Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH11
lượt xem 21
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH11. Tham khảo tài liệu để nắm bắt được cách làm bài các đề thi thực hành nghề Kế toán doanh nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH11
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 11 Thứ tự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: Nghiệp vụ 3: PX 01 0.25 1 Nghiệp vụ 5: + PXK 02 0.25 + PT 01 0.25 + HĐ 003452 0.25 Ghi vào sổ chi tiết nguyên vật liệu (Hạt nhựa PVC) 0.25 Ghi vào sổ chi tiết nguyên vật liệu (Hạt nhựa keo) 0.25 Ghi vào sổ chi tiết nguyên vật liệu (Nhựa phụ gia) 0.25 2 Ghi vào sổ chi tiết nguyên vật liệu (Tem chống hàng giả) 0.25 Ghi vào sổ chi tiết nguyên vật liệu (Mác dép nhựa) 0.25 Ghi vào sổ chi tiết thành phẩm (dép nhựa) 0.25 3 Vào sổ nhật ký chung 3 4 Vào sổ cái các tài khoản 111, 131, 133, 152, 154, 331 3 5 Lập bảng cân đối tài khoản tháng 8/N 1.5 Cộng 10
- Công ty CP sản xuất thương mại MÉu sè: 02-VT Tuấn Ngọc Theo Q§: 15/2006/Q§-BTC ngµy Địa chỉ: 14/2 Hoàng Văn Thụ Hồng Bàng Hải Phòng. phiÕu xuÊt kho 20 th¸ng 3 n¨m 2006 cña Bé trëng Bé Tµi chÝnh Ngµy 05 th¸ng 8 n¨m N Nî: Cã: Sè: 1 Hä tªn ngêi giao hµng: Lý do xuÊt: Xuất vật liệu để sản xuất NhËp t¹i kho: C«ng ty §Þa ®iÓm: Tªn, nh·n hiÖu, quy Sè lượng §¬n c¸ch, phÈm chÊt vËt tư, M· Theo Thµnh STT vÞ §¬n gi¸ dông cô s¶n phÈm, sè chøn Thùc tiÒn tÝnh hµng ho¸ g tõ nhËp 78,000, 1 Hạt nhựa PVC Kg 8,000 9,750 000 148,184, 2 Hạt nhựa keo Kg 10,000 14,818 443 183,750, 3 Nhựa phụ gia Kg 7,000 26,250 000 chiế 5,000, 4 Tem chống hàng giả c 10,000 500 000 chiế 2,000, 5 Mác dép nhựa c 10,000 200 000 416.934.44 Céng 3 Tæng sè tiÒn (viÕt b»ng Bốn trăm mười sáu triều chín trăm ba mươi tư ngàn bốn ch÷): trăm bốn mươi ba đồng chẵn./ Sè chøng tõ gèc kÌm theo: Ngµy 05 th¸ng 8 n¨m N Ngêi lËp phiÕu Ngêi giao hµng Thñ kho KÕ to¸n trëng hoÆc (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) bé phËn cã nhu cÇu nhËp (Ký, hä tªn)
- MÉu sè: 02-VT Công ty CP sản xuất thương mại Theo Q§: 15/2006/Q§-BTC ngµy Tuấn Ngọc Địa chỉ: 14/2 Hoàng Văn Thụ Hồng phiÕu xuÊt kho 20 th¸ng 3 n¨m 2006 cña Bé trëng Bé Tµi chÝnh Bàng Hải Phòng. Ngµy 16 th¸ng 8 n¨m N Nî: Cã: Sè: 2 Họ tên người nhận hàng Trần Văn Quyết Địa chỉ bộ phận Công ty Việt Mỹ Lý do xuÊt: Xuất bán cho cty Việt Mỹ NhËp t¹i kho: C«ng ty §Þa ®iÓm: §¬n Sè lîng Tªn, nh·n hiÖu, quy c¸ch, ST M· vÞ phÈm chÊt vËt t, dông cô s¶n Theo §¬n gi¸ Thµnh tiÒn T sè tÝn phÈm, hµng ho¸ chøn Thùc h g tõ nhËp 1 Dép nhựa Đôi 2,350 2,350 37,500 88,125,000 Céng 88,125,000 Tám mươi tám triệu một trăm hai mươi lăm ngàn đồng Tæng sè tiÒn (viÕt b»ng ch÷): chẵn./ Sè chøng tõ gèc kÌm theo: Ngµy 16 th¸ng 8 n¨m N Ngêi lËp phiÕu Ngêi giao hµng Thñ kho KÕ to¸n trëng hoÆc bé (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) phËn cã nhu cÇu nhËp (Ký, hä tªn)
- MÉu sè: 02-VT Đơn vị: Công ty TNHH Phu Gia Công ty CP s ản xuất thương ḿại Theo Q§: 15/2006/Q§-BTC ngµy Tuấn Ngọc 20 th¸ng 3 n¨m 2006 Địa chỉ: 14/2 Hoàng Văn Thụ Hồng cña Bé trëng Bé Tµi chÝnh Quyển số: Bàng Hải Phòng. PHIẾU THU Số: 01 Ngày 16 tháng 8 năm N Nợ: 111 Có: 511 3331 Họ tên người nộp tiền: Công ty TNHH Việt Mỹ Địa chỉ: 245 Lạch Tray Ngô Quyền Hải Phòng Lý do nộp: Thu tiên bán hàng theo HĐ 003452 ̀ Số tiền: 130.413.250đ (Viết bằng chữ): (Môt trăm ba m ̣ ươi triêu b ̣ ốn trăm mười ba ngàn hai trăm năm mươi đông./) ̀ Kèm theo: ......................................................................................................................... Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): (Môt trăm chin tam triêu đông chăn) ̣ ́ ́ ̣ ̀ ̃
- Đơn vị: Công ty CP Tuấn Ngọc Mẫu số 02 VT Bộ phận:.......................... Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC HOÁ ĐƠN Mẫu số:01 GTKT 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG TN/NB Liên 3: Nội bộ 35666 Ngày 16 tháng 8 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty CPSXTM Tuấn Ngọc Địa chỉ: 14/2 – Hoàng Văn Thụ Hồng Bàng Hải Phòng Số tài khoản: 2010200045674 Ngân hàng Công Thương Hải Phòng Điên thoại: ..................................... MS: 0 2 0 0 3 4 5 6 5 6 Họ tên người mua hàng: Trần Văn Quyết Tên đơn vị: Công ty TM Việt Mỹ Địa chỉ: 245 Lạch Tray – Ngô Quyền Hải Phòng Số tài khoản:............................................................................................................................. Hình thức thanh toán: CK MS: 0 2 0 0 7 6 3 7 4 8 Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền Tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Dép nhựa Đôi 2.350 50.450 118.557.500 Cộng tiền hàng: 118.557.500 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 11.855.750 Tổng cộng tiền thanh toán 130.413.250 Số tiền viết bằng chữ: Một trăm ba mươi triệu, bốn trăm mười ba nghìn, hai trăm năm mươi đồng /. Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu,ghi rõ họ tên)
- Hạt nhựa PVC Chứng từ Nhập Xuất Tồn Diễn giải Đơn giá Số Ngày Số Số lượng Thành tiền Thành tiền Số lượng Thành tiền lượng Tháng 8 năm N Dư ĐK 9,500 8,000 76,000,000 02/08 PN 01 Mua của cty Đại Kim 10,000 8,000 80,000,000 16,000 156,000,000 05/08 PX 01 Xuất vật liệu để sản xuất dép nhựa 9,750 8,000 78,000,000 8,000 78,000,000 Cộng phát sinh 8,000 80,000,000 8,000 78,000,000 Dư CK 8,000 78,000,000 Hạt nhựa keo Chứng từ Nhập Xuất Tồn Diễn giải Đơn giá Số Ngày Số Số lượng Thành tiền Thành tiền Số lượng Thành tiền lượng Tháng 8 năm N Dư ĐK 14,500 8,552 124,004,000 02/08 PN 01 Mua của cty Đại Kim 15,000 15,000 225,000,000 23,552 349,004,000 05/08 PX 01 Xuất vật liệu để sản xuất dép nhựa 14,818 10,000 148,184,443 13,552 200,819,557 Cộng phát sinh 15,000 225,000,000 10,000 148,184,443 Dư CK
- 13,552 200,819,557 Nhựa phụ gia Chứng từ Nhập Xuất Tồn Diễn giải Đơn giá Số Ngày Số Số lượng Thành tiền Thành tiền Số lượng Thành tiền lượng Tháng 8 năm N Dư ĐK 25,000 6,000 150,000,000 02/08 PN 01 Mua của cty Đại Kim 30,000 2,000 60,000,000 8,000 210,000,000 05/08 PX 01 Xuất vật liệu để sản xuất dép nhựa 26,250 7,000 183,750,000 1,000 26,250,000 Cộng phát sinh 2,000 60,000,000 7,000 183,750,000 Dư CK 1,000 26,250,000 Tem chống hàng giả Chứng từ Nhập Xuất Tồn Diễn giải Đơn giá Số Ngày Số Số lượng Thành tiền Thành tiền Số lượng Thành tiền lượng Tháng 8 năm N Dư ĐK 02/08 PN 01 Mua của cty Đại Kim 500 20,000 10,000,000 20,000 10,000,000 05/08 PX 01 Xuất vật liệu để sản xuất dép nhựa 500 10,000 5,000,000 10,000 5,000,000 Cộng phát sinh 20,000 10,000,000 10,000 5,000,000 Dư CK
- 10,000 5,000,000
- Mác dép nhựa Chứng từ Nhập Xuất Tồn Diễn giải Đơn giá Số Ngày Số Số lượng Thành tiền Thành tiền Số lượng Thành tiền lượng Tháng 8 năm N Dư ĐK 02/08 PN 01 Mua của cty Đại Kim 200 20,000 4,000,000 20,000 4,000,000 05/08 PX 01 Xuất vật liệu để sản xuất dép nhựa 200 10,000 2,000,000 10,000 2,000,000 Cộng phát sinh 20,000 4,000,000 10,000 2,000,000 Dư CK 10,000 2,000,000 Dép nhựa Chứng từ Nhập Xuất Tồn Diễn giải Đơn giá Số Số Ngày Số Thành tiền Thành tiền Số lượng Thành tiền lượng lượng Tháng 8 năm N Dư ĐK 37,500 3,200 120,000,000 16/8 PX 02 Xuất bán cho cty Việt Mỹ 37,500 2,350 88,125,000 850 31,875,000 458,783,50 26/8 NK 02 Nhập kho sản phẩm hoàn thành 48,293 9,500 0 10,350 490,658,500 28/8 PX 03 Xuất bán cho cty Minh Khai 48,293 3,000 144,879,000 7,350 345,779,500 458,783,50 Cộng phát sinh 9,500 0 5,350 233,004,000 Dư CK
- 7,350 345,779,500
- SỔ NHẬT KÝ CHUNG Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N Chứng từ NTGS SH NT Diễn giải TK PS Nợ PS Có Số trang trước chuyển sang XXX XXX 02/08 PN 01 02/08 Mua nguyên liệu về nhập kho 152 379, 1 000,000 HĐ0069431 Thuế GTGT được khấu trừ 133 18, 950,000 HĐ0069431 Số tiền phải trả cty Đại Kim 331 397, 950,000 03/08 GBN01 03/08 ̉ ợ công ty Đại Kim Tra n 331 300, 2 000,000 GBN01 ̉ ợ công ty Đại Kim bằng Tra n 112 300, TGNH 000,000 05/08 PXK01 05/08 Xuất vật tư để sản xuất sản 621 416, 3 phẩm 934,443 PXK01 Xuất nguyên vật liệu để sản xuất 152 416, dép 934,443 06/08 BPBTĐ T8 06/08 Tiền điện sử dụng cho sản xuất 627 8, 4 500,000 BPBTĐ T8 Tiền điện sử dụng cho QLDN 642 1, 226,000 BPBTĐ T8 Tiền điện sử dụng cho bộ phận 641 bán hàng 856,000 HĐ332543 Thuế GTGT được khấu trừ 133 1, 058,200 PC01 Thanh toán tiền điện 111 11, 640,200 16/8 PX02 16/8 Giá vốn lô hàng bán cho cty Việt 632 88, 5 Mỹ 125,000 PX02 Giá vốn lô hàng bán cho cty Việt 155 88, Mỹ 125,000 PT01 Thu tiền bán hàng cho cty Việt 111 130, Mỹ 413,250 HĐ003452 Doanh thu lô hàng bán cho cty 511 118, Việt Mỹ 557,500 HĐ003452 Thuế GTGT đầu ra 3331 11, 855,750 18/8 BPB TĐT 18/8 Tiền điện thoại dùng cho QLDN 642 6 400,700 BPB TĐT Tiền điện thoại dùng cho sản 627 2, xuất 102,000 HĐ 0055362 Thuế GTGT được khấu trừ 133 250,270 PC02 Thanh toán tiền điện thoại 111 2, 752,970 22/8 GBC01 22/8 Thu lãi tiền gửi ngân hàng 112 7 150,200 GBC01 Thu lãi tiền gửi ngân hàng 515 150,200 23/8 BPBCCDC 23/8 Phân bổ chi phí CCDC dùng cho 627 6, 8 sản xuất 400,000 BPBCCDC Phân bổ chi phí CCDC dùng cho 642 2, QLDN 650,000 BPBCCDC Phân bổ chi phí CCDC dùng cho 641 3, bán hàng 127,000
- BPBCCDC Phân bổ chi phí trả trước 242 12, 177,000 24/8 BKH T8 24/8 Trích khấu hao TSCĐ dùng cho 627 10, 9 sản xuất 441,000 BKH T8 Trích khấu hao TSCĐ dùng cho 642 3, QLDN 108,900 BKH T8 Trích khấu hao TSCĐ dùng cho 641 bán hàng 505,000 BKH T8 Trích khấu hao TSCĐ 214 14, 054,900 25/8 BPB TL T8 25/8 ̀ ương phải trả cho công Tinh tiên l ́ 622 8, 10 nhân sx 376,000 BPB TL T8 ̀ ương phải trả cho nhân Tinh tiên l ́ 627 3, viên phân xưởng 432,000 BPB TL T8 ̀ ương phải trả cho nhân Tinh tiên l ́ 641 6, viên bán hàng 422,000 BPB TL T8 ̀ ương phải trả cho nhân Tinh tiên l ́ 642 2, viên quản lý doanh nghiệp 132,000 BPB TL T8 Tính lương phải trả công nhân 334 20, viên cty 362,000 25/8 BPB TL T8 25/8 ́ ́ ̉ Tinh cac khoan trich theo l ́ ương 622 1.926.480 cho công nhân sản xuất 11 BPB TL T8 ́ ́ ̉ Tinh cac khoan trich theo l ́ ương 627 789.360 cho nhân viên phân xưởng BPB TL T8 ́ ́ ̉ Tinh cac khoan trich theo l ́ ương 641 1.477.060 cho nhân viên bán hàng BPB TL T8 ́ ́ ̉ Tinh cac khoan trich theo l ́ ương 642 490.360 cho nhân viên quản lý BPB TL T8 Tính các khoản bảo hiểm,… 334 1.934.390 khấu trừ vào lương công nhân viên BPB TL T8 Tính các khoản trích theo lương 338 6.617.650 cho công nhân viên PC03 Thanh toán tiền lương cho 334 18.427.610 CBCNV Thanh toán tiền lương cho 111 18.427.610 CBCNV PKC CP ̉ ́ ̉ Kêt chuyên chi phi san xuât tính ́ ́ 154 440.708.840 giá thành sản phẩm PKC CP Kết chuyển chi phí nguyên vật 621 398.724.000 liệu trực tiếp tính giá thành sản phẩm PKC CP Kết chuyển chi phí nhân công 622 10.302.480 trực tiếp tính giá thành sản phẩm PKC CP Kết chuyển chi phí sản xuất 627 31.664.360 chung tính giá thành sản phẩm PN02 Nhập kho sản phẩm hoàn thành 155 440.708.840 PN02 Nhập kho sản phẩm hoàn thành 154 440.708.84 0 28/8 PX03 28/8 Giá vốn lô hàng bán cho cty Minh 632 144, 12 Khai 878,906
- PX03 Giá vốn lô hàng bán cho cty Minh 155 144, Khai 878,906 HĐ003453 Số phải thu cty Minh Khai 131 166, 650,000 HĐ003453 Doanh thu bán hàng cho cty Minh 511 151, Khai 500,000 HĐ003453 Thuế GTGT đầu ra 3331 15, 150,000 29/8 HĐ0045923 29/8 ̣ ̣ Mua công cu dung cụ 142 24, 13 000,000 Thuế GTGT đầu vào 133 2,400,000 HĐ0045923 Số phải trả cty Tuấn Thành 131 26, 400,000 BPBCCDC ̉ ̣ ̣ Phân bô công cu dung cụ 642 12, 000,000 BPBCCDC ̉ ̣ ̣ Phân bô công cu dung cụ 142 12, 000,000 30/08 30/08 Thanh lý TSCĐ 811 50, 14 000,000 Số khấu hao đã trích của TSCĐ 214 380, 000,000 Thanh lý TSCĐ 211 430, 000,000 30/08 GBC02 30/08 Thu tiền bán TSCĐ 112 77, 000,000 HĐ0078236 Thu tiền từ thanh lý TSCĐ 711 70, 000,000 HĐ0078236 Thuế GTGT đầu ra 3331 7, 000,000 Kết chuyển chi phí xác định 911 317, KQKD 313,386 PKT16 K/c chi phí giá vốn xác định 632 233, KQKD 003,906 PKT17 K/c chi phí bán hàng xác định 641 12, KQKD 322,840 PKT18 K/c chi phí QLDN xác định 642 21, KQKD 986,640 PKT19 K/c chi phí khác xác định KQKD 811 50, 000,000 PKT20 K/c doanh thu bán hàng xác định 511 270, KQKD 057,500 PKT21 K/c doanh thu hoạt động tài chính 515 xác định KQKD 150,200 PKT22 K/c thu nhập khác xác định 711 70, KQKD 000,000 K/c doanh thu, thu nhập xác định 911 340, KQKD 207,700 31/8 PKT23 31/8 Xác định thuế TNDN 821 5, 723,578 Xác định thuế TNDN 3334 5, 723,578 PKT24 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 5, 723,578 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 821 5, 723,578 PKT25 Kết chuyển lãi 911 17, 170,735 Kết chuyển lãi 421 17, 170,735
- Cộng chuyển sang trang sau 3,861,404 3,861,404,662 ,662 Tổng cộng
- Câu 3: Ghi sô chi ti ̉ êt (1 điêm) ́ ̉ Công ty CP sản xuất thương Mại Tuấn Ngọc SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên hàng hóa: Dep nh ́ ựa Chứng TKĐ Diễn giải Doanh thu Các khoản tính trừ từ Ư Các khoản NT SH SL ĐG TT Thuế khác 235 Xuât ban ́ ́ 111 0 50.450 118.557.500 300 Xuât ban ́ ́ 131 0 50.500 151.500.000 270.057.500 Doanh thu thuần 206.163.830 Giá vốn Lợi nhuận gộp 63.893.670 Câu 4: Ghi sô cai (3 điêm) ̉ ́ ̉ SỔ CÁI TÀI KHOẢN Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111 Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N NT Chứng từ TK Số tiền Diễn giải GS SH NT ĐƯ Nợ Có Số dư đầu kỳ 180.000.000 06/8 PC01 06/8 Thanh toán tiền điện 627 8,500,000 642 1,226,000 641 856,000 133 1,058,200 133 1.688.429 16/8 PT01 16/08 Thu tiền bán hàng cho cty Việt Mỹ 511 118,557,500 3331 11,855,750 18/8 PC02 18/8 Thanh toán tiền điện thoại 642 400,700 627 2,102,000 133 250,270 25/08 PC03 25/08 Thanh toán tiền lương cho CBCNV 334 18.631.230 Cộng phát sinh 130,413,250 33,024,400 Số dư cuối kỳ 277,388,850
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiệu: 112 Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N NT Chứng từ TK Số tiền Diễn giải GS SH NT ĐƯ Nợ Có Số dư đầu kỳ 500.000.000 GBN01 08/03 ̉ ợ công ty Đại Kim Tra n 331 300,000,000 150,20 GBC01 22/8 Thu lãi tiền gửi ngân hàng 515 0 70,000,00 GBC02 30/08 Thu tiền bán TSCĐ 711 0 7,000,00 GBC02 30/08 Thu tiền bán TSCĐ 3331 0 300,000, GBN01 08/03 ̉ ợ công ty Đại Kim Tra n 331 000 Cộng phát sinh 77,150,200 300,000,000 Số dư cuối kỳ 277,150,200 SỔ CÁI TÀI KHOẢN Tên tài khoản: Phải thu khách hàng Số hiệu: 131 Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N NT Chứng từ TK Số tiền Diễn giải GS SH NT ĐƯ Nợ Có Số dư đầu kỳ 765.000.000 151,500,0 03453 28/8 Số phải thu cty Minh Khai 511 00 15,150,00 03453 28/8 Số phải thu cty Minh Khai 3331 0 24,000, 45923 29/8 ̣ ̣ Mua công cu dung cu ̣ 142 000 2,400, 45923 29/8 ̣ ̣ Mua công cu dung cu ̣ 133 000 Cộng phát sinh 166,650,000 26,400,000 Số dư cuối kỳ 905,250,000 SỔ CÁI TÀI KHOẢN Tên tài khoản: Thuế GTGT được khấu trừ Số hiệu: 133 Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N NT Chứng từ TK Số tiền Diễn giải GS SH NT ĐƯ Nợ Có Số dư đầu kỳ 67,994,998 05/8 18,950,00 PN 01 08/02 Mua nguyên liệu về nhập kho 331 0 07/8 1,058,20 PC01 08/06 Thanh toán tiền điện 111 0 08/8 250,27 PC02 18/8 Thanh toán tiền điện thoại 111 0
- NT Chứng từ TK Số tiền Diễn giải GS ĐƯ 45923 29/8 ̣ ̣ Mua công cu dung cu ̣ 131 2,400,000 Cộng phát sinh 22,658,470 Số dư cuối kỳ 90,653,468
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN Tên tài khoản: Nguyên vật liệu Số hiệu: 152 Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N NT Chứng từ TK Số tiền Diễn giải GS SH NT ĐƯ Nợ Có Số dư đầu kỳ 350,004,000 02/8 08/0 379,000,0 PN 01 2 Mua nguyên liệu về nhập kho 331 00 05/8 08/0 416,934, PXK01 5 Xuất vật tư để sản xuất sản phẩm 621 443 Cộng phát sinh 379.000.000 416,934,443 Số dư cuối kỳ 312,069,557 SỔ CÁI TÀI KHOẢN Tên tài khoản: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Số hiệu: 154 Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N NT Chứng từ TK Số tiền Diễn giải GS SH NT ĐƯ Nợ Có Số dư đầu kỳ ́ ̉ ́ ̉ Kêt chuyên chi phi san xuât tính giá ́ 416,934,4 KC CP 26/8 thành sản phẩm 621 43 ́ ̉ ́ ̉ Kêt chuyên chi phi san xuât tính giá ́ 10,218,72 KC CP 26/8 thành sản phẩm 622 0 ́ ̉ ́ ̉ Kêt chuyên chi phi san xuât tính giá ́ 31,630,04 KC CP 26/8 thành sản phẩm 627 0 458,783, PN02 26/8 Nhập kho sản phẩm hoàn thành 155 203 Cộng phát sinh 458,783,203 458,783,203 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI TÀI KHOẢN Tên tài khoản: Thành phẩm Số hiệu: 155 Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N NT Chứng từ TK Số tiền Diễn giải GS SH NT ĐƯ Nợ Có Số dư đầu kỳ 120,000,000 88,125, PX02 16/8 Giá vốn lô hàng bán cho cty Việt Mỹ 632 000 458,783,2 PN02 26/8 Nhập kho sản phẩm hoàn thành 154 03 144,878, PX03 28/8 Giá vốn lô hàng bán cho cty Minh Khai 632 906 Cộng phát sinh 458,783,203 233,003,906 Số dư cuối kỳ 345,779,297
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình Số hiệu: 211 Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N NT Chứng từ TK Số tiền Diễn giải GS SH NT ĐƯ Nợ Có Số dư đầu kỳ 2,246,060,000 28/8 50,000, 30/08 Thanh lý TSCĐ 811 000 380,000, 30/08 Thanh lý TSCĐ 214 000 Cộng phát sinh 430,000,000 Số dư cuối kỳ 1,816,060,000 SỔ CÁI TÀI KHOẢN Tên tài khoản: Chi phí trả trước dài hạn Số hiệu: 242 Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N NT Chứng từ TK Số tiền Diễn giải GS SH NT ĐƯ Nợ Có Số dư đầu kỳ 96,409,208 10/8 6,400, BCCDC 23/8 Phân bổ chi phí trả trước 627 000 2,650, BCCDC 23/8 Phân bổ chi phí trả trước 642 000 3,127, BCCDC 23/8 Phân bổ chi phí trả trước 641 000 Cộng phát sinh 12,177,000 Số dư cuối kỳ 84,232,208 SỔ CÁI TÀI KHOẢN Tên tài khoản: Phải trả cho người bán Số hiệu: 331 Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N NT Chứng từ TK Số tiền Diễn giải GS SH NT ĐƯ Nợ Có Số dư đầu kỳ 1,648,112,500 01/8 GBN101 01/8 Trả tiền cho người bán 112 250.000.000 02/8 HĐ2345 02/8 Mua NVL chưa thanh toán 152 379.000.000 133 18.950.000 Cộng phát sinh 250.000.000 397.950.000 Số dư cuối kỳ 1.796.062.500
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 341 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 223 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 239 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 243 | 19
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 233 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 173 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 174 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 140 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 99 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 118 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 134 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 194 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 113 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 159 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn