Bài tp trc nghim Toán A2–CD – 2009
Trang 1





Chương 1. HÀM NHIU BIN
Câu 1. Vi phân cp mt ca hàm s z = x
2
+ 4
y
là:
a)
= +
  
; b)
= +
   
;
c)
= +
  
; d)
= +
   
.
Câu 2. Vi phân cp mt ca hàm s
(
)
=
là:
a)
=
 

; b)
=
 

; c)
=
 

 
; d)
=
 

 
.
Câu 3. Vi phân cp mt ca hàm s
=

là:
a)
+
=
+
 

 
; b)
=
+
 

 
; c)
=
+
 

 
; d)
=
+
 

 
.
Câu 4. Vi phân cp mt ca hàm s
= +
 
là:
a)
= +
   
; b)
= +
  
;
c)
= + + +
     
;
d)
= + + +
     
.
Câu 5. Vi phân cp 2 ca hàm s
= +

là:
a)
= +
   
; b)
= + +
  
;
c)
= +
   
; d)
= +
  
.
Câu 6. Đạo hàm riêng cp hai


ca hàm hai biến
= + +
 
là:
a)
=

 
; b)
=

 
; c)
= +

 
; d)
=

 
.
Câu 7. Cho hàm hai biến
+
=
. Kết qu đúng là:
a)
+
=


; b)
+
=

 
; c)
+
=

 
; d) Các kết qu trên đều đúng.
Câu 8. Cho hàm s
+
= =
 
. Hãy chn đáp án đúng ?
a)
+
=


; b)
+
=


; c)
+
=


; d)
+
=

.
Câu 9. Cho hàm s
= =
  
. Hãy chn đáp án đúng ?
a)
π
= +


; b)
π
= +


;
c)
( )
π
= +

 
; d)
π
= +


.
Câu 10. Cho hàm s
+
= =
 
. Hãy chn đáp án đúng ?
a)
+
= +

; b)
+
=
;
c)
+
=

; d)
+
=

.
Câu 11. Cho hàm s
= = +
  
. Hãy chn đáp án đúng ?
a)
= +

 
; b)
= +

 
;
c)
= +

 
; d)
= +


.
Câu 12. Cho hàm s
= = + +
   
 
. Hãy chn đáp án đúng ?
a)
= =
 
; b)
= =
! 
 
;
c)
= =
 
 
; d)
= =
   
 
.
Bài tp trc nghim Toán A2–CD – 2009
Trang 2
Câu 13. Cho hàm s
= = + +
    
. Hãy chn đáp án đúng ?
a)
=

; b)
=


; c)
=


; d)
=

.
Câu 14. Cho hàm s
= =
  
. Hãy chn đáp án đúng ?
a)
=
; b)
=
; c)
=
; d)
=
.
Câu 15. Cho hàm s
= =
  
. Hãy chn đáp án đúng ?
a)
=

; b)
=

; c)
=

; d)
=

.
Câu 16. Cho hàm s
= =

 
. Hãy chn đáp án đúng ?
a)
=


; b)
=


; c)
=


; d)
=

.
Câu 17. Vi phân cp hai
ca hàm hai biến
=

là:
a)
= +

; b)
=
 
;
c)
= +

; d)
=
 
.
Câu 18. Vi phân cp hai
ca hàm hai biến
= +

là:
a)
=
    
; b)
= + +
     
;
c)
=
     
; d)
= + +
    
.
Câu 19. Vi phân cp hai
ca hàm hai biến
= +

là:
a)
=
    
; b)
= + +
     
;
c)
=
     
;d)
= +
     
.
Câu 20. Vi phân cp hai ca hàm hai biến
=
là:
a)
= + +
    
; b)
= +
    
;
c)
= +
  
; d)
= +
   
.
Câu 21. Cho hàm
= +

. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc đại ti M(1; 0); b) z đạt cc tiu ti M(1; 0);
c) z có mt cc đại và mt cc tiu; d) z không có cc tr.
Câu 22. Cho hàm
= + +
"
. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc đại ti I(0, 0); b) z đạt cc tiu ti J(–2; 0) và K(2; 0);
c) z ch có hai đim dng là I(0; 0) và K(2; 0); d) z không có cc tr.
Câu 23. Cho hàm
= +

. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc đại ti M(0; 0); b) z đạt cc tiu ti M(0; 0);
c) z có mt cc đại và mt cc tiu; d) z có mt đim dng là M(0; 0).
Câu 24. Cho hàm
= + +

. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc đại ti O(0; 0); b) z không có cc tr;
c) z đạt cc tiu ti O(0; 0); d) Các khng định trên sai.
Câu 25. Cho hàm
= + +

. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc đại ti
# $
; b) z đạt cc tiu ti
# $
;
c) z không có cc tr; d) Các khng định trên sai.
Câu 26. Cho hàm
= + + + +
!
. Hãy chn khng định đúng?
a) z có hai đim dng; b) z có hai cc tr; c) z có mt cc đại và mt cc tiu; d) z không có cc tr.
Câu 27. Cho hàm
= + +
 
. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc đại ti M(0; 0); b) z đạt cc tiu ti M(0; 0);
c) z không có cc tr; d) z có mt cc đại và mt cc tiu.
Bài tp trc nghim Toán A2–CD – 2009
Trang 3
Câu 28. Cho hàm
= +

. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc đại ti M(2; 1); b) z đạt cc tiu ti N(–2; 1);
c) z có đúng 4 đim dng; d) z có đúng 2 đim dng.
Câu 29. Cho hàm
= + +
 "
. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc đại ti M(1; 2); b) z đạt cc tiu ti M(1; 2);
c) z khôngđim dng; d) z không có đim cc tr.
Câu 30. Cho hàm
= + +
  
. Hãy chn khng định đúng?
a) z có mt cc đại và mt cc tiu; b) z ch có mt đim cc đại;
c) z khôngđim dng; d) z ch có mt cc tiu.
Câu 31. Cho hàm
= +
 
. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc đại ti M(1; 3); b) z đạt cc tiu ti N(–1; 3);
c) z có hai đim dng; d) Các khng định trên đều đúng.
Câu 32. Cho hàm
=
 
. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc đại ti M(0; 2); b) z đạt cc tiu ti N(0; –2);
c) z khôngđim dng; d) z có mt cc đại và mt cc tiu.
Câu 33. Cho hàm
= + +
"
. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc tiu ti M(2; 1); b) z đạt cc đại ti M(2; 1);
c) z có mt đim dng là N(1; 2); d) z không có cc tr.
Câu 34. Cho hàm
= + +
   
. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc tiu ti M(1; 1); b) z đạt cc đại ti M(1; 1);
c) z đạt cc tiu ti N(–1; –1); d) z đạt cc đại ti N(–1; –1).
Câu 35. Cho hàm
= + +
 ! "
. Hãy chn khng định đúng?
a) z có 4 đim dng; b) z khôngđim dng;
c) z có đim dng nhưng không có cc tr; d) z có hai cc đại và hai cc tiu.
Câu 36. Cho hàm
= + + +
   "
. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc tiu ti M(3; 2); b) z đạt cc đại ti M(3; 2);
c) z có đim dng nhưng không có cc tr; d) z khôngđim dng.
Câu 37. Cho hàm
= + +
 
. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc tiu ti M(0; 0); b) z đạt cc đại ti M(0; 0);
c) z có đim dng nhưng không có cc tr; d) z khôngđim dng.
Câu 38. Cho hàm
= + + + +
  
. Hãy chn khng định đúng?
a) z có 4 đim dng; b) z khôngđim dng;
c) z đạt cc tiu ti M(–1; –2); d) z đạt cc đi ti M(–1; –2).
Câu 39. Cho hàm
= + +
 "
. Hãy chn khng định đúng?
a) z có 4 đim dng; b) z khôngđim dng;
c) z có đim dng nhưng không có cc tr; d) z có hai cc đại và hai cc tiu.
Câu 40. Cho hàm
= + + + +
 "
. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc tiu ti M(6; –2); b) z đạt cc đại ti M(6; –2);
c) z có đim dng nhưng không có cc tr; d) z khôngđim dng.
Câu 41. Cho hàm
= + +
 
. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc tiu ti M(0; 1); b) z đạt cc đại ti M(0; 1);
c) z có đim dng nhưng không có cc tr; d) z khôngđim dng.
Câu 42. Cho hàm
= +
 
, vi
π < < π
. Hãy chn khng định đúng?
a) z đạt cc đại ti
π
# $
; b) z đạt cc tiu ti
π
# $
;
c) z đạt cc tiu ti
π
# $
; d) z có mt đim cc đại và mt đim cc tiu.
Câu 43. Tìm cc tr ca hàm s z = z(x; y) tha:
+ + + + =

a) z đạt cc tiu ti M(2; –3) và z
CT
= –5; b) z đạt cc đại ti M(2; –3) và z
CĐ
= 3;
c) c câu a) và b) đều đúng; d) z chđim dng là M(2; –3).
Bài tp trc nghim Toán A2–CD – 2009
Trang 4
Câu 44. Tìm cc tr ca hàm s z = z(x; y) tha:
+ + + + =
  
a) z đạt cc tiu ti M(–2; –1); b) z đạt cc đi ti M(–2; –1);
c) ti M(–2; –1) va là đim cc đại va là đim cc tiu; d) z khôngđim dng.
Câu 45. Tìm cc tr ca hàm s z = z(x; y) tha:
+ + + + =
" 
a) z đạt cc tiu ti M(4; –1); b) z đạt cc đại ti M(4; –1);
c) ti M(4; –1) va là đim cc đại va là đim cc tiu; d) z không có đim dng.
Câu 46. Tìm cc tr ca hàm
= +
 
vi điu kin x – y + 1 = 0. Chn khng định đúng ?
a) z đạt cc đại ti A(–1, 0) và B(1, 2); b) z đạt cc tiu ti A(–1, 0) và B(1, 2);
c) z đạt cc tiu ti A(–1, 0) và đạt cc đi ti B(1, 2); d) z đạt cc đại ti A(–1, 0) và đạt cc tiu ti B(1, 2).
Câu 47. Tìm cc tr ca hàm
= +

vi điu kin –x + y + 1 = 0. Chn khng định đúng ?
a) z đạt cc tiu ti
% $
; b) z đạt cc đại ti
% $
;
c) z đạt cc đại ti M(1, 0) và
& $
; d) z đạt cc tiu ti M(1, 0)
& $
.
Câu 48. Tìm cc tr ca hàm
= +

vi điu kin –x
2
+ y = 1. Hãy chn khng định đúng ?
a) z đạt cc đại ti M(–3, 10) và N(1, 2); b) z đạt cc tiu ti M(–3, 10) và N(1, 2);
c) z đạt cc đại ti M(–3, 10) và cc tiu ti N(1, 2); d) các khng định trên sai.
Câu 49. Tìm cc tr ca hàm s
=

vi x, y > 0.
a) z đạt cc đại ti M(1/4, 1/2); b) z đạt cc tiu ti M(1/4, 1/2);
c) z có đim dng ti M(1/4, 1/2); d) các khng định trên sai.
Câu 50. Tìm cc tr ca hàm
= +

vi điu kin x
2
+ y
2
= 1.
a) z đạt cc đại ti M(3/5, 4/5); b) z đạt cc tiu ti M(–3/5, –4/5);
c) z đạt cc đại ti M(3/5, 4/5) và đạt cc tiu ti N(–3/5, –4/5);
d) z đạt cc tiu ti M(3/5, 4/5) và đạt cc đại ti N(–3/5, –4/5).
Chương 2. TÍCH PHÂN BI HAI

'
(  
=
∫∫


= + =
 
(  
+
=
  
(  
+
=

 
(  
+
=
 ! 
(  
+
=

'
(  
=
∫∫


= =
 
(  
=

(  
=
 
)
(  
=
 ! 
(  
=

'
(  
=
∫∫


= =
Bài tp trc nghim Toán A2–CD – 2009
Trang 5
 
(  
=
  
(  
=
 
(  
=
 ! 
(  
=

'
(  
=
∫∫

' * 
+
 
(  
=
  
(  
=
 
(  
=
 ! 
(  
=
"#$
' * +
%#&'&(
)$*
 
+
'
    
=
∫∫
 
+
'
   
+ = +
∫∫
 
[ ]
+
'
    
+ = +
∫∫
! 
[ ]
+
'
   
=
∫∫
+,
)
(   
=
-#.)$*
 
)
(   
=
 
)
(   
=
 
) )
) )
(      
= +
! 
)
(   
=
 +'
'
( 
=
∫∫
/0122 34152 %6155 7-(
)$*
 
(    
= =
  
(     
= =
 
(     
= =
 ! 
(     
= =
!+'
'
( 
=
∫∫
/4125 36152 %8155 7-(
)$*
 
(    
= =
  
(   
= =
 
(     
= =
 ! 
(    
= =