Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH25
lượt xem 8
download
Tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH25 với lời giải chi tiết và thang điểm rõ ràng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề này học tập và ôn thi tốt nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH25
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 25 Yêu cầu Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: 0.5 1 Nghiệp vụ 1 Nghiệp vụ 6 0.5 2 Định khoản các nghiệp vụ phát sinh 2 + Sổ chi tiết thanh toán với người mua 0.5 3 + Sổ chi phí sản xuất kinh doanh 0.5 2 4 Lập chứng từ ghi sổ 5 Sổ cái TK 111, TK 112, TK 5, 6, 7,8, 9 3 6 Lập bảng báo cáo kết quả kinh doanh 1 Cộng 10
- Câu 1: 1điểm HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT 3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 007686 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 01 tháng 11 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty Hải Tâm Địa chỉ: Số 242 Kiến An – TP. Hải Phòng Số tài khoản: ……………………………………………………………………………. Điện thoại……….. ...............Mã số thuế: 0300725456 Họ tên người mua hàng: Công ty Ngọc Long Địa chỉ: Số 205 Trần Hưng Đạo – TP Nam Định Số tài khoản: 102010000556556 tại Ngân hàng Công thương tỉnh Nam Định Hình thức thanh toán: Chuyển khoản Mã số thuế : 060017517 Đơn vị Số Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Vật liệu chính kg 800.000.000đ Cộng tiền hàng: 800.000.000đ Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 80.000.000đ Tổng cộng tiền thanh toán : 880.000.000đ Số tiền viết bằng chữ: Tám trăm tám mươi triệu đồng chẵn. Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên) Đơn vị: Công ty Ngọc Long Địa chỉ: Số 205 Trần Hưng Đạo TP.
- NĐ Quyển số: 01 PHIẾU THU Số: 01/PT Ngày 01 tháng 11 năm N Nợ: TK 111 Có: TK 515 Họ tên người nộp tiền: Công ty Hải Tâm Địa chỉ: Số 242 Kiến An – TP. Hải Phòng Lý do nộp: Thu tiền chiết khấu thanh toán Số tiền: 4.000.000đ (Viết bằng chữ): Bốn triệu đồng chẵn. Kèm theo: ……………chứng từ gốc. Ngày 01 tháng 11 năm N Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bốn triệu đồng chẵn.. Đơn vị: Công ty Ngọc Long Địa chỉ: Số 205 Trần Hưng Đạo TP. NĐ Quyển số: 01 PHIẾU CHI Số: 01/PC Ngày 01 tháng 11 năm N Nợ: TK 152 Có: TK 111 Họ tên người nhận tiền: Công ty Hải Tâm Địa chỉ: Số 242 Kiến An – TP. Hải Phòng Lý do chi: Chi vận chuyển, bốc dỡ vật liệu chính Số tiền: 22.000.000 đồng (Viết bằng chữ): Hai mươi hai triệu đồng chẵn. Kèm theo: 01 chứng từ gốc Ngày 01 tháng 11 năm N . Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi hai triệu đồng chẵn.
- §¬n vÞ: Công ty Ngọc Long. MÉu sè 01- VT Bộ phận: Số 205Trần Hưng Đạo – Tp NĐ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIÕU NhËp kho Ngµy 01 th¸ng 11 n¨m N Nî: TK 152 Số: 01/VL Cã: TK 112, 331 Họ tên người giao: Phạm Nam Hưng Địa chỉ: Công ty Hải Tâm Theo: Hoá đơn GTGT ngày 01 tháng 11 năm N của Công ty Hải Tâm NhËp t¹i kho: Công ty Địa điểm: Tp Nam Định STT Tên, nhãn hiệu, quy M· §¬n Sè lîng cách, phẩm chất vật tư, sè vÞ Theo Thùc §¬n Thµnh tiÒn dụng cụ, sản phẩm HH tÝn chøng tõ nhËp gi¸ h A B C D 1 2 3 4 01 Vật liệu chính 800.000.000đ Tæng céng 800.000.000 đ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Tám trăm triệu đồng chẵn. Số chứng từ gốc kèm theo: 01 hoá đơn GTGT Ngµy 01 th¸ng 11 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng * Nghiệp vụ 06:
- §¬n vÞ: Công ty Ngọc Long MÉu sè 02- VT Địa chỉ: Số 205 Trần Hưng Đạo – Tp NĐ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO Nî: TK 157 Ngµy 01 th¸ng 11 n¨m N Có : TK 155 Số: 01 Hä tªn ngêi nhận hàng : Trần Văn Cường Địa chỉ: Công ty Vân Nam Lý do xuất kho: Xuất sản phẩm gửi bán Xuất tại kho: Công ty Địa điểm: Kho sản phẩm STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng cụ, M· vÞ tÝnh Yêu Thực §¬n gi¸ Thµnh tiÒn sản phẩm, hàng hoá sè cầ u xuất A B C D 1 2 3 4 01 Xuất thành phẩm 4.000 120.000 480.000.000đ Tæng céng 480.000.000đ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bốn trăm tám mươi triệu đồng chẵn. Số chứng từ gốc kèm theo: 01 Ngµy 01 th¸ng 11 n¨m N Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc 2. Định khoản các nghiệp vụ phát sinh (3 điểm) Bảng tập hợp chi phí ĐVT: 1.000đ TK có 152 152 334 338 331 214 242 153 Cộng VLC VLP TK nợ TK621 737.000 737.000 TK622 40.000 9.200 48.800 TK 627 20.00 4.000 920 5.240 8.000 10.000 1.800 49.920 0
- Cộng 737.000 20.00 44.000 10.120 5.240 8.000 10.000 1.800 835.720 0 * Giá trị SPDD cuối kỳ: 22.000 + 737.000 Chi phí NVL chính = x 1.000 = 69.000 10.000 + 1.000 * Lập bảng tính giá thành sản phẩm BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM Số lượng: 10.000sp ĐVT: 1.000đ Z đv Khoản mục Dđk C tk D ck Z Chi phí NVLTT 22.000 737.000 69.000 690.000 69 Chi phí NC TT 49.200 49.200 4,92 Chi phí SXC 49.960 49.960 4,996 Cộng 22.000 836.160 69.000 789.160 78,916 1a. Nợ TK 152: 800.000 Nợ TK 133(1): 80.000 Có TK 112: 400.000 Có TK 331: 480.000 1b. Nợ TK 152: 20.000 Nợ TK 133(1): 2.000 Có TK 111: 22.000 1c. Nợ TK 111: 4.000 Có TK 515: 4.000 2a. Nợ TK 152: 14.000 Có TK 151: 14.000 2b. Nợ TK 331: 15.400 Có TK 112: 15.400 3. Nợ TK 222: 230.000 Nợ TK 214: 28.000 Có TK 211: 240.000 Có TK 711: 18.000
- 4a. Nợ TK 111: 410.000 Có TK 515: 10.000 Có TK 121: 400.000 4b. Nợ TK 635: 3.000 Có TK 111: 3.000 5a. Nợ TK 811: 90.000 Nợ TK 214: 120.000 Có TK 211: 210.000 5b. Nợ TK 112: 120.000 Có TK 711: 120.000 5c. Nợ TK 811: 2.000 Nợ TK 133(1): 200 Có TK 111: 2.200 6. Nợ TK 157: 480.000 Có TK 155: 480.000 7a. Nợ TK 632: 24.000 Có TK 155: 24.000 7b. Nợ TK 635: 396 Nợ TK 112: 39.204 Có TK 511: 36.000 Có TK 333.1: 3.600 7c. Nợ TK 131: 448.800 Có TK 511: 408.000 Có TK 333.1: 40.800 7d. Nợ TK 632: 288.000 Nợ TK 155: 192.000 Có TK 157: 480.000 8. Nợ TK 621: 737.000 Có TK 152 (VLC): 737.000 9. Nợ TK 627: 1.800 Nợ TK 133(1): 180 Có TK 112: 1.980
- 10. Nợ TK 627: 20.000 Có TK 152 (VLP): 20.000 11. Nợ TK 111: 2.000 Nợ TK 627: 10.000 Có TK 142: 12.000 12. Nợ TK 627: 8.000 Nợ TK 641: 1.000 Nợ TK 642: 1.500 Có TK 214: 10.500 13a. Nợ TK 622: 40.000 Nợ TK 627: 4.000 Nợ TK 641: 2.000 Nợ TK 642: 2.500 Có TK 334: 48.500 13b. Nợ TK 622: 9.200 Nợ TK 627: 920 Nợ TK 641: 460 Nợ TK 642: 575 Nợ TK 334: 4.608 Có TK 338: 15.763 14. Nợ TK 627: 5.240 Nợ TK 641: 1.250 Nợ TK 642: 1.750 Nợ TK 133: 824 Có TK 331: 9.064 15.a. Nợ TK 154: 836.160 Có TK 621: 737.000 Có TK 622: 49.200 Có TK 627: 49.960 15b. Nợ TK 155: 789.160 Có TK 154: 789.160 16. Nợ TK 911: 418.431
- Có TK 632: 312.000 Có TK 641: 4.710 Có TK 642: 6.325 Có TK 635: 3.396 Có TK 811: 92.000 17. Nợ TK 511: 444.000 Nợ TK 515: 14.000 Nợ TK 711: 138.000 Có TK 911: 596.000 LNTT = 596.000 – 418.431= 177.569 CP thuế TNDN = 44.392,25 LNST = 133.176,75 18. Nợ TK 821: 44.392,25 Có TK 333.4: 44.392,25 19. Nợ TK 911: 44.392,25 Có TK 821: 44.392,25 20. Nợ TK 911: 133.176,75 Có TK 421: 133.176,75 3. Sổ chi tiết thanh toán với người mua: (1 điểm)
- SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (Dùng cho TK 131, 331) Tài khoản: Phải trả người bán Đối tượng: Công ty Hải Tâm Loại tiền : VNĐ chứng từ Thời hạn Số phát sinh Số dư Ngày, TK đối được tháng ghi Diễn giải Số Ngày ứng chiết Nợ Có Nợ Có sổ khấu Số dư đầu kỳ (1/1/N) 0 01/11 Số 007686/ 10/01 Mua nguyên vật liệu 152 1 tháng 480.000.000 480.000.000 HĐGTGT chưa thanh toán. Cộng SPS 0 480.000.000 SD cuối kỳ (31/01/N) 480.000.000 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (Dùng cho TK 131, 331) Tài khoản: Phải thu khách hàng Đối tượng: Công ty Vân Nam Loại tiền : VNĐ Ngày, chứng từ Thời hạn Số phát sinh Số dư TK đối tháng ghi Diễn giải được chiết Số Ngày ứng Nợ Có Nợ Có sổ khấu Số dư đầu kỳ (1/1/N) 15/11 325214 15/11 Bán 2.400 sản phẩm 511,333 448.800.000 448.800.00 3 cho Công ty Vân Nam 0 Cộng SPS 448.800.000
- SD cuối kỳ (31/01) 448.800.00 0
- SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH Tài khoản: TK 621 Tên phân xưởng : Sản xuất Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm P Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 621 Ngày TK tháng Diễn giải đối Tổng số tiền Chia ra ghi sổ Số Ngày ứng Vật liệu Vật liệu ... ... ... ... chính phụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Số dư đầu kỳ 0 16/11 PX03 16/11 Xuất kho vật liệu chính 152 737.000.000 737.000.000 Cộng phát sinh 737.000.000 737.000.000 Ghi Có TK 621 154 737.000.000 Số dư cuối kỳ 0 SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH Tài khoản: TK 622 Tên phân xưởng : Sản xuất Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm P Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 622 Ngày TK tháng Diễn giải đối Tổng số tiền Chia ra ghi sổ Số Ngày ứng Các kho ản trích Tiền lương theo lương 1 2 3 4 5 6 7 8 11 12 Số dư đầu kỳ 0 Tính tiền lương phải trả cho các bộ 31/11 TL 31/11 334 49.200.000 40.000.000 9.200.000 phận Cộng phát sinh 49.200.000 Ghi Có TK 622 154 49.200.000
- Số dư cuối kỳ 0 SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH ( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242) Tài khoản: TK 627 Tên phân xưởng : Sản xuất Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm P Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 627 Ngày TK Tổng số Chia ra tháng Diễn giải đối tiền Số Ngày ghi sổ ứng CP nhân CP Khấu CP bằng CP vật liệu CP CCDC viên PX hao TSCĐ tiền khác 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Số dư đầu kỳ 0 18/11 PC01 18/11 Mua CCDC dùng luôn cho 112 1.800.000 1.800.000 SX 20/11 PX04 20/11 Xuất VLP dùng cho PX 152 20.000.000 20.000.000 23/11 PB 23/11 Phân bổ Chi phí CCDC xuất 142 10.000.000 10.000.000 dùng trước đây 31/11 TL 31/11 Các khoản trích theo lương 338, 4.920.000 4.920.000 của BPPX 334 31/11 KH 31/11 CP khấu hao TSCĐ 214 8.000.000 8.000.000 31/11 H Đ 31/11 CP điện mua ngoài 331 5.240.000 5.240.000 Cộng phát sinh 49.960.000 4.920.000 8.000.000 7.040.000 20.000.000 10.000.000
- Ghi Có TK 627 154 49.960.000 Số dư cuối kỳ 0
- 4/ Lập chứng từ ghi sổ: (2 điểm) CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 01 tháng 11 năm N Số: 01 ĐVT: đồng Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Mua vật liệu chính nhập kho 152 112 400.000.000 331 400.000.000 Chi phí vận chuyển vật liệu về kho 111 20.000.000 Cộng 820.000.000 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 01 tháng 11 năm N Người lập Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 01 tháng 11 năm N Số: 02 ĐVT: đồng Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Thuế GTGT được khấu trừ 133 331 80.000.000 Thuế GTGT được khấu trừ 111 2.000.000 Cộng 82.000.000 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 01 tháng 11 năm N Người lập K ế toán trưởng
- CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 01 tháng 11 năm N Số: 03 ĐVT: đồng Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Chiết khấu thanh toán được hưởng 111 515 4.000 Cộng 4.000 Kèm theo 1 chứng từ gốc Ngày 01 tháng 11 năm N Người lập Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 03 tháng 11 năm N Số: 04 ĐVT: đồng Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Vật liêu phụ đang đi đường về nhập 152 151 14.000.000 kho Cộng 14.000.000 Kèm theo 1 chứng từ gốc Ngày 03 tháng 11 năm N CHỨNG TỪ GHI SỔ ế toán trưởng Người lập K Ngày 03 tháng 11 năm N Số: 05
- ĐVT: đồng Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Thanh toán cho người bán bằng 331 112 15.400.000 chuyển khoản Cộng 15.400.000 Kèm theo 1 chứng từ gốc Ngày 03 tháng 11 năm N Người lập Kế toán trưởng Các chứng từ ghi sổ khác làm tương tự ( Tổng 33 chứng từ ghi sổ) SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ Năm: N Chứng từ ghi sổ Số tiền Số hiệu Ngày, tháng 1 2 3 1 01/11 820.000.000 2 01/11 82.000.000 3 01/11 4.000 4 03/11 ……………… Cộng tháng 7.127.518,75 Cộng luỹ kế từ đầu quý Ngày 31 tháng 11 năm N Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
- 5/ Sổ cái TK 111, TK 112, TK 5, 6, 7,8, 9 (3 điểm) SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111 Đơn vị tính: đồng Chứng từ ghi Ngày Số Số tiền sổ tháng hiệu Ghi số Diễn giải ghi Ngày TK đối chú hiệ Nợ Có sổ tháng ứng u 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu năm 170.000.000 Số phát sinh trong tháng 01/11 01/11 Thanh toán tiền vận chuyển vật liệu về kho 152 20.000.000 133 2.000.000 01/11 01/11 Chiết khấu thanh toán được hưởng khi mua hàng 515 4.000.000 10/11 10/11 Bán chứng khoán ngắn hạn 121 400.000.000 10/11 10/11 515 10.000.000 11/11 11/11 Chi phí bán chứng khoán 635 3.000.000 Chi phí nhượng bán TSCĐ 811 2.000.000 23/11 23/11 133 200.000 Phế liệu thu hồi từ CCDC hỏng bán thu bằng tiền 142 2.000.000 mặt Cộng số phát sinh 416.000.000 27.200.000 Số dư cuối tháng 558.800.000 Cộng luỹ kế từ đầu quý
- Ngày 31 tháng 11 năm N Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiệu: 112 Đơn vị tính: đồng
- Chứng từ Ngày Số tiền ghi sổ Số hiệu tháng số Diễn giải TK đối Ghi chú ghi Ngày hiệ ứng Nợ Có sổ tháng u 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu năm 350.000.00 01/11 01/11 Số phát sinh trong tháng 0 03/11 03/11 Thanh toán tiền mua nguyên vật liệu về kho 152 400.000.000 11/11 11/11 Thanh toán tiền mua nguyên vật liệu phụ 331 15.400.000 15/11 15/11 Nhượng bán thiết bị sản xuất thu bằng TGNH 711 18/11 18/11 Bán 200sp thu bằng TGNH 333.1 120.000.00 511 0 Mua công cụ dụng cụ sử dụng ngay cho sản xuất 627 3.600.000 1.800.000 133 35.604.000 180.000 Cộng số phát sinh 51.204.000 417.380.000 Số dư cuối tháng 16.176.000 Cộng luỹ kế từ đầu quý Ngày 31 tháng 11 năm N Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 165 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 147 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn