Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - ThS. Nguyễn Phương
lượt xem 42
download
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 Ma trận - định mức trình bày về khái niệm ma trận, các phép toán trên ma trận, tính chất ma trận, ma trận con; định nghĩa định mức, tính định thức bằng các phép biến đổi sơ cấp, tìm hạng của ma trận bằng các phép biến đổi sơ cấp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - ThS. Nguyễn Phương
- Chương 1: MA TR N − Đ NH TH C Th.S NGUY N PHƯƠNG Khoa Giáo d c cơ b n Trư ng Đ i h c Ngân hàng TPHCM Blog: https://nguyenphuongblog.wordpress.com Email: nguyenphuong0122@gmail.com Yahoo: nguyenphuong1504 Ngày 30 tháng 10 năm 2013 1
- 1 Gi i thi u 2 Ma tr n Các khái ni m Các phép toán trên ma tr n Các tính ch t Ma tr n con 3 Đ nh th c Đ nh nghĩa Tính đ nh th c b ng các phép bi n đ i sơ c p Các tính ch t Đ nh th c con 4 H ng c a ma tr n Đ nh nghĩa Tìm h ng c a ma tr n b ng các phép bi n đ i sơ c p 5 Ma tr n ngh ch đ o Đ nh nghĩa Đi u ki n t n t i Tìm ma tr n ngh ch đ o b ng ma tr n ph n bù đ i s Tìm ma tr n ngh ch đ o b ng các phép bi n đ i sơ c p Tính ch t
- Gi i thi u Công ty đi n t ABC s n xu t 4 m t hàng TV, radio, đ u máy VCD và qu t máy. Công ty có 3 đ i lý bán hàng. B ng sau cho bi t s lư ng các m t hàng bán đư c c a các đ i lý trong tháng 9 v a qua: TV radio đ u máy VCD qu t máy Đ i lý 1 120 150 80 210 Đ i lý 2 140 180 120 220 Đ i lý 3 150 120 180 250 Ta có th vi t l i b ng trên như sau: 120 150 80 210 q = 140 180 120 220 150 120 180 250 - Dòng th nh t là vector kh i lư ng hàng hóa bán đư c trong tháng 9 c a đ i lý 1. - Dòng th hai là vector kh i lư ng hàng hóa bán đư c trong tháng 9 c a đ i lý 2. - C t th nh t là vector kh i lư ng TV bán đư c trong tháng 9 c a công ty ABC. - C t th nh t là vector kh i lư ng radio bán đư c trong tháng 9 c a công ty
- Ma tr n Các khái ni m Đ nh nghĩa - Ma tr n c p m × n là m t b ng s (th c ho c ph c) hình ch nh t bao g m m dòng và n c t . - Ma tr n A c p m × n, kí hi u A = (aij )mxn v i i = 1, m, j = 1, n a11 ... a1j ... a1n . . . . . . . . . A = ai1 ... aij ... ain ← dòng th i . . . . . . . . . ... amj . . . am1 amn m×n ↑ c t th j - Ai∗ = ai1 ai2 · · · ain đư c g i là dòng th i c a ma tr n A. a1j a 2j - A∗j = . đư c g i là c t th j c a ma tr n A. . . amj 4
- Ma tr n Các khái ni m Ví d : 0 1 2 3 A= 4 5 6 7 8 9 10 11 A là ma tr n có 3 dòng và 4 c t A là ma tr n th c c p 3 × 4 Các ph n t c a ma tr n A là: a11 = 0, a12 = 1, a13 = 2, a14 = 3 a21 = 4, a22 = 5, a23 = 6, a24 = 7 a31 = 8, a32 = 9, a33 = 10, a34 = 11 Đ nh nghĩa Ma tr n không là ma tr n có các ph n t đ u b ng không (aij = 0, ∀i, j), kí hi u là O. Ví d : 0 0 0 O2×3 = 0 0 0 5
- Ma tr n Các khái ni m Đ nh nghĩa Cho A = (aij )mxn Khi m=1, ta đư c ma tr n dòng A = (a11 a12 · · · a1n ) a11 a 21 Khi n=1, ta đư c ma tr n c t A = . . . am1 Ví d : 1 2 Ma tr n dòng A = (1 2 3) và ma tr n c t B = 3 4 6
- Ma tr n Các khái ni m Đ nh nghĩa Ma tr n vuông c p n là ma tr n có n dòng và n c t. Các ph n t aii l p thành đư ng chéo chính. Các ph n t aij v i i + j = n + 1 l p thành đư ng chéo ph . Ví d : 0 1 2 3 4 5 6 7 A= 8 9 10 11 12 13 14 15 4×4
- Ma tr n Các khái ni m Đ nh nghĩa Ma tr n vuông A = (aij )nxn đư c g i là ma tr n tam giác trên ⇔ Các ph n t n m phía dư i đư ng chéo chính đ u b ng 0, t c là aij = 0, ∀i > j. Ví d : 2 1 −3 A= 0 0 0 0 0 1 Đ nh nghĩa Ma tr n vuông A = (aij )nxn đư c g i là ma tr n tam giác dư i ⇔ Các ph n t n m phía trên đư ng chéo chính đ u b ng 0, t c là aij = 0, ∀i < j. Ví d : 2 0 0 A = −1 0 0 3 0 3 8
- Ma tr n Các khái ni m Đ nh nghĩa Ma tr n vuông A đư c g i là ma tr n chéo ⇔ Các ph n t không n m trên đư ng chéo chính đ u b ng 0, t c là aij = 0, ∀i j Ví d : 1 0 0 A= 0 0 0 0 0 −3 Đ nh nghĩa Ma tr n chéo có các ph n t n m trên đư ng chéo chính đ u b ng 1 đư c g i là ma tr n đơn v , t c là aij = 0, ∀i j và aii = 1, ∀i. Ma tr n đơn v c p n đư c kí hi u là In . 1 0 1 0 0 0 1 0 Ví d : I2 = ; I3 = 0 1 0 0 1 9
- Ma tr n Các khái ni m Đ nh nghĩa Ma tr n b c thang theo dòng là ma tr n th a 2 đi u ki n 1. Các dòng không (n u có) ph i n m dư i cùng. 2. Ph n t khác không đ u tiên c a dòng trên (n u có) ph i n m c t bên trái ph n t khác không đ u tiên c a dòng dư i (n u có). Ví d : Cho bi t các ma tr n sau có ph i là ma tr n b c thang theo dòng hay không? 1 0 2 3 1 0 2 ;B= 0 2 −1 1 A= 0 2 −1 0 ; 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 0 2 1 0 2 3 −1 0 2 −1 ;D = 0 2 −1 1 0 C= 0 −1 1 0 0 1 0 3 0 0 1 0 6 0 1 1
- Ma tr n Các khái ni m Đ nh nghĩa Ma tr n đ i x ng là ma tr n vuông th a aij = aji , ∀i, j = 1, n Ví d : −1 1 0 A= 1 2 5 0 5 0 Đ nh nghĩa A và B cùng c p Cho 2 ma tr n A, B. A = B ⇔ aij = bij , ∀i, j 1 −2 x − 1 −2 1 3 −3 0 1 và B = −3 0 1 Ví d : Cho A = 4 1 5 4 y+1 5 x−1=3 x=4 A=B⇔ ⇔ 1=y+1 y=0
- Ma tr n Các phép toán trên ma tr n Đ nh nghĩa Ma tr n chuy n v c a A = aij , kí hi u là AT = aji có đư c b ng m×n n×m cách đ i dòng c a ma tr n A thành c t ho c đ i c t thành dòng. Ví d : 2 4 3 2 −1 3 1 A= 4 0 9 2 T −1 0 1 A = 3 9 −2 3 1 −2 0 3×4 1 2 0 4×3 Đ nh nghĩa Tích c a ma tr n A = (aij )mxn v i m t s k là ma tr n C = k.A = (cij )mxn v i cij = k.aij , ∀i, j Ví d : 2 1 4 4 2 8 A= 1 1 0 ⇒ 2A = 2 2 0 1 3 9 2 6 18 3×3 3×3 12
- Ma tr n Các phép toán trên ma tr n Đ nh nghĩa T ng 2 ma tr n cùng c p A = (aij )mxn và B = (bij )mxn là ma tr n C = A + B = (cij )mxn v i cij = aij + bij , ∀i, j 2 1 4 1 3 1 Ví d : Cho ma tr n A = 1 1 0 và ma tr n B = 1 4 0 1 3 9 4 3 2 3 4 5 Khi đó ma tr n A + B = 2 5 0 ; A − B =? 5 6 11 Đ nh nghĩa Cho ma tr n A = (aij )mxp và B = (bij )pxn . Khi đó C = A.B t n t i và C = (cij )mxn v i cij = ai1 b1j + ai2 b2j + · · · + aip bpj hay ∗ b1j ∗ . . . ∗ ∗ ∗ ∗ ∗ b2j ∗ ... ... ... AB = ai1 ai2 aip . cij = . . . ∗ ∗ ∗ ∗ ∗ ∗ . . ∗ bpj ∗ 13
- Ma tr n Các phép toán trên ma tr n Ví d : Xác đ nh ma tr n C = A.B 2 1 4 1 1 2 A= B= 3 0 1 4 1 0 2 4 3 2x3 3x3 Gi i 2 1 4 1 1 2 c11 c12 c13 C = A.B = × 3 0 1 = 4 1 0 c21 c22 c23 2 4 3 2x3 2x3 3x3 1 v i c11 = 2 1 4 × 3 = 2.1 + 1.3 + 4.2 = 13 2 1 c12 = 2 1 4 × 0 = 2.1 + 1.0 + 4.4 = 18 4 2 c13 = 2 1 4 × 1 = 2.2 + 1.1 + 4.3 = 17 3 14
- Ma tr n Các phép toán trên ma tr n Tương t ta có c21 = 7, c22 = 4, c23 = 9 13 18 17 V y C = A.B = 7 4 9 2 −1 1 Ví d : Tìm ma tr n X th a AX = B, bi t A = v iB= 2 1 3 a Gi i: Đ t X = , ta có b 2 −1 a 1 2a − b 1 AX = B ⇔ = ⇔ = 2 1 b 3 2a + b 3 2a − b = 1 a=1 1 ⇔ ⇔ .Vy X= 2a + b = 3 b=1 1 15
- Ma tr n Các tính ch t Tính ch t A+B=B+A k.(lA) = (kl).A A+0=A k(A + B) = kA + kB A + B + C = (A + B) + C = (k + l)A = kA + lA A + (B + C) Tính ch t ABC = (AB)C = A(BC) (kA)B = A(kB) = k(AB) A(B ± C) = AB ± AC (A ± B)T = AT ± BT (B ± C)A = BA ± CA (A.B)T = BT .AT Im .Amxn = Amxn = Amxn .In 16
- Ma tr n Các tính ch t Chú ý : AB t n t i không th suy ra BA t n t i AB và BA cùng t n t i không th suy ra AB = BA A.B = 0 không th suy ra A = 0 ho c B = 0 AB = CB không th suy ra A = C Cho A = (aij )nxn . Quy ư c A0 = I, A2 = A.A, . . . , An = A · A · · · A · A n
- Ma tr n Các tính ch t Bài toán: Cho ma tr n A = (aij )nxn . Xác đ nh f(A), bi t f(x) = an xn + an−1 xn−1 + · · · + a1 x + a0 . Ta có f(A) = an An + an−1 An−1 + · · · + a1 A + a0 In . Ví d : Xác đ nh f(A), bi t 2 1 A= , f(x) = 2x2 − 4x + 3 1 2 Gi i. Ta có: f(A) = 2A2 − 4A + 3I2 2 1 2 1 5 4 Tính đư c A2 = × = , t đó suy ra 1 2 1 2 4 5 10 8 2A2 = 8 10 −8 −4 3 0 Ta có: −4A = và 3I2 = −4 −8 0 3 5 4 V y: f(A) = 4 5
- Ma tr n Ma tr n con Đ nh nghĩa Cho A = (aij )mxn . Ma tr n con c p k c a A là ma tr n có đư c b ng cách l y giao c a k dòng, k c t b t kỳ c a A (k ≤ m, k ≤ n). Kí hi u Am1 ,...,mk ; n1 ,...,nk Ví d : 0 1 2 3 Cho A = 4 5 6 7 8 9 10 11 0 1 1 3 Khi đó A1,2; 1,2 = , . . . , A1,3; 2,4 = ,... 4 5 9 11 S ma tr n con c p k c a A = (aij )mxn là Ck .Ck . m n
- Ma tr n Ma tr n con Đ nh nghĩa Cho A = (aij )nxn . Ma tr n con tương ng v i ph n t aij c a A, kí hi u là Mij , có đư c b ng cách b đi dòng i và c t j c a A. 0 1 2 Ví d : Cho A = 3 4 5 . Khi đó 6 7 8 4 5 0 1 0 1 M11 = , . . . , M23 = , . . . , M33 = ,... 7 8 6 7 3 4 S ma tr n con tương ng v i m t ph n t c a A = (aij )nxn là n2 .
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Đoàn Vương Nguyên
117 p | 862 | 262
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Bùi Xuân Diệu
99 p | 1072 | 185
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - TS. Đặng Văn Vinh
79 p | 641 | 145
-
Bài giảng Đại số tuyến tính và giải tích ứng dụng trong kinh tế - Hoàng Ngọc Tùng (ĐH Thăng Long)
116 p | 732 | 62
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - ThS. Nguyễn Phương
33 p | 281 | 43
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 2 - ThS. Nguyễn Phương
23 p | 222 | 41
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - ĐH Thăng Long
105 p | 274 | 33
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - Lê Văn Luyện
97 p | 355 | 26
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - Lê Văn Luyện
30 p | 149 | 15
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 6 - TS. Đặng Văn Vinh
45 p | 159 | 15
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - TS. Đặng Văn Vinh
30 p | 104 | 13
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Đại học Thăng Long
105 p | 119 | 8
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - Lê Văn Luyện
104 p | 97 | 6
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Chương 3: Không gian vector
73 p | 135 | 6
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Chương 4: Ánh xạ tuyến tính
20 p | 78 | 4
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Phần 2 - Huỳnh Hữu Dinh
82 p | 41 | 4
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - TS. Nguyễn Hải Sơn
58 p | 42 | 3
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - PGS.TS. Nguyễn Văn Định
28 p | 54 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn