intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH29

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:34

71
lượt xem
11
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH29 với lời giải chi tiết và thang điểm rõ ràng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề này học tập và ôn thi tốt nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH29

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 29 Thứ tự Nội dung Điểm 1 Lập chứng từ  1 ­ Nghiệp vụ 1 0.25    ­ Nghiệp vụ 2 0.75 ­ Ghi vào sổ chi tiết TGNH 0.2 ­Vào sổ chi tiết vật liệu 0.6 2 ­Vào sổ chi phí sản xuất kinh doanh 0.2 3 ­Định khoản các nghiệp vụ phát sinh  2 4 ­ Lập các chứng từ ghi sổ  1.5 5 ­Vào sổ cái các tài khoản 2.5        6                       Lập bảng cân đối tài khoản 2 Cộng  10 1
  2. 1.Lập chứng từ liên quan đến nghiệp vụ 1, 2 Nghiệp vụ 1:Giấy báo Có (0.25 điểm) Nghiệp vụ 2:Phiếu nhập kho vật liệu , Hóa đơn GTGT , giấy báo Nợ, UNC(0.75điểm) 2.Vào sổ chi tiết  0.2 điểm  Đơn vị:Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà khánh ĐN SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG Nơi mở tài khoản giao dịch: Ngân hàng Á Châu Số hiệu tài khoản tại nơi gửi: 2514555 Đơn vị tính: VNĐ Ngày Chứng từ Tài Số phát sinh tháng Số Ngày Diễn giải khoản Thu (gửi Ghi chú ghi sổ đối ứng Chi (rút ra) Còn lại hiệu tháng vào) A B C D E 1 2 3 F Số dư đầu kỳ 800.000.000 Số phát sinh trong kỳ 8/1 35 8/1 Công ty Sơn Hải trả tiền nợ kỳ trước 131 100.000.000 Trả tiền mua hàng cho Công ty gỗ Tùng 12/1 52 12/1 152,133 530.200.000 Lâm 25/1 85 25/1 Chuyển trả tiền cho Công ty Hoàng Anh 331 100.000.000 Cộng phát sinh trong kỳ 100.000.000 630.200.000 Số dư cuối kỳ 269.800.000 Ngày 31 tháng 01 năm N. Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc 0.2 điểm Đơn vị:        Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng Mẫu số S10­DN Địa chỉ:     Số 10 Khu công nghiệp Hoà Khánh (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC 2
  3. ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU Năm: N Tài khoản: Nguyên vật liệu      Tên kho: Công ty Tên, quy cách vật liệu: Gỗ xoan đào  Đơn vị tính: đồng  Chứng từ TK  Nhập Xuất Tồn Đơn giá Ghi  Diễn giải đối  Số Ngày đ/m3 SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 200.000.00 Số dư đầu kỳ  10.000.000 20 0 Nhập kho vật liệu gỗ của  480.000.00 01 12/1 112 12.000.000 40 Công ty gỗ Tùng Lâm 0 200.000.00 01 15/1 Xuất kho gỗ dùng cho SX  621 10.000.000 20 0 240.000.00 240.000.00 12.000.000 20 20 0 0 480.000.00 440.000.00 Cộng tháng 40 40 0 0 Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ                                                                      Kế toán trưởng Giám đốc 0.2 điểm Đơn vị: Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng Mẫu số S10­DN 3
  4. Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà Khánh (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU Năm: N Tài khoản:  Nguyên vật liệu Tên kho: ………………. Tên, quy cách vật liệu: Bản lề Đơn vị tính: đồng Chứng từ TK  Nhập Xuất Tồn Đơn giá Ghi  Diễn giải đối  Số Ngày SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 1.00 20.000.00 Số dư đầu kỳ (01/01/N) 0 0 Xuất kho VL phụ dùng cho  01/VL 15/01 621 20.000 250 5.000.000 SX 15.000.00 Cộng tháng 0 0 250 5.000.000 750 0 Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ                                                                      Kế toán trưởng Giám đốc 0.2 điểm Đơn vị: Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng Mẫu số S10­DN Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà Khánh (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) 4
  5. SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU Năm: N Tài khoản:  Nguyên vật liệu   Tên kho: ………………. Tên, quy cách vật liệu: Ổ khoá Đơn vị tính:  đồng  Chứng từ TK  Nhập Xuất Tồn Đơn giá Ghi  Diễn giải đối  Số Ngày SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 2.00 20.000.00 Số dư đầu kỳ  10.000 0 0 01 12/01 Nhập kho vật liệu phụ 112 10.000 200 2.000.000 Xuất kho VL phụ dùng cho  01 15/01 621 10.000 500 5.000.000 SX 1.70 17.000.00 Cộng tháng 200 2.000.000 500 5.000.000 0 0 Ngày 31 tháng 01 năm N. Người ghi sổ                                                                      Kế toán trưởng Giám đốc 0.2 điểm Đơn vị: Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng Mẫu số S36­DN Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà Khánh (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) 5
  6. SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH ( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242) ­ Tài khoản: Giá vốn người bán ­ Tên phân xưởng : ................…………………… ­ Tên sản phẩm, dịch vụ: Tủ gỗ   Đơn vị tính: đồng  Chứng từ TK  Ghi Nợ TK 632 Ngày  đối  Chia ra tháng  Diễn giải Tổng số  Số Ngày ứn ghi sổ tiền Tủ gỗ  g 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12  Số dư đầu kỳ ­ 18/1 01 18/1 Giá vốn của hàng đã bán 155 260.000.00 260.000.00 0 0 29/1 01 29/1 Giá vốn của hàng đã bán 155 32.500.000 32.500.000 292.500.00 292.500.00 Cộng số phát sinh 0 0 911 292.500.00 Ghi Có TK 632 0 Số dư cuối kỳ ­ Ngày 31 tháng 01 năm N. Người ghi sổ                                                                   Kế toán trưởng 6
  7. 3 điểm 3. Định khoản các nghiệp vụ phát sinh(1000 đ) 1.Nợ TK 112:100.000 Có TK 131:100.000 2.Nợ TK 152:482.000 (Sổ chi tiết) .Nợ TK 133: 48.200 Có TK 112: 530.200 3.Nợ TK 621:450.000 Có TK 152: 450.000 (sổ chi tiết) 4.Nợ   TK632:260.000 Có TK 155:260.000 Nợ TK 131(Khách sạn Nam Á):440.000 Có TK 511: 400.000 Có TK 333: 40.000 5. Nợ TK 331(Công ty Hoàng Anh): 100.000 Có TK 112:100.000 6.Nợ TK 142: 5000 Có TK 153:5000 Nợ TK 627: 500 Có TK 142: 500 7. Nợ TK 111: 200.000 Có TK 411:200.000 8. Nợ TK 632: 32500 Có TK 155: 32500    Nợ TK 111: 66.000 Có TK 511: 60.000 Có TK 333: 6000 9. Nợ TK 627:2000     Nợ TK 641:2000     Nợ TK 642: 4000     Nợ TK 133:800 Có TK 111: 8800 Nợ TK 627:2000 Nợ TK 641:2000 Nợ TK 642: 2000 Nợ TK 133: 600           Có TK 111: 6600 10.Nợ TK 622:30.000     Nợ TK 627:10.000     Nợ TK 641: 10.000     Nợ TK 642:20.000 Có TK 334:70.000 7
  8. Nợ TK 622:69 00 Nợ TK 627: 2300 Nợ TK641:2300 Nợ TK 642: 4600 Nợ TK 334: 6650 Có TK 338:22750 11.Nợ TK 627: 38.000      Nợ TK 642: 20.000 Có TK 214: 58.000 12.Nợ TK 154:537.700 Có TK 621:450.000 Có TK 622: 36.900 Có TK 627: 50.800      Nợ TK 155: 567700 Có TK 154: 567700 13.Nợ TK 911: 357.400 Có TK 632: 292.500 Có TK 641: 16.300 Có TK 642: 48.600 Nợ TK 511: 460.000 Có TK 911:460.000 14.Nợ TK 821:25650 Có TK 333: 25650 Nợ TK 911: 25650 Có TK 821:25650  Nợ TK 911: 76950 Có TK 421: 75675 15. Nợ TK 333: 46.000 Có TK 133: 46.000 4. Lập chứng từ ghi sổ  0.25 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 08 tháng 01 năm N ;Số: 1 Số  hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Nợ Có A B C 1 D Khách sạn Sơn Hải trả tiền  112 131 100.000.000 mua hàng kỳ trước Cộng 100.000.000 Kèm theo 1 chứng từ gốc  Ngày 08 tháng 01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng 8
  9. 0.25 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 12 tháng 01 năm N Số: 2 Số  hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Nợ Có A B C 1 D Nhập kho NVL, chuyển  khoản thanh toán cho người  152 112 482.000.000 bán Thuế GTGT 133 112 48.200.000 Cộng 530.200.000 Kèm theo 3 chứng từ gốc  Ngày 12 tháng 01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng 0.25 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 15 tháng 01 năm N Số: 3 Số  hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Nợ Có A B C 1 D XK vật liệu chính và phụ dùng  450.000.00 621 152 cho sản xuất sản phẩm 0 450.000.00 Cộng 0 Kèm theo 1 chứng từ gốc  Ngày 15 tháng 01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng 9
  10. 0.25 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 18 tháng 01 năm N Số: 4 Số  hiệu tài  Ghi  Trích yếu khoản Số tiền chú Nợ Có A B C 1 D 400.000.00 Bán hàng cho khách sạn Nam Á  131 511 0 Thuế GTGT 131 333 40.000.000 440.000.00 Cộng 0 Kèm theo 1 chứng từ gốc Ngày 18 tháng 01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 18 tháng 01 năm N Số: 5 Số  hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Nợ Có A B C 1 D 260.000.00 Xuất kho thành phẩm  632 155 0 260.000.00 Cộng 0 Kèm theo 1 chứng từ gốc Ngày 18 tháng 01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng 10
  11. 0.25 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 25 tháng 01 năm N Số: 6 Số  hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Nợ Có A B C 1 D Chuyển khoản trả nợ cho  100.000.00 331 112 Công ty Hoàng Anh 0 100.000.00 Cộng 0 Kèm theo 2 chứng từ gốc Ngày 25 tháng  01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng 0.25 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 26 tháng 01 năm N Số: 7 Số  hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Nợ Có A B C 1 D Xuất kho 100% giá trị CCDC  142 153 5.000.000 dùng cho phân xưởng sản xuất Cộng 5.000.000 Kèm theo 1 chứng từ gốc Ngày  26 tháng  01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng 11
  12. 0.25 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 26 tháng 01 năm N Số: 8 Số  hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Nợ Có A B C 1 D Phân bổ CCDC dùng cho phân  627 142 500.000 xưởng sản xuất Cộng 500.000 Kèm theo 1 chứng từ gốc Ngày 26 tháng 01 năm N   Người lập                                                                                 Kế toán trưởng 0,07 điểm Đơn vị: Công ty TNHH nội thất Huy Hoàng Địa chỉ: Số 10­ Khu công nghiệp Hoà Khánh SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Tiền mặt  Số hiệu: 111 Chứng từ ghi  Số  Ngày  Số tiền sổ hiệu  tháng  Ghi  Diễn giải TK  ghi  số  Ngày  chú đối  Nợ Có sổ hiệu tháng ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 12
  13. ­ Số dư đầu năm 150.000.00 ­ Số phát sinh trong tháng 0 28/01 9 28/01   Nhận   vốn   góp   bổ   sung  411 bằng tiền mặt 200.000.00 29/01 10 29/01 Thu tiền bán hàng 511 0 29/01 10 29/01 Thuế GTGT 333 31/01 12 31/01 Chi phí sản xuất chung 627 60.000.000 2.000.000 31/01 12 31/01 Chi phí bán hàng 641 6.000.000 2.000.000 31/01 12 31/01 Chi phí QLDN 642 4.000.000 31/01 12 31/01 Thuế GTGT 133 800.000 31/01 12 31/01 Chi phí sản xuất chung 627 2.000.000 31/01 12 31/01 Chi phí bán hàng 641 2.000.000 31/01 12 31/01 Chi phí QLDN 642 2.000.000 31/01 12 31/01 Thuế GTGT 133 600.000 Cộng số phát sinh 266.000.00 15.400.00 0 0 Số dư cuối tháng 400.600.00 0 Cộng luỹ kế từ đầu quý Ngày ....tháng....năm... Người ghi sổ                            Kế toán trưởng                                           Giám đốc   0,07 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng  Số hiệu: 112 Chứng từ  Số  Ngày  Số tiền ghi sổ hiệu  tháng  Ghi  số  Diễn giải TK  ghi  Ngày  chú hiệ đối  Nợ Có sổ tháng u ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 13
  14. ­ Số dư đầu năm 800.000.00 ­ Số phát sinh trong  0 tháng 08/01 1 08/01 Khách sạn Sơn Hải trả  131 tiền 100.000.00 12/01 2 12/01 Nhập kho NVL 152 0 482.000.00 12/01 2 12/01 Thuế GTGT 133 0 25/01 6 25/01 Chuyển khoản trả nợ  331 48.200.000 cho Cty Hoàng Anh 100.000.00 0 Cộng số phát sinh 100.000.00 630.200.00 0 0 Số dư cuối tháng 269.800.00 0 Cộng luỹ kế từ đầu quý Ngày ....tháng....năm... Người ghi sổ                            Kế toán trưởng                                           Giám đốc   0,07 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Phải thu khách hàng Số hiệu: 131 Ngày  Chứng từ  Diễn giải Số  Ghi  Số tiền tháng  ghi sổ hiệu  chú ghi sổ số  Ngày  TK  Nợ Có 14
  15. hiệ tháng u đối  1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 150.000.00 ­ Số phát sinh trong  0 tháng 08/01 1 08/01 Khách   sạn   Sơn   Hải  112 100.000.00 trả tiền mua hàng 0 18/01 4 18/01 Bán   hàng   cho   KS  511 Nam Hải 400.000.00 18/01 4 18/01 Thuế GTGT 333 0 40.000.000 Cộng số phát sinh 440.000.00 100.000.00 0 0 Số dư cuối tháng 490.000.00 0 Cộng luỹ kế từ đầu  quý Ngày ....tháng....năm... Người ghi sổ                            Kế toán trưởng                                                         Giám đốc 0,07 điểm SỔ CÁI Năm: N 15
  16. Tên tài khoản: Thuế GTGT đầu vào  Số hiệu: 133 Chứng từ ghi  Số  Số tiền Ngày  sổ hiệu  Ghi  tháng  Diễn giải TK  số  Ngày  chú ghi sổ đối  Nợ Có hiệu tháng ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 0 ­ Số phát sinh trong  tháng 12/01 2 12/01 Thuế GTGT đầu vào 112 48.200.00 31/01 12 31/01 Thuế GTGT đầu vào 111 0 31/01 12 31/01 Thuế GTGT đầu vào 111 800.000 31/01 22 31/01 Khấu trừ thuế  333 600.000 46.000.00 GTGT đầu vào 0 Cộng số phát sinh 49.600.00 46.000.00 0 0 Số dư cuối tháng 3.600.000 Cộng luỹ kế từ đầu  quý Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ                            Kế toán trưởng                                           Giám đốc   0,07 điểm 16
  17.  SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Chi phí trả trước ngắn hạn   Số hiệu: 142 Chứng từ  Số tiền Ngày  ghi sổ TK  Ghi  tháng  số  Diễn giải đối  Ngày  chú ghi sổ hiệ ứng Nợ Có tháng u 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 0 ­ Số phát sinh trong tháng Xuất   kho   100%   giá   trị  26/01 7 26/01 CCDC 153 5.000.00 Phân bổ CCDC 0 26/01 8 26/01 Thuế GTGT 627 500.000 Cộng số phát sinh 5.000.00 500.000 0 Số dư cuối tháng 4.500.00 0 Cộng luỹ kế từ đầu quý Ngày ....tháng....năm... Người ghi sổ                            Kế toán trưởng                                                         Giám đốc 0,1điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Nguyên vật liệu  Số hiệu: 152 Chứng từ  Số  Số tiền Ngày  ghi sổ hiệu  Ghi  tháng  Diễn giải TK  số  Ngày  chú ghi sổ đối  Nợ Có hiệu tháng ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 240.000.00 ­ Số phát sinh trong  0 tháng 12/01 2 12/01 Nhập kho NVL 112 15/01 3 15/01 Xuất kho NVL 621 482.000.00 450.000.00 0 0 17
  18. Cộng số phát sinh 482.000.00 450.000.00 0 0 Số dư cuối tháng 272.000.00 0 Cộng luỹ kế từ đầu  quý Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ                            Kế toán trưởng                                           Giám đốc 0,08 điểm  SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Công cụ dụng cụ  Số hiệu: 153 Chứng từ  Số  Ngày  Số tiền ghi sổ hiệu  Ghi  tháng  Diễn giải số  Ngày  TK đối  chú ghi sổ Nợ Có hiệu tháng ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 20.000.00 ­ Số phát sinh trong  0 tháng 26/01 7 26/01 Xuất kho 100% giá trị  142 5.000.00 CCDC 0 Cộng số phát sinh 0 5.000.00 0 Số dư cuối tháng 15.000.00 0 Cộng luỹ kế từ đầu  quý Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ                            Kế toán trưởng                                           Giám đốc   0,07 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Chi phí SXKD dở dang  Số hiệu: 154 Ngày  Chứng từ ghi  Diễn giải Số  Ghi  Số tiền tháng  sổ hiệ chú ghi  số  Ngày  u  Nợ Có sổ hiệu tháng TK  18
  19. đối  1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 60.000.000 ­ Số phát sinh trong  tháng 31/01 16 31/01 K/c chi phí NVLTT 621 450.000.00 31/01 16 31/01 K/c chi phí NCTT 622 0 31/01 16 31/01 K/c chi phí SXC 627 36.900.000 31/01 17 31/01 Nhập kho thành  155 50.800.000 567.700.00 phẩm 0 Cộng số phát sinh 537.700.00 567.700.00 0 0 Số dư cuối tháng 30.000.000 Cộng luỹ kế từ đầu  quý 0,07 điểm Ngày31 tháng 01 năm N Người ghi sổ                            Kế toán trưởng                                           Giám đốc   SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Thành phẩm  Số hiệu: 155 Chứng từ  Số  Số tiền Ngày  ghi sổ hiệu  Ghi  tháng  Diễn giải TK  số  Ngày  chú ghi sổ đối  Nợ Có hiệu tháng ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 325.000.00 ­ Số phát sinh trong  0 tháng 18/01 5 18/01 XK thành phẩm 260.000.00 29/01 11 29/01 XK thành phẩm 0 31/01 17 30/01 NK thành phẩm 32.500.000 567.700.00 0 Cộng số phát sinh 567.700.00 292.500.00 0 0 Số dư cuối tháng 600.200.00 0 Cộng luỹ kế từ đầu  quý Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ                            Kế toán trưởng                                           Giám đốc   19
  20. 0,07 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình Số hiệu: 211 Chứng từ  Số  Ngày  Số tiền ghi sổ hiệu  Ghi  tháng  Diễn giải số  Ngày  TK đối  chú ghi sổ Nợ Có hiệu tháng ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 2.000.000.00 ­ Số phát sinh trong  0 tháng Cộng số phát sinh 0 0 Số dư cuối tháng 2.000.000.00 0 Cộng luỹ kế từ đầu  quý Ngày31 tháng 01 năm N Người ghi sổ                            Kế toán trưởng                                           Giám đốc   ểm 0,07 đi SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Hao mòn TSCĐHH  Số hiệu: 214 Chứng từ  Số  Ngày  Số tiền ghi sổ hiệu  Ghi  tháng  Diễn giải số  Ngày  TK đối  chú ghi sổ Nợ Có hiệu tháng ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 20.000.00 ­ Số phát sinh trong  0 tháng 31/01 15 31/01 Trích khấu hao TSCĐ 627 31/01 15 31/01 Trích khấu hao TSCĐ 642 38.000.00 0 20.000.00 0 Cộng số phát sinh 0 58.000.00 0 Số dư cuối tháng 78.000.00 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0