Đáp án thi thử đại học môn toán khối D lần 2 năm 2010
lượt xem 27
download
Tham khảo tài liệu 'đáp án thi thử đại học môn toán khối d lần 2 năm 2010', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án thi thử đại học môn toán khối D lần 2 năm 2010
- S GIÁO D C VÀ ðÀO T O KÌ THI TH ð I H C L N 2 NĂM 2010 T NH H I DƯƠNG MÔN TOÁN, KH I D TRƯ NG THPT ðOÀN THƯ NG ðÁP ÁN VÀ BI U ðI M CH M * Chú ý. Thí sinh làm bài không theo cách nêu trong ñáp án mà v n ñúng thì cho ñ ñi m t ng ph n tương ng. Câu ý N i dung ði m I 1 1 1,00 Kh o sát hàm s y = x 3 − 2 x 2 + 3x (C) 3 4 TXð: . lim y = ±∞ , y ' = x − 4 x + 3, y ' = 0 ⇔ 2 x =1⇒ y = 3 x →±∞ 0,25 x = 3 ⇒ y = 0 BBT: ghi ñ y ñ 0,25 K t lu n v tính ñb, nb, c c tr 2 y '' = 2 x − 4, y '' = 0 ⇔ x = 2 ⇒ y = 0,25 3 ð th . ð th là ñư ng cong trơn th hi n ñúng tính l i, lõm. 4 2 4 ð th ñi qua 5 ñi m: (0;0), 1; , 2; ,(3;0), 4; 3 3 3 4 2 -5 5 0,25 -2 -4 2 Nh n xét. ð th hàm s nh n ñi m u n I 2; làm tâm ñ i x ng 3
- I 2 Tìm các giá tr c a m ñ hàm s ngh ch bi n trên kho ng (−2; 0) 1,00 x =1 y ' = x 2 − 2mx + 2m − 1, y ' = 0 ⇔ 0,25 x = 2m − 1 TH 1. 2m − 1 = 1 ⇔ m = 1 ⇒ y ' = ( x − 1) 2 ⇒ hsñb trên R (không th a mãn) 0,25 TH 2. 2m − 1 > 1 ⇔ m > 1 ⇒ y ' ≤ 0 ⇔ 1 ≤ x ≤ 2m − 1 (không th a mãn) 0,25 TH 3. 2m − 1 < 1 ⇔ m < 1 ⇒ y ' ≤ 0 ⇔ 2m − 1 ≤ x ≤ 1 1 1 Hsnb trên kho ng ( −2;0) ⇔ 2m − 1 ≤ −2 ⇔ m ≤ − (TM). V y m ≤ − 0,25 2 2 II 1 Gi i phương trình cos x + cos 2 x + cos 3 x = 1 (1) 2 2 2 1,00 1 + cos 2 x 1 + cos 6 x (1) ⇔ + + cos 2 2 x = 1 0,25 2 2 1 ⇔ (cos 2 x + cos 6 x) + cos 2 2 x = 0 ⇔ cos 2 x cos 4 x + cos 2 2 x = 0 0,25 2 cos 2 x = 0 cos 2 x = 0 ⇔ ⇔ 0,25 cos 2 x + cos 4 x = 0 cos 2 x = cos(π − 4 x) π π π π π ⇔x= +k , x= +k , x= − kπ 0,25 4 2 6 3 2 x 2 + xy + y 2 = 1 Gi i h phương trình: . 2 x − y − xy = 3 1,00 ( x − y ) 2 + 3 xy = 1 x − y = 3 + xy H ⇔ ⇔ ( x − y ) − xy = 3 (3 + xy ) + 3 xy = 1 2 0,25 x − y = 3 + xy x − y = 3 + xy ⇔ ⇔ ( xy ) + 9 xy + 8 = 0 xy = −1, xy = −8 0,25 2 xy = −1 x = 1 TH 1. ⇔ 0,25 x − y = 2 y = −1 xy = −8 TH 2. (vô nghi m) x − y = −5 0,25 K t lu n. H có 1 nghi m (1; −1) III ln xe 1,00 Tính tích phân ∫ x 1 + 3ln x dx 1 t 2 − 1 dx 2 ð t t = 1 + 3ln x ⇔ ln x = ⇒ = tdt 3 x 3 t (1) = 1; t ( e ) = 2 0,25
- t2 −1 2 2 ⋅ t 22 I = ∫ 3 3 dt = ∫ ( t 2 − 1) dt 0,25 1 t 91 2 2 t3 8 = −t = 0,5 9 3 1 27 IV Tính theo a ño n th ng AA ' … 1,00 B C G i H là trung ñi m c a A ' B ' ⇒ C ' H ⊥ A' B ' k t h p v i M A C ' H ⊥ AA ' ⇒ C ' H ⊥ ( ABB ' A ') ⇒ BH là K hình chi u c a BC ' trên mp ( ABB ' A ') ⇒ ∠HBC ' = 300 . Tam giác BHC ' vuông 0,25 HC ' 3a C' t i H suy ra tan 300 = ⇒ HB = . B' HB 2 H M' Tam giác BB ' H vuông t i B ' A' ⇒ BB ' = BH 2 − B ' H 2 = a 2 . V y AA ' = BB ' = a 2 . 0,25 G i M ' là trung ñi m c a A ' C ' thì A ' C ' ⊥ ( BMM ') . G i K là hình chi u c a M trên BM ' thì MK ⊥ BM ', MK ⊥ A ' C ' ⇒ MK ⊥ ( BA ' C ') ⇒ d ( M ;( BA ' C ')) = MK . 0,25 1 1 1 11 a 66 Ta có 2 = 2 + 2 = 2 ⇒ MK = . 0,25 MK MM ' MB 6a 11 V Cho a, b, c, d là các s th c dương. Tìm giá tr nh nh t c a bi u 1,00 th c sau a−d d −b b−c c−a S= + + + d +b b+c c+a a+d a−d d −b b−c c−a S= +1+ +1+ +1+ +1− 4 d +b b+c c+a a+d a+b d +c b+a c+d S= + + + −4 d +b b+c c+a a+d 0,25 1 1 1 1 = (a + b) + + (c + d ) + −4 0,25 d +b c+a b+c a+d 4 4 ≥ (a + b) + (c + d ) −4 0,25 d +b+c+a b+c+a+d 4 = (a + b + c + d ) − 4 = 0 a+b+c+d ð ng th c x y ra ⇔ a = b = c = d 0,25
- VI.a 1 1) Trong m t ph ng Oxy, cho ñư ng th ng ∆: x − 2 y − 1 = 0 và hai ñi m 1,00 A(1 ; 1), B(4 ; -3). Tìm ñi m C trên ñư ng th ng ∆ sao cho kho ng cách t C ñ n ñư ng th ng AB b ng 6. C ∈ ∆ ⇒ C ( 2t + 1; t ) . AB có phương trình : 4 x + 3 y − 7 = 0 0,25 11t − 3 d ( C ; AB ) = 5 0,25 t = 3 d ( C ; AB ) = 6 ⇔ 27 t = − 0,25 11 43 27 V y C ( 7;3) ; C − ; − 0,25 11 11 2 Vi t phương trình m t ph ng (P)… 1,00 r ( Q ) / / ( P ) ⇒ ( Q ) có vtpt n = ( 2;2; −1) 0,25 Pt m t ph ng (Q) là: 2x + 2y – z + D = 0 (S) có tâm I(1;-2;3), bán kính R = 5. 0,25 ( Q ) ∩ ( S ) = ( C ) có chu vi 6π ⇒ ( C ) có bán kính r = 3 D−5 d ( I ;(Q )) = 0,25 3 ( D − 5) D = 17 2 Ta có: R = r + d 2 2 2 ⇔ 25 = 9 + ⇔ 9 D − 7 V y (Q): 2x + 2y – z + 17 = 0 ho c 2x + 2y – z – 7 = 0 0,25 VII.a 1 Cho z1 , z2 là hai nghi m c a phương trình z + = 1 . Tính S = z12 + z2 . 2 1,00 z 1 ( 3i ) 0,25 2 z+ = 1 ⇔ z 2 − z + 1 = 0 , ∆ = −3 = z 1 + 3i 1 − 3i 0,25 z1 = ; z2 = 2 2 2 2 1 + 3i 1 − 3i 0,5 z + z = 2 1 2 2 + = −1 . V y S = -1 2 2 VI.b 1 Trong m t ph ng Oxy, tìm t a ñ các ñ nh c a m t hình thoi, bi t phương trình hai c nh l n lư t là x + 2 y − 4 = 0, x + 2 y − 10 = 0 và phương trình m t 1,00 ñư ng chéo là x − y + 2 = 0 . Gi s AB: x + 2y – 10 = 0; CD: x + 2y – 4 = 0; AC: x – y + 2 = 0 0,25 Tìm ñư c t a ñ A(2;4); C(0;2)
- G i I là trung ñi m AC ⇒ I(1;3) ðt ∆ ñi qua I và ⊥ AC có pt: x + y – 4 =0 0,25 ∆ c t AB t i B(-2;6) 0,25 ∆ c t CD t i D(4;0) V y A(2;4); B(-2;6); C(0;2); D(4;0) 0,25 2 Tìm m ñ ∆ c t (S) t i hai ñi m M, N sao cho MN = 8 1,00 M t c u (S) (x + 2)2 + (y − 3)2 + z 2 = 13 − m có tâm I (−2;3;0) và bán kính r R = 13 − m v i m < 13 . ∆ ñi qua ñi m A(0;1; −1) và có vtcp u = (2;1;2) 0,25 uur r uur uur r AI ; u AI = (−2;2;1) ⇒ AI ; u = (3;6; −6) ⇒ d ( I ; ∆ ) = r =3 0,25 u ∆ c t (S) ⇔ d ( I ; ∆) < R ⇔ 3 < 13 − m ⇔ m < 4 0,25 G i H là trung ñi m c a MN thì IH ⊥ MN và MH = 4 Tam giác IMH vuông t i H nên MI 2 = MH 2 + IH 2 ⇔ 13 − m = 16 + 9 ⇔ m = −12 (TM). V y m = −12 0,25 VII.b 9 x 2 − 4 y 2 = 5 1,00 Gi i h phương trình log 5 (3 x + 2 y ) − log 3 (3 x − 2 y ) = 1 3x + 2 y > 0 ðk: 3x − 2 y > 0 ( 3 x + 2 y )( 3x − 2 y ) = 5 H pt ⇔ log 5 ( 3x + 2 y ) − log 3 ( 3 x − 2 y ) = 1 0,25 5 3x + 2 y = 3x − 2 y ⇔ log 5 − log ( 3 x − 2 y ) = 1 5 3x − 2 y 3 0,25 5 3 x + 2 y = 3x − 2 y ⇔ 0,25 − log 5 ( 3x − 2 y ) − log 3 ( 3 x − 2 y ) = 0 3 x − 2 y = 1 ⇔ ⇔ x = y = 1 (tmñk) 0,25 3 x + 2 y = 5
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_số 01
5 p | 202 | 88
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_Đề số 10
6 p | 312 | 81
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_số 02
6 p | 181 | 76
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_số 03
9 p | 178 | 65
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_Đề số 6
5 p | 330 | 63
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_Đề số 7
9 p | 213 | 60
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_Đề số 9
7 p | 165 | 57
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_Đề số 5
5 p | 162 | 52
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_Đề số 8
6 p | 192 | 52
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_số 04
5 p | 162 | 51
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_Đề số 1
4 p | 174 | 50
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_Đề số 3
5 p | 168 | 44
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_Đề số 2
4 p | 191 | 42
-
Đề và đáp án thi thử đại học môn Toán 2010_Đề số 4
7 p | 153 | 40
-
Đáp án thi thử đại học môn toán khối D lần 2 năm 2010 (1)
2 p | 275 | 38
-
Đáp án thi thử đại học môn toán khối A lần 2 năm 2010
6 p | 141 | 30
-
Đáp án thi thử đại học môn toán khối B lần 2 năm 2010
6 p | 185 | 13
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn