1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 25
lượt xem 31
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 25', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 25
- List of 1000 Kanji 氷 かき氷 kaki goori - chipped ice (sweet dessert) ice 601 HYOU 氷山 hyou zan - iceberg ひょう 氷柱 tsurara - icicle koori , hi 氷点 hyou ten - freezing point こおり,ひ 凍 冷凍 rei tou - refrigeration, freezing to freeze 602 TOU 凍結機 tou ketsu ki - freezer とう kooru , kogoeru こおる,こごえる 谷 谷間 tani ai - valley valley 603 KOKU 谷底 tani soko - the bottom of a valley こく tani たに 告 警告 kei koku - a warning notify 604 KOKU 広告 kou koku - advertisement こく 報告 hou koku - report, information tsugeru つげる 腰 腰掛け koshi kake - a bench, stool, chair waist, hip 605 YOU 腰弱 koshi yowa - weak kneed よう koshi こし www.thejapanesepage.com 121
- List of 1000 Kanji 骨 拳骨 gen kotsu - a fist bone 606 KOTSU 顎骨 ago bone - jaw bone こつ hone ほね 断 横断 ou dan - cross (a street) cut off, 607 DAN resolve 決断 ketsu dan - decision, determination だん kotowaru , tatsu ことわる,たつ 細 細菌 sai kin - germs small, fine, 608 SAI minute , 細工 sai ku - workmanship, craft さい slender, thin (used as a suffix for type of workmanship) komaka , komakai , 委細面談 i sai men dan - details when we meet. hosoi , hosoru (official sounding) こま か,こまかい, ほそい,ほそる 困 困難 kon nan - difficulty,distress be in trouble 609 困惑 - bewilderment komaru , kon こまる,こん 込 折り込み iri komi - a foldout, insertion into, 610 be crowded 税込み zei komi - tax included 飛び込み tobi komi - a leap, jump,plunge, dive komu , komeru こむ,こめる www.thejapanesepage.com 122
- List of 1000 Kanji 米 中米 chuu bei - Central America rice, 611 BEI , MAI America 日米 nichi bei - Japan and America べい,まい kome こめ 殺 暗殺 an satsu - assassination kill 612 SATSU , SAI , SETSU 必殺 hissatsu - a certain kill さつ,さい,せつ korosu ころす 怖 恐怖 kyou fu - dread, terror, fear fearful, 613 FU scared 怖じ気 oji ke - a fear ふ kowai こわい 根 語根 go kon - the root (origin) of a word root 614 KON 大根 dai kon - Japanese radish こん 屋根 ya ne - roof, housetop ne ね 混 混乱 kon ran - confusion,chaos, disorder mix, blend, 615 KON associate with 混ぜる mazeru - to mix こん majiru , mazaru , mazeru まじる,まざる, まぜる www.thejapanesepage.com 123
- List of 1000 Kanji 婚 結婚 kekkon - marriage marry, 616 KON marriage 新婚 shin kon - newly wed こん 婚約 kon yaku - engagement 差 時差 ji sa - time difference difference 617 SA 人差し指 hito sashi yubi - index finger さ 差し上げる sashi ageru - to offer, to give (polite) sasu 指差す yubi sasu - to point at さす 時差ぼけ ji sa boke - jet lag 査 検査 ken sa - inspection, examination look into 618 SA 捜査 sou sa - search, investigation さ 探査機 tan sa ki - a probe (space) 砂 砂岩 sa gan - sand stone sand 619 SA , SHA 砂糖 sa tou - sugar さ,しゃ 砂漠 sa baku - desert suna すな 再 再建 sai ken - rebuilding, reconstruction repeat, 620 SA , SAI another time, 再犯 sai han - second offense さ ,さ い again futatabi ふたたび www.thejapanesepage.com 124
- List of 1000 Kanji 座 星座 sei za - a constellation (stars) seat, 621 ZA sit down 正座 sei za - sitting Japanese style, sitting correctly ざ 座席 za seki - a seat suwaru すわる 才 天才 ten sai - genius, natural gift talent 622 SAI 才媛 sai en - a talented woman さい 祭 文化祭 bun ka sai - Culture Day festival 623 SAI 夏祭 natsu matsuri - Summer festival さい 祭日 sai jitsu - national holiday matsuri , matsuru まつり, まつる 菜 野菜 ya sai - vegetables vegetable 624 SAI 山菜 san sai - edible wild plants さい na な 最 最悪 sai aku - the worst most, -est 625 SAI 最近 sai kin - recently, these days さい 最高 sai kou (not psycho) - the highest, the best, the supreme mottomo もっとも www.thejapanesepage.com 125
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn