1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 26
lượt xem 30
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 26', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 26
- List of 1000 Kanji 妻 愛妻 ai sai - beloved wife wife 626 SAI 稲妻 ina zuma - lightning さい tsuma つま 採 採取 sai shu - picking, collecting, gathering, harvesting pick, 627 SAI gather 採点 sai ten - grading, marking さい toru とる 済 経済 kei zai - economics, business, economy settle, 628 SAI relieve 救済 kyuu sai - relief, rescue, help さい sumu , sumasu すむ,すます 歳 何歳 nan sai - how old? year, 629 SAI , SEI age suffix 万歳 ban zai - Hurrah!, Cheers! live 10,000 years! さい,せい 財 私財 shi zai - private property wealth 630 SAI , ZAI 財産 zai san - property, fortune, assets さい,ざい 財布 sai fu - wallet www.thejapanesepage.com 126
- List of 1000 Kanji 材 教材 kyou zai - teaching materials timber, 631 ZAI materials 木材 moku zai - lumber, timber, wood ざい 罪 罪悪 zai aku - a crime sin, 632 ZAI crime 罪人 tsumi bito - a sinner ざい tsumi つみ 坂 坂 saka - slope, hill slope 633 HAN 坂道 saka michi - a hill road はん saka さか 酒 酒 sake - sake sake, 634 SHU alcohol 酒屋 saka ya - dealer of sake, alcohol (notice saKA) しゅ sake さけ 探 探求 tan kyuu - quest, pursuit probe, 635 TAN search 探検 tan ken - explore, exploration たん 探偵 tan tei - detective sagasu , saguru さがす,さぐる www.thejapanesepage.com 127
- List of 1000 Kanji 捜 捜査 sou sa - search, investigation look for 636 SOU 捜査本部 sou sa hon bu - そう criminal investigation headquarters sagasu さがす 杯 杯 sakazuki - a wine cup, goblet cup, 637 HAI counter for cups 一杯 ihhai - one cup (of drink) はい sakazuki さかずき 咲 咲き誇る saki hokoru - to be in full bloom bloom, 638 come out 咲く saku - to bloom (flowers), saku blossom さく 昨 昨日 saku jitsu - yesterday yesterday, 639 SAKU last... (note: this is also the kanji for kinou) さく 昨晩 saku ban - last night 冊 冊数 sassuu - number of books card, 640 SAKU , SATSU volume, 三冊 san satsu - 3 books さく,さ つ counter for books www.thejapanesepage.com 128
- List of 1000 Kanji 支 支局 shi kyoku - branch office (tv stations... ~kyoku)) to support, 641 SHI branch 支配 shi hai - to rule, control, direct し sasaeru ささえる 刺 刺激的 shi geki teki - stimulating to stab 642 SHI (with a knife) 刺される sasareru - to be stabbed し sasaru , sasu ささる,さす 指 指し示す sashi shimesu - to point to, to point , 643 SHI finger to indicate, to show し 指揮者 shi ki sha - (music) conductor sasu , yubi さ す, ゆ び 定 定冠詞 tei kan shi - the definate article (the) fix, 644 TEI , JOU decide, 定期 tei ki - a fixed term (period of time) て い , じょう to establish 定規 jyou gi - a ruler (for measuring) sadaka , sadameru , sadamaru さだか,さだめる, さだまる 札 札 satsu - paper money bill, 645 SATSU paper money , さつ tag, fuda label, ticket ふだ www.thejapanesepage.com 129
- List of 1000 Kanji 刷 刷り込む suri komu - to insert (illustration), to stencil print 646 SATSU 刷毛 ha ke - paint brush さつ suru する 察 警察 kei satsu - police inspect, 647 SATSU guess 観察 kan satsu - observation さつ 雑 雑誌 zasshi - magazine rough mixed 648 ZATSU 複雑 fukuzatsu - complicated, complexity ざつ zou ぞう 様 様々 sama zama - various formal title, 649 YOU mode 様子 you su - state, appearance よう sama さま 冷 冷たい tsumetai - cold to the touch cold 650 REI 冷たい rei gai - damage due to the cold れい 冷戦 rei sen - the cold war samasu , sameru , tsumetai , hieru , hiyasu さま す,さめる, つめたい,ひえる, ひやす www.thejapanesepage.com 130
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 211 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn