Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH44
lượt xem 16
download
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH44 với lời giải chi tiết cho mỗi đề thực hành sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp học tập và ôn thi tốt nghiệp hiệu quả.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH44
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 44 Thư ́ Nội dung Điểm tự Lập chứng từ ở: 0.4 Nghiệp vụ 1 1 Nghiệp vụ 12 0.6 ̉ ̉ Tinh gia thanh san phâm ́ ́ ̀ 1 2 ̣ ̉ ́ Lâp the tinh gia thanh ́ ̀ 0,5 3 ̀ ̉ ̣ Vao sô Nhât ky chung ́ 2,5 4 ̀ ̉ Vao sô chi tiêt ́ 1 4 Vào sổ cái các tài khoản loại 5, 6, 7, 8, 9 va TK 421 ̀ 3 5 ̣ ̉ Lâp bao cao kêt qua kinh doanh ́ ́ ́ 1 Cộng 10
- 1. Lập chứng từ ở nghiệp vụ: 1, 12. (1đ) Nghiêp vu 1: 1 Hoa đ ̣ ̣ ́ ơn, 1 phiêu nhâp, 1 giây bao n ́ ̣ ́ ́ ợ Nghiêp vu 12: 1 Hoa đ ̣ ̣ ́ ơn, 1 phiêu xuât kho, 1 giây bao co , phiêu chi ́ ́ ́ ́ ́ ́ §¬n vÞ: §Þa chØ: ................... PhiÕu nhËp kho Sè: 01 Ngµy 2 th¸ng 11 n¨m N Nî 152 Cã 112 Hä Tªn ngêi giao hµng: Phạm Lan Anh Theo H§GTGT sè 00769. ngµy 2 th¸ng 11 n¨m ....... cña C«ng ty Long Thµnh NhËp t¹i kho: C«ng ty Tªn, nh·n hiÖu, quy Sè lîng §¬n c¸ch, phÈm chÊt M· §¬n Thµnh STT vÞ Thùc vËt t (S¶n phÈm sè gi¸ tiÒn tÝnh Yªu cÇu nhËp hµng hãa) A B C D 1 2 3 4 Bét m× Kg 10.000 10.000 10.50 105.000.00 0 0 Céng X X X x x 105.000.00 0 NhËp ngµy 2 th¸ng 11 n¨m N Phô tr¸ch cung tiªu Ngêi nhËn Thñ kho (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn)
- Liªn 2 Hãa ®¬n (GTGT) Ngµy 2 th¸ng 11 n¨m N Sè 00769 §¬n vÞ b¸n hµng: §Þa chØ: Sè tµi kho¶n Sè ®iÖn tho¹i M· sè Hä tªn ngêi mua hµng: §¬n vÞ: §Þa chØ: Sè tµi kho¶n: H×nh thøc thanh to¸n: M· sè: §¬n vÞ Sè l- §¬n gi¸ Thµnh tiÒn STT Tªn hµng hãa, dÞch vô tÝnh îng (®ång) (®ång) A B C 1 2 3 = 1x2 1 Bét m× kg 10.00 10.500 105.000.000 0 Céng tiÒn hµng: 105.000.000 ThuÕ suÊt thuÕ GTGT: 10%TiÒn thuÕ GTGT 10.500.000 Tæng céng tiÒn thanh to¸n: 115.500.000 Sè tiÒn viÕt b»ng ch÷: (Mét tr¨m mêi l¨m triÖu n¨m tr¨m ngh×n ch½n Ngêi mua hµng KÕ to¸n trëng Thñ trëng ®¬n vÞ
- GIẤY BÁO NỢ Số: 02 Ngày: 2/11 Số tài khoản: Tên tài khoản: Kính g ửi: Công ty... Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng Thông báo: tài khoản của quý Khách hàng đã được ghi Nợ với nội dung sau Ngày hiệu lực Số tiền Loại Diễn giải tiền 2/11 115.500.000 VND Thanh toán tiền hàng Giao dịch viên Kiểm soát (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị: Công ty TNHH Thanh Đat ̀ ̣ Bộ phận: 665 Đường Láng – Hà Nội Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU XuÊt kho Sè: 04 Ngµy 23 th¸ng 11 n¨m N Hä tªn ngêi nhận : Theo ...HDGTGT........... Sè.......0123........ ngµy......23..... th¸ng.....11....... n¨m N... cña................... Xuất t¹i kho: Công ty Địa điểm: 665 Đương Lang HN ̀ ́ STT Tên, nhãn hiệu, quy M· §¬n Sè lîng cách, phẩm chất vật tư, sè vÞ Theo Thùc xuất §¬n gi¸ Thµnh tiÒn dụng cụ, sản phẩm, tÝnh chøng tõ hàng hoá A B C D 1 2 3 4 01 Banh quy ́ Thung ̀ 1000 1000 136.738,6 136.738.636 36 02 ̣ Keo côm ́ Thung ̀ 900 900 186.930,5 168.237.500 56 Tæng céng 304.976.136
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm linh tư triêu, chin trăm bây sau ngan, môt trăm ba sau đông ̣ ́ ̉ ́ ̀ ̣ ́ ̀ Số chứng từ gốc kèm theo: 01 Ngµy 23 th¸ng 11 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 0123 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 23 tháng 11 năm N Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: 665 Đương Lang ̀ ́ – Hà Nội Số tài khoản : 100013921 Điện thoại…………………….. ............... MST: 010209876 Họ tên người mua hàng: Công ty An Đaị Địa chỉ: Ha Nôi ̀ ̣ Số tài khoản… Hình thức thanh toán: Chuyên kho ̉ ản MST: 0101333936 Đơn vị Số Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Banh quy ́ Thung ̀ 1000 300.000 300.000.000 02 ̣ Keo côm ́ Thung ̀ 900 310.000 279.000.000 Cộng tiền hàng: 579.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 57.900.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 636.900.000 Số tiền viết bằng chữ: Sau trăm ba mươi sau triêu, chin trăm nghìn đ ́ ̣ ́ ồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên) GIẤY BÁO CO ́ Số: 21 Ngày: 21/11 Số tài khoản: 100013921 Tên tài khoản: Ngân hang nông nghiêp ̀ ̣ Kính g ửi: Công ty TNHH Thành Đ ạt Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng Thông báo: tài khoản của quý
- Khách hàng đã được ghi Co v ́ ới nội dung sau Ngày hiệu lực Số tiền Loại Diễn giải tiền 12/9 636.900.000 VNĐ ̉ Thu tiên ban hang cua ̀ ́ ̀ Công ty An Đaị Giao dịch viên Kiểm soát (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Công ty TNHH Thanh Đat ̀ ̣ Mẫu số: 02 – TT 665 Đương Lang ̀ ́ Ha Nôi ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) ................................ PHIÊU CHI ́ Quyển số: . Ngày 23 tháng 11 năm N Số: PC03 Nợ: 641 Có: 1111 Họ và tên người nhận tiền: ̣ ̣ Pham Thi Hoa Địa chỉ: Lý do chi: ́ ̣ ̉ Chi phi vân chuyên Số tiền: 8.000.000VND Tam triêu đông chăn ́ ̣ ̀ ́ Kèm theo: ..... Chứng từ gốc Ngày 23 tháng 11 năm N Kế toán Người lập Giám đốc Thủ quỹ Người nhận tiền trưởng phiếu (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) ̃ ̣ ̉ ́ ̀ Đa nhân đu sô tiên (băng ch ̀ ữ): ́ ̣ Tam triêu đông chăn. ̀ ́ 2. Tính giá thành sản phẩm biết chi phí sản xuất chung phân bổ theo số lượng sản phẩm sản xuất va lâp the tinh gia thanh san phâm (1,5 điêm) ̀ ̣ ̉ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ̉ THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
- Tháng: 10 năm N Tên sản phẩm, dịch vụ: Banh Quy ́ Đơ n vị: Đồng Chia ra theo khoản mục Chỉ tiêu Tổng số tiền CP nhân CP NVL CP vật liệu CP sảm .. chính phụ công trực xuất chung ... . ... tiếp A 1 2 3 4 5 6 7 8 1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ 35.000.000 35.000.000 2. Chi phí SXKD phát sinh trong 115.412.500 91.900.000 13.530.000 9.982.500 kỳ 3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ 150.412.500 126.900.000 13.530.000 9.982.500 trong kỳ 4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ ́ ̀ ơn vị 5. Gia thanh đ 136.738,636 THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng: 10 năm N Tên sản phẩm, dịch vụ: Keo côm ̣ ́ Đơ n vị: Đồng Chia ra theo khoản mục Chỉ tiêu Tổng số tiền CP nhân CP NVL CP vật liệu CP sảm .. chính phụ công trực xuất chung ... . ... tiếp A 1 2 3 4 5 6 7 8 1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ 15.000.000 15.000.000
- 2. Chi phí SXKD phát sinh trong 153.237.500 134.000.000 11.070.000 8.167.500 kỳ 3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ 168.237.500 149.000.000 11.070.000 8.167.500 trong kỳ 4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ ́ ̀ ơn vị 5. Gia thanh đ 186.930,556 3. Ghi sổ nhật ký chung (2,5 điêm) ̉ Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: Số 655 Đường Láng NHẬT KÝ CHUNG Đã Sổ Chứng từ Trang Số tiền ghi TT Diễn giải SHTK sổ dòn số NT SH cái g Nợ Có Mang sang 2/11/10 PN01 Nhập kho bột mì 152 105,000,000 133 10,500,000 112 115,500,000 2/11/10 PC01 Vận chuyển bột mì 152 1,500,000 133 150,000 111 1,650,000 3/11/10 PX01 Xuất NVL dùng cho sx 621 91.900.000 152 91.900.000 4/11/10 PX02 Xuất NVL dùng sx 621 134,000,000 152 134,000,000 Phân bổ chi phí trả trước 627 1,000,000 142 1,000,000 Tính KHTSCĐ 627 5,000,000 641 1,000,000
- 642 1,500,000 214 7,500,000 Tính lương 622 20,000,000 627 5,000,000 334 25,000,000 Tính BHXH 622 4.600,000 627 1.150.000 334 2.375.000 338 8.125.000 20/11/10 PC02 Trả tiền điện 627 6,000,000 641 800,000 642 1,200,000 133 800,000 111 8,800,000 K/c chi phí SX banh quy ́ 154 115.412.500 621 91.900.000 622 13.530.000 627 9.982.500 ̣ K/c chi phí SX Keo côm ́ 154 153.237.500 621 134.000.000 622 11.070.000 627 8.167.500 21/11/10 PN02 Nhập kho thành phẩm 155 318.650.000 Trong đo: Banh quy ́ ́ 150.412.500 ̣ Keo côm ́ 168.237.500 154 318.650.000 22/11/10 PX03 Xuất TP gửi bán 157 89.400.000 155 89.400.000 23/11/10 PX04 Xuất bán TP 632 304.976.136 155 304.976.136 112 636,900,000 511
- 579,000,000 333 57,900,000 PC03 Vận chuyển TP đi bán 641 8,000,000 111 8,000,000 Công ty An Đại trả lại 24/11/10 PN03 hàng 531 30,000,000 333 3,000,000 111 33,000,000 155 13.673.863,6 632 13.673.863,6 24/11/10 GBC03 Đại lý HN thanh toán 632 89.400.000 157 89.400.000 112 179.190.000 641 18.100.000 133 1.810.000 511 181.000.000 333 18.100.000 Chi phí bán hàng khác 641 5,000,000 334 5,000,000 641 1.150,000 334 475,000 338 1.625.000 142 1,000,000 153 1,000,000 641 500,000 500, 142 000 Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 6,000,000 6,000, 334 000 642 1,380,000 334 570,000 338 1,950,000
- K/c hàng bán bị trả lại 511 30,000,000 531 30,000,000 K/c doanh thu thuần 511 730.000.000 911 730.000.000 K/c GVHB 911 380.702.272,4 632 380.702.272,4 K/c CPBH 911 34.550.000 641 34.550.000 K/c CPQLDN 911 10.080.000 642 10.080.000 Xác định thuế TNDN 821 76.166.931,9 333 76.166.931,9 Kết chuyển thuế TNDN 911 76.166.931,9 821 76.166.931,9 Kết chuyển lãi 911 228.500.795,7 421 228.500.795,7 Chuyển sang trang sau 4. Ghi sô chi tiêt (1 điêm) ̉ ́ ̉ Công ty TNHH Thành Đạt SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên hàng hóa: Banh ́ quy Chứng TKĐ Diễn giải Doanh thu Các khoản tính trừ từ Ư Các khoản NT SH SL ĐG TT Thuế khác 100 ́ ́ ực tiêp Xuât ban tr ́ 112 0 300.000 300.000.000 ́ ̣ ̉ ̣ Hang ban bi tra lai ̀ 111 30.000.000
- ̣ ̀ ửi bań Tiêu thu hang g 112 500 300.000 150.000.000 Doanh thu thuần 420.000.000 Giá vốn 207.138.636 Lợi nhuận gộp 212.861.364 Công ty TNHH Thành Đạt SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG ̣ Tên hàng hóa: Keo côm ́ Chứng TKĐ Diễn giải Doanh thu Các khoản tính trừ từ Ư NT SH SL ĐG TT Thuế Các khoản khác ́ ́ ực tiêp Xuât ban tr ́ 112 900 310.000 279.000.000 ̣ ̀ ửi bań Tiêu thu hang g 112 100 310.000 31.000.000 Doanh thu thuần 310.000.000 Giá vốn 187.237.500 Lợi nhuận gộp 122.762.500 SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) Tài khoản: 642 Tên phân xưởng Tên sản phẩm, dịch vụ: ĐVT: 1000đ Ngày Chứng từ Diễn giải Tài Ghi Nợ tài khoan 6 ̉ 42 tháng Số Ngày khoả Tổng tiền Chia ra
- hiệu tháng 6421 6422 6423 6424 6277 6278 ghi sổ n đối A B C D ứEng 1 2 3 4 5 6 7 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ 1.500.00 Khâu hao TSCĐ ́ 214 1,500,000 0 ̀ ̣ Tiên điên cho 1.200.00 VP 331 1,200,000 0 6.000.00 ̀ ương NVVP Tiên l 334 6,000,000 0 1.380.00 Trich theo l ́ ương 338 1.380.000 0 Cộng số phát sinh 7.380.00 1.500.00 1.200.00 trong kỳ x 0 0 0 10.080.00 Ghi có TK 642 911 0 Số dư cuối kỳ x Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. Ngày mở sổ: Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 5. Ghi sổ cái các tài khoản (3 điêm) ̉ Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655 Đường Láng SỔ CÁI
- Tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối Số hiệu: 421 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng 51,080,000 II. Số phát sinh trong tháng 911 228.500.795,7 III. Cộng số phát sinh 228.500.795,7 IV. Số dư cuối tháng 280.300.795,7 Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655 Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Số hiệu: 511 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng Ban hang ́ ̀ 112 579,000,000 Ban hang ́ ̀ 112 181.000.000 ̀ ́ ̣ ̉ ̣ Hang ban bi tra lai 531 30,000,000 ́ ̉ Kêt chuyên 911 730.000.000 III. Cộng số phát sinh 760.000.000 760.000.000 IV. Số dư cuối tháng Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655 Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Doanh thu hàng bán bị trả lại Số hiệu: 531
- Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng KH trả lại hàng 111 30,000,000 Kết chuyển 511 30,000,000 III. Cộng số phát sinh 30,000,000 30,000,000 IV. Số dư cuối tháng Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655 Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng ́ ́ ực tiêp Xuât ban tr ́ 155 304.976.136 ̣ ̀ ửi bań Tiêu thu hang g 155 89.400.000 ̀ ́ ̣ ̉ ̣ Hang ban bi tra lai 155 13.673.863,6 ́ ̉ Kêt chuyên 911 380.702.272,4 III. Cộng số phát sinh 394.376.136 394.376.136 IV. Số dư cuối tháng Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655 Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Số hiệu: 621
- Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng Xuất NVL dùng sx 152 91,900,000 Xuất NVL dùng sx 152 134,000,000 Kết chuyển 154 225.900.000 III. Cộng số phát sinh 225.900.000 225.900.000 IV. Số dư cuối tháng Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655 Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: 622 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng Tính lương công nhân sx 334 20,000,000 Tính BHXH… 338 4.600.000 Kết chuyển 911 24.600.000 III. Cộng số phát sinh 24.600.000 24.600.000 IV. Số dư cuối tháng Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655 Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: 627 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có
- I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng Phân bổ chi phí trả trước 142 1,000,000 Tính KH 214 5,000,000 Tính lương 334 5,000,000 Tính BHXH… 338 1.150.000 Tiền điện 111 6,000,000 Kết chuyển 154 18.150.000 III. Cộng số phát sinh 18.150.000 18.150.000 IV. Số dư cuối tháng Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655 Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí bán hàng Số hiệu: 641 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng Tính khấu hao 214 1,000,000 Tiền điện 111 800,000 Tiền vận chuyển hàng đi bán 111 8.000,000 Hoa hồng đại lý 511 18.100.000 Lương 334 5,000,000 BHXH… 338 1.150,000 Phân bổ chi phí CCDC 142 500,000 Kết chuyển 911 34.550.000 III. Cộng số phát sinh 34.550.000 34.550.000 IV. Số dư cuối tháng Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655 Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp Số hiệu: 642 Chứng từ Diễn giải NKC TKĐ Số tiền
- NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng Khâu hao TSCĐ ́ 214 1,500,000 ̣ Tiên điên cho VP ̀ 331 1,200,000 ̀ ương NVVP Tiên l 334 6,000,000 Trich theo l ́ ương 338 1.380.000 ́ ̉ Kêt chuyên 911 10.080.000 III. Cộng số phát sinh 10.080.000 10.080.000 IV. Số dư cuối tháng Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655 Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí thuế TNDN Số hiệu: 821 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng ́ ̉ ̣ CP thuê TNDN phai nôp 333 76.166.931,9 ̉ Kêt chuyên ́ 911 76.166.931,9 III. Cộng số phát sinh 76.166.931,9 76.166.931,9 IV. Số dư cuối tháng Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655 Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh Số hiệu: 911 Chứng từ Diễn giải NKC TKĐ Số tiền
- NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng ́ ̉ Kêt chuyên DTT 511 730.000.000 380.702.272, ́ ̉ Kêt chuyên GVHB 632 4 ́ ̉ Kêt chuyên CPBH 641 34.550.000 ́ ̉ Kêt chuyên CPQLDN 642 10.080.000 ́ ̉ Kêt chuyên CP thuê ́ TNDN 821 76.166.931,9 228.500.795, ́ ̉ ̃ Kêt chuyên lai 421 7 III. Cộng số phát sinh 730.000.000 730.000.000 IV. Số dư cuối tháng 6. Lập báo cáo kết quả kinh doanh (1đ) Tên đơn vị: Công ty TNHH Tân Phát BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH Mã Thuyết Năm Chỉ tiêu số minh Năm nay trước 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch 760.000.000
- vụ 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 30.000.000 3. DTT về bán hàng và cung cấp dịch vụ 730.000.000 4. Giá vốn hàng bán 380.702.272,4 5. Lợi nhuận gộp 349.297.727,6 6. Doanh thu tài chính 7. Chi phí tài chính 34.550.00 8. Chi phí bán hàng 0 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.080.000 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD 304.667.727,6 11. Thu nhập khác 12. Chi phí khác 13. Lợi nhuận khác 14. Tổng lợi nhuận trước thuế 304.667.727,6 15. Chi phí TTN hiện hành 76.166.931,9 16. Chi phí TTN hoãn lại 17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 228.500.795,7 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 167 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 115 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 189 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 149 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn