Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH20
lượt xem 32
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH20. Tham khảo tài liệu để nắm bắt được cách làm bài các đề thi thực hành nghề Kế toán doanh nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH20
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 20 Yêu cầu Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: 0.25 Nghiệp vụ 1 1 Nghiệp vụ 5 0.5 Nghiệp vụ 7 0.25 Sổ chi tiết tài khoản 156 0.75 2 Sổ chi tiết TGNH 0.25 3 Ghi sổ nhật ký chung 3 4 Sổ cái các tài khoản có số hiệu loại 1, 2, 3, 4 3 5 Lập bảng cân đối tài khoản tháng 9/N 2 Cộng 10
- 1. Lập chứng từ kế toán: Phiếu nhập kho NV1, Phiếu xuất kho và hoá đơn ở NV5, phiếu xuất kho nghiệp vụ 7 (1đ) Đơn vị: Công ty TNHH Hưng Đạt Địa chỉ : 15 Đinh Tiên Hoàng Hà Nội PHIẾU NHẬP KHO Ngµy 05 th¸ng 09 n¨m N Số: 01 Nî: TK 156BT Cã: TK 331 Hä tªn ngêi giao : Theo ..............Sè...............ngµy................th¸ng.............n¨m .........cña................... Nhập tại kho: Công ty Địa điểm: 15 Đinh Tiên Hoàng Hà Nội STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng sè vÞ Theo Thùc §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh chøng tõ nhËp A B C D 1 2 3 4 01 Bồn tắm Chiế 50 48 990.000 47.520.000 c Tæng céng 47.520.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bốn mươi bảy triệu năm trăm hai mươi ngàn Số chứng từ gốc kèm theo: 01 hoá đơn GTGT Ngµy 05 th¸ng 09 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
- PHIẾU XUẤT KHO Sè: 01 Ngày 12 tháng 9 năm N Nî 632 Cã 156C Họ tên người nhận hàng: … Theo HĐ số 00877 ngày 12 tháng 09 năm N của Công ty TNHH Hưng Đạt Xuất tại kho: Công ty Tªn, nh·n hiÖu, quy Sè lîng c¸ch, phÈm chÊt vËt §¬n vÞ STT M· sè Chứng Thực §¬n gi¸ Thµnh tiÒn t (S¶n phÈm hµng tÝnh hãa) từ xuất A B C D 1 2 3 4 1 Chậu massage chân Chiếc 100 100 1.000.000 100.000.000 2 Chậu massage chân Chiếc 10 10 998.000 9.980.000 Céng x X X x x 109.980.000 Thành tiền bằng chữ: Một trăm lẻ chín triệu chín trăm tám mươi ngàn đồng chẵn NhËp ngµy 12 th¸ng 9 n¨m N Phô tr¸ch cung tiªu Ngêi nhËn Thñ kho (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn)
- HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 000877 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 12 tháng 09 năm N Đơn vị bán hàng: Doanh nghiệp An Khang Địa chỉ: 105 Thanh Bình, thành phố Nam Định Số tài khoản: 252347803 tại Ngân hàng Công thương Điện thoại…………………….. Mã số thuế: 03100425627 Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Hưng Đạt Địa chỉ: 15 Đinh Tiên Hoàng Hà Nội Số tài khoản: 11028689 Tại: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam Hình thức thanh toán: Chuyển khoản Mã số thuế : 0101231547 Đơn vị Số Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Chậu massage chân Chiếc 110 1.600.00 176.000.000 0 Cộng tiền hàng: 176.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 17.600.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 193.600.000 Số tiền viết bằng chữ: Một trăm chín mươi ba triệu sáu trăm ngàn đồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
- (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên) PHIẾU XUẤT KHO Sè: 02 Ngày 16 tháng 9 năm N Nî 157 Cã 156G Họ tên người nhận hàng: Công ty Thịnh Long Theo …. số …. ngày 12 tháng 09 năm N của Công ty TNHH Hưng Đạt Xuất tại kho: Công ty Tªn, nh·n hiÖu, quy Sè lîng c¸ch, phÈm chÊt vËt §¬n vÞ STT M· sè Chứng Thực §¬n gi¸ Thµnh tiÒn t (S¶n phÈm hµng tÝnh hãa) từ xuất A B C D 1 2 3 4 1 Ghế massage lưng Chiếc 50 50 4.000.000 200.000.000 2 Ghế massage lưng Chiếc 2 2 5.606.000 11.212.000 Céng x X X x x 211.212.000 Thành tiền bằng chữ: Hai trăm mười một triệu hai trăm mười hai ngàn đồng chẵn NhËp ngµy 16 th¸ng 9 n¨m N Phô tr¸ch cung tiªu Ngêi nhËn Thñ kho (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn)
- 2. Sổ chi tiết Sổ chi tiết Tên tài khoản 156BT – Bồn tắm (ĐVT 1.000đ) TT Ngày Chứng từ Diễn giải TKĐU Đơn Nhập Xuất Tồn GS giá Số Ngày Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Số dư đầu kỳ 1.000 100 100.000 1 5/9 PNK01 5/9 Nhập kho bồn tắm mua 331 990 48 47.520 công ty An Khang 2 6/9 PNK02 6/9 Nhập kho hàng đi đường 151BT 1.000 50 50.000 kỳ trước 3 6/9 PNK02 6/9 Số hàng thừa chưa rõ 3381 1.000 1 1.000 nguyên nhân 4 18/9 PXK03 18/9 Giá vốn hàng xuất khẩu 632 100 100.000 Cộng SPS 99 98.520 100 100.000 Số dư cuối kỳ 99 98.520
- Sổ chi tiết Tên tài khoản 156C – Chậu massage Chân (ĐVT 1.000đ) TT Ngày Chứng từ Diễn giải TKĐU Đơn Nhập Xuất Tồn GS giá Số Ngày Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Số dư đầu kỳ 1.000 100 100.000 1 7/9 PNK03 7/9 Mua chậu Massage chân 112 998 100 99.800 của công ty Hưng Phát 2 12/9 PXK01 12/9 Giá vốn hàng tiêu thụ 632 110 109.980 Cộng số phát sinh 100 99.800 110 109.980 Số dư cuối kỳ 90 89.820
- Sổ chi tiết Tên tài khoản 156G – Ghế Massage lưng (ĐVT 1.000đ) TT Ngày Chứng từ Diễn giải TKĐU Đơn Nhập Xuất Tồn GS giá Số Ngày Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Số dư đầu kỳ 4.000 50 200.000 1 15/9 PNK04 15/9 Nhập khẩu ghế Massage 331 3.990 100 399.000 lưng 2 15/9 PNK01 15/9 Thuế nhập khẩu phải nộp 3333 159.600 3 15/9 PNK01 15/9 Chi phí vận chuyển 1111 2.000 4 16/9 PXK02 16/9 Hàng gửi bán công ty 157 4.000 50 200.000 Thịnh Long 4 16/9 PXK02 16/9 Hàng gửi bán công ty 157 5.606 2 11.212 Thịnh Long Cộng số phát sinh 100 560.600 52 211.212 Số dư cuối kỳ 98 549.388
- SỔ CHI TIẾT Loại SHTK 1121 VND tiền Ngày Chứng từ Số tiền Diễn Giải TKĐU ghi sổ Số Ngày Thu Chi Còn Lại 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu kỳ 9.055.000.000 Mua chậu 07/09 GBN12 07/09 Massage của công 156C 99.800.000 99.800.000 ty Hưng Phát Thuế GTGT được 07/09 GBN12 07/09 133 9.980.000 209.580.000 khấu trừ Thu tiền bán hàng 10/09 GBC20 10/09 131 78.375.000 31.405.000 từ đại lý Thái Hoà Doanh thu bán 12/09 GBC21 12/09 511 176.000.000 144.595.000 hàng Thuế GTGT phải 12/09 GBC21 12/09 3331 17.600.000 306.790.000 nộp Chi phí vận 18/09 GBN13 18/09 chuyển hàng xuất 641 5.000.000 157.195.000 khẩu Thuế GTGT được 18/09 GBN13 18/09 133 500.000 313.890.000 khấu trừ 20/09 GBN14 20/09 Thanh toán tiền 331 107.811.000 48.884.000 cho công ty An
- Khang 22/09 GBC23 22/09 Thu tiền bán hàng 131 560.560.000 609.444.000 Mua chậu 23/09 GBN15 23/09 151 20.000.000 1.198.888.000 Massage Chân Thuế GTGT được 23/09 GBN15 23/09 133 2.000.000 1.786.332.000 khấu trừ Cộng phát sinh 832.535.000 245.091.000 Số dư cuối kỳ 9.642.444.000 SỔ CHI TIẾT Loại SHTK 1122 USD tiền Ngày Chứng từ Số tiền Diễn Giải TKĐU ghi sổ Số Ngày Thu Chi Còn Lại 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu kỳ 945.000.000 18/09 GBC22 18/09 Thu tiền bán hàng 511 286.500.000 286.500.000 Cộng phát sinh 286.500.000 Số dư cuối kỳ 1.231.500.000 3/ Sổ nhật ký chung Công ty TNHH Hưng Đạt Địa chỉ: 15 Đinh Tiên Hoàng Hà Nội
- Mã số thuế : 01231547 SỔ NHẬT KÝ CHUNG Từ ngày 01/09/N đến ngày 30/09/N Đã Ngày Chứng từ SHTK Ghi STT Ghi Diễn giải Số tiền Số Sổ dòng Sổ Ngày Nợ Có hiệu Cái Hàng gửi bán đại lý 05/09 HĐ756 05/09 1 157 331 49.500.000 Thái Hoà Nhập kho bồn tắm đã 05/09 PNK01 05/09 mua từ công ty An 2 156BT 331 47.520.000 Khang Hàng mua bị thiếu 05/09 HĐ756 05/09 3 1381 331 1.980.000 chưa rõ nguyên nhân Thuế GTGT được 05/09 HĐ756 05/09 4 133 331 9.900.000 khấu trừ Nhập kho hàng đi 06/09 PNK02 06/09 5 156BT 151BT 50.000.000 đường kỳ trước Số hàng thừa chưa rõ 06/09 PNK02 06/09 6 156BT 3381 1.000.000 nguyên nhân Mua chậu Massage 07/09 GBN12 07/09 của công ty Hưng 7 156C 1121 99.800.000 Phát
- Thuế GTGT được 07/09 GBN12 07/09 8 133 1121 9.980.000 khấu trừ Giữ hộ người bán 07/09 07/09 9 002 1.996.000 hàng thừa Giá vốn hàng gửi bán 10 10/09 HĐ876 10/09 đã tiêu thụ 632 157 49.500.000 11 10/09 HĐ876 10/09 Doanh thu bán hàng 131 511 75.000.000 Thuế GTGT phải 12 10/09 HĐ876 10/09 nộp 131 3331 7.500.000 Chi phí hoa hồng cho 13 10/09 HĐ876 10/09 đại lý 641 131 3.750.000 Thuế GTGT được 14 10/09 HĐ876 10/09 khấu trừ 133 131 375.000 Thu tiền bán hàng từ 15 10/09 GBC20 10/09 đại lý Thái Hoà 1121 131 78.375.000 16 12/09 PXK01 12/09 Giá vốn hàng tiêu thụ 632 156C 109.980.000 17 12/09 GBC21 12/09 Doanh thu bán hàng 1121 511 176.000.000 Thuế GTGT phải 18 12/09 GBC21 12/09 nộp 1121 3331 17.600.000 Phải trả cho người 19 15/09 15/09 bán 156G 331 399.000.000
- Thuế nhập khẩu 20 15/09 15/09 phải nộp 156G 3333 159.600.000 Thuế GTGT được 21 15/09 15/09 khấu trừ 133 3331 55.860.000 Chi phí vận chuyển 22 15/09 15/09 hàng nhập kho 156G 1111 2.000.000 Thuế GTGT được 23 15/09 15/09 khấu trừ 133 1111 200.000 Hàng gửi bán công ty 24 16/09 PXK02 16/09 Thịnh Long 157 156G 211.212.000 Giá vốn hàng xuất 25 18/09 PXK03 18/09 khẩu 632 156BT 100.000.000 26 18/09 GBC22 18/09 Thu tiền bán hàng 1122 511 286.500.000 Thuế xuất khẩu phải 27 18/09 18/09 nộp 511 3333 57.300.000 Chi phí vận chuyển 28 18/09 GBN13 18/09 hàng xuất khẩu 641 1121 5.000.000 Thuế GTGT được 29 18/09 GBN13 18/09 khấu trừ 133 1121 500.000 Chiết khấu thanh 30 20/09 20/09 toán được hưởng 331 515 1.089.000 Thanh toán tiền cho 31 20/09 GBN14 20/09 công ty An Khang 331 1121 107.811.000
- Giá vốn hàng bán cho 32 211.212.000 22/09 22/09 công ty Thịnh Long 632 157 22/09 22/09 Doanh thu bán hàng 33 131 511 520.000.000 Thuế GTGT phải 34 22/09 22/09 nộp 131 3331 52.000.000 Chiết khấu thương 35 22/09 22/09 mại cho khách hàng 521 131 10.400.000 Thuế GTGT phải 36 22/09 22/09 nộp 3331 131 1.040.000 37 22/09 GBC23 22/09 Thu tiền bán hàng 1121 131 560.560.000 Mua chậu Massage 38 23/09 GBN15 23/09 Chân 151 1121 20.000.000 Thuế GTGT được 39 23/09 GBN15 23/09 khấu trừ 133 1121 2.000.000 Tiền lương bộ phận 40 30/09 30/09 bán hàng 641 334 10.000.000 Tiền lương bộ phận 41 30/09 30/09 QLDN 642 334 15.000.000 Trích BHXH, BHYT, BHTN & KPCĐ cho 42 30/09 30/09 bộ phận bán hàng 641 338 2.300.000 Trích BHXH, BHYT, BHTN & KPCĐ cho 43 30/09 30/09 bộ phận QLDN 642 338 3.450.000
- Trừ lương người lao 44 30/09 30/09 động 334 338 2.375.000 Khấu hao bộ phận 45 30/09 30/09 bán hàng 641 214 3.100.000 Khấu hao bộ phận 46 30/09 30/09 QLDN 642 214 5.000.000 Kết chuyển giá vốn 47 30/09 30/09 hàng bán 911 632 470.692.000 Kết chuyển chi phí 48 30/09 30/09 bán hàng 911 641 24.150.000 Kết chuyển chi phí 49 30/09 30/09 QLDN 911 642 23.450.000 Kết chuyển Chiết 50 30/09 30/09 khấu thương mại 511 521 10.400.000 Kết chuyển doanh 51 30/09 30/09 thu thuần 511 911 989.800.000 Kết chuyển doanh 52 30/09 30/09 thu tài chính 515 911 1.089.000 30/09 30/09 Chi phí thuế TNDN 53 821 3334 118.149.250 Kết chuyển Chi phí 54 30/09 30/09 thuế TNDN 911 821 118.149.250 Kết chuyển lợi 55 30/09 30/09 nhuận sau thuế 911 421 354.447.750 Thuế GTGT được 56 30/09 30/09 khấu trừ 133 3331 78.815.000
- Ngày ... tháng ... năm … Người lập Kế toán trưởng Giám đốc 4. Ghi sổ cái các tài khoản Công ty TNHH Hưng Đạt Mẫu số S03bDN Địa chỉ: 15 Đinh Tiên Hoàng Hà Nội (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐBTC Mã số thuế : 01231547 Ngày 2032006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 111 Từ ngày 01/09/N đến ngày 30/09/N Ngày Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Diễn giải Trang STT TKĐU ghi Số Ngày Nợ Có số dòng sổ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 600.000.000 Chi phí vận chuyển 15/09 0 15/09 22 156G 2.000.000 hàng nhập kho
- Thuế GTGT được 15/09 0 15/09 23 133 200.000 khấu trừ Cộng Phát sinh 2.200.000 Số dư cuối kỳ 597.800.000 Công ty TNHH Hưng Đạt Mẫu số S03bDN Địa chỉ: 15 Đinh Tiên Hoàng Hà Nội (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐBTC Mã số thuế : 01231547 Ngày 2032006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 112 Từ ngày 01/09/N đến ngày 30/09/N Ngày Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Diễn giải Trang STT TKĐU ghi Số Ngày Nợ Có số dòng sổ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 10.000.000.000 Mua chậu Massage 07/09 GBN12 07/09 của công ty Hưng 156C 99.800.000 7 Phát Thuế GTGT được 07/09 GBN12 07/09 133 9.980.000 khấu trừ 8 Thu tiền bán hàng từ 10/09 GBC20 10/09 131 78.375.000 đại lý Thái Hoà 15
- 12/09 GBC21 12/09 Doanh thu bán hàng 511 176.000.000 17 Thuế GTGT phải 12/09 GBC21 12/09 3331 17.600.000 nộp 18 18/09 GBC22 18/09 Thu tiền bán hàng 511 286.500.000 26 Chi phí vận chuyển 18/09 GBN13 18/09 641 5.000.000 hàng xuất khẩu 28 Thuế GTGT được 18/09 GBN13 18/09 133 500.000 khấu trừ 29 Thanh toán tiền cho 20/09 GBN14 20/09 331 107.811.000 công ty An Khang 31 22/09 GBC23 22/09 Thu tiền bán hàng 131 560.560.000 37 Mua chậu Massage 23/09 GBN15 23/09 151 20.000.000 Chân 38 Thuế GTGT được 23/09 GBN15 23/09 133 2.000.000 khấu trừ 39 Cộng Phát sinh 1.119.035.000 245.091.000 Số dư cuối kỳ 10.873.944.000 Công ty TNHH Hưng Đạt Mẫu số S03bDN Địa chỉ: 15 Đinh Tiên Hoàng Hà Nội (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐBTC Mã số thuế : 01231547 Ngày 2032006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 131
- Từ ngày 01/09/N đến ngày 30/09/N Ngày Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Diễn giải Trang STT TKĐU ghi Số Ngày Nợ Có số dòng sổ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 10/09 HĐ876 10/09 Doanh thu bán hàng 11 511 75.000.000 Thuế GTGT phải 10/09 HĐ876 10/09 12 3331 7.500.000 nộp Chi phí hoa hồng cho 10/09 HĐ876 10/09 13 641 3.750.000 đại lý Thuế GTGT được 10/09 HĐ876 10/09 14 133 375.000 khấu trừ Thu tiền bán hàng từ 10/09 GBC20 10/09 15 1121 78.375.000 đại lý Thái Hoà 22/09 0 22/09 Doanh thu bán hàng 33 511 520.000.000 Thuế GTGT phải 22/09 0 22/09 34 3331 52.000.000 nộp Chiết khấu thương 22/09 0 22/09 35 521 10.400.000 mại cho khách hàng Thuế GTGT phải 22/09 0 22/09 36 3331 1.040.000 nộp 22/09 GBC23 22/09 Thu tiền bán hàng 37 1121 560.560.000 Cộng Phát sinh 654.500.000 654.500.000
- Số dư cuối kỳ Công ty TNHH Hưng Đạt Mẫu số S03bDN Địa chỉ: 15 Đinh Tiên Hoàng Hà Nội (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐBTC Mã số thuế : 01231547 Ngày 2032006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) SỔ CÁI Mã hiệu : 133 Từ ngày 01/09/N đến ngày 30/09/N Ngày Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Diễn giải Trang STT TKĐU ghi Số Ngày Nợ Có số dòng sổ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ Thuế GTGT được 05/09 HĐ756 05/09 4 331 9.900.000 khấu trừ Thuế GTGT được 07/09 GBN12 07/09 8 1121 9.980.000 khấu trừ Thuế GTGT được 10/09 HĐ876 10/09 14 131 375.000 khấu trừ Thuế GTGT được 15/09 0 15/09 21 3331 55.860.000 khấu trừ Thuế GTGT được 15/09 0 15/09 23 1111 200.000 khấu trừ
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 341 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 223 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 239 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 229 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 237 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 173 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 172 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 99 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 137 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 118 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 134 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 194 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 113 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 157 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn