
Tóm tắt Đề án Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng: Tác động của tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng tới chỉ số VN-Index
lượt xem 1
download

Mục tiêu nghiên cứu của đề tài "Tác động của tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng tới chỉ số VN-Index" nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về chỉ số VN-Index để làm rõ các yếu tố cấu thành và tác động đến chỉ số này trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam. Đề xuất các giải pháp và khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo an toàn cho cả thị trường ngoại hối và thị trường chứng khoán, hỗ trợ quá trình ra quyết định của các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Tóm tắt Đề án Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng: Tác động của tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng tới chỉ số VN-Index
- ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ --------------------- NGÔ TIẾN ĐỨC TÁC ĐỘNG CỦA TỶ GIÁ MUA BÁN NGOẠI TỆ GIAO NGAY LIÊN NGÂN HÀNG TỚI CHỈ SỐ VN-INDEX Chuyên ngành: Tài chính – Ngân hàng Mã số: 8340201 TÓM TẮT ĐỀ ÁN THẠC SĨ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG CÁN BỘ HƯỚNG DẪN: TS. VŨ QUỐC HIỂN Hà Nội – 2025
- MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của đề tài Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định và phát triển nền kinh tế của một quốc gia. Chính vì vậy, việc nghiên cứu tác động của tỷ giá hối đoái đến chỉ số VN-Index có ý nghĩa quan trọng trong việc nắm bắt diễn biến kinh tế, tài chính và hỗ trợ cho quá trình ra quyết định của các nhà đầu tư cũng như cơ quan quản lý. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và thị trường chứng khoán trên thế giới cũng như ở Việt Nam, nhưng vẫn còn tồn tại những khoảng trống nghiên cứu quan trọng, đặc biệt là trong việc sử dụng tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng - một yếu tố ít được nghiên cứu chuyên sâu. Đây là loại tỷ giá có tính biến động nhanh và phản ánh tức thời những thay đổi trong cung cầu ngoại tệ trên thị trường, từ đó tác động trực tiếp và nhanh chóng đến hành vi của các nhà đầu tư. Tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng được xác định bởi các giao dịch ngoại hối giữa các ngân hàng thương mại, do đó có khả năng cung cấp tín hiệu thị trường chính xác và nhanh nhạy hơn so với tỷ giá niêm yết chính thức. Một số nghiên cứu trước đây đã đề cập đến tác động của tỷ giá hối đoái đến thị trường chứng khoán, như nghiên cứu của Aggarwal (1981), cho thấy tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đáng kể đến giá cổ phiếu, đặc biệt là trong các ngành xuất khẩu và nhập khẩu. Tuy nhiên, nghiên cứu này tập trung chủ yếu vào các nền kinh tế phát triển như Hoa Kỳ, nơi mà mức độ ổn định của tỷ giá hối đoái và thị trường tài chính khác xa so với Việt Nam - một nền kinh tế đang nổi với những đặc điểm riêng biệt về sự phụ thuộc vào dòng vốn nước ngoài và tính biến động cao của tỷ giá. Tại Việt Nam, nghiên cứu của Nguyễn Xuân Thành và cộng sự (2013) đã chỉ ra rằng tỷ giá hối đoái có mối tương quan với chỉ số VN-Index, nhưng nghiên cứu này chưa phân tích chi tiết về tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng. Đề tài này chủ yếu xem xét tác động của tỷ giá hối đoái tổng quát mà không đi sâu vào yếu tố cụ thể hơn về cơ chế vận hành của thị trường ngoại hối liên ngân hàng, nơi phản ánh rõ nhất sự thay đổi tức thời của cung cầu ngoại tệ và tác động nhanh chóng đến thị trường chứng khoán. Cũng tương tự, nghiên cứu của Nguyễn Thị Như Quỳnh & Võ Thị Hương Linh (2019) về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và thị trường chứng khoán Việt Nam đã tập trung chủ yếu vào tỷ giá hối đoái niêm yết, nhưng không phân tích chi tiết các loại tỷ giá khác như tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay 1
- liên ngân hàng. Trong khi đó, loại tỷ giá này mang tính đặc thù của thị trường tài chính Việt Nam và phản ánh chính xác hơn tình hình giao dịch thực tế trên thị trường ngoại hối trong ngắn hạn. Do đó, việc tập trung nghiên cứu tác động của tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng đến chỉ số VN-Index là cần thiết nhằm bổ sung những khoảng trống nghiên cứu hiện có và cung cấp một góc nhìn mới về mối quan hệ giữa ngoại hối và thị trường chứng khoán. Tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến cung cầu ngoại tệ và dòng vốn đầu tư, từ đó tác động đến hành vi của các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán (Alain Chaboud, 2023). Khi tỷ giá này biến động mạnh, nó có thể gây ra tâm lý lo ngại về sự mất giá của đồng nội tệ hoặc tác động đến lợi nhuận của các doanh nghiệp phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu hoặc hoạt động xuất khẩu, qua đó ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của các doanh nghiệp trên sàn . Bên cạnh đó, nghiên cứu này còn có ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư dựa trên sự biến động của tỷ giá. Khi tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng tăng, các nhà đầu tư có thể xem đây là tín hiệu của áp lực lạm phát hoặc sự can thiệp của các ngân hàng trung ương, từ đó có những điều chỉnh chiến lược đầu tư kịp thời. Ngược lại, khi tỷ giá giảm, điều này có thể phản ánh sự ổn định của đồng nội tệ, làm tăng lòng tin của các nhà đầu tư và khuyến khích đầu tư vào các tài sản rủi ro cao như cổ phiếu (Khata & Veyrune, 2019). Ngoài ra, nghiên cứu này cũng cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách trong việc điều chỉnh tỷ giá và quản lý thị trường ngoại hối. Việc hiểu rõ tác động của tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng đối với thị trường chứng khoán có thể giúp Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) và các cơ quan quản lý tài chính khác đưa ra các biện pháp phù hợp nhằm ổn định thị trường và hạn chế các rủi ro tài chính. Có thể nhận xét rằng, việc nghiên cứu tác động của tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng tới chỉ số VN-Index không chỉ mang ý nghĩa khoa học trong việc lấp đầy các khoảng trống nghiên cứu, mà còn có giá trị thực tiễn trong việc hỗ trợ các quyết định đầu tư và hoạch định chính sách tài chính. Thị trường tài chính Việt Nam đang ngày càng trở nên phức tạp và biến động, vì vậy nghiên cứu này sẽ đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa thị trường ngoại hối và thị trường chứng khoán, đồng thời tạo tiền đề cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này. 2. Mục tiêu nghiên cứu Phân tích và làm rõ tác động của tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng tới 2
- chỉ số VN-Index trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Cụ thể, nghiên cứu xác định các yếu tố tác động đến tỷ giá ngoại tệ, bao gồm cung cầu ngoại tệ, chính sách tiền tệ của NHNN, chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), v.v. Từ đó xác định mối quan hệ giữa tỷ giá mua bán ngoại tệ liên ngân hàng (các yếu tố đã phản ánh vào tỷ giá) với chỉ số VN-Index. Trên cơ sở phân tích tác động của tỷ giá đối với thị trường chứng khoán, nghiên cứu sẽ đề xuất các giải pháp và chính sách phù hợp nhằm hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc điều chỉnh, quản lý hiệu quả cả thị trường ngoại hối lẫn thị trường chứng khoán, góp phần ổn định nền kinh tế vĩ mô của Việt Nam. Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, các nhiệm vụ cụ thể cần thực hiện bao gồm: - Hệ thống hóa cơ sở lý luận về thị trường ngoại hối và tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng nhằm xây dựng nền tảng lý thuyết vững chắc cho phân tích. - Hệ thống hóa cơ sở lý luận về chỉ số VN-Index để làm rõ các yếu tố cấu thành và tác động đến chỉ số này trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam. - Tổng hợp và phân tích các kênh mà qua đó tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng tác động đến chỉ số VN-Index, bao gồm dòng vốn đầu tư, hoạt động doanh nghiệp xuất nhập khẩu, lãi suất và tâm lý thị trường. - Xây dựng mô hình kinh tế lượng để đánh giá tác động của tỷ giá giao ngay liên ngân hàng tới chỉ số VN-Index, từ đó đưa ra các kết luận định lượng cụ thể. - Phân tích và đánh giá diễn biến thực trạng gần đây của tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng trên thị trường ngoại hối và chỉ số VN-Index trên thị trường chứng khoán Việt Nam. - Thực hiện kiểm định mô hình đã xây dựng để xác định mức độ và hướng tác động của tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng tới chỉ số VN-Index. - Đề xuất các giải pháp và khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo an toàn cho cả thị trường ngoại hối và thị trường chứng khoán, hỗ trợ quá trình ra quyết định của các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư. 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng đối với chỉ số VN-Index trên thị trường chứng khoán Việt Nam, với mục tiêu phân tích cơ chế và kết quả tác động của các biến động tỷ giá tới biến động của chỉ số này. Phạm vi nghiên cứu: Dữ liệu nghiên cứu được thu thập và phân tích trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến hết quý 1 năm 2024. 3
- 4. Phương pháp nghiên cứu Phương pháp thu thập thông tin: Dữ liệu về tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng được trích xuất trực tiếp từ hệ thống của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank). Dữ liệu về chỉ số VN-Index được thu thập từ cơ sở dữ liệu của các công ty chứng khoán. Phương pháp xử lý và phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm EViews và Excel để thực hiện các phép tính, xử lý dữ liệu thô, và xây dựng mô hình phân tích định lượng nhằm kiểm định tác động của tỷ giá tới chỉ số VN-Index. Phương pháp thống kê: Các phân tích thống kê và kiểm định được thực hiện bằng cách sử dụng các công cụ EViews và Excel, nhằm phân tích các biến động của tỷ giá và chỉ số VN- Index trong giai đoạn nghiên cứu. 5. Cấu trúc đề tài nghiên cứu Chương 1. Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý luận: Giới thiệu khái niệm, đặc điểm, và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay và VN-Index, cùng với mối quan hệ giữa hai yếu tố này. Đồng thời, tổng hợp các lý thuyết và nghiên cứu trước đây có liên quan. Chương 2. Phương pháp nghiên cứu: Trình bày phương pháp tiếp cận định lượng, dữ liệu nghiên cứu, và mô hình sử dụng để phân tích tác động của tỷ giá giao ngay liên ngân hàng tới VN-Index. Chương 3. Đánh giá tác động của tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng tới chỉ số VN-Index: Thống kê dữ liệu sử dụng nghiên cứu, trình bày kết quả mô hình nghiên cứu về tác động của tỷ giá tới VN-Index. Chương 4. Đề xuất giải pháp: Chương này đưa ra các giải pháp và khuyến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu, nhằm nâng cao hiệu quả và sự ổn định của cả thị trường ngoại hối và thị trường chứng khoán Việt Nam. 4
- CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN Ở Chương này, tác giả sẽ giới thiệu khái niệm, đặc điểm, và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay và VN-Index, cùng với mối quan hệ giữa hai yếu tố này. Đồng thời, tổng hợp các lý thuyết và nghiên cứu trước đây có liên quan. 1.1. Tổng quan về tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng 1.1.1. Khái niệm và đặc điểm của tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay USD/VND Tỷ giá hối đoái giao ngay là mức tỷ giá tại thời điểm hiện tại mà các giao dịch mua hoặc bán ngoại tệ giữa hai bên được thỏa thuận và thực hiện. Tỷ giá giao ngay phản ánh giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác ngay tại thời điểm giao dịch, và giao dịch này thường được hoàn thành trong vòng hai ngày làm việc. Tỷ giá giao ngay thường được so sánh với tỷ giá kỳ hạn - là mức tỷ giá được thỏa thuận cho một giao dịch diễn ra ở tương lai. Khác với tỷ giá kỳ hạn, tỷ giá giao ngay không bị ảnh hưởng bởi các kỳ vọng tương lai về lãi suất hoặc lạm phát mà phản ánh tình trạng cung cầu ngoại tệ tại thời điểm hiện tại (Paul R. Krugman, 2018). Trong nghiên cứu này, tỷ giá USD/VND được chọn làm cặp tỷ giá chính vì nó có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền kinh tế Việt Nam. USD là đồng tiền dự trữ chính của thế giới và được sử dụng phổ biến trong các giao dịch thương mại và tài chính quốc tế. Các doanh nghiệp Việt Nam có sự phụ thuộc lớn vào USD trong các hoạt động xuất nhập khẩu cũng như trong việc vay nợ ngoại tệ, đặc biệt là các khoản vay quốc tế. Sự biến động của tỷ giá USD/VND không chỉ tác động đến các giao dịch thương mại giữa Việt Nam và các nước sử dụng USD, mà còn ảnh hưởng đến khả năng thanh toán, lợi nhuận của doanh nghiệp, và thị trường chứng khoán Việt Nam. Gần 80% các giao dịch xuất nhập khẩu của Việt Nam được thực hiện bằng đồng USD, theo số liệu từ NHNN (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, 2021). Ngoài ra, phần lớn các khoản vay quốc tế của các doanh nghiệp và chính phủ Việt Nam cũng được thực hiện bằng USD, điều này có nghĩa là tỷ giá USD/VND ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay nợ của các tổ chức và doanh nghiệp Việt Nam. Vì vậy, biến động của tỷ giá USD/VND có tác động rất lớn lên tình hình tài chính của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, giá trị hàng hóa và dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam (Nguyễn Thị Vân Anh và cộng sự, 2022). 1.1.2. Cơ chế xác định tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay USD/VND tại Việt Nam Tại Việt Nam, cơ chế xác định tỷ giá USD/VND được điều hành bởi NHNN, theo cơ chế thả nổi có điều tiết. Cơ chế này cho phép tỷ giá biến động theo cung cầu thực tế của thị 5
- trường nhưng vẫn nằm trong sự giám sát và điều tiết của NHNN nhằm duy trì sự ổn định cho thị trường tài chính. Hàng ngày, NHNN công bố tỷ giá trung tâm của đồng VND so với USD, đây là mức tỷ giá cơ sở để các ngân hàng thương mại sử dụng khi thiết lập tỷ giá giao ngay. Mức tỷ giá trung tâm này được NHNN xác định dựa trên các yếu tố như cung cầu ngoại tệ, diễn biến của các đồng tiền chủ chốt (như USD, Euro), và tình hình kinh tế vĩ mô trong nước và quốc tế ( (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, 2020)). Cơ chế thả nổi có điều tiết của NHNN có nghĩa là NHNN sẽ cho phép tỷ giá biến động tự do trong biên độ ±5% xung quanh mức tỷ giá trung tâm. Điều này giúp đảm bảo tính linh hoạt của thị trường ngoại hối, đồng thời ngăn chặn những biến động quá lớn có thể gây ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế. Trong những trường hợp có biến động lớn trên thị trường ngoại hối, như khi có khủng hoảng tài chính hoặc sự biến động mạnh trong thương mại quốc tế, NHNN có thể can thiệp bằng cách mua hoặc bán ngoại tệ dự trữ để điều chỉnh tỷ giá, đảm bảo ổn định cho nền kinh tế (Nguyễn Thị Vân Anh và cộng sự, 2022). 1.1.3. Vai trò và ý nghĩa của tỷ giá giao ngay USD/VND đối với nền kinh tế Việt Nam Tỷ giá giao ngay USD/VND có vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động kinh tế đối ngoại của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại quốc tế và đầu tư nước ngoài. Do phần lớn các giao dịch thương mại của Việt Nam với thế giới được thực hiện bằng USD, biến động của tỷ giá này ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị hàng hóa và dịch vụ khi chuyển đổi giữa USD và VND. Khi tỷ giá USD/VND tăng (đồng VND mất giá), hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sẽ trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, giúp tăng khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu. Ngược lại, khi đồng VND tăng giá, hàng hóa nhập khẩu sẽ rẻ hơn, tạo điều kiện cho doanh nghiệp trong nước giảm chi phí đầu vào từ các nguyên liệu nhập khẩu. Tuy nhiên, sự gia tăng giá trị của đồng VND cũng khiến hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trở nên đắt đỏ hơn, gây khó khăn cho các doanh nghiệp xuất khẩu trong việc cạnh tranh với các đối thủ quốc tế (Ho, et al., 2021). Tóm lại, tỷ giá giao ngay USD/VND có vai trò quan trọng không chỉ trong việc điều chỉnh hoạt động kinh tế quốc tế, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định tài chính của Việt Nam. Sự ổn định của tỷ giá này giúp giảm thiểu rủi ro cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, các nhà đầu tư nước ngoài, và cả nền kinh tế trong nước. Tuy nhiên, những biến động lớn trong tỷ giá USD/VND cũng có thể gây ra rủi ro tài chính và làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư, ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường tài chính và nền kinh tế quốc gia. 1.2. Tổng quan về chỉ số VN-Index 6
- 1.2.1. Khái niệm và vai trò của VN-Index VN-Index là chỉ số đại diện cho toàn bộ thị trường chứng khoán Việt Nam, được tính toán dựa trên tổng giá trị vốn hóa thị trường của các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HoSE). Chỉ số này ra đời vào năm 2000, cùng với sự hình thành và phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam, và đến nay đã trở thành một chỉ số quan trọng giúp các nhà đầu tư, doanh nghiệp, và cơ quan quản lý theo dõi sự biến động của thị trường. VN-Index không chỉ phản ánh tình hình thị trường chứng khoán, mà còn thể hiện sức khỏe của nền kinh tế nói chung, bởi các biến động trong thị trường chứng khoán thường có mối quan hệ mật thiết với các yếu tố kinh tế vĩ mô (Nguyễn Thị Như Quỳnh & Võ Thị Hương Linh , 2019). VN-Index là một chỉ số có trọng số theo giá trị vốn hóa, nghĩa là các doanh nghiệp có giá trị vốn hóa lớn sẽ có ảnh hưởng lớn hơn đến chỉ số. Điều này có nghĩa rằng khi các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là trong các ngành chủ chốt như ngân hàng, bất động sản, và hàng tiêu dùng, có sự biến động về giá cổ phiếu, VN-Index sẽ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ. Ví dụ, sự gia tăng giá cổ phiếu của một số ngân hàng lớn hoặc doanh nghiệp bất động sản hàng đầu sẽ có thể đẩy chỉ số VN-Index lên cao, ngay cả khi các doanh nghiệp nhỏ hơn có xu hướng đi xuống. Ngược lại, khi các cổ phiếu lớn suy giảm, VN-Index có thể giảm mạnh dù giá cổ phiếu của nhiều doanh nghiệp khác ổn định. Do đó, chỉ số VN-Index không chỉ phản ánh sự tăng giảm chung của thị trường mà còn thể hiện sự biến động cụ thể của các doanh nghiệp có vốn hóa lớn (Ho, et al., 2021) 1.2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến VN-Index VN-Index chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố vĩ mô và vi mô, bao gồm tỷ giá hối đoái, lãi suất, chính sách tiền tệ, dòng vốn đầu tư, tâm lý nhà đầu tư, và các sự kiện kinh tế, chính trị, v.v.. Sự biến động của tỷ giá USD/VND có thể được xem như một chỉ báo tổng hợp, phản ánh các yếu tố kinh tế vĩ mô quan trọng như lãi suất và cán cân thương mại, từ đó tác động đến thị trường chứng khoán và VN-Index. Tỷ giá USD/VND. Tỷ giá hối đoái giữa USD và VND có ảnh hưởng đáng kể đến VN- Index, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phụ thuộc nhiều vào xuất nhập khẩu và các giao dịch thương mại bằng USD. Khi tỷ giá USD/VND tăng (đồng VND mất giá), các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam sẽ được hưởng lợi, bởi giá trị hàng hóa xuất khẩu tính theo USD trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. Điều này có thể dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận của các doanh nghiệp xuất khẩu và kéo theo sự gia tăng giá cổ phiếu, từ đó đẩy VN- Index tăng cao. Ngược lại, các doanh nghiệp nhập khẩu hoặc có khoản nợ ngoại tệ sẽ gặp khó 7
- khăn khi tỷ giá USD/VND tăng, do chi phí nhập khẩu và trả nợ ngoại tệ sẽ tăng lên, ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu của họ (Tran Quang Huy, 2016). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ giá USD/VND không chỉ đơn thuần chịu ảnh hưởng từ cung cầu ngoại tệ mà còn phản ánh các yếu tố khác như lãi suất, cán cân thương mại, và tâm lý thị trường. Những yếu tố này đã phần nào được phản ánh qua tỷ giá giao ngay liên ngân hàng, do đó có thể xem xét tác động của tỷ giá USD/VND một cách độc lập trong mối quan hệ với VN-Index mà không cần phải phân tích sâu thêm các yếu tố trung gian. 1.3. Cơ sở lý thuyết về tác động của tỷ giá tới thị trường chứng khoán Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập tài chính quốc tế, sự biến động của tỷ giá hối đoái trở thành một trong những yếu tố có ảnh hưởng lớn đến thị trường chứng khoán. Tỷ giá không chỉ ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư mà còn tác động mạnh mẽ đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Để giải thích rõ hơn về mối quan hệ này, nhiều lý thuyết kinh tế và mô hình tài chính đã được phát triển, bao gồm lý thuyết Mundell-Fleming, Arbitrage Pricing Theory (APT), lý thuyết Hiệu ứng Cân bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP), lý thuyết Hiệu ứng Fisher Quốc tế (International Fisher Effect - IFE) và nhiều mô hình khác. Những lý thuyết này giúp làm sáng tỏ cơ chế mà qua đó tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu nói riêng và thị trường tài chính nói chung. 1.3.1. Lý thuyết Mundell-Fleming và mối quan hệ giữa tỷ giá và thị trường chứng khoán Lý thuyết Mundell-Fleming là một trong những lý thuyết đầu tiên và cơ bản nhất để giải thích mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và thị trường tài sản trong một nền kinh tế mở. Được xây dựng trên mô hình IS-LM truyền thống nhưng được mở rộng để áp dụng trong bối cảnh quốc tế, lý thuyết này phân tích tác động của chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ đến lãi suất, tỷ giá hối đoái, và dòng vốn quốc tế ( (Mundell, 1963). Trong mô hình này, tỷ giá hối đoái có vai trò như một biến số điều chỉnh trong việc cân bằng dòng vốn quốc tế. Khi lãi suất trong nước tăng cao hơn so với lãi suất quốc tế, dòng vốn quốc tế sẽ chảy vào trong nước để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn. Điều này dẫn đến sự tăng giá của đồng nội tệ, làm giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu và gây áp lực giảm giá cổ phiếu. Ngược lại, khi lãi suất giảm, dòng vốn chảy ra ngoài, làm giảm giá trị đồng nội tệ, từ đó thúc đẩy hoạt động xuất khẩu và giúp tăng giá cổ phiếu của các doanh nghiệp xuất khẩu (Mundell, 1963; Paul R. Krugman, 2018). 1.3.2. Lý thuyết Arbitrage Pricing Theory (APT) và vai trò của tỷ giá trong định giá tài sản APT là một trong những mô hình kinh tế tài chính quan trọng để giải thích mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và thị trường chứng khoán. APT cho rằng lợi nhuận của một tài sản tài 8
- chính, chẳng hạn như cổ phiếu, được xác định bởi nhiều yếu tố rủi ro khác nhau, trong đó có tỷ giá hối đoái, lãi suất, và lạm phát (Ross, 1976). Lý thuyết này không chỉ giúp phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá và lợi nhuận của tài sản tài chính mà còn cung cấp cơ sở để giải thích cách mà các nhà đầu tư đánh giá rủi ro liên quan đến tỷ giá. 1.3.3. Lý thuyết Hiệu ứng Cân bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) Lý thuyết Hiệu ứng Cân bằng sức mua (PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia sẽ được điều chỉnh theo sự thay đổi trong mức giá hàng hóa giữa hai quốc gia đó, nhằm duy trì khả năng mua sắm tương đương giữa các quốc gia. Theo PPP, khi giá hàng hóa trong một quốc gia tăng cao hơn so với một quốc gia khác, đồng tiền của quốc gia có mức giá cao hơn sẽ giảm giá để duy trì sự cân bằng trong sức mua giữa các quốc gia (Cassel, 1920). Lý thuyết này giải thích rằng tỷ giá hối đoái không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tài chính mà còn bởi yếu tố lạm phát và sự thay đổi trong mức giá hàng hóa. Khi tỷ giá hối đoái phản ánh sự thay đổi trong giá cả hàng hóa, nó có thể tác động đến hoạt động xuất nhập khẩu và từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán. 1.3.4. Lý thuyết Hiệu ứng Fisher Quốc tế (International Fisher Effect - IFE) Hiệu ứng Fisher Quốc tế (IFE) cho rằng tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia sẽ biến động tương ứng với sự chênh lệch lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia đó. Lý thuyết này được đặt tên theo nhà kinh tế học Irving Fisher và cho rằng khi lãi suất danh nghĩa trong một quốc gia cao hơn so với quốc gia khác, đồng tiền của quốc gia có lãi suất cao sẽ giảm giá trị theo tỷ lệ chênh lệch lãi suất danh nghĩa giữa hai nước (Fisher, 1930) IFE giả định rằng các nhà đầu tư quốc tế sẽ chuyển dịch vốn từ quốc gia có lãi suất thấp sang quốc gia có lãi suất cao để tận dụng sự chênh lệch lãi suất. Điều này dẫn đến sự điều chỉnh trong tỷ giá hối đoái nhằm cân bằng sự khác biệt về lợi suất giữa các quốc gia. 1.3.5. Các mô hình tác động tỷ giá – chứng khoán khác Ngoài các lý thuyết và mô hình trên, còn nhiều mô hình khác đã được phát triển để phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá và thị trường chứng khoán. Những mô hình này bao gồm mô hình Stock-Oriented, Flow-Oriented, và mô hình Dornbusch-Fischer, mỗi mô hình cung cấp một góc nhìn khác nhau về cách tỷ giá hối đoái tác động đến giá cổ phiếu và thị trường tài chính nói chung. 1.3.5.1. Mô hình Stock-Oriented và Flow-Oriented 1.3.5.2. Mô hình Dornbusch-Fischer về tác động của tỷ giá tới giá cổ phiếu 1.4. Tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước 9
- 1.4.1. Các nghiên cứu quốc tế về tác động của tỷ giá tới thị trường chứng khoán 1.4.1.1. Nghiên cứu tại các thị trường phát triển Nhiều nghiên cứu tại các thị trường phát triển như Mỹ, Nhật Bản, và các quốc gia thuộc khu vực Châu Âu đã cố gắng giải thích mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và thị trường chứng khoán trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa. Một trong những nghiên cứu kinh điển của Aggarwal (1981) đã chỉ ra rằng có một mối quan hệ tích cực giữa tỷ giá hối đoái và giá cổ phiếu tại Mỹ, đặc biệt là khi đồng USD giảm giá so với các ngoại tệ khác. Nghiên cứu này cho thấy, khi đồng USD suy yếu, các công ty xuất khẩu của Mỹ được hưởng lợi từ giá trị xuất khẩu cao hơn, từ đó giúp giá cổ phiếu của các công ty này tăng lên. Tuy nhiên, sự tương tác giữa tỷ giá và thị trường chứng khoán trong các giai đoạn kinh tế khác nhau có thể thay đổi tùy theo tình hình kinh tế vĩ mô. 1.4.1.2. Nghiên cứu tại các thị trường mới nổi Tại các thị trường mới nổi, mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và thị trường chứng khoán có xu hướng phức tạp và mạnh mẽ hơn so với các thị trường phát triển. Nghiên cứu của Phylaktis và Ravazzolo (2005) đã phân tích mối quan hệ này tại khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng khi các đồng tiền tại các quốc gia như Thái Lan, Malaysia và Indonesia giảm giá mạnh, thị trường chứng khoán của các quốc gia này cũng đồng thời chịu những tổn thất nặng nề. Điều này phản ánh sự phụ thuộc lớn của các nền kinh tế mới nổi vào dòng vốn nước ngoài và các hoạt động thương mại quốc tế. 1.4.2. Các nghiên cứu trong nước về tác động của tỷ giá tới VN-Index 1.4.2.1. Tác động của tỷ giá tới VN-Index: Bằng chứng từ các nghiên cứu trong nước Tại Việt Nam, một trong những nghiên cứu nổi bật là của Lê Nguyễn Tường Vân và cộng sự (2013), trong đó các tác giả phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và chỉ số VN- Index trong giai đoạn 2005-2012. Kết quả cho thấy rằng khi đồng VND mất giá, VN-Index có xu hướng giảm, đặc biệt là trong những thời kỳ có sự biến động mạnh trên thị trường tài chính quốc tế. Sự mất giá của đồng nội tệ khiến chi phí nhập khẩu của các doanh nghiệp tăng lên, làm giảm lợi nhuận và giá cổ phiếu của các doanh nghiệp nhập khẩu lớn như ngành ô tô, điện tử, và sản xuất. 1.4.3. Đánh giá chung về các nghiên cứu thực nghiệm Các nghiên cứu thực nghiệm quốc tế và trong nước đều cho thấy rằng mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và thị trường chứng khoán là phức tạp và có sự phân hóa rõ rệt giữa các 10
- thị trường và ngành công nghiệp khác nhau. Tại các thị trường phát triển, tỷ giá hối đoái thường có tác động ít hơn do nền kinh tế đã được đa dạng hóa và ít phụ thuộc vào xuất nhập khẩu. Trong khi đó, tại các thị trường mới nổi như Việt Nam, tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định lợi nhuận của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất khẩu và nhập khẩu. Tại Việt Nam, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ giá hối đoái ảnh hưởng mạnh mẽ đến VN-Index thông qua các kênh như dòng vốn FII, FDI và hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như lãi suất, lạm phát, và tăng trưởng kinh tế thường được phản ánh qua tỷ giá hối đoái, tạo cơ sở để xem xét tác động của tỷ giá giao ngay liên ngân hàng đến VN-Index một cách độc lập. KẾT LUẬN CHƯƠNG 1 Chương 1 đã cung cấp cái nhìn tổng quát về cơ sở lý thuyết liên quan đến tác động của tỷ giá hối đoái đối với thị trường chứng khoán, đặc biệt là chỉ số VN-Index. Các lý thuyết như mô hình Mundell-Fleming, Hiệu ứng Cân bằng Sức mua, và lý thuyết Định giá Tài sản đã chỉ ra những kênh ảnh hưởng giữa tỷ giá và giá cổ phiếu thông qua xuất nhập khẩu, dòng vốn và tác động vĩ mô. Kết quả từ các nghiên cứu trước đây cũng củng cố mối quan hệ này, nhưng vẫn còn khoảng trống về nghiên cứu tác động trực tiếp của tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng đến chỉ số VN-Index tại Việt Nam, từ đó làm nổi bật sự cần thiết của nghiên cứu hiện tại. CHƯƠNG 2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU Ở chương này, tác giả sẽ trình bày phương pháp thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu nghiên cứu để làm sáng tỏ mối quan hệ giữa tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay niên ngân hàng với chỉ số VN-Index. 2.1. Phương pháp thu thập dữ liệu Trong nghiên cứu này, dữ liệu sơ cấp được sử dụng để thu thập thông tin về tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng (USD/VND). Việc sử dụng dữ liệu sơ cấp cho tỷ giá giao ngay là cần thiết nhằm đảm bảo tính chính xác và cập nhật nhất về biến động tỷ giá trên thị trường liên ngân hàng, nơi các ngân hàng thương mại thực hiện các giao dịch mua bán ngoại tệ để cân bằng cung cầu. Dữ liệu thứ cấp sẽ được sử dụng để thu thập thông tin về chỉ số VN-Index. Chỉ số này đại diện cho biến động của thị trường chứng khoán Việt Nam và phản ánh sức khỏe của các 11
- doanh nghiệp niêm yết trên HoSE. Dữ liệu VN-Index được thu thập từ các nguồn đã được công bố và kiểm chứng. 2.2. Dữ liệu nghiên cứu 2.2.1. Phạm vi và thời gian nghiên cứu 2.2.1.1. Phạm vi dữ liệu: 2.2.1.2. Thời gian nghiên cứu: 2.2.2. Nguồn dữ liệu Dữ liệu về tỷ giá giao ngay được thu thập từ các giao dịch liên ngân hàng, thông qua hệ thống của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank). VPBank là một trong những ngân hàng lớn và uy tín tại Việt Nam, tham gia tích cực vào thị trường ngoại hối và có hệ thống giao dịch ngoại tệ hiện đại, cung cấp thông tin chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng. Nguồn dữ liệu từ VPBank đảm bảo tính xác thực và cập nhật, giúp nghiên cứu phản ánh đúng thực trạng biến động của tỷ giá trên thị trường liên ngân hàng. Dữ liệu về chỉ số VN-Index sẽ được thu thập từ FiinTrade, một nền tảng phân tích và cung cấp dữ liệu tài chính uy tín tại Việt Nam. FiinTrade cung cấp dữ liệu chi tiết và đa dạng về thị trường chứng khoán, bao gồm cả chỉ số VN-Index và các thông tin tài chính liên quan đến các cổ phiếu niêm yết trên HoSE. Đối với dữ liệu đầu vào, tác giả sử dụng logarit tự nhiên của VN-Index và tỷ giá theo dạng: ln(value t / value t-1) 2.3. Phương pháp xử lý dữ liệu 2.3.1. Phương pháp xử lý định tính: Sử dụng Excel Bên cạnh việc phân tích định lượng bằng mô hình VECM/VAR, dữ liệu về tỷ giá USD/VND và VN-Index sẽ được xử lý sơ bộ và tổng hợp trong Excel. 2.3.2. Phương pháp xử lý định lượng: Sử dụng Eview Trong bối cảnh nghiên cứu này, mô hình VECM hoặc VAR có thể được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá USD/VND và VN-Index, vì cả hai biến đều là chuỗi thời gian kinh tế có khả năng biến động thường xuyên. Do các chuỗi thời gian có thể không dừng (có xu hướng thay đổi theo thời gian), điều này đòi hỏi phải kiểm tra tính dừng của chúng trước khi áp dụng mô hình. 2.3.2.1. Kiểm tra tính dừng (Unit Root Test): 2.3.2.2. Kiểm tra đồng liên kết (Cointegration Test): 2.3.2.3. Xác định độ trễ tối ưu (Lag Selection) 12
- 2.3.2.4. Ước lượng mô hình 2.3.2.5. Cơ chế điều chỉnh sai số (ECM) 2.3.2.6. Kiểm định chẩn đoán mô hình (Model Diagnostics) 2.3.2.7. Phân tích kết quả ngắn hạn: KẾT LUẬN CHƯƠNG 2 Chương 2 đã trình bày một cách chi tiết phương pháp nghiên cứu, các bước thu thập, phân tích, và cách sử dụng mô hình VECM/VAR để kiểm tra mối quan hệ giữa tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng và VN-Index. Dữ liệu được thu thập từ năm 2020 đến hết quý 1/2024 và được xử lý bằng phần mềm Eviews. CHƯƠNG 3. ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG CỦA TỶ GIÁ MUA BÁN NGOẠI TỆ GIAO NGAY LIÊN NGÂN HÀNG TỚI CHỈ SỐ VN-INDEX Ở chương này, tác giả sẽ trình bày kết quả thống kê mô tả và kết quả ước lượng mô hình cũng như nhận xét về mối quan hệ giữa tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng với chỉ số VN-Index. 3.1. Phân tích kết quả thống kê mô tả Bảng 3.1. Một số chỉ tiêu thống kê Chỉ số ITB Spot Rate VN-Index Stdev. 562.31 196.99 Median 23,219.97 1,149.61 Min 22,640.10 659.21 Max 24,866.92 1,528.57 Nguồn: Tác giả tổng hợp Từ Bảng 3.1, có thể thấy độ lệch chuẩn của ITB Spot Rate là 562.31, lớn hơn đáng kể so với VN-Index (196.99), cho thấy ITB Spot Rate có mức độ biến động lớn hơn so với VN- Index. Điều này có thể phản ánh sự bất ổn cao hơn của tỷ giá so với chỉ số chứng khoán. Trung vị của ITB Spot Rate là 23,219.97, cao hơn giá trị mode (23,175.00), cho thấy phân phối của ITB Spot Rate có thể bị lệch nhẹ về bên phải. Đối với VN-Index, trung vị là 1,149.61, cao hơn mode (912.50), điều này cũng có thể gợi ý về một phân phối lệch phải, nơi có một số 13
- ít giá trị cao hơn đáng kể so với trung bình.. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của ITB Spot Rate là khoảng 2,226.82, cho thấy biên độ dao động khá rộng. Đối với VN- Index, khoảng dao động giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất là 869.36, phản ánh rằng chỉ số này cũng có sự biến động đáng kể, nhưng ít hơn so với tỷ giá. Nhìn chung, ITB Spot Rate có mức độ biến động cao hơn VN-Index, điều này phù hợp với bản chất của thị trường ngoại hối, nơi các tỷ giá có thể dao động mạnh theo các yếu tố kinh tế vĩ mô toàn cầu. VN-Index có thể ổn định hơn do ảnh hưởng bởi các yếu tố trong nước, nhưng cũng cho thấy sự biến động đáng kể trong giai đoạn nghiên cứu. Bảng 3.2. Thống kê số lượng loại giao dịch theo năm của VPBank Năm Spot Forward Fx Swap Total 2020 6,026 119 1,527 7,672 2021 4,963 114 2,313 7,390 2022 5,798 97 2,983 8,878 2023 6,608 288 3,837 10,733 3M.2024 1,115 39 1,092 2,246 Total 24,510 657 11,752 Nguồn: Dữ liệu hệ thống VPBank, tác giả tổng hợp 3.2. Kiểm tra tính dừng (Unit Root Test) Bảng 3.3. Kiểm định tính dừng ITB Spot Rate (mức gốc) t-Statistic Prob.* Augmented Dickey-Fuller test statistic -11.13185437 0.000 Test critical values: 1% level -3.436372 5% level -2.864087 10% level -2.568178 *MacKinnon (1996) one-sided p-values. Variable Coefficient Std. Error t-Statistic Prob. LN_ITB_SPT_RATE_(-1) -0.4388 0.0394 -11.1319 0.0000 D(LN_ITB_SPT_RATE_(-1)) -0.1011 0.0393 -2.5745 0.0102 D(LN_ITB_SPT_RATE_(-2)) -0.1724 0.0346 -4.9877 0.0000 D(LN_ITB_SPT_RATE_(-3)) -0.1320 0.0307 -4.2959 0.0000 C 0.0000 0.0000 0.8213 0.4117 Nguồn: Tác giả tính toán Bảng 3.3 trình bày kết quả kiểm định tính dừng của tỷ giá giao ngay liên ngân hàng (ITB Spot Rate) thông qua kiểm định Augmented Dickey-Fuller. Kết quả cho thấy t-statistic 14
- của kiểm định là -11.13185437 với giá trị p (Prob.*) là 0.000, cho thấy có đủ bằng chứng để bác bỏ giả thuyết không có tính dừng. Điều này đồng nghĩa với việc biến tỷ giá giao ngay liên ngân hàng không có đơn vị gốc và do đó, là một biến dừng. Các giá trị chỉ số kiểm định so sánh cho thấy rằng giá trị t-statistic này thấp hơn tất cả các giá trị tới hạn (critical values) tại các mức độ ý nghĩa 1%, 5% và 10%, lần lượt là -3.436372, -2.864087 và -2.568178. Bảng 3.4. Kiểm định tính dừng VN-Index (mức gốc) t-Statistic Prob.* Augmented Dickey-Fuller test statistic -30.15527 0.00000 Test critical values: 1% level -3.436348 5% level -2.864077 10% level -2.568172 *MacKinnon (1996) one-sided p-values. Variable Coefficient Std. Error t-Statistic Prob. LN_VNI_(-1) -0.9292 0.0308 -30.1553 0.0000 C 0.0003 0.0004 0.6181 0.5367 Nguồn: Tác giả tính toán Bảng 3.4 trình bày kết quả kiểm định tính dừng của chỉ số VN-Index thông qua phương pháp Augmented Dickey-Fuller. Kết quả cho thấy t-statistic đạt giá trị -30.15527 với giá trị p (Prob.*) là 0.00000, cho thấy có đủ cơ sở để bác bỏ giả thuyết rằng VN-Index không có tính dừng. Điều này xác nhận rằng VN-Index là một biến dừng, nghĩa là nó không chứa đơn vị gốc và có thể được sử dụng trực tiếp trong các phân tích hồi quy mà không cần phải thực hiện bất kỳ biến đổi nào thêm. 3.3. Kiểm tra đồng liên kết Johansen Bảng 3.5. Kết quả kiểm định Trace và Max-eigenvalue Unrestricted Cointegration Rank Test (Trace) Hypothesized Trace 0.05 Prob.** No. of CE(s) Eigenvalue Statistic Critical Value Critical Value None 0.162831 282.358567 15.494713 0.000000 At most 1 0.088088 96.453435 3.841465 0.000000 Unrestricted Cointegration Rank Test (Max-eigenvalue) Hypothesized Trace 0.05 Prob.** No. of CE(s) Eigenvalue Statistic Critical Value Critical Value None 0.162831 185.905132 14.264600 0.000000 At most 1 0.088088 96.453435 3.841465 0.000000 Nguồn: Tác giả tính toán Bảng 3.5 cung cấp thông tin về kết quả kiểm tra đồng liên kết thông qua phương pháp Trace và Max-eigenvalue. Đối với kiểm định Trace, giả thuyết cho rằng không tồn tại đồng liên kết (No. of CE(s) = None) đã bị bác bỏ với giá trị thống kê đạt 282.358567, vượt xa mức giá trị tới hạn 15.494713 tại mức ý nghĩa 0.05, kèm theo giá trị p (Prob.**) là 0.000000. Điều 15
- này cho thấy sự hiện hữu của ít nhất một quan hệ đồng liên kết giữa các biến trong mô hình. 3.4. Xác định độ trễ tối ưu Bảng 3.6. Kết quả xác định độ trễ tối ưu Lag LogL LR FPE AIC SC HQ 0 8,486.2911 NA 0.0000 -16.2690 -16.2595 -16.2654 1 8,619.4747 265.6011 0.0000 -16.5167 -16.48826* -16.50593* 2 8,621.1998 3.4337 0.0000 -16.5124 -16.4649 -16.4944 3 8,626.9554 11.4341 0.0000 -16.5157 -16.4493 -16.4905 4 8,637.5376 20.9818 0.0000 -16.5284 -16.4429 -16.4960 5 8,641.9449 8.7217 2.27e-10* -16.52914* -16.4247 -16.4895 6 8,642.6804 1.4527 0.0000 -16.5229 -16.3995 -16.4761 7 8,643.7617 2.1314 0.0000 -16.5173 -16.3749 -16.4633 8 8,651.9855 16.17961* 0.0000 -16.5254 -16.3640 -16.4642 LR: sequential modified LR test statistic (each test at 5% level) FPE: Final prediction error AIC: Akaike information criterion SC: Schwarz information criterion HQ: Hannan-Quinn information criterion Nguồn: Tác giả tính toán Bảng 3.6 trình bày kết quả xác định độ trễ tối ưu cho mô hình, với các thông số như Log-likelihood (LogL), LR (test statistic), Final Prediction Error (FPE), Akaike Information Criterion (AIC), Schwarz Criterion (SC), và Hannan-Quinn Criterion (HQ). 3.5. Ước lượng mô hình VECM Bảng 3.7. Kết quả đồng liên kết Cointegrating Equation CointEq1 LN_VN_INDEX(-1) 1 ITB_SPOT_RATE(-1) 3.41757 Std. 0.58025 t-statistic [5.88980] C -0.00050 Nguồn: Tác giả tính toán Bảng 3.7 trình bày kết quả kiểm tra đồng liên kết giữa chỉ số VN-Index (LN_VN_INDEX) và tỷ giá giao ngay liên ngân hàng (ITB_SPOT_RATE). Phương trình đồng liên kết (CointEq1) cho thấy rằng VN-Index có mối quan hệ tỷ lệ thuận với tỷ giá giao ngay liên ngân hàng, với hệ số ước lượng cho ITB_SPOT_RATE(-1) là 3.41757. Điều này cho thấy rằng một thay đổi nhỏ trong tỷ giá sẽ dẫn đến sự thay đổi lớn hơn trong chỉ số VN- Index, thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ của tỷ giá đến hoạt động của thị trường chứng khoán. 16
- 3.6. Kiểm định chẩn đoán mô hình Biểu đồ 3.2. Kết quả kiểm định tự tương quan Nguồn: Tác giả tính toán Biểu đồ 3.2 thể hiện kết quả kiểm định tự tương quan cho các biến trong mô hình nghiên cứu. Kết quả này được trình bày thông qua bốn đồ thị, mỗi đồ thị đại diện cho một kiểu tự tương quan khác nhau giữa các biến. Đối với hai biến chính, LN_VN_INDEX và LN_ITB_SPT_RATE, biểu đồ cho thấy các giá trị tự tương quan tại các độ trễ khác nhau (từ 1 đến 12). 3.7. Kiểm định phân phối chuẩn Theo phương pháp luận của Eviews, mô hình VECM được ước lượng bằng phương pháp bình phương tối thiểu – không yêu cầu sai số phải phân phối chuẩn nên kiểm định phân phối chuẩn trong trường hợp này không có ý nghĩa. Do đó, tác giả không phân tích. 17
- 3.8. Phân tích kết quả ngắn hạn Bảng 3.11. Kết quả kiểm định nhân quả Granger Kiểm định nhân quả Dependent variable: D(LN_VNI_) Excluded Chi-sq df Prob. D(LN_ITB_SPT_RATE_) 47.68216 5 0.000000 All 47.68216 5 0.000000 Dependent variable: D(LN_ITB_SPT_RATE_) Excluded Chi-sq df Prob. D(LN_VNI_) 11.27542 5 0.046184 All 11.27542 5 0.046184 Nguồn: Tác giả tính toán Kết quả kiểm định Granger cho thấy tỷ giá giao ngay liên ngân hàng (D(LN_ITB_SPT_RATE_)) có tác động nhân quả Granger lên VN-Index với giá trị Chi-sq là 47.68216 và p-value là 0. Điều này cho thấy biến động của tỷ giá có ảnh hưởng đáng kể đến biến động ngắn hạn của VN-Index, nghĩa là tỷ giá USD/VND có thể được sử dụng để dự đoán sự thay đổi của VN-Index trong tương lai. Bảng 3.12. Kết quả phân rã phương sai Phân rã phương sai của LN_VNI Period S.E. LN_VNI LN_ITB_SPT_RATE 1 0.0136 100 0 2 0.0137 99.9970 0.0030 3 0.0137 99.7352 0.2648 4 0.0138 98.7899 1.2101 5 0.0138 98.3734 1.6266 6 0.0140 97.2087 2.7913 7 0.0141 96.2168 3.7832 8 0.0142 95.5446 4.4554 9 0.0142 94.9160 5.0840 10 0.0143 94.2079 5.7921 Nguồn: Tác giả tính toán 18
- KẾT LUẬN CHƯƠNG 3 Chương 3 đã trình bày một cách chi tiết các kết quả thống kê mô tả, ước lượng mô hình, cũng như những phân tích về mối quan hệ giữa tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay liên ngân hàng và chỉ số VN-Index. Kết quả mô hình cho ra nhận xét như sau: - Quan hệ đồng liên kết dài hạn: Kết quả cho thấy mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa VN-Index và tỷ giá với hệ số 3.41757, chỉ ra rằng tỷ giá có ảnh hưởng dài hạn mạnh mẽ đến VN-Index. - Quan hệ ngắn hạn trong mô hình VECM: Hệ số các biến trễ của tỷ giá (D(ITB_SPOT_RATE)) đều dương và có ý nghĩa thống kê ở các kỳ gần, cho thấy tác động tích cực và đáng kể của biến động tỷ giá lên VN-Index trong ngắn hạn. - Kiểm định nhân quả Granger: Kết quả cho thấy tỷ giá có tác động nhân quả Granger lên VN-Index với giá trị p-value rất nhỏ, khẳng định rằng tỷ giá có thể được sử dụng để dự đoán sự biến động của VN-Index trong ngắn hạn. - Phân rã phương sai: Qua thời gian, tỷ giá ngày càng có ảnh hưởng lớn hơn đến VN- Index, mặc dù tỷ lệ giải thích vẫn thấp hơn so với ảnh hưởng nội tại của VN-Index. 19

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tóm tắt luận văn Thạc sĩ Khoa học: Nghiên cứu vấn đề an ninh mạng máy tính không dây
26 p |
860 |
60
-
Tóm tắt luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật: Nâng cao hiệu quả và hạn chế rủi ro trong các dự án đầu tư xây dựng bằng công tác thanh tra trong quá trình thực hiện dự án tại thành phố Đà Nẵng
26 p |
184 |
36
-
Tóm tắt Luận văn Thạc sĩ Khoa học: Nghiên cứu một số đặc điểm sinh thái và đề xuất biện pháp bảo tồn, phát triển các loài rau dại ăn được có giá trị tại đảo Cù Lao Chàm, TP Hội An, tỉnh Quảng Nam
26 p |
180 |
25
-
Tóm tắt Luận văn Thạc sĩ: Áp dụng pháp luật trong giải quyết các vụ án về hôn nhân và gia đình trên địa bàn Hà Nội
8 p |
209 |
20
-
Tóm tắt luận văn Thạc sĩ Luật học: Thỏa thuận thi hành án dân sự theo pháp luật thi hành án dân sự Việt Nam hiện hành
24 p |
142 |
13
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kinh tế: Nghiên cứu cơ chế trả lương phù hợp trong các doanh nghiệp khai thác than thuộc Tập đoàn công nghiệp than – khoáng sản Việt Nam
26 p |
151 |
11
-
Tóm tắt luận văn Thạc sĩ: Phân tích và đề xuất một số giải pháp hoàn thiện công tác lập dự án đầu tư ở Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Petrolimex
1 p |
125 |
10
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kỹ thuật: Nghiên cứu ứng dụng công nghệ trắc địa hiện đại trong xây dựng và khai thác đường ô tô ở Việt Nam
24 p |
203 |
7
-
Tóm tắt Luận văn Thạc sĩ: Xét xử án hành chính qua thực tiễn tỉnh Lào Cai
9 p |
97 |
6
-
Tóm tắt luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật: Hoàn thiện quy trình đánh giá, thẩm tra dự án đầu tư vào khu công nghiệp Bắc Chu Lai, tỉnh Quảng Nam
26 p |
110 |
5
-
Tóm tắt Đề án Thạc sĩ Quản lý công: Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên ở Học viện An ninh nhân dân, nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào trong giai đoạn 2024 -2030
24 p |
8 |
1
-
Tóm tắt Đề án Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng: Kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Thăng Long
25 p |
1 |
1
-
Tóm tắt Đề án Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng: Phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín – Chi nhánh Hà Nam
25 p |
2 |
1
-
Tóm tắt Đề án Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng: Hoạt động cho vay tài chính tiêu dùng tại Công ty Tài chính TNHH Bưu Điện
26 p |
1 |
1
-
Tóm tắt Đề án Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng: Tác động của thay đổi tỷ lệ ký quỹ tới thị trường tương lai hàng hóa trên thế giới
28 p |
1 |
1
-
Tóm tắt Đề án Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng: Nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bán lẻ niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam
25 p |
1 |
1
-
Tóm tắt Đề án Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng: Huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Chi nhánh Cầu Giấy
27 p |
0 |
0


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
