1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 33
lượt xem 31
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 33', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 33
- List of 1000 Kanji 平 公平 kou hei - fairness, justice flat, 801 HEI , BYOU calm 平仮名 hiragana - hiragana へい,びょう 地平線 chi hei sen - horizon taira , hira たいら,ひら 倒 面倒 men dou - trouble, difficulty topple, 802 TOU fall over 倒立 tou ritsu - handstand とう taosu たおす 宝 国宝 koku hou - national treasure treasure 803 HOU 宝島 takara jima - treasure island ほう takara たから 宅 自宅 ji taku - one's house house, 804 TAKU home 宅配便 taku hai bin - express home delivery たく 濯 洗濯挟み sentaku basami - clothes pin to rinse 805 TAKU 洗濯物 sen taku mono - clothes to be washed たく www.thejapanesepage.com 161
- List of 1000 Kanji 竹 竹馬 take uma - stilts (walking on) bamboo 806 CHIKU 竹の子 take no ko - bamboo shoots ちく take たけ 達 使徒達 shito tachi - the Apostles attain, 807 TATSU to arrive, 別配達 betsu hai tatsu - special delivery たつ to reach 達人 tatsu jin - master, expert tachi plural marker たち 例 例外的 rei gai teki - exceptional example 808 REI 例文 rei bun - example, model sentence れい tatoeru たとえる 頼 依頼 irai - request, commission to rely on, 809 RAI ask 信頼性 shin rai sei - credibility, authenticity らい tanomu , tanomoshii , tayoru たのむ,たのもしい, たよる 卵 生卵 nama tamago - raw egg an egg 810 RAN 産卵 san ran - laying eggs らん tamago たまご www.thejapanesepage.com 162
- List of 1000 Kanji 民 国民 koku min - citizens, people of a country people 811 MIN 民主主義 min shu shu gi - democracy みん 民俗学 min zoku gaku - folklore tami たみ 便 航空便 kou kuu bin - air mail convenient, 812 BEN , BIN post 水洗便所 sui sen ben jo - flush toilet べん,びん tayori たより 短 短歌 tan ka - a 31 syllable Japanese poem short 813 TAN 短期大学 tan ki dai gaku - 2 year college; たん community college mijikai 短調 tan chou - minor key in music みじかい 単 単身赴任 tan shin fu nin - transfer without family; single 814 TAN the father working in another city たん 単独会見i tan doku kai ken - exclusive interview 談 怪談 kai dan - ghost story talk 815 DAN 冗談抜き jou dan nuki - no joking, jesting aside だん www.thejapanesepage.com 163
- List of 1000 Kanji 段 手段 shu dan - means, way step 816 DAN 段ボール dan bo-ru - cardboard だん 乳 豆乳 tou nyuu - soy milk milk 817 NYUU 哺乳動物 ho nyuu dou butsu - mammal にゅう chi , chichi ち,ちち 恥 恥ずかしがらないで hazukashi garanaide - don't be shy shame ,, 818 CHI shy 赤恥 aka haji - shame ち hajiru , haji , hajirau , hazukashii はじる,はじ, はじらう, はずかしい 畜 家畜 ka chiku - domesticated animals, cattle livestock 819 CHIKU 畜産 chiku san - stock breeding ちく 虫 毛虫 ke mushi - catepillar insect 820 CHUU 弱虫 yowa mushi - a weakling, coward ちゅう 虫眼鏡 mushi megane - magnifying glass mushi 虫歯 mushi ba - cavity (tooth) むし www.thejapanesepage.com 164
- List of 1000 Kanji 柱 氷柱 tsurara - icicle pillar 821 CHUU 電柱 den chuu - telephone poles ちゅう hashira はしら 仲 仲介者 chuu kai sha - middleman, go-between intermediary 822 CHUU 仲間 naka ma - partner, friend, comrade ちゅう 仲好し naka yoshi - intimacy, being on good terms naka なか 宙 宇宙基地 u chuu ki chi - space station outer space 823 CHUU 宇宙人 u chuu jin - alien, space man ちゅう 宙返り chuu gaeri - somersault 駐 駐車場 chuu sha jou - parking lot stationed 824 CHUU 駐屯所 chuu ton jo - military station, post ちゅう 貯 貯金 cho kin - savings, save money lay up 825 CHO 貯水池 cho sui chi - reservoir (of water) ちょ www.thejapanesepage.com 165
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn