Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Bất phương trình mũ - Thầy Đặng Việt Hùng
lượt xem 19
download
Tài liệu tham khảo môn Toán dành cho quý thầy cô và các bạn học sinh với chuyên đề: Bất phương trình mũ. Mời quý thầy cô và các bạn học sinh tham khảo nhằm củng cố kiến thức và ôn thi Đại học đạt kết quả cao nhất.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Bất phương trình mũ - Thầy Đặng Việt Hùng
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 07. B T PHƯƠNG TRÌNH MŨ – P1 Th y ng Vi t Hùng I. B T PHƯƠNG TRÌNH VÔ T ƠN GI N Nguyên t c gi i: Ba d ng b t phương trình vô t sơ c p thư ng g p: f ( x) ≥ 0 + D ng 1: f ( x) ≤ g ( x) ⇔ g ( x) ≥ 0 f ( x) ≤ [ g ( x) ] 2 f ( x) ≥ 0 g ( x) ≤ 0 + D ng 2: f ( x) ≥ g ( x) ⇔ f ( x) ≥ 0 g ( x) > 0 f ( x) ≥ [ g ( x)] 2 f ( x) ≥ 0; g ( x) ≥ 0; h( x) ≥ 0 + D ng 3: f ( x ) + g ( x ) ≥ h( x ) ⇔ f ( x) + g ( x) + 2 f ( x).g ( x) ≥ h( x) Ví d 1. Gi i các phương trình sau a) x 2 − 3x − 10 > x − 2 b) x 2 + x − 12 < 8 − x c) − x 2 − 4 x + 21 < x + 3 d) 2x + 3 + x + 2 ≤ 1 Ví d 2. Gi i các phương trình sau a) 11 − x − x − 1 ≤ 2. b) x + 3 − 7 − x > 2 x − 8. c) 2 − x > 7 − x − −3 − 2 x . d) 5 x − x 2 < 3 − x. Ví d 3. Gi i các b t phương trình sau: a) 2( x 2 − 1) ≤ x + 1 b) x 2 − x − 12 < x c) x + x 2 + 4 x < 1 Hư ng d n gi i: x ≥ 1 x ≥ 1 2( x 2 − 1) ≥ 0 x ≤ −1 x ≤ −1 a) 2( x 2 − 1) ≤ x + 1 ⇔ x + 1 ≥ 0 ⇔ x ≥ −1 ⇔ x ≥ −1 ⇔ 1 ≤ x ≤ 3. 2 2 −1 ≤ x ≤ 3 2( x − 1) ≤ ( x + 1) x − 2x − 3 ≤ 0 2 // Thao tác l p tr c xét d u k t h p nghi m ta làm ra ngoài nháp. H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 x ≥ 4 x − x − 12 ≥ 0 x ≤ −3 2 b) x 2 − x − 12 < x ⇔ x ≥ 0 ⇔ x ≥ 0 ⇔ x ≥ 4. 2 x > −12 x − x − 12 < x 2 x ≥ 0 x + 4x ≥ 0 x ≤ −4 2 1 0≤ x< c) x + x + 4 x < 1 ⇔ x + 4 x < 1 − x ⇔ 1 − x ≥ 0 2 2 ⇔ x ≤ 1 ⇔ 6 2 6 x < 1 x + 4 x < (1 − x) 2 x ≤ −4 Ví d 4. Gi i các b t phương trình sau: a) 2x2 + 5x − 6 > 2 − x b) x2 − 4x + 5 + 2 x ≥ 3 c) 5x + 1 − 4x − 1 ≤ 3 x Hư ng d n gi i: 2 − x < 0 2 (I ) 2 x + 5 x − 6 ≥ 0 a) 2 x 2 + 5 x − 6 > 2 − x ⇔ 2 − x ≥ 0 2 x 2 + 5 x − 6 ≥ 0 ( II ) 2 2 x + 5 x − 6 > (2 − x) 2 x > 2 2 − x < 0 x ≥ −5 + 73 (I ) ⇔ 2 ⇔ 4 ⇔ x > 2. 2 x + 5 x − 6 ≥ 0 x ≤ −5 − 73 4 x ≤ 2 x ≤ 2 2 − x ≥ 0 −5 + 73 x ≥ −5 + 73 x≥ 2 1 < x ≤ 2 ( II ) ⇔ 2 x + 5 x − 6 ≥ 0 ⇔ 4 ⇔ 4 ⇔ 2 x ≤ −5 − 73 x ≤ −5 − 73 x < −10 2 x + 5 x − 6 > (2 − x) 2 4 4 2 x + 9 x − 10 > 0 x > 1 x < −10 x > 1 H p hai trư ng h p ta ư c nghi m c a b t phương trình là x < −10 3 − 2 x ≤ 0 2 (I ) x − 4 x + 5 ≥ 0 b) x 2 − 4 x + 5 + 2 x ≥ 3 ⇔ x 2 − 4 x + 5 ≥ 3 − 2 x ⇔ 3 − 2 x > 0 x2 − 4 x + 5 ≥ 0 ( II ) 2 x − 4 x + 5 ≥ (3 − 2 x) 2 3 − 2 x ≤ 0 3 (I ) ⇔ 2 ⇔ x≥ . x − 4 x + 5 ≥ 0, ∀x ∈ R 2 3 − 2 x > 0 3 x< 3 x < 2 2 3 ( II ) ⇔ x 2 − 4 x + 5 ≥ 0, ∀x ∈ R ⇔ 2 ⇔ ⇔ ≤x< . 2 3x 2 − 8 x + 4 ≤ 0 2 ≤ x ≤ 2 3 2 x − 4 x + 5 ≥ (3 − 2 x) 2 3 H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 2 H p hai trư ng h p ta ư c nghi m c a b t phương trình là x ≥ . 3 c) 5 x + 1 − 4 x − 1 ≤ 3 x , ( *) 1 x ≥ − 5 5 x + 1 ≥ 0 1 1 i u ki n: 4 x − 1 ≥ 0 ⇔ x ≥ ⇔ x≥ . x ≥ 0 4 4 x ≥ 0 Khi ó, (*) ⇔ 5 x + 1 ≤ 3 x + 4 x − 1 ⇔ 5 x + 1 ≤ 9 x + 4 x − 1 + 6 x(4 x − 1) ⇔ 6 x(4 x − 1) ≥ 2 − 8 x, (**) 1 TH1: (**) ⇔ 2 − 8 x ≤ 0 ⇔ x ≥ , (th a mãn i u ki n). 4 1 x < 4 1 2 − 8 x > 0 x < 1 1 TH2: (**) ⇔ ⇔ 4 x ≥ ⇔ x≤− . 36 x(4 x − 1) ≥ (2 − 8 x) 2 20 x 2 − x − 1 ≥ 0 4 5 1 x ≤ − 5 1 T p nghi m này không th a mãn i u ki n, v y nghi m c a b t phương trình ã cho là x ≥ . 4 II. PP ƯA V CÙNG CƠ S GI I B T PHƯƠNG TRÌNH MŨ CƠ B N Nguyên t c gi i: a > 1 f ( x) > g ( x). → ưa v cùng cơ s a f ( x ) > a g ( x ) ⇔ 0 < a < 1 f ( x) < g ( x). → Ví d 1. Gi i các b t phương trình sau: 4 x 2 −15 x +13 4 −3 x x 2 − 7 x +12 1 1 a) 5 >1 b) 2 2 16 Ví d 2. Gi i các b t phương trình sau: 1 1 1 +3 1 x a) 3 x + 3 > 84 x b) 5x+1 < 25 −9 x 2 −8 x + 3 1 −40 x 2 1 −7 x 2 4 x2 −3 x + 1 c)
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 x 6 − 2 x3 +1 1− x x2 +3 x 1 1 1 1 a) d) 3 ≥ 3 x2 +5 x −6 3x + 2 3 Bài 3. Gi i các b t phương trình sau: x −3 x +1 b) ( 10 + 3) x −1 < ( 10 − 3) x +3 x a) ( 2 + 1) ≥( 2 − 1) x −1 x +1 6 −5 x x −1 ( ) ( ) 2 2 +5 x 25 x −1 c) 5+2 ≥ 5−2 x +1 d) < 5 4 Bài 4. Gi i các b t phương trình sau: 6 x −6 ( ) ( ) −x x −1 x −2 a) 2 +1 x +1 ≤ 2 −1 b) 3 x + 3 −3 < 11 Bài 5. Gi i các b t phương trình sau: log3 2 1 a) 5 x+ 2 x 2 .2 x + 8x + 12 b 6.x 2 + 3 x .x + 31+ x < 2 .3 x . x 2 + 3 x + 9 H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 07. B T PHƯƠNG TRÌNH MŨ – P2 Th y ng Vi t Hùng II. PP T N PH GI I B T PHƯƠNG TRÌNH MŨ Ví d 1. Gi i b t phương trình sau: 2 1 +1 2 −3 x 1 x 1 x 4 −3 x 1 a) + 3. > 12 b) 3 − 35. +6≥0 3 3 3 +1 c) 4 x 2 + x.2 x + 3.2 x > x 2 .2 x + 8 x + 12 2 2 2 L i gi i: 2 1 +1 1 1 ( 3) . x x a) + 3. > 12, 3 3 i u ki n: x ≠ 0. 1 1 > 3 x 2 1 2 1 3 1+ x ( 3) ⇔ 1 x 1 x 1 1 x 1 x 1 + 3. . > 12 ⇔ + − 12 > 0 ⇔ − > 1 ⇔ → x 2 .2 x + 8 x + 12 ⇔ 4 − 2 x x 2 + 2 x 2 2 2 ( 2 +1 ) − 8 x + 3.2 x − 12 > 0 2 2 x2 − 4 > 0 (I ) 2 x − x 2 + 3 > 0 ( ⇔ 4 − 2x 2 ) 2 x2 ( x2 ) x2 (2 ) x + 2 2 − 4 x + 3(2 − 4) > 0 ⇔ 2 − 4 ( 2 x − x + 3) > 0 ⇔ 2 2 x − 4 < 0 ( II ) 2 x − x + 3 < 0 2 x > 2 2 x − 4 > 0 2 x > 2 2 x < − 2 (I ) ⇔ ⇔ 2 ⇔ x < − 2 → 2 x − x + 3 > 0 2 x − 2x − 3 < 0 2 < x 3 − 2 < x < −1 → 2 x − x + 3 < 0 x − 2 x − 3 > 0 2 x < −1 x < −1 H p hai trư ng h p ta ư c nghi m c a b t phương trình là x ≠ − 2 2 < x0 c) 15.2 x +1 + 1 ≥ 2 x − 1 + 2 x +1 L i gi i: 1 1 1 a) 49 − 35 ≤ 25 , (1) . x x x i u ki n: x ≠ 0. H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 t t 2t t 1− 5 7 1+ 5 t (1) ⇔ 49t − 35t ≤ 25t ⇔ 1 49 35 7 7 t = t, − ≤1 ⇔ − −1 ≤ 0 ⇔ ≤ ≤ x 25 25 5 5 2 5 2 1+ 5 1 − log 7 x 7 1+ 5 1+ 5 1+ 5 t t 7 Do > 0 ≤ → ⇔ t ≤ log 7 1 ⇔ ≤ log 7 ⇔ 5 2 ≤0 5 5 2 5 2 x 5 2 x x < 0 1 7 Gi i b t phương trình trên ta thu ư c x ≥ = log 1+ 5 1+ 5 5 log 7 2 5 2 b) 32 x − 8.3x + x + 4 − 9.9 x + 4 > 0, ( 2). i u ki n: x + 4 ≥ 0 ⇔ x ≥ −4. x+4 9x 3x.3 ( 2 ) ⇔ 32 x − 8.3x + x+4 − 9.9 x+4 >0⇔ x+4 − 8. x+ 4 − 9 > 0 ⇔ 9x− − 9 > 0. x+4 − 8.3x − x+4 99 t > 9 t t = 3x − x + 4 , ( t > 0 ) 9t − 8.3t − 9 > 0 ⇔ → 3x − x + 4 > 9 ⇔ x − x + 4 > 2 ⇔ x + 4 < x − 2, → ( *) t < −1 ( L ) x ≥ 2 x − 2 ≥ 0 x ≥ 2 ( *) ⇔ ⇔ 2 ⇔ x > 5 x > 5. → x + 4 < ( x − 2) x − 5x > 0 x < 0 2 i chi u v i i u ki n ta ư c nghi m c a b t phương trình ã cho là x > 5. c) 15.2 x +1 + 1 ≥ 2 x − 1 + 2 x +1 , ( 3) . t t = 2 x , (t > 0) ( 3) ⇔ 30t + 1 ≥ t − 1 + 2t , ( *) . t ≥ 1 t ≥ 1 t ≥ 1 TH1: t ≥ 1, (*) ⇔ 30t + 1 ≥ 3t − 1 ⇔ ⇔ 2 ⇔ ⇔1≤ t ≤ 4 30t + 1 ≥ 9t − 6t + 1 t − 4t ≤ 0 0 ≤ t ≤ 4 2 T ó ta ư c 1 ≤ 2 x ≤ 4 ⇔ 0 ≤ x ≤ 2. t < −1 −1 −1 t ≥ −1 30 ≤ t < −1 30 ≤ t < −1 −1 ≤ t < −1 30 TH2: t < 1, (*) ⇔ 30t + 1 ≥ t + 1 ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ 30 −1 ≤ t < 1 −1 ≤ t < 1 −1 ≤ t < 1 2 0 ≤ t ≤ 28 −1 ≤ t < 1 30t + 1 ≥ t 2 + 2t + 1 t − 28t ≤ 0 K t h p v i i u ki n t > 0 ta ư c 0 < t < 1. T ó ta có 0 < 2 x < 1 ⇔ x < 0. H p hai trư ng h p ta ư c nghi m c a b t phương trình ã cho là x ≤ 2. Ví d 3: Gi i các b t phương trình sau: 1 1 1 a) 6.9 x − 13.6 x + 6.4 x ≤ 0 b) 3x + 9.3− x − 10 < 0 c) 5.4x + 2.25x − 7.10x ≤ 0 L i gi i: 1 t > 0 3 x 2 1 t = > 0 ⇔ 2 1 1 1 3 x 3 x a) 6.9 − 13.6 + 6.4 ≤ 0 ⇔ 6. − 13. + 6 ≤ 0 ⇔ 2 x x x 3 2 2 2 3 ≤ t ≤ 2 6t − 13t + 6 ≤ 0 1 2 3 x 3 1 x ≤ −1 ⇔ ≤ ≤ ⇔ −1 ≤ ≤ 1 ⇔ 3 2 2 x x ≥1 t = 3 x > 0 t > 0 b) 3 x + 9.3 − x − 10 < 0 ⇔ 2 ⇔ ⇔ 1 < 3x < 9 ⇔ 0 < x < 2 t − 10 t + 9 < 0 1< t < 9 H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 5 x t = x x 25 5 d) 5.4 x + 2.25 x − 7.10 x ≤ 0 ⇔ 5 + 2. − 7 ≤ 0 ⇔ 2 4 2 2 2t − 7 t + 5 ≤ 0 t > 0 x 5 5 ⇔ 5 ⇔1≤ ≤ ↔ 0 ≤ x ≤1 1≤ t ≤ 2 2 2 BÀI T P T LUY N: Bài 1. Gi i các b t phương trình sau: 2/ x 2 +1/ x x +1 1 1 a) 52 x +5 12 3 3 Bài 2. Gi i các b t phương trình sau: ( ) ( ) x x x x x a) 7−4 3 + 7+4 3 ≥ 14 b) 3 4 − 15 + 3 4 + 15 ≥ 8 3 Bài 3. Gi i các b t phương trình sau: ( ) ( ) 2 x − x2 2 x − x2 a) 92 x − x +1 − 34.152 x − x + 252 x − x +1 ≥0 b) 3 + 5 + 3− 5 − 21+ 2 x − x ≤ 0 2 2 2 2 Bài 4. Gi i các b t phương trình sau: x −1 x −x −x −x 1 1 − 13.62 x + 6.42 x ≤0 − > 2 log 4 8 2 2 2 a) 6.92 x b) 4 16 Bài 5. Gi i các b t phương trình sau: 2/ x 2 +1/ x 1 1 1 1 −1 −2 a) + 9. > 12 b) 4 x − 2 x −3≤0 3 3 Bài 6. Gi i các b t phương trình sau: 2 x +3 2 x +1 1 2 log 6 x a) 2 − 21. +2≥0 b) 6 + x log6 x ≤ 12 2 Bài 7. Gi i các b t phương trình sau: x+4 x a) 2.14 x + 3.49 x − 4 x ≥ 0 + 91+ >9 4 x x b) 8.3 Bài 8. Gi i các b t phương trình sau: a) 5.36 x − 2.81x − 3.16 x ≤ 0 b) 4x + x − 1 − 5.2x + x − 1 + 1 + 16 ≥ 0 Bài 9. Gi i các b t phương trình sau: 3x x −1 1 1 a) − − 128 ≥ 0 4 8 2 ( x − 2) b) 4 x − 22( x − 1) + 8 3 > 52 Bài 10. Gi i b t phương trình ( 22 x + 1 − 9.2 x + 4 ) . x 2 + 2 x − 3 ≥ 0 H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 07. B T PHƯƠNG TRÌNH MŨ – P3 Th y ng Vi t Hùng III. M T S PP KHÁC GI I B T PHƯƠNG TRÌNH MŨ Ví d 1. Gi i b t phương trình sau: a) 25.2 x − 10 x + 5 x > 25. b) 4 x 2 + x.3 x + 31+ x < 2 x 2 .3 x + 2 x + 6. 21− x + 1 − 2 x 2.3x − 2 x + 2 c) ≤ 0. d) ≤1 2x − 1 3x − 2 x Ví d 2. Gi i b t phương trình sau: 9 x − 3x + 2 > 3x − 9. x+4 x + 91+ >9 4 x x a) b) 8.3 c) 4 x ≤ 3.2 x+x + 41+ x d) 32 x − 8.3x + x+4 − 9.9 x+4 > 0. Ví d 3. Gi i b t phương trình sau: a) 5 2 x −10 −3 x−2 − 4.5 x −5 ≤ 51+ 3 x−2 /s: 2 ≤ x < 18 + x −1 −1 x −1 + 2 ≤ 2x + 2 2 2 b) 2 x x+x c) 4 x ≤ 3.2 + 41+ x 1 1 d) 2 x + 2 x + 1 < 22 x +1 + 4 x + 2 /s: x ≥ − ; x ≠ 0; x ≠ 2 2 BÀI T P T LUY N: Bài 1. Gi i các b t phương trình sau: a) 5 2 x + 1 + 6 x + 1 > 30 + 5 x.30 x. b) ( 22 x +1 − 9.2 x + 4 ) . x 2 + 2 x − 3 ≥ 0. Bài 2. Gi i các b t phương trình sau: x −1 +2 x 3 b) ( x 2 − 1) x > x2 −1 . 2 a) ( x 2 + 2 x + 3) x +1 < 1. Bài 3. Gi i các b t phương trình sau: a) x − 8e 4 x −1 > x ( x 2 e x −1 − 8 ) . b) 2 − 5 x − 3x 2 + 2 x > 2 x.3x 2 − 5 x − 3x 2 + 4 x 2 .3x. Bài 4. Gi i các b t phương trình sau: ( 2 a) 2 + x 2 − 7 x + 12 − 1 ≤ x ) ( ) 2 14 x − 2 x 2 − 24 + 2 log x . x b) 6log 6 x + x log 6 x ≤ 12. 2 Bài 5. Gi i các b t phương trình sau: x x+4 2 x+4 a) 2 < 3 + 1. x 2 b) 3 +2 > 13. Bài 6. Gi i các b t phương trình sau: H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 32− x + 3 − 2 x 3x + x − 4 a) ≥ 0. b) > 0. 4x − 2 x2 − x − 6 Bài 7. Gi i các b t phương trình sau: a) 2.2 + 3.3 > 6 − 1. x x x /s: x > 2 2x −1 b) ≥0 3x − 2 x − 1 21− x − 2 x + 1 Bài 8. Gi i b t phương trình ≤ 0. 2x − 1 HD: Dùng th . H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Khoảng cách trong không gian - Thầy Đặng Việt Hùng
16 p | 810 | 355
-
Chuyên đề hàm số luyện thi đại học 12
39 p | 697 | 292
-
12 chuyên đề luyện thi đại học môn Toán - Nguyễn Minh Hiếu THPT Phan Đình Phùng
78 p | 634 | 281
-
Các chuyên đề luyện thi đại học toán 2012
0 p | 544 | 175
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Các phép biến đổi lượng giác - Thầy Đặng Việt Hùng
11 p | 512 | 140
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số - Thầy Đặng Việt Hùng
15 p | 346 | 98
-
Luyện thi Đại học Toán hình học
16 p | 247 | 73
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Bất phương trình Logarit - Thầy Đặng Việt Hùng
14 p | 328 | 70
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Nguyên hàm lượng giác - Thầy Đặng Việt Hùng
19 p | 634 | 63
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Hệ phương trình mũ và Logarit - Thầy Đặng Việt Hùng
11 p | 287 | 58
-
Chuyên đề luyện thi đại học Toán lớp 10, 11, 12
16 p | 143 | 29
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Công thức Logarit - Thầy Đặng Việt Hùng
9 p | 142 | 26
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Nguyên hàm của hàm hữu tỉ - Thầy Đặng Việt Hùng
14 p | 162 | 22
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Khảo sát đồ thị hàm số - Thầy Đặng Việt Hùng
16 p | 109 | 21
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Cực trị hàm bậc ba - Thầy Đặng Việt Hùng
11 p | 133 | 20
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Khoảng cách trong hàm số - Thầy Đặng Việt Hùng
12 p | 120 | 17
-
Chuyên đề Hàm số: Luyện thi đại học năm 2009 - 2010
34 p | 95 | 10
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn