intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH24

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:23

123
lượt xem
11
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH24 với lời giải chi tiết và thang điểm rõ ràng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề này học tập và ôn thi tốt nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH24

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 24 Yêu cầu Nội dung Điểm 0.25             ­ Nghiệp vụ 1 0.25     ­ Nghiệp vụ 6 1 0.25     ­ Nghiệp vụ 6    ­ Nghiệp vụ 7  0.25 Sổ chi tiết thành phẩm 0,25 2 Sổ chi phí sản xuất kinh doanh 0,75       2 3 Định khoản các nghiệp vụ phát sinh ­ Lập chứng  từ ghi sổ từ nghiệp vụ 1 đến nghiệp vụ 5 (mỗi  2 4 chứng từ ghi sổ theo ngày được 0.4 điểm) 5 3 ­ Sổ cái TK 5, 6, 7, 8, 9 6   ­ Lập bảng báo cáo kết quả kinh doanh 1 Cộng  10 1
  2. Câu 1: (1điểm) PHIẾU XUẤT KHO Ngµy 01 th¸ng 01 n¨m N Số: 001 Nî: TK 621, 627 Có : TK 152 Hä tªn ngêi nhận hàng : Nguyễn Văn A Địa chỉ: Phân xưởng sản xuất Lý do xuất kho: Xuất dùng cho sản xuất sản phẩm  Xuất tại kho: Công ty  Địa điểm: Số 55 đường Thái Bình STT Tên, nhãn hiệu, quy cách,  M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng  sè vÞ Yêu cầu Thực xuất §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh A B C D 1 2 3 4 01 Vật liệu chính 454.000.000 02 Vật liệu phụ 28.000.000 Tæng céng 482.000.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bốn trăm tám mươi hai triệu đồng chẵn. Số chứng từ gốc kèm theo: ……….. Người lập  Người giao  Thủ kho Kế toán trưởng phiếu hàng (Ký , họ tên)         (Ký , họ tên) (Ký , họ tên) (Ký , họ tên) Đã ký Đã ký Đã ký Đã ký 2
  3. Đơn vị: Doanh nghiệp Nam Liên Địa chỉ: 55 Thái Bình Quyển số: .............................. PHIẾU THU Số: 01/PT .............................. Ngày 05 tháng 01 năm N Nợ: TK 111 .............................. Có: TK 515; 121 .......... Họ tên người nộp tiền: Địa chỉ: ……............................................................................................... Lý do nộp: Thu tiền bán chứng khoán ngắn hạn Số tiền: 120.000.000 đồng (Viết bằng chữ): Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn. Kèm theo: ……………chứng từ gốc. Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn. Đơn vị: Doanh nghiệp Nam Liên Địa chỉ: 55 đường Thái Bình Quyển số: PHIẾU CHI Số: 01/PC Ngày 20 tháng 01 năm N Nợ: 531;333(1) Có: TK 111 Họ tên người nhận tiền: Công ty Thương mại H&H Địa chỉ: 133 Hàn Thuyên- Nam Định Lý do chi: Chi trả tiền hàng bán bị trả lại. Số tiền: 2.200.000 đồng (Viết bằng chữ): Hai triệu hai trăm nghìn đồng chẵn. Kèm theo: 01 chứng từ gốc . 3
  4. Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai triệu hai trăm nghìn đồng chẵn          HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT­ 3LL        GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 2317 Liên 2: Giao cho khách hàng   Ngày 25 tháng 01 năm N Đơn vị bán hàng: Doanh nghiệp Nam Liên Địa chỉ: 55 Thái Bình, thành phố Nam Định Số tài khoản: 300765314 tại Ngân hàng Đầu tư phát triển  Điện thoại…………………….. Mã số thuế: 060017535 Họ tên người mua hàng: Công ty Cổ phẩn Hoa Nam Địa chỉ: Thị xã Phủ Lý – Hà Nam Số tài khoản……………………........................................................................…… Hình thức thanh toán: Chuyển khoản Mã số thuế :  Tên hàng hoá,  Đơn vị  Số  Số TT Đơn giá Thành tiền dịch vụ tính lượng A B C 1 2 3=1x2 0 Thiết bị sản xuất cái 1 120.000.00 120.000.000 1 0                                                                Cộng tiền hàng:                                    120.000.000 Thuế GTGT: 10%                                Tiền thuế GTGT:                                   12.000.000                                                    Tổng cộng tiền thanh toán :                          132.000.0000 Số tiền viết bằng chữ: Một trăm ba mươi hai triệu đồng chẵn./. 4
  5. Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị  (Ký,họ và tên)     (Ký,họ và tên)          (Ký ,đóng dấu) Câu 2: Lập bảng tính giá thành sản phẩm M (2 điểm) Xác định giá trị sản phẩm dở dang cuối kỳ 1 điểm (25.000 + 450.000) + CPVLC  = X 9.500 = 91.161,616 40.000 + 9.500 23.000 + CPVLP  = X 5.700 = 2.868,709 40.000 + 9.500 x 60% (8.400 + 76.800) ­ CPNCTT  = X 5.700 = 10.626,696 40.000 + 9.500 x 60% (6.900 + 48.500) ­ CPSXC  = X 5.700 = 6.909,847 40.000 + 9.500 x 60% Cộng         111.566,868 1 điểm BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM M  Đơn vị tính: 1.000đồng Khoản mục Dđk Ctk Dck ∑Z 40.000sp Zđ.vị 1. Chi phí NVLTT 25.000 473.000 94.030,325 403.969,67 10,099    ­ VL chính 25.000 450.000 91.161,616 5 9,596    ­ VL phụ ­ 23.000 2.868,709 383.838,38 0,503 5
  6. 4 20.131,291 2. Chi phí NCTT 8.400 76.800 10.626,696 74.573,304 1,864 3. Chi phí SXC 6.900 48.500 6.909,847   48.490,15 1,212 3 ∑ 40.300 598.300 111.566,868 527.033,13 13,175 2 Câu 3 : Định khoản kế toán  (2 điểm)      Đơn vị tính: 1.000đ 1. Nợ TK 621: 477.000      621(VLC): 454.000 621 (VLP): 23.000     Nợ TK 627 (VLP): 5.000 Có TK 152(VLC): 454.000        Có TK 152(VLP): 28.000 2. Nợ TK 111: 120.000        Có TK 121: 100.000        Có TK 515: 20.000 3. Nợ TK 157: 280.000        Có TK 155: 280.000 4a. Nợ TK 155:140.000        Có TK 157: 140.000 4.b. Nợ TK 632: 140.000 Có TK 157: 140.000 6
  7. 4.c. Nợ TK 131: 220.000 Có TK 511: 200.000        Có TK 333.1: 20.000 4.d. Nợ TK 111: 215.600        Nợ TK 641: 4.000        Nợ TK 133:   400       Có TK 131: 220.000 5.a. Nợ TK 632: 140.000        Có TK 155: 140.000 5.b. Nợ TK 641: 2.000        Nợ TK 133(1): 100         Có TK 111: 2.100 5.c. Nợ TK 131: 220.000                 Có TK 511: 200.000             Có TK333(1): 20.000 5.d. Nợ TK 635: 2.200        Nợ TK 112: 217.800    Có TK 131: 220.000 6.a. Nợ TK 155: 1.400          Có TK 632: 1.400     6.b. Nợ TK 531: 2.000              Nợ TK 333.1: 200              Có TK 111: 2.200 7.a. Nợ TK 214: 120.000        Nợ TK 811: 90.000            Có TK 211: 210.000 7.b. Nợ TK 112: 132.000         Có TK 711: 120.000 7
  8.       Có TK 333.(1): 12.000 7.c. Nợ TK 811: 2.000              Nợ TK 133.(1): 200               Có TK 111: 2.200 8. Nợ TK 627: 5.500     Nợ TK 111: 500       Có TK 142: 6.000 9. Nợ TK 627: 3.000        Có TK 335: 3.000    10. Nợ TK 622: 60.000      Nợ TK 627:  5.000            Có TK 334: 65.000 11.  Nợ TK 622: 13.800            Nợ TK 627:  1.150       Nợ TK 334:  6.175                  Có TK 338: 21.125 12.  Nợ TK 627: 8.000       Nợ TK 133: 800        Có TK 331: 8.800 13.  Nợ TK 627:  20.850         Có TK 214: 20.850 14. Nợ TK 622: 3.000        Có TK 335: 3.000 15.a. Nợ TK 152: 4.000              Có TK 621: 4.000 15.b.Nợ TK 154: 598.300 8
  9.             Có TK 621: 473.000       Có TK 622: 76.800               Có TK 627: 48.500 15.c.Nợ TK 155: 527.033,132  Có TK 154: 527.033,132 16. Nợ TK 911: 278.600 Có TK 632: 278.600 16.Nợ TK 911: 6.000 Có TK 641: 6.000 17.Nợ TK 911: 2.200 Có TK 635: 2.200 18.Nợ TK 911: 92.000 Có TK 811: 92.000 19.Nợ TK 511: 2.000 Có 531:  2.000 20.Nợ TK 511: 398.000 Có TK 911: 398.000 21.Nợ TK 515: 20.000 Có TK 911: 20.000 22.Nợ TK 711: 120.000 Có TK 911: 120.000 LNTT = 538.000 – 378.800 = 159.200 CPTTNDN = 39.800 23.Nợ TK 821  : 39.800           Có TK 3334: 39.800 24. Nợ TK 911: 39.800 Có TK 821: 39.800 LNST = 119.400 9
  10. 25. Nợ TK 911: 119.400             Có TK 421: 119.400 10
  11. 4. Ghi sổ kế toán theo HT Chứng từ ghi sổ (1 điểm) 0,5 điểm SỔ CHI TIẾT THÀNH PHẨM Tài khoản:  Thành phẩm   Tên kho: Công ty Tên, quy cách thành phẩm: B  Đơn vị tính: đồng Chứng từ TK  Nhập Xuất Tồn Đơn giá Ghi  Diễn giải đối  Số Ngày đ/chiếc SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 Số dư đầu  kỳ  14.000 32.000 448.000.000 (01/0 1/N) Xuất kho  002/X 10/01 thành phẩm  157 14.000 20.000 280.000.000 12.000 168.000.000 đem gửi bán Nhập lại kho  001/N 15/01 thành phẩm  157 14.000 10.000 140.000.000 22.000 308.000.000 gửi bán Xuất kho  003/X 18/01 thành phẩm  632 14.000 10.000 140.000.000 12.000 168.000.000 bán Nhập kho  thành phẩm  002/N 632 14.000 100 1.400.000 12.100 169.400.000 đã bán bị trả  lại Nhập kho          003/N sản phẩm  154 13.000 40.000 527.033,132   52.100 696.033,132 hoàn thành 11
  12. Cộng tháng 50.100 668.433.132 30.000 420.000.000 52.100 696.033,132 0,5 điểm SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH ­ Tài khoản: TK 621 ­ Tên phân xưởng : …………… ­ Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm B Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 621 Ngày  TK  Tổng số tiền Chia ra tháng ghi  Diễn giải đối  Số Ngày Vật liệu  Vật liệu  sổ ứng ... ... ... ... chính phụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ­ Số dư đầu kỳ 0 01/01 001/X 01/01 Xuất kho vật liệu  152 477.000.000 454.000.00 23.000.000 chính, vật liệu phụ 0 31/01 006/N 31/01 Nhập kho vật liệu  152 4.000.000 4.000.000 chính 473.000.000 450.000.00 23.000.000 ­ Cộng phát sinh 0 ­ Ghi Có TK 621 154 473.000.000 ­ Số dư cuối kỳ 0 12
  13. 0,5 điểm SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH ­ Tài khoản: TK 622 ­ Tên phân xưởng :                ­ Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm B Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 622 Tổng số tiền Chia ra Ngày  TK  tháng ghi  Diễn giải đối  Các  Trích  Số Ngày Tiền  khoản  trước  sổ ứng lương trích theo  lương  lương phép 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ­ Số dư đầu kỳ 0 Tính tiền lương phải  31/01 01/PB 31/01 334 60.000.000 60.000.000 trả cho các bộ phận Tính các khoản trích  31/01 01/PB 31/01 338 13.800.000 13.800.000 theo lương Trích trước tiền  3.000.00 31/01 31/01 335 3.000.000 lương nghỉ phép  0 13
  14. 3.000.00 ­ Cộng phát sinh 76.800.000 60.000.000 13.800.000 0 ­ Ghi Có TK 622 154 76.800.000 ­ Số dư cuối kỳ 0 0,5 điểm SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH ­ Tài khoản: TK 627 ­ Tên phân xưởng :  ………………..              ­ Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm B Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 627 Ngày  TK  Tổng số tiền Chia ra tháng  Diễn giải đối  Số Ngày CP nhân  CP Khấu  CP bằng  CP Vật  CP CC­ ghi sổ ứng ... viên PX hao TSCĐ tiền khác liệu DC 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ­ Số dư đầu kỳ 0 01/01 001/X 01/01 Xuất kho vật liệu  152 5.000.000 5.000.00 phục vụ px 0 17/01 001/PT 17/01 Chi phí công cụ  153 5.500.000 5.500.00 dụng cụ 0 14
  15. 21/01 01/PB 21/01 Trích trước CP  335 3.000.000 3.000.000 sửa chữa TBỊ 31/01 01/PB 31/01 Lương nhân viên  334 5.000.000 5.000.000 phân xưởng 31/01 01/PB 31/01 Các khoản trích  338 1.150.000 1.150.000 theo lương của  BPPX 31/01 31/01 CP điện mua  331 8.000.000 8.000.000 ngoài 31/01 01/KH 31/01 CP khấu hao  214 20.850.000 20.850.000 TSCĐ 48.500.000 6.150.000 20.850.000 11.000.00 5.000.00 5.500.00 ­ Cộng phát sinh 0 0 0 ­ Ghi Có TK 627 154 48.500.000 ­ Số dư cuối kỳ 0 15
  16. 4. Lập chứng từ ghi sổ (2 điểm) CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 01 tháng 01 năm N Số: 1 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Xuất kho vật liệu chính và  477.000.00 621 152 phụ dùng cho sản xuất, 0 Phục vụ cho phân xưởng sản  627 152 5.000.000 xuất 482.000.00 Cộng 0 Kèm theo 1 chứng từ gốc Ngày 01 tháng 01 năm N   Người lập                                                            Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 05 tháng 01 năm N Số: 2 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Bán chứng khoán ngắn hạn,  100.000.00 111 121 thu tiền mặt 0 Doanh thu tài chính 111 515 20.000.000 120.000.00 Cộng 0 16
  17. CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 10 tháng 01 năm N Số: 3 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 280.000.00 Xuất kho thành phẩm gửi bán 157 155 0 280.000.00 Cộng 0 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 15 tháng 01 năm N Số: 4 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 140.000.00 Nhập kho thành  phẩm trả lại 155 157 0 140.000.00 Giá vốn hàng gủi bán 632 157 0 280.000.00 Cộng 0 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng 17
  18. CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 15 tháng 01 năm N Số: 5 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 197.800.00 Doanh thu hang bán 111 511 0 641 2.000.000 133 200.000 200.000.00 Cộng 0 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 15 tháng 01 năm N Số: 6 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Thuế GTGT phải nộp 111 3331 19.780.000 641 200.000 133 20.000 Cộng 20.000.000 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N   Người lập                                                                                Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 18 tháng 01 năm N 18
  19. Số: 7 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 140.000.00 Xuất kho thành phẩm bán 632 155 0 140.000.00 Cộng 0 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 18 tháng 01 năm N Số: 8 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 200.000.00 Doanh thu hang bán 131 511 0 3331 20.000.000 220.000.00 Cộng 0 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 18 tháng 01 năm N Số: 9 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 19
  20. Chi phí vận chuyển  hang bán 641 111 2.000.000 133 100.000   Cộng 2.100.000 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng 5. Sổ cái (3 điểm) Đơn vị: Doanh nghiệp Nam Liên Địa chỉ:........... SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Tiền mặt   Số hiệu: 111 ĐVT: đồng Ngày  Chứng từ ghi  Số  Số tiền tháng  sổ Ghi  Diễn giải hiệu  ghi  số  Ngày  chú TKĐƯ Nợ Có sổ hiệu tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 250.000.000 ­ Số phát sinh trong tháng 05/01 PT/002 05/01 Bán chứng khoán ngắn hạn,  515 20.000.000 thu tiền mặt. 121 100.000.000 15/01 PT/003 15/01 Bán thành phẩm thu tiền  131 215.600.000 mặt 18/01 PC/002 18/01 Chi phí vận chuyển 641 2.000.000 133 100.000 20/01 PC/003 20/01 Chi tiền mặt trả tiền hàng  532 2.000.000 bán bị trả lại 333 200.000 25/01 PC/004 25/01 Chi phí nhượng bán TSCĐ 811 2.000.000 133 200.000 17/01 PT/004 17/01 Phế liệu thu hồi bán thu tiền  142 500.000 mặt Cộng số phát sinh 336.100.000 6.500.000 Số dư cuối tháng 579.600.000 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2