Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH30
lượt xem 9
download
Tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH30 với lời giải chi tiết và thang điểm rõ ràng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề này học tập và ôn thi tốt nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH30
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 30 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: Phiếu thu ngày 5/1; 0.2 Phiếu chi ngày 31/01 ; 0.2 1 Phiếu xuất vật liệu; 0.2 0.2 Hóa đơn GTGT ngày 10/01 do Công ty TNHH Bình Minh phát hành; 0.2 Phiếu nhập vật liệu ngày 25/01 Sổ chi tiết thanh toán với người mua, 0.5 2 Sổ chi tiết thành phẩm 0.5 Bảng tổng hợp chi tiết các khoản thanh toán với người mua. 0.5 3 Sổ nhật ký chung 3.5 4 Sổ các tài khoản thuộc nhóm 1, 2, 3, 4 3.0 5 Lập bảng cân đối kế toán tháng 1/N 1.0 Cộng 10
- 0.2 đ Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh Địa chỉ: số 20 – Khu CN Điện Nam Quyển số: PHIẾU THU Số: 01 Ngày 05 tháng 01 năm N Nợ: TK 111 Có: TK 131 Họ tên người nộp tiền: Trần Thị Thuận Địa chỉ: Công ty TNHH Cảo Thơm Đà Nẵng Lý do nộp:Thu tiền khách hàng trả nợ kỳ trước Số tiền: 50.000.000 đồng (Viết bằng chữ): Năm mươi triệu đồng chẵn Kèm theo: ......................................................................................................................... Đã nhận đủ số tiền viết bằng chữ: (Năm mươi triệu đồng chẵn) 0.2 đ Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh Địa chỉ: Số 20-Khu CN Điện Nam Quyển số: PHIẾU CHI Số:02 Ngày 31 tháng 01 năm N Nợ: 141 Có: 111 Họ tên người nhận tiền: Ông Trần Mạnh Hùng Địa chỉ: Trưởng phòng kinh doanh Lý do chi: Chi tạm ứng tiền đi công tác Hà Nội Số tiền: 10.000.000, đồng Viết bằng chữ:(Mười triệu đồng chẵn) Kèm theo: 01 chứng từ gốc .
- Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) Mười triệu đồng chẵn 0.2 𠧬n vÞ: Công ty TNHH Bình Minh MÉu sè 01- VT Bộ phận: Số 20 – Khu CN Điện Nam Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU NhËp kho Nî: 152 Ngµy 25 th¸ng 01 n¨m N Số: 01/VL Cã: 331 Hä tªn người giao : Công ty giấy Hoà Phát Theo ..HĐGTGT.. Sè...32545..... ngµy...25... th¸ng.1. n¨m .N.. cña.C«ng ty giÊy Hßa Ph¸t- Qu¶ng Ng·i. NhËp t¹i kho: Công ty Địa điểm:...................................................... STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, M· §¬n Sè lượng phẩm chất vật tư, dụng sè vÞ Theo Thùc nhËp §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh chøng tõ A B C D 1 2 3 4 01 Giấy Hoà Phát khổ A0 Tờ 100.000 100.000 1200 120.000.00 0 Tæng céng 120.000.00 0 Tổng số tiền (viết bằng chữ): (Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn) Số chứng từ gốc kèm theo:.01............................................................................................................. Ngµy 25 th¸ng 01 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng 0.2 𠧬n vÞ: Công ty TNHH Bình Minh MÉu sè 02- VT Bộ phận: Số 20 – Khu CN Điện Nam Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIẾU XUẤT KHO Nî: 621 Ngµy 15 th¸ng 01 n¨m N Có : 152 Số:.02... Hä tªn ngêi nhận hàng : Nguyễn Văn Hùng Địa chỉ:.Quản đốc phân xưởng Lý do xuất kho: Xuất kho vật liệu dùng sản xuất sản phẩm Xuất tại kho:Công ty Địa điểm: ………………………………….................... STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng sè vÞ Yêu cầu Thực xuất §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh A B C D 1 2 3 4 01 Giấy Bãi Bằng khổ Ao tờ 200.000 200.000 1000 200.000.00 0 02 Mực in kg 5 5 200.000 1.000.000
- Tæng céng 201.000.00 0 Tổng số tiền (viết bằng chữ):.(Hai trăm linh một triệu đồng chẵn). Số chứng từ gốc kèm theo:............................................................................................................... Ngµy 15 th¸ng 01 n¨m N Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc 0.2 đ HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 456279 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 10 tháng 01 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Bình Minh Địa chỉ: Số 20 Khu công nghiệp Điện Nam Số tài khoản 354125 tại Ngân hàng: Công thương Điện Bàn Điện thoại…………………….. ...............MS:: 0400463214 Họ tên người mua hàng: Cửa hàng VPP Hoài Thu Địa chỉ: Điện Bàn Số tài khoản…………………….................................................................................................…… Hình thức thanh toán: Chuyển khoản MS : 0400524561 Đơn vị Số Đơn Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Thành tiền tính lượng giá A B C 1 2 3=1x2 01 Vở 96 trang quyển 5000 6000 30.000.000 Cộng tiền hàng: 30.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 3.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 33.000.000 Số tiền viết bằng chữ: (Ba mươi ba triệu đồng chẵn) Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
- 0.25 đ Đơn vị: Cong ty TNHH Bình Minh.... Mẫu số S31-DN Địa chỉ: Số 20 Khu công nghiệp Điện Nam (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (Dùng cho TK 131, 331) Tài khoản: Phải thu khách hàng Đối tượng: Công ty TNHH Cảo Thơm Loại tiền : VNĐ Chứng từ Thời Số phát sinh Số dư Ngày, TK hạn tháng Diễn giải đối được Số Ngày Nợ Có Nợ Có ghi sổ ứng chiết khấu Số dư đầu kỳ (1/1/N) 50.000.000 05/01 01/PT 05/01 Khách hàng trả nợ cho 112 50.000.000 Công ty Cộng số phát sinh 50.000.000 Số dư cuối kỳ 0 Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ Kế toán trưởng
- 0.25 đ Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh.... Mẫu số S31-DN Địa chỉ: Số 20 Khu công nghiệp Điện Nam (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (Dùng cho TK 131, 331) Tài khoản: Phải thu khách hàng Đối tượng: Công ty sách thiết bị trường học Đà Nẵng Loại tiền : VNĐ Chứng từ Thời Số phát sinh Số dư Ngày, hạn TK đối tháng Diễn giải được Số Ngày ứng Nợ Có Nợ Có ghi sổ chiết khấu Số dư đầu kỳ (1/1/N) 100.000.000 17/01 456280 17/01 Bán hàng cho Công ty 511 240.000.00 Sách thiết bị trường 3331 0 học 24.000.000 Cộng số phát sinh 264.000.00 0 0 Số dư cuối kỳ 164.000.00 0 Ngày 31 tháng 01 năm N
- Người ghi sổ Kế toán trưởng 0.5 đ Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh.............. Mẫu số S10DN Địa chỉ: Số 20 – Khu CN Điện Nam ........... (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT THÀNH PHẨM Năm: N Tài khoản: Thành phẩm Tên kho: Công ty Tên, quy cách vật liệu: Vở 96 trang Đơn vị tính: đồng Chứng từ TK Nhập Xuất Tồn Đơn giá Ghi Diễn giải đối Số Ngày SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 50.00 200.000.00 Số dư đầu kỳ (1/1/N) 4.000 0 0 Xuất kho thành phẩm 01/TP 10/01 632 4000 5000 20.000.000 bán cho khách hàng Xuất kho thành phẩm 160.000.00 02/TP 17/01 632 4000 40.000 bán cho khách hàng 0 294.000.00 01/TP 31/01 Nhập kho thành phẩm 154 4.200 70.000 0
- 294.000.00 180.000.00 75.00 314.000.00 Cộng tháng 70.000 45.000 0 0 0 0 Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc 0.5 đ BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT CÁC KHOẢN THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA Tháng: 01/N SỐ PHÁT SINH TRONG TT TÊN NGƯỜI MUA SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ KỲ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ 01 Công ty TNHH Cảo Thơm 50.000.000 50.000.000 0 02 Công ty Sách thiết bị trường học ĐN 100.000.000 264.000.000 0 164.000.000 Cộng 50.000.000 100.000.000 264.000.000 50.000.000 164.000.000 Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ Kế toán trưởng
- 3.5đ Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh Địa chỉ:....... NHẬT KÝ CHUNG Tháng 1/N ĐVT: đồng Ngµ Chøng tõ §· Sè ph¸t sinh y gh th¸n i SH Nî Cã DiÔn gi¶i g ghi Ngµ sæ STT TK sæ Sè dßn y C¸i g A B C D E G H 1 2 Số trang trước chuyển sang 1 05/01 BC12 05/01 Khách hàng trả nợ 2 112 50,000,000 3 131 50,000,000 10/01 PX01 10/01 Xuất kho thành phẩm 4 632 20,000,000 5 155 20,000,000 10/01 HĐ456279 10/01 Doanh thu bán thành phẩm 6 112 33,000,000 7 511 30,000,000 333 8 1 3,000,000 15/01 PX02 15/01 Xuất kho NVL cho sx 9 621 201,000,000 10 152 201,000,000 16/01 PC01 16/01 Ứng lương kỳ 1 11 334 30,000,000 12 111 30,000,000 17/01 PX03 17/01 Xuất kho thành phẩm 13 632 160,000,000 14 155 160,000,000 17/01 HĐ456280 17/01 Doanh thu bán thành phẩm 15 131 264,000,000 16 511 240,000,000 333 17 1 24,000,000 22/01 BN42 22/01 Trả nợ người bán 18 331 100,000,000 19 112 100,000,000 25/01 PN01 25/01 Nhập kho vật liệu 20 152 120,000,000 21 331 120,000,000 25/01 HĐ32545 25/01 Thuế GTGT được kt 22 133 6,000,000 23 331 6,000,000 28/01 HĐ56241 28/01 Tiền điện 24 627 3,000,000 25 641 2,000,000 26 642 3,000,000 27 133 800,000 28 112 8,800,000
- 28/01 HĐ25412 28/01 Tiền điện thoại 29 627 2,000,000 30 641 2,000,000 31 642 3,000,000 32 133 700,000 33 112 7,700,000 31/01 BPBTL 31/01 Tính lương 34 622 40,000,000 35 627 10,000,000 36 641 10,000,000 37 642 10,000,000 38 334 70,000,000 Tính các khoản theo lương 39 622 9,200,000 40 627 2,300,000 41 641 2,300,000 42 642 2,300,000 43 334 6,650,000 44 338 22,750,000 31/01 BPBKH 31/01 Tính khấu hao TSCĐ 45 627 30,000,000 46 642 10,000,000 47 214 40,000,000 Tạm ứng tiền công tác cho 31/01 PC02 31/01 CNV 48 141 10,000,000 49 111 10,000,000 31/01 PKC01 31/01 KC CPNVLTT,NC,SXC 50 154 297,500,000 51 621 201,000,000 52 622 49,200,000 53 627 47,300,000 31/01 PN02 31/01 Nhập kho thành phẩm 54 155 295,500,000 55 154 295,500,000 31/01 PKC02 31/01 KC doanh thu bh 56 511 270,000,000 57 911 270,000,000 31/01 PKC03 31/01 KC giá vốn 58 911 180,000,000 59 632 180,000,000 KC CPBH,CPQLDN 60 911 44,600,000 61 641 16,300,000 62 642 28,300,000 31/01 BKKT01 31/01 Tính thuế TNDN 63 821 11,350,000 333 64 4 11,350,000 31/01 PKC04 31/01 KC thuế TNDN 65 911 11,350,000 66 821 11,350,000 31/01 PKC05 31/01 KC lãi 67 911 34,050,000 68 421 34,050,000 31/01 PKC06 31/01 KC thuế GTGT 69 333 7,500,000
- 1 70 133 7,500,000 Cộng chuyển sang trang sau 2,295,100,000 2,295,100,000
- 3.0 đ SỔ CÁI TK 111 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 200,000,000 II. SPS trong tháng PC01 16/01 Ứng lương kỳ 1 12 334 30,000,000 PC02 31/01 Tạm ứng tiền công tác 49 141 10,000,000 cho CNV III. Cộng SPS 40,000,000 IV. Số dư c tháng 160,000,000 SỔ CÁI TK 112 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 500,000,000 II. SPS trong tháng BC12 05/01 Khách hàng trả nợ 2 131 50,000,000 HĐ456279 10/01 Doanh thu bán TP 6 511 30,000,000 3331 3,000,000 BN42 22/01 Trả nợ người bán 19 331 100,000,000 BN67 28/01 Tiền điện 28 627 3,000,000 641 2,000,000 642 3,000,000 133 800,000 BN68 28/01 Tiền điện thoại 33 627 2,000,000 641 2,000,000 642 3,000,000 33 133 700,000 III. Cộng SPS 83,000,000 116,500,000 IV. Số dư c tháng 466,500,000 SỔ CÁI TK 131 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 50,000,000 II. SPS trong tháng
- BC12 05/01 Khách hàng trả nợ 3 112 50,000,000 HĐ456280 17/01 Doanh thu bán TP 15 511 240,000,000 3331 24,000,000 III. Cộng SPS 264,000,000 50,000,000 IV. Số dư c tháng 164,000,000 SỔ CÁI TK 133 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng HĐ32545 25/01 Thuế GTGT được kt 22 331 6,000,000 HĐ56241 28/01 Thuế GTGT được kt 27 112 800,000 HĐ25412 28/01 Thuế GTGT được kt 32 112 700,000 PKC06 31/01 KC thuế GTGT 70 3331 7,500,000 III. Cộng SPS 7,500,000 7,500,000 IV. Số dư c tháng SỔ CÁI TK 141 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng PC02 31/01 Tạm ứng tiền công tác 48 111 10,000,000 cho CNV III. Cộng SPS 10,000,000 IV. Số dư c tháng 10,000,000 SỔ CÁI TK 152 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 310,000,000 II. SPS trong tháng PX02 15/01 Xuất kho NVL cho sx 10 621 201,000,000 PN01 25/01 Nhập kho vật liệu 20 331 120,000,000 III. Cộng SPS 120,000,000 201,000,000
- IV. Số dư c tháng 229,000,000 SỔ CÁI TK 153 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 14,000,000 II. SPS trong tháng III. Cộng SPS IV. Số dư c tháng 14,000,000 SỔ CÁI TK 154 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng PKC01 31/01 KC CPNVLTT,NC,SXC 50 621 201,000,000 622 49,200,000 627 47,300,000 PN02 31/01 Nhập kho thành phẩm 55 155 295,500,000 III. Cộng SPS 297,500,000 295,500,000 IV. Số dư c tháng 2,000,000 SỔ CÁI TK 155 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 200,000,000 II. SPS trong tháng PX01 10/01 Xuất kho thành phẩm 5 632 20,000,000 PX03 17/01 Xuất kho thành phẩm 14 632 160,000,000 PN02 31/01 Nhập kho thành phẩm 54 154 295,500,000 III. Cộng SPS 295,500,000 180,000,000 IV. Số dư c tháng 315,500,000 SỔ CÁI TK 211 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 2,000,000,000
- II. SPS trong tháng III. Cộng SPS IV. Số dư c tháng 2,000,000,000 SỔ CÁI TK 214 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 50,000,000 II. SPS trong tháng BPBKH 31/01 Tính khấu hao TSCĐ 47 627 30,000,000 642 10,000,000 III. Cộng SPS 40,000,000 IV. Số dư c tháng 90,000,000 SỔ CÁI TK 331 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 124,000,000 II. SPS trong tháng BN42 22/01 Trả nợ người bán 18 112 100,000,000 HĐ32545 25/01 Mua NVL 21 331 120,000,000 23 331 6,000,000 III. Cộng SPS 100,000,000 126,000,000 IV. Số dư c tháng 150,000,000 SỔ CÁI TK 334 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng PC01 16/01 Ứng lương kỳ 1 11 111 30,000,000 BPBTL 31/01 Tính lương 38 622 40,000,000 627 10,000,000 641 10,000,000 642 10,000,000
- Tính các khoản theo lương 43 338 6,650,000 III. Cộng SPS 36,650,000 70,000,000 IV. Số dư c tháng 33,350,000 SỔ CÁI TK 338 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng Tính các khoản theo BPBTL 31/01 lương 44 622 9,200,000 627 2,300,000 641 2,300,000 642 2,300,000 44 334 6,650,000 III. Cộng SPS 22,750,000 IV. Số dư c tháng 22,750,000 SỔ CÁI TK 421 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng PKC05 31/01 KC lãi 68 911 34,050,000 III. Cộng SPS 34,050,000 IV. Số dư c tháng 34,050,000 SỔ CÁI TK 411 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 3,000,000,000 II. SPS trong tháng III. Cộng SPS IV. Số dư c tháng 3,000,000,000 SỔ CÁI TK 333
- Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng Doanh thu bán thành HĐ456279 10/01 phẩm 8 112 3,000,000 Doanh thu bán thành HĐ456280 17/01 phẩm 17 131 24,000,000 PKC06 31/01 KC thuế GTGT 69 133 7,500,000 BKKT01 31/01 Tính thuế TNDN 64 821 11,350,000 III. Cộng SPS 7,500,000 38,350,000 IV. Số dư c tháng 30,850,000 1.0đ Công ty TNHH Bình Minh Mẫu số: B01DN
- (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) BANG CÂN ĐÔI KÊ TOAN ̉ ́ ́ ́ Tại ngày 31 Tháng 01 Năm N Đơn vị tính: VND Số đầu TÀI SẢN Mã số Thuyết minh Số cuối năm năm 1 2 3 4 5 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 1,274,000, 140 + 150) 100 1,361,000,000 000 700,000,00 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 626,500,000 0 1. Tiền 111 V.01 626,500,000 700,000,000 2. Các khoản tương đương tiền 112 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 1. Đầu tư ngắn hạn 121 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 174,000,000 50,000,000 1. Phải thu khách hàng 131 164,000,000 50,000,000 2. Trả trước cho người bán 132 10,000 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 ,000 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 524,000,00 IV. Hàng tồn kho 140 560,500,000 0 1. Hàng tồn kho 141 V.04 560,500,000 524,000,000 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 1,950,000, 250 + 260) 200 1,910,000,000 000 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06 4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 1,950,000, II. Tài sản cố định 220 1,910,000,000 000
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 165 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 147 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn