Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH41
lượt xem 13
download
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH41 với lời giải chi tiết cho mỗi đề thực hành sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp học tập và ôn thi tốt nghiệp hiệu quả.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH41
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 41 Thư tự ́ Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: Nghiệp vụ 7 0.3 1 Nghiệp vụ 8 0.4 ̣ ̣ Nghiêp vu 1 0,3 2 ́ ́ ̀ ̉ ̉ Tinh gia thanh san phâm 1 3 ̀ ̉ ̣ Vao sô Nhât ky chung ́ 2 4 ̀ ̉ Vao sô chi tiêt ́ 1 4 Vào sổ cái các tài khoản loại 5, 6, 7, 8, 9 va TK 421 ̀ 4 5 ̣ ̉ Lâp bao cao kêt qua kinh doanh ́ ́ ́ 1 Cộng 10 Yêu câu 1 ̀
- Công ty cô phân Hoa Anh ̉ ̀ ̀ Mẫu số: 02 – TT 108 Ngoc Lâm Long Biên Ha Nôi ̣ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) ................................ PHIÊU CHI ́ Quyển số: . Ngày 10 tháng 6 năm N Số : PC01 Nợ: 2112 Có: 1111 Họ và tên người nhận tiền: Công ty Vân Giang Địa chỉ: Số 241 Nguyễn Văn Cừ, Long BiênHN Lý do chi: Mua tài sản cố định Số tiền: 315.000.000VND Ba trăm mười lăm triêu đ ̣ ồng chẵn. Kèm theo: ..... Chứng từ gốc Ngày 10 tháng 06 năm N Kế toán Người lập Giám đốc Thủ quỹ Người nhận tiền trưởng phiếu (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) ̃ ̣ ̉ ́ ̀ Đa nhân đu sô tiên (băng ch ̀ ữ): Ba trăm mười lăm nghìn đồng chẵn.
- Công ty cô phân Hoa Anh ̉ ̀ ̀ Mẫu số: 01VT 108 Ngoc Lâm Long Biên Ha Nôi ̣ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Nợ PHIÊU NHÂP KHO ́ ̣ 155 : Số: NK06 Có: 1541 Họ và tên người giao: Trân Văn Hai ̀ ̉ Theo .................... số .................... ngày .... tháng .... năm ......... của .......................................................... Nhập tại kho: Thành phẩm Địa điểm: ............................................................. Tên, nhãn hiệu, quy Số lượng cách, Đơn vị Theo Thành STT phẩm chất vật tư, dụng Mã số Thực Đơn giá tính chứng tiền cụ nhập sản phẩm, hàng hóa từ A B C D 1 2 3 4 1 Cây phơi quân ao 1,5m ̀ ́ CAYPHOI_1.5 1,200 245,000 294,000,000 2 Cây phơi quân ao 2m ̀ ́ CAYPHOI_2 1,000 294,000 294,000,000 588,000,00 Cộng 0 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Năm trăm tám mươi tám triêu đ ̣ ồng chẵn. Số chứng từ gốc kèm theo .......... Ngày ...... tháng ...... năm ...... Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
- Công ty cô phân Hoa Anh ̉ ̀ ̀ 108 Ngoc Lâm Long Biên Ha Nôi ̣ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIÊU XUÂT KHO ́ ́ Ngày 18 tháng 6 năm N Nợ: 157 Số: XK07 Có: 155 - Họ tên (đơn vị) nhận hàng: Công ty cổ phần Thái Lan Địa chỉ (bộ phận): Số 211 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội Lý do xuất kho: Xuât kho g ́ ửi bań Xuất tại kho (ngăn lô): Thành phẩm Địa ................................. điểm: Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng Đơn Đơn STT phẩm chất vật tư, dụng cụ, Mã số Yêu Thực Thành tiền vị tính giá sản phẩm, hàng hóa cầu xuất A B C D 1 2 3 4 1 Cây phơi quân ao 1,5m ̀ ́ CAYPHOI_1.5 Caí 400 245,000 98,000,000 Cộng 98,000,000 Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Chín mươi tám triêu đ ̣ ồng chẵn. Số chứng từ gốc kèm theo …… Ngày ... tháng ..... năm Người nhận Người lập phiếu Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc hàng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có (Ký, họ tên, đóng dấu) nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
- Công ty cô phân Hoa Anh ̉ ̀ ̀ 108 Ngoc Lâm Long Biên Ha Nôi ̣ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIÊU XUÂT KHO ́ ́ Ngày 19 tháng 6 năm N Nợ: 632 Số: XK08 Có: 155 - Họ tên (đơn vị) nhận hàng: Công ty Huệ Hoa Địa chỉ (bộ phận): Số 213 Hai Bà Trưng – Hà Nội Lý do xuất kho: Xuât ban ́ ́ Xuất tại kho (ngăn lô): Thành phẩm Địa ............................ điểm: ..... Tên, nhãn hiệu, quy cách, Đơn Số lượng ST Đơn Thành phẩm chất vật tư, dụng cụ, Mã số vị Yêu Thực T giá tiền sản phẩm, hàng hóa tính cầu xuất A B C D 1 2 3 4 245,00 147,000,0 1 Cây phơi quân ao 1,5m ̀ ́ CAYPHOI_1.5 Caí 600 0 00 147,000, Cộng 000 Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Một trăm bốn mươi bảy triêu đ ̣ ồng chẵn. Số chứng từ gốc kèm theo …… Ng ày 19 tháng 6. năm N. Người Người lập phiếu Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc nhận hàng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận (Ký, họ tên, đóng có nhu cầu dấu) nhập) (Ký, họ tên)
- HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 003421 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 10 tháng 06 năm N ̀ C«ng ty V©n Giang Đơn vị bán hang: ̉ Số 241 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên-HN Địa chi: Số tài khoản………….....................…tại Ngân hàng:......................................................................... Điện thoại…………………….. ...............MS: 0100231467 ̉ Họ tên người mua hàng: Công ty cô phân Hoa Anh ̀ ̀ ̉ Số 108 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội Địa chi: Số tài khoản…………………….................................................................................................…… Hình thức thanh toan: TM MST: ́ 0100106955 Đơn vị Số Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 ́ ̣ ̉ Thiêt bi san xuât ́ Caí 01 630.000.00 630.000.000 0 Cộng tiền hàng: ....…...........…………... 630.000.000 Thuế GTGT: 5% Tiền thuế GTGT: .................................. 31.500.000
- Tổng cộng tiền thanh toán :.................... 661.500.000 Số tiền viết bằng chữ:.Sau trăm sau môt triêu, năm trăm ngan đông chăn. ́ ́ ́ ̣ ̀ ̀ ̃ ................................................................................................................................... Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 005612 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 19 tháng 06 năm N Đơn vi ban hàng: ̣ ́ ̉ Công ty cô phân Hoa Anh ̀ ̀ ̉ Số 108 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội Địa chi: Số tài khoản…………………….................................................................................................…… Hình thức thanh toan: TM MST: ́ 0100106955 ̣ Họ tên người mua hàng: Công ty Huê Hoa ̉ Số 23 Hai Ba Tr Địa chi: ̀ ưng, Hà Nội Số tài khoản…………………….................................................................................................…… Hình thức thanh toan: TM MST: ́ 0100234567 Đơn vị Số Đơn Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Thành tiền tính lượng giá A B C 1 2 3=1x2 01 Cây phơi loai 1,5m ̣ caí 600 345.00 207.000.000 0 Cộng tiền hàng: ....…...........…………... 207.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: .................................. 20.700.000 Tổng cộng tiền thanh toán :....................
- 227.700.000 Số tiền viết bằng chữ:.Hai trăm hai bây triêu, bây trăm ngan đông chăn. ̉ ̣ ̉ ̀ ̀ ̃ ................................................................................................................................... Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên) Công ty cô phân Hoa Anh ̉ ̀ ̀ 108 Ngoc Lâm Long Biên Ha Nôi ̣ ̀ ̣ SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm N Đơn vị tính: 1000đ Chứng từ Đã Số Số phát sinh Ngày, STT ghi hiệu tháng Ngày, Diễn giải dòn Số hiệu sổ TKĐ Nợ Có ghi sổ tháng g cái Ư A B C D E G H 1 2 NTTK0000 Cây phơi quân ao ̀ ́ 02/06/N 02/06/N 1,5m 1121 138000 1 NTTK0000 Cây phơi quân ao ̀ ́ 02/06/N 02/06/N 1,5m 5111 138000 1 Mua tài sản cố 10/06/N NVK00001 10/06/N định 2112 315000 10/06/N NVK00001 10/06/N Mua tài sản cố 1111 315000 định 10/06/N NVK00001 10/06/N Mua tài sản cố 2112 315000 định 10/06/N NVK00001 10/06/N Mua tài sản cố 331 315000 định 10/06/N 10/06/N Thuế GTGT được NVK00001 khấu trừ của 1332 31500 TSCĐ 10/06/N 10/06/N Mua tài sản cố NVK00001 định 331 31500 10/06/N 10/06/N ́ ̉ Kêt chuyên nguôn ̀ NVK00002 vôn KD ́ 441 318600 10/06/N 10/06/N ́ ̉ Kêt chuyên nguôn ̀ NVK00002 vôn KD ́ 4111 318600 10/06/N 10/06/N ́ ̉ Kêt chuyên nguôn ̀ NVK00002 vôn KD ́ 414 318600 10/06/N 10/06/N Kêt chuyên nguôn ́ ̉ ̀ NVK00002 vôn KD ́ 4111 318600 10/06/N 10/06/N ́ ̣ Chi phi vân chuyên ̉ PC04 ̀ ̉ ́ ̣ tai san cô đinh 2112 7200 10/06/N 10/06/N ́ ̣ Chi phi vân chuyên ̉ PC04 ̀ ̉ ́ ̣ tai san cô đinh 1111 7200
- 10/06/N 10/06/N Thuế GTGT được PC04 khấu trừ của hàng 1331 360 hóa, dịch vụ 10/06/N 10/06/N ́ ̣ ̉ Chi phi vân chuyên PC04 ̀ ̉ ́ ̣ tai san cô đinh 1111 360 11/06/N XK03 11/06/N Inox 621 342000 11/06/N XK03 11/06/N Inox 152 342000 ́ ươc chi phi Trich tr ́ ́ 13/06/N NVK00003 13/06/N sửa chưa l ̃ ơn ́ 6277 13.500 TSCĐ ́ ươc chi phi Trich tr ́ ́ 13/06/N NVK00003 13/06/N sửa chưa l ̃ ơn ́ 335 13.500 TSCĐ Tinh tiên l ́ ̀ ương 14/06/N NVK00004 14/06/N ̉ phai tra CNV ̉ 622 162000 Tinh tiên l ́ ̀ ương 14/06/N NVK00004 14/06/N ̉ phai tra CNV ̉ 3341 162000 Tinh tiên l ́ ̀ ương 14/06/N NVK00004 14/06/N ̉ phai tra CNV ̉ 6271 9000 14/06/N 14/06/N Tinh tiên l ́ ̀ ương NVK00004 ̉ phai tra CNV ̉ 3341 9000 14/06/N 14/06/N Tinh tiên l ́ ̀ ương NVK00004 phai tra CNV ̉ ̉ 6411 5250 14/06/N 14/06/N Tinh tiên l ́ ̀ ương NVK00004 phai tra CNV ̉ ̉ 3341 5250 14/06/N 14/06/N Tinh tiên l ́ ̀ ương NVK00004 phai tra CNV ̉ ̉ 6422 6000 14/06/N 14/06/N Tinh tiên l ́ ̀ ương NVK00004 phai tra CNV ̉ ̉ 3341 6000 14/06/N 14/06/N Cac khoan trich ́ ̉ ́ NVK00005 theo lương 622 37.260 14/06/N 14/06/N Cac khoan trich ́ ̉ ́ NVK00005 theo lương 338 37.260 14/06/N 14/06/N Cac khoan trich ́ ̉ ́ NVK00005 theo lương 6271 2.070 14/06/N 14/06/N Cac khoan trich ́ ̉ ́ NVK00005 theo lương 338 2.070 14/06/N 14/06/N Cac khoan trich ́ ̉ ́ NVK00005 theo lương 6411 1.207.5 14/06/N 14/06/N Cac khoan trich ́ ̉ ́ NVK00005 theo lương 338 1.207.5 14/06/N 14/06/N Cac khoan trich ́ ̉ ́ NVK00005 theo lương 6421 1.380 14/06/N 14/06/N Cac khoan trich ́ ̉ ́ NVK00005 theo lương 338 1.380 14/06/N 14/06/N Cac khoan trich ́ ̉ ́ 17.313,7 NVK00005 theo lương 3341 5 14/06/N 14/06/N Cac khoan trich ́ ̉ ́ NVK00005 theo lương 338 17.313,75 Điên mua ngoai ̣ ̀ 15/06/N NVK00006 15/06/N dung cho doanh ̀ 6277 22170 nghiêp̣ 15/06/N 15/06/N Điên mua ngoai ̣ ̀ NVK00006 dung cho doanh ̀ 331 22170 nghiêp̣ 15/06/N NVK00006 15/06/N Điên mua ngoai ̣ ̀ 6417 800 dung cho doanh ̀
- nghiêp̣ 15/06/N 15/06/N ̣ Điên mua ngoai ̀ NVK00006 dung cho doanh ̀ 331 800 nghiêp̣ 15/06/N 15/06/N ̣ Điên mua ngoai ̀ NVK00006 dung cho doanh ̀ 6427 10500 nghiêp̣ 15/06/N 15/06/N ̣ Điên mua ngoai ̀ NVK00006 dung cho doanh ̀ 331 10500 nghiêp̣ 15/06/N 15/06/N Thuế GTGT được NVK00006 khấu trừ của hàng 1331 3394 hóa, dịch vụ 15/06/N 15/06/N ̣ Điên mua ngoai ̀ NVK00006 dung cho doanh ̀ 331 3394 nghiêp̣ 18/06/N NVK00008 18/06/N Kết chuyển 621 1541 342000 18/06/N NVK00008 18/06/N Kết chuyển 621 621 342000 18/06/N NVK00008 18/06/N Kết chuyển 622 1541 199.260 18/06/N NVK00008 18/06/N Kết chuyển 622 622 199.260 18/06/N NVK00008 18/06/N Kết chuyển 6271 1541 46.740 18/06/N NVK00008 18/06/N Kết chuyển 6271 6271 46.740 Cây phơi quân ao ̀ ́ 18/06/N NK06 18/06/N 1,5m 155 294000 18/06/N NK06 18/06/N Cây phơi quân ao ̀ ́ 1541 294000 1,5m 18/06/N NK06 18/06/N Cây phơi quân ao ̀ ́ 155 294000 2m 18/06/N NK06 18/06/N Cây phơi quân ao ̀ ́ 1541 294000 2m 18/06/N XK07 18/06/N Cây phơi quân ao ̀ ́ 157 98000 1,5m 18/06/N XK07 18/06/N Cây phơi quân ao ̀ ́ 155 98000 1,5m Cây phơi quân ao ̀ ́ 19/06/N XK08 19/06/N 1,5m 131 207000 19/06/N XK08 19/06/N Cây phơi quân ao ̀ ́ 5111 207000 1,5m 19/06/N XK08 19/06/N Cây phơi quân ao ̀ ́ 632 147000 1,5m 19/06/N XK08 19/06/N Cây phơi quân ao ̀ ́ 155 147000 1,5m 19/06/N XK08 19/06/N Phải thu của khách 131 20700 hàng 19/06/N XK08 19/06/N Thuế GTGT đầu 33311 20700 ra 20/06/N XK09 20/06/N Văn phòng phẩm 6423 690 20/06/N XK09 20/06/N Văn phòng phẩm 153 690 ̣ ́ ̣ Chi hô chi phi vân 21/06/N PC09 21/06/N chuyên̉ 1388 6300 21/06/N PC09 21/06/N ̣ ́ ̣ Chi hô chi phi vân 1111 6300 chuyên̉ 21/06/N XK10 21/06/N Cây phơi quân ao ̀ ́ 157 235200
- 2m Cây phơi quân ao ̀ ́ 21/06/N XK10 21/06/N 2m 155 235200 Cây phơi quân ao ̀ ́ 23/06/N HĐ005613 23/06/N 2m 131 270000 23/06/N 23/06/N Cây phơi quân ao ̀ ́ HĐ005613 2m 5111 270000 23/06/N 23/06/N Phải thu của khách HĐ005613 hàng 131 27000 23/06/N 23/06/N Thuế GTGT đầu HĐ005613 ra 33311 27000 23/06/N 23/06/N Gia vôn hang g ́ ́ ̀ ửi NVK00011 bań 632 176400 23/06/N 23/06/N Gia vôn hang g ́ ́ ̀ ửi NVK00011 bań 157 176400 Mua công cu vê s ̣ ̀ ử 24/06/N PC16 24/06/N dung ngaỵ 142 9000 24/06/N 24/06/N Mua công cu vê s ̣ ̀ ử PC16 dung ngay ̣ 1111 9000 24/06/N 24/06/N Mua công cu vê s ̣ ̀ ử PC16 dung ngay ̣ 6423 9000 24/06/N 24/06/N Mua công cu vê s ̣ ̀ ử PC16 dung ngay ̣ 1111 9000 24/06/N 24/06/N Thuế GTGT được PC16 khấu trừ của hàng 1331 900 hóa, dịch vụ 24/06/N PC16 24/06/N Mua công cu vê s ̣ ̀ ử 1111 900 dung ngay ̣ Mua bao bi dung ̀ ̀ 25/06/N NVK00009 25/06/N bao goi tr ́ ực tiêp ́ 6412 4500 ̉ san phâm ̉ 25/06/N 25/06/N Mua bao bi dung ̀ ̀ NVK00009 bao goi tr ́ ực tiêp ́ 331 4500 ̉ san phâm ̉ 25/06/N 25/06/N Thuế GTGT được NVK00009 khấu trừ của hàng 1331 450 hóa, dịch vụ 25/06/N 25/06/N Mua bao bi dung ̀ ̀ NVK00009 bao goi tr ́ ực tiêp ́ 331 450 ̉ san phâm ̉ 25/06/N 25/06/N Gia vôn hang g ́ ́ ̀ ửi NVK00012 ban công ty Thai ́ ́ 632 98000 Lan 25/06/N 25/06/N Gia vôn hang g ́ ́ ̀ ửi NVK00012 ban công ty Thai ́ ́ 157 98000 Lan 25/06/N PC17 25/06/N Tiêp khach công ty ́ ́ 6428 3000 25/06/N PC17 25/06/N Tiêp khach công ty ́ ́ 1111 3000 Chiêt khâu thanh ́ ́ 26/06/N PC12 26/06/N toań 635 1518 Chiêt khâu thanh ́ ́ 26/06/N PC12 26/06/N toań 1111 1518 ̉ ́ ̣ Phân bô gia tri 30/06/N NVK00010 30/06/N ̣ ̣ công cu dung, xuât ́ 6413 7,447.5 dung ky tr ̀ ̀ ươć 30/06/N NVK00010 30/06/N ̉ ́ ̣ Phân bô gia tri 142 7,447.5 ̣ ̣ công cu dung, xuât ́
- ̀ ươć dung ky tr ̀ 30/06/N 30/06/N Kết chuyển doanh NVK00013 thu bán hàng và 5111 615000 cung cấp dịch vụ 30/06/N 30/06/N Kết chuyển doanh NVK00013 thu bán hàng và 911 615000 cung cấp dịch vụ 30/06/N 30/06/N Kết chuyển giá NVK00013 vốn hàng bán 911 421400 30/06/N 30/06/N Kết chuyển giá NVK00013 vốn hàng bán 632 421400 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 hoạt động tài 911 1518 chính 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 hoạt động tài 635 1518 chính 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 bán hàng 911 6,457.5 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 bán hàng 6411 6,457.5 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 bán hàng 911 4500 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 bán hàng 6412 4500 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 bán hàng 911 7.447,5 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 bán hàng 6413 7.447,5 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 bán hàng 911 800 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 bán hàng 6417 800 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 quản lý doanh 911 7380 nghiệp 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 quản lý doanh 6421 7380 nghiệp 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 quản lý doanh 911 9.690 nghiệp 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 quản lý doanh 6423 9.690 nghiệp 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 quản lý doanh 911 10500 nghiệp 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 quản lý doanh 6427 10500 nghiệp 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 quản lý doanh 911 3000 nghiệp 30/06/N 30/06/N Kết chuyển chi phí NVK00013 quản lý doanh 6428 3000 nghiệp
- 30/6/N Tinh thuê TNDN ́ ́ ̉ ̣ phai nôp 8211 33576,75 3334 33576,75 30/06/N 30/06/N Kết chuyển CP NVK00013 thuê TNDN ́ 911 33576,75 Kết chuyển CP thuê TNDN ́ 821 33576,75 30/06/N 30/06/N Kết chuyển kết quả hoạt động 108730,2 NVK00013 kinh doanh trong 911 5 kỳ 30/06/N 30/06/N Kết chuyển kết quả hoạt động NVK00013 kinh doanh trong 4212 108730,25 kỳ Cộng số phát 583753 5837537, sinh 7,25 25 Số lũy kế chuyển 583753 5837537, kỳ sau 7,25 25 Sổ này có … trang, đánh số từ trang 1 đến trang … Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) TÝnh gi¸ thµnh s¶n phÈm: - Bíc 1: TÝnh tæng gi¸ thµnh: ∑Z = CPDD ®Çu kú + CP ph¸t sinh trong kú – CPDD cuèi kú = 0 + (342.000 + 199.260 + 46.740) – 0 = 588.000 + Sè SP gèc = (1.200 x 1) + (1.000 x 1,2) = 2.400 sp - Bíc 3: TÝnh gi¸ thµnh ®¬n vÞ s¶n phÈm gèc: = 588.000 : 2.400 = 245 - Bíc 4: TÝnh Z tõng lo¹i: + Zsp (cây phơi 1,5m) = 245 x 1 = 245 + Zsp (cây phơi 2m) = 245 x 1,2 = 294 Công ty cô phân Hoa Anh ̉ ̀ ̀ 108 Ngoc Lâm Long Biên Ha Nôi ̣ ̀ ̣ SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) Tài khoản: 642 Tên phân xưởng Tên sản phẩm, dịch vụ: ĐVT: 1000đ
- Ngày Chứng từ Tài Ghi Nợ tài khoan 6 ̉ 42 tháng Số khoả Chia ra Ngày Diễn giải Tổng ghi hiệ n đối 627 tháng tiền 6421 6422 6423 …… 6278 sổ u ứng 7 A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ ́ ́ ̣ Chi phi phat sinh tai ̣ ̣ ̉ bô phân quan ly DN ́ 334 6,000 6,000 338 1,380 1,380 152 690 690 12.00 9.00 111 0 0 3,000 Cộng số phát sinh trong kỳ x 20,010 7,380 690 9,000 3,000 Ghi có TK… Số dư cuối kỳ x Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. Ngày mở sổ: Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Công ty cô phân Hoa Anh ̉ ̀ ̀ 108 Ngoc Lâm Long Biên Ha Nôi ̣ ̀ ̣ SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) Tài khoản: 641 Tên phân xưởng Tên sản phẩm, dịch vụ:
- ĐVT: 1000đ Ngày Chứng từ Tài Ghi Nợ tài khoan 6 ̉ 41 tháng Số khoả Chia ra Ngày Diễn giải Tổng ghi hiệ n đối …. 641 tháng tiền 6411 6412 6413 6418 sổ u ứng . 7 A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ ́ ́ ̣ Chi phi phat sinh tai ̣ ̣ ̉ bô phân quan ly DN ́ 334 5,250 5.250 1,207. 1,207. 338 5 5 7,447. 142 5 7,447.5 331 4,500 4,500 111 800 800 Cộng số phát sinh trong 6,457. 11,947. kỳ x 19,205 5 5 800 Ghi có TK… Số dư cuối kỳ x Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. Ngày mở sổ: Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- Công ty cô phân Hoa Anh ̉ ̀ ̀ Mẫu số: S35DN 108 Ngoc Lâm Long Biên Ha Nôi ̣ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Năm N Tên sản phẩm: Cây phơi quân ao 1,5m ̀ ́ Quyển số:.......... ĐVT: 1.000đ Ngày, Chứng từ TK Doanh thu Các khoản tính trừ tháng Ngày, Diễn giải đối Số Đơn Khác (521, ghi sổ Số hiệu ứng Thành tiền Thuế tháng lượng giá 531, 532) A B C D E 1 2 3 4 5 25/06/N 5614 25/06/N Cây phơi quân ao 1,5m ̀ ́ 1121 400 345,000 138,000,000 19/06/N 5612 19/06/N Cây phơi quân ao 1,5m ̀ ́ 131 600 345,000 207,000,000 Cộng số phát sinh 1000 345,000,000 Doanh thu thuần 345,000,000 Giá vốn hàng bán 245,000,000 Lãi gộp 100,000,000 Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ:....... Ngày .... tháng .... năm ....... Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 1
- Công ty cô phân Hoa Anh ̉ ̀ ̀ Mẫu số: S35DN 108 Ngoc Lâm Long Biên Ha Nôi ̣ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Năm N Tên sản phẩm: Cây phơi quân ao 2m ̀ ́ Quyển số:.......... ĐVT: 1.000đ Ngày, Chứng từ TK Doanh thu Các khoản tính trừ tháng Ngày, Diễn giải đối Số Đơn Khác (521, ghi sổ Số hiệu ứng Thành tiền Thuế tháng lượng giá 531, 532) A B C D E 1 2 3 4 5 23/06/201 5,613 23/06/2010 Cây phơi quân ao 2m ̀ ́ 131 600 450,000 270,000,000 0 Cộng số phát sinh 600 270,000,000 Doanh thu thuần 270,000,000 Giá vốn hàng bán 176.400.00 Lãi gộp 93,600,000 Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ:....... Ngày .... tháng .... năm ....... Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- Công ty cô phân Hoa Anh ̉ ̀ ̀ 108 Ngoc Lâm Long Biên Ha Nôi ̣ ̀ ̣ SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm N Tài khoản: 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ ĐVT: 1.000đ Chứng từ Nhật ký chung Số Số tiền Ngày, hiệu tháng Ngày, Diễn giải Trang STT TK ghi sổ Số hiệu đối Nợ Có tháng sổ dòng ứng A B C D E G H 1 2 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Cây phơi quân ao ̀ ́ 02/06/N 5614 02/06/N 1121 138000 1,5m Cây phơi quân ao ̀ ́ 19/06/N 5612 19/06/N 131 207000 1,5m Cây phơi quân ao ̀ ́ 23/06/N 5613 23/06/N 131 270000 2m Kết chuyển doanh 30/06/N NVK00013 30/06/N thu bán hàng và 911 615000 cung cấp dịch vụ Cộng số phát sinh 615000 615000 Số dư cuối kỳ Cộng lũy kế từ 615000 615000 đầu năm Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
- Công ty cô phân Hoa Anh ̉ ̀ ̀ 108 Ngoc Lâm Long Biên Ha Nôi ̣ ̀ ̣ SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm N Tài khoản: 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp ĐVT: 1.000đ Chứng từ Nhật ký chung Số Số tiền Ngày, hiệu tháng Ngày, Diễn giải Trang STT TK ghi sổ Số hiệu đối Nợ Có tháng sổ dòng ứng A B C D E G H 1 2 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ 11/06/N XK03 11/06/N Inox 152 342000 31/12/N NVK00008 31/12/N Kết chuyển 621 1541 342000 Cộng số phát sinh 342000 342000 Số dư cuối kỳ Cộng lũy kế từ 342000 342000 đầu năm Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
- Công ty cô phân Hoa Anh ̉ ̀ ̀ 108 Ngoc Lâm Long Biên Ha Nôi ̣ ̀ ̣ SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm N Tài khoản: 622 Chi phí nhân công trực tiếp ĐVT: 1.000đ Chứng từ Nhật ký chung Số Số tiền Ngày, hiệu tháng Ngày, Diễn giải Trang STT TK ghi sổ Số hiệu đối Nợ Có tháng sổ dòng ứng A B C D E G H 1 2 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ ̀ ương phaỉ Tinh tiên l ́ 14/06/N NVK00004 14/06/N 3341 162.000 ̉ tra CNV 14/06/N 14/06/N ̉ Cac khoan trich theo ́ ́ NVK00005 338 37,260 lương 31/12/N NVK00008 31/12/N Kết chuyển 622 1541 197.640 Cộng số phát sinh 199260 199260 Số dư cuối kỳ Cộng lũy kế từ 199260 199260 đầu năm Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1 Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH13
13 p | 298 | 37
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 239 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH12
9 p | 232 | 22
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH21
14 p | 178 | 19
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH10
15 p | 148 | 14
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH16
18 p | 144 | 14
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 172 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH07
11 p | 146 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH19
20 p | 132 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH22
19 p | 143 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH14
18 p | 136 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH18
13 p | 189 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 194 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 118 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH15
19 p | 119 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH08
9 p | 137 | 8
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 113 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 157 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn