intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH44

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:20

123
lượt xem
16
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH44 với lời giải chi tiết cho mỗi đề thực hành sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp học tập và ôn thi tốt nghiệp hiệu quả.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH44

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 44 Thư ́ Nội dung Điểm tự Lập chứng từ ở: 0.4 ­ Nghiệp vụ 1 1    ­ Nghiệp vụ 12 0.6 ̉ ̉ ­ Tinh gia thanh san phâm ́ ́ ̀ 1 2 ̣ ̉ ́          ­ Lâp the tinh gia thanh  ́ ̀ 0,5 3 ̀ ̉ ̣ ­ Vao sô Nhât ky chung ́ 2,5 4 ̀ ̉            ­ Vao sô chi tiêt ́ 1 4 ­ Vào sổ cái các tài khoản loại 5, 6, 7, 8, 9 va TK 421 ̀   3 5 ̣ ̉ ­ Lâp bao cao kêt qua kinh doanh ́ ́ ́ 1 Cộng  10
  2. 1. Lập chứng từ ở nghiệp vụ: 1, 12. (1đ) ­ Nghiêp vu 1: 1 Hoa đ ̣ ̣ ́ ơn, 1 phiêu nhâp, 1 giây bao n ́ ̣ ́ ́ ợ ­ Nghiêp vu 12: 1 Hoa đ ̣ ̣ ́ ơn, 1 phiêu xuât kho, 1 giây bao co , phiêu chi ́ ́ ́ ́ ́ ́ §¬n vÞ: §Þa chØ: ................... PhiÕu nhËp kho Sè: 01 Ngµy 2 th¸ng 11 n¨m N Nî 152 Cã 112 Hä Tªn ngêi giao hµng: Phạm Lan Anh Theo H§GTGT sè 00769. ngµy 2 th¸ng 11 n¨m ....... cña C«ng ty Long Thµnh NhËp t¹i kho: C«ng ty Tªn, nh·n hiÖu, quy Sè lîng §¬n c¸ch, phÈm chÊt M· §¬n Thµnh STT vÞ Thùc vËt t (S¶n phÈm sè gi¸ tiÒn tÝnh Yªu cÇu nhËp hµng hãa) A B C D 1 2 3 4 Bét m× Kg 10.000 10.000 10.50 105.000.00 0 0 Céng X X X x x 105.000.00 0 NhËp ngµy 2 th¸ng 11 n¨m N Phô tr¸ch cung tiªu Ngêi nhËn Thñ kho (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn)
  3. Liªn 2 Hãa ®¬n (GTGT) Ngµy 2 th¸ng 11 n¨m N Sè 00769 §¬n vÞ b¸n hµng: §Þa chØ: Sè tµi kho¶n Sè ®iÖn tho¹i M· sè Hä tªn ngêi mua hµng: §¬n vÞ: §Þa chØ: Sè tµi kho¶n: H×nh thøc thanh to¸n: M· sè: §¬n vÞ Sè l- §¬n gi¸ Thµnh tiÒn STT Tªn hµng hãa, dÞch vô tÝnh îng (®ång) (®ång) A B C 1 2 3 = 1x2 1 Bét m× kg 10.00 10.500 105.000.000 0 Céng tiÒn hµng: 105.000.000 ThuÕ suÊt thuÕ GTGT: 10%TiÒn thuÕ GTGT 10.500.000 Tæng céng tiÒn thanh to¸n: 115.500.000 Sè tiÒn viÕt b»ng ch÷: (Mét tr¨m mêi l¨m triÖu n¨m tr¨m ngh×n ch½n Ngêi mua hµng KÕ to¸n trëng Thñ trëng ®¬n vÞ
  4. GIẤY BÁO NỢ                   Số:  02                                                                  Ngày: 2/11 Số tài khoản:  Tên tài khoản: Kính g               ửi: Công ty...                                                         Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng  Thông báo: tài khoản của quý  Khách hàng đã được ghi Nợ với                       nội dung sau Ngày hiệu lực Số tiền Loại  Diễn giải tiền 2/11 115.500.000 VND Thanh toán tiền hàng   Giao dịch viên                      Kiểm soát    (Ký, họ tên)                    (Ký, họ tên) Đơn vị: Công ty TNHH Thanh Đat ̀ ̣ Bộ phận: 665 Đường Láng – Hà Nội   Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ­ Ngày 20 tháng  03 năm       2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU XuÊt kho Sè: 04 Ngµy 23 th¸ng 11 n¨m N Hä tªn ngêi nhận : Theo ...HDGTGT........... Sè.......0123........ ngµy......23..... th¸ng.....11....... n¨m N... cña................... Xuất t¹i kho: Công ty Địa điểm: 665 Đương Lang HN ̀ ́ STT Tên, nhãn hiệu, quy  M· §¬n Sè lîng cách, phẩm chất vật tư,  sè vÞ Theo Thùc xuất §¬n gi¸ Thµnh tiÒn dụng cụ, sản phẩm,  tÝnh chøng tõ hàng hoá A B C D 1 2 3 4 01 Banh quy ́ Thung ̀ 1000 1000 136.738,6 136.738.636 36 02 ̣ Keo côm ́ Thung ̀ 900 900 186.930,5 168.237.500 56 Tæng céng 304.976.136
  5. ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm linh tư triêu, chin trăm bây sau ngan, môt trăm ba sau đông ̣ ́ ̉ ́ ̀ ̣ ́ ̀ ­ Số chứng từ gốc kèm theo: 01  Ngµy 23 th¸ng 11 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng          Thủ kho               Kế toán trưởng                                       HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT­3LL                             GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số :  0123                                       Liên 2: Giao cho khách hàng                                           Ngày  23 tháng 11 năm N       Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ:    665­ Đương Lang ̀ ́  – Hà Nội Số tài khoản :  100013921 Điện thoại…………………….. ............... MST:  010209876 Họ tên người mua hàng: Công ty An Đaị Địa chỉ: Ha Nôi ̀ ̣ Số tài khoản… Hình thức thanh toán: Chuyên kho ̉ ản  MST: 0101333936 Đơn vị  Số  Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Banh quy ́ Thung ̀ 1000 300.000 300.000.000 02 ̣ Keo côm ́ Thung ̀ 900 310.000 279.000.000                                                                Cộng tiền hàng:                      579.000.000 Thuế GTGT: 10%                             Tiền thuế GTGT:                        57.900.000                                                               Tổng cộng tiền thanh toán :   636.900.000 Số tiền viết bằng chữ: Sau trăm ba mươi sau triêu, chin trăm nghìn đ ́ ̣ ́ ồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên)       (Ký ,họ và tên) GIẤY BÁO CO                    ́ Số: 21                                                     Ngày: 21/11 Số tài khoản: 100013921     Tên tài khoản: Ngân hang nông nghiêp ̀ ̣ Kính g               ửi: Công ty TNHH Thành Đ                                           ạt               Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng  Thông báo: tài khoản của quý 
  6. Khách hàng đã được ghi Co v ́ ới                       nội dung sau Ngày hiệu lực Số tiền Loại  Diễn giải tiền 12/9 636.900.000 VNĐ ̉ Thu tiên ban hang cua  ̀ ́ ̀ Công ty An Đaị   Giao dịch viên                      Kiểm soát    (Ký, họ tên)                    (Ký, họ tên) Công ty TNHH Thanh Đat ̀ ̣ Mẫu số: 02 – TT 665 Đương Lang ̀ ́  ­ Ha Nôi ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC   ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) ................................                                                  PHIÊU CHI ́ Quyển số: . Ngày 23 tháng 11 năm N Số: PC03 Nợ: 641 Có: 1111 Họ và tên người nhận tiền: ̣ ̣ Pham Thi Hoa Địa chỉ: Lý do chi: ́ ̣ ̉ Chi phi vân chuyên Số tiền: 8.000.000VND Tam triêu đông chăn ́ ̣ ̀ ́ Kèm theo: ..... Chứng từ gốc Ngày 23  tháng 11 năm N Kế toán  Người lập  Giám đốc Thủ quỹ Người nhận tiền trưởng phiếu (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)           ̃ ̣ ̉ ́ ̀ Đa nhân đu sô tiên (băng ch ̀ ữ): ́ ̣ Tam triêu đông chăn. ̀ ́ 2. Tính giá thành sản phẩm biết chi phí sản xuất chung phân bổ theo số lượng sản  phẩm sản xuất va lâp the tinh gia thanh san phâm   (1,5 điêm) ̀ ̣ ̉ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ̉ THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
  7. Tháng: 10 năm N Tên sản phẩm, dịch vụ: Banh Quy ́         Đơ n vị: Đồng Chia ra theo khoản mục Chỉ tiêu Tổng số tiền CP nhân  CP NVL  CP vật liệu  CP sảm  .. chính phụ công trực  xuất chung ... . ... tiếp A 1 2 3 4 5 6 7 8 1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ 35.000.000 35.000.000 2.  Chi phí SXKD phát sinh trong  115.412.500 91.900.000 13.530.000 9.982.500 kỳ 3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ  150.412.500 126.900.000 13.530.000 9.982.500 trong kỳ 4.  Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ ́ ̀ ơn vị 5. Gia thanh đ 136.738,636 THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng: 10 năm N Tên sản phẩm, dịch vụ: Keo côm ̣ ́       Đơ n vị: Đồng Chia ra theo khoản mục Chỉ tiêu Tổng số tiền CP nhân  CP NVL  CP vật liệu  CP sảm  .. chính phụ công trực  xuất chung ... . ... tiếp A 1 2 3 4 5 6 7 8 1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ 15.000.000 15.000.000
  8. 2.  Chi phí SXKD phát sinh trong  153.237.500 134.000.000 11.070.000 8.167.500 kỳ 3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ  168.237.500 149.000.000 11.070.000 8.167.500 trong kỳ 4.  Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ ́ ̀ ơn vị 5. Gia thanh đ 186.930,556 3. Ghi sổ nhật ký chung                                           (2,5 điêm) ̉ Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: Số 655­ Đường Láng NHẬT KÝ CHUNG Đã  Sổ  Chứng từ Trang  Số tiền ghi  TT Diễn giải SHTK sổ  dòn số NT SH cái g Nợ  Có     Mang sang                        2/11/10 PN01 Nhập kho bột mì       152 105,000,000                               133 10,500,000                            112   115,500,000                   2/11/10 PC01 Vận chuyển bột mì       152 1,500,000                                    133 150,000                                111   1,650,000    3/11/10 PX01 Xuất NVL dùng cho sx       621 91.900.000               152   91.900.000            4/11/10 PX02 Xuất NVL dùng sx       621 134,000,000                            152   134,000,000    Phân bổ chi phí trả                     trước       627 1,000,000                                142   1,000,000                       Tính KHTSCĐ       627 5,000,000                                 641 1,000,000     
  9.                            642 1,500,000                                214   7,500,000                     Tính lương       622 20,000,000                                 627 5,000,000                              334   25,000,000                       Tính BHXH       622 4.600,000                                    627 1.150.000                            334 2.375.000               338   8.125.000                20/11/10 PC02 Trả tiền điện       627 6,000,000                                    641 800,000                                 642 1,200,000                                    133 800,000                                111   8,800,000        K/c chi phí SX banh quy ́       154 115.412.500               621   91.900.000                         622   13.530.000                627   9.982.500 ̣ K/c chi phí SX Keo côm ́       154 153.237.500           621   134.000.000                     622   11.070.000          627   8.167.500 21/11/10 PN02 Nhập kho thành phẩm       155 318.650.000   Trong đo: Banh quy ́ ́ 150.412.500 ̣                  Keo côm ́ 168.237.500             154   318.650.000 22/11/10 PX03 Xuất TP gửi bán       157 89.400.000               155   89.400.000 23/11/10 PX04 Xuất bán TP       632 304.976.136               155   304.976.136                        112 636,900,000                  511            
  10. 579,000,000                            333   57,900,000                          PC03 Vận chuyển TP đi bán       641 8,000,000                                      111   8,000,000    Công ty An Đại trả lại               24/11/10 PN03 hàng       531 30,000,000                                 333 3,000,000                              111   33,000,000                155 13.673.863,6               632   13.673.863,6 24/11/10 GBC03 Đại lý HN thanh toán       632 89.400.000               157   89.400.000             112 179.190.000               641 18.100.000                              133 1.810.000               511   181.000.000                         333   18.100.000                    Chi phí bán hàng khác       641 5,000,000                                334   5,000,000                                  641 1.150,000                                  334 475,000                  338   1.625.000                            142 1,000,000                                153   1,000,000                                  641 500,000                      500,             142   000    Chi phí quản lý doanh                     nghiệp       642 6,000,000                   6,000,             334   000                               642 1,380,000                                    334 570,000                                338   1,950,000   
  11.                  K/c hàng bán bị trả lại       511 30,000,000                              531   30,000,000        K/c doanh thu thuần       511 730.000.000               911   730.000.000     K/c GVHB       911 380.702.272,4               632   380.702.272,4     K/c CPBH       911 34.550.000               641   34.550.000     K/c CPQLDN       911 10.080.000               642   10.080.000     Xác định thuế TNDN       821 76.166.931,9               333   76.166.931,9     Kết chuyển thuế TNDN       911 76.166.931,9               821   76.166.931,9     Kết chuyển lãi       911 228.500.795,7               421   228.500.795,7     Chuyển sang trang sau              4. Ghi sô chi tiêt (1 điêm) ̉ ́ ̉ Công ty TNHH Thành Đạt SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên hàng hóa: Banh  ́ quy Chứng  TKĐ Diễn giải Doanh thu Các khoản tính trừ từ Ư Các khoản  NT SH     SL ĐG TT Thuế khác 100     ́ ́ ực tiêp Xuât ban tr ́ 112 0 300.000 300.000.000     ́ ̣ ̉ ̣ Hang ban bi tra lai ̀ 111 30.000.000
  12.     ̣ ̀ ửi bań Tiêu thu hang g 112 500 300.000 150.000.000     Doanh thu thuần       420.000.000         Giá vốn       207.138.636         Lợi nhuận gộp       212.861.364     Công ty TNHH Thành Đạt SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG ̣ Tên hàng hóa: Keo  côm ́ Chứng  TKĐ Diễn giải Doanh thu Các khoản tính trừ từ Ư NT SH     SL ĐG TT Thuế Các khoản khác   ́ ́ ực tiêp Xuât ban tr ́ 112 900 310.000 279.000.000       ̣ ̀ ửi bań Tiêu thu hang g 112 100 310.000 31.000.000   Doanh thu thuần 310.000.000       Giá vốn 187.237.500       Lợi nhuận gộp 122.762.500     SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) ­ Tài khoản: 642 ­ Tên phân xưởng ­ Tên sản phẩm, dịch vụ:  ĐVT: 1000đ Ngày  Chứng từ Diễn giải Tài  Ghi Nợ tài khoan 6 ̉ 42 tháng  Số  Ngày  khoả Tổng tiền Chia ra
  13. hiệu tháng 6421 6422 6423 6424 6277 6278 ghi sổ n đối  A B C D ứEng 1 2 3 4 5 6 7       ­ Số dư đầu kỳ                 ­ Số phát sinh trong        kỳ                            1.500.00        Khâu hao TSCĐ ́  214 1,500,000    0 ̀ ̣  Tiên điên cho             1.200.00       VP  331 1,200,000    0            6.000.00       ̀ ương NVVP  Tiên l  334 6,000,000    0 1.380.00        Trich theo l ́ ương  338 1.380.000 0 ­ Cộng số phát sinh  7.380.00 1.500.00 1.200.00       trong kỳ x 0 0 0 10.080.00       ­ Ghi có TK 642 911  0                   ­ Số dư cuối kỳ x               ­ Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. ­ Ngày mở sổ: Ngày          tháng           năm       Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 5. Ghi sổ cái các tài khoản                                 (3 điêm) ̉ Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655­ Đường Láng SỔ CÁI
  14. Tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối Số hiệu: 421             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có               I. Số dư đầu tháng         51,080,000        II. Số phát sinh trong tháng                     911   228.500.795,7     III. Cộng số phát sinh         228.500.795,7     IV. Số dư cuối tháng         280.300.795,7 Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655­ Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Số hiệu: 511             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng                        Ban hang ́ ̀     112   579,000,000         Ban hang ́ ̀     112   181.000.000              ̀ ́ ̣ ̉ ̣  Hang ban bi tra lai     531 30,000,000          ́ ̉  Kêt chuyên     911 730.000.000       III. Cộng số phát sinh       760.000.000 760.000.000     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655­ Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Doanh thu hàng bán bị trả lại Số hiệu: 531            
  15. Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng                        KH trả lại hàng     111 30,000,000                    Kết chuyển      511   30,000,000                           III. Cộng số phát sinh       30,000,000    30,000,000        IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655­ Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng               ́ ́ ực tiêp  Xuât ban tr ́     155 304.976.136       ̣ ̀ ửi bań  Tiêu thu hang g     155 89.400.000       ̀ ́ ̣ ̉ ̣  Hang ban bi tra lai     155   13.673.863,6     ́ ̉  Kêt chuyên     911   380.702.272,4     III. Cộng số phát sinh       394.376.136 394.376.136     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655­ Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Số hiệu: 621            
  16. Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng                        Xuất NVL dùng sx     152 91,900,000                 Xuất NVL dùng sx     152 134,000,000          Kết chuyển     154   225.900.000     III. Cộng số phát sinh       225.900.000 225.900.000     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655­ Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: 622             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng                        Tính lương công nhân sx     334 20,000,000          Tính BHXH…     338 4.600.000       Kết chuyển     911   24.600.000     III. Cộng số phát sinh       24.600.000 24.600.000     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655­ Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: 627 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có
  17.     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng                          Phân bổ chi phí trả trước     142 1,000,000                     Tính KH     214 5,000,000                     Tính lương     334 5,000,000          Tính BHXH…     338 1.150.000                  Tiền điện     111 6,000,000          Kết chuyển     154   18.150.000     III. Cộng số phát sinh       18.150.000 18.150.000     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655­ Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí bán hàng Số hiệu: 641 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng                          Tính khấu hao     214 1,000,000                        Tiền điện     111 800,000                          Tiền vận chuyển hàng đi bán     111 8.000,000          Hoa hồng đại lý     511 18.100.000                  Lương      334 5,000,000                        BHXH…     338 1.150,000                        Phân bổ chi phí CCDC     142 500,000          Kết chuyển     911   34.550.000     III. Cộng số phát sinh       34.550.000 34.550.000     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655­ Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp Số hiệu: 642             Chứng từ Diễn giải NKC TKĐ Số tiền
  18. NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng                           Khâu hao TSCĐ ́      214 1,500,000                     ̣  Tiên điên cho VP ̀      331 1,200,000                     ̀ ương NVVP  Tiên l      334 6,000,000           Trich theo l ́ ương      338 1.380.000       ́ ̉  Kêt chuyên      911   10.080.000     III. Cộng số phát sinh       10.080.000 10.080.000     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655­ Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí thuế TNDN  Số hiệu: 821             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng               ́ ̉ ̣  CP thuê TNDN phai nôp     333 76.166.931,9       ̉  Kêt chuyên ́     911   76.166.931,9     III. Cộng số phát sinh       76.166.931,9 76.166.931,9     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: số 655­ Đường Láng SỔ CÁI Tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh Số hiệu: 911             Chứng từ Diễn giải NKC TKĐ Số tiền
  19. NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng           ́ ̉ Kêt chuyên DTT 511 730.000.000 380.702.272, ́ ̉ Kêt chuyên GVHB 632 4 ́ ̉ Kêt chuyên CPBH 641 34.550.000     ́ ̉ Kêt chuyên CPQLDN       642  10.080.000 ́ ̉  Kêt chuyên CP thuê  ́     TNDN     821 76.166.931,9   228.500.795,     ́ ̉ ̃ Kêt chuyên lai     421 7       III. Cộng số phát sinh       730.000.000 730.000.000     IV. Số dư cuối tháng           6. Lập báo cáo kết quả kinh doanh (1đ) Tên đơn vị: Công ty TNHH Tân Phát BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH Mã  Thuyết  Năm  Chỉ tiêu số minh Năm nay trước 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch      760.000.000  
  20. vụ 2. Các khoản giảm trừ doanh thu     30.000.000   3. DTT về bán hàng và cung cấp dịch  vụ     730.000.000   4. Giá vốn hàng bán     380.702.272,4   5. Lợi nhuận gộp     349.297.727,6   6. Doanh thu tài chính         7. Chi phí tài chính                  34.550.00 8. Chi phí bán hàng     0      9. Chi phí quản lý doanh nghiệp     10.080.000   10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD     304.667.727,6   11. Thu nhập khác         12. Chi phí khác         13. Lợi nhuận khác         14. Tổng lợi nhuận trước thuế     304.667.727,6   15. Chi phí TTN hiện hành     76.166.931,9   16. Chi phí TTN hoãn lại       17. Lợi nhuận sau thuế TNDN     228.500.795,7   18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu        
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2