Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH24
lượt xem 11
download
Tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH24 với lời giải chi tiết và thang điểm rõ ràng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề này học tập và ôn thi tốt nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH24
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 24 Yêu cầu Nội dung Điểm 0.25 Nghiệp vụ 1 0.25 Nghiệp vụ 6 1 0.25 Nghiệp vụ 6 Nghiệp vụ 7 0.25 Sổ chi tiết thành phẩm 0,25 2 Sổ chi phí sản xuất kinh doanh 0,75 2 3 Định khoản các nghiệp vụ phát sinh Lập chứng từ ghi sổ từ nghiệp vụ 1 đến nghiệp vụ 5 (mỗi 2 4 chứng từ ghi sổ theo ngày được 0.4 điểm) 5 3 Sổ cái TK 5, 6, 7, 8, 9 6 Lập bảng báo cáo kết quả kinh doanh 1 Cộng 10 1
- Câu 1: (1điểm) PHIẾU XUẤT KHO Ngµy 01 th¸ng 01 n¨m N Số: 001 Nî: TK 621, 627 Có : TK 152 Hä tªn ngêi nhận hàng : Nguyễn Văn A Địa chỉ: Phân xưởng sản xuất Lý do xuất kho: Xuất dùng cho sản xuất sản phẩm Xuất tại kho: Công ty Địa điểm: Số 55 đường Thái Bình STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng sè vÞ Yêu cầu Thực xuất §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh A B C D 1 2 3 4 01 Vật liệu chính 454.000.000 02 Vật liệu phụ 28.000.000 Tæng céng 482.000.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bốn trăm tám mươi hai triệu đồng chẵn. Số chứng từ gốc kèm theo: ……….. Người lập Người giao Thủ kho Kế toán trưởng phiếu hàng (Ký , họ tên) (Ký , họ tên) (Ký , họ tên) (Ký , họ tên) Đã ký Đã ký Đã ký Đã ký 2
- Đơn vị: Doanh nghiệp Nam Liên Địa chỉ: 55 Thái Bình Quyển số: .............................. PHIẾU THU Số: 01/PT .............................. Ngày 05 tháng 01 năm N Nợ: TK 111 .............................. Có: TK 515; 121 .......... Họ tên người nộp tiền: Địa chỉ: ……............................................................................................... Lý do nộp: Thu tiền bán chứng khoán ngắn hạn Số tiền: 120.000.000 đồng (Viết bằng chữ): Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn. Kèm theo: ……………chứng từ gốc. Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn. Đơn vị: Doanh nghiệp Nam Liên Địa chỉ: 55 đường Thái Bình Quyển số: PHIẾU CHI Số: 01/PC Ngày 20 tháng 01 năm N Nợ: 531;333(1) Có: TK 111 Họ tên người nhận tiền: Công ty Thương mại H&H Địa chỉ: 133 Hàn Thuyên- Nam Định Lý do chi: Chi trả tiền hàng bán bị trả lại. Số tiền: 2.200.000 đồng (Viết bằng chữ): Hai triệu hai trăm nghìn đồng chẵn. Kèm theo: 01 chứng từ gốc . 3
- Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai triệu hai trăm nghìn đồng chẵn HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT 3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 2317 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 25 tháng 01 năm N Đơn vị bán hàng: Doanh nghiệp Nam Liên Địa chỉ: 55 Thái Bình, thành phố Nam Định Số tài khoản: 300765314 tại Ngân hàng Đầu tư phát triển Điện thoại…………………….. Mã số thuế: 060017535 Họ tên người mua hàng: Công ty Cổ phẩn Hoa Nam Địa chỉ: Thị xã Phủ Lý – Hà Nam Số tài khoản……………………........................................................................…… Hình thức thanh toán: Chuyển khoản Mã số thuế : Tên hàng hoá, Đơn vị Số Số TT Đơn giá Thành tiền dịch vụ tính lượng A B C 1 2 3=1x2 0 Thiết bị sản xuất cái 1 120.000.00 120.000.000 1 0 Cộng tiền hàng: 120.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 12.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 132.000.0000 Số tiền viết bằng chữ: Một trăm ba mươi hai triệu đồng chẵn./. 4
- Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,đóng dấu) Câu 2: Lập bảng tính giá thành sản phẩm M (2 điểm) Xác định giá trị sản phẩm dở dang cuối kỳ 1 điểm (25.000 + 450.000) + CPVLC = X 9.500 = 91.161,616 40.000 + 9.500 23.000 + CPVLP = X 5.700 = 2.868,709 40.000 + 9.500 x 60% (8.400 + 76.800) CPNCTT = X 5.700 = 10.626,696 40.000 + 9.500 x 60% (6.900 + 48.500) CPSXC = X 5.700 = 6.909,847 40.000 + 9.500 x 60% Cộng 111.566,868 1 điểm BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM M Đơn vị tính: 1.000đồng Khoản mục Dđk Ctk Dck ∑Z 40.000sp Zđ.vị 1. Chi phí NVLTT 25.000 473.000 94.030,325 403.969,67 10,099 VL chính 25.000 450.000 91.161,616 5 9,596 VL phụ 23.000 2.868,709 383.838,38 0,503 5
- 4 20.131,291 2. Chi phí NCTT 8.400 76.800 10.626,696 74.573,304 1,864 3. Chi phí SXC 6.900 48.500 6.909,847 48.490,15 1,212 3 ∑ 40.300 598.300 111.566,868 527.033,13 13,175 2 Câu 3 : Định khoản kế toán (2 điểm) Đơn vị tính: 1.000đ 1. Nợ TK 621: 477.000 621(VLC): 454.000 621 (VLP): 23.000 Nợ TK 627 (VLP): 5.000 Có TK 152(VLC): 454.000 Có TK 152(VLP): 28.000 2. Nợ TK 111: 120.000 Có TK 121: 100.000 Có TK 515: 20.000 3. Nợ TK 157: 280.000 Có TK 155: 280.000 4a. Nợ TK 155:140.000 Có TK 157: 140.000 4.b. Nợ TK 632: 140.000 Có TK 157: 140.000 6
- 4.c. Nợ TK 131: 220.000 Có TK 511: 200.000 Có TK 333.1: 20.000 4.d. Nợ TK 111: 215.600 Nợ TK 641: 4.000 Nợ TK 133: 400 Có TK 131: 220.000 5.a. Nợ TK 632: 140.000 Có TK 155: 140.000 5.b. Nợ TK 641: 2.000 Nợ TK 133(1): 100 Có TK 111: 2.100 5.c. Nợ TK 131: 220.000 Có TK 511: 200.000 Có TK333(1): 20.000 5.d. Nợ TK 635: 2.200 Nợ TK 112: 217.800 Có TK 131: 220.000 6.a. Nợ TK 155: 1.400 Có TK 632: 1.400 6.b. Nợ TK 531: 2.000 Nợ TK 333.1: 200 Có TK 111: 2.200 7.a. Nợ TK 214: 120.000 Nợ TK 811: 90.000 Có TK 211: 210.000 7.b. Nợ TK 112: 132.000 Có TK 711: 120.000 7
- Có TK 333.(1): 12.000 7.c. Nợ TK 811: 2.000 Nợ TK 133.(1): 200 Có TK 111: 2.200 8. Nợ TK 627: 5.500 Nợ TK 111: 500 Có TK 142: 6.000 9. Nợ TK 627: 3.000 Có TK 335: 3.000 10. Nợ TK 622: 60.000 Nợ TK 627: 5.000 Có TK 334: 65.000 11. Nợ TK 622: 13.800 Nợ TK 627: 1.150 Nợ TK 334: 6.175 Có TK 338: 21.125 12. Nợ TK 627: 8.000 Nợ TK 133: 800 Có TK 331: 8.800 13. Nợ TK 627: 20.850 Có TK 214: 20.850 14. Nợ TK 622: 3.000 Có TK 335: 3.000 15.a. Nợ TK 152: 4.000 Có TK 621: 4.000 15.b.Nợ TK 154: 598.300 8
- Có TK 621: 473.000 Có TK 622: 76.800 Có TK 627: 48.500 15.c.Nợ TK 155: 527.033,132 Có TK 154: 527.033,132 16. Nợ TK 911: 278.600 Có TK 632: 278.600 16.Nợ TK 911: 6.000 Có TK 641: 6.000 17.Nợ TK 911: 2.200 Có TK 635: 2.200 18.Nợ TK 911: 92.000 Có TK 811: 92.000 19.Nợ TK 511: 2.000 Có 531: 2.000 20.Nợ TK 511: 398.000 Có TK 911: 398.000 21.Nợ TK 515: 20.000 Có TK 911: 20.000 22.Nợ TK 711: 120.000 Có TK 911: 120.000 LNTT = 538.000 – 378.800 = 159.200 CPTTNDN = 39.800 23.Nợ TK 821 : 39.800 Có TK 3334: 39.800 24. Nợ TK 911: 39.800 Có TK 821: 39.800 LNST = 119.400 9
- 25. Nợ TK 911: 119.400 Có TK 421: 119.400 10
- 4. Ghi sổ kế toán theo HT Chứng từ ghi sổ (1 điểm) 0,5 điểm SỔ CHI TIẾT THÀNH PHẨM Tài khoản: Thành phẩm Tên kho: Công ty Tên, quy cách thành phẩm: B Đơn vị tính: đồng Chứng từ TK Nhập Xuất Tồn Đơn giá Ghi Diễn giải đối Số Ngày đ/chiếc SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 Số dư đầu kỳ 14.000 32.000 448.000.000 (01/0 1/N) Xuất kho 002/X 10/01 thành phẩm 157 14.000 20.000 280.000.000 12.000 168.000.000 đem gửi bán Nhập lại kho 001/N 15/01 thành phẩm 157 14.000 10.000 140.000.000 22.000 308.000.000 gửi bán Xuất kho 003/X 18/01 thành phẩm 632 14.000 10.000 140.000.000 12.000 168.000.000 bán Nhập kho thành phẩm 002/N 632 14.000 100 1.400.000 12.100 169.400.000 đã bán bị trả lại Nhập kho 003/N sản phẩm 154 13.000 40.000 527.033,132 52.100 696.033,132 hoàn thành 11
- Cộng tháng 50.100 668.433.132 30.000 420.000.000 52.100 696.033,132 0,5 điểm SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH Tài khoản: TK 621 Tên phân xưởng : …………… Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm B Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 621 Ngày TK Tổng số tiền Chia ra tháng ghi Diễn giải đối Số Ngày Vật liệu Vật liệu sổ ứng ... ... ... ... chính phụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Số dư đầu kỳ 0 01/01 001/X 01/01 Xuất kho vật liệu 152 477.000.000 454.000.00 23.000.000 chính, vật liệu phụ 0 31/01 006/N 31/01 Nhập kho vật liệu 152 4.000.000 4.000.000 chính 473.000.000 450.000.00 23.000.000 Cộng phát sinh 0 Ghi Có TK 621 154 473.000.000 Số dư cuối kỳ 0 12
- 0,5 điểm SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH Tài khoản: TK 622 Tên phân xưởng : Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm B Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 622 Tổng số tiền Chia ra Ngày TK tháng ghi Diễn giải đối Các Trích Số Ngày Tiền khoản trước sổ ứng lương trích theo lương lương phép 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Số dư đầu kỳ 0 Tính tiền lương phải 31/01 01/PB 31/01 334 60.000.000 60.000.000 trả cho các bộ phận Tính các khoản trích 31/01 01/PB 31/01 338 13.800.000 13.800.000 theo lương Trích trước tiền 3.000.00 31/01 31/01 335 3.000.000 lương nghỉ phép 0 13
- 3.000.00 Cộng phát sinh 76.800.000 60.000.000 13.800.000 0 Ghi Có TK 622 154 76.800.000 Số dư cuối kỳ 0 0,5 điểm SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH Tài khoản: TK 627 Tên phân xưởng : ……………….. Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm B Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 627 Ngày TK Tổng số tiền Chia ra tháng Diễn giải đối Số Ngày CP nhân CP Khấu CP bằng CP Vật CP CC ghi sổ ứng ... viên PX hao TSCĐ tiền khác liệu DC 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Số dư đầu kỳ 0 01/01 001/X 01/01 Xuất kho vật liệu 152 5.000.000 5.000.00 phục vụ px 0 17/01 001/PT 17/01 Chi phí công cụ 153 5.500.000 5.500.00 dụng cụ 0 14
- 21/01 01/PB 21/01 Trích trước CP 335 3.000.000 3.000.000 sửa chữa TBỊ 31/01 01/PB 31/01 Lương nhân viên 334 5.000.000 5.000.000 phân xưởng 31/01 01/PB 31/01 Các khoản trích 338 1.150.000 1.150.000 theo lương của BPPX 31/01 31/01 CP điện mua 331 8.000.000 8.000.000 ngoài 31/01 01/KH 31/01 CP khấu hao 214 20.850.000 20.850.000 TSCĐ 48.500.000 6.150.000 20.850.000 11.000.00 5.000.00 5.500.00 Cộng phát sinh 0 0 0 Ghi Có TK 627 154 48.500.000 Số dư cuối kỳ 0 15
- 4. Lập chứng từ ghi sổ (2 điểm) CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 01 tháng 01 năm N Số: 1 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Xuất kho vật liệu chính và 477.000.00 621 152 phụ dùng cho sản xuất, 0 Phục vụ cho phân xưởng sản 627 152 5.000.000 xuất 482.000.00 Cộng 0 Kèm theo 1 chứng từ gốc Ngày 01 tháng 01 năm N Người lập Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 05 tháng 01 năm N Số: 2 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Bán chứng khoán ngắn hạn, 100.000.00 111 121 thu tiền mặt 0 Doanh thu tài chính 111 515 20.000.000 120.000.00 Cộng 0 16
- CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 10 tháng 01 năm N Số: 3 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 280.000.00 Xuất kho thành phẩm gửi bán 157 155 0 280.000.00 Cộng 0 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N Người lập Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 15 tháng 01 năm N Số: 4 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 140.000.00 Nhập kho thành phẩm trả lại 155 157 0 140.000.00 Giá vốn hàng gủi bán 632 157 0 280.000.00 Cộng 0 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N Người lập Kế toán trưởng 17
- CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 15 tháng 01 năm N Số: 5 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 197.800.00 Doanh thu hang bán 111 511 0 641 2.000.000 133 200.000 200.000.00 Cộng 0 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N Người lập Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 15 tháng 01 năm N Số: 6 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Thuế GTGT phải nộp 111 3331 19.780.000 641 200.000 133 20.000 Cộng 20.000.000 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N Người lập Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 18 tháng 01 năm N 18
- Số: 7 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 140.000.00 Xuất kho thành phẩm bán 632 155 0 140.000.00 Cộng 0 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N Người lập Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 18 tháng 01 năm N Số: 8 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 200.000.00 Doanh thu hang bán 131 511 0 3331 20.000.000 220.000.00 Cộng 0 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N Người lập Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 18 tháng 01 năm N Số: 9 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 19
- Chi phí vận chuyển hang bán 641 111 2.000.000 133 100.000 Cộng 2.100.000 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N Người lập Kế toán trưởng 5. Sổ cái (3 điểm) Đơn vị: Doanh nghiệp Nam Liên Địa chỉ:........... SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111 ĐVT: đồng Ngày Chứng từ ghi Số Số tiền tháng sổ Ghi Diễn giải hiệu ghi số Ngày chú TKĐƯ Nợ Có sổ hiệu tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu năm 250.000.000 Số phát sinh trong tháng 05/01 PT/002 05/01 Bán chứng khoán ngắn hạn, 515 20.000.000 thu tiền mặt. 121 100.000.000 15/01 PT/003 15/01 Bán thành phẩm thu tiền 131 215.600.000 mặt 18/01 PC/002 18/01 Chi phí vận chuyển 641 2.000.000 133 100.000 20/01 PC/003 20/01 Chi tiền mặt trả tiền hàng 532 2.000.000 bán bị trả lại 333 200.000 25/01 PC/004 25/01 Chi phí nhượng bán TSCĐ 811 2.000.000 133 200.000 17/01 PT/004 17/01 Phế liệu thu hồi bán thu tiền 142 500.000 mặt Cộng số phát sinh 336.100.000 6.500.000 Số dư cuối tháng 579.600.000 20
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 165 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 147 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn