intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Luận án Tiến sĩ Quản lý Giáo dục: Quản lý bồi dưỡng năng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp cho giáo viên các trường Trung học Cơ sở thành phố Hà Nội

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:268

56
lượt xem
13
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mục tiêu của luận án nhằm dựa trên cơ sở nghiên cứu lí luận, phân tích đánh giá thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực tổ chức hoạt động TN, HNcho giáo viên THCS thành phố Hà Nội, luận án đề xuất giải pháp quản lý bồi dưỡng năng lực tổ chức hoạt động TN, HN cho giáo viên các trường THCS thành phố Hà Nội góp phần nâng cao năng lực tổ chức hoạt động TN, HN cho giáo viên các trường THCS thành phố Hà Nội và thực hiện tốt mục tiêu hoạt động TN, HN theo chương trình giáo dục phổ thông 2018.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Luận án Tiến sĩ Quản lý Giáo dục: Quản lý bồi dưỡng năng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp cho giáo viên các trường Trung học Cơ sở thành phố Hà Nội

  1. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC ---------- VƢƠNG HƢƠNG GIANG QUẢN LÝ BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP CHO GIÁO VIÊN CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LUẬN ÁN TIẾN SĨ QUẢN LÝ GIÁO DỤC HÀ NỘI - 2021
  2. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC ---------- VƢƠNG HƢƠNG GIANG QUẢN LÝ BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP CHO GIÁO VIÊN CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ THÀNH PHỐ HÀ NỘI Chuyên ngành: Quản lý giáo dục Mã số: 9.14.01.14 LUẬN ÁN TIẾN SĨ QUẢN LÝ GIÁO DỤC Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. TRẦN THỊ MINH HẰNG PGS.TS. NGUYỄN MINH ĐỨC Hà Nội - 2021
  3. i LỜI CẢM ƠN Tôi xin trâ B G T C ộ Q H Q G Đ PGS.TS Trần Thị Minh Hằng và PGS.TS Nguyễn Minh Đức T B G S G Đ Thành H Nộ B G THCS H Nộ ộ ế D ế ế T C Q Tác giả luận án Vƣơng Hƣơng Giang
  4. ii LỜI CAM ĐOAN T ế ế Tác giả luận án Vƣơng Hƣơng Giang
  5. iii DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT BDGV: Bồ CBQL: C ộ CSVC: C CNTT: C ĐNGV: Độ GDĐT: G Đ TN, HN: T KTĐG: K , NCBH: N NNL: N ồ PPBD: P ồ THCS: T
  6. iv MỤC LỤC L I C M N ................................................................................................................... i L I CAM ĐOAN ............................................................................................................ ii DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT.......................................................................................... iii MỤC LỤC....................................................................................................................... iv DANH MỤC B NG ....................................................................................................... ix DANH MỤC BIỂU ĐỒ ................................................................................................ xiii DANH MỤC S ĐỒ .................................................................................................... xiii MỞ ĐẦU ......................................................................................................................... 1 Chƣơng 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ BỒI DƢỠNG NĂNG LỰC TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƢỚNG NGHIỆP CHO GIÁO VIÊN CÁC TRƢỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ .......................................................... 14 1.1. Tổng quan nghiên cứu vấn đề .......................................................................... 14 111 C ồ ộ .......................................................................................................... 14 112 N ồ ộ ............................................................................................ 33 113 N é ế ...................... 43 1.2. Một số khái niệm cơ bản của đề tài ................................................................. 44 1.2.1. Qu n lý ......................................................................................................... 44 1 2 2 Bồ ồ ng giáo viên ............................................................... 45 1.2.3. Ho ộng tr i nghi ng nghi p .......................................................... 47 1.2.4. N ....................................................................................................... 48 125 N ộ .............................. 51 1 2 6 Bồ ộ giáo viên THCS ...................................................................................................... 52 127 Q ồ ộ THCS........................................................................ 52 1.3. Hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho học sinh trƣờng THCS trong Chƣơng trình giáo dục phổ thông 2018........................................................ 53 131 M ộ THCS................................................................................................. 53 132 Y ộ ...................................... 55 1 3 3 Nộ ộ .......................................... 57 134 P ộ ....................... 58 135 H ộ THCS ...................................................................................................................... 59
  7. v 136 K ộ THCS .......................................................................................................... 64 137 Đ ộ THCS .................................................................................................. 64 1.4. hung n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp của giáo viên trƣờng THCS .................................................................................................... 65 1.5. Bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS thực hiện chƣơng trình giáo dục phổ thông 2018 ......... 67 151 M ồ ...................................................................................... 67 152 C ộ ồ ............................................................... 68 153 P ồ .............................................................. 68 154 K ế ồ .......................................................... 70 155 N ồ ộ ồ ................................................... 70 1.6. Nội dung quản lý bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS theo yêu cầu chƣơng trình giáo dục phổ thông 2018................................................................................................... 71 161 T ồ ộ THCS .......................................................... 71 162 T ộ ồ ộ THCS ................. 72 163 T ế ồ ộ THCS ...................... 73 1.6.4. Ch o th c hi n bồ c t ch c ho ộng tr i nghi m, ng nghi p cho giáo viên THCS ............................................................ 75 165 Q ồ ộ THCS .............................................. 77 166 Q ồ ồ ộ THCS ............................... 78 1.7. Các yếu tố ảnh hƣởng đến quản lý hoạt động bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS ........... 79 171N ế ................................................................................. 79 172 N ế ............................................................................. 80 ết luận chƣơng 1 ........................................................................................................ 82 Chƣơng 2. THỰC TRẠNG QUẢN LÝ BỒI DƢỠNG NĂNG LỰC TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƢỚNG NGHIỆP CHO GIÁO VIÊN CÁC TRƢỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ THÀNH PHỐ HÀ NỘI ................. 83 2.1. hái quát về giáo dục thành phố Hà Nội ........................................................ 83 211 K H Nộ .......................................... 83 212 K THCS ........................................................................ 85
  8. vi 213 K THCS ..................... 94 2.2. Giới thiệu tổ chức khảo sát ............................................................................... 96 221 M ......................................................................................... 96 2 2 2 Nộ ......................................................................................... 96 2.2.3. Đ ..................................................................... 97 224 P ................................................................. 97 225 T ........................................................................................... 100 2 2 6 Xử ............................................................................................... 101 2.3. Thực trạng tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp ở các trƣờng THCS thành phố Hà Nội ....................................................................................... 101 231 T ộ THCS .................................................................................................. 101 232 T ộ ộ các THCS .................................................................................................. 104 233 T ộ .......................................................................................................... 106 234 T ộ THCS H Nộ .................................................................... 107 2.4. Thực trạng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp của giáo viên trƣờng THCS .......................................................................................... 110 2.5. Thực trạng bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho ĐNGV trƣờng THCS.......................................................................... 115 251 M ồ ộ ....................................................................................................... 115 252 T ộ ồ ộ .......................................................................... 118 253 T ồ ộ .......................................................................................... 121 254 T ồ ĐNGV THCS ......................................................................... 124 255 C ồ ồ ộ THCS ............................................ 127 256 T KTĐG ồ ộ THCS ...................................... 130 2.6. Thực trạng quản l bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS thành phố Hà Nội .......................... 134 261 T ồ ộ THCS ............................................ 134
  9. vii 262 T ế ồ ộ THCS ...................................... 137 2.6 3 T ồ ộ THCS...................................................................... 143 264 C ồ ộ THCS...................................................................... 146 265 K ồ ộ THCS .......................................................... 150 2.7. Thực trạng các yếu tố ảnh hƣởng đến quản lý bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS thành phố Hà Nội ................................................................................................... 155 271 C ế ................................................................................... 155 2.7.2. C ế ................................................................................ 156 2.8. Nhận t chung về thực trạng bồi dƣỡng và quản lý bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS ....................................................................................................................... 158 281 N ế ............................................................................. 158 282 N ế ................................................................. 159 283 N ồ ồ ộ THCS 2018........................................ 161 ết luận chƣơng 2 ...................................................................................................... 164 Chƣơng 3. GIẢI PHÁP QUẢN LÝ BỒI DƢỠNG NĂNG LỰC TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƢỚNG NGHIỆP CHO GIÁO VIÊN CÁC TRƢỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ THÀNH PHỐ HÀ NỘI .................................... 166 3.1. Các nguyên tắc đề uất giải pháp .................................................................. 166 311Đ THCS ............................................... 166 312 Đ ............................................................................... 166 313 Đ .............................................................................. 167 314 Đ ế ................................................................................. 167 315 Đ ............................................................................... 167 3.2. Đề uất các giải pháp quản lý bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS thành phố Hà Nội ..... 168 321 G 1: C xây d ch c ho ộng c THCS ........................................................ 168 3.2.2. G pháp 2: C ế ồ ộ cho giáo viên THCS ............... 173 3 2 3 G pháp 3: T ồ ộ THCS .......... 179
  10. viii 324 G 4: T ộ ồ ồ ộ cho giáo viên THCS ................................................................................................ 187 325 G 5: C ế ồ ộ THCS .................................................................................................................... 190 326 G 6: C CNTT ồ ộ THCS .. 196 3.3. Mối quan hệ giữa các giải pháp đề uất ........................................................ 199 3.4. hảo nghiệm t nh cấp thiết và t nh khả thi của các giải pháp .................... 201 341 M ............................................................................... 201 342 K .............................................................................. 201 343 P ......................................................................... 202 3 4 4 Kế .................................................................................. 203 3.5. Tổ chức thử nghiệm một số giải pháp quản lý bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS ......... 208 351 C ử .................................................. 208 352 M ử ................................................................................. 208 3 5 3 Nộ ử .................................................................................. 209 354 P ử .............................................................. 209 355 P ế ử ................................................ 209 356 T ử ...................................................... 210 357 G ế ử ................................................................................ 210 358 M ử ........................................................... 210 3 5 9 Kế ử .................................................................................... 215 3 5 10 N é ế .................................................. 219 ết luận chƣơng 3 ...................................................................................................... 220 ẾT LUẬN VÀ HUYẾN NGHỊ ............................................................................ 221 1 Kế ................................................................................................................ 221 2 K ế ......................................................................................................... 223 DANH MỤC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CỦA TÁC GIẢ ............................. 225 TÀI LIỆU THAM HẢO ......................................................................................... 226 PHỤ LỤC
  11. ix DANH MỤC BẢNG B 21 Q THCS ....85 B 22 Độ ộ .......................................................88 B 23 C THCS ........................................91 B 24 T ộ THCS 5 H Nộ ......................................................94 B 25 S CBQL .....................................97 B 26 P ........................................................ 98 B 27 T ộ ...............................101 B 28 N CBQL ộ ế ộ TN HN THCS H Nộ ..............................................................................102 B 29 Đ CBQL ộ ộ TN HN THCS H Nộ ...............................................................................................103 B 2 10 N CBQL ộ ế ộ ộ TN HN THCS H Nộ ......104 B 2 11 Đ CBQL ộ ộ TN HN THCS H Nộ ......105 B 2 12 N CBQL ộ ế ộ TN HN THCS H Nộ ...............................................................................................106 B 2 13 Đ CBQL ộ ộ TN HN THCS H Nộ ..............................................................................107 B 2 14 N CBQL ộ ế ộ TN HN THCS thành H Nộ ........................................................................................108 B 2 15 Đ CBQL ộ ộ TN HN THCS H Nộ ...............................................................................................109
  12. x B 2 16 Đ CBQL ộ TN, HN THCS H Nộ ............110 B 2 17 Đ CBQL ộ ế ồ ộ TN HN THCS .....................................................................................115 B 2 18 Đ CBQL ộ ồ ộ TN HN THCS H Nộ .......................................................116 B 2 19 Đ CBQL ộ ế ộ ồ ộ TN HN THCS .....................................................................118 B 2 20 Đ CBQL ộ ộ ồ ộ TN HN cho THCS H Nộ .................................120 B 2 21 N CBQL ộ ế ồ ộ TN HN THCS H Nộ .................................121 B 2 22 Đ CBQL ộ các hình ồ ộ TN HN THCS H Nộ .........................................123 B 2 23 N CBQL ộ ế PPBD ộ TN HN các THCS H Nộ .......................................................125 B 2 24 Đ CBQL PPBD ộ TN HN THCS H Nộ .......................................................126 B 2 25 Đ CBQL ồ ộ TN HN THCS H Nộ .................................................127 B 2 26 Đ CBQL ộ ồ ộ ồ ộ TN, HN THCS H Nộ ............128
  13. xi B 2 27 N CBQL ế KTĐG ế ồ ộ TN HN THCS H Nộ ..........................130 B 2 28 Đ CBQL KTĐG ồ ộ TN HN cho giáo THCS H Nộ ........................................132 B 2 29 N CBQL ộ ế ồ ộ TN, HN cho giáo viên THCS .......................................................................134 B 2 30 Đ CBQL ồ ộ TN HN THCS .....................................................................................135 B 2 31 Đ CBQL ộ ế ế ồ ộ TN HN các THCS H Nộ .......................................................138 B 2 32 Đ CBQL ế ồ ộ TN HN THCS H Nộ .......................................................139 B 2 33 N CBQL ộ ế ộ ồ ộ TN HN THCS H Nộ .................................143 B 2 34 Đ CBQL ộ ồ ộ TN HN cho giáo viên các THCS H Nộ .......................................................144 B 2 35 N CBQL ộ ế ồ ộ TN HN THCS H Nộ .......................................................146 B 2 36 Đ CBQL ồ ộ TN HN THCS H Nộ ...................................................................148
  14. xii B 2 37 N CBQL ộ ế KTĐG ồ ộ TN HN THCS H Nộ .......................................................151 B 2 38 Đ CBQL KTĐG ồ ộ TN HN THCS H Nộ ...................................................................152 B 2 39. Đ CBQL ộ ế ế ồ ộ TN HN THCS H Nộ ...155 B 2 40 Đ CBQL ộ ế ế ồ ộ TN HN THCS H Nộ ...156 B 31 N ộ TN HN THCS H Nộ ...................................................................170 B 32 K ......................................................201 B 33 C ế ...................................................................202 B 3 4. Kế ế ồ ộ TN HN các THCS H Nộ .......................................................203 B 35 Kế ồ ộ TN HN các THCS H Nộ .......................................................205 B 36 T ế ...............................................................................................206 B 37 N ộ TN HN THCS .........................................................................215 B 38 N ộ TN HN THCS ử .......................................................................217
  15. xiii DANH MỤC BIỂU ĐỒ B ồ 2 1 Kế ộ ế ộ ồ .............................................................................137 B ồ 2 2 Kế ộ ế ộ ế ồ ộ TN HN THCS H Nộ .........................................141 B ồ 2 3 Kế ộ ế ộ ồ ộ TN HN cho giáo viên các THCS H Nộ ......................................................146 B ồ 2 4 Kế ộ ế ộ ..................150 B ồ 2 5 Kế ộ ế ộ KTĐG ồ ộ TN HN viên các THCS H Nộ .......................................................153 B ồ31 T ế ...............................................................................................207 B ồ32 S ế ử .....................218 DANH MỤC SƠ ĐỒ S ồ11 B ỳ K (1984) ......22 S ồ12 9 R M G é (1985) ............................. 22 S ồ13 M ồ ..................47 S ồ14 M ................................................................................49 S ồ15 N ộ UNESCO ............................................50 S ồ31 Bồ THCS ế .......................................................................................169 S ồ32 M ............................................201
  16. 1 MỞ ĐẦU 1. T nh cấp thiết của vấn đề nghiên cứu N ế 29-NQ/TW, ngày 04/11/2013, Hộ 8B T (khóa XI) GDĐT ằ "Chuyển mạnh quá trình giáo dục từ chủ yếu trang bị kiến thức sang phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất người học", ẩ ( ồ ) ẽ và ộ TN, HN [2] N ế 88/2014/QH13 28/11/2014 Q ộ : “Mục tiêu giáo dục phổ thông là tập trung phát triển trí tuệ, thể chất, hình thành phẩm chất, năng lực công dân, phát hiện và bồi dưỡng năng khiếu, định hướng nghề nghiệp cho học sinh. Nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, chú trọng giáo dục lý tưởng, truyền thống văn hóa, lịch sử, đạo đức, lối sống, ngoại ngữ, tin học, năng lực và kỹ năng thực hành, vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Phát triển khả năng sáng tạo, tự học, khuyến khích học tập suốt đời”; [31]. C 2018 ộ ( ĩ ẹ ) ẽ thông qua ộ TN, HN ộ H ộ TN, HN 2 :G é 1 ế 9 ộ TN, HN ẩ ỹ : ế ế ộ ; ế ; ế ộ ế ế ộ Đ ỗ
  17. 2 ẩ ộ ộ V ộ TN, HN và ẩ sinh THCS trong 2018 V ộ TN, HN THCS THCS nói ộ TN, HN giáo viên THCS ồ ộ . T giáo viên THCS ẩ T ế trong ế ỹ ế , ẩ ; ế ế ĩ ế V ộ TN, HN THCS ộ . Đ giáo viên THCS ồ là KTĐG ằ N ồ giáo viên THCS ộ H Nộ Đ H Nộ , , chung và giáo viên THCS nói riêng ồ ngày càng H ộ ồ CBQL và giáo viên THCS
  18. 3 nay. T ộ TN, HN trình giáo 2018 THCS ồ ộ Đ ộ ồ giáo viên ồ ộ TN, HN. T phân tích trên : “Quản lý bồi dưỡng năng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp cho giáo viên các trường Trung học Cơ sở thành phố Hà Nội” ế ĩ nâng ộ TN, HN THCS H Nộ ộ TN, HN 2018. 2. Mục đ ch nghiên cứu T , phân tích ồ ộ TN, HN cho giáo viên THCS thành H Nộ ồ ộ TN, HN cho giáo viên THCS H Nộ góp ộ TN, HN cho giáo viên THCS H Nộ và ộ TN, HN theo 2018 3. hách thể và đối tƣợng nghiên cứu 3.1. Khách thể nghiên cứu Bồ ộ TN, HN cho giáo viên THCS. 3.2. Đối tượng nghiên cứu Q ồ ộ TN, HN cho giáo viên THCS H Nộ .
  19. 4 4. Giả thuyết khoa học H ộ TN, HN THCS 2018 ẩ T giáo viên THCS H Nộ ộ TN, HN : ế ế ộ ộ giáo viên THCS ồ Ngành GDĐT ế ồ ng ộ TN, HN cho giáo viên THCS . H ộ ồ ộ TN, HN cho giáo viên THCS ộ ộ ồ T ế ộ ồ ộ TN, HN cho giáo viên THCS ế ồ : Q ộ ồ ; ộ ồ giáo viên THCS; c ộ ồ ồ giáo viên THCS ế; CNTT ộ ồ …T pháp pháp ồ ộ TN, HN cho giáo viên THCS :X ộ TN, HN cho giáo viên THCS; C CNTT ồ giáo viên… có ồ ộ ẽ ế ộ TN, HN THCS H Nộ . 5. Nhiệm vụ nghiên cứu 5.1. X ồ ộ TN, HN THCS theo thông 2018.
  20. 5 5.2. Phân tích, ồ ộ TN, HN cho giáo viên THCS H Nộ . 53 Đ ộ ồ ộ TN, HN cho giáo viên THCS H Nộ theo 2018. T ế ử ộ 6. Phạm vi và giới hạn nghiên cứu 6.1. Giới hạn nội dung nghiên cứu L ồ ộ TN, HN cho giáo viên THCS theo 2018 T ộ TN, HN THCS ồ : ộ ộ ộ ế ộ ế ộ 6.2. Giới hạn địa bàn nghiên cứu L ồ ộ TN, HN THCS ộ 5 / ồ :Q H Kế ; Q H B T ;Q C G ;H Gia Lâm H Mỹ Đ H Nộ Mỗ / 5 THCS . 6.3. Giới hạn thời gian nghiên cứu L ồ ộ TN, HN cho giáo viên THCS t H Nộ 2017 ế 2020. 6.4. Phạm vi về khách thể khảo sát và thử nghiệm tác động Khách thể khảo sát: CBQL ( S GDĐT, CBQL phòng GDĐT và CBQL ); THCS ộ 5 / H Nộ ; Báo cáo viên và chuyên gia ồ
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
11=>2