru , herasu へる,へらす 粉 花粉 ka fun - pollen powder 575 FUN 小麦粉 ko mugi ko - flour ふん 火の粉 hi no ko - sparks (from a fire) ko , kona こ ,こ な www.thejapanesepage.com 115
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 211 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn