intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH17

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:21

184
lượt xem
21
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH17. Tham khảo tài liệu để nắm bắt được cách làm bài các đề thi thực hành nghề Kế toán doanh nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH17

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 17 Yêu cầu Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: ­ Nghiệp vụ 1 0.25 1       ­   Nghiệp   vụ   4   (Công   ty   XNK   Intimex   Hải  0.5 Dương)  0.25 ­ Nghiệp vụ 5  0.5 ­ Ghi vào sổ chi phí SXKD 154 2 0.5 ­ Lập thẻ tính giá thành sản phẩm áo gió ­ Lập chứng từ ghi sổ hàng ngày và vào sổ  đăng  3 3 ký chứng từ ghi sổ ­ Vào sổ  cái các tài khoản 111, 131, 133, 152,  4 3 154, 331   5   ­ Lập bảng cân đối tài khoản tháng 1/N 2 Cộng  10                                           
  2. 0,25đ Công ty: May I Hải Dương PHIẾU XUẤT KHO   Số :01/VL Mẫu s ố : S02­VT Địa chỉ: Số 05­ Hai Bà Trưng ­ Quang   (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC Trung ­ Hải Dương  Ngày 08  tháng  01 năm N ngày 20/03/2006 c ủa Bộ trưởng BTC)  Họ và tên người mua hàng: Trần Văn Cường Nợ TK: 621 Địa chỉ (bộ phận) : Quản đốc phân xưởng Có TK: 1521,1522 Lý do xuất: Xuất NVL chính và phụ sản xuất áo gió Xuất tại kho :  1  Số l ượng  Đơn  Số  Tên, nhãn hi ệu  Mã   Đơn   Thành  vị  Thực TT quy cách hàng hóa số  Yêu cầu  giá  ti ền  tính xuất  A B C D 1 2 3 4 Vải áo gió khổ 1,6m m      1.800     1.800         100.000      180.000.000 Dây kéo loại 0,45m cái         600        600          40.000        24.000.000 CỘNG x x x x x        204.000.000 Ngày 08  tháng  01 năm N Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Ng ười nhận Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  3. 0,25đ Công ty: May I Hải Dương PHIẾU XUẤT KHO   Số :01/TP Mẫu s ố : S02­VT Địa chỉ: Số 05­ Hai Bà Trưng ­ Quang   (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC Trung  Ngày 18  tháng  01 năm N ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)  Họ và tên người mua hàng:  Nợ TK: 632 Địa chỉ (bộ phận) : Công ty xuất nhập khẩu Intimex Hải Dương Có TK: 155 Lý do xuất: Xuất bán Xuất tại kho : 2  Số l ượng  Đơn  Số  Tên, nhãn hi ệu  Mã   Đơn   Thành  vị  Thực TT quy cách hàng hóa số  Yêu cầu  giá  ti ền  tính xuất  A B C D 1 2 3 4 Áo gió  cái         200        200         300.000        60.000.000 CỘNG x x           200         200 x          60.000.000 Ngày 18  tháng  01 năm N Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Người nhận Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  4. 0.25 đ HOÁ ĐƠN          Mẫu số: 01 GTGT­ 3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG          Số : 325142 Liên 2: Giao cho khách hàng      Ngày 18 tháng 01 năm N Đơn vị bán hàng   : Công ty May I Hải Dương Địa chỉ     : Số 05 ­ Hai Bà Trưng ­ Quang Trung ­ Hải Dương Số tài khoản   : 2514523 tại Ngân hàng ACB ­ Chi nhánh Hải Dương. Điện thoại   :………………Mã số thuế: 0400425627 Họ tên người mua hàng: Công ty Xuất Nhập khẩu Intimex Địa chỉ   : Hải Dương Số tài khoản……………………........................................................................…… Hình thức thanh toán    : Nợ  Mã số thuế : 040051423 Đơn vị  Số  Đơn  Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Thành tiền tính lượng giá A B C 1 2 3=1x2 550.00 01 Áo gió  cái 200 110.000.000 0                                                      Cộng tiền hàng  :                                         110.000.000 Thuế GTGT:                10%        Tiền thuế GTGT:                                          11.000.000                                                      Tổng cộng tiền thanh toán :                        121.000.000 Số tiền viết bằng chữ: Một trăm hai mươi mốt triệu đồng chẵn Người mua hàng            Người bán hàng            Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên)    (Ký ,họ và tên)
  5. 0.25 đ Đơn vị: Công ty May I Hải Dương Địa chỉ: Số 5 - Hai Bà Trưng ............................. Quyển số: . PHIẾU THU Số: 01/PT ............................. . Ngày 20 tháng 01 năm ............................. Nợ: TK 111 N . ............................. Có: TK 131TH . Họ tên người nộp tiền: Trần Văn Sơn Địa chỉ: Công ty Trường Hải Lý do nộp: Thu tiền khách hàng trả nợ kỳ trước và kỳ này. Số tiền: 184.000.000 đồng (Viết bằng chữ): Một trăm tám mươi bốn triệu đồng chẵn Kèm theo: ……02………chứng từ gốc. Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Một trăm tám mươi bốn triệu đồng chẵn
  6.  0,5đ SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH ( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242) ­ Tài khoản: 154                  Tên phân xưởng :  ­ Tên sản phẩm, dịch vụ: áo gió                                                                                 Đơn vị: Đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 154 Ngày  TK  Chia ra tháng  Diễn giải đối  CP nhân  CP sản  ghi sổ Số Ngày ứng Tổng số tiền CP NVL  công trực  xuất  … … … trực tiếp tiếp chung 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12  SD đầu kỳ 50.000.000 Kết chuyển chi phí NVL  31/01 01/KC 31/01 621 204.000.000 204.000.000 trực tiếp Kết chuyển chi phí NC  31/01 01/KC 31/01 622 49.200.000 49.200.000 trực tiếp Kết chuyển chi phí sản  31/01 01/KC 31/01 627 66.300.000 66.300.000 xuất chung Cộng PS 319.500.000 204.000.000 49.200.000 66.300.000 Ghi Có TK 154 155 329.500.000 SD cuối kỳ 40.000.000
  7.       0,5đ THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng: 01 năm N Tên sản phẩm, dịch vụ: Áo gíó                                                                                                                                                                         Đơn vị: Đồng Chia ra theo khoản mục Tổng số  Chỉ tiêu tiền CP nhân  CP sảm  CP NVL  CP vật  công trực  xuất  ... ... ... chính liệu phụ tiếp chung A 1 2 3 4 5 6 7 8 1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ 50.000.000 50.000.000 24.000.00 66.300.00 2.  Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ 319.500.000 180.000.000 49.200.000 0 0 24.000.00 66.300.00 3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ 329.500.000 190.000.000 49.200.000 0 0 4.  Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ 40.000.000 40.000.000
  8. Công ty TNHH may I Hải Dương  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 01                                          Ngày 08/01/N                     Chi phí NVL Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Xuất kho vật liệu chính 621 1521        180.000.000  Xuất kho vật liệu phụ 621 1522         24.000.000  Cộng          204.000.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 02                                         Ngày 10/01/N          Tiền gửi ngân hàng Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Công ty T&T trả nợ tiền mua hàng 112 131T&T        120.000.000  Cộng          120.000.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 03                                                Ngày 15/01/N                    Phải trả người bán  Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Nhập kho vải áo gió 1521 331TT        190.000.000  Nhập kho dây kéo 1522 331TT           9.000.000  Thuế GTGT được khấu trừ 133 331TT         19.900.000  Cộng          218.900.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 04                                                 Ngày 18/01/N                      Giá vốn hàng bán Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Xuất hàng bán cho công ty Intimex 632 155         60.000.000  Xuất hàng bán cho công ty Trường Hải 632 155         75.000.000  Cộng          135.000.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 05                                                Ngày 18/01/N                      Phải thu khách hàng Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Doanh thu bán hàng 131In 511        110.000.000  Thuế GTGT phải nộp 131In 3331         11.000.000 
  9. Doanh thu bán hàng 131TH 511        140.000.000  Thuế GTGT phải nộp 131TH 3331         14.000.000  Cộng          275.000.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 06                                                Ngày 20/01/N                      Phải thu khách hàng Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Thu tiền công ty Trường Hải 111 131TH        184.000.000  Cộng          184.000.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 07                                                Ngày 25/01/N                      Phải trả người bán Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Thanh toán nợ cho người bán 331HD 112        100.000.000  Cộng          100.000.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 08                                                Ngày 31/01/N                      Tiền mặt Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Chi phí điện bộ phận PX 627 111           2.000.000  Chi phí điện bộ phận BH 641 111           2.000.000  Chi phí điện bộ phận QLDN 642 111           3.000.000  Thuế GTGT điện  133 111              700.000  Dịch vụ bưu điện bộ phận PX 627 111           2.000.000  Dịch vụ bưu điện bộ phận BH 641 111           2.000.000  Dịch vụ bưu điện bộ phận QLDN 642 111           3.000.000  Thuế GTGT dịch vụ bưu điện  133 111              700.000  Cộng            15.400.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 09                                                Ngày 31/01/N                      Phải trả người lao động Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Tiền lương CNTTSX 622 334         40.000.000  Tiền lương nhân viên PX 627 334         10.000.000  Tiền lương bộ phận BH 641 334         10.000.000  Tiền lương bộ phận QLDN 642 334         10.000.000  Cộng            70.000.000 
  10. CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 10                                                             Ngày 31/01/N        Phải trả các khoản theo  lương               Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Trích các khoản theo lương CNTTSX 622 338           9.200.000  Trích các khoản theo lương nhân viên PX 627 338           2.300.000  Trích các khoản theo lương bộ phận BH 641 338           2.300.000  Trích các khoản theo lương bộ phận QLDN 642 338           2.300.000  Trừ các khoản trích theo lương người LĐ 334 338           6.650.000  Cộng            22.750.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 11                                                             Ngày 31/01/N                    Phải thu khách hàng  Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Công ty Cadivi ứng trước tiền hàng 111 131Ca         50.000.000  Cộng            50.000.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 12                                                             Ngày 31/01/N                           Khấu hao TSCĐ Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Khấu hao bộ phận PX 627 214         50.000.000  Khấu hao bộ phận QLDN 642 214         20.000.000  Cộng            70.000.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 13                                                      Ngày 31/01/N             Chi phí SXKD dở dang Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Kết chuyển chi phí NVLTT 154 621        204.000.000  Kết chuyển chi phí NCTT 154 622         49.200.000  Kết chuyển chi phí SXC 154 627         66.300.000  Nhập kho thành phẩm 155 154        329.500.000  Cộng          649.000.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 14                                                 Ngày 31/01/N                    Xác định KQKD Trích yếu Tài khoản   Số tiền 
  11. Nợ Có Kết chuyển doanh thu thuần 511 911        250.000.000  Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632        135.000.000  Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641         14.300.000  Kết chuyển chi phí QLDN 911 642         35.300.000  Cộng          434.600.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 15                                                Ngày 31/01/N                 Chi phí thuế TNDN Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Thuế TNDN phải nộp 821 3334         16.350.000  Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821         16.350.000  Cộng            32.700.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 16                                                      Ngày 31/01/N                      Xác định KQKD Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Lợi nhuận sau thuế TNDN 911 421         49.050.000  Cộng            49.050.000  CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 17                                                      Ngày 31/01/N                  Thuế GTGT phải nộp Tài khoản  Trích yếu  Số tiền  Nợ Có Kết chuyển thuế GTGT 3331 133         21.300.000  Cộng            21.300.000  Công ty TNHH may I Hải  Đơn vị: Dương  Địa chỉ: Số 05­ Hai Bà Trưng ­ Quang Trung ­ Hải Dương  SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ     Năm: N   Chứng từ ghi sổ Chứng từ ghi sổ Số  Ngày,  hiệu tháng Số tiền Số hiệu Ngày, tháng Số tiền 1 2 3 1 2 3 1 08/01 204.000.000 10 31/01        22.750.000  2 10/01 120.000.000 11 31/01        50.000.000  3 15/01 218.900.000 12 31/01        70.000.000 
  12. 4 18/01 135.000.000 13 31/01       649.000.000  5 18/01 275.000.000 14 31/01       434.600.000  6 20/01 184.000.000 15 31/01        32.700.000  7 25/01 100.000.000 16 31/01        49.050.000  8 31/01 15.400.000 17 31/01        21.300.000  9 31/01 70.000.000       Cộng tháng     2.651.700.000  Cộng luỹ kế đầu quý    2.651.700.000  Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
  13. SỔ CÁI Số hiệu:  111 Tên Tài khoản:  Tiền mặt Chứng từ ghi  TK  Số phát sinh Ngày  sổ Diễn giải đối  ghi sổ Số  Ngày  ứng Nợ  Có hiệu       Số dư đầu kỳ        150.000.000           184.000.00 10/01 6 10/01 Thu tiền hàng của công ty Trường Hải 131TH 0          2.000.00 31/01 8 31/01 Chi phí điện bộ phận PX 627   0        2.000.00 31/01 8 31/01 Chi phí điện bộ phận BH 641   0        3.000.00 31/01 8 31/01 Chi phí điện bộ phận QLDN 642   0           700.00 31/01 8 31/01 Thuế GTGT điện  133   0        2.000.00 31/01 8 31/01 Dịch vụ bưu điện bộ phận PX 627   0        2.000.00 31/01 8 31/01 Dịch vụ bưu điện bộ phận BH 641   0        3.000.00 31/01 8 31/01 Dịch vụ bưu điện bộ phận QLDN 642   0           700.00 31/01 8 31/01 Thuế GTGT dịch vụ bưu điện  133   0            31/01 11 31/01 131Ca   Công ty Cadivi ứng trước tiền hàng 50.000.000        Cộng phát sinh        234.000.000     15.400.000 
  14.       Số dư cuối kỳ        368.600.000    SỔ CÁI Số  hiệu:  131 Tên Tài khoản:  Phải thu KH Chứng từ ghi  TK  Số phát sinh sổ NTGS Diễn giải đối  Số  Ngày  ứng Nợ  Có hiệu       Số dư đầu kỳ        150.000.000    10/01 2 10/01 Công ty T&T trả nợ tiền mua hàng 112           120.000.000  18/01 5 18/01 Doanh thu bán hàng 511        110.000.000    333 18/01 5 18/01 Thuế GTGT phải nộp 1          11.000.000    18/01 5 18/01 Doanh thu bán hàng 511        140.000.000    333 18/01 5 18/01   Thuế GTGT phải nộp 1          14.000.000  31/1 6 31/1 Thu tiền công ty Trường Hải 111           184.000.000  31/1 11 31/1 Công ty Cadivi ứng trước tiền hàng 111             50.000.000        Cộng phát sinh        275.000.000        354.000.000        Số dư cuối kỳ          71.000.000   
  15. SỔ CÁI Tên  Số hiệu:  133 TK:  Thuế GTGT được khấu trừ Chứng từ ghi sổ TK  Số phát sinh NTGS Số  Diễn giải đối  Ngày  Nợ  Có hiệu ứng       Số dư đầu kỳ                         ­      15/01 3 15/01 Thuế GTGT được khấu trừ 331TT          19.900.000    31/01 8 31/01 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ 111              700.000    31/01 8 31/01 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ 331              700.000    31/01 17 31/01 Khấu trừ thuế GTGT 3331             21.300.000        Cộng phát sinh          21.300.000          21.300.000        Số dư cuối kỳ                         ­      SỔ CÁI Ký hiệu: 152 Tên TK:  Nguyên vật liệu Chứng từ ghi sổ TK đối  Số phát sinh NTGS Diễn giải Số hiệu Ngày  ứng Nợ  Có
  16.       Số dư đầu kỳ        240.000.000    08/01 1 08/01 Xuất kho vật liệu chính 621           180.000.000  08/01 1 08/01 Xuất kho vật liệu phụ 621             24.000.000  15/01 8 15/01 Nhập kho vải áo gió 331TT        190.000.000    15/01 8 15/01 Nhập kho dây kéo 331TT           9.000.000          Cộng phát sinh        199.000.000        204.000.000        Số dư cuối kỳ        235.000.000    SỔ CÁI Ký hiệu: 154 Tên TK: Chi phí SXKD dở dang Chứng từ ghi  TK đối  Số phát sinh NTGS sổ Diễn giải ứng Số hiệu Ngày  Nợ  Có       Số dư đầu kỳ          50.000.000    31/1 13 31/1 Kết chuyển chi phí NVLTT 621        204.000.000    31/1 14 31/1 Kết chuyển chi phí NCTT 622          49.200.000    31/1 15 31/1 Kết chuyển chi phí SXC 627          66.300.000    31/1 5 31/1 Nhập kho thành phẩm 154           329.500.000        Cộng phát sinh        319.500.000        329.500.000        Số dư cuối kỳ          40.000.000    SỔ CÁI Ký hiệu: 331 Tên TK: Phải trả người bán NTGS Chứng từ ghi  Diễn giải TK đối  Số phát sinh
  17. sổ Số  ứng Ngày  Nợ  Có hiệu       Số dư đầu kỳ           330.000.000  15/01 3 15/01 Nhập kho vải áo gió 1521           190.000.000  15/01 3 15/01 Nhập kho dây kéo 1522              9.000.000  15/01 3 15/01 Thuế GTGT được khấu trừ 133             19.900.000  25/01 7 25/01 Thanh toán nợ cho người bán 112        100.000.000          Cộng phát sinh        100.000.000        218.900.000        Số dư cuối kỳ        448.900.000   
  18. Đơn vị: Công ty TNHH may I  Hải Dương Địa chỉ: Sô 05 – Hai Bà Trưng BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị tính: Đồng SỐ PHÁT SINH TRONG  SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ SHTK TÊN TÀI KHOẢN THÁNG NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ       368.600.00 111 Tiền mặt 150.000.000   234.000.000 15.400.000 0                       ­        620.000.00 112 Tiền gửi ngân hàng 600.000.000   120.000.000 100.000.000 0                       ­         71.000.00 131 Phải thu khách hàng 150.000.000   275.000.000 354.000.000 0                       ­  133 Thuế GTGT đầu vào     21.300.000 21.300.000                      ­                       ­        235.000.00 152 Nguyên liệu, vật liệu 240.000.000   199.000.000 204.000.000 0                       ­         10.000.00 153 Công cụ, dụng cụ 10.000.000       0                       ­                   40.000.00 154 Chi phí SXKD dở dang 50.000.000   319.500.000  329.500.000  0                       ­        344.500.00 155 Thành phẩm 150.000.000   329.500.000 135.000.000 0                       ­  2.000.000.00    2.000.000.00 211 Tài sản cố định hữu hình 0       0                       ­ 
  19.        90.000.00 214 Hao mòn TSCĐHH   20.000.000   70.000.000                      ­  0        448.900.00 331 Phải trả người bán   330.000.000 100.000.000 218.900.000                      ­  0  Thuế và các khoản phải           3.700.00 333 nộp nhà nước     21.300.000 25.000.000                      ­  0         63.350.00 334 Phải trả người lao động     6.650.000 70.000.000                      ­  0         22.750.00 338 Phải trả, phải nộp khác       22.750.000                      ­  0  3.000.000.00    3.000.000.00 411 Nguồn vốn kinh doanh   0                          ­  0         45.450.00 421 Lợi nhuận chưa phân phối       45.450.000                      ­  0  Doanh thu bán hàng và  511 cung cấp dv     250.000.000 250.000.000                      ­                       ­  621 Chi phí NVL trực tiếp     204.000.000 204.000.000                      ­                       ­  Chi phí nhân công trực  622 tiếp     49.200.000 49.200.000                      ­                       ­  627 Chi phí sản xuất chung     66.300.000 66.300.000                      ­                       ­  632 Giá vốn hàng bán     135.000.000 135.000.000                      ­                       ­  641 Chi phí bán hàng     14.300.000 14.300.000                      ­                       ­  642 Chi phí QLDN     35.300.000 35.300.000                      ­                       ­  821 Chi phí thuế TNDN     16.350.000 16.350.000                      ­                       ­  Xác định kết quả kinh  911 doanh     250.000.000 250.000.000                      ­                       ­  TỔNG CỘNG 3.350.000.00 3.350.000.00 2.588.100.00 2.588.100.00  3.688.600.000   3.688.600.000 
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2