Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 2 - Lê Xuân Đại
lượt xem 15
download
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 2 - Định thức trình bày khái niệm định thức, ma trận nghịch đảo, hạng của ma trận. Tham khảo nội dung bài giảng để hiểu rõ hơn về các nội dung trên.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 2 - Lê Xuân Đại
- CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TS. Lê Xuân Đ i Trư ng Đ i h c Bách Khoa TP HCM Khoa Khoa h c ng d ng, b môn Toán ng d ng TP. HCM — 2011. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 1 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c Đ nh nghĩa Cho A = (aij ) ∈ Mn (K ) là ma tr n vuông c p n. Đ nh th c c a ma tr n A = (aij ) là m t s , đư c ký hi u là detA ho c |A|. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 2 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c Đ nh nghĩa Cho A = (aij ) ∈ Mn (K ) là ma tr n vuông c p n. Đ nh th c c a ma tr n A = (aij ) là m t s , đư c ký hi u là detA ho c |A|. V y det : Mn (K ) → K A → detA. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 2 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c Đ nh nghĩa Cho A = (aij ) ∈ Mn (K ) là ma tr n vuông c p n. Ta g i Mij là đ nh th c con ph c a ph n t aij . Đ nh th c Mij là đ nh th c c p (n − 1) thu đư c b ng cách g ch b hàng th i và c t th j c a đ nh th c |A| a11 ... a1(j−1) a1j a1(j+1) ... a1n . . .. . . . . . . .. . . . . . . . . . a(i−1)1 . . . a(i−1)(j−1) a(i−1)j a(i−1)(j+1) . . . a(i−1)n |A| = ai1 ... ai(j−1) aij ai(j+1) ... ain a(i+1)1 . . . a(i+1)(j−1) a(i+1)j a(i+1)(j+1) . . . a(i+1)n . . .. . . . . . . .. . . . . . . . . . an1 . . . an)(j−1) anj an(j+1) ... ann n×n TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 3 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c Đ nh nghĩa Cho A = (aij ) ∈ Mn (K ) là ma tr n vuông c p n. Ta g i Mij là đ nh th c con ph c a ph n t aij . Đ nh th c Mij là đ nh th c c p (n − 1) thu đư c b ng cách g ch b hàng th i và c t th j c a đ nh th c |A| a11 ... a1(j−1) a1j a1(j+1) ... a1n . . .. . . . . . . .. . . . . . . . . . a(i−1)1 . . . a(i−1)(j−1) a(i−1)j a(i−1)(j+1) . . . a(i−1)n |A| = ai1 ... ai(j−1) aij ai(j+1) ... ain a(i+1)1 . . . a(i+1)(j−1) a(i+1)j a(i+1)(j+1) . . . a(i+1)n . . .. . . . . . . .. . . . . . . . . . an1 . . . an)(j−1) anj an(j+1) ... ann n×n
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c Đ nh nghĩa Cho A = (aij ) ∈ Mn (K ) là ma tr n vuông c p n. Ta g i Mij là đ nh th c con ph c a ph n t aij . Đ nh th c Mij là đ nh th c c p (n − 1) thu đư c b ng cách g ch b hàng th i và c t th j c a đ nh th c |A| a11 ... a1(j−1) a1j a1(j+1) ... a1n . . .. . . . . . . .. . . . . . . . . . a(i−1)1 . . . a(i−1)(j−1) a(i−1)j a(i−1)(j+1) . . . a(i−1)n |A| = ai1 ... ai(j−1) aij ai(j+1) ... ain a(i+1)1 . . . a(i+1)(j−1) a(i+1)j a(i+1)(j+1) . . . a(i+1)n . . .. . . . . . . .. . . . . . . . . . an1 . . . an)(j−1) anj an(j+1) ... ann n×n TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 3 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c a11 ... a1(j−1) a1(j+1) ... a1n . . .. . . . . .. . . . . . . . . a(i−1)1 . . . a(i−1)(j−1) a(i−1)(j+1) . . . a(i−1)n Mij = a(i+1)1 . . . a(i+1)(j−1) a(i+1)(j+1) . . . a(i+1)n . . .. . . . . .. . . . . . . . . an1 ... an(j−1) an(j+1) ... ann (n−1)×(n−1) TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 4 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c Đ nh nghĩa Cho A = (aij ) ∈ Mn (K ) là ma tr n vuông c p n. Ta g i Aij = (−1)i+j Mij là ph n bù đ i s c a ph n t aij . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 5 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c Đ nh nghĩa Cho A = (aij ) ∈ Mn (K ) là ma tr n vuông c p n. Ta g i Aij = (−1)i+j Mij là ph n bù đ i s c a ph n t aij . Đ nh nghĩa (Khai tri n theo hàng.) Đ nh th c c a ma tr n vuông c p n A = (aij ) là n m t s b ng a1j A1j = a11 A11 + a12 A12 + . . . + a1n A1n . j=1 a11 . . . a1j . . . a1n . .. . . .. . . . .. . .. n n detA = ai1 . . . aij . . . ain = a1j A1j = (−1)1+j a1j M1j . . .. . . .. . . . .. . .. j=1 j=1 an1 . . . anj . . . ann TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 5 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 6 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c 1 n = 1, A = (a11 ) ⇒ |A| = a11 . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 6 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c 1 n = 1, A = (a11 ) ⇒ |A| = a11 . a11 a12 2 n = 2, A = ⇒ |A| = a21 a22 (−1)1+1 a11 M11 + (−1)1+2 a12 M12 = a11 a22 − a12 a21 . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 6 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c 1 n = 1, A = (a11 ) ⇒ |A| = a11 . a11 a12 2 n = 2, A = ⇒ |A| = a21 a22 (−1)1+1 a11 M11 + (−1)1+2 a12 M12 = a11 a22 − a12 a21 . a11 a12 a13 3 n = 3, A = a21 a22 a23 ⇒ |A| = a31 a32 a33 (−1)1+1 a11 M11 + (−1)1+2 a12 M12 + (−1)1+3 a13 M13 a a a a = (−1)1+1 a11 22 23 + (−1)1+2 a12 21 23 + a32 a33 a31 a33 a a (−1)1+3 a13 21 22 . a31 a32 TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 6 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 7 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c Ví d 1 2 3 Tính đ nh th c detA v i A = 4 2 1 3 1 5 TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 7 / 44
- Khái ni m đ nh th c Đ nh nghĩa đ nh th c Ví d 1 2 3 Tính đ nh th c detA v i A = 4 2 1 3 1 5 Gi i. Khai tri n theo hàng 1 ta đư c |A| = 1.A11 + 2.A12 + 3.A13 . 2 1 A11 = (−1)1+1 = 2.5 − 1.1 = 9, 1 5 4 1 A12 = (−1)1+2 = −(4.5 − 1.3) = −17, 3 5 4 2 A13 = (−1)1+3 = 4.1 − 2.3 = −2. 3 1 V y |A| = 1.9 + 2.(−17) + 3.(−2) = −31. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 7 / 44
- Khái ni m đ nh th c Tính ch t c a đ nh th c Tính ch t c a đ nh th c TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 8 / 44
- Khái ni m đ nh th c Tính ch t c a đ nh th c Tính ch t c a đ nh th c Có th tính đ nh th c b ng cách khai tri n theo 1 hàng ho c 1 c t b t kỳ. a11 . . . a1j . . . a1n . .. . . .. . . . .. . .. n detA = ai1 . . . aij . . . ain = aij Aij . .. . . .. . . . .. . .. j=1 an1 . . . anj . . . ann TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 8 / 44
- Khái ni m đ nh th c Tính ch t c a đ nh th c Tính ch t c a đ nh th c Có th tính đ nh th c b ng cách khai tri n theo 1 hàng ho c 1 c t b t kỳ. a11 . . . a1j . . . a1n . .. . . .. . . . .. . .. n detA = ai1 . . . aij . . . ain = aij Aij . .. . . .. . . . .. . .. j=1 an1 . . . anj . . . ann a11 . . . a1j . . . a1n . .. . . .. . . . .. . .. n detA = ai1 . . . aij . . . ain = aij Aij . .. . . .. . . . .. . .. i=1 an1 . . . anj . . . ann TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 8 / 44
- Khái ni m đ nh th c Tính ch t c a đ nh th c TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 2: Đ NH TH C TP. HCM — 2011. 9 / 44
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Đoàn Vương Nguyên
117 p | 862 | 262
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Bùi Xuân Diệu
99 p | 1073 | 185
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - TS. Đặng Văn Vinh
79 p | 643 | 145
-
Bài giảng Đại số tuyến tính và giải tích ứng dụng trong kinh tế - Hoàng Ngọc Tùng (ĐH Thăng Long)
116 p | 732 | 62
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - ThS. Nguyễn Phương
33 p | 281 | 43
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 2 - ThS. Nguyễn Phương
23 p | 223 | 41
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - ĐH Thăng Long
105 p | 274 | 33
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - Lê Văn Luyện
97 p | 355 | 26
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - Lê Văn Luyện
30 p | 149 | 15
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 6 - TS. Đặng Văn Vinh
45 p | 160 | 15
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - TS. Đặng Văn Vinh
30 p | 105 | 13
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Đại học Thăng Long
105 p | 120 | 8
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - Lê Văn Luyện
104 p | 97 | 6
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Chương 3: Không gian vector
73 p | 135 | 6
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Chương 4: Ánh xạ tuyến tính
20 p | 79 | 4
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Phần 2 - Huỳnh Hữu Dinh
82 p | 41 | 4
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - TS. Nguyễn Hải Sơn
58 p | 42 | 3
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - PGS.TS. Nguyễn Văn Định
28 p | 54 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn