Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH17
lượt xem 21
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH17. Tham khảo tài liệu để nắm bắt được cách làm bài các đề thi thực hành nghề Kế toán doanh nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH17
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 17 Yêu cầu Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: Nghiệp vụ 1 0.25 1 Nghiệp vụ 4 (Công ty XNK Intimex Hải 0.5 Dương) 0.25 Nghiệp vụ 5 0.5 Ghi vào sổ chi phí SXKD 154 2 0.5 Lập thẻ tính giá thành sản phẩm áo gió Lập chứng từ ghi sổ hàng ngày và vào sổ đăng 3 3 ký chứng từ ghi sổ Vào sổ cái các tài khoản 111, 131, 133, 152, 4 3 154, 331 5 Lập bảng cân đối tài khoản tháng 1/N 2 Cộng 10
- 0,25đ Công ty: May I Hải Dương PHIẾU XUẤT KHO Số :01/VL Mẫu s ố : S02VT Địa chỉ: Số 05 Hai Bà Trưng Quang (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Trung Hải Dương Ngày 08 tháng 01 năm N ngày 20/03/2006 c ủa Bộ trưởng BTC) Họ và tên người mua hàng: Trần Văn Cường Nợ TK: 621 Địa chỉ (bộ phận) : Quản đốc phân xưởng Có TK: 1521,1522 Lý do xuất: Xuất NVL chính và phụ sản xuất áo gió Xuất tại kho : 1 Số l ượng Đơn Số Tên, nhãn hi ệu Mã Đơn Thành vị Thực TT quy cách hàng hóa số Yêu cầu giá ti ền tính xuất A B C D 1 2 3 4 Vải áo gió khổ 1,6m m 1.800 1.800 100.000 180.000.000 Dây kéo loại 0,45m cái 600 600 40.000 24.000.000 CỘNG x x x x x 204.000.000 Ngày 08 tháng 01 năm N Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Ng ười nhận Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- 0,25đ Công ty: May I Hải Dương PHIẾU XUẤT KHO Số :01/TP Mẫu s ố : S02VT Địa chỉ: Số 05 Hai Bà Trưng Quang (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Trung Ngày 18 tháng 01 năm N ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Họ và tên người mua hàng: Nợ TK: 632 Địa chỉ (bộ phận) : Công ty xuất nhập khẩu Intimex Hải Dương Có TK: 155 Lý do xuất: Xuất bán Xuất tại kho : 2 Số l ượng Đơn Số Tên, nhãn hi ệu Mã Đơn Thành vị Thực TT quy cách hàng hóa số Yêu cầu giá ti ền tính xuất A B C D 1 2 3 4 Áo gió cái 200 200 300.000 60.000.000 CỘNG x x 200 200 x 60.000.000 Ngày 18 tháng 01 năm N Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Người nhận Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- 0.25 đ HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT 3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 325142 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 18 tháng 01 năm N Đơn vị bán hàng : Công ty May I Hải Dương Địa chỉ : Số 05 Hai Bà Trưng Quang Trung Hải Dương Số tài khoản : 2514523 tại Ngân hàng ACB Chi nhánh Hải Dương. Điện thoại :………………Mã số thuế: 0400425627 Họ tên người mua hàng: Công ty Xuất Nhập khẩu Intimex Địa chỉ : Hải Dương Số tài khoản……………………........................................................................…… Hình thức thanh toán : Nợ Mã số thuế : 040051423 Đơn vị Số Đơn Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Thành tiền tính lượng giá A B C 1 2 3=1x2 550.00 01 Áo gió cái 200 110.000.000 0 Cộng tiền hàng : 110.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 11.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 121.000.000 Số tiền viết bằng chữ: Một trăm hai mươi mốt triệu đồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
- 0.25 đ Đơn vị: Công ty May I Hải Dương Địa chỉ: Số 5 - Hai Bà Trưng ............................. Quyển số: . PHIẾU THU Số: 01/PT ............................. . Ngày 20 tháng 01 năm ............................. Nợ: TK 111 N . ............................. Có: TK 131TH . Họ tên người nộp tiền: Trần Văn Sơn Địa chỉ: Công ty Trường Hải Lý do nộp: Thu tiền khách hàng trả nợ kỳ trước và kỳ này. Số tiền: 184.000.000 đồng (Viết bằng chữ): Một trăm tám mươi bốn triệu đồng chẵn Kèm theo: ……02………chứng từ gốc. Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Một trăm tám mươi bốn triệu đồng chẵn
- 0,5đ SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH ( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242) Tài khoản: 154 Tên phân xưởng : Tên sản phẩm, dịch vụ: áo gió Đơn vị: Đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 154 Ngày TK Chia ra tháng Diễn giải đối CP nhân CP sản ghi sổ Số Ngày ứng Tổng số tiền CP NVL công trực xuất … … … trực tiếp tiếp chung 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 SD đầu kỳ 50.000.000 Kết chuyển chi phí NVL 31/01 01/KC 31/01 621 204.000.000 204.000.000 trực tiếp Kết chuyển chi phí NC 31/01 01/KC 31/01 622 49.200.000 49.200.000 trực tiếp Kết chuyển chi phí sản 31/01 01/KC 31/01 627 66.300.000 66.300.000 xuất chung Cộng PS 319.500.000 204.000.000 49.200.000 66.300.000 Ghi Có TK 154 155 329.500.000 SD cuối kỳ 40.000.000
- 0,5đ THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng: 01 năm N Tên sản phẩm, dịch vụ: Áo gíó Đơn vị: Đồng Chia ra theo khoản mục Tổng số Chỉ tiêu tiền CP nhân CP sảm CP NVL CP vật công trực xuất ... ... ... chính liệu phụ tiếp chung A 1 2 3 4 5 6 7 8 1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ 50.000.000 50.000.000 24.000.00 66.300.00 2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ 319.500.000 180.000.000 49.200.000 0 0 24.000.00 66.300.00 3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ 329.500.000 190.000.000 49.200.000 0 0 4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ 40.000.000 40.000.000
- Công ty TNHH may I Hải Dương CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 01 Ngày 08/01/N Chi phí NVL Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Xuất kho vật liệu chính 621 1521 180.000.000 Xuất kho vật liệu phụ 621 1522 24.000.000 Cộng 204.000.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 02 Ngày 10/01/N Tiền gửi ngân hàng Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Công ty T&T trả nợ tiền mua hàng 112 131T&T 120.000.000 Cộng 120.000.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 03 Ngày 15/01/N Phải trả người bán Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Nhập kho vải áo gió 1521 331TT 190.000.000 Nhập kho dây kéo 1522 331TT 9.000.000 Thuế GTGT được khấu trừ 133 331TT 19.900.000 Cộng 218.900.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 04 Ngày 18/01/N Giá vốn hàng bán Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Xuất hàng bán cho công ty Intimex 632 155 60.000.000 Xuất hàng bán cho công ty Trường Hải 632 155 75.000.000 Cộng 135.000.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 05 Ngày 18/01/N Phải thu khách hàng Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Doanh thu bán hàng 131In 511 110.000.000 Thuế GTGT phải nộp 131In 3331 11.000.000
- Doanh thu bán hàng 131TH 511 140.000.000 Thuế GTGT phải nộp 131TH 3331 14.000.000 Cộng 275.000.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 06 Ngày 20/01/N Phải thu khách hàng Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Thu tiền công ty Trường Hải 111 131TH 184.000.000 Cộng 184.000.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 07 Ngày 25/01/N Phải trả người bán Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Thanh toán nợ cho người bán 331HD 112 100.000.000 Cộng 100.000.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 08 Ngày 31/01/N Tiền mặt Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Chi phí điện bộ phận PX 627 111 2.000.000 Chi phí điện bộ phận BH 641 111 2.000.000 Chi phí điện bộ phận QLDN 642 111 3.000.000 Thuế GTGT điện 133 111 700.000 Dịch vụ bưu điện bộ phận PX 627 111 2.000.000 Dịch vụ bưu điện bộ phận BH 641 111 2.000.000 Dịch vụ bưu điện bộ phận QLDN 642 111 3.000.000 Thuế GTGT dịch vụ bưu điện 133 111 700.000 Cộng 15.400.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 09 Ngày 31/01/N Phải trả người lao động Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Tiền lương CNTTSX 622 334 40.000.000 Tiền lương nhân viên PX 627 334 10.000.000 Tiền lương bộ phận BH 641 334 10.000.000 Tiền lương bộ phận QLDN 642 334 10.000.000 Cộng 70.000.000
- CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 10 Ngày 31/01/N Phải trả các khoản theo lương Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Trích các khoản theo lương CNTTSX 622 338 9.200.000 Trích các khoản theo lương nhân viên PX 627 338 2.300.000 Trích các khoản theo lương bộ phận BH 641 338 2.300.000 Trích các khoản theo lương bộ phận QLDN 642 338 2.300.000 Trừ các khoản trích theo lương người LĐ 334 338 6.650.000 Cộng 22.750.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 11 Ngày 31/01/N Phải thu khách hàng Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Công ty Cadivi ứng trước tiền hàng 111 131Ca 50.000.000 Cộng 50.000.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 12 Ngày 31/01/N Khấu hao TSCĐ Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Khấu hao bộ phận PX 627 214 50.000.000 Khấu hao bộ phận QLDN 642 214 20.000.000 Cộng 70.000.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 13 Ngày 31/01/N Chi phí SXKD dở dang Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Kết chuyển chi phí NVLTT 154 621 204.000.000 Kết chuyển chi phí NCTT 154 622 49.200.000 Kết chuyển chi phí SXC 154 627 66.300.000 Nhập kho thành phẩm 155 154 329.500.000 Cộng 649.000.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 14 Ngày 31/01/N Xác định KQKD Trích yếu Tài khoản Số tiền
- Nợ Có Kết chuyển doanh thu thuần 511 911 250.000.000 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 135.000.000 Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641 14.300.000 Kết chuyển chi phí QLDN 911 642 35.300.000 Cộng 434.600.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 15 Ngày 31/01/N Chi phí thuế TNDN Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Thuế TNDN phải nộp 821 3334 16.350.000 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821 16.350.000 Cộng 32.700.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 16 Ngày 31/01/N Xác định KQKD Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Lợi nhuận sau thuế TNDN 911 421 49.050.000 Cộng 49.050.000 CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 17 Ngày 31/01/N Thuế GTGT phải nộp Tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Kết chuyển thuế GTGT 3331 133 21.300.000 Cộng 21.300.000 Công ty TNHH may I Hải Đơn vị: Dương Địa chỉ: Số 05 Hai Bà Trưng Quang Trung Hải Dương SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ Năm: N Chứng từ ghi sổ Chứng từ ghi sổ Số Ngày, hiệu tháng Số tiền Số hiệu Ngày, tháng Số tiền 1 2 3 1 2 3 1 08/01 204.000.000 10 31/01 22.750.000 2 10/01 120.000.000 11 31/01 50.000.000 3 15/01 218.900.000 12 31/01 70.000.000
- 4 18/01 135.000.000 13 31/01 649.000.000 5 18/01 275.000.000 14 31/01 434.600.000 6 20/01 184.000.000 15 31/01 32.700.000 7 25/01 100.000.000 16 31/01 49.050.000 8 31/01 15.400.000 17 31/01 21.300.000 9 31/01 70.000.000 Cộng tháng 2.651.700.000 Cộng luỹ kế đầu quý 2.651.700.000 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
- SỔ CÁI Số hiệu: 111 Tên Tài khoản: Tiền mặt Chứng từ ghi TK Số phát sinh Ngày sổ Diễn giải đối ghi sổ Số Ngày ứng Nợ Có hiệu Số dư đầu kỳ 150.000.000 184.000.00 10/01 6 10/01 Thu tiền hàng của công ty Trường Hải 131TH 0 2.000.00 31/01 8 31/01 Chi phí điện bộ phận PX 627 0 2.000.00 31/01 8 31/01 Chi phí điện bộ phận BH 641 0 3.000.00 31/01 8 31/01 Chi phí điện bộ phận QLDN 642 0 700.00 31/01 8 31/01 Thuế GTGT điện 133 0 2.000.00 31/01 8 31/01 Dịch vụ bưu điện bộ phận PX 627 0 2.000.00 31/01 8 31/01 Dịch vụ bưu điện bộ phận BH 641 0 3.000.00 31/01 8 31/01 Dịch vụ bưu điện bộ phận QLDN 642 0 700.00 31/01 8 31/01 Thuế GTGT dịch vụ bưu điện 133 0 31/01 11 31/01 131Ca Công ty Cadivi ứng trước tiền hàng 50.000.000 Cộng phát sinh 234.000.000 15.400.000
- Số dư cuối kỳ 368.600.000 SỔ CÁI Số hiệu: 131 Tên Tài khoản: Phải thu KH Chứng từ ghi TK Số phát sinh sổ NTGS Diễn giải đối Số Ngày ứng Nợ Có hiệu Số dư đầu kỳ 150.000.000 10/01 2 10/01 Công ty T&T trả nợ tiền mua hàng 112 120.000.000 18/01 5 18/01 Doanh thu bán hàng 511 110.000.000 333 18/01 5 18/01 Thuế GTGT phải nộp 1 11.000.000 18/01 5 18/01 Doanh thu bán hàng 511 140.000.000 333 18/01 5 18/01 Thuế GTGT phải nộp 1 14.000.000 31/1 6 31/1 Thu tiền công ty Trường Hải 111 184.000.000 31/1 11 31/1 Công ty Cadivi ứng trước tiền hàng 111 50.000.000 Cộng phát sinh 275.000.000 354.000.000 Số dư cuối kỳ 71.000.000
- SỔ CÁI Tên Số hiệu: 133 TK: Thuế GTGT được khấu trừ Chứng từ ghi sổ TK Số phát sinh NTGS Số Diễn giải đối Ngày Nợ Có hiệu ứng Số dư đầu kỳ 15/01 3 15/01 Thuế GTGT được khấu trừ 331TT 19.900.000 31/01 8 31/01 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ 111 700.000 31/01 8 31/01 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ 331 700.000 31/01 17 31/01 Khấu trừ thuế GTGT 3331 21.300.000 Cộng phát sinh 21.300.000 21.300.000 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI Ký hiệu: 152 Tên TK: Nguyên vật liệu Chứng từ ghi sổ TK đối Số phát sinh NTGS Diễn giải Số hiệu Ngày ứng Nợ Có
- Số dư đầu kỳ 240.000.000 08/01 1 08/01 Xuất kho vật liệu chính 621 180.000.000 08/01 1 08/01 Xuất kho vật liệu phụ 621 24.000.000 15/01 8 15/01 Nhập kho vải áo gió 331TT 190.000.000 15/01 8 15/01 Nhập kho dây kéo 331TT 9.000.000 Cộng phát sinh 199.000.000 204.000.000 Số dư cuối kỳ 235.000.000 SỔ CÁI Ký hiệu: 154 Tên TK: Chi phí SXKD dở dang Chứng từ ghi TK đối Số phát sinh NTGS sổ Diễn giải ứng Số hiệu Ngày Nợ Có Số dư đầu kỳ 50.000.000 31/1 13 31/1 Kết chuyển chi phí NVLTT 621 204.000.000 31/1 14 31/1 Kết chuyển chi phí NCTT 622 49.200.000 31/1 15 31/1 Kết chuyển chi phí SXC 627 66.300.000 31/1 5 31/1 Nhập kho thành phẩm 154 329.500.000 Cộng phát sinh 319.500.000 329.500.000 Số dư cuối kỳ 40.000.000 SỔ CÁI Ký hiệu: 331 Tên TK: Phải trả người bán NTGS Chứng từ ghi Diễn giải TK đối Số phát sinh
- sổ Số ứng Ngày Nợ Có hiệu Số dư đầu kỳ 330.000.000 15/01 3 15/01 Nhập kho vải áo gió 1521 190.000.000 15/01 3 15/01 Nhập kho dây kéo 1522 9.000.000 15/01 3 15/01 Thuế GTGT được khấu trừ 133 19.900.000 25/01 7 25/01 Thanh toán nợ cho người bán 112 100.000.000 Cộng phát sinh 100.000.000 218.900.000 Số dư cuối kỳ 448.900.000
- Đơn vị: Công ty TNHH may I Hải Dương Địa chỉ: Sô 05 – Hai Bà Trưng BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị tính: Đồng SỐ PHÁT SINH TRONG SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ SHTK TÊN TÀI KHOẢN THÁNG NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ 368.600.00 111 Tiền mặt 150.000.000 234.000.000 15.400.000 0 620.000.00 112 Tiền gửi ngân hàng 600.000.000 120.000.000 100.000.000 0 71.000.00 131 Phải thu khách hàng 150.000.000 275.000.000 354.000.000 0 133 Thuế GTGT đầu vào 21.300.000 21.300.000 235.000.00 152 Nguyên liệu, vật liệu 240.000.000 199.000.000 204.000.000 0 10.000.00 153 Công cụ, dụng cụ 10.000.000 0 40.000.00 154 Chi phí SXKD dở dang 50.000.000 319.500.000 329.500.000 0 344.500.00 155 Thành phẩm 150.000.000 329.500.000 135.000.000 0 2.000.000.00 2.000.000.00 211 Tài sản cố định hữu hình 0 0
- 90.000.00 214 Hao mòn TSCĐHH 20.000.000 70.000.000 0 448.900.00 331 Phải trả người bán 330.000.000 100.000.000 218.900.000 0 Thuế và các khoản phải 3.700.00 333 nộp nhà nước 21.300.000 25.000.000 0 63.350.00 334 Phải trả người lao động 6.650.000 70.000.000 0 22.750.00 338 Phải trả, phải nộp khác 22.750.000 0 3.000.000.00 3.000.000.00 411 Nguồn vốn kinh doanh 0 0 45.450.00 421 Lợi nhuận chưa phân phối 45.450.000 0 Doanh thu bán hàng và 511 cung cấp dv 250.000.000 250.000.000 621 Chi phí NVL trực tiếp 204.000.000 204.000.000 Chi phí nhân công trực 622 tiếp 49.200.000 49.200.000 627 Chi phí sản xuất chung 66.300.000 66.300.000 632 Giá vốn hàng bán 135.000.000 135.000.000 641 Chi phí bán hàng 14.300.000 14.300.000 642 Chi phí QLDN 35.300.000 35.300.000 821 Chi phí thuế TNDN 16.350.000 16.350.000 Xác định kết quả kinh 911 doanh 250.000.000 250.000.000 TỔNG CỘNG 3.350.000.00 3.350.000.00 2.588.100.00 2.588.100.00 3.688.600.000 3.688.600.000
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 224 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 165 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 165 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 102 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 147 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn