1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 28
lượt xem 32
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 28', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 28
- List of 1000 Kanji 静 冷静 rei sei - calmness, cool, composure quiet 676 SEI , ZYOU 静電気 sei den ki - static electricity せい,じ ょう shizu , shizuka , shizumaru , shizumeru しず,しずか, し ず ま る ,し ず め る 滴 水滴 sui teki - water drops drop of liquid, 677 TEKI trickle, 点滴器 ten teki ki - a dropper てき to drip shizuku , shitataru しずく,したたる 沈 沈下 chin ka - sinking to sink 678 CHIN 沈思黙考 chin shi mokkou - lost in deep thought ちん 沈黙 chin moku - silence shizumu , shizumeru しずむ,しずめる 湿 加湿器 ka shitsu ki - humidifier damp 679 SHITSU 湿気 shikke - moisture シツ shimeru , shimesu しめる,しめす 実 木の実 ki no mi - nut, berry real, 680 JITSU truth 現実 gen jitsu - reality じつ to bear fruit 実現 jitsu gen - realization (of a dream) mi , minoru 真実 shin jitsu - truth み,みのる www.thejapanesepage.com 136
- List of 1000 Kanji 島 半島 han tou - peninsula island 681 TOU 無人島 mu jin tou - deserted island, island with no people とう 島流し shima nagashi - exile, banishment shima しま 閉 幽閉 yuu hei - imprisonment, house arrest, confinement to close 682 HEI 閉会 hei kai - closing (a meeting) へい shimaru , shimeru , tojiru , tozasu しまる,しめる とじる,とざす 捨 使い捨て tsukai sute - disposable to throw away, 683 SHA discard 投げ捨てる nage suteru - to throw away しゃ suteru すてる 昔 昔々 mukashi mukashi - a long time ago old, 684 SHAKU , SEKI former times, (start of fairy tales) しゃく,せき long ago 昔話 mukashi banashi - a legend, folklore, story mukashi むかし 弱 弱震 jyaku shin - a weak earthquake weak, 685 JYAKU weakness 弱虫 yowa mushi - a weakling, coward じゃく yowai , yowaru , yowamaru , yowameru よ わ い ,よ わ る よ わ ま る ,よ わ め る www.thejapanesepage.com 137
- List of 1000 Kanji 若 若々しい waka waka shii - youthful young 686 JYAKU 若者 waka mono - young people, youth じゃく wakai , mushikuha わかい,むしくは 守 留守 ru su - absence, not being home to protect, 687 SHU , SU to obey, 見守る mi mamoru - to watch over (something) し ゅ ,す to guard mamoru , moi まもる,もい 取 書き取り kaki tori - dictation to take 688 SHU 尻取り shiri tori - word chain game しゅ 聞き取り kiki tori - to hear, to understand, toru to catch someone's words とる 種 各種 kaku shu - every kind, all sorts seed, 689 SHU variety 種類 shurui - type, variety, a kind, category しゅ tane たね 州 欧州 ou shuu - Europe (used in newspapers) a state 690 SHUU (US's states) 九州 kyuu shuu - the most southern of the 4 major しゅう Japanese islands su フロリダ州 furorida shuu - the state of Florida す www.thejapanesepage.com 138
- List of 1000 Kanji 拾 収拾 shuu shuu - settling, coping pick up 691 SHUU , JUU 命拾い inochi biroi - barely escaping a dangerous situation し ゅ う じ ゅう hirou ひろう 周 周波数 shuu ha suu - frequency (of radio waves) around an area 692 SHUU 周り mawari - surroundings, things (or people) around しゅう mawari まわり 船 宇宙船 u chuu sen - space ship a small boat 693 SHUU 客船 kyaku sen - a passenger ship しゅう 黒船 kuro fune - the black ship; fune , funa foreign ships in the Edo period ふね,ふな 柔 柔道 juu dou - Judo soft 694 JUU , NYUU (to the touch) 優柔不断 yuu juu fu dan - indecisiveness じゅう,にゅ う yawarakai やわらかい 宿 宿命 shuku mei - fate, destiny to stay, 695 SHUKU lodge, 宿直 shuku choku - night watch, night gaurd しゅく an inn yado , yadoru , yadosu やど,やどる, やどす www.thejapanesepage.com 139
- List of 1000 Kanji 述 申し述べる moushi noberu - to say, to state to speak, 696 JUTSU to state 口述 kou jutsu - verbal statement じゅつ noberu のべる 術 技術 gi jutsu - technology, a technique, skill an art 697 JUTSU 読唇術 doku shin jutsu - lip reading じゅつ 忍術 nin jutsu - the art of the Ninja, stealth & combat 順 従順 juu jun - obedience order, 698 JUN a turn, 順調 jun chou - favorable, smoothness, smoothly じゅん obey 準 水準 sui jun - water level standard, 699 JUN a rule, 準備中 jun bi chuu - in preparation, じゅん semi~ not open yet (business) 純 単純 tan jun - simplicity pure, 700 JUN purity 単純に言えば tan jun ni ieba - to put it simply, じゅん simply put... www.thejapanesepage.com 140
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 211 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn