intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH23

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:19

160
lượt xem
11
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH23 với lời giải chi tiết và thang điểm rõ ràng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề này học tập và ôn thi tốt nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH23

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 23 Yêu cầu Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: 0.2 ­ Nghiệp vụ 1    ­ Nghiệp vụ 4 0.2 1     ­ Nghiệp vụ 5 0.2     ­ Nghiệp vụ 6 0.2    ­ Nghiệp vụ 7  0.2 2 Lập bảng tính giá thành sản phẩm M  1 + Sổ quỹ tiền mặt 0.5 3 + Sổ tiền gửi ngân hàng 0.5  + Sổ chi tiết TK 155 1 4 ­ Ghi sổ nhật ký chung 3 5 ­ Sổ cái các có số hiệu bắt đầu là 5, 6,7,8,9 2 6   ­ Lập bảng báo cáo kết quả kinh doanh 1 Cộng  10
  2. Câu 1: Lập chứng từ: NV 1, NV 4, NV 5, NV 6, NV 7(1điểm) §¬n vÞ: Công ty Hồng Hà MÉu sè 02- VT Bộ phận: Số 05­ Khu CN Mỹ Trung.                             (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­ BTC                                                                        Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO  Nî: TK 621, 222 Ngµy 01 th¸ng 01 n¨m N Có : TK 152 Số: 01 Hä tªn ngêi nhận hàng : Trần Văn Cường Địa chỉ: Phân xưởng sản xuất Lý do xuất kho: Xuất vật liệu chính cho sản xuất sản phẩm và góp vốn liên doanh dài  hạn với công ty H Xuất tại kho: Nguyên vật liệu chính Địa điểm: Kho NVL STT Tên, nhãn hiệu, quy cách,  §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng cụ,  M· vÞ Yêu  Thực  §¬n gi¸ Thµnh tiÒn sản phẩm, hàng hoá sè tÝnh cầu xuất A B C D 1 2 3 4 01 Dùng trực tiếp sản xuất 400.000.000đ 02 Góp vốn liên doanh dài hạn 110.000.000đ Tæng céng 510.000.000đ ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Năm trăm mười triệu đồng chẵn ­ Số chứng từ gốc kèm theo: 01 Ngµy 01 th¸ng 01 n¨m N
  3. Người lập phiếu Người nhận hàng  Thủ kho Kế toán trưởng  Giám đốc      HOÁ ĐƠN      Mẫu số: 01 GTGT­ 3LL      GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG      Số : 00453 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 10 tháng 01 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty Hồng Hà Địa chỉ: Lô số 05 ­ Khu công nghiệp Mỹ Trung – TP. Nam Định Số tài khoản: 300773211 tại Ngân hàng Đầu tư và phát triển tỉnh Nam Định Điện thoại……….. ...............Mã số thuế: 0600681456 Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Hải Nam Địa chỉ: 511B ­ Trần Bích San – Phường Trần Quang Khải – TP NĐ Số tài khoản: 102010000985868 tại Ngân hàng Công thương tỉnh Nam Định Hình thức thanh toán: Chuyển khoản Mã số thuế : 030052154 Đơn vị  Số  Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Sản phẩm A  cái 500 300.000 150.000.000đ đ                                                                                                      Cộng tiền hàng: 150.000.000đ Thuế GTGT: 10%                                                                    Tiền thuế GTGT:   15.000.000đ
  4.                                                                                   Tổng cộng tiền thanh toán :  165.000.000đ Số tiền viết bằng chữ: Một trăm sáu mươi lăm triệu đồng chẵn Người mua hàng       Người bán hàng         Thủ trưởng đơn vị     (Ký,họ và tên)         (Ký,họ và tên)             (Ký ,họ và tên) Đơn vị: Công ty Hồng Hà       Địa chỉ: Số 5­Khu CN Mỹ Trung             Quyển số: 01              PHIẾU THU Số: 01/PT            Ngày  13  tháng 01 năm N Nợ: TK 111           Có: TK 131 Họ tên người nộp tiền: Công ty thương mại tổng hợp Nam Định  Địa chỉ: 180 – Hoàng Văn Thụ ­ Thành phố Nam Định. Lý do nộp:  Thu tiền khách hàng từ việc bán sản phẩm . Số tiền: 326.700.000đ (Viết bằng chữ): Ba trăm hai mươi sáu triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn. Kèm theo: ……………chứng từ gốc.                                                 Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm hai mươi sáu triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn. Đơn vị: Công ty Hồng Hà Địa chỉ: Số 05 – Khu CN Mỹ Trung        Quyển số:      01              PHIẾU CHI Số: 01/PC      Ngày 16  tháng 01 năm N     Nợ: TK 635,133         Có: TK 111 Họ tên người nhận tiền: Công ty vận tải Đức Hùng
  5. Địa chỉ: Số 46 Hùng Vương – TP. Nam Định Lý do chi: Chi vận chuyển TSCĐ đi góp vốn Số tiền: 1.100.000, đồng (Viết bằng chữ): Một triệu một trăm ngàn đồng chẵn Kèm theo:  01 chứng từ gốc .                             Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Một triệu một trăm ngàn đồng chẵn §¬n vÞ: Công ty Hồng Hà. MÉu sè 01- VT Bộ phận: Số 05­Khu CN Mỹ Trung                        (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­ BTC                                                                                 Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng   BTC) PHIÕU NhËp kho Ngµy 18 th¸ng 01 n¨m N Nî: TK 152 Số: 01/VL Cã: TK 711 Họ tên người giao: Trần Văn Tiến                              Địa chỉ: Công ty Hồng Hà Theo: Biên bản thanh lý TSCĐ ngày 18 tháng 01 năm N của Công ty Hồng Hà NhËp t¹i kho: Công  ty Địa điểm: Khu CN Mỹ Trung STT Tên, nhãn hiệu, quy  M· §¬n Sè lîng cách, phẩm chất vật tư,  sè vÞ Theo Thùc §¬n gi¸ Thµnh tiÒn dụng cụ, sản phẩm HH tÝn chøng tõ nhËp h A B C D 1 2 3 4 01 Phụ tùng 500.000đ 500.000đ Tæng céng 500.000đ ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Năm trăm nghìn  đồng chẵn ­ Số chứng từ gốc kèm theo: 01 hoá đơn GTGT Ngµy 18 th¸ng 01 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng  Thủ kho Kế toán trưởng 
  6. 2. Tính giá thành sả phẩm  (1 Điểm) * Giá trị SPDD cuối kỳ:  9.900 + 390.000 ­ Chi phí NVL chính = x 577 = 89.435 2.003 + 577 * Lập bảng tính giá thành sản phẩm B (1 điểm) Bảng tính giá thành sản phẩm Số lượng: 2003 sản phẩm ĐVT: 1.000đ Khoản mục D đk C tk D ck Z Z đvị ­ Chi phí NVL TT 9.900 414.000 89.435 334.465 166,98 ­ Chi phí NC TT ­ 51.758,4 51.758,4 25,84 ­ Chi phí SXC ­ 58.287 58.287 29,1 Cộng 9.900     524.045,4   89.435  444.510,4 221,92
  7. Đơn vị: Công ty Hồng Hà Địa chỉ: lô 5­ khu CN Mỹ Trung­NĐ SỔ QUỸ TIỀN MẶT Năm: N ĐVT: 1.000đ Ngày  Ngày  Số chứng từ Số tiền Ghi  tháng ghi  tháng ghi  Diễn giải Thu Chi Thu Chi Tồn chú sổ sổ 01/01/N 01/01/N Tồn đầu tháng 1/N 100.000 13/01/N 13/01/N PT 01 ­ Thu tiền bán sản phẩm trong kỳ 326.700 426.700 16/01/N 16/01/N PC 01 ­ Chi tiền vận chuyển TSCĐ mang đi góp vốn 1.100 425.600 18/01/N 18/01/N PT 02 ­ Thu tiền bán phế liệu từ thanh lý TSCĐ 5.500 431.100 18/01/N 18/01/N PC 02 ­ Chi phí thanh lý TSCĐ bằng tiền mặt 500 430.600 20/01/N 20/01/N PT 03 ­ Thu khoản nợ phải thu khó đòi đã xoá sổ 2.000 432.600 31/01/N 31/01/N Cộng phát sinh tháng 01/N 334.200 1.600 Tồn cuối tháng 01/N 432.600 Đơn vị: Công ty Hồng Hà Địa chỉ:Lô 5 – Khu CN Mỹ Trung SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG Năm.: N Nơi mở tài khoản giao dịch: Ngân hàng đầu tư và phát triển Nam Định Số hiệu TK tại nơi giao dịch: 300773211                                                ĐVT: 1.000đ Ngày  Chứng từ Số tiền TK đối  tháng  Diễn giải Ghi chú Ngày  ứng ghi số Số hiệu Gửi vào Rút ra Còn lại tháng 01/01/N Dư đầu tháng 01/N 400.000 10/01/N GBC 01 10/01/N ­ Thu tiền bán sản phẩm trong kỳ. 131 161.700 561.700 23/01/N GBC 0213 23/01/N ­Nhượng bán cổ phiếu ngắn hạn 121 500.000 1.061.700 31/01/N Cộng Phát sinh tháng 01/N 661.700 Dư cuối tháng 01/N 1.061.700
  8. SỔ CHI TIẾT THÀNH PHẨM Năm: N Tài khoản:  Thành phẩm ­ SP A­  Tên kho: Công ty tính: đồng Chứng từ TK  Đơn giá Nhập Xuất Tồn đối  Số Ngày Diễn giải ứng đ/m SL TT SL TT SL TT A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6       221,00     Số dư đầu tháng (01/06/N)   0              1,500       331,500,00            PX 03 06/01/N Xuất TP gửi bán 157       1,000  221,000,000                    PX 04 10/01/N Xuất bán TP  632       500  110,500,000            221,92                      PN 15 31/01/N Nhập kho TP 154 2  2,003  444,510,400              2,00                444,510,40     1,50      331,500,00     Cộng tháng     3  0  0  0      2,003       444,510,4 sổ kế toán theo hình thức Nhật ký chung (3điểm) Đơn vị: Công ty Hồng Hà                                                     Mẫu số S03a­DN Địa chỉ: Lô 5­ Khu CN Mỹ Trung­NĐ                (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC                                                                          Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính)
  9. SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm N
  10. ĐVT: 1.000đ Ngày  Chứng từ Diễn giải Đã  STT  Số  Số phát sinh tháng  ghi sổ  dòng hiệu  SH Ngày  Nợ Có ghi sổ cái TK tháng A B C D E F G 1 2 01/01 PX01 01/01 Xuất VLC để sxsp 621 400.000 và đầu tư dài hạn 152 400.000 228 120.000 152 110.000 711 10.000 03/01 PX02 03/01 Xuất VLP để sxsp 621 25.000 và bảo dưỡng  627 4.006 máy móc thiết bị 152 29.006 06/01 PX03 06/01 Xuất gửi bán sp 157 221.000 155 221.000 10/01 PX04 10/01 Xuất hàng bán  632 110.500 trực tiếp cho C.ty Hải 155 110.500 Nam 131 165.000 511 150.000 3331 15.000 521 3.000 3331 300 131 3.300 112 161.700 131 161.700 13/01 PT01 13/01 C.ty TM tổng hợp 632 221.000 NĐ chấp nhận TT 157 221.000 bằng TM sau khi  111 326.700 trừ CK TT 1% 635 3.300 511 300.000 3331 30.000 16/01 16/01 Đầu tư dài hạn 228 190.000 bằng TSCĐ 214 20.000 211 200.000 711 10.000 16/01 PC01 16/01 Chi vận chuyển 228 1.000
  11. TSCĐ đi góp vốn 133 100 111 1.100 18/01 18/01 Thanh lý TSCĐ 811 5.000 214 195.000 211 200.000 18/01 PT02 18/01 Thu thanh lý bằng 111 5.500 tiền mặt, phụ tùng 152 500 711 5.500 3331 500 PC02 Chi phí thanh lý  811 500 Nhượng bán  TS 111 500 20/01 PT03 20/01 Thu nợ khó đòi 111 2.000 711 2.000 23/01 BN213 23/01 Bán cổ phiếu 112 500.000 121 300.000 515 200.000 23/01 PC03 23/01 Chi phí môi giới 635 2.000 111 2.000 25/01 PN02 25/01 Nhập kho phế liệu 627 7.500 152 500 142 8.000 27/01 PX04 27/01 Xuất CCDC 627 10.000 153 10.000 31/01 KH 31/01 Trích khấu hao  627 16.631 214 16.631 31/01 31/01 Tính lương phải trả 622 42.080 627 5.000 334 47.080 31/01 31/01 Trích BHXH, BHYT 622 9.678,4 BHTN, KPCĐ 627 1.150 334 4.472,6 338 15.301 31/01 31/01 Chi phí điện phục vụ 627 14.000 bộ phận sản xuất 133 1.400 331 15.400 31/01 PN15 31/01 Nhập kho VLC, VLP 152 11.000 sử dụng không hết 621 11.000
  12. 154   524.045,4 621 414.000 622   51.758,4 627 58.287 31/01 PN16 31/01 Nhập kho t. phẩm 155 444.510,4 154 444.510,4 31/01 KC 31/01 K/C giá vốn hàng bán 911 331.500 632 331.500 31/01 KC 31/01 K/C chi phí bán hàng 911 26.000 641 26.000 31/01 KC 31/01 K/C chi phí QLDN 911 35.000 642 35.000 31/01 KC 31/01 K/C Chi phí tài chính 911 5.300 635 5.300 31/01 KC 31/01 K/C chi phí khác 911 5.500 811 5.500 31/01 KC 31/01 K/C chiết khấu TM 511 3.000 521 3.000 31/01 KC 31/01 K/C doanh thu 511 447.000 911 447.000 31/01 KC 31/01 K/C doanh thu TC 515 200.000 911 200.000 31/01 KC 31/01 K/C thu nhập khác 711 27.500 911 27.500 31/01 31/01 Thuế TNDN 821 67.800 3334 67.800 31/01 KC 31/01 K/C thuế TNDN 911 67.800 821 67.800 31/01 KC 31/01 K/C Lợi nhuận 911 203.000 421 203.000 Cộng số phát  5.194.873,8 5.194.873,8 sinh ­ Sổ này có 04 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 04 ­ Ngày ghi sổ Ngày       tháng       năm N              Người ghi sổ                         Kế toán trưởng                          Thủ trưởng đơn vị              (Ký, họ tên)                              (Ký, họ tên)                                (Ký tên, đóng dấu)
  13. Đơn vị: Công ty Hồng Hà Địa chỉ: Lô 5 ­ Khu CN Mỹ Trung ­ NĐ SỔ CÁI (Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung) Tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111                                                                                             Năm : N                                                                       ĐVT:1.000đ Chứng Từ Số  Số tiền Ngày  Trang  STT  hiệu  tháng  Ngày  Diễn giải Số hiệu số dòng TK đối  Nợ Có ghi sổ tháng ứng A B C D E G H 1 2 01/01/N Số dư đầu năm 100.000 13/01/N PT 01 ­ Thu tiền bán sản phẩm trong kỳ 131 326.700 16/01/N ­ Chi tiền vận chuyển TSCĐ mang đi góp  228 1.100 PC 01 vốn 133 18/01/N PT02 ­ Thu tiền bán phế liệu từ thanh lý TSCĐ 711 5.500 18/01/N PC 02 ­ Chi phí thanh lý TSCĐ bằng tiền mặt 811 500 20/01/N PT 03 ­ Thu khoản nợ phải thu khó đòi đã xoá sổ 711 2.000 23/01/N PC03 ­ Chi phi môi giới 635 2­000 ­ Cộng số phát sinh tháng 334.200 3.600 31/01/N Dư cuối tháng 430.600 Cộng luỹ kế từ đầu quý ­ Sổ này có ..... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ..... ­ Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm .....
  14.                           Người ghi sổ                                                         Kế toán trưởng                                                                  Giám đốc                            (Ký, họ tên)                                                             (Ký, họ tên)                                                             (Ký, họ tên, đóng dấu) Đơn vị: Công ty Hồng Hà Địa chỉ: Lô 5 – Khu CN – Nam Định SỔ CÁI (Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung) Tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiệu: 112                                                                                                            Năm : N                                                                                 đvị tính:1.000đ Ngày  Chứng Từ Số tiền Trang  STT  Số hiệu TK  tháng  Ngày  Diễn giải Số hiệu số dòng đối ứng Nợ Có ghi sổ tháng A B C D E G H 1 2 01/01/N ­ Số dư đầu năm 10/01/N GBC 01 10/01/N ­ Thu tiền bán sản phẩm trong kỳ. 131 161.700 23/01/N GBC 0213 23/01/N ­Nhượng bán cổ phiếu ngắn hạn 121 500.000 31/01/N 31/01/N ­ Cộng số phát sinh tháng 661.700 31/01/N 31/01/N ­ Dư cuối tháng 1/N 1.061.700 ­ Cộng luỹ kế từ đầu quý ­ Sổ này có ..... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ..... ­ Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm .....                                 Người ghi sổ                                                  K ế toán trưởng                                                        Giám đốc                                  (Ký, họ tên)                                                      (Ký, họ tên)                                                     (Ký, họ tên, đóng dấu)
  15. Đơn vị báo cáo: Công ty Hồng Hà Mẫu số B02 – DN Địa chỉ: Lô 5 – Khu CN Mỹ Trung (Ban hành theo QĐ số 15/2006/Ngày  20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm N                                                                              Đơn vị tính: 1000 đồng Mã Thuyết  Năm Năm CHỈ TIÊU số minh nay trước 1 2 3 4 5 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ VI.25 450.000 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 3.000 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ  10 447.000 (10 = 01 ­ 02) 4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 331.500 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ  20 115.500 (20 = 10 ­ 11) 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 200.000 7. Chi phí tài chính 22 VI.28 5.300   ­ Trong đó: Chi phí lãi vay  23 8. Chi phí bán hàng 24 26.000 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 35.000 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 249.200      {30 = 20 + (21 ­ 22) ­ (24 + 25)} 11. Thu nhập khác 31 27.500 12. Chi phí khác 32 5.500 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 ­ 32) 40 22.000 14. Tổng lợi nhuận kế  toán trước thuế    (50 = 30 +  50 271.200 40) 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 67.800 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60   203.400        (60 = 50 – 51 ­ 52)                                 Ngày ..tháng ... năm ... Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2