Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH50
lượt xem 13
download
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH50 với lời giải chi tiết cho mỗi đề thực hành sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp học tập và ôn thi tốt nghiệp hiệu quả.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH50
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 50 Yêu cầu Nội dung Điểm 1 Lập chứng từ liên quan đến các nghiệp vụ số 1, 2, 4 (5 chứng từ, mỗi chứng từ 0,2 đ) 1 điểm 2 Ghi sổ nhật ký chung 3,5 điểm 3 Vào sổ chi tiết vật liệu, thành phẩm: (6 sổ, mỗi sổ 0,25 đ) 1,5 điểm 4 Vào Sổ cái các tài khoản 511, 641, 642, 632, 911, 421: mỗi sổ 0,5 đ 3 điểm 5 Lập Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh 1 điểm Cộng 10 điểm 0,2 đ Đơn vị: Công ty May 10 Mẫu số 01TT Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội PHIẾU THU QĐ số: 15/2006/QĐBTC Ngày 2 tháng 2 năm N ngày 20 tháng 3 năm 2006 Số 01 Của Bộ trưởng Bộ Tài Chính Nợ TK 111 : 145.000.000 Có TK 131 : 145.000.000 Họ và tên người nộp tiền: Công ty TNHH Thanh Mai Địa chỉ: Số 45 Tô Hiệu Hải Phòng Lý do thu: Trả tiền hàng Số tiền: 145.000.000đ(Viết bằng chữ) (Một trăm bốn nhăm triệu đồng chẵn) 1
- Kèm theo: Chứng từ gốc Ngày .. tháng … năm N Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đã nhận đủ tiền(Viết bằng chữ)....................................................................................... + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):…………………………………………… + Số tiền quy đổi:…………………………………………………………………… 0,2 đ PHIẾU XUẤT Ngày 3 tháng 2 năm N Số: 01 Họ tên người giao hàng: Phân xưởng Đại chỉ:................. Lý do xuất: Xuất cho sản xuất Xuất tại kho.......... STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số Đơn giá Thành tiền lượng A B C 1 2 3=1 x 2 1 Vải thun M 2.000 20.000 40.000.000 2 Chỉ Cuộn 40 8.000 320.000 Cộng tiền hàng: 40.320.000 Số tiền viết bằng chữ: (Bốn mươi triệu ba trăm hai mươi ngàn đồng) 0,2 đ PHIẾU NHẬP Ngày 6 tháng 2 năm N Họ tên người giao hàng: Công ty Dệt kim Đông Xuân Theo hóa đơn GTGT số 0053348 ngày 6 tháng 2 năm N của Công ty Dệt kim Đông Xuân Nhập tại kho.......... STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số Đơn giá Thành tiền lượng A B C 1 2 3=1 x 2 1 Vải thun M 3.000 19.000 57.000.000 Cộng tiền hàng: 57.000.000 Số tiền viết bằng chữ: (Năm bảy triệu đồng chẵn) 0,2 đ 2
- HOÁ ĐƠN Mẫu số 01: GTKT – 3LL GTGT DG/NB Liên 2: Giao khách hàng 0053348 Ngày 6 tháng 2 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty Dệt kim Đông Xuân Địa chỉ: Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội Số tài khoản…………………………………………………………………………….. Số điện thoại:………………………………………..MST: 0200673627 Họ tên người mua hàng: …………………….................................................................... Tên đơn vị: Công ty may 10 Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội Số tà khoản:............................................... Hình thức thánh toán:.........TM.....................................MST: 0100673458 STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số Đơn giá Thành tiền lượng A B C 1 2 3=1 x 2 1 Vải thun M 3.000 19.000 57.000.000 Cộng tiền hàng: 57.000.000 Thuế suất ....10...% Tiền thuế: 5.700.000 Tổng tiền thanh 62.700.000 toán Số tiền viết bằng chữ: (Sáu hai triệu bảy trăm ngàn đồng) …………………………………………………………………………………………………….. Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,đóng dấu ghi rõ họ tên) 0,2 đ Đơn vị: . Công ty May 10 Mẫu số 02TT Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên, HN PHIẾU CHI QĐ số: 15/2006/QĐ BTC Ngày 6 tháng 2 năm N ngày 20 tháng 3 năm 2006 Số 01 Của Bộ trưởng Bộ Tài Chính Nợ TK 152: 57.000.000 Nợ TK 133: 5.700.000 Có: TK 111: 62.700.000 Họ và tên người nhận tiền: Công ty Dệt Kim HN Địa chỉ: Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, HN 3
- Lý do chi: Mua vải thun Số tiền: 62.700.000đ(Viết bằng chữ) (Sáu hai triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn) Kèm theo: 01 Chứng từ gốc Ngày … tháng … năm N Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ Người lập phiếu Người nhận tiền (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đã nhận đủ tiền(Viết bằng chữ)........................................................................................ + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):…………………………………………………... + Số tiền quy đổi:…………………………………………………………………… 3,5 đ SỐ NHẬT KÝ CHUNG Tháng 2 năm N ĐVT: 1.000 đồng. Trang số 1 Ngày Chứng từ Diễn giải Ghi SH Số phát sinh ghi SH NThg sổ cái TK Nợ Có sổ 2/2 2/2 Trả nợ tiền hàng kỳ 111 145.000 trước bằng tiền mặt 131 145.000 3/2 3/2 Xuất kho nguyên vật 621 66.320 liệu để sản xuất 152 66.320 5/2 5/2 Chi tạm ứng cho anh 141 2.000 Hải đi công tác 111 2.000 6/2 6/2 Công ty mua vải thun 152 105.000 133 10.500 111 115.500 8/2 8/2 Công ty trả nợ tiền 331 162.500 hàng kỳ trước cho công ty Tràng Thi 111 162.500 9/2 9/2 Xuất nguyên vật liệu 621 135.720 để sản xuất áo sơ mi 152 135.720 10/2 10/2 Công ty chi tiền tết 622 20.000 cho nhân viên 627 4.000 4
- 641 10.000 642 20.000 334 36.000 13/2 13/2 Xuất bán thành phẩm 632 171.000 cho Công ty Tràng Thi 155 171.000 13/2 13/2 111 332.750 511 302.500 333 30.250 15/2 15/2 Công ty vay ngắn hạn 112 50.000 ngân hàng 311 50.000 16/2 16/2 Thu nợ của công ty 111 58.000 Hoàng Hà số tiền còn nợ kỳ trước 131 58.000 17/2 17/2 Giá vốn hàng bán 632 183.000 Hàng hoá xuất 155 183.000 17/2 17/2 Phải thu khách hàng 131 341.550 Doanh thu 511 310.500 Thuế GTGT 3331 31.050 20/2 12 20/2 Tính ra số tiền lương 622 250.000 phải trả công nhân viên CFSXC 627 60.000 Chi phí BH 641 70.000 CFQLDN 642 30.000 Thanh toán lương 334 410.000 13 Trích BHXH, BHYT, 622 57.500 BHTN, KPCĐ CFSXC 627 13.800 Chi phí BH 641 16.100 CFQLDN 642 6.900 Thanh toán lương 334 38.950 Phải trả khác 338 133.250 21/2 19a 21/2 Giá vốn hàng bán 632 376.161, 4 Hàng hoá xuất 155 376.161,4 21/2 19 21/2 TGNH 112 722.700 b Doanh thu 511 657.000 Thuế GTGT 3331 65.700 22/2 14 22/2 Dùng tiền mặt mua 211 35.000 một máy phô tô 5
- 133 3.500 111 38.500 25/2 15 25/2 Tính ra số tiền điện 627 18.000 nước, điện thoại Chi phí BH 641 14.600 CFQLDN 642 12.700 Thuế GTGT 133 4.430 Phải trả người bán 331 49.730 16 CFSXC 627 10.000 Chi phí BH 641 1.800 CFQLDN 642 1.500 KHTCSĐ 214 13.300 26/2 17 26/2 Thanh toán toàn bộ 334 461.050 tiền lương cho công nhân viên 111 461.050 28/2 19a 28/2 Cuối kỳ hoàn thành 154 202.040 nhập kho 621 135.720 622 327.500 627 105.800 28/2 19 28/2 155 635.340 b 154 635.340 28/2 20 28/2 KQKD 911 970.761, b 4 K/C Gvốn bán hàng 632 730.161,4 K/C CFBH 641 112.500 K/CCFQLDN 642 53.100 K/C CP thuế TNDN 8211 75.000 28/2 20a 28/2 K/C DTThuần 511 1.270.00 0 XĐKQKD 911 1.270.000 28/2 20c 28/2 XĐKQKD 911 299.238, 6 LNCPP (K/C Lãi) 421 299.238,6 0,25 đ SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Tháng 02 năm N Tài khoản : .155 Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Áo sơ mi...Đvt : Chiếc Chứng Diễn giải T Đơn Nhập Xuất Tồn 6
- từ K đố Số Số Thàn S Ngà i giá Thàn Số Thành lượn lượn h ố y ứn h tiền lượng tiền g g tiền g Số dư đầu 30 4.000 120.00 kỳ 0 Số phát sinh 13/2 Xuất bán 63 30 1.000 30.00 3.000 90.000 2 0 17/2 Xuất bán 63 30 700 21.00 2.300 69.000 2 0 21/2 Xuất bán 63 30 800 24.00 1.500 45.000 2 0 29/2 Nhập kho 32.01 2000 63.02 3.500 109.02 thành phẩm 0 0 0 Cộng SPS 2.500 75.00 0 Số dư cuối 3.500 108.02 kỳ 0 0,25 đ SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Tháng 02 năm N Tài khoản : .155 Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Áo phông ...Đvt : Chiếc Chứng Nhập Xuất Tồn từ TK Đơn Diễn giải đối Số Thàn Số Thàn S Ngà giá Số Thành ứng lượn h lượn h ố y lượng tiền g tiền g tiền Số dư đầu 40 4.375 175.00 kỳ 0 Số phát sinh 13/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.00 3.175 127.00 0 0 17/2 Xuất bán 632 40 1.000 40.00 2.175 87.000 0 21/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.00 975 39.000 7
- 0 29/2 Nhập kho 44.56 1.500 66.84 2.475 105.84 thành 0 0 phẩm Cộng SPS 1.500 66.84 2.400 136.0 0 00 Số dư cuối 2.475 105.84 kỳ 0 0,25 đ SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Tháng 02 năm N Tài khoản : .152 Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Cúc áo Đvt : Kg Chứng T Nhập Xuất Tồn từ K đố Đơn Diễn giải Số Số Thàn S Ngà i giá Thàn Số Thành lượn lượn h ố y ứn h tiền lượng tiền g g tiền g Số dư đầu 30 4.000 120.00 kỳ 0 Số phát sinh 13/2 Xuất bán 63 30 1.000 30.00 3.000 90.000 2 0 17/2 Xuất bán 63 30 700 21.00 2.300 69.000 2 0 21/2 Xuất bán 63 30 800 24.00 1.500 45.000 2 0 29/2 Nhập kho 32.01 2000 63.02 3.500 109.02 thành phẩm 0 0 0 Cộng SPS 2.500 75.00 0 Số dư cuối 3.500 108.02 kỳ 0 0,25 đ SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Tháng 02 năm N Tài khoản : .152 8
- Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Vải thun ...Đvt : m Chứng Nhập Xuất Tồn từ TK Đơn Diễn giải đối Số Thàn Số Thàn S Ngà giá Số Thành ứng lượn h lượn h ố y lượng tiền g tiền g tiền Số dư đầu 40 4.375 175.00 kỳ 0 Số phát sinh 13/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.00 3.175 127.00 0 0 17/2 Xuất bán 632 40 1.000 40.00 2.175 87.000 0 21/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.00 975 39.000 0 29/2 Nhập kho 44.56 1.500 66.84 2.475 105.84 thành 0 0 phẩm Cộng SPS 1.500 66.84 2.400 136.0 0 00 Số dư cuối 2.475 105.84 kỳ 0 0,25 đ SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Tháng 02 năm N Tài khoản : .152 Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Vải thô...Đvt : m Chứng T Nhập Xuất Tồn từ K đố Đơn Diễn giải Số Số Thàn S Ngà i giá Thàn Số Thành lượn lượn h ố y ứn h tiền lượng tiền g g tiền g Số dư đầu 30 4.000 120.00 kỳ 0 Số phát sinh 13/2 Xuất bán 63 30 1.000 30.00 3.000 90.000 2 0 9
- 17/2 Xuất bán 63 30 700 21.00 2.300 69.000 2 0 21/2 Xuất bán 63 30 800 24.00 1.500 45.000 2 0 29/2 Nhập kho 32.01 2000 63.02 3.500 109.02 thành phẩm 0 0 0 Cộng SPS 2.500 75.00 0 Số dư cuối 3.500 108.02 kỳ 0 0,25 đ SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA Tháng 02 năm N Tài khoản : .152 Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Chỉ may ...Đvt : cuộn Chứng Nhập Xuất Tồn từ TK Đơn Diễn giải đối Số Thàn Số Thàn S Ngà giá Số Thành ứng lượn h lượn h ố y lượng tiền g tiền g tiền Số dư đầu 40 4.375 175.00 kỳ 0 Số phát sinh 13/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.00 3.175 127.00 0 0 17/2 Xuất bán 632 40 1.000 40.00 2.175 87.000 0 21/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.00 975 39.000 0 29/2 Nhập kho 44.56 1.500 66.84 2.475 105.84 thành 0 0 phẩm Cộng SPS 1.500 66.84 2.400 136.0 0 00 Số dư cuối 2.475 105.84 kỳ 0 0,5 đ SỔ CÁI 10
- Tờn Tài khoản: Chi phí BH Số hiệu: 641 ĐVT: 1.000 đồng. Ngày Chứng từ Diễn giải Trang TK Số phát sinh ghi SH NThg SNKC ĐỨ Nợ Cú sổ 10/2 Công ty chi tiền tết 111 1.000 20/2 Trích theo lương 334 7.000 Trích bảo hiểm 338 1.540 25/2 Tính ra tiền điện, điện 331 3.600 thoại, nước 800 KHTSCĐ 214 28/2 Kết chuyển 911 14.160 Cộng số phát sinh 14.160 14.160 Số dư cuối kỳ 0,5 đ SỔ CÁI Tờn Tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632 ĐVT: 1.000 đồng. Ngày Chứng từ Diễn giải Trang TK Số phát sinh ghi SH NThg SNKC ĐỨ Nợ Cú sổ 13/2 Xuất bán thành phẩm 155 78.000 17/2 Xuất bán thành phẩm 155 61.000 21/2 Xất bán thành phẩm 155 72.000 28/2 Kết chuyển 911 211.000 Cộng số phát sinh 211.000 211.000 Số dư cuối kỳ 0,5 đ SỔ CÁI Tờn Tài khoản: Chi phí QLDN Số hiệu: 642 ĐVT: 1.000 đồng. Ngày Chứng từ Diễn giải Trang TK Số phát sinh ghi SH NThg SNKC ĐỨ Nợ Cú sổ 10/2 Chi tiền tết cho NV 111 2.000 20/2 Trích theo lương 334 10.000 11
- Trích bảo hiểm 338 2.200 25/2 Tiền điện nước 331 3.000 Trích KHTSCĐ 214 500 28/2 K/C CFQLDN 911 20.340 Cộng số phát sinh 20.340 20.340 Số dư cuối kỳ 0,5 đ SỔ CÁI Tờn Tài khoản: Doanh thu bán hàng Số hiệu: 511 1.000 đồng. Ngày Chứng từ Diễn giải Trang TK Số phát sinh ghi SH NThg SNKC ĐỨ Nợ Cú sổ 13/2 Doanh thu 111 102.600 17/2 Doanh thu 131 79.500 21/2 Doanh thu 112 93.600 28/2 K/C DTThuần 911 275.7 Cộng số phát sinh 275.700 275.700 Số dư cuối kỳ 0,5 đ SỔ CÁI Tờn Tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối Số hiệu: 421 ĐVT: 1.000 đồng. Ngày Chứng từ Diễn giải Trang TK Số phát sinh ghi SH NThg SNKC ĐỨ Nợ Cú sổ Số dư đầu kỳ 15.000 28/2 K/C Lãi 911 22.700 Cộng số phát sinh 22.700 Số dư cuối kỳ 37.700 0,5 đ SỔ CÁI Tờn Tài khoản: Xác định KQKD Số hiệu: 911 1.000 đồng. Ngày Chứng từ Diễn giải Trang TK Số phát sinh ghi SH NThg SNKC ĐỨ Nợ Cú 12
- sổ 28/2 K/C Giá vốn 632 211.000 K/C CFBH 641 14.160 K/C CFQLDN 642 20.340 K/C CF thuế TNDN 8211 7.500 K/C DTThuần 511 275.700 K/C Lãi 421 22.700 Cộng số phát sinh 275.700 275.700 Số dư cuối kỳ 13
- 1 đ B¸o c¸o kÕt qu¶ ho¹t ®éng kinh doanh Tõ ngµy 01/11/N ®Õn ngµy 30/11/N M· ChØ tiªu T minh Kú nµy Kú tríc sè 1. Doanh thu b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô 01 VI.25 1.270.000 2. C¸c kho¶n gi¶m trõ doanh thu 02 3. Doanh thu thuÇn vÒ b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô 10 1.270.000 (10=01-02) 4. Gi¸ vèn hµng b¸n 11 VI.27 730.161,4 5. Lîi nhuËn gép b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô (20 = 10 - 20 539.838,6 11) 6. Doanh thu ho¹t ®éng tµi chÝnh 21 VI.26 0 7. Chi phÝ tµi chÝnh 22 VI.28 0 - Trong ®ã: Chi phÝ l·i vay 23 8. Chi phÝ b¸n hµng 24 112.500 9. Chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp 25 53.100 10. Lîi nhuËn thuÇn tõ ho¹t ®éng kinh doanh [30 = 20 + (21 – 30 5 22) - (24 + 25)] 39.637 11. Thu nhËp kh¸c 31 0 12. Chi phÝ kh¸c 32 0 13. Lîi nhuËn kh¸c (40 = 31 - 32) 40 0 14.Tæng lîi nhuËn kÕ to¸n tríc thuÕ (50 = 30 + 40) 50 374.238,6 15. Chi phÝ thuÕ TNDN hiÖn hµnh 51 VI.30 75 .000 16. Chi phÝ thuÕ TNDN ho·n l¹i 52 VI.30 17. Lîi nhuËn sau thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp (60 = 50 - 51 60 2 – 52) 99.238,6 18. L·i c¬ b¶n trªn cæ phiÕu 70 14
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH13
13 p | 293 | 37
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 232 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH12
9 p | 230 | 22
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH21
14 p | 175 | 19
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH10
15 p | 138 | 14
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH16
18 p | 143 | 14
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 168 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH07
11 p | 142 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH19
20 p | 130 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH22
19 p | 132 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH14
18 p | 133 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH18
13 p | 181 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 189 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 115 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH15
19 p | 115 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH08
9 p | 126 | 8
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 149 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn