1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 39
lượt xem 35
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 39', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 39
- List of 1000 Kanji 坊 赤ん坊 akan bou - a baby boy, 951 BOU , priest 朝寝坊 asa ne bou - oversleeping in the morning, late riser ぼう ,ぼっ 隠れん坊 kakuren bou - hide and go seek (game) 帽 脱帽 datsu bou - take off one's hat; my hat's off to you headgear 952 BOU 麦藁帽子 mugi wara bou shi - straw hat ぼう 欲 食欲 shoku yoku - appetite to desire, 953 YOKU want 物欲しげ mono hoshi ge - greedy よく hoshi , hossuru ほし,ほっする 磨 歯磨き ha migaki - toothpaste to polish, 954 MA brush (teeth) 靴磨き kutsu migaki - shoe polish ま magaku まがく 枚 一枚 ichi mai - one flat object (paper) counter for sheets 955 MAI (of paper) 三枚目 san mai me - a comedian, comic actor まい 二枚目 ni mai me - a love scene's actor, handsome man www.thejapanesepage.com 191
- List of 1000 Kanji 迷 迷子 mai go - a lost child (irregular pronunciation) perplexed, 956 MEI lost 迷宮 mei kyuu - labyrinth, maze めい 迷惑 mei waku - trouble, annoyance mayou まよう 満 満タン man tan - full tank (car) full 957 MAN 満員 man in - full house, no vacancy, sold out まん 満月 man getsu - full moon michiru , mitasu 満足 man zoku - satisfaction みちる,みたす 未 未確認飛行物体 mi kaku nin hi kou buttai - UFO not yet, 958 MI still to come 未知 mi chi - unknown, not known yet み 未来型 mi rai gata - futuristic 乱 散乱 san ran - scattered about, dispersion disordered 959 RAN 内乱 nai ran - civil war, domestic conflict らん midasu , midareru みだす,みだれる 緑 緑の日 midori no hi - Greenery Day (April 29) green color 960 RYOKU , ROKU 常緑樹 jou ryoku ju - evergreen tree りょく,ろく midori いどり www.thejapanesepage.com 192
- List of 1000 Kanji 夢 正夢 masa yume - a dream that comes true dream 961 MU 夢遊病 mu yuu byou - sleepwalking む yume ゆめ 娘 娘心 musume gokoro - a girlish mind daughter, 962 girl musume むすめ 綿 木綿 momen - cotton cotton 963 MEN 綿密 men mitsu - detailed, careful, thorough めん wata わた 戻 巻き戻し maki modoshi - rewinding (tape, VCR) to return 964 REI 戻り道 modori michi - the way back れい modosu , modoru もどす,もどる 約 旧約聖書 kyuu yaku sei sho - the Old Testament promise, 965 YAKU contract 契約 kei yaku - contract やく 婚約 kon yaku - engagement www.thejapanesepage.com 193
- List of 1000 Kanji 由 出版の自由 shuppan no ji yuu - freedom of the press reason 966 YU , YUU 理由 ri yuu - reason ゆ,ゆう yoshi よし 輸 禁輸 kin yu - embargo transport 967 YU 密輸 mitsu yu - smuggling ゆ 輸入 yu nyuu - import 郵 郵税 yuu zei - postage mail 968 YUU 郵便為替 yuu bin kawase - postal money order ゆう 予 予言者 yo gen sha - a prophet in advance, 969 YO I 予算 yo san - budget, estimate よ 予約 yo yaku - reservation, booking 良 心地良い koko chi yoi - pleasant, comfortable good 970 RYOU 仲良し naka yoshi - get along well, on good terms りょう yoi よい www.thejapanesepage.com 194
- List of 1000 Kanji 陽 太陽 tai you - the Sun sun, 971 YOU positive 陽光 you kou - sunlight, sun shine よう 容 儀容 gi you - manners appearance, 972 YOU contain 美容院 bi you in - beauty parlor よう 容疑者 you gi sha - a suspect (person) 翌 翌日 yoku jitsu - the next day the following, 973 YOKU the next 翌年 yoku nen - the following year よく 礼 儀礼 gi rei - courtesy, etiquette etiuette, 974 RAI , REI rite, 失礼 shitsu rei - impolite, goodbye, excuse me らい,れい to bow 陸 上陸 jou riku - landing (from plane) land 975 RIKU 大陸 tai riku - continent りく www.thejapanesepage.com 195
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 211 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn