Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH28
lượt xem 14
download
Tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH28 với lời giải chi tiết và thang điểm rõ ràng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề này học tập và ôn thi tốt nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH28
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 28 Yêu cầu Nội dung Điểm Phiếu thu ngày 20/01; Phiếu chi trả tiền điện; 1 Phiếu nhập, Phiếu xuất vật liệu; 1 điểm Hóa đơn GTGT ngày 18/1 Sổ kế toán chi tiết vật liệu, Sổ chi phí SXKD 154. 2 Lập thẻ tính giá thành sản phẩm áo gió. 2 điểm Lập bảng tổng hợp chi tiết vật liệu Lập các chứng từ ghi sổ của DN. 3 điểm 3 Vào sổ đăng ký chứng từ ghi sổ 4 Ghi vào sổ cái các tài khoản có liên quan 2 điểm 5 2 điểm Lập bảng cân đối kế toán ngày 31/01/N 10 Cộng điểm
- 0.25 điểm Đơn vị: Công ty May Hoàng Linh Địa chỉ: Số 5-Khu CN Hoà Khánh Quyển số: PHIẾU THU Số: 01/PT Ngày 20 tháng 01 năm N Nợ: TK 111 Có: TK 131 Họ tên người nộp tiền: Công ty Trường Hải Địa chỉ: ............................................................................................................................................ Lý do nộp: Thu tiền khách hàng trả nợ kỳ trước . Số tiền: 124.000.000 đồng (Viết bằng chữ): Một trăm hai mươi tư ngàn đồng chẵn Kèm theo: ……………chứng từ gốc. Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):Một trăm hai mươi tư ngàn đồng chẵn 0.25 điểm Đơn vị: Công ty May Hoàng Linh Địa chỉ: Số 05 – Khu CN Hoà Khánh Quyển số: PHIẾU CHI Số: 01/PC Ngày 31 tháng 01 năm N Nợ: TK 627,641,642 Có: TK 111 Họ tên người nhận tiền: Công ty điện lực Đà Nẵng Địa chỉ: ......................................................................................... Lý do chi: Chi trả tiền điện tháng 01/N Số tiền: 7.700.000, đồng
- (Viết bằng chữ): Bảy triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn Kèm theo: 01 chứng từ gốc . Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bảy triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn 0.25 điểm HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT 3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 325142 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 18 tháng 01 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty May Hoàng Linh Địa chỉ: số 05 Khu công nghiệp Hoà Khánh Số tài khoản: 2514523 tại Ngân hàng: Á Châu Đà Nẵng Điện thoại…………………….. ...............Mã số thuế: 0400425627 Họ tên người mua hàng: Công ty Xuất Nhập khẩu Intimex Địa chỉ: Đà Nẵng Số tài khoản……………………........................................................................ …… Hình thức thanh toán: Nợ Mã số thuế : 040051423 Đơn vị Số Đơn Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Thành tiền tính lượng giá A B C 1 2 3=1x2 01 Áo gió Cái 200 550.00 110.000.000 0 Cộng tiền hàng: 110.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 11.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 121.000.000 Số tiền viết bằng chữ: Một trăm hai mươi mốt triệu đồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
- (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ vàtên) 0.25 𠧬n vÞ:............................. MÉu sè 01- VT Bộ phận:.......................... Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU NhËp kho Nî:............. Ngµy..15.. th¸ng 01. n¨m N... Số: 01/VL... Cã: ............ Hä tªn ngêi giao :.......TrÇn V¨n TiÕn ..................................................................... Theo .............. Sè............... ngµy................ th¸ng............. n¨m ......... cña................... NhËp t¹i kho: ..................................................địa điểm:........ STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng sè vÞ Theo Thùc nhËp §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh chøng tõ A B C D 1 2 3 4 1 V¶I ¸o giã 1,6m M 2.000 2.000 95.000 190.000.00 0 2 D©y kÐo lo¹i 0,45m C¸i 200 200 45.000 9.000.000 Tæng céng 199.000.00 0 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm chín chín triệu đồng chẵn Số chứng từ gốc kèm theo:............................................................................................................... Ngµy......... th¸ng ...... n¨m ........... Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
- 6
- Yêu cầu 2 ( 2đ) 0.4 điểm SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU Năm: N Tài khoản: Nguyên vật liệu Tên kho: Công ty Tên, quy cách vật liệu: Vải áo gió khổ 1,6 m Vật liệu chính Đơn vị tính: đồng Chứng từ TK Nhập Xuất Tồn Đơn giá Ghi Diễn giải đối Số Ngày đ/m SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 200.000.00 Số dư đầu kỳ (01/01/N) 100.000 2000 0 180.000.00 01/X 08/01 Xuất kho vải áo gió 621 100.000 1800 0 190.000.00 210.000.00 01/N 15/01 Nhập kho vải áo gió 152 95.000 2000 2200 0 0 190.000.00 180.000.00 Cộng tháng 2000 1800 0 0 Ngày 31 tháng 01 năm N 0.4 điểm SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU Năm: N Tài khoản: Nguyên vật liệu Tên kho: Công ty Tên, quy cách vật liệu: Dây kéo loại 0,45 m Vật liệu phụ Đơn vị tính: đồng Chứng từ TK Nhập Xuất Tồn Đơn giá Ghi Diễn giải đối Số Ngày đ/m SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 Số dư đầu kỳ (01/01/N) 40.000 1000 40.000.00 7
- 0 24.000.00 01/X 08/01 Xuất kho dây kéo loại 0,45 621 40.000 600 0 Nhập kho dây kéo loại 25.000.00 01/N 15/01 152 45.000 200 9.000.000 600 0,45m 0 24.000.00 Cộng tháng 200 9.000.000 600 0 0.4 điểm SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH ( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242) Tài khoản: 154 Tên phân xưởng : Tên sản phẩm, dịch vụ: áo gió Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 154 Ngày TK Chia ra tháng ghi Diễn giải đối CP nhân CP sản Số Ngày Tổng số tiền CP NVL sổ ứng công trực xuất ... ... ... trực tiếp tiếp chung 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 SD đầu kỳ 50.000.000 31/01 01/KC 31/01 Kết chuyển chi phí 621 204.000.000 204.000.00 NVL trực tiếp 0 31/01 01/KC 31/01 Kết chuyển chi phí 622 48.000.000 48.000.000 NC trực tiếp 31/01 01/KC 31/01 Kết chuyển chi phí 627 66.000.000 66.000.00 sản xuất chung 0 204.000.00 66.000.00 Cộng PS 318.000.000 48.000.000 0 0 Ghi Có TK 154 155 328.000.000 SD cuối kỳ 40.000.000 8
- 0.4 điểm THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng: 01 năm N Tên sản phẩm, dịch vụ: Áo gíó Chia ra theo khoản mục Tổng số CP nhân CP sảm Chỉ tiêu CP NVL CP vật tiền công trực xuất ... ... ... chính liệu phụ tiếp chung A 1 2 3 4 5 6 7 8 1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ 50.000.000 50.000.000 318.000.000 180.000.000 24.000.00 48.000.000 66.000.00 2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ 0 0 328.000.000 190.000.000 24.000.00 48.000.000 66.000.00 3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ 0 0 4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ 40.000.000 40.000.000 Ghi chú: Có thể thay bằng Bảng tình giá thành 0.4 điểm BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VẬT LIỆU 9
- Tài khoản: Nguyên vật liệu (TK 152) Tháng 01 năm N Tên, qui cách vật liệu, dụng cụ, Số tiền STT sản phẩm, hàng hoá Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ A B 1 2 3 4 01 Vải áo gió khổ 1,6m 200.000.000 190.000.000 180.000.000 210.000.000 02 Dây kéo loại 0,45m 40.000.000 9.000.000 24.000.000 25.000.000 Cộng 240.000.000 199.000.000 204.000.000 235.000.000 Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ Kế toán trưởng 10
- Yêu cầu 3 (2 điểm) 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 08 tháng 01 năm N Số: 1 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Xuất kho vật liệu chính và 204.000.00 621 152 phụ dùng cho sản xuất 0 204.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 10 tháng 01 năm N Số: 2 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Khách hàng trả tiền mua hàng 120.000.00 112 131 kỳ trước 0 120.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 15 tháng 01 năm N Số: 3 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 199.000.00 Nhập kho nguyên vật liệu 152 331 0 Thuế GTGT 133 331 19.900.000 218.900.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 18 tháng 01 năm N Số: 4 11
- Số hiệu tài Ghi Trích yếu khoản Số tiền chú Nợ Có A B C 1 D 110.000.00 Bán hàng cho Công ty Intimex 131 511 0 Thuế GTGT 131 333 11.000.000 Bán hàng cho Công ty Trường 140.000.00 131 511 Hả i 0 Thuế GTGT 131 333 14.000.000 275.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 18 tháng 01 năm N Số: 5 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 135.000.00 Xuất kho thành phẩm 632 155 0 135.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 20 tháng 01 năm N Số: 6 Số hiệu TK Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Công ty Trường Hải thanh toán tiền 124.000.00 111 131 hàng 0 124.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 25 tháng 01 năm N Số: 7 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Chuyển khoản trả nợ cho Công ty 100.000.00 331 112 Thương mại dịch vụ Đà Nẵng 0 12
- 100.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 8 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Chi phí sản xuất chung (tiền điện) 627 111 2.000.000 Chi phí bán hàng 641 111 2.000.000 Chi phí QLDN 642 111 3.000.000 Thuế GTGT 133 111 700.000 Chi phí sản xuất chung (tiền điện 627 111 2.000.000 thoại) Chi phí bán hàng 641 111 2.000.000 Chi phí quản lý 642 111 3.000.000 Thuế GTGT 133 111 700.000 15.400.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 9 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Tính tiền lương phải trả cho 40.000.00 622 334 nhân công 0 Tính tiền lương cho nhân viên 10.000.00 627 334 phân xưởng 0 Tính tiền lương cho bộ phận 10.000.00 641 334 bán hàng 0 10.000.00 642 334 0 70.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 10 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Trích các khoản theo lương tính 622 338 9.000.000 13
- vào chi phí NCTT Trích các khoản theo lương tính 627 338 2.250.000 vào chi phí SXC Trích các khoản theo lương tính 641 338 2.250.000 vào CP bán hàng Trích các khoản theo lương tính 642 338 2.250.000 vào chi phí QLDN Trích các khoản theo lương trừ 334 338 5.950.000 vào lương 21.700.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 11 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 50.000.00 Công ty Cadivi ứng trước tiền 111 131 0 50.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 12 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 50.000.00 Trích khấu hao TSCĐ 627 214 0 20.000.00 Trích khấu hao TSCĐ 642 214 0 70.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 13 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 14
- 204.000.00 Kết chuyển chi phí NVLTT 154 621 0 Kết chuyển chi phí NCTT 154 622 48.000.000 Kết chuyển chi phí SXC 154 627 66.000.000 318.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 14 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 328.000.00 Nhập kho thành phẩm 155 154 0 328.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 15 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 135.000.00 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 0 Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641 16.000.000 Kết chuyển chi phí QLDN 911 642 38.000.000 189.000.00 Cộng 0 Kèm theo 1 chứng từ gốc Ngày 31 tháng 01 năm N Người lập Kế toán trưởng 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 16 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 250.000.00 Kết chuyển doanh thu 511 911 0 15
- 250.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 17 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 15.250.00 Tính thuế TNDN 821 333 0 15.250.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 18 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 15.250.00 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821 0 15.250.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 19 Số hiệu tài khoản Ghi Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 45.750.00 Kết chuyển lãi 911 421 0 45.750.00 Cộng 0 Đơn vị: Công ty TNHH may Hoàng Linh Địa chỉ:.......... 0,1 điểm SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ Năm: N 16
- Chứng từ ghi sổ Chứng từ ghi sổ Ngày, Số tiền Ngày, Số tiền Số hiệu Số hiệu tháng tháng 1 2 3 1 2 3 1 08/01 204.000.000 11 31/01 50.000.000 2 10/01 120.000.000 12 31/01 70.000.000 3 15/01 218.900.000 13 31/01 318.000.000 4 18/01 275.000.000 14 31/01 328.000.000 5 18/01 135.000.000 15 31/01 189.000.000 6 20/01 124.000.000 16 31/01 250.000.000 7 25/01 100.000.000 17 31/01 15.250.000 8 31/01 15.400.000 18 31/01 15.250.000 9 31/01 70.000.000 19 31/01 45.750.000 10 31/01 21.700.000 20 31/01 21.300.000 Cộng tháng Cộng luỹ kế từ đầu quý 2.586.550.000 Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc Yêu cầu 4 ( 3 điểm) 0,15 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111 Ngày Chứng từ ghi Diễn giải Số Số tiền Ghi 17
- sổ hiệu tháng TK ghi số Ngày chú đối Nợ Có sổ hiệu tháng ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu năm 150.000.000 Số phát sinh trong tháng 25/01 6 25/01 Công ty Trường Hải thanh 131 124.000.000 toán tiền hàng 31/01 8 31/01 Chi phí SXC 627 2.000.000 31/01 8 31/01 Chi phí bán hàng 641 2.000.000 31/01 8 31/01 Chi phí QLDN 642 3.000.000 31/01 8 31/01 Thuế GTGT 133 700.000 31/01 8 31/01 Chi phí SXC 627 2.000.000 31/01 8 31/01 Chi phí bán hàng 641 2.000.000 31/01 8 31/01 Chi phí QLDN 642 3.000.000 31/01 8 31/01 Thuế GTGT 133 700.000 31/01 11 31/01 Công ty Cadivi ứng trước 131 50.000.000 tiền Cộng số phát sinh 174.000.000 15.400.000 Số dư cuối tháng 308.600.000 Cộng luỹ kế từ đầu quý Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc 0,1 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiệu: 112 Chứng từ Ngày Số Số tiền ghi sổ tháng hiệu Ghi số Diễn giải ghi Ngày TK chú hiệ Nợ Có sổ tháng ĐƯ u 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu năm 600.000.000 Số phát sinh trong tháng 10/01 2 10/01 Công ty T&T trả tiền mua 131 120.000.000 hàng 31/01 7 31/01 Chuyển khoản trả nợ cho 331 100.000.000 người bán Cộng số phát sinh 120.000.000 100.000.000 Số dư cuối tháng 620.000.000 Cộng luỹ kế từ đầu quý 18
- 0,15 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Phải thu khách hàng Số hiệu: 131 Chứng từ Số Số tiền Ngày ghi sổ hiệu Ghi tháng số Ngày Diễn giải TK chú ghi sổ hiệ thán đối Nợ Có u g ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu năm 180.000.000 30.000.000 Số phát sinh trong tháng 10/01 2 10/01 Công ty T&T trả tiền 112 120.000.000 mua hàng 18/01 4 18/01 Công ty Intimex chưa 511 110.000.000 trả tiền 18/01 4 18/01 Thuế GTGT 333 11.000.000 18/01 4 18/01 Công ty Trường Hải 511 140.000.000 chưa trả tiền 18/01 4 18/01 Thuế GTGT 333 14.000.000 25/01 6 25/01 Công ty Trường Hải trả 111 124.000.000 nợ 31/01 11 31/01 Công ty Cadivi ứng 111 50.000.000 trước tiền Cộng số phát sinh 275.000.000 294.000.000 Số dư cuối tháng 131.000.000 Cộng luỹ kế từ đầu quý 0,1 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Thuế GTGT đầu vào Số hiệu: 133 Chứng từ ghi Số Ngày Số tiền sổ hiệu Ghi tháng Diễn giải số Ngày TK chú ghi sổ Nợ Có hiệu tháng ĐƯ 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu năm 0 Số phát sinh trong tháng 15/01 3 15/01 Thuế GTGT đầu vào 331 19.900.000 31/01 8 31/01 Thuế GTGT đầu vào 111 700.000 31/01 8 31/01 Thuế GTGT đầu vào 111 700.000 31/01 20 31/01 Khấu trừ thuế GTGT 333 21.300.000 đầu vào Cộng số phát sinh 21.300.000 21.300.000 19
- Số dư cuối tháng 0 Cộng luỹ kế từ đầu quý 0,1 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Nguyên vật liệu Số hiệu: 152 Chứng từ Số Ngày Số tiền ghi sổ hiệu Ghi tháng Diễn giải số Ngày TK đối chú ghi sổ Nợ Có hiệu tháng ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu năm 240.000.00 Số phát sinh trong 0 tháng 08/01 1 08/01 Xuất kho vật liệu chính 621 204.000.00 và phụ 0 15/01 3 15/01 Nhập kho nguyên vật 331 liệu 199.000.00 0 Cộng số phát sinh 199.000.00 204.000.00 0 0 Số dư cuối tháng 235.000.00 0 0,1 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Công cụ dụng cụ Số hiệu: 153 Chứng từ Ngày Số hiệu Số tiền ghi sổ Ghi tháng Diễn giải TK đối số Ngày chú ghi sổ ứng Nợ Có hiệu tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu năm 10.000.00 Số phát sinh trong 0 tháng Cộng số phát sinh 0 0 Số dư cuối tháng 10.000.00 0 0,1 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Chi phí SXKD dở dang Số hiệu: 154 Ngày Chứng từ ghi Diễn giải Số Ghi Số tiền tháng sổ hiệ chú ghi số Ngày u Nợ Có sổ hiệu tháng TK 20
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH13
13 p | 300 | 37
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 240 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH12
9 p | 232 | 22
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH21
14 p | 181 | 19
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH10
15 p | 151 | 14
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH16
18 p | 144 | 14
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 174 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH07
11 p | 147 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH19
20 p | 139 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH22
19 p | 143 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH14
18 p | 142 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH18
13 p | 194 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 194 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 118 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH15
19 p | 120 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH08
9 p | 140 | 8
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 113 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 159 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn