1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 37
lượt xem 31
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 37', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 37
- List of 1000 Kanji 破 読破 doku ha - read through a book, finish a book to tear, 901 HA break 島破り shima yaburi - escape from exile on an island は yaburu , yabureru やぶる,やぶれる 敗 失敗 shippai - mistake, blunder be defeated 902 HAI 連戦連敗 ren sen ren pai - succession of defeats はい yabureru , やぶれる 倍 二倍 ni bai - twice, double x2 times X, 903 BAI double 倍増 bai zou - double ばい 量 雨量 u ryou - rainfall, amound of rain quantity 904 RYOU 記憶容量 ki oku you ryou - memory capacity り ょう ~量 ryou - amount, quantity (of something) hakaru は かる 麦 小麦 ko mugi - wheat wheat 905 BAKU 蕎麦 so ba - soba, buckwheat noodles ばく 麦茶 mugi cha - barley tea mugi むぎ www.thejapanesepage.com 181
- List of 1000 Kanji 爆 原爆 gen baku - atomic bomb to explode 906 BAKU 爆弾 baku dan - bomb ばく 爆発 baku hatsu - explosion 箱 ごみ箱 gomi bako - garbage box, trash can box 907 HAKO 主の箱 shu no hako - the Ark of the Lord はこ 巣箱 su bako - nest, hive (bees) 畑 畑地 hata chi - farmland a field 908 野菜畑 yasai batake - vegetable garden hata , hatake はた,はたけ 肌 鳥肌 tori hada - goose bumps, get goose pimples skin 909 肌寒い hada samui - chilly hada はだ 法 憲法 ken pou - constitution law 910 HA , HOU , HO 忍法 nin pou - the ninja arts はっ,ほう,ほっ 無法者 mu hou sha - an outlaw www.thejapanesepage.com 182
- List of 1000 Kanji 鼻 鼻が高い hana ga takai - to be proud nose 911 BI 鼻血 hana ji - nose bleed び hana はな 放 解放 kai hou - liberation, release let go, 912 HOU separate 追放 tsui hou - exile, banishment ほう 放射性 hou sha sei - radioactive hanasu , hanatsu , 火炎放射器 ka en hou sha ki - flame thrower hanareru , 生放送 nama hou sou - live broadcast はなす,はなつ, はなれる 幅 増幅器 zou fuku ki - amplifier width 913 FUKU 幅跳び haba tobi - the long jump ふく haba はば 林 林間 rin kan - in the forest woods, 914 RIN forest 林檎 rin go - apple (kanji not used) りん 林道 rin dou - nature path, trail through the woods hayashi はやし 腹 空腹 kuu fuku - hunger, empty stomach belly, 915 FUKU stomach 復笑い fuku warai - a Japanese game like ふく 'pin the tail on the donkey' hara はら www.thejapanesepage.com 183
- List of 1000 Kanji 払 支払い shi harai - payment to pay, 916 FUTSU to clear away 酔っ払い yopparai - drunkard ふつ harau はらう 判 小判 ko ban - Koban, old Japanese coin judge 917 HAN , BAN 裁判 sai ban - judgement, trial はん,ばん 評判 hyou ban - reputation, fame 版 英語版 ei go ban - English edition print, 918 HAN publishing 吹き替え版 fuki kae ban - dubbed version (videos...) はん 般 一般的 ippan teki - generally, typically to sort, 919 HAN generally 全般的 zen pan teki - universally はん 販 自動販売機 ji dou han bai ki - vending machine to sell 920 HAN 通信販売 tsuu shin han bai - mail order はん www.thejapanesepage.com 184
- List of 1000 Kanji 番 一番 ichi ban - #1, the best, favorite order, 921 BAN turn, 交番 kou ban - police box ばん watch 夜番 yo ban - night watch 晩 一昨晩 issaku ban - night before last evening 922 BAN 一晩中 hito ban chuu - all night, over night ばん 非 是非 ze hi - certainly, of course not, 923 HI not good 非金属 hi kin zoku - non-metal ひ 非常に hi jou ni - extremely, very 匹 一匹 ippiki - one animal counter for 924 TSU small animals 馬匹 ba hitsu - horses つ equal, hiki comparable ひき 筆 悪筆 aku hitsu - poor handwriting brush, 925 HITSU writing 万年筆 man nen hitsu - fountain pen ひつ fude ふで www.thejapanesepage.com 185
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 211 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn