intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH30

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:23

93
lượt xem
9
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH30 với lời giải chi tiết và thang điểm rõ ràng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề này học tập và ôn thi tốt nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH30

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 30 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: ­ Phiếu thu ngày 5/1;  0.2 ­ Phiếu chi ngày 31/01 ;  0.2 1 ­ Phiếu xuất vật liệu;  0.2 0.2 ­ Hóa đơn GTGT ngày 10/01 do Công ty TNHH Bình Minh phát  hành;  0.2 ­ Phiếu nhập vật liệu ngày 25/01         ­ Sổ chi tiết thanh toán với người mua,  0.5 2 ­ Sổ chi tiết thành phẩm 0.5 ­ Bảng tổng hợp chi tiết các khoản thanh toán với người mua.  0.5 3 ­ Sổ nhật ký chung  3.5 4 ­ Sổ các tài khoản thuộc nhóm 1, 2, 3, 4 3.0 5 ­ Lập bảng cân đối kế toán tháng 1/N  1.0 Cộng  10
  2. 0.2 đ Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh Địa chỉ: số 20 – Khu CN Điện Nam Quyển số: PHIẾU THU Số: 01 Ngày 05 tháng 01 năm N Nợ: TK 111 Có: TK 131 Họ tên người nộp tiền: Trần Thị Thuận Địa chỉ: Công ty TNHH Cảo Thơm Đà Nẵng Lý do nộp:Thu tiền khách hàng trả nợ kỳ trước Số tiền: 50.000.000 đồng (Viết bằng chữ): Năm mươi triệu đồng chẵn Kèm theo: ......................................................................................................................... Đã nhận đủ số tiền viết bằng chữ: (Năm mươi triệu đồng chẵn) 0.2 đ Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh Địa chỉ: Số 20-Khu CN Điện Nam Quyển số: PHIẾU CHI Số:02 Ngày 31 tháng 01 năm N Nợ: 141 Có: 111 Họ tên người nhận tiền: Ông Trần Mạnh Hùng Địa chỉ: Trưởng phòng kinh doanh Lý do chi: Chi tạm ứng tiền đi công tác Hà Nội Số tiền: 10.000.000, đồng Viết bằng chữ:(Mười triệu đồng chẵn) Kèm theo: 01 chứng từ gốc .
  3. Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) Mười triệu đồng chẵn 0.2 đ §¬n vÞ: Công ty TNHH Bình Minh MÉu sè 01- VT Bộ phận: Số 20 – Khu CN Điện Nam   Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC                                                                                         Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU NhËp kho Nî: 152 Ngµy 25 th¸ng 01 n¨m N Số: 01/VL Cã: 331 Hä tªn người giao : Công ty giấy Hoà Phát Theo ..HĐGTGT.. Sè...32545..... ngµy...25... th¸ng.1. n¨m .N.. cña.C«ng ty giÊy Hßa Ph¸t- Qu¶ng Ng·i. NhËp t¹i kho: Công ty Địa điểm:...................................................... STT Tên, nhãn hiệu, quy cách,  M· §¬n Sè lượng phẩm chất vật tư, dụng  sè vÞ Theo Thùc nhËp §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh chøng tõ A B C D 1 2 3 4 01 Giấy Hoà Phát khổ A0 Tờ 100.000 100.000 1200 120.000.00 0 Tæng céng 120.000.00 0 ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ): (Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn) ­ Số chứng từ gốc kèm theo:.01............................................................................................................. Ngµy 25 th¸ng 01 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng  Thủ kho Kế toán trưởng  0.2 đ          §¬n vÞ: Công ty TNHH Bình Minh MÉu sè 02- VT Bộ phận: Số 20 – Khu CN Điện Nam   Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC                                                                                 Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC               PHIẾU XUẤT KHO  Nî: 621 Ngµy 15 th¸ng 01 n¨m N Có : 152 Số:.02... Hä tªn ngêi nhận hàng : Nguyễn Văn Hùng Địa chỉ:.Quản đốc phân xưởng Lý do xuất kho: Xuất kho vật liệu dùng sản xuất sản phẩm Xuất   tại   kho:Công   ty                                                                       Địa   điểm: ………………………………….................... STT Tên, nhãn hiệu, quy cách,  M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng  sè vÞ Yêu cầu Thực xuất §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh A B C D 1 2 3 4 01 Giấy Bãi Bằng khổ Ao tờ 200.000 200.000 1000 200.000.00 0 02 Mực in kg 5 5 200.000 1.000.000
  4. Tæng céng 201.000.00 0 ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ):.(Hai trăm linh một triệu đồng chẵn). ­ Số chứng từ gốc kèm theo:............................................................................................................... Ngµy 15 th¸ng 01 n¨m N Người lập phiếu  Người nhận hàng  Thủ kho Kế toán trưởng  Giám đốc 0.2 đ HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT­3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 456279 Liên 2: Giao cho khách hàng       Ngày 10 tháng 01 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Bình Minh Địa chỉ: Số 20­ Khu công nghiệp Điện Nam  Số tài khoản  354125  tại  Ngân hàng: Công thương Điện Bàn Điện thoại…………………….. ...............MS:: 0400463214 Họ tên người mua hàng: Cửa hàng VPP Hoài Thu Địa chỉ: Điện Bàn Số tài khoản…………………….................................................................................................…… Hình thức thanh toán:  Chuyển khoản     MS : 0400524561 Đơn vị  Số  Đơn  Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Thành tiền tính lượng giá A B C 1 2 3=1x2 01 Vở 96 trang quyển 5000 6000 30.000.000                                                                Cộng tiền hàng:                                           30.000.000  Thuế GTGT: 10%                               Tiền thuế GTGT:                                            3.000.000                                                                Tổng cộng tiền thanh toán :                          33.000.000  Số tiền viết bằng chữ: (Ba mươi ba triệu đồng chẵn) Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên)       (Ký ,họ và tên)
  5.            
  6. 0.25 đ Đơn vị: Cong ty TNHH Bình Minh.... Mẫu số S31-DN Địa chỉ: Số 20­ Khu công nghiệp Điện Nam  (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­ BTC ngày   20/03/2006   của   Bộ   trưởng  BTC) SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (Dùng cho TK 131, 331) Tài khoản: Phải thu khách hàng          Đối tượng: Công ty TNHH Cảo Thơm Loại tiền : VNĐ Chứng từ Thời  Số phát sinh Số dư Ngày,  TK  hạn  tháng  Diễn giải đối  được  Số Ngày Nợ Có Nợ Có ghi sổ ứng chiết  khấu Số dư đầu kỳ (1/1/N) 50.000.000 05/01 01/PT 05/01 Khách hàng trả nợ cho  112 50.000.000 Công ty Cộng  số phát sinh 50.000.000 Số dư cuối kỳ 0 Ngày  31  tháng  01 năm  N Người ghi sổ Kế toán trưởng
  7. 0.25 đ Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh.... Mẫu số S31-DN Địa chỉ: Số 20­ Khu công nghiệp Điện Nam  (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­ BTC ngày   20/03/2006   của   Bộ   trưởng  BTC) SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (Dùng cho TK 131, 331) Tài khoản: Phải thu khách hàng          Đối tượng: Công ty sách thiết bị trường học Đà Nẵng  Loại tiền : VNĐ Chứng từ Thời  Số phát sinh Số dư Ngày,  hạn  TK đối  tháng  Diễn giải được  Số Ngày ứng Nợ Có Nợ Có ghi sổ chiết  khấu Số dư đầu kỳ (1/1/N) 100.000.000 17/01 456280 17/01 Bán hàng cho Công ty  511 240.000.00 Sách thiết bị trường  3331 0 học 24.000.000 Cộng  số phát sinh 264.000.00 0 0 Số dư cuối kỳ 164.000.00 0 Ngày  31  tháng  01 năm  N
  8. Người ghi sổ Kế toán trưởng 0.5 đ Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh.............. Mẫu số S10­DN Địa chỉ: Số 20 – Khu CN Điện Nam ........... (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­ BTC ngày   20/03/2006   của   Bộ   trưởng  BTC) SỔ CHI TIẾT THÀNH PHẨM Năm: N Tài khoản:  Thành phẩm Tên kho: Công ty  Tên, quy cách vật liệu:  Vở 96 trang  Đơn vị tính: đồng Chứng từ TK  Nhập Xuất Tồn Đơn giá Ghi  Diễn giải đối  Số Ngày SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 50.00 200.000.00 Số dư đầu kỳ (1/1/N) 4.000 0 0 Xuất kho thành phẩm  01/TP 10/01 632 4000 5000 20.000.000 bán cho khách hàng  Xuất kho thành phẩm  160.000.00 02/TP 17/01 632 4000 40.000 bán cho khách hàng 0 294.000.00 01/TP 31/01 Nhập kho thành phẩm  154 4.200 70.000 0
  9. 294.000.00 180.000.00 75.00 314.000.00 Cộng tháng 70.000 45.000 0 0 0 0 Ngày 31 tháng 01  năm N Người ghi sổ                                                                      Kế toán trưởng Giám  đốc 0.5 đ                                    BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT CÁC KHOẢN THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA Tháng: 01/N SỐ PHÁT SINH TRONG  TT TÊN NGƯỜI MUA SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ KỲ     NỢ  CÓ NỢ   CÓ NỢ   CÓ 01 Công ty TNHH Cảo Thơm 50.000.000 50.000.000 0 02 Công ty Sách thiết bị trường học ĐN 100.000.000 264.000.000 0 164.000.000 Cộng 50.000.000 100.000.000 264.000.000 50.000.000 164.000.000 Ngày  31 tháng 01  năm N Người ghi sổ                                           Kế toán trưởng
  10. 3.5đ Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh Địa chỉ:....... NHẬT KÝ CHUNG Tháng 1/N ĐVT: đồng Ngµ Chøng tõ §· Sè ph¸t sinh y gh th¸n i SH Nî Cã DiÔn gi¶i g ghi Ngµ sæ STT TK sæ Sè dßn y C¸i g A B C D E G H 1 2       Số trang trước chuyển sang   1       05/01 BC12 05/01 Khách hàng trả nợ   2 112         50,000,000              3 131          50,000,000  10/01 PX01 10/01 Xuất kho thành phẩm   4 632         20,000,000              5 155          20,000,000  10/01 HĐ456279 10/01 Doanh thu bán thành phẩm   6 112         33,000,000              7 511          30,000,000  333           8 1            3,000,000  15/01 PX02 15/01 Xuất kho NVL cho sx   9 621       201,000,000              10 152        201,000,000  16/01 PC01 16/01 Ứng lương kỳ 1   11 334         30,000,000              12 111          30,000,000  17/01 PX03 17/01 Xuất kho thành phẩm   13 632       160,000,000              14 155        160,000,000  17/01 HĐ456280 17/01 Doanh thu bán thành phẩm   15 131       264,000,000              16 511        240,000,000  333           17 1          24,000,000  22/01 BN42 22/01 Trả nợ người bán   18 331       100,000,000              19 112        100,000,000  25/01 PN01 25/01 Nhập kho vật liệu   20 152       120,000,000              21 331        120,000,000  25/01 HĐ32545 25/01 Thuế GTGT được kt   22 133           6,000,000              23 331            6,000,000  28/01 HĐ56241 28/01 Tiền điện   24 627           3,000,000              25 641           2,000,000              26 642           3,000,000              27 133              800,000              28 112            8,800,000 
  11. 28/01 HĐ25412 28/01 Tiền điện thoại   29 627           2,000,000              30 641           2,000,000              31 642           3,000,000              32 133              700,000              33 112            7,700,000  31/01 BPBTL 31/01 Tính lương   34 622         40,000,000              35 627         10,000,000              36 641         10,000,000              37 642         10,000,000              38 334          70,000,000        Tính các khoản theo lương   39 622           9,200,000              40 627           2,300,000              41 641           2,300,000              42 642           2,300,000              43 334           6,650,000              44 338          22,750,000  31/01 BPBKH 31/01 Tính khấu hao TSCĐ   45 627         30,000,000              46 642         10,000,000              47 214          40,000,000  Tạm ứng tiền công tác cho  31/01 PC02 31/01 CNV   48 141         10,000,000              49 111          10,000,000  31/01 PKC01 31/01 KC CPNVLTT,NC,SXC   50 154       297,500,000              51 621        201,000,000            52 622          49,200,000            53 627          47,300,000  31/01 PN02 31/01 Nhập kho thành phẩm   54 155       295,500,000              55 154        295,500,000  31/01 PKC02 31/01 KC doanh thu bh   56 511       270,000,000              57 911        270,000,000  31/01 PKC03 31/01 KC giá vốn   58 911       180,000,000              59 632        180,000,000        KC CPBH,CPQLDN   60 911         44,600,000              61 641          16,300,000            62 642          28,300,000  31/01 BKKT01 31/01 Tính thuế TNDN   63 821         11,350,000    333           64 4          11,350,000  31/01 PKC04 31/01 KC thuế TNDN   65 911         11,350,000              66 821          11,350,000  31/01 PKC05 31/01 KC lãi   67 911         34,050,000              68 421           34,050,000  31/01 PKC06 31/01 KC thuế GTGT   69 333           7,500,000   
  12. 1           70 133            7,500,000        Cộng chuyển sang trang sau          2,295,100,000  2,295,100,000   
  13. 3.0 đ SỔ CÁI TK 111 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng              200,000,000        II. SPS trong tháng           PC01 16/01 Ứng lương kỳ 1   12 334          30,000,000  PC02 31/01 Tạm ứng tiền công tác 49 141        10,000,000   cho CNV         III. Cộng SPS                              ­            40,000,000       IV. Số dư c tháng              160,000,000    SỔ CÁI TK 112 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng              500,000,000        II. SPS trong tháng           BC12 05/01 Khách hàng trả nợ   2 131          50,000,000    HĐ456279 10/01 Doanh thu bán TP   6 511          30,000,000              3331            3,000,000    BN42 22/01 Trả nợ người bán   19 331        100,000,000  BN67 28/01 Tiền điện   28 627            3,000,000            641            2,000,000            642            3,000,000            133               800,000  BN68 28/01 Tiền điện thoại   33 627            2,000,000            641            2,000,000            642            3,000,000          33 133               700,000      III. Cộng SPS                83,000,000       116,500,000       IV. Số dư c tháng              466,500,000    SỔ CÁI TK 131 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng                50,000,000      II. SPS trong tháng          
  14. BC12 05/01 Khách hàng trả nợ   3 112          50,000,000  HĐ456280 17/01 Doanh thu bán TP   15 511        240,000,000              3331          24,000,000        III. Cộng SPS              264,000,000         50,000,000       IV. Số dư c tháng              164,000,000    SỔ CÁI TK 133 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng                              ­        II. SPS trong tháng           HĐ32545 25/01 Thuế GTGT được kt   22 331            6,000,000    HĐ56241 28/01 Thuế GTGT được kt   27 112               800,000    HĐ25412 28/01 Thuế GTGT được kt   32 112               700,000    PKC06 31/01 KC thuế GTGT   70 3331            7,500,000      III. Cộng SPS                  7,500,000           7,500,000       IV. Số dư c tháng                              ­       SỔ CÁI TK 141 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng                              ­        II. SPS trong tháng           PC02 31/01 Tạm ứng tiền công tác  48 111          10,000,000  cho CNV         III. Cộng SPS                10,000,000                        ­         IV. Số dư c tháng                10,000,000    SỔ CÁI TK 152 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng              310,000,000        II. SPS trong tháng           PX02 15/01 Xuất kho NVL cho sx   10 621        201,000,000  PN01 25/01 Nhập kho vật liệu   20 331        120,000,000        III. Cộng SPS              120,000,000       201,000,000  
  15.     IV. Số dư c tháng              229,000,000    SỔ CÁI TK 153 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng                14,000,000        II. SPS trong tháng                                              ­                        ­      III. Cộng SPS                              ­                           ­         IV. Số dư c tháng                14,000,000    SỔ CÁI TK 154 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng                              ­        II. SPS trong tháng           PKC01 31/01 KC CPNVLTT,NC,SXC   50 621        201,000,000              622          49,200,000              627          47,300,000    PN02 31/01 Nhập kho thành phẩm   55 155        295,500,000      III. Cộng SPS              297,500,000       295,500,000       IV. Số dư c tháng                  2,000,000    SỔ CÁI TK 155 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng              200,000,000        II. SPS trong tháng           PX01 10/01 Xuất kho thành phẩm   5 632          20,000,000  PX03 17/01 Xuất kho thành phẩm   14 632        160,000,000  PN02 31/01 Nhập kho thành phẩm   54 154        295,500,000        III. Cộng SPS              295,500,000       180,000,000       IV. Số dư c tháng              315,500,000    SỔ CÁI TK 211 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng           2,000,000,000   
  16.     II. SPS trong tháng                                              ­                        ­      III. Cộng SPS                              ­                           ­         IV. Số dư c tháng           2,000,000,000    SỔ CÁI TK 214 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng                50,000,000      II. SPS trong tháng           BPBKH 31/01 Tính khấu hao TSCĐ   47 627          30,000,000            642          10,000,000      III. Cộng SPS                              ­            40,000,000       IV. Số dư c tháng                90,000,000   SỔ CÁI TK 331 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng              124,000,000      II. SPS trong tháng           BN42 22/01 Trả nợ người bán   18 112        100,000,000    HĐ32545 25/01 Mua NVL   21 331        120,000,000          23 331            6,000,000      III. Cộng SPS              100,000,000       126,000,000       IV. Số dư c tháng              150,000,000   SỔ CÁI TK 334 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng                               ­      II. SPS trong tháng           PC01 16/01 Ứng lương kỳ 1   11 111          30,000,000    BPBTL 31/01 Tính lương   38 622          40,000,000            627          10,000,000            641          10,000,000            642          10,000,000 
  17. Tính các khoản theo      lương   43 338            6,650,000        III. Cộng SPS                36,650,000         70,000,000       IV. Số dư c tháng                33,350,000   SỔ CÁI TK 338 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng                               ­      II. SPS trong tháng           Tính các khoản theo  BPBTL 31/01 lương   44 622            9,200,000            627            2,300,000            641            2,300,000            642            2,300,000          44 334            6,650,000      III. Cộng SPS                              ­            22,750,000       IV. Số dư c tháng                22,750,000   SỔ CÁI TK 421 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng                               ­      II. SPS trong tháng           PKC05 31/01 KC lãi   68 911          34,050,000      III. Cộng SPS                              ­            34,050,000       IV. Số dư c tháng                34,050,000   SỔ CÁI TK 411 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng           3,000,000,000      II. SPS trong tháng                                              ­                        ­      III. Cộng SPS                              ­      ­      IV. Số dư c tháng           3,000,000,000   SỔ CÁI TK 333
  18. Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng                               ­      II. SPS trong tháng           Doanh thu bán thành  HĐ456279 10/01 phẩm   8 112            3,000,000  Doanh thu bán thành  HĐ456280 17/01 phẩm   17 131          24,000,000  PKC06 31/01 KC thuế GTGT   69 133            7,500,000    BKKT01 31/01 Tính thuế TNDN   64 821          11,350,000      III. Cộng SPS                  7,500,000         38,350,000      IV. Số dư c tháng                30,850,000   1.0đ Công ty TNHH Bình Minh Mẫu số:  B01­DN
  19.   (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ­ BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng     BTC) BANG CÂN ĐÔI KÊ TOAN ̉ ́ ́ ́ Tại ngày 31 Tháng 01 Năm N Đơn vị tính: VND Số đầu  TÀI SẢN Mã số Thuyết minh Số cuối năm năm 1 2 3 4 5   A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 +  1,274,000, 140 + 150) 100   1,361,000,000 000 700,000,00   I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110   626,500,000 0     1. Tiền 111 V.01 626,500,000 700,000,000     2. Các khoản tương đương tiền 112     II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02     1. Đầu tư ngắn hạn 121       2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)  129     III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130   174,000,000 50,000,000     1. Phải thu khách hàng 131   164,000,000 50,000,000     2. Trả trước cho người bán 132   10,000     3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133   ,000     4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây  dựng 134       5. Các khoản phải thu khác 135 V.03     6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139   524,000,00   IV. Hàng tồn kho 140   560,500,000 0     1. Hàng tồn kho 141 V.04 560,500,000 524,000,000     2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149     V. Tài sản ngắn hạn khác 150       1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151       2. Thuế GTGT được khấu trừ 152       3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05     4. Tài sản ngắn hạn khác 158     B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 +  1,950,000, 250 + 260) 200   1,910,000,000 000   I. Các khoản phải thu dài hạn 210       1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211       2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212       3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06     4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07     5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219   1,950,000,   II. Tài sản cố định 220   1,910,000,000 000
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2