Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH26
lượt xem 7
download
Tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH26 với lời giải chi tiết và thang điểm rõ ràng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề này học tập và ôn thi tốt nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH26
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 3 (20098 20121) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 26 Yêu cầu Nội dung Điểm Lập một số chứng từ cho các nghiệp vụ sau: (1điểm) Nghiệp vụ 3: Lập phiếu xuất kho 0.2 1 Nghiệp vụ 4: Lập hoá đơn GTGT và phiếu thu 0.4 Nghiệp vụ 5: Lập phiếu nhập kho và phiếu chi 0.4 2.5 2 Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh 3 Lập chứng từ ghi sổ và sổ đăng ký chứng từ ghi sổ cho nghiệp vụ 1,2,3 1.5 Vào sổ kế toán theo hình thức chứng từ ghi sổ: Sổ chi tiết quỹ tiền mặt 4 Sổ chi tiết thanh toán với người mua 4 Sổ chi phí sản xuất kinh doanh (621, 622, 627) Sổ cái TK 111, TK 112, TK 155 5 Xác định kết quả kinh doanh, lập báo cáo kết quả hoạt động SXKD 1 Cộng 10 Yêu cầu 1. Lập chứng từ (1 điểm) NV3 – 0.2 điểm PHIẾU XUẤT KHO Nợ: TK 157 Ngày 05 tháng 10 năm N Co : TK 155 ́
- Số: 002 Họ tên người nhận hàng : Hợp tác xã Bình Minh Địa chỉ: Huyện Nghĩa Hưng – Tỉnh Nam Định Lý do xuất kho: Xuất kho Thành phẩm Xuất tại kho: Công ty Địa điểm: Khu CN Mỹ Trung. STT ̃ ệu, quy cach, Tên, nhan hi ́ Mã Đơn Số lượng phẩm chất vật tư, dụng số vị Yêu cầu Thực xuất Đơn giá Thành tiền cụ, sản phẩm, hàng hoá tính A B C D 1 2 3 4 01 Thành phẩm A chiế 3.000 3.000 12.000 36.000.000 c Tổng cộng 36.000.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba mươi sáu triêu đông chăn ̣ ̀ ̃ Số chứng từ gốc kèm theo: ……….. Ngay 5 tháng 10 nămN ̀ Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc NV4 0.2 điểm HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 02134 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 08 tháng 10 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty VISCO Địa chỉ: Lô sô 05 KCN M ́ ỹ Trung, Tp Nam Đinh ̣ Số tài khoản: 30079213 tại Ngân hàng: Công thương tỉnh Nam Đinh ̣ Điện thoại…………………….. ...............Mã số thuế: 0600354871 Họ tên người mua hàng: Công ty TM Nam Định Địa chỉ: 102 Hoàng Văn Thụ Tp Nam Định Số tài khoản: 300783129 tại Ngân hàng: Đâu t ̀ ư phat triên Nam Đinh ́ ̉ ̣ Hình thức thanh toán: Tiền mặt Mã số thuế : 06000783129 Đơn vị Số Đơn Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Thành tiền tính lượng giá A B C 1 2 3=1x2 01 Thành phẩm A chiếc 2.000 20.000 40.000.000 Cộng tiền hàng: 40.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 4.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 44.000.000 Số tiền viết bằng chữ: Bôn m ́ ươi bốn triệu đồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
- (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên Đơn vị: Công ty VISCO Địa chỉ: Lô sô 05 KCN M ́ ỹ Trung, Tp Nam Đinh ̣ PHIẾU THU 0.2 điểm Ngày 08 tháng 10 năm N Số : 001 Họ tên người nộp tiền: Công ty TM Nam Định Địa chỉ: 102 Hoàng Văn Thụ Tp Nam Định Lý do nộp: Thu tiền bán sản phẩm. Số tiền: 44.000.000 đồng (Viết bằng chữ): Bốn mươi bốn triêu đ ̣ ồng chẵn. Kem theo: ……………ch ̀ ứng từ gốc. ̃ ận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bốn mươi bốn triêu đ Đa nh ̣ ồng chẵn. NV5 0.2 điểm Đơn vị: Công ty VISCO Mẫu số 01 VT Bộ phận: Lô sô 05 KCN M ́ ỹ Trung Ban hành theo QĐ số15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIẾU NHẬP KHO Nợ: TK 155 Ngày 12 tháng 10 năm N Số: 004 Có: TK 632 Họ tên người giao : Trần Văn Tùng Công ty TM Nam Định Theo..............Số...............ngày................tháng.............năm .........của..... Nhập tại kho: Công ty Địa điểm: Khu CN Mỹ Trung STT ̃ ệu, quy cach, Tên, nhan hi ́ Mã Đơn Số lượng phẩm chất vật tư, dụng số vị Theo Thực Đơn giá Thành tiền cụ, sản phẩm, hàng hoá tính chứng từ nhập A B C D 1 2 3 4 01 Thành phẩm A Chiế 200 200 12.000 2.400.000 c Tổng cộng 2.400.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai triệu bốn trăm ngàn đồng chẵn Số chứng từ gốc kốm theo: Ngày 12 tháng10 nămN Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
- Đơn vị: Công ty VISCO Địa chỉ: : Lô sô 05 KCN M ́ ỹ Trung 0.2 điểm Quyển số: PHIẾU CHI Số: 002 Nợ: TK 531 Ngày 12 tháng 10 năm N Nợ: TK 3331 Có: TK 111 Họ tên người nhận tiền: Công ty TM Nam Định Địa chỉ: 102 Hoàng Văn Thụ Tp Nam Định Lý do chi: Trả lại tiền hàng Số tiền: 4.400.000 đồng (Viết bằng chữ): Bốn triêu b ̣ ốn trăm ngàn đồng chẵn Kèm theo: 01 chứng từ gốc Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bốn triêu b ̣ ốn trăm ngàn đồng chẵn Yêu cầu 2. Định khoản kế toán (2,5 điểm) – ĐVT: 1.000đ 1a. Nợ TK 242: 12.000 (0.1 điểm ) (5a ). Nợ TK 155 : 2.400 (0.1 điểm ) Có TK 111: 12.000 Có TK 632 : 2.400 1b. Nợ TK 641: 1.000 5.b. Nợ TK 531 : 4.000 Có TK 242: 1.000 Nợ TK 333.1 : 400 (2a) Nợ TK 621: 454.000 (0.15 điểm ) Có TK 111 : 4.400 Có TK 152(VLC): 454.000 (6)a. Nợ TK 632 : 36.000 (0.15 điểm ) (2b) Nợ TK 621: 23.000 Có TK 157 : 36.000 Nợ TK 627: 8.000 Có TK 152(VLP): 6.b.Nợ TK 131 : 66.000 31.000 Có TK 511: 60.000 (3) NợTK 157 : 36.000 (0.1 điểm Có TK 333.1 : 6.000 ) 6.c.Nợ TK 532 : 3.000 Có TK 155 : 36.000 Nợ TK 3331: 300 (4a) Nợ TK 632 : 24.000 (0.1 Có TK 131 : 3.300 điểm ) Có TK 155 : 24.000
- 4.b. Nợ TK 111 : 44.000 Có TK 511 : 40.000 Có TK 333.1 : 4.000 (7a ) Nợ TK 214 : 6.000 (0.15 điểm ) Xác định kết quả kinh doanh 0,6 điểm Nợ TK 811 : 6.000 (16) Nợ TK 911: 57.600 Có TK 211 : 12.000 Có TK 632: 57.600 b. Nợ TK 111 : 4.400 (17) Nợ TK 911: 4.000 Có TK 711 : 4.000 Có TK 641: 4.000 Có TK 333.1 : 400 (18) Nợ TK 911: 6.000 (8) Nợ TK 641 : 3.000 (0.1 điểm ) Có TK 811: 6.000 Nợ TK 133.1 : 300 (19) Nợ TK 511: 3.000 Có TK 112 : 3.300 Có TK 532: 3.000 (9) Nợ TK 627: 5.500 (0.1 điểm ) (20) Nợ TK 511 : 4.000 Nợ TK 111: 500 Có TK 531 : 4.000 Có TK 142: 6.000 (21) Nợ TK 511: 93.000 (10) Nợ TK 627: 3.000 (0.1 điểm ) Có TK 911: 93.000 Có TK 335: 3.000 (22) Nợ TK 711: 4.000 (11) a.Nợ TK 622: 60.000 (0.15 điểm ) Có TK 911: 4.000 Nợ TK 627: 5.000 LNTT = 29.400 Có TK 334: 65.000 CPTTNDN = 7.350 11.b.Nợ TK 622: 13.800 Tính thuế TNDN Nợ TK 627: 1.150 Nợ TK 8211: 7.350 Nợ TK 334: 6.175 Có TK 333.4: 7.350 Có TK 338(2,3,4,9): 21.125 (23) Nợ TK 911: 7.350 (12) Nợ TK 627: 8.000 (0.1 điểm ) Có TK 8211: 7.350 LNST = 22.050 Nợ TK 133: 800 (24) Nợ TK 911: 22.050 Có TK 331: 8.800 Có TK 421: 22.050 (13) Nợ TK 627: 20.850 (0.1 điểm ) Có TK 214: 20.850 (14) Nợ TK 622: 3.000 (0.1 điểm ) Có TK 335: 3.000 (15) a. Nợ TK 152: 4.000 (0.1 điểm ) Có TK 621: 4.000 15.b.Nợ TK 154: 601.300 (0.2 điểm ) Có TK 621: 473.000
- Có TK 622: 76.800 Có TK 627: 51.500 15.b.Nợ TK 155: 529.658 Có TK 154: 529.658 4/ Lập chứng từ ghi sổ và sổ đăng ký chứng từ ghi sổ ( 1.5 điểm) 0,25điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 01 tháng 10 năm N Số: 01 Số hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Nợ Có A B C 1 D Chi TM lắp đặt hệ thống chiếu 142 111 12.000.000 sáng Cộng 12.000.000 0,5điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 01 tháng 10 năm N Số: 02 Số hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Nợ Có A B C 1 D Xuất kho vật liệu chính và phụ 621 152 477.000.000 dùng cho sản xuất sản phẩm. Xuất kho vật liệu chính và phụ 627 152 8.000.000 dùng cho phân xưởng Cộng 485.000.000 0,25điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 05 tháng 10 năm N Số: 03 Số hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Nợ Có A B C 1 D Xuất kho thành phẩm gửi bán 157 155 36.000.000 Cộng 36.000.000 Đơn vị: Công ty VISCO Địa chỉ: Lô sô 05 KCN M ́ ỹ Trung 0,5điểmSỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ Năm: N
- Chứng từ ghi sổ Chứng từ ghi sổ Ngày, Số tiền Ngày, Số tiền Số hiệu Số hiệu tháng tháng 1 2 3 1 2 3 1 01/10 12.000.000 2 01/10 485.000.000 3 05/10 36.000.000 Cộng tháng Cộng luỹ kế từ đầu quý 533.000.000 Ngày 31 tháng 10 năm N Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc Yêu cầu 5. Vào sổ kế toán theo hình thức Chứng từ ghi sổ ( 3 điểm) 0.5 điểm n vị: Công ty VISCO chỉ: Lô sô 05 KCN M ́ ỹ Trung KẾ TOÁN CHI TIẾT QUY TIỀN MẶT Tài khoản: 111 Loại quỹ: VND….. Năm: N Đơn vị tính: đồng Ngày Số hiệu chứng TK Số tiền y tháng Ghi chứng từ Diễn giải đối sổ chú từ Thu Chi ứng Thu Chi Tồn B C D E F 1 2 3 G 200.000.00 Số tồn đầu kỳ 0 Số phát sinh trong kỳ Chi TM lắp đặt hệ 10 01/10 PC01 thống chiếu sáng 242 12.000.000 188.000.000 0 08/10 PT01 Thu tiền bán hàng 334 44.000.000 232.000.000 Chi trả lại tiền cho 531, 10 12/10 PC02 KH 333.1 4.400.000 227.600.000 PT0 Thu về nhượng bán 711, 10 18/10 2 TSCĐ 333.1 4.400.000 232.000.000 PT0 10 25/10 3 Bán phế liệu thu TM 142 500.000 232.500.000 Cộng phát sinh trong 48.900.000 16.400.000
- kỳ Số tồn cuối kỳ 232.500.000 này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ y mở sổ: ............................. ười ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
- 0.5 điểm SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (Dùng cho TK 131, 331) Tài khoản: Phải thu khách hàng Đối tượng: HTX Bình Minh Loại tiền : VNĐ Ngày, Chứng từ Thời hạn Số phát sinh Số dư TK đối tháng Diễn giải được chiết Số Ngày ứng Nợ Có Nợ Có ghi sổ khấu Số dư đầu kỳ (1/10/N) 35.000.000 15/10 H ĐGTGT và 15/10 Khách hàng thông b áo 511, 66.000.000 chứng từ chấp nhận mua hàng 333.1 giảm giá 532 3.000.000 3331 300.000 97.700.000 Cộng SPS 66.000.000 3.000.000 SD cuối kỳ (31/10/N) 97.700.000 0.5 điểm SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH Tài khoản: TK 621 Tên phân xưởng : …………. Tên sản phẩm, dịch vụ: Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 621 Ngày TK tháng ghi Diễn giải đối Tổng số tiền Chia ra sổ Số Ngày ứng Vật liệu Vật liệu ... ... ... ... chính phụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Số dư đầu kỳ 01/10 PX01 01/10 Xuất kho vật liệu 152 477.000.000 454.000.00 23.000.000 chính 0 Cộng phát sinh 477.000.000 Ghi Có TK 621 152 4.000.000 154 473.000.000 Số dư cuối kỳ 0
- 0.5 điểm SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH Tài khoản: TK 622 Tên phân xưởng : Tên sản phẩm, dịch vụ: Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 622 Ngày TK Tổng số tiền Chia ra tháng ghi Diễn giải đối Các khoản sổ Số Ngày ứng Tiền lương trích theo lương 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Số dư đầu kỳ Tính tiền lương phải 31/10 01/PB 31/10 334 60.000.000 60.000.000 trả cho các bộ phận Tính các khoản trích 31/10 01/PB 31/10 338 13.200.000 13.200.000 theo lương Trích trước tiền lương 31/10 01/PB 31/10 335 3.000.000 nghỉ phep Cộng phát sinh 76.200.000 Ghi Có TK 622 154 76.200.000 Số dư cuối kỳ 0
- 0.5 điểm SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH ( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242) Tài khoản: TK 627 Tên phân xưởng : Tên sản phẩm, dịch vụ: Áo gió Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 627 Ngày TK Tổng số tháng Diễn giải đối Chia ra tiền ghi sổ Số Ngày ứng CP nhân CP Khấu CP VLP CP khác CP CCDC ... viên PX hao TSCĐ cho PX 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Số dư đầu kỳ 01/10 PXK 01/10 Xuất kho VL phụ cho 8.000.000 8.000.000 px sx 25/10 01/PB 25/10 Phân bổ CCDC 5.500.000 5.500.000 26/10 01/PB 26/10 Trích trước chi phí SC 335 3.000.000 3.000.000 31/01 01/PB 31/01 Tiền lương phải trả 334 5.000.000 5.000.000 BP quản lý PX 31/01 01/PB 31/01 Các khoản trích theo 338 1.100.000 1.100.000 lương của BPPX 31/010 01/PC 31/10 Chi phí tiền điện T10 331 8.000.000 8.000.000 31/10 01/KH 31/10 CP khấu hao TSCĐ 214 20.850.000 20.850.000 Cộng phát sinh 51.450.000 6.100.000 20.850.000 11.000.000 8.000.000 5.500.000 Ghi Có TK 627 154 51.450.000 Số dư cuối kỳ 0
- 0.5 điểm SỔ CÁI Năm N Tên tài khoản : Tiền mặt Số hiệu tài khoản : 111 Chứng từ Nhật ký chung Số tiền Ngày Số hiệu Số tháng ghi Ngày Diễn giải Trang TK đối Số hiệu thứ tự Nợ Có sổ tháng sổ ứng dòng Số dư đầu năm 200.000.000 Số phát sinh trong tháng 01/10/N PC01 01/10/N Chi TM lắp đặt 142 12.000.000 hệ thống chiếu sáng 08/10/N PT01 08/10/N Thu tiền bán 511 40.000.000 hàng 333.1 4.000.000 12/10/N PC02 12/10/N Chi trả lại tiền 531 4.000.000 cho KH 333.1 400.000 18/10/N PT02 18/10/N Thu về nhượng 711 4.000.000 bán TSCĐ 333.1 400.000 25/10/N PT03 25/10/N Bán phế liệu 142 500.000 thu TM Cộng số phát 48.900.000 16.400.000 sinh tháng Số dư cuối tháng 232.500.000 0.5 điểm SỔ CÁI Năm N Tên tài khoản : Tiền gửi ngân hàng Số hiệu tài khoản : 112
- Chứng từ Nhật ký chung Số tiền Số Ngày Số hiệu tháng ghi Số Ngày Diễn giải Trang thứ TK đối Nợ Có sổ hiệu tháng sổ tự ứng dòng Số dư đầu năm 100.000.000 Số phát sinh trong tháng 22/10/N GBN 22/10/N Thanh toán tiền quảng cáo SP 641 3.000.000 133 300.000 Cộng số phát sinh tháng 3.300.000 Số dư cuối 96.700.000 tháng 0.5 điểm SỔ CÁI Năm N Tên tài khoản : Thành phẩm Số hiệu tài khoản : 155 Chứng từ Nhật ký chung Số tiền Số Ngày Số hiệu tháng Số Ngày Diễn giải Trang thứ TK đối Nợ Có ghi sổ hiệu tháng sổ tự ứng dòng Số dư đầu năm 72.000.000 Số phát sinh trong tháng 05/10/N 05/10/N Xuất kho TP 157 36.000.000 gửi bán 08/10/N 08/10/N Xuất kho TP 632 24.000.000 bán Nhận lại TP 632 2.400.000 kém phẩm chất 31/10/N 31/10/N Nhập kho TP 154 520.000.000 Cộng số phát sinh tháng 522.400.000 60.000.000
- Số dư cuối 462.400.000 tháng Yêu cầu 6. Xác định kết quả kinh doanh và lập báo cáo kết quả kinh doanh (1 điểm) BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Tháng 10 năm N Đơn vị tính: đồng 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 VI.25 100,000,000 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 7,000,000 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 93,000,000 (10 = 01 02) 4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 57,600,000 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 20 35,400,000 = 10 11) 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 0 7. Chi phí tài chính 22 VI.28 0 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 8. Chi phí bán hàng 24 4,000,000 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 0 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 31,400,000 {30 = 20 + (21 22) (24 + 25)} 11. Thu nhập khác 31 4,000,000 12. Chi phí khác 32 6,000,000 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 32) 40 2,000,000 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 29,400,000 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 7,350,000 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 22,050,000 (60 = 50 – 51 52)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 232 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 168 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 115 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 189 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 149 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn