1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 30
lượt xem 31
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 30', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 30
- List of 1000 Kanji 情 愛情 ai jou - love, affection condition, 726 JOU , SEI emotion 事情 ji jou - conditions, situation じ ょ う ,せ い nasake なさけ 城 万里の長城 ban ri no chou jou - the Great Wall of China a castle 727 JOU 平城京 hei jou kyou - ancient Nara じょう shiro しろ 蒸 蒸し暑い mushi atsui - humid & hot to evaporate, 728 JOU steam 蒸発 jou hatsu - evaporation, mysterious disappearance じょう (of a person) musu , mureru , murasu むす,むれる, むらす 畳 畳み掛ける tatami kakeru - to press hard for an answer, tatami mat, 729 JOU to fold up ask many questions じょう 畳替え tatami gae - renew tatami mats, change mats tatami , tatamu たたみ,たたむ 成 行き成り iki nari - suddenly, without warning to become, 730 JOU , SEI form, 完成 kan sei - perfect, complete じ ょ う ,せ い achieve 賛成 san sei - approval, agreement naru , nasu , なる,なす www.thejapanesepage.com 146
- List of 1000 Kanji 職 求職 kyuu shoku - seeking employment, looking for work employment 731 SHOKU 辞職 ji shoku - resignation しょく 調 強調 kyou chou - emphasis, stress look up, 732 CHOU research, 順調 jun chou - smoothly, good, doing well ちょう tone 下調べ shita shirabe - preliminary investigation shiraberu , totonou , totonoeru しらべる,ととのう, と との え る 退 退嬰的 tai ei teki - conservative, unadventurous to retreat 733 TAI 退却 tai kyaku - retreat, withdrawal たい shirizoku , shirizokeru しりぞく, しりぞける 森 森林 shin rin - forest forest 734 SHIN 森閑 shin kan - silence しん mori もり 申 申し込み moushi komi - an application report, 735 SHIN call 申し訳 moushi wake - an excuse, apology しん mousu もうす www.thejapanesepage.com 147
- List of 1000 Kanji 身 受け身 uke mi - passive (grammar) body, 736 SHIN self 出身 shusshin - come from, where you are from しん mi み 深 奥深い oku fukai - profound (can also be: oku Bukai ) deep 737 SHIN 深刻 shin koku - serious しん fukai , fukamaru , fukameru ふかい,ふかまる, ふかめる 進 一歩前進 ippo zen shin - a step forward to advance, 738 SHIN move forward 行進 kou shin - parade, march しん susumu , susumeru すすむ,すすめる 臣 総理大臣 sou ri dai jin - Prime Minister subject, 739 SHIN , JIN retainer 文部大臣 mon bu dai jin - Minister of Education しん,じん 信 確信 kaku shin - confidence, conviction believe, 740 SHIN message 信仰 shin kou - faith, creed しん 遭難信号 sou nan shin gou - distress signal, SOS www.thejapanesepage.com 148
- List of 1000 Kanji 針 短針 tan shin - the hour hand, needle 741 SHIN the small hand (on the clock) しん 針金 hari gane - wire hari はり 伸 欠伸 akubi - yawn, yawning to stretch 742 SHIN 追伸 tui shin - postscript (of a letter) しん nobiru , nobasu のびる,のばす 寝 朝寝坊 asa ne bou - sleep too late, oversleep to go to sleep 743 SHIN 寝顔 ne gao - sleeping face しん 寝言 ne goto - talking in your sleep neru , nekasu , ねる,ねかす 震 大地震 oo ji shin - big earthquake to shake, 744 SHIN quake 武者震い mu sha burui - shaking with excitement しん 地震雷火事親父 jishin kaminari kaji oyaji - furuu , furueru (proverb) the things most feared: ふるう,ふるえる Earthquake, thunder, fire, and fathers 吹 潮吹き shio fuki - the spouting of a whale to blow 745 SUI 花吹雪 hana fubuki - falling flowers すい (mainly cherry blossoms) fuku 吹き替え版 fuki kae ban - dubbed version ふく (of a movie) www.thejapanesepage.com 149
- List of 1000 Kanji 末 結末 ketsu matsu - end, conclusion the last part, 746 MATSU , BATSU end 週末 shuu matsu - weekend まつ,ばつ 幕末 baku matsu - end of the Edo period sue すえ 優 女優 jo yuu - actress excellent , 747 YOU gentle, 優柔不断 yuu juu fu dan - indecisiveness, can't decide on things よう tender, sugureru , yasashii kind , nice すぐれる,やさしい 涼 清涼飲料水 sei ryou in ryou sui - soft drink cool (temp) 748 RYOU 清涼 sei ryou - cool, refreshing りょう suzushii , suzumu すずしい,すずむ 炭 石炭 seki tan - coal coal, 749 TAN charcoal 炭酸水 tan san sui - carbonated water たん 木炭 moku tan - charcoal sumi すみ 速 音速 on soku - the speed of sound fast, 750 quick 早速 sassoku - immediately, at once sumiyaka , soku , hayai , hayameru すみやか,そく, はやい,はやめる www.thejapanesepage.com 150
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 249 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 190 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 155 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn