Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Bất phương trình Logarit - Thầy Đặng Việt Hùng
lượt xem 70
download
Tài liệu tham khảo môn Toán dành cho quý thầy cô và các bạn học sinh với chuyên đề: Bất phương trình Logarit. Mời quý thầy cô và các bạn học sinh tham khảo nhằm củng cố kiến thức và ôn thi Đại học đạt kết quả cao nhất.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Bất phương trình Logarit - Thầy Đặng Việt Hùng
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 08. B T PHƯƠNG TRÌNH LOGARITH – P1 Th y ng Vi t Hùng I. PP ƯA V CÙNG CƠ S GI I B T PHƯƠNG TRÌNH LOGARITH Ví d 1. Gi i b t phương trình sau: a) log 5 (1 − 2 x) < 1 + log 5 ( x + 1) b) log2 (1 − 2 log9 x ) < 1 c) log 1 5 − x < log 1 ( 3 − x ) d) log2 log 1 (log5 x ) > 0 3 3 3 Ví d 2. Gi i b t phương trình sau: a) ( x 2 − 4 ) log 1 x > 0 b) log2 ( x + 3 ) ≥ 1 + log2 ( x − 1) 2 2 c) 2 log8 ( x − 2) + log 1 ( x − 3) > d) log3 log 1 x ≥ 0 3 8 2 Ví d 3. Gi i b t phương trình sau: a) log 1 ( x − 1) + log 1 ( x + 1) + log 3 (5 − x) < 1 b) log 2 log 1 x + log 1 x − 3 ≤ 1 3 3 2 2 c) log 2 ( x − 3 x + 2 ) ≥ log 2 ( x + 14 ) 2 ( ) d) log 1 x 2 − 6 x + 8 + 2 log5 ( x − 4 ) < 0 5 BÀI T P T LUY N: Bài 1. Gi i các b t phương trình sau: ( a) log 2 4 x − 2 x + 1 ≤ x ) b) log 3 x 2 − x − 6 + log 1 x − 3 > log 1 ( x + 2 ) 3 3 Bài 2. Gi i các b t phương trình sau: x−3 a) log 5 ( 4 x + 144 ) − 4 log 5 2 < 1 + log 5 ( 2 x− 2 + 1) 1 b) log 1 ≥− 4 x+3 2 Bài 3. Gi i các b t phương trình sau: ( a) log 1 1 + x − x 2 − 4 ≤ 0 2 ) ( b) log 2 2 − x − x 2 − 1 ≥ 1 ) Bài 4. Gi i các b t phương trình sau: a) log 1 5 ( ) x2 − 2 − x + 1 ≤ 0 1 b) log 3 x 2 − 9 − x + ≤ −1 3 Bài 5. Gi i các b t phương trình sau: 3x + 1 x a) log 1 ≥ −1 b) log 2 ≤ −1 2 x +1 x −1 Bài 6. Gi i các b t phương trình sau: H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 1 a) log 1 x + 6 ≤ log 1 ( x + 4) b) log 1 x + + log 1 x ≥ 1 3 3 2 2 2 Bài 7. Gi i các b t phương trình sau: 1 1 a) log 1 x − + log 1 ( x − 1) ≤ 1 b) log 1 ( x + 8) ≥ log 1 ( x − 4) 2 2 2 2 5 5 Bài 8. Gi i các b t phương trình sau: 2x −1 1 x 2 + 8x − 1 a) log 4 log 3 3x 2 + 4 x + 2 ) 2 Bài 10. Gi i các b t phương trình sau: 2x − 3 a) log 3 1− x
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 08. B T PHƯƠNG TRÌNH LOGARITH – P2 Th y ng Vi t Hùng I. PP ƯA V CÙNG CƠ S GI I B T PHƯƠNG TRÌNH LOGARITH (ti p theo) Ví d 1. Gi i các b t phương trình sau: a) log 5 (1 − 2 x ) < 1 + log 5 ( x + 1) b) log 2 (1 − 2log9 x ) < 1 1 + 2x 3x + 2 c) log 1 log 2 >0 d) log x >1 3 1+ x x+2 L i gi i: a) log 5 (1 − 2 x ) < 1 + log 5 ( x + 1) , (1) . 1 1 − 2 x > 0 x < 1 i u ki n: ⇔ 2 −1 < x < . → x +1 > 0 x > −1 2 Khi ó (1) ⇔ log 5 (1 − 2 x ) < log 5 5 + 2log5 ( x + 1) ⇔ log 5 (1 − 2 x ) < log 5 5 ( x + 1) ⇔ 1 − 2 x < 5 ( x 2 + 2 x + 1) 2 −6 + 2 14 x > 5 ⇔ 5 x 2 + 12 x − 4 > 0 ⇔ −6 − 2 14 x < 5 −6 + 2 14 1 K t h p v i i u ki n ta ư c nghi m c a b t phương trình là 0 x > 0 x > 0 i u ki n: ⇔ ⇔ 0 < x < 3. → 1 − 2log 9 x > 0 1 − log 3 x > 0 x < 3 1 ( 2 ) ⇔ 1 − 2log9 x < 2 ⇔ 1 − log3 x < 2 ⇔ l og3 x > −1 ⇔ x > 3 1 K t h p v i i u ki n ta ư c nghi m c a b t phương trình là < x < 3. 3 1 + 2x c) log 1 log 2 > 0, ( 3) . 3 1+ x 1 + x ≠ 0 x ≠ −1 x ≠ −1 x ≠ −1 x ≠ −1 1 + 2 x 1 + 2 x x > 0 i u ki n: >0 ⇔ > 0 ⇔ 1 + 2 x ⇔ x ⇔ x > 0 → 1+ x 1+ x 1 + x > 1 1 + x > 0 x < −1 x < −1 1 + 2x 1 + 2 x log 2 1 + x > 0 1 + x > 1 1 + 2x 1 0 1 1 + 2x 1 + 2x −1 Do 0 < < 1, ( 3) ⇔ log 2 < = 1 ⇔ log 2 −1. → 3 1+ x 3 1+ x 1+ x 1+ x K t h p v i i u ki n ta ư c nghi m c a b t phương trình là x > 0. 3x + 2 d) log x > 1, ( 4 ) . x+2 x > 0 x > 0 x ≠ 1 x ≠ 1 x ≠ −2 x > 0 i u ki n: x + 2 ≠ 0 ⇔ → x > − 2 x ≠ 1 3x + 2 >0 3 x+2 x < −2 H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 Do (4) ch a n cơ s , ta chưa xác nh ư c cơ s l n hơn hay nh hơn 1 nên có hai trư ng h p x y ra: x > 1 x > 1 x > 1 x > 1 2 TH1: ( 4 ) ⇔ 3x + 2 ⇔ 3x + 2 ⇔ x − x −2 ⇔ −1 < x < 2 1 < x < 2. → log x x + 2 > 1 x + 2 > x < 0 x+2 x < −2 0 < x < 1 0 < x < 1 0 < x < 1 0 < x < 1 2 TH2: ( 4 ) ⇔ 3x + 2 ⇔ 3x + 2 ⇔ x − x −2 ⇔ x > 2 vô nghi m. → log x x + 2 > 1 x + 2 < x > 0 x+2 −2 < x < −1 V y t p nghi m c a b t phương trình ã cho là 0 < x < 1. Ví d 2. Gi i các b t phương trình sau 1 1 1 a) log 3 x 2 − 9 − x + ≤ −1 b) > 3 log 1 2 x − 3x + 1 2 log 1 ( x + 1) 3 3 L i gi i: 1 a) log 3 x 2 − 9 − x + ≤ −1, (1) . 3 x ≥ 3 x2 − 9 ≥ 0 x ≤ −3 i u ki n: 2 1 ⇔ (I ) x −9 − x+ >0 2 1 3 x − 9 > x − 3 , (*) 1 1 x − 3 < 0 x < 3 1 x − 1 ≥ 0 x < 3 ⇔ x ≥ 1 (*) ⇔ ⇔ 3 3 x > 41 2 1 2 x > 41 3 x −9 >x − 3 3 x ≥ 3 x ≤ −3 x ≤ −3 Khi ó h ( I ) ⇔ x < 1 → 3 x > 41 3 x > 41 3 1 −1 x ≥ 0 (1) ⇔ x2 − 9 − x + ≤ 3 ⇔ x2 − 9 ≤ x ⇔ 2 x ≥ 0 → x − 9 ≤ x , ∀x 2 3 41 K t h p v i i u ki n ta ư c nghi m c a b t phương trình ã cho là x > . 3 1 1 b) > , ( 2). log 1 2 x − 3 x + 1 2 log 1 ( x + 1) 3 3 x +1 > 0 x > −1 x > 1 2 x − 3x + 1 > 0 2 x > 1 −1 < x < 1 1 2 i u ki n: log 1 2 x 2 − 3 x + 1 ≠ 0 ⇔ x < ⇔ 3 2 x ≠ 0 2 x − 3x + 1 ≠ 1 log 1 ( x + 1) ≠ 0 2 3 x ≠ 3 x +1 ≠ 1 2 1 1 1 1 ( 2) ⇔ > ⇔ > , ( *) . − log 3 2 x 2 − 3 x + 1 − log 3 ( x + 1) log 3 ( x + 1) log 3 2 x 2 − 3 x + 1 H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 log 3 ( x + 1) > 0 x > 0 x +1 >1 x > 0 3 TH1: (*) ⇔ ⇔ ⇔ 2 ⇔ 3 0 < x < . → log 3 2 x − 3 x + 1 < 0 2 x − 3 x + 1 < 1 2 x − 3 x < 0 0 < x < 2 2 2 2 1 0 < x < 2 K t h p v i i u ki n ta ư c nghi m trong trư ng h p này là 1 < x < 3 2 log 3 ( x + 1) > 0 x +1 > 1 x > 0 x > 0 3 TH2: (*) ⇔ log 3 2 x 2 − 3 x + 1 > 0 ⇔ 2 x 2 − 3x + 1 > 1 ⇔ 2 x 2 − 3x > 0 ⇔ x > ; x < 0 2 2 log 3 ( x + 1) < log 3 2 x − 3 x + 1 x + 1 < 2 x − 3x + 1 2 x − 3x + 1 > x + 2 x + 1 x 2 − 5 x > 0 2 2 2 x > 0 3 ⇔ x > ; x < 0 x > 5. → 2 x > 5; x < 0 K t h p v i i u ki n ta ư c nghi m trong trư ng h p này là x > 5. log 3 ( x + 1) < 0 x +1 < 1 x < 0 x < 0 3 TH3: (*) ⇔ log 3 2 x 2 − 3 x + 1 < 0 ⇔ 2 x 2 − 3x + 1 < 1 ⇔ 2 x 2 − 3x < 0 ⇔ 0 < x < 2 2 log 3 ( x + 1) < log 3 2 x 2 − 3 x + 1 x + 1 < 2 x 2 − 3x + 1 2 x − 3x + 1 > x + 2 x + 1 x 2 − 5 x < 0 2 x < 0 3 ⇔ 0 < x < h vô nghi m. → 2 0 < x < 5 1 3 H p hai trư ng h p 1 và 2 ta ư c nghi m c a b t phương trình là x ∈ 0 ; ∪ 1; ∪ ( 5 ; +∞ ) . 2 2 Ví d 3. Gi i các b t phương trình sau a) log 5 ( 4 x + 144 ) − 4log 5 2 < 1 + log 5 ( 2 x − 2 + 1) , ( thi H kh i B năm 2006). x2 + x b) log 0,7 log 6 2 i u ki n: >0 ⇔ >0 ⇔ x + x ⇔ x −4 ⇔ x+4 x+4 >1 >0 −4 < x < −2 x2 + x x+4 x+4 x +x 2 log 6 >0 >1 x+4 x+4 H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 x2 + x x2 + x x2 + x x 2 + x − 6 x − 24 x > 8 Do 0,7 < 1 nên ( 2 ) ⇔ log 6 > ( 0,7 ) ⇔ log 6 >1⇔ >6⇔ >0⇔ 0 x+4 x+4 x+4 x+4 −4 < x < −3 x > 8 K t h p v i i u ki n ta ư c nghi m c a b t phương trình là −4 < x < −3 c) log x log 3 ( 9 − 72 ) ≤ 1, ( 3) . x x > 0, x ≠ 1 x > 0, x ≠ 1 i u ki n: 9 x − 72 > 0 ⇔ x ⇔ x > log 9 73 > 1, (*) 9 − 72 > 1 log 3 ( 9 − 72 ) > 0 x 3x ≥ −8, ∀x V i i u ki n (*) thì ( 3) ⇔ log 3 ( 9 x − 72 ) ≤ x ⇔ 9 x − 72 ≤ 3x ⇔ 9 x − 3x − 72 ≤ 0 ⇔ −8 ≤ 3x ≤ 9 ⇔ x 3 ≤ 9 T ó ta ư c x ≤ 2. K t h p v i i u ki n (*) ta ư c nghi m c a b t phương trình là log9 73 < x ≤ 2. Nh n xét: Trong ví d trên, m c dù cơ s ch a n x nhưng do i u ki n ta xác nh ư c ngay bi u th c v trái ng bi n nên bài toán không ph i chia 2 trư ng h p. Ví d 4. Gi i b t phương trình sau: 3 a) log 1 log 4 ( x 2 − 5 ) > 0 b) log x >− 2 3 8 − 2x x2 1 1 c) log 3 log 1 + 2 log 2 x −1 + 3 ≤ 0 2 d) + >0 2 3 log 1 (2 x − 1) log x − 3x + 2 2 2 2 BÀI T P T LUY N: Bài 1. Gi i các b t phương trình sau: a) log 3 (log 1 x − log 2 x + 2) < 1 ( b) log2x x 2 − 5x + 6 < 1 ) 4 Bài 2. Gi i các b t phương trình sau: x −5 −1 a) log 3 (log 0,5 x) ≥ 0 b) log x3 ≥ 6x 3 Bài 3. Gi i các b t phương trình sau: 1 a) log x x − ≥ 2 b) log x 2 (4 x + 5) ≤ 1 4 Bài 4. Gi i các b t phương trình sau: ( ) a) 4 x 2 − 16 x + 7 log 3 ( x − 3) ≥ 0 [ ( b) log x log 9 3 x − 9 < 1 )] Bài 5. Gi i các b t phương trình sau: a) log 3 x − x 2 (3 − x ) > 1 ( b) log x x 2 + x − 2 > 1 ) Bài 6. Gi i các b t phương trình sau: ( a) log x 5 x 2 − 8 x + 3 > 2) 4x − 5 1 b) log x 2 ≤ x−2 2 Bài 7. Gi i các b t phương trình sau: H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 [ ( )] a) log x log 2 4 x − 6 ≤ 1 2x −1 b) log x >1 x −1 Bài 8. Gi i các b t phương trình sau: a) log x 2 − x +1 2 x 2 − 2 x − 1 < 1 2 b) log x 3 (5x 2 ) − 18 x + 16 > 2 Bài 9. Gi i các b t phương trình sau: 1 1 x2 − 4 x + 3 a) ≤ b) log 3 ≥0 log 2 x log 2 x + 2 x2 + x − 5 Bài 10. Gi i các b t phương trình sau: a) log 2 ( log 3 x − 3 ) < 1 1 b) 2 log 2 ( x − 1) ≥ log5 25 .log 1 ( x − 1) 3 2x −1 −1 5 H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 08. B T PHƯƠNG TRÌNH LOGARITH – P3 Th y ng Vi t Hùng II. PP T N PH GI I B T PHƯƠNG TRÌNH LOGARITH Ví d 1. Gi i các b t phương trình sau ( ) a) log 2 2 x − 1 .log 1 2 x +1 − 2 > −2 ( ) b) log 2 x + log 1 x 2 < 0 1 2 2 4 1 c) log 2 x 64 + log x2 16 ≥ 3 d) log x 2.log x 2 > 16 log 2 x − 6 Hư ng d n gi i: ( ) a) log 2 2 x − 1 .log 1 2 x +1 − 2 > −2, ( ) (1) . 2 2 x − 1 x 2 − 1 i u ki n: x +1 ⇔ ⇔ 2 x − 1 ⇔ x > 0. 2 −2 ( ) 2 2x − 1 > 0 (1) ⇔ log ( 2 − 1) . − log ( 2 − 2 ) > −2 ⇔ log ( 2 − 1) . − log 2 − log ( 2 − 1) + 2 > 0, (*) . 2 x 2 x +1 2 x 2 2 x t t = log ( 2 − 1) , (*) ⇔ t ( −1 − t ) + 2 > 0 ⇔ t + t − 2 < 0 ⇔ −1 < t < 2. 2 x 2 log ( 2 − 1) < 2 2 − 1 < 4 x < log 5 x x Khi ó ta ư c −1 < log ( 2 − 1) < 2 2 2 3 → x ⇔ 1⇔ 3 ⇔ log < x < log 2 5 log ( 2 − 1) > −1 2 − 1 > x > log 2 2 x 2 x 2 2 2 2 3 V y t p nghi m c a b t phương trình ã cho là log 2 < x < log 2 5. 2 b) log 2 x + log 1 x 2 < 0, 1 ( 2). 2 4 x > 0 x > 0 i u ki n: 2 ⇔ x > 0. → x > 0 x ≠ 0 2 log x = log 1 x = ( − log 2 x ) = log 2 x 2 2 2 1 Ta có 2 2 log 1 x = 2log 2−2 x = − log 2 x 2 4 Khi ó ( 2 ) ⇔ log 2 x − log 2 x < 0 ⇔ 0 < log 2 x < 1 ⇔ 1 < x < 2. 2 K t h p v i i u ki n ta ư c nghi m c a b t phương trình ã cho là 1 < x < 2. c) log 2 x 64 + log x2 16 ≥ 3, ( 3) . 1 x > 0 2 x > 0; 2 x ≠ 1 x > 0; x ≠ i u ki n: 2 ⇔ 2 ⇔ 1 x > 0; x ≠ 1 x ≠ 2 ; x ≠ 1 2 x ≠ ±1 4 6 2 6 2 ( 3) ⇔ 6log2 x 2 + log x 2 ≥ 3 ⇔ + −3≥ 0 ⇔ + − 3 ≥ 0, (*) . 2 log 2 ( 2 x ) log 2 x log 2 2 + log 2 x log 2 x 6 2 6t + 2t + 2 − 3t (1 + t ) −3t 2 + 5t + 2 (1 + 3t )(2 − t ) t t = log 2 x, ( *) ⇔ + −3≥ 0 ⇔ ≥0⇔ ≥0⇔ ≥ 0. 1+ t t t (1 + t ) t (1 + t ) t (1 + t ) 1 L p b ng xét d u ta thu ư c k t qu −1 < t ≤ − 3 0 < t ≤ 2 log 2 x > −1 1 1 x > 2 1 1 V i −1 < t ≤ − ⇔ 1 ⇔ ⇔
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 log 2 x > 0 x > 1 V i 0 0, x ≠ 1 x > 0, x ≠ 1 i u ki n: x ≠ 16 ⇔ x ≠ 16 log x ≠ 6 x ≠ 64 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ( 4) ⇔ . > ⇔ . > ⇔ . − > 0, ( *) . log 2 x log x log 2 x − 6 log 2 x log 2 x − log 2 16 log 2 x − 6 log 2 x log 2 x − 4 log 2 x − 6 2 16 1 1 1 t − 6 − t (t − 4) −t 2 + 5t − 6 (t − 2)(3 − t ) t t = log 2 x, (*) ⇔ . − >0⇔ >0⇔ >0⇔ > 0. t t −4 t −6 t (t − 4)(t − 6) t (t − 4)(t − 6) t (t − 4)(t − 6) 4 < t < 6 4 < log 2 x < 6 16 < x < 64 2 < t < 3 ⇔ 2 < log x < 3 ⇔ 4 < x < 8 L p b ng xét d u ta thu ư c k t qu 2 t < 0 log 2 x < 0 x 1 2 4 Bài 5. Gi i các b t phương trình sau: 2 log 4 x log 2 x a) + > b) log 2 x + 3 ≥ log 2 x + 1 1 − log 2 x 1 + log 2 x 1 − log 2 x 2 Bài 6. Gi i các b t phương trình sau: 1 2 a) log 9 (3x 2 + 4 x + 2) + 1 > log 3 (3x 2 + 4 x + 2) b) + 0 2 b) ( ) ( log 4 2 x 2 + 3 x + 2 + 1 > log 2 2 x 2 + 3 x + 2 ) H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 Bài 8. Gi i các b t phương trình sau: 1 3 a) log 7 x − log 7 x>2 b) log 2 3 x − 2 log 4 x > 1 2 4 Bài 9. Gi i các b t phương trình sau: 1 a) log x 2. ( 2 + log 2 x ) > b) 1 − 9 log 1 2 x > 1 − 4 log 1 x log 2 x 2 8 8 Bài 10. Gi i các b t phương trình sau: 3x −1 3 18 − 2 x ( ) a) log 4 3 x − 1 . log 1 16 ≤ 4 ( ) b) log 4 18 − 2 x . log 2 ≤ −1 4 8 Bài 11. Gi i các b t phương trình sau: log 2 x − log 2 x − 2 a) log 2 x + log 2 x 8 ≤ 4 b) 2 ≥0 x log 2 2 Bài 12. Gi i các b t phương trình sau: a) log 2 x − 1 ≤ 3 − log 2 x b) log 3 x − log 2 (8 x).log 3 x + log 2 x3 < 0 2 H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 08. B T PHƯƠNG TRÌNH LOGARITH – P4 Th y ng Vi t Hùng II. PP T N PH GI I B T PHƯƠNG TRÌNH LOGARITH (ti p theo) Ví d 1. Gi i b t phương trình sau: 83 51 − 1 a) log 2 2 (8 x 2 ) + 3log16 (4 x) − 2 log 2 (2 x3 ) < /s: 2 64 40 /s: 0 < x < 2 16 ;x>2 2 4 16 x2 16 1 b) 3log 2 1 − 2 log 8 − < 0 /s: 1 < x < 2 9 4 4 x 3 c) 2 log (3 x) − 2 log 1 (27 x 2 ) − 10 < 0 2 9 /s: 2−9− 4 6 < x < 2 −9 + 4 6 3 Ví d 3. Gi i b t phương trình sau: x x3 5 a) 2 log 4 x3 + log 2x (4 x 2 ) + log x ≥ /s: x ≥ 1 và nghi m n a nhé! 16 4 32 2 x3 b) 9 log 2 1 + 2 log 2 (2 x 4 ) + 3log 4 (8 x) ≥ 27 /s: x ≥ 2 và nghi m n a.! 8 4 BÀI T P T LUY N: Bài 1. Gi i các b t phương trình sau: 2 log 2 x − log 2 x − 2 1 + log3 x a) 2 ≥0 b) >1 log 2 x 1 + log3 x 2 Bài 2. Gi i các b t phương trình sau: 1 a) log x 2.log x 2 > b) log x 2 x ≤ log x 2 x 3 log2 x − 6 16 Bài 3. Gi i các b t phương trình sau: a) 2 ( log 2 x + log 1 x 2 − 3 > 5 log 4 x 2 − 3 ) b) log 2 x + 4 log 2 x < 2 ( 4 − log16 x 4 ) . 1 2 2 Bài 4. Gi i các b t phương trình sau: a) log2 x + log 1 x2 − 3 > 2 ( log4 x2 − 3) 2 b) log 2 x − log 3 (9 x).log 2 x + log 3 x 2 > 0 2 2 Bài 5. Gi i các b t phương trình sau: H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 x3 32 1 1 a) log x − log + 9 log 2 2 < 4 log 2 x 4 2 2 1 8 1 ( /s: 4 < x < 8;
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 08. B T PHƯƠNG TRÌNH LOGARITH – P5 Th y ng Vi t Hùng III. M T S PP KHÁC GI I B T PHƯƠNG TRÌNH LOGARITH + PP nhóm nhân t chung + PP hàm s + PP ánh giá Ví d 1. Gi i b t phương trình sau: a) x + log3 x < 4 b) 2 x + log2 x > 2 c) log2 x + log3 ( x + 1) < 2 Ví d 2. Gi i b t phương trình sau: a) log 2 x − ( x + 1) log 2 x + 2 x − 2 > 0 2 b) log 3 x − ( x − 10) log 3 x + −9( x − 1) > 0 2 c) 2 log3 x − ( x + 1) log 3 x + x − 1 < 0 2 d) x 2 − (2 − log 2 x) x + log 2 x − 3 > 0 Ví d 3. Gi i b t phương trình sau: x 2 − x − 12 a) log 3 + x ≤ 7 − x 2 − x − 12 7−x b) log 2 ( ) 1 x − 2 + 4 ≤ log 3 x −1 + 8 c) 5 x + 6 x 2 + x3 − x 4 .log 2 x > ( x 2 − x) log 2 x + 5 + 5 6 + x − x 2 BÀI T P T LUY N: Bài 1. Gi i các b t phương trình sau: lg ( x 2 − 1) 2 3 log2 ( x + 1) − log3 ( x + 1) a) 0 lg (1 − x ) x 2 − 3x − 4 Bài 2. Gi i các b t phương trình sau: lg ( x 2 − 3 x + 2 ) log2 x 5log x 2− log2 x a) >2 b) x +x − 18 < 0 lg x + lg 2 Bài 3. Gi i các b t phương trình sau: x a) log3 x.log2 x < log3 x 2 + log2 b) log 2 x + log 3 x < 1 + log 2 x. log 3 x 4 Bài 4. Gi i các b t phương trình sau: H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
- Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng (0985.074.831) Facebook: LyHung95 a) (4 x 2 − 16 x + 7).log3 ( x − 3) > 0 b) (4 x − 12.2 x + 32).log2 (2 x − 1) ≤ 0 Bài 5. Gi i các b t phương trình sau: a) ( x + 1)log2 x + (2 x + 5) log 0,5 x + 6 ≥ 0 0,5 b) log 2 (2 x + 1) + log 3 (4 x + 2) ≤ 2 Bài 6. Gi i các b t phương trình sau: 5+ x lg ca) 3 > 2 b) 5− x < 0 log 2 ( x + 1) log3 ( x + 1) 2 − 3x + 1 x Bài 7. Gi i các b t phương trình sau: ( 2 ) a) 2 x + log 2 x − 4 x + 4 > 2 − (x + 1)log 1 (2 − x ) b) ( log 5 35 − x 3 ) >3 2 log 5 (5 − x ) Bài 8. Gi i các b t phương trình sau: a) log 2 (x + 1) − log 3 (x + 1) 2 >0 3 b) ( lg x 2 − 3x + 2 >2 ) x 2 − 3x − 4 lg x + lg 2 Bài 9. Gi i các b t phương trình sau: log 1 (x − 1) a) 2 0 2x +1 x 2 − 5 x − 3x 2 Bài 12. Gi i các b t phương trình sau: a) (x 2 ) − 4 x + 3 + 1 log 5 x 1 + 5 x ( 8x − 2 x 2 ) − 6 +1 ≤ 0 ( 2 b) 2 + x 2 − 7 x + 12 − 1 ≤ x ) ( 14x − 2x 2 ) − 24 + 2 log x 2 x H c offline: S 11 – ngách 98 – ngõ 72 Tôn Th t Tùng ( i di n H Y Hà N i) H c online: www.moon.vn
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Khoảng cách trong không gian - Thầy Đặng Việt Hùng
16 p | 810 | 355
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Các phép biến đổi lượng giác - Thầy Đặng Việt Hùng
11 p | 512 | 140
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số - Thầy Đặng Việt Hùng
15 p | 346 | 98
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Thể tích hình chóp - Thầy Đặng Việt Hùng
19 p | 275 | 83
-
Luyện thi Đại học Toán hình học
16 p | 247 | 73
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Nguyên hàm lượng giác - Thầy Đặng Việt Hùng
19 p | 634 | 63
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Hệ phương trình mũ và Logarit - Thầy Đặng Việt Hùng
11 p | 287 | 58
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Phương trình mũ và Logarit - Thầy Đặng Việt Hùng
17 p | 363 | 46
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Phương pháp đổi biến số tìm nguyên hàm - Thầy Đặng Việt Hùng
7 p | 194 | 35
-
Chuyên đề luyện thi đại học Toán lớp 10, 11, 12
16 p | 143 | 29
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Công thức Logarit - Thầy Đặng Việt Hùng
9 p | 142 | 26
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Nguyên hàm của hàm hữu tỉ - Thầy Đặng Việt Hùng
14 p | 162 | 22
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Khảo sát đồ thị hàm số - Thầy Đặng Việt Hùng
16 p | 109 | 21
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Cực trị hàm bậc ba - Thầy Đặng Việt Hùng
11 p | 133 | 20
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Bất phương trình mũ - Thầy Đặng Việt Hùng
9 p | 140 | 19
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Khoảng cách trong hàm số - Thầy Đặng Việt Hùng
12 p | 120 | 17
-
Luyện thi Đại học Toán chuyên đề: Tương giao hàm bậc ba - Thầy Đặng Việt Hùng
9 p | 62 | 8
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn