1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 18
lượt xem 36
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 18', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 18
- List of 1000 Kanji 換 交換 kou kan - trade, exchange exchange 426 KAN 換気 kan ki - ventilation (exchange of air) かん kaeru , kawaru かえる ,かわる 係 connect, in charge 関係 kan kei - relationship (between people and things) 427 KEI 係員 kakari in - person in charge of something けい kakari , kakaru かかり,かかる 掛 手掛かり te gakari - a clue (in a case), scent, trail hang, catch, call 428 追い掛ける oi kakeru - to chase, follow someone or something kakari , kakeru , kakaru かかり,かける かかる 限 無限 mu gen - infinite limit 429 GEN 制限速度 sei gen soku do - speed limit げん kagiru かぎる 欠 欠伸 akubi - yawn, yawning lack 430 KETSU 欠点 ketten - a weak point, fault けつ kaku , kakeru あく ,かける www.thejapanesepage.com 86
- List of 1000 Kanji 角 angle, corner, horn 三角 san kaku - triangle 431 KAKU 対角 tai kaku - diagonal かく 兎に角 toni kaku - anyway, anyhow, at any rate kade , tsuno 角界 kaku kai - the world of Sumo かで, つ の 客 お客様 o kyaku sama - customer (said to customers) guest, customer 432 KAKU , KYAKU 来客 rai kyaku - a visitor, guest, caller かく ,き ゃく 観光客 kan kou kyaku - a tourist 格 人格 jin kaku - personality, character norm, status 433 KAKU , KOU 合格 gou kaku - passing (test), success か く ,こ う 確 確か tashika - if I'm not mistaken... definite make certain, 434 KAKU certain 確認 kaku nin - affirmation, confirmation かく 未確認飛行物体 mi kaku nin hi kou buttai - UFO tashika , tashikameru たしか たしかめる 革 改革 kai kaku - reform, reformation leather, reform 435 KAKU 経済改革 kei zai kai kaku - economic reform かく 革命 kaku mei - revolution kawa かわ www.thejapanesepage.com 87
- List of 1000 Kanji 額 amount, forehead 金額 kin gaku - an amount of money 436 KAKU 差額 sa gaku - balance,diference, margin かく hitai ひたい 賢 wise, clever, smart 賢明 ken mei - wisdom, intelligence 437 SEN 賢人 ken jin - wise man せん kashikoi か しこい 数 算数 san suu - arithmetic count, number 438 SUU , SU 複数 fuku suu - plural す う ,す kazu , kazoeru かず,かぞえる 形 過去形 ka ko kei - past tense (grammar) shape, form, type 439 KEI , GYOU 人形 nin gyou - a doll けい,ぎょう kata , katachi かた ,か た ち 型 血液型 ketsu eki gata - blood type type 440 KEI 原型 gen kei - a prototype, model けい kata かた www.thejapanesepage.com 88
- List of 1000 Kanji 片 片仮名 kata kana - Katakana fragment, 441 HEN one-sided 片思い kata omoi - unrequited love, one-sided love へん kata かた 肩 肩凝り kata kori - stiff shoulders shoulder 442 KEN 肩車 kata guruma - piggy back on shoulders, けん riding on one's shoulders kata かた 固 固い katai - stubborn, firm solid, firm, hard 443 凝固点 gyou ko ten - freezing point katai , ko , katameru , katamaru か た い , こ ,か た め る かたまる 難 避難 hi nan - to take refuge, evacuate, run for cover difficult, disaster 444 NAN 食べ難い tabe nikui - hard to eat なん 有り難う arigatou - thank you katai , muzukashii , nikui かた ,いむずかし い にくい 硬 硬い katai - hard, firm, strong hard 445 KOU 硬貨 kou ka - a coin こう katai かたい www.thejapanesepage.com 89
- List of 1000 Kanji 堅 堅い katai - hard, steadfast firm 446 KEN 堅苦しい kata kurushii - formal, stiff, stuffy けん katai かたい 傾 傾聴 kei chou - listen carefully incline, lean 447 KEI 耳を傾ける mimi o katamukeru けい - to incline one's ears, to listen katamuku , katamukeru かた むく かたむける 勝 打ち勝つ uchi katsu - overcoming, conquer win, excel 448 SHOU 勝負 shou bu - a bout, fight, match しょう katsu , masaru か つ ,ま さ る 活 生活 sei katsu - life, living,lead a life active, live, 449 KATSU activity 復活 fukkatsu - revival, restoration かつ 活火山 kakkazan - an active volcano 活動 katsu dou - activity, movement 割 一割 ichi wari - 10 percent divide 450 KATSU 分割 bun katsu - partition, division かつ waru , wari , wareru , saku わる,わり,われる, さく www.thejapanesepage.com 90
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn