intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH20

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:33

269
lượt xem
32
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH20. Tham khảo tài liệu để nắm bắt được cách làm bài các đề thi thực hành nghề Kế toán doanh nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH20

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 20 Yêu cầu Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: 0.25 ­ Nghiệp vụ 1 1    ­ Nghiệp vụ 5  0.5 ­ Nghiệp vụ 7  0.25 ­ Sổ chi tiết tài khoản 156 0.75 2 ­ Sổ chi tiết TGNH 0.25 3 ­ Ghi sổ nhật ký chung 3 4             Sổ cái các tài khoản có số hiệu loại 1, 2, 3, 4 3 5   ­ Lập bảng cân đối tài khoản tháng 9/N 2 Cộng  10
  2. 1. Lập chứng từ kế toán: Phiếu nhập kho NV1, Phiếu xuất kho và hoá đơn ở  NV5, phiếu xuất kho nghiệp vụ 7 (1đ) Đơn vị: Công ty TNHH Hưng Đạt             Địa chỉ : 15­ Đinh Tiên Hoàng­ Hà Nội PHIẾU NHẬP KHO               Ngµy 05 th¸ng 09 n¨m N Số: 01 Nî: TK 156BT Cã: TK 331             Hä tªn ngêi giao : Theo ..............Sè...............ngµy................th¸ng.............n¨m .........cña................... Nhập tại kho: Công  ty                                     Địa điểm: 15­ Đinh Tiên Hoàng­ Hà Nội STT Tên, nhãn hiệu, quy cách,  M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng  sè vÞ Theo Thùc §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh chøng tõ nhËp A B C D 1 2 3 4 01 Bồn tắm Chiế 50 48 990.000 47.520.000 c Tæng céng 47.520.000 ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bốn mươi bảy triệu năm trăm hai mươi ngàn ­ Số chứng từ gốc kèm theo: 01 hoá đơn GTGT Ngµy 05 th¸ng 09 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng  Thủ kho         Kế toán trưởng 
  3. PHIẾU XUẤT KHO Sè: 01 Ngày 12 tháng 9 năm N Nî 632 Cã 156C Họ tên người nhận hàng: … Theo HĐ số 00877  ngày 12 tháng 09 năm N của Công ty TNHH Hưng Đạt Xuất tại kho: Công ty Tªn, nh·n hiÖu, quy Sè lîng c¸ch, phÈm chÊt vËt §¬n vÞ STT M· sè Chứng  Thực  §¬n gi¸ Thµnh tiÒn t (S¶n phÈm hµng tÝnh hãa) từ xuất A B C D 1 2 3 4 1 Chậu massage chân Chiếc 100 100 1.000.000 100.000.000 2 Chậu massage chân Chiếc 10 10 998.000 9.980.000 Céng x X X x x 109.980.000       Thành tiền bằng chữ: Một trăm lẻ chín triệu chín trăm tám mươi ngàn đồng chẵn NhËp ngµy 12 th¸ng 9 n¨m N Phô tr¸ch cung tiªu Ngêi nhËn Thñ kho (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn)
  4. HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT­3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 000877 Liên 2: Giao cho khách hàng   Ngày 12 tháng 09 năm N Đơn vị bán hàng: Doanh nghiệp An Khang Địa chỉ: 105 Thanh Bình, thành phố Nam Định Số tài khoản: 252347803 tại Ngân hàng Công thương  Điện thoại…………………….. Mã số thuế: 03100425627 Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Hưng Đạt Địa chỉ: 15­ Đinh Tiên Hoàng­ Hà Nội                          Số tài khoản: 11028689  Tại: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam Hình thức thanh toán: Chuyển khoản    Mã số thuế : 0101231547 Đơn vị   Số  Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Chậu massage chân Chiếc 110 1.600.00 176.000.000 0                                                                Cộng tiền hàng: 176.000.000 Thuế GTGT: 10%                                Tiền thuế GTGT: 17.600.000                                                    Tổng cộng tiền thanh toán : 193.600.000 Số tiền viết bằng chữ: Một trăm chín mươi ba triệu sáu trăm ngàn đồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
  5. (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên)    (Ký ,họ và tên) PHIẾU XUẤT KHO Sè: 02 Ngày 16 tháng 9 năm N Nî 157 Cã 156G Họ tên người nhận hàng: Công ty Thịnh Long Theo …. số ….  ngày 12 tháng 09 năm N của Công ty TNHH Hưng Đạt Xuất tại kho: Công ty Tªn, nh·n hiÖu, quy Sè lîng c¸ch, phÈm chÊt vËt §¬n vÞ STT M· sè Chứng  Thực  §¬n gi¸ Thµnh tiÒn t (S¶n phÈm hµng tÝnh hãa) từ xuất A B C D 1 2 3 4 1 Ghế massage lưng Chiếc 50 50 4.000.000 200.000.000 2 Ghế massage lưng Chiếc 2 2 5.606.000 11.212.000 Céng x X X x x 211.212.000       Thành tiền bằng chữ: Hai trăm mười một triệu hai trăm mười hai ngàn đồng chẵn NhËp ngµy 16 th¸ng 9 n¨m N Phô tr¸ch cung tiªu Ngêi nhËn Thñ kho (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn)
  6. 2. Sổ chi tiết Sổ chi tiết                                                                               Tên tài khoản 156BT – Bồn tắm                             (ĐVT 1.000đ) TT Ngày Chứng từ Diễn giải TKĐU Đơn  Nhập Xuất Tồn GS giá Số Ngày Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Số dư đầu kỳ 1.000 100 100.000 1 5/9 PNK01 5/9 Nhập kho bồn tắm mua  331 990 48 47.520 công ty An Khang 2 6/9 PNK02 6/9 Nhập kho hàng đi đường  151BT 1.000 50 50.000 kỳ trước 3 6/9 PNK02 6/9 Số hàng thừa chưa rõ  3381 1.000 1 1.000 nguyên nhân 4 18/9 PXK03 18/9 Giá vốn hàng xuất khẩu 632 100 100.000 Cộng SPS 99 98.520 100 100.000 Số dư cuối kỳ 99 98.520
  7. Sổ chi tiết                                                                               Tên tài khoản 156C – Chậu massage Chân                       (ĐVT 1.000đ) TT Ngày Chứng từ Diễn giải TKĐU Đơn  Nhập Xuất Tồn GS giá Số Ngày Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Số dư đầu kỳ 1.000 100 100.000 1 7/9 PNK03 7/9 Mua chậu Massage chân  112 998 100 99.800 của công ty Hưng Phát 2 12/9 PXK01 12/9 Giá vốn hàng tiêu thụ 632 110 109.980 Cộng số phát sinh 100 99.800 110 109.980 Số dư cuối kỳ 90 89.820
  8. Sổ chi tiết                                                                               Tên tài khoản 156G – Ghế Massage lưng                       (ĐVT 1.000đ) TT Ngày Chứng từ Diễn giải TKĐU Đơn  Nhập Xuất Tồn GS giá Số Ngày Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Số dư đầu kỳ 4.000 50 200.000 1 15/9 PNK04 15/9 Nhập khẩu ghế Massage  331 3.990 100 399.000 lưng 2 15/9 PNK01 15/9 Thuế nhập khẩu phải nộp 3333 159.600 3 15/9 PNK01 15/9 Chi phí vận chuyển  1111 2.000 4 16/9 PXK02 16/9 Hàng gửi bán công ty  157 4.000 50 200.000 Thịnh Long 4 16/9 PXK02 16/9 Hàng gửi bán công ty  157 5.606 2 11.212 Thịnh Long Cộng số phát sinh 100 560.600 52 211.212 Số dư cuối kỳ 98 549.388
  9. SỔ CHI TIẾT Loại  SHTK 1121 VND tiền Ngày  Chứng từ Số tiền Diễn Giải TKĐU ghi sổ Số Ngày Thu Chi  Còn Lại 1 2 3 4 5 6 7 8       Số dư đầu kỳ          9.055.000.000  Mua chậu  07/09 GBN12 07/09 Massage của công  156C                   ­            99.800.000  ­        99.800.000  ty Hưng Phát Thuế GTGT được  07/09 GBN12 07/09 133                   ­              9.980.000  ­      209.580.000  khấu trừ Thu tiền bán hàng  10/09 GBC20 10/09 131      78.375.000                     ­      ­        31.405.000  từ đại lý Thái Hoà Doanh thu bán  12/09 GBC21 12/09 511    176.000.000                     ­             144.595.000   hàng Thuế GTGT phải  12/09 GBC21 12/09 3331      17.600.000                     ­             306.790.000   nộp Chi phí vận  18/09 GBN13 18/09 chuyển hàng xuất  641                   ­              5.000.000         157.195.000   khẩu Thuế GTGT được  18/09 GBN13 18/09 133                   ­                500.000          313.890.000   khấu trừ 20/09 GBN14 20/09 Thanh toán tiền  331                   ­          107.811.000           48.884.000   cho công ty An 
  10. Khang 22/09 GBC23 22/09 Thu tiền bán hàng 131    560.560.000                     ­             609.444.000   Mua chậu  23/09 GBN15 23/09 151                   ­            20.000.000       1.198.888.000  Massage Chân Thuế GTGT được  23/09 GBN15 23/09 133                   ­              2.000.000       1.786.332.000  khấu trừ       Cộng phát sinh     832.535.000     245.091.000            Số dư cuối kỳ          9.642.444.000    SỔ CHI TIẾT Loại  SHTK 1122 USD tiền Ngày  Chứng từ Số tiền Diễn Giải TKĐU ghi sổ Số Ngày Thu Chi  Còn Lại 1 2 3 4 5 6 7 8       Số dư đầu kỳ             945.000.000  18/09 GBC22 18/09 Thu tiền bán hàng 511    286.500.000                     ­            286.500.000         Cộng phát sinh     286.500.000                      ­             Số dư cuối kỳ          1.231.500.000    3/ Sổ nhật ký chung Công ty TNHH Hưng Đạt Địa chỉ: 15 ­ Đinh Tiên Hoàng ­ Hà Nội
  11. Mã số thuế : 01231547 SỔ NHẬT KÝ CHUNG Từ ngày 01/09/N đến ngày 30/09/N Đã Ngày Chứng từ SHTK Ghi STT Ghi  Diễn giải  Số tiền  Số  Sổ dòng Sổ Ngày Nợ Có hiệu Cái Hàng gửi bán đại lý  05/09 HĐ756 05/09   1 157 331       49.500.000  Thái Hoà Nhập kho bồn tắm đã  05/09 PNK01 05/09 mua từ công ty An    2 156BT 331       47.520.000  Khang Hàng mua bị thiếu  05/09 HĐ756 05/09   3 1381 331         1.980.000  chưa rõ nguyên nhân Thuế GTGT được  05/09 HĐ756 05/09   4 133 331         9.900.000  khấu trừ Nhập kho hàng đi  06/09 PNK02 06/09   5 156BT 151BT       50.000.000  đường kỳ trước  Số hàng thừa chưa rõ  06/09 PNK02 06/09   6 156BT 3381         1.000.000  nguyên nhân Mua chậu Massage  07/09 GBN12 07/09 của công ty Hưng    7 156C 1121       99.800.000  Phát
  12. Thuế GTGT được  07/09 GBN12 07/09   8 133 1121         9.980.000  khấu trừ Giữ hộ người bán  07/09   07/09   9 002           1.996.000  hàng thừa Giá vốn hàng gửi bán  10 10/09 HĐ876 10/09 đã tiêu thụ   632 157       49.500.000  11 10/09 HĐ876 10/09 Doanh thu bán hàng   131 511       75.000.000  Thuế GTGT phải  12 10/09 HĐ876 10/09 nộp   131 3331         7.500.000  Chi phí hoa hồng cho  13 10/09 HĐ876 10/09 đại lý   641 131         3.750.000  Thuế GTGT được  14 10/09 HĐ876 10/09 khấu trừ   133 131            375.000  Thu tiền bán hàng từ  15 10/09 GBC20 10/09 đại lý Thái Hoà   1121 131       78.375.000  16 12/09 PXK01 12/09 Giá vốn hàng tiêu thụ   632 156C     109.980.000  17 12/09 GBC21 12/09 Doanh thu bán hàng   1121 511     176.000.000  Thuế GTGT phải  18 12/09 GBC21 12/09 nộp   1121 3331       17.600.000  Phải trả cho người  19 15/09   15/09 bán   156G 331     399.000.000 
  13. Thuế nhập khẩu  20 15/09   15/09 phải nộp   156G 3333     159.600.000  Thuế GTGT được  21 15/09   15/09 khấu trừ   133 3331       55.860.000  Chi phí vận chuyển  22 15/09   15/09 hàng nhập kho   156G 1111         2.000.000  Thuế GTGT được  23 15/09   15/09 khấu trừ   133 1111            200.000  Hàng gửi bán công ty  24 16/09 PXK02 16/09 Thịnh Long   157 156G     211.212.000  Giá vốn hàng xuất  25 18/09 PXK03 18/09 khẩu   632 156BT     100.000.000  26 18/09 GBC22 18/09 Thu tiền bán hàng   1122 511     286.500.000  Thuế xuất khẩu phải  27 18/09   18/09 nộp   511 3333       57.300.000  Chi phí vận chuyển  28 18/09 GBN13 18/09 hàng xuất khẩu   641 1121         5.000.000  Thuế GTGT được  29 18/09 GBN13 18/09 khấu trừ   133 1121            500.000  Chiết khấu thanh  30 20/09   20/09 toán được hưởng   331 515         1.089.000  Thanh toán tiền cho  31 20/09 GBN14 20/09 công ty An Khang   331 1121     107.811.000 
  14. Giá vốn hàng bán cho  32     211.212.000  22/09   22/09 công ty Thịnh Long   632 157 22/09   22/09 Doanh thu bán hàng   33 131 511     520.000.000  Thuế GTGT phải  34 22/09   22/09 nộp   131 3331       52.000.000  Chiết khấu thương  35 22/09   22/09 mại cho khách hàng   521 131       10.400.000  Thuế GTGT phải  36 22/09   22/09 nộp   3331 131         1.040.000  37 22/09 GBC23 22/09 Thu tiền bán hàng   1121 131     560.560.000  Mua chậu Massage  38 23/09 GBN15 23/09 Chân   151 1121       20.000.000  Thuế GTGT được  39 23/09 GBN15 23/09 khấu trừ   133 1121         2.000.000  Tiền lương bộ phận  40 30/09   30/09 bán hàng   641 334       10.000.000  Tiền lương bộ phận  41 30/09   30/09 QLDN   642 334       15.000.000  Trích BHXH, BHYT,  BHTN & KPCĐ cho  42 30/09   30/09 bộ phận bán hàng   641 338         2.300.000  Trích BHXH, BHYT,  BHTN & KPCĐ cho  43 30/09   30/09 bộ phận QLDN   642 338         3.450.000 
  15. Trừ lương người lao  44 30/09   30/09 động   334 338         2.375.000  Khấu hao bộ phận  45 30/09   30/09 bán hàng   641 214         3.100.000  Khấu hao bộ phận  46 30/09   30/09 QLDN   642 214         5.000.000  Kết chuyển giá vốn  47 30/09   30/09 hàng bán   911 632     470.692.000  Kết chuyển chi phí  48 30/09   30/09 bán hàng   911 641       24.150.000  Kết chuyển chi phí  49 30/09   30/09 QLDN   911 642       23.450.000  Kết chuyển Chiết  50 30/09   30/09 khấu thương mại   511 521       10.400.000  Kết chuyển doanh  51 30/09   30/09 thu thuần   511 911     989.800.000  Kết chuyển doanh  52 30/09   30/09 thu tài chính   515 911         1.089.000  30/09   30/09 Chi phí thuế TNDN   53 821 3334     118.149.250  Kết chuyển Chi phí  54 30/09   30/09 thuế TNDN   911 821     118.149.250  Kết chuyển lợi  55 30/09   30/09 nhuận sau thuế   911 421     354.447.750  Thuế GTGT được  56 30/09   30/09 khấu trừ   133 3331       78.815.000 
  16. Ngày ... tháng ... năm … Người lập Kế toán trưởng Giám đốc 4. Ghi sổ cái các tài khoản Công ty TNHH Hưng Đạt Mẫu số S03b­DN Địa chỉ: 15 ­ Đinh Tiên Hoàng ­ Hà Nội (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ­BTC Mã số thuế : 01231547 Ngày 20­3­2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 111 Từ ngày 01/09/N đến ngày 30/09/N Ngày  Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Diễn giải Trang STT  TKĐU ghi  Số Ngày Nợ  Có   số dòng sổ 1 2 3 4 5 6 7 8 9       SỐ DƯ ĐẦU KỲ         600.000.000                     ­  Chi phí vận chuyển  15/09 0 15/09                 22  156G                  ­          2.000.000  hàng nhập kho
  17. Thuế GTGT được  15/09 0 15/09                 23  133                  ­             200.000  khấu trừ       Cộng Phát sinh                        ­          2.200.000        Số dư cuối kỳ         597.800.000                     ­  Công ty TNHH Hưng Đạt Mẫu số S03b­DN Địa chỉ: 15 ­ Đinh Tiên Hoàng ­ Hà Nội (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ­BTC Mã số thuế : 01231547 Ngày 20­3­2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 112 Từ ngày 01/09/N đến ngày 30/09/N Ngày  Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Diễn giải Trang STT  TKĐU ghi  Số Ngày Nợ  Có   số dòng sổ 1 2 3 4 5 6 7 8 9       SỐ DƯ ĐẦU KỲ           10.000.000.000                     ­  Mua chậu Massage     07/09 GBN12 07/09 của công ty Hưng    156C                         ­        99.800.000  7    Phát Thuế GTGT được     07/09 GBN12 07/09   133                         ­          9.980.000  khấu trừ 8    Thu tiền bán hàng từ                 10/09 GBC20 10/09   131            78.375.000                     ­  đại lý Thái Hoà 15   
  18.                12/09 GBC21 12/09 Doanh thu bán hàng   511          176.000.000                     ­  17    Thuế GTGT phải                 12/09 GBC21 12/09   3331            17.600.000                     ­  nộp 18                   18/09 GBC22 18/09 Thu tiền bán hàng   511          286.500.000                     ­  26    Chi phí vận chuyển                 18/09 GBN13 18/09   641                         ­          5.000.000  hàng xuất khẩu 28    Thuế GTGT được                 18/09 GBN13 18/09   133                         ­             500.000  khấu trừ 29    Thanh toán tiền cho                 20/09 GBN14 20/09   331                         ­      107.811.000  công ty An Khang 31                   22/09 GBC23 22/09 Thu tiền bán hàng   131          560.560.000                     ­  37    Mua chậu Massage                 23/09 GBN15 23/09   151                         ­        20.000.000  Chân 38    Thuế GTGT được                 23/09 GBN15 23/09   133                         ­          2.000.000  khấu trừ 39          Cộng Phát sinh             1.119.035.000      245.091.000        Số dư cuối kỳ           10.873.944.000                     ­  Công ty TNHH Hưng Đạt Mẫu số S03b­DN Địa chỉ: 15 ­ Đinh Tiên Hoàng ­ Hà Nội (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ­BTC Mã số thuế : 01231547 Ngày 20­3­2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 131
  19. Từ ngày 01/09/N đến ngày 30/09/N Ngày  Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Diễn giải Trang STT  TKĐU ghi  Số Ngày Nợ  Có   số dòng sổ 1 2 3 4 5 6 7 8 9       SỐ DƯ ĐẦU KỲ                               ­                     ­  10/09 HĐ876 10/09 Doanh thu bán hàng          11  511            75.000.000                     ­  Thuế GTGT phải  10/09 HĐ876 10/09          12  3331              7.500.000                     ­  nộp Chi phí hoa hồng cho  10/09 HĐ876 10/09          13  641                         ­          3.750.000  đại lý Thuế GTGT được  10/09 HĐ876 10/09          14  133                         ­             375.000  khấu trừ Thu tiền bán hàng từ  10/09 GBC20 10/09          15  1121                         ­        78.375.000  đại lý Thái Hoà 22/09 0 22/09 Doanh thu bán hàng          33  511          520.000.000                     ­  Thuế GTGT phải  22/09 0 22/09          34  3331            52.000.000                     ­  nộp Chiết khấu thương  22/09 0 22/09          35  521                         ­        10.400.000  mại cho khách hàng Thuế GTGT phải  22/09 0 22/09          36  3331                         ­          1.040.000  nộp 22/09 GBC23 22/09 Thu tiền bán hàng          37  1121                         ­      560.560.000        Cộng Phát sinh                654.500.000      654.500.000 
  20.       Số dư cuối kỳ                               ­                     ­  Công ty TNHH Hưng Đạt Mẫu số S03b­DN Địa chỉ: 15 ­ Đinh Tiên Hoàng ­ Hà Nội (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ­BTC Mã số thuế : 01231547 Ngày 20­3­2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 133 Từ ngày 01/09/N đến ngày 30/09/N Ngày  Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Diễn giải Trang STT  TKĐU ghi  Số Ngày Nợ  Có   số dòng sổ 1 2 3 4 5 6 7 8 9       SỐ DƯ ĐẦU KỲ                               ­                     ­  Thuế GTGT được  05/09 HĐ756 05/09           4  331              9.900.000                     ­  khấu trừ Thuế GTGT được  07/09 GBN12 07/09           8  1121              9.980.000                     ­  khấu trừ Thuế GTGT được  10/09 HĐ876 10/09          14  131                 375.000                     ­  khấu trừ Thuế GTGT được  15/09 0 15/09          21  3331            55.860.000                     ­  khấu trừ Thuế GTGT được  15/09 0 15/09          23  1111                 200.000                     ­  khấu trừ
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2