intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Unit 18

Chia sẻ: Dao Duong | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:2

296
lượt xem
103
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Qua bài Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Unit 18 các bạn sẽ rèn luyện được kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh cơ bản gồm các câu chào hỏi, giao tiếp hàng ngày rất hữu ích và dễ học.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Unit 18

  1. Giao tiếp cơ bản Unit 18 --------------------------------------------------------------------------------------------- "Check please” "Thanh toán "; "That was a good breakfast" "Bữa sáng ngon tuyệt"; "Yes, it was" "Đúng vậy"; "Are you full?" "Cậu no chưa?"; "I’m very full" "Tớ no rồi"; "You ate a lot" "Cậu ăn nhiều thật đấy"; "I was so hungry" "Tớ rất đói"; "...I could have eaten a horse" "Tớ có thể ăn cả con ngựa ấy chứ"; "Good thing is that we didn’t go to the race "Điều may là chúng ta không phải đi đến track " trường đua ngựa"; "That reminds me" "Nhắc mới nhớ"; "...What are we going to do today?" "Chúng ta sẽ làm gì hôm nay?"; "Let’s go and see a movie" "Chúng ta đi xem phim đi"; "Let’s pay the bill first" "Thanh toán trước đã"; "...Then we’ll go see a movie" "Sau đó chúng ta sẽ đi xem phim"; "Ok. We’ll see a movie" "Ok , Chúng ta sẽ đi xem phim"; "Wanita, check please" "Wanita, thanh toán cho chúng tôi với"; "Ok. Just a moment" "Ok đợi tôi chút"; "Would you like to pay together or separate?" "Hai anh trả chung hay riêng?"; "Oh, my god. I forgot my money" "Chúa ơi, mình quên mang theo tiền rồi"; "That’s Ok" "Không sao"; "...I have enough" "Mình có đủ"; "Together, please" "Chúng tôi trả chung"; "Ok. The total for breakfast is $10.30" "Ok. Vậy tất cả cho bữa sáng là 10.30 đô"; "My aunt usually gives me a 50% discount" "Cô tôi thường giảm cho tôi 50% đấy"; "Oh, I’m sorry. I forgot" "Ồ xin lỗi, tôi quên mất"; "...That would be 5.15" "Vậy là 5.15 đô"; "Here $7" "Đây là 7 đô"; "...You can keep the change" "Cô có thể giữ tiền thừa"; "Really? Keep the change?" "Thật sao? Tôi có thể giữ tiền thừa?"; "Yes, it’s tip for you" "Đúng vậy, tiền boa cho cô mà"; "Thank you ,Al" "Cảm ơn Al"; "Thanks, Al" "Cảm ơn cậu nhé, AL"; "I’ll pay you back when we get to an ATM" "Tớ sẽ trả tiền cậu khi nào chúng ta đi rút tiền ------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Page | 1
  2. Giao tiếp cơ bản Unit 18 --------------------------------------------------------------------------------------------- ở trạm ATM nhé"; "Don’t worry" "Đừng bận tâm"; "...Just breakfast" "Chỉ là bữa sáng thôi mà"; "I’ll get lunch" "Mình sẽ trả bữa trưa"; "Are you sure?" "Cậu chắc không?"; "...I eat a lot" "Mình ăn nhiều lắm đấy"; "I forgot about that " "Mình quên mất đấy"; ------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Page | 2
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2